Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Show

    Máy tính để bàn cây CPU Intel Core i5-10600KF

    Máy tính để bàn cây CPU Intel Core i5-10600KF / RAM DDR4 8Gb bus 2400/2666Mhz / Main Chipset Intel H410 Sk1200 / SSD (Kingston/ WD/ Adata) 120GB SATA / Case ATX Coolerplus , Orient , Golden Field , Golden Com , Jaguar / Huntkey,Game Max,Antec,Acbel,Jetel...325w - 350w - 400w

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn cây CPU Intel Core i5-10600K

    Máy tính để bàn cây CPU Intel Core i5-10600K/ RAM DDR4 4Gb bus 2400/2666Mhz / Main Chipset Intel H410 Sk1200 / SSD (Kingston/ WD/ Adata) 240GB SATA / Case ATX Coolerplus , Orient , Golden Field , Golden Com , Jaguar / Huntkey,Game Max,Antec,Acbel,Jetel...325w - 350w - 400w

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn cây CPU Intel Celeron G5920

    Máy tính để bàn cây CPU Intel Celeron G5920 / RAM DDR4 4Gb bus 2133/2400/2666Mhz / Main Chipset Intel H410 Sk1200 / SSD (Kingston/ WD/ Adata) 120GB SATA / Case ATX Coolerplus , Orient , Golden Field , Golden Com , Jaguar / Huntkey,Game Max,Antec,Acbel,Jetel...325w - 350w - 400w

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn cây CPU Intel Core i5-9400F

    Máy tính để bàn cây CPU Intel Core i5-9400F - CPU Intel Core i5-9400F ( 2.90 GHz upto 4.10 GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB)/ RAM DDR4 4Gb bus 2133/2400/2666Mhz / Main Chipset Intel H310 Sk1151 / SSD (Kingston/ WD/ Adata) 120GB SATA / Case ATX Coolerplus , Orient , Golden Field , Golden Com , Jaguar / Huntkey,Game Max,Antec,Acbel,Jetel...325w - 350w - 400w

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Haswell Refesh G3250

    Máy tính để bàn Intel G3250 3.20Ghz Socket 1150 - Intel Haswell G3250 3.20Ghz Sk1150 / RAM DDR3 4Gb bus1600Mhz / Main Biostar/Asrock/Foxcon Chipset Intel H81 Sk1150 / HDD (WD/ Seagate) 500Gb SATA / Case ATX Black / Power 450 - 480 - 500W/ Bộ bàn phím chuột USB Black/ Màn hình 18.5 inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Camera Dome TVI HikVision DS-2CE56F7T-IT3Z

    Camera HD-TVI hình Bán cầu hồng ngoại 40m EXIR Thay đổi tiêu cự Trong nhà/Ngoài trời 3MP.Cảm biến CMOS 3Mp, Ống kính thay đổi tiêu cự điều khiển từ xa . Độ nhạy sáng 0.01Lux, Menu OSD điều khiển từ xa, Giảm nhiễu số, Hồng ngoại thông minh ( Smart IR).Chống ngược sáng thực WDR 120dB, Bù ngược sáng BLC, Công nghệ EXIR hồng ngoại xa 40m, IP66, 1920x1536@18fps.Nguồn 12VDC.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bảng điều kiển cho camera DS-1003KI

    Bàn điều khiển cho camera speed dome (Dùng cổng RS485)
    ■ Màn hình LCD: 128mm×64mm. Cần điều khiển: 3 trục. Hỗ trợ giao thức Pelco-D,Pelco-B,Hikvision….Chiều dài cable tối đa: 1200m. Nguồn: 12VDC ■ Dùng cho camera IP có cổng RS485. Có thể kết nối với Đầu ghi có hỗ trợ cổng Keyboard (KB) để điều khiển camera IP không có cổng RS485 (Điểu khiển camera IP thông qua đầu ghi) .  Đầu ghi có cổng Keyboard là các dòng DS-77XX-NI-ST hoặc cao hơn.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    TPlink 4P TD-W8951ND Wireless+Splitter: 150Mb Wireless ADSL2+ Router with 4 Ports LAN ethernet,  wireless chuẩn N 150Mbps (1T1R) & tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, DHCP server + NAT + DMZ + Firewall…chống sét 4000V + support IPTV,  Ăng-ten 5 dBi rời

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Những Tính Năng Nổi Bật:8 cổng RJ45 Gigabit Auto-Negotiation, hỗ trợ MDI/MDIX tự động. Công nghệ Ethernet thân thiện với môi trường tiết kiệm năng lượng đến 80%. Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hoặc đế treo tường. Cắm vào và sử dụng, không đòi hỏi phải cấu hình

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Pentium G3250(Haswell) - MB81

    Máy tính để bàn Intel G3250 3.20Ghz Socket 1150 - Intel Haswell G3250 3.20Ghz Sk1150 / RAM DDR3 4Gb bus1600Mhz / Main Biostar/MSI Chipset Intel H81 Sk1150 / SSD Kingston 120Gb SATA / Case ATX Black / Power 450 - 480 - 500W

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Pentium G3450(Haswell) - GAM81

    Máy tính để bàn Intel G3450 3.40Ghz Socket 1150 - Intel Haswell G3450 3.40Ghz Sk1150 / RAM DDR3 4Gb bus1600Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel H81 Sk1150 / SSD (Intel/Plextor/Lite-on/Samsung/OCZ) 120Gb SATA + HDD 500GB / VGA N630 - 2GD3 / DVDrom - Sata / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính ATX 480W / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i3 4160(Haswell) - GAM81

    Máy tính để bàn Intel Core i3 4160 3.6Ghz Socket 1150 - Intel Core i3 4160 3.6Ghz Sk1150 / RAM DDR3 4Gb bus1600Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel H81 Sk1150 / SSD (Intel/Plextor/Lite-on/Samsung/OCZ) 120Gb SATA / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính ATX 480W / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i3 4160(Haswell) - GAM81V

    Máy tính để bàn Intel Core i3 4160 3.6Ghz Socket 1150 - Intel Core i3 4160 3.6Ghz Sk1150 / RAM DDR3 4Gb bus1600Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel H81 Sk1150 / HDD (WD/SG/TS/HT) 500Gb SATA / VGA N730K-1GD5/OCV1 / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính ATX 480W / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i3 4160(Haswell) - GAM85

    Máy tính để bàn Intel Core i3 4160 3.6Ghz Socket 1150 - Intel Core i3 4160 3.6Ghz Sk1150 / RAM DDR3 4Gb bus1600Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel B85 Sk1150 / HDD (WD/SG/TS/HT) 500Gb SATA / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính ATX 480W / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i5 4460(Haswell) - GAM85

    Máy tính để bàn Intel Core i5 4460 3.2Ghz Socket 1150 - Intel Core i5 4460 3.2Ghz Sk1150 / RAM DDR3 8Gb bus1600Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel H81 Sk1150 / HDD (WD/SG/TS/HT) 500Gb SATA / VGA N740-2G DDR5 / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính ATX 480W / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i5 4460(Haswell) - GAM97

    Máy tính để bàn Intel Core i5 4460 3.2Ghz Socket 1150 - Intel Core i5 4460 3.2Ghz Sk1150 / RAM DDR3 4Gb bus1600Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel H97 Sk1150 / HDD (WD/SG/TS/HT) 1Tb SATA / DVDrw - Sata / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính ATX 480W / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i3 4160(Haswell) - GAMB85V

    Máy tính để bàn Intel Core i3 4160(Haswell) - GAMB85V - Intel Core i3 4160 3.6Ghz Sk1150 / RAM DDR3 4Gb bus1600Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel H97 Sk1150 / HDD (WD/SG/TS/HT) 500Gb SATA / VGA R7 360 2GD5 OC / DVDrom - Sata / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính ATX 480W / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn cây CPU Intel Core i9-10850K Avengers Edition

    Máy tính để bàn cây CPU Intel Core i9-10850K Avengers Edition / RAM DDR4 8Gb bus 2400/2666Mhz / Main Chipset Intel Z490 Sk1200 / SSD 240GB SATA 3 6Gbp/s / Nvidia GTX 1650 - 4Gb / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính CS thực 600W

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn cây CPU Intel Core i7-10700K

    Máy tính để bàn cây CPU Intel Core i7-10700K / RAM DDR4 8Gb bus 2400/2666Mhz / Main Chipset Intel H410 Sk1200 / SSD 240GB SATA 3 / Case ATX Coolerplus , Orient , Golden Field , Golden Com , Jaguar / Power Huntkey,Game Max,Antec,Acbel,Jetel...500w(Công suất thực)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i5 4460(Haswell) - GAM97V

    Máy tính để bàn Intel Core i5 4460(Haswell) - GAM97V - Intel Core i5 4460 3.2Ghz Sk1150 / RAM DDRIII 8Gb bus 1600Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel Z97 Gaming 3 Sk1150 / SSD 240GB SATA 3 6Gbp/s / N750TI TF-2GD5/OC - GeForce GTX 750 2048MB GDDR5 128 bits / Case thùng máy tính Game Max / Nguồn máy tính Game 600w / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn Phím Không Dây - Wireless Keyboard LOGITECH K270(920-003057)

    Bàn Phím Không Dây - Wireless Keyboard LOGITECH K270(920-003057)- Kết nối dễ dàng- Kết nối không dây 2.4Ghz tiên tiến- Bố cục có kích thước đầy đủ- Bàn phím chống nước đổ tràn- Phím bền, có lớp chống tia cực tím- Với tính năng quản lý năng lượng thông minh, bạn có thể sử dụng nhiều năm mà không cần thay pin

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i3 6100(Skylake) - GAM150

    Máy tính để bàn Intel Core i3 6100(Skylake) - GAM150 - Intel® Core™ i3-6100(Skylake) - 3.7GHz/ 3MB L3 Cache/ FSB 2133MHz/ 64Bit /Socket LGA 1151 / RAM DDR4 4Gb bus 2133Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel B150 Sk1151 / SSD 120GB SATA 3 6Gbp/s / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính ATX 480w / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel G4400(Skylake) - GAM110

    Máy tính để bàn Intel G4400(Skylake) - GAM110 - Intel® Pentium™ G4400(Skylake) - 3.3GHz/ 3MB L3 Cache/ FSB 2133MHz/ 64Bit /Socket LGA 1151 / RAM DDR4 4Gb bus 2133Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel B150 Sk1151 / SSD 120GB SATA 3 6Gbp/s / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính ATX 480w / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i5 6400(Skylake) - GAM150

    Máy tính để bàn Intel Core i5 6400(Skylake) - GAM150 - Intel® Core™ i5-6400(Skylake) - 2.7GHz Upto 3.3GHz/ 6MB / FSB 2133MHz/ 64Bit /Socket LGA 1151 / RAM DDR4 8Gb bus 2133Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel B150 Sk1151 / HDD 1Tb - Sata(WD/SG/TSB/HTC) / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính ATX 480w / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i5 6600(Skylake) - GAM150V

    Máy tính để bàn Intel Core i5 6600(Skylake) - GAM150V - Intel® Core™ i5-6600(Skylake) - 3.3GHz Upto 3.9GHz/ 6MB / FSB 2133MHz/ 64Bit /Socket LGA 1151 / RAM DDR4 8Gb bus 2133Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel B150 Sk1151 / SSD 256GB SATA 3 6Gbp/s / VGA GTX 950 Gaming 2GB GDDR5 128 bits, 2048MB / Case thùng máy tính Game Max / Nguồn máy tính Game 500w(Công xuất thực) / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn Phím Máy Tính - Keyboard Logitech G213 Prodigy RGB Gaming Keyboard (920-008096)

    Bàn Phím Máy Tính - Keyboard Logitech G213 Prodigy RGB Gaming Keyboard (920-008096)- Bàn phím giả cơ công nghệ mới nhất của Logitech- Đèn led 16.8 triệu màu LightSync- Chống nước tuyệt đối- Kê tay liền

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Xeon 1230V5/16GB/256GB - Skylake

    Máy tính để bàn Intel Xeon 1230V5/16GB/256GB - Skylake - Intel® Xeon ™E3-1230 V5(Skylake) - 3.4GHz Upto 3.8GHz/ 8MB / FSB 2133MHz/ 64Bit /Socket LGA 1151 / RAM DDR4 16Gb bus 2133Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI C236M WORKSTATION- Intel® C236 Chipset/ Supports Intel® Xeon® E3-1200 v5 series processors, Core™ i3 processors, and Intel® Pentium® and Celeron® processors for Socket LGA1151SSD 256GB SATA 3 6Gbp/s / VGA nVidia Quadro® K620 2GB DDR3 128bit / Case thùng máy tính Game Max / Nguồn máy tính Game 500w(Công xuất thực) / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i3 4160(Haswell) - GAM81V

    Máy tính để bàn Intel Core i3 4160(Haswell) - GAM81V - Intel Core i3-4160 (3M Cache, 3.60 GHz) - Box / RAM DDR3 4Gb bus 1600Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel H81 Sk1150 / SSD 128GB SATA 3 6Gbp/s / VGA R7 360 2GD5 OCCase thùng máy tính / Nguồn máy tính Game 400w(Công xuất thực) / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i3 6100(Skylake) - GAM110V

    Máy tính để bàn Intel Core i3 6100(Skylake) - GAM110V - Intel® Core™ i3-6100 Processor (3M Cache, 3.70 GHz) - Box + FAN / RAM DDR4 8Gb bus 2133Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel H110M Sk1151 / SSD 128GB SATA 3 6Gbp/s / VGA R7 360 2GD5 OCCase thùng máy tính Game / Nguồn máy tính Game 400w(Công xuất thực) / Bàn phím chuột USB/Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i7 - 7700K

