Móc treo quần áo tiếng Anh là gì

Dưới đây là tên gọi của đồ đạc và đồ gia dụng bằng tiếng Anh.

Đồ đạc

armchair ghế có tay vịn
bed giường
bedside table bàn để cạnh giường ngủ
bookcase giá sách
bookshelf giá sách
chair ghế
chest of drawers tủ ngăn kéo
clock đồng hồ
coat stand cây treo quần áo
coffee table bàn uống nước
cupboard tủ chén
desk bàn
double bed giường đôi
dressing table bàn trang điểm
drinks cabinet tủ rượu
filing cabinet tủ đựng giấy tờ
mirror gương
piano đàn piano
sideboard tủ ly
single bed giường đơn
sofa ghế sofa
sofa-bed giường sofa
stool ghế đẩu
table bàn
wardrobe tủ quần áo

Thiết bị gia dụng

alarm clock đồng hồ báo thức
bathroom scales cân sức khỏe
Blu-ray player đầu đọc đĩa Blu-ray
CD player máy chạy CD
DVD player máy chạy DVD
electric fire lò sưởi điện
games console máy chơi điện tử
gas fire lò sưởi ga
hoover hoặc vacuum cleaner máy hút bụi
iron bàn là
lamp đèn bàn
radiator lò sưởi
radio đài
record player máy hát
spin dryer máy sấy quần áo
stereo máy stereo
telephone điện thoại
TV [viết tắt của television] ti vi
washing machine máy giặt

Video liên quan

Chủ Đề