    Intel Core i7-7700K 4.2 GHz/ 8MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake)/ Intel Biostar/Asrock/Foxcond chipset H110M Sk1151/ DDR4 4Gb bus2133Mhz/ (WD/ Seagate) 250Gb SATA/ 300w công xuất thực/ Orient, Jaguar, Omega,Golden…/ USB/ PS2/ Black/ LED 18.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn phím bán cơ Newmen GM150 Gaming

    Bàn phím có Led giúp bạn làm việc trong đêm đen, cho không gian làm việc thêm sống động, đẹp mắt /Bàn phím Gaming, LED nền 7 màu có thể thay đổi, cố định màu tùy thích/LED có thể tăng giảm cường độ sáng, cho phù hợp điều kiện làm việc, chơi Game… /Khung làm bằng vật liệu trong suốt, xuyên sáng và độ bền siêu cao/Có khả năng khóa, mở màn hình chính nếu cần thiết/Có các tổ hợp phím Multi -Media tiện dụng trong việc nghe nhạc, duyệt Web, check Email…

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ máy tính Golden-Field-V6 21+ DIY

    Kích thước (rộng x dài x cao)420mm x 160mm x 400mm/Chất liệu:Thép/Chuẩn Mainboard:mATX, ITX

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i5 6402P (Skylake)

    CPU Intel Core i5 6402P 2.8GHz / 6MB / HD 510 Graphics / Socket 1151 (Skylake) / RAM DDR4 8Gb bus2133Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel H110M Sk1151 / HDD (WD/ Seagate) 500Gb SATA / Gigabyte/Asus/MSI DDR5 1G / DVDrom / Case ATX Coolerplus , Orient , Golden Field , Golden Com , Jaguar / Power Game 400w(Công xuất thực) / KM USB/ Monitor LED 19.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i5-4690K (Haswell Refesh)

    Intel® Core™ i5-4690K Socket 1150 (Haswell Refesh)/ Biostar/Asrock/Foxcond Intel chipset H81 Sk1150/ DDramIII 4Gb Buss 1333/1600Mhz/ (WD/ Seagate) 500Gb SATA/ Orient, Max, Golden File, Godencom, Cooler Plus 450 - 480 – 500 – 550w/ Orient, Jaguar, Omega,Golden…/ DVDRom/  KM USB/  Monitor LED 18.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Pentium G4620 (Kabylake)

    Intel Pentium G4620 3.7 GHz / 3MB / HD 600 Series Graphics / Kabylake/  Intel Biostar/Asrock/Foxcond chipset H110M Sk1151/ DDR4 4Gb bus2133Mhz/ (WD/ Seagate) 250Gb SATA/ Orient, Max, Golden File, Godencom, Cooler Plus 450 - 480 – 500 – 550w/ Orient, Jaguar, Omega,Golden…/ USB/ PS2/ Black/ LED 18.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Celeron G3930 (Kabylake)

    Intel Celeron G3930 2.9 GHz / 2MB / HD 600 Series Graphics / Kabylake/  Intel Biostar/Asrock/Foxcond chipset H110M Sk1151/ DDR4 4Gb bus2133Mhz/ (WD/ Seagate) 250Gb SATA/ Orient, Max, Golden File, Godencom, Cooler Plus 450 - 480 – 500 – 550w/ Orient, Jaguar, Omega,Golden…/ USB/ PS2/ Black/ LED 18.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i5-7400 Kabylake) -X

    CPU Core i5-7400 3.0 GHz / 6MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151/ RAM DDR4 8Gb bus2133Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel H110M Sk1151 / HDD (WD/ Seagate) 500Gb SATA / Gigabyte/Asus/MSI DDR5 1G / DVDrom / Case ATX Coolerplus , Orient , Golden Field , Golden Com , Jaguar / Power Game 400w(Công xuất thực) / KM USB/ Monitor LED 19.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i3-7300 (Kabylake)

    Intel Core i3-7300 4.0 GHz / 4MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake)/  Intel Biostar/Asrock/Foxcond chipset H110M Sk1151/ DDR4 4Gb bus2133Mhz/ (WD/ Seagate) 250Gb SATA/ Orient, Max, Golden File, Godencom, Cooler Plus 450 - 480 – 500 – 550w/ Orient, Jaguar, Omega,Golden…/ USB/ PS2/ Black/ LED 18.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i7-6800K

    CPU Intel Core™ i7-6800K Processor (15M Cache, up to 3.60 GHz) SK2011/ RAM DDR4 8Gb bus2133Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel X99A Sk2011 / HDD 500Gb SATA/ DVDrom / Case ATX Coolerplus , Orient , Golden Field , Golden Com , Jaguar / Power Game 400w(Công xuất thực) / KM USB/ Monitor LED 21.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i7-6900K

    CPU Intel Core™ i7-6900K Processor (20M Cache, up to 3.70 GHz) SK2011/ RAM DDR4 8Gb bus2133Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel X99A Sk2011 / SSD 256Gb SATA / Gigabyte/Asus/MSI DDR5 1G / DVDrom / Case ATX Coolerplus , Orient , Golden Field , Golden Com , Jaguar / Power Game 500w(Công xuất thực) / KM USB/ Monitor LED 21.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ IBM X3650 M5 Rack 2U - 5462-B2A

    Máy chủ IBM X3650 M5 Rack 2U - 5462-B2A

    Model System x3650 M5 
    Part Number 5462-B2A 
    Form factor Rack 2U - SS 3.5" SATA 
    CPU Intel Xeon 6C E5-2609v3 85W 1.9GHz/1600MHz/15MB 
    CPU Std/Max 1/2 
    Memory 8GB TruDDR4 Memory (1Rx4, 1.2V) PC4-17000 CL15 2133MHz LP RDIMM 
    DIMM (std/max) Up to 1.5 TB with SK Hynix 64 GB TruDDR4 Memory LRDIMMs; System supports RDIMM/LRDIMM 
    HDD None Standard 
    Bays support 8 port SAS/SATA drives 3.5 inch SS when upgrade options, max storage internal 32 TB 
    Max Storage 32TB 
    Raid Controller Onboard 6Gb SATA (no RAID) 
    NIC 4 x 1 GbE (std.) & 1 x IMM 
    Expension slot 1 - 8 PCIe 3.0 slots (supports up to 2 x 300 W GPUs & up to 1 x ML2) & 1 dedicated RAID slot 
    Optical drive Optional 
    Graphic Memory Matrox G200eR2 with 16 MB 
    System Management Lenovo XClarity; IMM2.1; one IMM dedicated port & one shared; optional remote presence; Predictive Failure Analysis; LEDs 
    Power supply 550W High Efficiency Platinum AC Power Supply 1/2 
    Keyboard & Mouse No

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Cạc NVIDIA® QUADRO® P400

    Cạc NVIDIA® QUADRO® P400
    GPU Memory 2 GB GDDR5 - 64-bit
    Memory Bandwidth Up to 32 GB/s

    NVIDIA CUDA® Cores 256
    System Interface PCI Express 3.0 x16
    Max Power Consumption 30 W
    Thermal Solution Active
    Form Factor 2.713”H x 5.7” L, Low Profile
    Product Weight 129 grams
    Display Connectors 3x mDP 1.4

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Cạc NVIDIA® Quadro® P600

    Thông tin sản phẩm

    Mã hàng: P600
    Bảo hành: 36 Tháng
    Hãng sản xuất: LEADTEK

    Mô tả sản phẩm

    GPU Memory 2 GB GDDR5 128-bit
    Memory Bandwidth Up to 64 GB/s
    NVIDIA CUDA® Cores 256
    System Interface PCI Express 3.0 x16
    Max Power Consumption 40W
    Thermal Solution Active
    Form Factor 2.713”H x 5.7” L, Single Slot, Low Profile
    Product Weight 129 grams
    Display Connectors 4xmDP 1.4

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Cạc NVIDIA®Quadro® P1000

    Cạc NVIDIA®Quadro® P1000:
    GPU Memory 4 GB GDDR5 128-bit
    Memory Bandwidth Up to 82 GB/s
    NVIDIA CUDA® Cores 640
    System Interface PCI Express 3.0 x16
    Max Power Consumption 47W
    Thermal Solution Active
    Form Factor 2.713”H x 5.7” 
    Product Weight 129 grams
    Display Connectors 4x mDP 1.4
    Max Simultaneous Displays
    4 direct, 4 DP1.4, Multi- Stream
    Display Resolution 4x 4096x2160 @ 60Hz / 4x 5120x2880 @ 60Hz
    Graphics APIs Shader Model 5.1, OpenGL 4.51, DirectX 12.02, Vulkan 1.01
    Compute APIs CUDA, DirectCompute, OpenCL™

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Cạc NVIDIA®Quadro® P2000

    Cạc NVIDIA®Quadro® P2000: GPU Memory 5 GB GDDR5 160-bit
    Memory Bandwidth Up to 140 GB/s
    NVIDIA CUDA® Cores 1024
    System Interface PCI Express 3.0 x16
    Max Power Consumption 75W
    Thermal Solution Active
    Form Factor 4.4”H x 7.9” L
    Product Weight 260 grams
    Display Connectors 4x mDP 1.4
    Max Simultaneous Displays 4 direct, 4 DP1.4, Multi- Stream
    Display Resolution 4x 4096x2160 @ 60Hz / 4x 5120x2880 @ 60Hz
    Graphics APIs Shader Model 5.1, OpenGL 4.51, DirectX 12.02, Vulkan 1.01
    Compute APIs CUDA, DirectCompute, OpenCL™

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Cạc NVIDIA® Quadro® P4000

    Cạc NVIDIA® Quadro® P4000:
    GPU Memory 8 GB GDDR5  256-bit
    Memory Bandwidth Up to 243 GB/s
    NVIDIA CUDA® Cores 1792
    System Interface PCI Express 3.0 x16
    Max Power Consumption 105W
    Thermal Solution Active
    Form Factor 4.4”H x 9.5” L, Single Slot, Full Height
    Product Weight 475 grams
    Display Connectors 4x mDP 1.4
    Max Simultaneous Displays 4 direct, 4 DP1.4, Multi- Stream
    Display Resolution 4x 4096x2160 @ 60Hz / 4x 5120x2880 @ 60Hz
    Graphics APIs Shader Model 5.1, OpenGL 4.51, DirectX 12.02, Vulkan 1.01
    Compute APIs CUDA, DirectCompute, OpenCL™

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Cạc NVIDIA®Quadro® P6000

    Cạc NVIDIA®Quadro® P6000
    GPU Memory 24 GB GDDR5X
    Memory Interface 384-bit
    Memory Bandwidth 432 GB/s
    NVIDIA CUDA® Cores 3840
    System Interface PCI Express 3.0 x16
    Max Power Consumption 250 W
    Thermal Solution Ultra-Quiet Active Fansink
    Form Factor 4.4” H × 10.5” L, Dual Slot, Full Height
    Display Connectors 4x DP 1.2 + DVI-I DL
    Max Simultaneous Displays 4 direct, 4 DP 1.2 Multi-Stream
    Max DP 1.4 Resolution 7680 × 4320 at 30 Hz
    Max DVI-I DL Resolution 2560 × 1600 at 60 Hz
    Max DVI-I SL Resolution 1920 × 1200 at 60 Hz
    Max VGA Resolution 2048 × 1536 at 85 Hz
    Graphics APIs Shader Model 5.0, OpenGL 4.5, DirectX 12.0 - Compute APIs CUDA, DirectCompute, OpenCL™

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Laptop Sony SvF15328SGB

    Máy tính xách tay Laptop Sony SvF15328SGB
    CPU Intel Core i5-4200U (1.6GHz upto 2.6Ghz, 3MB Cache L3)/ Ram 4GB DDR3 1600Mhz/ HDD 500GB (Serial ATA, 5400 rpm)/ VGA NVIDIA GeForce GT 740M 1GB/ Display 15.5 inch wide (WXGA: 1366 x 768)/ Windows 8.1 Single Language 64 bit (English Version)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Laptop Sony SvF14328SGW

    Máy tính xách tay Laptop Sony SvF14328SGW  
    Core i5.4200U / 4Gb / 500Gb / GT740 / 14inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram G.Skill TRIDENT DDR4 FLARE X F4-2133C15D-16GFX

     

    Bộ nhớ trong Ram G.Skill TRIDENT DDR4 FLARE X F4-2133C15D-16GFX

    Series Flare X (for AMD)  
      Memory Type DDR4
      Capacity 16GB (8GBx2)
      zlti-ChaBộnnel Kit Dual Channel Kit
      Tested Speed 2133MHz
      Tested Latency 15-15-15-35
      Tested Voltage 1.20v
      Registered/Unbuffered Unbuffered
      Error Checking Non-ECC
      SPD Speed 2133MHz
      SPD Voltage 1.20v
      Fan lncluded No
      Height 40 mm / 1.58 inch
      Warranty Limited Lifetime

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram G.Skill TRIDENT Z RGB - 16GB (8GBx2) DDR4 3000GHz - F4-3000C16D-16GTZR

    Bộ nhớ trong Ram G.Skill TRIDENT Z RGB - 16GB (8GBx2) DDR4 3000GHz - F4-3000C16D-16GTZR - Mã hàng: F4-3000C16D-16GTZR - Bảo hành: 36 Tháng - Hãng sản xuất: G.SKILL

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong - Ram G.Skill TRIDENT Z RGB - 16GB (8GBx2) DDR4 3200GHz - F4-3200C16D-16GTZR

    Bộ nhớ trong - Ram G.Skill TRIDENT Z RGB - 16GB (8GBx2) DDR4 3200GHz - F4-3200C16D-16GTZR- Dung lượng: 16GB (2x8GB)- Bus: 3200MHz- Độ trễ: 16-18-18-38- Điện áp: 1.35V- Tản nhiệt: Có

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram G.Skill TRIDENT - 32GB (8GBx4) DDR4 3200GHz - F4-3200C16D-32GTZKO

    Bộ nhớ trong Ram G.Skill TRIDENT - 32GB (8GBx4) DDR4 3200GHz - F4-3200C16D-32GTZKO

    Series Trident Z  
      Memory Type DDR4
      Capacity 32GB (8GBx4)
      Multi-Channel Kit Dual Channel Kit
      Tested Speed 3200MHz
      Tested Latency 16-18-18-38-2N
      Tested Voltage 1.35v
      Registered/Unbuffered Unbuffered
      Error Checking Non-ECC
      SPD Speed 2133MHz
      SPD Voltage 1.20v
      Fan lncluded No
      Height 44 mm / 1.73 inch
      Warranty Limited Lifetime
      Features Intel XMP 2.0 (Extreme Memory Profile) Ready

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong RAM Kingston 8GB 2400 DDR4 CL15 DIMM

    Bộ nhớ trong RAM Kingston 8GB 2400 DDR4 CL15 DIMM: Loại RAM: DDR4 ;  Dung lượng: 8 GB ;  Bus: 2400Mhz
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram Kingston 4GB 2400Mhz DDR4 CL17 DIMM

    Bộ nhớ trong Ram Kingston 4GB 2400Mhz DDR4 CL17 DIMM
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram Kingston 8GB DDR3-1600 KVR16N11/8

    Bộ nhớ trong Ram Kingston 8GB DDR3-1600 KVR16N11/8 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram Kingston 4GB DDR3-1600 KVR16N11S8/4

    Bộ nhớ trong Ram Kingston 4GB DDR3-1600 KVR16N11S8/4

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram KINGMAX™ DDR4 8GB bus 2400MHz

    Bộ nhớ trong Ram KINGMAX™ DDR4 2400MHz (8.0GB) chuẩn 288 pins 
    PC 19.2GB/sec - CAS Latency: CL15 - 1.2v - Un-buffered DIMM

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram KINGMAX™ DDR4 4GB bus 2400MHz

    Bộ nhớ trong Ram KINGMAX™ DDR4 4GB bus 2400MHz
    chuẩn 288 pins 
    PC 19.2GB/sec - CAS Latency: CL15 - 1.2v - Un-buffered DIMM

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong RAM G.SKILL RIPJAWS V-16GB (8GBx2) DDR4 3200MHz- F4-3200C16D-16GVKB

    Bộ nhớ trong RAM G.SKILL RIPJAWS V-16GB (8GBx2) DDR4 3200MHz- F4-3200C16D-16GVKB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram ADATA XPG Z1 8GB (2x4GB) DDR4 3000MHz - AX4U3000W4G16-DGZ

    Bộ nhớ trong Ram ADATA XPG Z1 8GB (2x4GB) DDR4 3000MHz - AX4U3000W4G16-DGZ
    - Bộ nhớ: 8GB (kit 2x4GB) 
    - Loại Ram: DDR4 
    - Bus: 3000MHz 
    - Điện năng: 1.2V

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong RAM Samsung 16GB DDR4 Bus 2133Mhz 1.2v M378A2K43BB1-CPB

    Bộ nhớ trong RAM Samsung 16GB DDR4 Bus 2133Mhz 1.2v M378A2K43BB1-CPB
    RAM Samsung 16GB DDR4 Bus 2133Mhz 1.2v M378A2K43BB1-CPB 
    Loại sản phẩm: Ram PC 
    Dung lượng: 16 GB 
    Chuẩn: DDR4 
    Bus: 2133 Mhz 
    Điện áp: 1.2v

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong RAM Samsung 16GB DDR4 Bus 2133Mhz 1.2v M378A2K43BB1-CPB

    Bộ nhớ trong RAM Samsung 16GB DDR4 Bus 2133Mhz 1.2v M378A2K43BB1-CPB
    RAM Samsung 16GB DDR4 Bus 2133Mhz 1.2v M378A2K43BB1-CPB 
    Loại sản phẩm: Ram PC 
    Dung lượng: 16 GB 
    Chuẩn: DDR4 
    Bus: 2133 Mhz 
    Điện áp: 1.2v

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram Kingston 4GB 2400Mhz DDR4 CL17 DIMM

    Bộ nhớ trong Ram Kingston 4GB 2400Mhz DDR4 CL17 DIMM

    Sản phẩm Bộ nhớ trong PC
    Hãng sản xuất Kingston
    Model KVR24N17S8/4
    Loại RAM DDR4
    Dung lượng 4Gb
    Bus 2400
    Độ trễ CL17
    Điện áp 1.2V
    Tản nhiệt Không
    Công nghệ RAM Non-ECC

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram KINGMAX™ DDR4 8GB bus 2400MHz

    Bộ nhớ trong Ram KINGMAX™ DDR4 8GB bus 2400MHz
    Ram KINGMAX™ DDR4 2400MHz (8.0GB) chuẩn 288 pins 
    PC 19.2GB/sec - CAS Latency: CL15 - 1.2v - Un-buffered DIMM

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram Gskill Flare X F4-2400C15D-16GFX 16GB (2x8GB) DDR4 2400MHz

    Bộ nhớ trong Ram Gskill Flare X F4-2400C15D-16GFX 16GB (2x8GB) DDR4 2400MHz
    Ram Gskill Flare X F4-2400C15D-16GFX 
    - Kiểu bộ nhớ: DDR4 
    - Dung lượng: 16GB (2x8GB) 
    - Tốc độ: 2400MHz 
    - Tản nhiệt: Có

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram GSKill DDR3 8GB bus 1600MHz - F3-1600C11S-8GNT

    Bộ nhớ trong Ram GSKill DDR3 8GB bus 1600MHz - F3-1600C11S-8GNT
    RAM Gskill DDR3 8GB bus 1600 F3-1600C11S-8GNT 
    Loại RAM: DDR3 | Dung lượng: 8GB (1 x 8GB) | Tốc độ: DDR3-PC 12800 (1600MHz) | Độ trễ: 11-11-11-28 2N | Voltage: 1.5v

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong RAM GSkill DDR3 2GB bus 1600 F3-1600C11S-2GIS

    Bộ nhớ trong RAM GSkill DDR3 2GB bus 1600 F3-1600C11S-2GIS
    RAM GSkill DDR3 2GB bus 1600 F3-1600C11S-2GIS 
    Loại RAM: DDR3 | Dung lượng: 2GB (1 x 2GB) | Tốc độ: DDR3-PC 12800 (1600MHz) | Độ trễ: 11-11-11-28 | Voltage: 1.5v

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Cạc màn hình VGA GIGABYTE GT 1030 Low Profile 2G (GV-N1030D5-2GL)

    Cạc màn hình VGA GIGABYTE GT 1030 Low Profile 2G (GV-N1030D5-2GL)
    Features 
    Powered by GeForce® GT 1030 
    Integrated with 2GB GDDR5 64bit memory 
    Low profile design with 150 mm card length 
    One-click overclocking via AORUS Graphics Engine 

    Core Clock 
    Boost: 1506 MHz/ Base: 1252 MHz in OC Mode 
    Boost: 1468 MHz/ Base: 1227 MHz in Gaming Mode

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung LC24F390FHEXXV Curve - LED - 23.5 inch (màn hình cong)

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung LC24F390FHEXXV Curve - LED - 23.5 inch (màn hình cong) - Màn hình: LED 23.5 inch Cong - Tấm nền: VA - Độ phân giải: 1920 x 1080 - Độ sáng (cd/m²): 200cd/m2 - Độ tương phản: Mega, 3.000:1 (Tĩnh) - Góc nhìn: 170°/160° T/g đáp ứng: 4 ms - Giao tiếp: D-Sub, HDMI - Màu hỗ trợ: 16,7 Triệu màu - Made in China

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay FUJITSU LifeBook E547 (FPC07419DK)- Đen

    Máy tính xách tay FUJITSU LifeBook E547 (FPC07419DK)- Đen

    • - CPU: Core i5 7200U
    • - RAM/ HDD: 4Gb/ 500Gb
    • - Màn hình: 14.0Inch
    • - VGA: VGA onboard, Intel HD Graphics 620
    • - HĐH: DOS
    • - Màu sắc/ Chất liệu: Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Fujitsu LifeBook U747 (FPC07427DK) - Đen

    Máy tính xách tay Fujitsu LifeBook U747 (FPC07427DK)  - Đen

    • - CPU: Core i5 7200U
    • - RAM/ HDD: 8Gb/ 256Gb SSD
    • - Màn hình: 14.0Inch Full HD
    • - VGA: VGA onboard, Intel HD Graphics 620
    • - HĐH: DOS
    • - Màu sắc/ Chất liệu: Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Fujitsu LifeBook U937(FPC04866DK) - Đen

    Máy tính để bàn Fujitsu LifeBook U937(FPC04866DK) - Đen
    Fujitsu Lifebook U937 L00U937VN00000039 - Intel® Core™ i5-7200U processor (2.5 GHz, up to 3.1 GHz, 3MB Cache), 8GB DDR4 2133MHz, SSD 256GB PCIe, Intel® HD Graphics 620, 13.3” FHD (1920x1080) LED backlight Anti-glare, Wifi + Bluetooth + LAN, PaimVein, TPM, LTE, Webcam, PC DOS, 4 Cell 50Wh, 920g

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Dell Vostro 3468 70090697

    Máy tính xách tay Dell Vostro 3468 70090697

    • CPU Intel Core i3-7100U
    • Ram 4GB
    • HDD 1TB
    • VGA: Intel HD Graphics
    • Display 14"HD
    • Color: Black
    • OS Windows 10 Home SL

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Dell Latitude 5480 70127518

    Máy tính xách tay Dell Latitude 5480 70127518

    • - CPU: Core i5 7300U
    • - RAM/ HDD: 8Gb/ 256Gb SSD
    • - Màn hình: 14.0Inch
    • - VGA: VGA onboard, Intel HD Graphics 620
    • - HĐH: DOS
    • - Màu sắc/ Chất liệu: Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch VolkTek NSH-2410P 8 Port PoE + 2 SFP

    Thiết bị chia mạng Switch VolkTek NSH-2410P 8 Port PoE + 2 SFP

    - 8 port PoE at/af (30W/port) tốc độ 10/100/1000Mbps.

    - 2 khe SFP 1G dành cho uplink quang.

    - 1 cổng console.

    Tính năng PoE

    - 30W/port. Tổng công suất 120W.

    - Công nghệ 802.3af /at; 48V/DC output

    - Quy định mức độ ưu tiên cho từng port.

    - Quy định mức công suất tối đa cho từng port (W).

    - Theo dõi mức tiêu thụ của từng port (W/A).

    - Kiểm tra trạng thái thiết bị đầu cuối (ping detect) để reset lại nguồn của port nếu thiết bị đó bị treo.

    - Lập lịch cung cấp nguồn cho từng port (để tiết kiệm điện năng).

    - Cấp nguồn cho 8 camera full HD + hồng ngoại hoạt động ổn định (Mỗi camera nối với 100 mét cáp Dintek CAT.5e).

    Tính năng chuyển mạch (Full Layer2)

    - Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN.

    - Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền.

    - Tính năng Spanning tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.

    - MVR, IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.

    - Xpress RING, Dual Home.

    - Hỗ trợ cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch Quang Volktek NSH-3410P

    Thiết bị chia mạng Switch Quang Volktek NSH-3410P
    8-Port Gigabit POE + 2 SFP Full Layer 2 Managed Switch 
    - 2 slot SFP 1.25G uplink quang, 1 cổng console 
    - 30W/port. Tổng công suất 125W 
    - Quy định mức độ ưu tiên cho từng port 
    - Quy định mức công suất tối đa cho từng port (W) 
    - Theo dõi mức tiêu thụ của từng port (W/A) 
    - Kiểm tra trạng thái thiết bị đầu cuối (ping detect) để reset lại nguồn của port nếu thiết bị đó bị treo 
    - Lập lịch cung cấp nguồn cho từng port (để tiết kiệm điện năng) 
    - Cấp nguồn cho 8 camera full HD + hồng ngoại hoạt động ổn định (Mỗi camera nối với 120 mét cáp Dintek CAT.5e) 

    Tính năng chuyển mạch (Full Layer2) 
    - Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Q-in-Q 
    - Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền 
    - Tính năng Spanning tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống 
    - MVR, IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video 
    - DHCP snooping chống giả mạo DHCP server 
    - ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame 
    - Hỗ trợ cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch VolkTek NSH-3428P 24-Port Gigabit PoE + 4 SFP Uplink L2

    Gigabit Managed PoE Network Switch (Full PoE/Full L2 Switch)

    - 24 port PoE Gigabit, 802.3at/af (30W/port).

    - 4 slot SFP 1.25G uplink quang.

    - 1 cổng console.

    Tính năng PoE

    - 30W/port. Tổng công suất đến 370W.

    - Công nghệ 802.3af /at; 48V/DC output.

    - Quy định mức độ ưu tiên cho từng port.

    - Quy định mức công suất tối đa cho từng port (W).

    - Theo dõi mức tiêu thụ của từng port (W/A).

    - Kiểm tra trạng thái thiết bị đầu cuối (ping detect) để reset lại nguồn của port nếu thiết bị đó bị treo.

    - Lập lịch cung cấp nguồn cho từng port (để tiết kiệm điện năng).

    - Cấp nguồn cho 24 camera full HD + hồng ngoại hoạt động ổn định (Mỗi camera nối với 100 mét cáp Dintek CAT.5e).

    Tính năng chuyển mạch (Full Layer2)

    - Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Q-in-Q.

    - Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền.

    - Tính năng Spanning tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.

    - MVR, IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.

    - DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.

    - ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.

    - VSM (Virtual Stacking Management) điều khiển 16 switches thông qua 1 địa chỉ IP.

    - Hỗ trợ cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị Wifi Talon AD7200 Tri-Band Wi-Fi Router TP-Link AD7200
    -       4 cổng 10/100/1000Mbps LAN + 1 cổng 10/100/1000Mbps WAN + 2 cổng USB 3.0.
    -       Hỗ trợ các tiêu chuẩn 802.11ad, bước đột phá mới nhất trong công nghệ không dây.
    -       Hỗ trợ 3 tần số: 60GHz, 5GHz, 2.4GHz.
    -       Tốc độ truyền dữ liệu: 4600Mbps ở tần số 60GHz + 1732Mbps ở tần số 5GHz + 800Mbps ở tần số 2.4GHz.
    -       Gồm 8 ăng ten gắn ngoài và 1 ăng ten ngầm.
    -       Công nghệ Multi-Band thiết lập ba mạng riêng biệt cho phép kết nối nhiều thiết bị hơn trong khi hiệu suất cao điểm vẫn cao.
    -       MU-MIMO phục vụ nhiều thiết bị cùng một lúc, cung cấp tốc độ cao lên đến 3X.
    -       Công nghệ Beamforming tối đa hóa hiệu suất kết nối không dây.
    -       Cung cấp truy cập an toàn từ xa vào mạng riêng.
    -       Quản lý thời gian và các thiết bị kết nối có thể truy cập Internet.
    -       Hỗ trợ bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK.
    -       Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ , Windows 7, Windows 8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux.
    -       Nguồn điện: 12V/4.2A.
    -       Kích thước: 230 x 230 x 43mm.
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị Wifi AC3150 Wireless MU-MIMO Gigabit Router TP-Link Archer C3150
        4 cổng 10/100/1000Mbps LAN + 1 cổng 10/100/1000Mbps WAN + 1 cổng USB 3.0 + 1 cổng USB 2.0.
    -       Hỗ trợ 2 tần số kép: 5GHz, 2.4GHz.
    -       Tốc độ truyền dữ liệu: 2167Mbps ở tần số 5GHz, 1000Mbps ở tần số 2.4GHz.
    -       Gồm 4 ăng ten có thể tháo rời.
    -       Công nghệ MU-MIMO (Multi-User MIMO) là công nghệ cho phép các router chạy nhiều thiết bị cùng một lúc để đạt được tốc độ lên đến 4X nhanh hơn các router AC tiêu chuẩn.
    -       Kết hợp mạnh mẽ của công nghệ tiên tiến Broadcom® NitroQAM ™ và công nghệ 4-Stream, giúp tăng tốc độ không dây lên tới 25%.
    -       Có bộ xử lý lõi kép 1.4GHz mạnh mẽ, mở ra tiềm năng đầy đủ của MU-MIMO và 4 luồng công nghệ, giúp Router băng tần kép tối đa hóa tiềm năng hiệu quả của nó.
    -       Dễ dàng cài đặt và sử dụng.
    -       Quản lý thời gian và kết nối các thiết bị có thể truy cập Internet.
    -       Thiết lập một kết nối an toàn với Internet.
    -       Hỗ trợ bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA-PSK2.
    -       Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™,  Windows 7, 8, 8.1, 10, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux.
    -       Hỗ trợ trình duyệt Web: Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, Java-enabled browser.
    -       Nguồn điện: 12V/5A.
    -       Kích thước: 263.8 x 197.8 x 37.3mm.
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị AC2600 Wireless Dual Band Gigabit Router TP-LINK Archer C2600
    – Hỗ trợ 4 luồng dữ liệu cho tốc độ Wi-Fi nhanh nhất Archer C2600 đạt tới tốc độ cao nhất có thể ở cả băng tần 2.4GHz (800Mbps) và 5GHz (1733Mbps).
    – Hoạt động với nhiều thiết bị cùng lúc có tốc độ nhanh gấp 3 lần bằng việc sử dụng công nghệ MU-MIMO đáp ứng cho nhiều thiết bị cùng lúc thay vì một thiết bị tại một thời điểm.
    – Bộ vi xử lý lõi kép 1.4GHz mạnh mẽ cho phép người dùng trải nghiệm web mượt mà, xem video và chơi game cùng lúc.
    – Vùng phủ sóng rộng 4 ăng ten đẳng hướng băng tần kép hiệu suất cao cung cấp vùng phủ sóng đẳng hướng rộng lớn, cùng việc hỗ trợ công nghệ Beamforming.
    – Hỗ trợ 4 cổng 10/100/1000Mbps LAN, 1 cổng 10/100/1000Mbps WAN.
    – Hỗ trợ băng tần kép AC2600
    – Chuẩn không dây: IEEE 802.11ac/n/a ở băng tần 5GHz, IEEE 802.11b/g/n ở băng tần 2.4GHz.
    – Kết nối đồng thời tần số 2.4GHz tốc độ 800Mbps và tần số 5GHz tốc độ 1733Mbps.
    – CPU Qualcomm lõi kép 1.4GHz.
    – Hỗ trợ MU-MIMO, Beamforming.
    – Hỗ trợ 2 cổng USB 3.0.
    – Hỗ trợ 4 ăng ten tháo rời được.
    – Nút tắt / mở Wi-Fi cho phép người dùng chuyển vô tuyến không dây giữa tắt và mở.
    – Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.
    – Mã hóa WPA-PSK/ WPA2-PSK cung cấp cho mạng người dùng tính phòng thủ chủ động chống lại các mối đe dọa an ninh.
    – Chức năng không dây: Enable/ Disable Wireless Radio, WMM, Wireless Statistics.
    – Chức năng bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/ WPA2-PSK encryption.
    – Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™, Windows 7, Windows 8/ 8.1/ 10, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux.
    – Kích thước: 263.8 x 197.8 x 37.3mm.
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây AC1900 Wireless Dual Band Gigabit Router TP-LINK Archer C9
       Hỗ trợ chuẩn 802.11ac, thế hệ tiếp theo của Wi-Fi.
    -       Công nghệ Beamforming xác định thiết bị kết nối của bạn và tăng cường tín hiệu không dây ở hướng đó, cung cấp một kết nối không dây hiệu quả cao và chính xác hơn.
    -       Kết nối đồng thời tần số 2.4GHz tốc độ 600Mbps và tần số 5GHz tốc độ 1300Mbps cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.9Gbps.
    -       Với tốc độ không dây 1.3Gbps thông qua băng tần 5GHz và tốc độ 600Mbps qua băng tần 2.4GHz, toàn bộ ngôi nhà bạn được phủ sóng wifi tuyệt vời.
    -       Hỗ trợ 4 cổng 10/100/1000Mbps LAN, 1 cổng 10/100/1000Mbps WAN.
    -       Hỗ trợ 3 băng tần kép tháo rời cung cấp tối đa mọi hướng và đáng tin cậy.
    -       Xử lý lõi kép 1GHz đảm bảo không bị gián đoạn khi xử lý đồng thời nhiều nhiệm vụ không dây hoặc có dây.
    -       Hỗ trợ kết nối 1 cổng USB 3.0, 1 cổng USB 2.0.
    -       Chia sẻ máy in nội bộ, tập tin hoặc đa phương tiện với các thiết bị trong mạng hoặc từ xa thông qua máy chủ FTP.
    -       Guess Network Access (Truy cập mạng khách) cung cấp truy cập Wi-Fi an toàn cho khách chia sẻ mạng gia đình hoặc văn phòng.
    -       Hỗ trợ IPv6, đáp ứng nhu cầu cho Internet thế hệ tiếp theo.
    -       Chức năng quản lý của phụ huynh cho phép cha mẹ hoặc người quản trị thiết lập các chính sách truy cập hạn chế cho trẻ em hoặc nhân viên.
    -       Điều khiển băng thông dựa trên IP giúp bạn dễ dàng quản lý băng thông của thiết bị kết nối đến router.
    -       Nút tắt/ mở Wi-Fi cho phép người dùng chuyển vô tuyến không dây giữa tắt và mở.
    -       Mã bảo mật không dây WPA chạm dễ dàng với nút nhấn WPS.
    -       Cài đặt nhanh với nhiều ngôn ngữ, cài đặt dễ dàng và nhanh chóng.
    -       Chuẩn không dây: 802.11a/b/g/n/ac.
    -       Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™, Windows 7, Windows 8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux.
    -       Kích thước: 221 x 86 x 168.5mm.
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây TP-Link Archer C7 - Gigabit Router Wifi Băng Tần Kép
    AC1750 Dual Band Wireless Gigabit Router, Qualcomm, 1300Mbps at 5GHz + 450Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, 1 Gigabit WAN + 4 Gigabit LAN, Wireless On/Off, 2 USB 2.0 ports, 3 detachable antennas
    Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC1750, CPU Qualcomm, Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 2 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời được

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Router Gigabit băng tần kép không dây AC1200 - Archer C5

    Bộ phát sóng không dây Router Gigabit băng tần kép không dây AC1200 - Archer C5

    • Hỗ trợ chuẩn 802.11ac - thế hệ tiếp theo của Wi-Fi.
    • Kết nối đồng thời tần số 2.4GHz tốc độ 300Mbps và tần số 5GHz tốc độ 867Mbps cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps.
    • Hai cổng USB - dễ dàng chia sẻ máy in nội bộ, tập tin hoặc đa phương tiện với các thiết bị trong mạng hoặc từ xa thông qua máy chủ FTP.
    • Guess Network Access (Truy cập Mạng Khách) cung cấp truy cập Wi-Fi an toàn cho khách chia sẻ mạng gia đình hoặc văn phòng của bạn.
    • Dễ dàng quản lý mạng của bạn với TP-LINK Tether.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Router Gigabit băng tầng kép Wi-Fi AC1200 Archer C1200

    Bộ phát sóng không dây Router Gigabit băng tầng kép Wi-Fi AC1200 Archer C1200

    • Chơi Game trực tuyến và xem video mượt mà hơn với Wi-Fi băng tần kép 1200Mbps

    • 3 ăng ten ngoài giúp mở rộng độ phủ sóng không dây đáng kể

    • Kết nối mạng có dây cực nhanh với bốn cổng Gigabit Ethernet

    • 1 cổng USB hỗ trợ lưu trữ và chia sẻ tập tin

    • Dễ dàng cài đặt và quản lý với ứng dụng Tether

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Router Băng tần kép Wi-Fi AC1350 Archer C60

    Bộ phát sóng không dây Router Băng tần kép Wi-Fi AC1350 Archer C60

    • Cung cấp tốc độ Wi-Fi nhanh hơn ở cả hai băng tần 2.4GHz (450Mbps) và 5GHz (867Mbps)
    • Hỗ trợ chuẩn Wi-Fi AC mới nhất cho các thiết bị không dây của bạn đạt hiệu suất tối ưu
    • Vùng phủ Wi-Fi rộng với ba ăng ten băng tần 2.4GHz và hai ăng ten băng tần 5GHz
    • Hỗ trợ nhiều tính năng cao cấp như Quyền kiểm soát của phụ huynh và Mạng khách
    • Dễ dàng quản lý với ứng dụng Tether độc đáo của TP-Link

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Router băng tần kép Wi-Fi AC1350 Archer C59

    Bộ phát sóng không dây Router băng tần kép Wi-Fi AC1350 Archer C59

    • Wi-Fi chuẩn 802.11ac mang lại cuộc cách mạng công nghệ trong ngôi nhà của bạn
    • Kết nối Wi-Fi băng tần kép 2.4GHz tốc độ 450Mbps và 5GHz tốc độ 867Mbps 
    • Ba ăng ten ngoài cao cung cấp tín hiệu Wi-Fi mạnh mẽ
    • Cổng USB đa năng cho phép bạn dễ dàng chia sẻ lưu trữ USB và máy in
    • Các chức năng phần mềm tân tiến như quyền kiểm soát phụ huynh và mạng khách
    • Cung cấp ứng dụng Tether cho phép bạn dễ dàng quản lý router trong lòng bàn tay

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Router băng tần kép không dây AC1200 Archer C50

    Bộ phát sóng không dây Router băng tần kép không dây AC1200 Archer C50
    Router Băng tần kép Không dây AC1200, CPU Mediatek, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 1 cổng USB 2.0, 2 ăngten cố định

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Router TPlink Wireless AC750 Archer C2
    AC750 Dual Band Wireless Gigabit Router, Broadcom, 433Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, 1 Gigabit WAN + 4 Gigabit LAN, Wireless On/Off, 1 USB 2.0 port, 2 detachable antennas
    Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC750, CPU  Broadcom, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 1 cổng USB 2.0, 2 ăngten tháo rời được

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Router Băng tần kép Wi-Fi AC750 - Archer C20 Archer C20

    Bộ phát sóng không dây Router Băng tần kép Wi-Fi AC750 - Archer C20 Archer C20

    • Hỗ trợ chuẩn 802.11ac - chuẩn Wi-Fi thế hệ mới
    • Kết nối đồng thời tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 433Mbps ở băng tần 5GHz cho tổng băng thông khả dụng lên đến 750Mbps
    • 3 ăng ten ngoài cung cấp vùng phủ đẳng hướng ổn định và vùng phủ Wi-Fi rộng lớn

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ thu phát TP-Link RE580D 1900Mbps

    • - Cổng giao tiếp: 5 10/100/1000M LAN
    • - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
    • - Tốc độ WIFI: 1300Mbps at 5GHz + 600Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n
    • - Angten: ăng-ten ngoài
    • - Mô tả khác: Nút Range Extender, Nút LED bặt/tắt, Nút nguồn bặt/tắt, Chế độ mở rộng sóng, 3 ăngten tháo rời được

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ thu phát TP-Link RE450 AC1750Mbps

    • - Cổng giao tiếp: 1 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps
    • - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
    • - Tốc độ WIFI: AC1750Mbps Wireless Wall Plugged Range Extender, AC Passthrough, (Qualcomm), 1300Mbps at 5Ghz + 450Mbps at 2.4Ghz, 802.11ac/a/b/g/n
    • - Angten: 3 ăng-ten ngoài

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ thu phát WIFI TP-LINK RE355 BĂNG TẦN KÉP AC1200
    AC1200 Dual Band Wireless Wall Plugged Range Extender, Qualcomm, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, 1 10/100/1000M LAN, Ranger Extender button, LED on/off button, power on/off button, Range extender mode, 3 fixed antennas
    Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Băng tần kép AC1200, Qualcomm, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng LAN 10/100/1000M, Nút Range Extender, Nút LED bật/tắt, Nút nguồn bật/tắt, Chế độ mở rộng sóng, 3 ăngten cố định

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ thu phát TP-link Wi-Fi AC1200 RE350
    AC1200 Wi-Fi Range Extender RE350
    Kills Wi-Fi dead zone with strong Wi-Fi expansion at combined speed of up to 1.2Gbps.Operates over both the 2.4GHz band(300Mbps) and 5GHz band(867Mbps) for more stable wireless experience.Gigabit Ethernet port for connecting a wired device to your network at gigabit speed.High gain external antennas increase the effective Wi-Fi coverage.Intelligent signal light helps to find the best spot to set up by showing the signal strength.Works with any Wi-Fi router or wireless access point

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ thu phát Wifi TP-Link RE210
    Thiết bị khuếch đại vùng phủ sóng wifi TP-Link RE210 tốc độ băng thông AC750Mbps Wireless Wall Plugged Range Extender, AC Passthrough, (Mediatek), 433Mbps at 5Ghz + 300Mbps at 2.4Ghz, 802.11ac/a/b/g/n, Ranger Extender button, Range extender mode, 2 fixed antennas

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ thu phát TP-Link RE200 750Mbps

    • - Cổng giao tiếp: 1 cổng Ethernet 10/100Mbps
    • - Tốc độ LAN: 10/100Mbps
    • - Tốc độ WIFI: AC750Mbps, 433Mbps at 5Ghz + 300Mbps at 2.4Ghz
    • - Angten: ăng-ten ngầm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    USB thu phát sóng Wifi không dây TP Link ArcherT4UH
    AC1200 Dual Band High Gain Wireless USB Adapter, Realtek, 2T2R, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, USB 3.0, 2 high gain fixed antennas
    Bộ chuyển đổi USB Không dây Độ lợi cao Băng tần kép AC1200, Realtek, 2T2R, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 3.0, 2 ăngten cố định độ lợi cao

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ chuyển đổi USB Không dây Băng tần kép AC600- Archer T2UH

    Bộ chuyển đổi USB Không dây Băng tần kép AC600- Archer T2UH
    Bộ chuyển đổi USB Không dây Độ lợi cao Băng tần kép AC600, MediaTek, 1T1R, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 2.0, 1 ăngten có thể tháo rời độ lợi cao"

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát không dây TP-LINK T1700G-28TQ
    JetStream™ 28-port Pure-Gigabit Smart Switch, 24 10/100/1000Mbps RJ45 ports, 4 integrated 10G SFP+ Slots. True Physical Stacking up to 6 units, Static Routing, Tag-based VLAN, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, DHCP Filtering, 802.1P QoS, Rate Limiting, Voice VLAN, Port Trunking, LACP, Port Mirroring, SNMP, RMON, 1U 19-inch rack-mountable steel case
    Smart Switch JetStream™ 28 cổng Pure-Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, 4 cổng SFP+ 10G. True Physical Stacking lên đến 6 thiết bị, Định tuyến Tĩnh, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, Lọc DHCP, 802.1P QoS, Giới hạn tốc độ, Voice VLAN, Port Trunking, LACP, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Switch Chia mạng 24port TP-Link TL-SL2428
    Switch TP-Link TL-SL2428 24+6G Gigabit-Uplink Web Smart Switch, 24 10/100M RJ45 ports, 4 10/100/1000M RJ45 ports, 2 SFP expansion slots supporting Gigabit SFP, 802.1Q VLAN, Port Security và Storm Control , MAC address Binding, Priority, Port Mirror/Trunking, VCT, Web-based configuration

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính Viewsonic VA2261 21.5'' TN FullHD

    Màn hình máy tính Viewsonic VA2261 21.5'' TN FullHD- Kích thước: 21.5''- Tấm nền: TN- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)- Độ sáng: 200 cd/m2 - Tỉ lệ tương phản động: 50M:1 - Góc nhìn: 90º (H) / 65º (V) (Typ) - Thời gian phản hồi: 5ms - Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu - Cổng kết nối: DVI-D, VGA

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack Cabinet 10U-D500 Tower/Wallmount - USS rack 10U500

    Tủ Rack Cabinet 10U-D500 Tower/Wallmount - USS rack 10U500
    - Mã sản phẩm: USSR 10U500
    - Kích thước thực: (HxWxD) H560xW550xD500mm
    - Kiểu dáng: Chân đứng 04 bánh xe / Treo tường
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 1 x Fan 220v; Ổ điện 03 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack Cabinet 10U-D600 Tower/Wallmount - USS rack 10U600

    Tủ Rack Cabinet 10U-D600 Tower/Wallmount - USS rack 10U600
    - Mã sản phẩm: USSR 10U600
    - Kích thước thực: (HxWxD) H560xW550xD600mm
    - Kiểu dáng: Chân đứng 04 bánh xe / Treo tường
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 1 x Fan 220v; Ổ điện 03 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack Cabinet 12U-D400 Tower/Wallmount - USS rack 12U400

    Tủ Rack Cabinet 12U-D400 Tower/Wallmount - USS rack 12U400
    - Mã sản phẩm: USSR 12U400
    - Kích thước thực: (HxWxD) H640xW550xD400mm
    - Kiểu dáng: Chân đứng 04 bánh xe / Treo tường
    - Hệ thống cửa: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 1 x Fan 220v; Ổ điện 03 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack Cabinet 12U-D500 Tower/Wallmount - USS rack 12U500

    Tủ Rack Cabinet 12U-D500 Tower/Wallmount - USS rack 12U500
    - Mã sản phẩm: USSR 12U500
    - Kích thước thực: (HxWxD) H640xW550xD500mm
    - Kiểu dáng: Chân đứng 04 bánh xe / Treo tường
    - Hệ thống cửa: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 1 x Fan 220v; Ổ điện 03 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack Cabinet 12U-D600 Tower - USS rack 12U600

    Tủ Rack Cabinet 12U-D600 Tower - USS rack 12U600
    - Mã sản phẩm: USSR12U600
    - Kích thước thực: (HxWxD) H640xW550xD600mm
    - Kiểu dáng: Chân đứn, 04 bánh xe
    - Hệ thống cửa: 02 cửa, Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 1 x Fan 220v; Ổ điện 03 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 15U-D400 - USS rack 15U400

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 15U-D400 - USS rack 15U400
    - Mã sản phẩm: USSR15U400
    - Kích thước thực: (HxWxD) H800xW550xD400mm
    - Net Weight: 35 Kg
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe 
    - Hệ thống cửa: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 1 x Fan 220v; Ổ điện 03 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 15U-D600 - USS rack 15U600

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 15U-D600 - USS rack 15U600
    - Mã sản phẩm: USSR15U600
    - Kích thước thực: (HxWxD) H800xW550xD600mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe có 
    - Hệ thống cửa: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 1 x Fan 220v; Ổ điện 03 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 15U-D800 - USS rack 15U800

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 15U-D800 - USS rack 15U800
    - Mã sản phẩm: USSR15U800
    - Kích thước thực: (HxWxD) H800xW550xD800mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe 
    - Hệ thống cửa: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 1 x Fan 220v; Ổ điện 03 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 15U-D1000 - USS rack 15U1000

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 15U-D1000 - USS rack 15U1000
    - Mã sản phẩm: USSR15U1000
    - Kích thước thực: (HxWxD) H800xW550xD1000mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe 
    - Hệ thống cửa: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2 x Fan 220v; Ổ điện 03 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 20U-D600 - USS rack 20U600

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 20U-D600 - USS rack 20U600
    - Mã sản phẩm: USSR20U600
    - Kích thước thực: (HxWxD) H1000xW590xD600mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe 
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2 x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 20U-D800 - USS rack 20U800

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 20U-D800 - USS rack 20U800

    - Mã sản phẩm: USSR20U800
    - Kích thước thực: (HxWxD) H1000xW590xD800mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe

    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2 x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 20U-D1000 - USS rack 20U1000

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 20U-D1000 - USS rack 20U1000
    - Mã sản phẩm: USSR 20U1000
    - Kích thước thực: (HxWxD) H1000xW590xD1000mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe 
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2 x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 27U-D600 - USS rack 27U600

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 27U-D600 - USS rack 27U600
    - Mã sản phẩm: USSR27U600
    - Kích thước thực: (HxWxD) H1400xW600xD600mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2 x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 27U-D800 - USS rack 27U800

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 27U-D800 - USS rack 27U800
    - Mã sản phẩm: USSR27U800
    - Kích thước thực: (HxWxD) H1400xW600xD800mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2 x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 27U-D1000 - USS rack 27U1000

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 27U-D1000 - USS rack 27U1000
    - Mã sản phẩm: USSR27U1000
    - Kích thước thực: (HxWxD) H1400xW600xD1000mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2 x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 32U-D600 - USS rack 32U600

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 32U-D600 - USS rack 32U600
    - Mã sản phẩm: USSR32U600
    - Kích thước thực: (HxWxD) H1600xW600xD600mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe H1400xW600và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2 x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 32U-D800 - USS rack 32U800

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 32U-D800 - USS rack 32U800
    - Mã sản phẩm: USSR32U800
    - Kích thước thực: (HxWxD) H1600xW600xD800mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2 x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 32U-D1000 - USS rack 32U1000

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 32U-D1000 - USS rack 32U1000
    - Mã sản phẩm: USSR32U1000
    - Kích thước thực: (HxWxD) H1600xW600xD1000mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2 x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 36U-D600 - USS rack 36U600

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 36U-D600 - USS rack 36U600
    - Mã sản phẩm: USSR36U600
    - Kích thước thực: (HxWxD) H1780xW600xD600mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2 x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 36U-D800 - USS rack 36U800

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 36U-D800 - USS rack 36U800
    - Mã sản phẩm: USSR36U800
    - Kích thước thực: (HxWxD) H1780xW600xD800mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 4 x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 36U-D1000 - USS rack 36U1000

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 36U-D1000 - USS rack 36U1000
    - Mã sản phẩm: USSR32U1000
    - Kích thước thực: (HxWxD) H1600xW600xD1000mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2 x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 42U-D600 - USS rack 42U600

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 42U-D600 - USS rack 42U600
    - Mã sản phẩm: USSR42U600
    - Kích thước thực: (HxWxD) H2050xW600xD600mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 42U-D800 - USS rack 42U800

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 42U-D800 - USS rack 42U800
    - Mã sản phẩm: USSR42U800
    - Kích thước thực: (HxWxD) H2050xW600xD800mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 42U-D1000 - USS rack 42U1000

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 42U-D1000 - USS rack 42U1000
    - Mã sản phẩm: USSR42U1000
    - Kích thước thực: (HxWxD) H2050xW600xD1000mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 42U-D1100 - USS rack 42U1100

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 42U-D1100 - USS rack 42U1100
    - Mã sản phẩm: USSR42U1100
    - Kích thước thực: (HxWxD) H2050xW600xD1100mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 4x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 45U-D600 - USS rack 45U600

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 45U-D600 - USS rack 45U600
    - Mã sản phẩm: USSR45U600
    - Kích thước thực: (HxWxD) H2180xW600xD600mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 45U-D800 - USS rack 45U800

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 45U-D800 - USS rack 45U800
    - Mã sản phẩm: USSR45U800
    - Kích thước thực: (HxWxD) H2180xW600xD800mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 4x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 45U-D1000 - USS rack 45U1000

    Tủ Rack SYSTEM CABINET 45U-D1000 - USS rack 45U1000
    - Mã sản phẩm: USSR45U1000
    - Kích thước thực: (HxWxD) H2180xW600xD1000mm
    - Kiểu dáng: 4 bánh xe  và chân tăng
    - Hệ thống cửa trước: Lưới / Mica
    - Phụ kiện: 2x Fan 220v; Ổ điện 06 chấu chuẩn Đa dụng.
    - Màu sắc: Đen / Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy photocopy Canon ir 2520W

    Máy photocopy Canon ir 2520W

    • Chức năng chuẩn: Copy – In mạng – Scan màu mạng.
    • Giao tiếp sử dụng bằng Tiếng Việt.
    • Màn hình LCD cảm ứng Tiếng Việt.
    • In hình trực tiếp từ USB (có sẵn): file .JPEG, .TIFF.
    • Sao chụp liên tục từ 01 - 999 copy.
    • Tốc độ copy: 20 trang A4/phút.
    • Bộ đảo bản sao ( Dupplex Unit) : Có Sẵn.
    • Bộ nạp đảo bản gốc DADF AB1 : Có Sẵn
    • Chia bộ điện tử (so le) : có sẵn.
    • Khả năng phóng thu từ 25% - 400% (tăng giảm 1%).
    • 6 mức thu nhỏ, 5 mức phóng to có sẵn.
    • Khay giấy ngăn kéo: Khay  250 tờ (định lượng 64 đến 90gsm).
    • Khay giấy tay: 100 tờ (định lượng 64 đến 128gsm).
    • Khổ giấy tối đa : A6 - A3.
    • Bộ nhớ Ram: 256 MB (Max 512 mb.)
    • Độ phân giải Copy: 600 x 600dpi.
    • Kích thước: 565 x 680 x 806 (mm). Trọng lượng: 50.5 kg.
    • Sử dụng Mực Canon NPG–51 (14.600 trang A4 độ phủ mực 5%), Drum Unit Canon NPG-50/51 (132.000 trang A4).

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy photocopy Canon iRADV 4225 Combo

    Máy photocopy Canon iR ADV 4225
    Tốc độ sao chụp: 25 trang/phút (A4) BW    
    Khổ giấy A3-A5; in 2 mặt tự động (duplex)    
    Màn hình LCD cảm ứng
    CPU: 1.8 GHz. / HDD: 160GB    
    RAM: 1.256Gb (chuẩn), 1.768Gb (tối đa)    
    In/Copy liên tục: 1-999 bản; phóng to-thu nhỏ: 25%-400%    
    Độ phân giải: 1200x1200dpi (in), 600x600dpi (copy)    
    Khay cassette: khay 550 tờ x 2 ; khay tay: 80 tờ    
    Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet    
    Tuổi thọ Drum: NPG 57 = 138,000 trang    
    Sử dụng mực NPG-57= 30,200 trang    
    Ngôn ngữ in UFR II    
    Chức năng in đảo mặt tự động (Duplex)    
    Chức năng in, copy, scan qua mạng, scan tới email    
    Màn hình cảm ứng màu đa sắc - hỗ trợ Tiếng Việt    

    Các bộ phận chọn thêm (Options):
    Bộ nạp và đảo bản gốc tự động DADF – AG1    
    Khay giấy Cassette Feeding Unit-AF1    
    Hộc giấy Paper Deck Unit-B2 A4 (Lắp cùng AF1) - 2700 tờ    
    Bộ phận Super G3 Fax Board-AK1    
    Barcode Printing Kit-D1 : Chức năng in mã vạch    
    Inner Finisher-D1 (bấm kim và chia bộ)    
    Staple Finisher-G1 (bấm kim, chia bộ, chia nhóm, so le)    
    Booklet Finisher-G1 (bấm kim, gấp sách, chia bộ, 2 khay)    

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy photocopy Canon iRADV 4235 Combo

    Máy photocopy Canon iRADV 4235 Combo

    Loại thiết bị imageRUNNER Advance 4225
    Tốc độ copy / in 25ppm
    Bộ nhớ RAM Tiêu chuẩn : 1,256 GB. Lớn nhất : 1,768 GB
    Giao diện mạng làm việc Ethernet (100Base-TX/ 10Basse-T ) , USB 2.0
    Ổ cứng Tiêu chuẩn : 160GB. Lớn nhất : 1TB
    Phóng to thu nhỏ 25% - 400%
    Kích thước bản gốc Lớn nhất A3. Nhỏ nhất A6
    Độ phân giải Copy/In : 1200 X1200dpi. Scan : 600 X 600dpi
    Ngăn chứa giấy (80gsm) Ngăn Cassette : 2 X 550 tờ. Stack Bypass : 1 X 80 tờ
    Định lượng giấy có thể sử dụng Ngăn Cassette : 60gsm - 128gsm. Stack Bypass : 52gsm - 220gsm
    Trọng lượng máy Xấp xỉ 78kg ( bao gồm DADF )
    Hiệu suất ống mực (độ che phủ 5%) 30.200 trang A4
    Hiệu suất trống 138.000 trang A4
    Loại trống sử dụng Drum NPG - 56/57
    Loại mực sử dụng Toner NPG - 57
    Thời gian làm nóng máy 30 giây sau khi bật nguồn hoặc 10 giây từ chế độ Sleep Mode
    Điện năng tiêu thụ Cao nhất 1.8KWh hoặc ít hơn
    Hệ thống xử lý hình ảnh Truyền tĩnh điện khô laser
    Nguồn điện sử dụng 220V-240V AC, 50/60 Hz
    Kích thước máy (H x W x D) 902 x 565 x 708 mm ( bao gồm DADF )
    Chức năng in đảo mặt Có sẵn
    Các thông số in
    Ngôn ngữ in cơ bản PDL UFR II LT tiêu chuẩn. ( PCL 5e/6, PS tùy chọn )
    Hệ điều hành hổ trợ Windows XP / Vista / Windows 7/ Windows 8 / Windows Server 2003 / Windows 2008 / Windows Server 2012 / Mac OS ( 10.4.9 hoặc cao hơn )
    Thông số scan
    Độ phân giải Scan 600 X 600dpi
    Scan kéo (Color Pull Scan) Network TWAIN Driver
    Chức năng chọn thêm
    Chức năng Fax Fax Board - AP1
    Ngôn in PCL, PS PCL Print Kit - AY1
    Bộ nạp bản gốc tự động DADF - AG1
    Ngăn chứa giấy mở rộng Cassette Feeding - AF1
    Bộ bấm kim chia bộ Inner Finisher - D1 ( Inner 2Way Tray - H1 )
    In mã vạch Barcode Printing Kit - D1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy photocopy Canon iRADV 4225 Combo

    Máy photocopy Canon iRADV 4225
    - Máy photocopy canon ir adv 4225 với chức năng chuẩn : In 02 mặt (duplex), In mạng (RJ45), Copy, Scan màu mạng, với tốc độ 25 trang/phút cực nhanh giúp bạn giải quyết công việc trong văn phòng một cách nhanh chóng và hiệu quả.


    - Ngoài ra máy photocopy canon ir adv 4225 còn tích hợp sẵn bộ đảo mặt bản sao tự động (Duplex), CPU : 1.8 GHz, Ổ cứng (HDD) : 160GB, Bộ nhớ Ram : 1.256Gb, không những giúp bạn xử lý công việc một cách nhanh chóng, hiệu quả mà bạn cũng có thể lưu trữ dữ liệu sao chụp lại ngay trên máy photocopy nhờ máy có tích hợp sẵn Ổ cứng (HDD).

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chiếu Panasonic PT-SX320

    Máy chiếu Panasonic PT-SX320 
    Cường độ chiếu sáng 3200 Ansi Lumens 
    Độ phân giải 1024x768 (XGA) 
    Độ tương phản 2.000:1 
    Bóng đèn 230W UHM 
    Tuổi thọ bóng đèn tối đa 5000 giờ 
    (Sử dụng đúng cách) 
    Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình 
    Kích thước phóng to màn hình 33-300” 
    Công suất 295W 
    HDMI IN, COMPUTER IN, RGB, VIDEO IN, AUDIO IN, SERIAL IN, USB A ( Memory Viewer / Wireless module ) 
    Loa gắn trong : 2W 
    Kích thước 335x96x252mm 
    Trọng lượng 2.8kg

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH-100L

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH-100L
    Âm thanh chất lượng cao, ốp da, khung định hình phù hợp mọi đối tượng.
    LED RGB đổi 7 màu
    Phù hợp cho phòng máy tầm trung, cao
    Màu sắc :
    - Đỏ/ Trắng
    - Cam/ Trắng
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH-196L

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH-196L
    Âm thanh chất lượng cao, ốp da, khung định hình phù hợp mọi đối tượng.
    LED hô hấp
    Phù hợp cho phòng máy tầm trung, cao
    Màu sắc : Trắng/ Xám

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH-300L

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH-300L
    Âm thanh chất lượng cao, ốp da, khung định hình phù hợp mọi đối tượng.
    LED hô hấp 7 màu
    Phù hợp cho phòng máy tầm trung, cao
    Màu sắc : Trắng/ Xám

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH6

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH6
    Âm thanh chất lượng cao, ốp da, khung định hình phù hợp mọi đối tượng.
    LED RGB đổi 7 màu
    Phù hợp cho phòng máy trung cao, cyber Game
    Màu sắc : Đen

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli GPTX GH66

    Tai nghe trùm đầu Zidli GPTX GH66
    Tiêu chuẩn 7.1, ốp da, khung định hình
    LED RBG đổi 7 màu. Sang trọng, lịch lãm
    Phù hợp cho phòng máy cao cấp, cyber Game VIP
    Màu sắc : Đen + Trắng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH17

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH17
    Tiêu chuẩn 7.1, ốp da, khung định hình
    LED RBG đổi 7 màu. Sang trọng, lịch lãm
    Phù hợp cho phòng máy cao cấp, cyber Game VIP
    Màu sắc : Đen

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH12S

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH12S

    • Sự hấp dẫn đến từ công nghệ của Đức với phong cách thiết kế hoàn hảo
    • Tai nghe gaming Zidli ZH12S với thiết kế trùm đầu linh hoạt, bền bỉ, chịu được lực tác động cao
    • Phần da bọc ngoài thoáng khí và chống thấm
    • Phần đệm nhẹ nhàng đem lại sự thoải mái khi sử dụng
    • Đai đàn hồi thích hợp và thuận tiện với người dùng

    Thông số kỹ thuật:

    - Tai nghe khổ lớn, âm thanh 7.1.
    - Chân cắm: usb
    - Led: Hiệu ứng đổi 7 màu RGB
    - Ốp tai bằng da thật chất lượng cao
    - Bass to, mang lại cảm giác mạnh mẽ
    - Tự điều chỉnh kích thước phù hợp với người dùng
    - Âm thanh tuyệt vời dùng cho phòng VIP + Máy thi đấu

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH7

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH7
    Tiêu chuẩn 7.1, ốp da cao cấp, khung định hình
    LED đổi 7 màu/ Rung cực đỉnh
    Tiêu chuẩn thi đấu, phù hợp phòng máy tiêu chuẩn 5 sao, khu vực thi đấu chuyên nghiệp
    Màu sắc : Đen

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH11S

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH11S
    Tiêu chuẩn thi đấu
    Âm thanh 7.1
    LED RGB 16 triệu màu
    Phù hợp Gamer chuyên nghiệp, CyberGame Super VIP
    Màu sắc : Đen

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH-1300L

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH-1300L
    Tiêu chuẩn thi đấu
    LED hô hấp
    Phù hợp Gamer chuyên nghiệp, CyberGame Super VIP
    Màu sắc : Đen - Đen - Cam
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli ZH14

    CHÚA TỂ BÓNG TỐI- Tai nghe trùm đầu Zidli ZH14
    Tai nghe tản nhiệt nước , Sound 7.1, chấn động
    Mic đa hướng , lọc ồn , trò chuyện theo thời gian thực
    Tương thích với các thể loại Game Online đặc biệt là Game SinH Tồn PUBG
    Màu sắc : Đen

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli Z-2008

    Tai nghe trùm đầu Zidli Z-2008
    Ốp tai bằng da, mic chống nhiễu 2 cấp, khung trùm đầu 2 lớp, công nghệ chống nhiễu tần số cao.
    Dùng nghe nhạc, đàm thoại
    Thông số kỹ thuật:
    Kích thước loa(mm):40
    Kiểu kết nối:Jack cắm 3.5mm 
    Khoảng cách kết nối (m):2,2m
    Dải tần số (Hz):20Hz – 20 KHz
    Độ nhạy (dB):120 +/-3dB
    Trở kháng đầu vào (ohm):32
    Công suất: 30mW
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli Z-626

    Tai nghe trùm đầu Zidli Z-626
    Ốp tai bằng da, mic chống nhiễu 2 cấp, công nghệ chống nhiễu tần số cao.
    Dùng nghe nhạc, đàm thoại
    Thông số kỹ thuật:
    Kích thước loa(mm):40
    Kiểu kết nối:Jack cắm 3.5mm 
    Khoảng cách kết nối (m):2,2m
    Dải tần số (Hz):20Hz – 20 KHz
    Độ nhạy (dB):120 +/-3dB
    Trở kháng đầu vào (ohm):32
    Công suất: 30mW
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli Z-332

    TaTai nghe trùm đầu Zidli Z-332
    Ốp tai bằng da, mic chống nhiễu 2 cấp, công nghệ chống nhiễu tần số cao.
    Dùng nghe nhạc, đàm thoại
    Thông số kỹ thuật:
    Kích thước loa(mm):40
    Kiểu kết nối:Jack cắm 3.5mm 
    Khoảng cách kết nối (m):2,2m
    Dải tần số (Hz):20Hz – 20 KHz
    Độ nhạy (dB):120 +/-3dB
    Trở kháng đầu vào (ohm):32
    Công suất: 30mW
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli Z-222

    Tai nghe trùm đầu Zidli Z-222
    Ốp tai bằng da, mic chống nhiễu 2 cấp, khung trùm đầu 2 lớp, công nghệ chống nhiễu tần số cao.
    Dùng nghe nhạc, đàm thoại
    Thông số kỹ thuật:
    Kích thước loa(mm):40
    Kiểu kết nối:Jack cắm 3.5mm 
    Khoảng cách kết nối (m):2,2m
    Dải tần số (Hz):20Hz – 20 KHz
    Độ nhạy (dB):120 +/-3dB
    Trở kháng đầu vào (ohm):32
    Công suất: 30mW

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe trùm đầu Zidli Z-270

    Tai nghe trùm đầu Zidli Z-270
    Ốp tai bằng da, mic chống nhiễu 2 cấp, công nghệ chống nhiễu tần số cao.
    Dùng nghe nhạc, đàm thoại
    Thông số kỹ thuật:
    Kích thước loa(mm):40
    Kiểu kết nối:Jack cắm 3.5mm 
    Khoảng cách kết nối (m):2,2m
    Dải tần số (Hz):20Hz – 20 KHz
    Độ nhạy (dB):120 +/-3dB
    Trở kháng đầu vào (ohm):32
    Công suất: 30mW
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước Water cooling kit 120G

    Tản nhiệt nước Water cooling kit 120G

    • - Chất liệu đồng đặc biệt
    • - Xử lý bê mặt mạt điện thân thiện môi trường
    • - Áp dụng công nghệ Skyving giúp hấp thu lượng nhiệt tốt nhất
    • - Áp dụng công nghệ chống nước và thấm đảm bảo độ tản nhiệt cao nhất và không làm hư hại thiết bị

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước Water cooling kit 240G

    Tản nhiệt nước Water cooling kit 240G

    • - Chất liệu đồng đặc biệt
    • - Xử lý bê mặt mạt điện thân thiện môi trường.
    • - Áp dụng công nghệ Skyving giúp hấp thu lượng nhiệt tốt nhất.
    • - Áp dụng công nghệ chống nước và thấm đảm bảo độ tản nhiệt cao nhất và không làm hư hại thiết bị

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước Water cooling kit 360G

    Tản nhiệt nước Water cooling kit 360G

    • - Chất liệu đồng đặc biệt
    • - Xử lý bê mặt mạt điện thân thiện môi trường
    • - Áp dụng công nghệ Skyving giúp hấp thu lượng nhiệt tốt nhất
    • - Áp dụng công nghệ chống nước và thấm đảm bảo độ tản nhiệt cao nhất và không làm hư hại thiết bị

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước S1Water cooling kit S1

    Tản nhiệt nước S1Water cooling kit S1

    • - CPU Block hấp thụ nhiệt CPU 16
    • - Rad tản nhiệt nước(NEW): Tản nhiệt nhôm đời mới
    • - Ống mềm dẫn nước 3m + Phụ kiện
    • - Nước tản nhiệt xanh Blue

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước Water cooling kit S2

    Tản nhiệt nước Water cooling kit S2

    • - CPU Block hấp thụ nhiệt CPU 16
    • - Support intel 1366\1155\1156\775\ Connector G1/4
    • - Tản nhiệt VGA 33

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước Water cooling kit S3

    Tản nhiệt nước Water cooling kit S3

    • - CPU Block hấp thụ nhiệt CPU 17
    • - Material POM plastic upper cover copper baseboard Support intel 1366\1155\1156\775\ Connector G1/4 screw
    • - Tản nhiệt VGA 31

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước Water cooling kit S4

    Tản nhiệt nước Water cooling kit S4

    • - CPU Block hấp thụ nhiệt CPU 16
    • - Rad tản nhiệt nước(NEW): 240-Tản nhiệt nhôm đời mới
    • - Bình chứa nước
    • - Ống mềm dẫn nước 3m + Phụ kiện

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước Water cooling kit S5

    Tản nhiệt nước Water cooling kit S5

    • - CPU Block hấp thụ nhiệt CPU 30
    • - Rad tản nhiệt nước(NEW): 360-Tản nhiệt nhôm đời mới
    • - Tản nhiệt VGA 31

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước Water cooling kit S6

    Tản nhiệt nước Water cooling kit S6

    • - CPU Block hấp thụ nhiệt CPU 23(RGB)
    • - Support all series Intel platfoem
    • - CPU water block with RGB light, matches with colorful control system to change color

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước Water cooling kit HT1

    • Tản nhiệt nước Water cooling kit HT1
    • - CPU Block hấp thụ nhiệt CPU XPH-B
    • - Support CPU Intel Socket 1155/1150/1151/1156
    • - Bơm nước XPH-BA + Chong chóng
    • - Rad tản nhiệt nước(NEW):240-Tản nhiệt ĐỒNG
    • - Bình chứa nước
    • - Ống cứng + Phụ kiện nối
    • - Nước tản nhiệt:1/ Đèn Led : 2

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước Water cooling kit AH120

    Tản nhiệt nước Water cooling kit AH120
    - Rad 120 đồng

    • - CPU Block
    • - Rad tản nhiệt nước(NEW):240-Tản nhiệt ĐỒNG
    • - Bình chứa nước
    • - Ống cứng + Phụ kiện nối
    • - Nước tản nhiệt:1/ Đèn Led: 2/ Dây Led: 1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước Water cooling kit AH240

    Tản nhiệt nước Water cooling kit AH240

    • - Rad 240 đồng
    • - CPU Block
    • - Rad tản nhiệt nước(NEW):240-Tản nhiệt ĐỒNG
    • - Bình chứa nước
    • - Ống cứng + Phụ kiện nối
    • - Nước tản nhiệt:1
    • - Đèn Led: 2/ Dây Led: 1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước Water cooling kit H1

    Tản nhiệt nước Water cooling kit H1

    • - Rad tản nhiệt nước(NEW):120-Tản nhiệt nhôm đời mới
    • - Bình chứa nước đường kính 6cm x dài 19cm
    • - Ống cứng + Phụ kiện nối
    • - Nước tản nhiệt: 2
    • - Đèn Led 15: 1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng ZYXEL XGS-4728F

    Thiết bị chia mạng ZYXEL XGS-4728F
    -  24 cổng kết hợp Gigabit (đồng RJ45/ quang SFP)
    -2 cổng 12G stacking 
    - 1 Khe cắm mở rộng module (EM-412 or EM-422)
    Hiệu năng :
    '- Switching capacity (Gbps) : 144
    - Forwarding rate (Mpps): 107.1
    - Packet buffer (byte): 2M
    - MAC address table: 16K
    - VLAN number (static/dynamic): 1K/4K
    - IP address table: 8k

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng ZYXEL XGS4700-48F

    Thiết bị chia mạng ZYXEL XGS4700-48F
    -  48 cổng  Gigabit quang SFP
    - 2 Khe cắm mở rộng module (EM-412 or EM-422)
    Hiệu năng :
    '- Switching capacity (Gbps) : 192
    - Forwarding rate (Mpps): 143
    - Packet buffer (byte): 2M
    - MAC address table: 32K
    - VLAN number (static/dynamic): 1K/4K
    - IP address table: 8k

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch ZYXEL MGS-3712F

    Thiết bị chia mạng Switch ZYXEL MGS-3712F
    '-  4 cổng kết hợp Gigabit (đồng RJ45/ quang SFP)
    - 8 cổng  Gigabit quang SFP
    Hiệu năng :
    '- Switching capacity (Gbps) : 24
    - Forwarding rate (Mpps): 17.8
    - Packet buffer (byte): 1M
    - MAC address table: 16K

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch ZYXEL MES3500-24

    Thiết bị chia mạng Switch ZYXEL MES3500-24 
    '- 24 cổng đồng (10/100BASE-T)
    -  4 cổng combo kết hợp Gigabit (đồng RJ45/ quang SFP)
    Hiệu năng :
    '- Switching capacity (Gbps) : 12.8
    - Forwarding rate (Mpps): 9.6
    - MAC address table: 16K
    - Jumbo frame (byte): 9K

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch ZYXEL MES3500-24F

    Thiết bị chia mạng Switch ZYXEL MES3500-24F 
    - 24 cổng SFP (FE)
    -  4 cổng combo kết hợp Gigabit (đồng RJ45/ quang SFP)
    Hiệu năng :
    '- Switching capacity (Gbps) : 12.8
    - Forwarding rate (Mpps): 9.6
    - MAC address table: 16K
    - Jumbo frame (byte): 9K

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch ZYXEL XGS3600-26F

    Thiết bị chia mạng Switch ZYXEL XGS3600-26F 
    '- 20 cổng SFP  (GbE)
    -  4 cổng combo kết hợp Gigabit (FF/GbE) 
    - 2 Open SFP+ (1G/10G)
    Hiệu năng :
    '- Switching capacity (Gbps) : 88
    - Forwarding rate (Mpps): 65.47
    - Packet buffer (MB):4

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng ZYXEL Switch XGS3600-28F

    Thiết bị chia mạng ZYXEL Switch XGS3600-28F
    '- 20 cổng SFP  (GbE)
    -  4 cổng combo kết hợp Gigabit (FF/GbE) 
    - 4 Open SFP+ (1G/10G)
    Hiệu năng :
    '- Switching capacity (Gbps) : 128
    - Forwarding rate (Mpps): 95.32
    - Packet buffer (MB):4

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch ZYXEL MGS3700-12C

    Thiết bị chia mạng Switch ZYXEL MGS3700-12C
    '-  12 cổng combo kết hợp Gigabit (Fixed RJ-45 1000BASE-T or SFP open slots) 
    Hiệu năng :
    '- Switching capacity (Gbps) : 24
    - Forwarding rate (Mpps): 17.8
    - Packet buffer (MB):1
    - MAC address table: 16k

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị Wifi Zyxel AMG1001-T10A-EU01V1F

    Thiết bị Wifi Zyxel AMG1001-T10A-EU01V1F 
    modem,router
    Phần cứng :
    '- 1 cổng ADSL giao diện RJ11
    - 1 cổng kết nối LAN giao diện  RJ45
    hố trợ các chuẩn :
    - ADSL Compliance
    - ATM Protocol
    - Network Protocols

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ định tuyến Zyxel AMG1011-T10A-EU01V1F

    Bộ định tuyến Zyxel AMG1011-T10A-EU01V1F
    modem,router
    Phần cứng :
    '- 1 cổng ADSL giao diện RJ11
    - 1 cổng kết nối LAN giao diện  RJ45
    - 1 cổng giao diện USB
    - 2 anten 3dBi
    hố trợ các chuẩn :
    - ADSL Compliance
    - ATM Protocol
    - Network Protocols

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ định tuyến Zyxel AMG1302-T10B-EU02V2S

    Bộ định tuyến Zyxel AMG1302-T10B-EU02V2S
    modem, router,wifi
    Phần cứng :
    '- 1 cổng ADSL giao diện RJ11
    - 4 cổng kết nối LAN giao diện  RJ45
    - Two 3 dBi internal antennas
    hố trợ các chuẩn :
    - ADSL Compliance
    - WLAN
    - Router
    - Firewall (Stateful Packet Inspection (SPI, DoS)
    -Security

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ định tuyến Zyxel AMG1312-T10B-EU02V1F

    Bộ định tuyến Zyxel AMG1312-T10B-EU02V1F
    modem, router,wifi
    Phần cứng :
    '- 1 cổng ADSL giao diện RJ11
    - 4 cổng kết nối LAN giao diện  RJ45
    - 1 cổng LAN giao diện USB
    -Two 3 dBi external antennas
    hố trợ các chuẩn :
    - ADSL Compliance
    - WLAN
    - Router
    - USB (3G backup,File sharing)
    - Firewall (Stateful Packet Inspection (SPI, DoS)
    -Security

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ định tuyến Zyxel NWA1121-NI-EU0101F

    Bộ định tuyến Zyxel NWA1121-NI-EU0101F
    802.11 a/b/g/n Unified Access Point
    '- 1 cổng LAN 10/100/1000 Mbps
    - PoE Power Draw :4 W
    -  Wireless frequency: 2.4
    - Radio: 1
    - Antenna: Embedded 2x7 dBi antenna
    - Max. transmit power*: US (FCC) 2.4Ghz (24 dBm, 2 antennas)
    - Max association number (open system): 64
    - Support data rate: 802.11n:up to 300 Mbps in MCS15
    - Management: Standalone AP Mode
    - ZyXEL ONE Network

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ định tuyến Zyxel NWA5123-AC

    Bộ định tuyến Zyxel NWA5123-AC
    802.11 a/b/g/n/ac Unified Access Point
    '- 1 cổng LAN 10/100/1000 Mbps
    - PoE Power Draw :7W
    -  Wireless frequency: 2.4 Ghz & 5 Ghz
    - Radio: 2
    - Antenna Gain : 2x5dBi 2.4Ghz ,2x 6dBi 5Ghz
    - Max. transmit power*:US (FCC) 2.4 GHz (23 dBm, 2 antennas), US (FCC) 5 GHz (26 dBm, 2 antennas)
    - Max association number (open system): 128
    - Support data rate: 802.11n:up to 300 Mbps in MCS15
    - Management: Standalone AP Mode , Managed AP Mode 
    - Mesh AP (By License)
    - ZyXEL ONE Network

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch ZyXEL USG 310

    Thiết bị chia mạng Switch ZyXEL USG 310
    Cổng kết nối: 8
    '- 8 cổng đồng (10/100/1000BASE-T)
    -  2 cổng USB
    Hiệu năng :
    '- SPI firewall throughput (Mbps) : 5,000
    - VPN throughput (Mbps): 650
    - IDP throughput (Mbps): 450
    - AV throughput (Mbps): 400
    - UTM throughput (AV and IDP): 400
    - Max. TCP concurrent sessions: 100,000
    - Max. concurrent IPsec VPN tunnels: 300
    - Max. concurrent SSL VPN users: 150

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch ZyXEL USG 1100

    Thiết bị chia mạng Switch ZyXEL USG 1100
    Cổng kết nối: 8
    '- 8 cổng đồng (10/100/1000BASE-T)
    -  2 cổng USB
    Hiệu năng :
    '- SPI firewall throughput (Mbps) : 6,000
    - VPN throughput (Mbps): 800
    - IDP throughput (Mbps): 550
    - AV throughput (Mbps): 500
    - UTM throughput (AV and IDP): 500
    - Max. TCP concurrent sessions: 500,000
    - Max. concurrent IPsec VPN tunnels: 1,000
    - Max. concurrent SSL VPN users: 500

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch ZyXEL USG 1900

    Thiết bị chia mạng Switch ZyXEL USG 1900
    Cổng kết nối: 8
    '- 8 cổng đồng (10/100/1000BASE-T)
    -  2 cổng USB
    Hiệu năng :
    '- SPI firewall throughput (Mbps) : 7,000
    - VPN throughput (Mbps): 900
    - IDP throughput (Mbps): 650
    - AV throughput (Mbps): 600
    - UTM throughput (AV and IDP): 600
    - Max. TCP concurrent sessions: 500,000
    - Max. concurrent IPsec VPN tunnels: 2,000
    - Max. concurrent SSL VPN users: 750

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện Maruson 500GMV 500VA

    Bộ lưu điện Maruson 500GMV 500VA

    - Công suất: 500VA/240W
    - Dải điện áp: 180 ~ 270 VAC

    - Điện áp: 220/230/240 VAC
    - Tần số: 50Hz ~ 60Hz ± 1% (Auto) 
    - Thời gian lưu điện: 18 phút

    - Tương thích với máy phát điện

    - Chuẩn đầu ra IEC
    - Trọng lượng: 3.55 kg

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Ram GSKILL Sniper X 16GB (2x8GB) bus 2400 (F4-2400C17D-16GSXF)

    Ram GSKILL Sniper X 16GB (2x8GB) bus 2400 (F4-2400C17D-16GSXF)
    Ram GSKILL Sniper X (F4-2400C17D-16GSXF) 
    - Dung lượng: 16GB (2x8GB) 
    - Kiểu bộ nhớ: DDR4 
    - Tốc độ: 2400MHz

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Switch CISCO Catalyst WS-C2960X-48TD-L

    Switch CISCO Catalyst WS-C2960X-48TD-L

    model info: WS-C2960X-48TD-L  
    enclosure type Rack-mountable - 1U  
    Ports 48 x 10/100/1000 + 2 x 10G SFP+  
    Network management Interface 10/100 Mbps Ethernet (RJ-45)  
    Available PoE Power None  
    Forwarding bandwidth(Gbps) 108Gbps  
    Maximum stacking number 8  
    Stack Bandwidth 80G  
    Forwarding Performance 130.9Mpps  
    Switching bandwidth 216Gbps  
    Maximum active VLANs 1023  
    MAC Address Table Size 16K (default)  
    CPU APM86392 600MHz dual core  
    RAM 512 MB   
    Flash Memory 128 MB   
    Status Indicators Per-port status: Link integrity, disabled, activity, speed, and full duplex System status: System, RPS, Stack link status, link duplex, PoE, and link speed
    Expansion / Connectivity    
    Console ports USB (Type-B), Ethernet (RJ-45)  
    Stacking cable Optional  
    Power Redundancy Option (PWR-RPS2300)  
    Voltage range (Auto) 110V-240V  
    Power Consumption Operational 0.049KVA  
    Miscellaneous    
    Width 17.5 Inches (44.5 Cm)  
    Depth 11.0 Inches (27.9 Cm)  
    Height 1.75 Inches (4.5 Cm)  
    Weight 9.6 Pounds (4.3 Kg)  
    Rack Mounting Kit optional  
     MTBF in hours 445,460  
    Compliant Standards  IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
     IEEE 802.1p CoS Prioritization
     IEEE 802.1Q VLAN
     IEEE 802.1s
     IEEE 802.1w
     IEEE 802.1X
     IEEE 802.1ab (LLDP)
     IEEE 802.3ad
     IEEE 802.3af and IEEE 802.3at
     IEEE 802.3ah (100BASE-X single/multimode fiber only)
     IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports
     IEEE 802.3 10BASE-T
     IEEE 802.3u 100BASE-TX
     IEEE 802.3ab 1000BASE-T
     IEEE 802.3z 1000BASE-X
     RMON I and II standards
     SNMP v1, v2c, and v3
     IEEE 802.3az
     IEEE 802.3ae 10Gigabit Ethernet
     IEEE 802.1ax
    System software / license    
    System software IOS LAN BASE  
    license NERGY-MGT-100-K9, EW-DO-100-DE  
    features RPS Support  Jumbo Frames  VLANS Voice Vlan VTPv2 CDPv2 LLDP 802.3ad LACP  PVST/PVST+  802.1W/802.1S Port Fast/Uplink Fast  port CoS Trust and Override  Trusted Boundary  ACL Classification ingress Policing  Auto QoS  802.1p queues  Scheduling  Priority Queuing Configure CoS Priority Queues Configure CoS Priority Queues  Configure Queue Weights  Configure Buffers and Thresholds Class & Policy Maps Modify CoS and DSCP Mapping  Weighted Tail Drop  DSCP transparency   
    Network security  SSH, SSL and SCP  RADIUS and TACACS+  SNMPv3 crypto  802.1x 802.1x Accounting / MIB  802.1x w/ port security  802.1x w/Voice VLAN 802.1x Guest VLAN  802.1x VLAN assignment 802.1x Auth-Fail VLAN  802.1x AAA Fail Open 802.1x WOL  802.1x MAC-Auth Bypass 802.1x Web-Auth802.1x Multi-Domain Auth  IPv6 First-Hop Security Layer 2-4 ACLs (Port, Time, and DSCP-based) DHCP Snooping DHCP Option 82 DHCP ServerIPv6 Host IPv6 MLD Snooping MVR  BPDU/Root Guard  Port Security Private VALN Edge  Storm Control  Block unknown unicast and multicast IGMP Snooping  IGMP Filter/Throttle  
    Management and Troubleshooting ●Auto-MDOX ●TDR ● UDLD ● IP SLA Responder ● layer 2 / IP Traceroute ● SPAN ● RSPAN ● Express Setup ● Device Manager ● Cisco Network Assistant ● Smartports + Advisor ● Troubleshooting Advisor ● Drag-and-drop Cisco IOS Upgrade ● IP Address DHCP ● Autoinstall with saved configuration ● Configuration Replace ● DHCP Auto Image Upgrade ● DHCP Port Based Allocation ● Error Disable MIB  
    Environmental Ranges    
      Fahrenheit Centigrade
    Operating temperature up to 5000 ft (1500 m) 23ºF to 113º -5ºC to 45ºC
    Operating temperature up to 10,000 ft (3000 m) 23ºF to 104ºF -5ºC to 40ºC
    Short-term exception at sea level* 23ºF to 131ºF -5ºC to 55ºC
    Short-term exception up to 5000 feet (1500 m)* 23ºF to 122ºF -5ºC to 50ºC
    Short-term exception up to 10,000 feet (3000 m)* 23ºF to 113ºF -5ºC to 45ºC
    Short-term exception up to 13,000 feet (4000 m)* 23º to 104ºF -5ºC to 40ºC
    Storage temperature up to 15,000 feet (4573 m) -13º to 158ºF -25º to 70ºC
      Feet Meters
    Operating altitude Up to 10,000 Up to 3000
    Storage altitude Up to 13,000 Up to 4000
    Operating relative humidity 10% to 95% noncondensing  
    Storage relative humidity 10% to 95% noncondensing

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Switch CISCO Catalyst WS-C2960X-48FPS-L

    Switch CISCO Catalyst WS-C2960X-48FPS-L

    Hardware specifications

    Flash Memory

    128 MB

    DRAM

    512 MB

    CPU

    APM86392 600 MHz dual core

    Console ports

    USB (Type B), Ethernet (RJ-45)

    Storage interface

    USB (Type A) for external flash storage

    Network management interface

    10/100 Mbps Ethernet (RJ-45)

    Interface

    48 10/100/1000 PoE+ Ethernet ports

    Uplink interfaces

    4 x 1Gb SFP

    Performance and scalability

    Forwarding bandwidth

    108 Gbps

    Switching bandwidth

    216 Gbps

    Maximum active VLANs

    1023

    VLAN IDs available

    4096

    Maximum Transmission Unit (MTU)-L3 packet

    9198 bytes

    Jumbo frame - Ethernet frame

    9216 bytes

    Forwarding rate: 64-byte Layer 3 packets

    107.1 Mpps

    Resource

    Unicast MAC

    16,000

    ARP Entries

    8000

    IPv4 unicast direct routes

    2000

    IPv4 unicast indirect routes

    1000

    IPv6 unicast direct routes

    2000

    IPv6 unicast indirect routes

    1000

    IPv4 multicast routes and IGMP groups

    1000

    IPv6 multicast groups

    1000

    IPv4 QoS ACEs

    500

    IPv6 QoS ACEs

    500

    IPv4 security ACEs

    600

    IPv6 Security ACEs

    600

    Voltage and power ratings

    Predicted reliability (MTBF in hours**)

    232,610

    Power rating

    0.89 kVA

    DC input voltages

    12V - 4A / 53V - 15A

    Input voltage and current

    100 to 240 VAC/9A to 4A/50 to 60 Hz

    Available PoE power

    740W

    Maximum number of PoE+

    24 ports up to 30W

    48 ports up to 15.4W

    Dimensions

    Inches (H x D x W)

    1.75 x 14.5 x 17.5

    Centimeters (H x D x W)

    4.5 x 36.8 x 44.5

    Pounds

    12.9

    Kilograms

    5.8

    Environmental ranges

    Operating temperature up to 10,000 ft (3000 m)

    23º to 113ºF / -5º to 45ºC

    Operating altitude (Feet/Meters)

    Up to 10,000/Up to 3000

    Operating relative humidity

    10% to 95% noncondensing

    Safety and compliance (Safety)

    UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Switch CISCO Catalyst CISCO2911-SEC/K9

    Switch CISCO Catalyst CISCO2911-SEC/K9
    CISCO 2911-SEC/K9 Cisco 2901 Security Bundle w/SEC license PAKSMARTNET 8X5XNBD Cisco 2901 SecurityCisco 2901-2921 IOS UNIVERSALCisco 2901 AC Power SupplyAC Power Cord (North America) C13 NEMA 5-15P 2.1mInsert Packout - PI-MSEIP Base License for Cisco 2901-2951

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Switch CISCO Catalyst ASA5505-BUN-K9

    Switch CISCO Catalyst  ASA5505-BUN-K9
    Cisco ASA5505-BUN-K9, phù hợp cho các văn phòng, công ty với số lường người dùng không quá 10. Thiết bị bảo vệ người dùng trước các nguy cơ tấn công từ Internet, ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ VPN, giúp người dùng kết nối từ xa về văn phòng, công ty để truy cập tài nguyên.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Switch CISCO Catalyst ASA5506-K9

    Switch CISCO Catalyst ASA5506-K9

    Tên sản phẩm ASA 5506-X với dịch vụ hỏa lực - Security Appliance - 8 cổng - GigE - Desktop
    Nhà sản xuất Phần số ASA5506-K9
    Dòng sản phẩm NHƯ MỘT
    Dòng sản phẩm 5500-X
    dòng sản phẩm 5506-X
    Loại sản phẩm Network Security / Firewall gia dụng
    Thông tin kĩ thuật
    Bảo vệ tường lửa Bảo vệ mối đe dọa

    Bảo vệ phần mềm độc hại

    kiểm soát ứng dụng

    URL Filtering

    Firewall ứng dụng

    Phòng chống xâm nhập

    chuẩn mã hóa AES

    3DES

    Giao diện / cổng
    Tổng Số cổng số 8
    USB Vâng
    PoE (RJ-45) Port Không
    Số Network (RJ-45) cảng số 8
    Mạng & Truyền thông
    Công nghệ Ethernet Gigabit Ethernet
    chuẩn mạng 10/100 / 1000Base-T
    Quản lý & Protocols
    quản lý Vâng
    Thông số kỹ thuật không dây
    mạng địa phương không dây Không
    Tính chất vật lý
    Yếu tố hình thức Máy tính để bàn

    Rack-mountable

    Chiều cao 1.7 "
    Chiều rộng 8.9 "
    chiều sâu 7,9 "

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng Asus RT-N14UHP

    Thiết bị mạng Asus RT-N14UHP
    Ăng-ten công suất lớn có thể tháo rời giúp tăng cường tầm phủ sóng không dây lên đến 300%
    Cổng USB cho kết nối mạng máy in, chia sẻ ổ lưu trữ hoặc kết nối 3G/4G
    Dễ dàng thiết lập trong 30 giây cùng tính năng điều khiển linh hoạt như giám sát mạng thông qua bảng điều khiển ASUSWRT
    Ứng dụng ASUS AiCloud để truy cập, đồng bộ, chia sẻ và truyền phát tập tin của bạn mọi nơi một cách dễ dàng và nhanh chóng
    Thiết bị router/AP/mở rộng tầm phủ sóng 3 trong 1 linh hoạt

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng Asus RT-N18U

    Thiết bị mạng Asus RT-N18U 
    Công nghệ TurboQAM™ nâng tốc độ Wi-Fi lên đến 600Mbps – nhanh hơn 33% so với các thiết bị cùng tiêu chuẩn N. 
    AiRadar với beamforming phổ quát tối ưu hóa sức mạnh tín hiệu và nâng phạm vi bao phủ lên tới 150%. 
    Ứng dụng ASUS Router cho phép bạn truy cập mạng bất cứ đâu mà không cần phải khởi động máy tính. 
    Cổng Five Gigabit Ethernet cùng với công nghệ Turbo NAT nâng hiệu năng sử dụng internet từ 2 đến 5 lần. 
    Cổng USB 3.0 giúp truyền tải dữ liệu nhanh hơn so với USB 2.0 gấp 10 lần, cũng bao gồm một cổng USB 2.0. 
    Tương thích với mã nguồn mở mà được xác nhận bởi ASUS.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng Asus RT-AC58

    Thiết bị mạng Asus RT-AC58
    RT-AC58U
    Router Wi-Fi Gigabit Dải Kép AC1300
     - Wi-Fi Siêu Nhanh - Wi-Fi 802.11ac Dải Kép với tốc độ đồng thời lên đến 867Mbps (5GHz) và 400Mbps (2.4GHz)
     - Tầm Wi-Fi Cải thiện - 4 ăng-ten 5dBi lắp ngoài để cải thiện tầm Wi-Fi và hiệu năng đa thiết bị
     - MU-MIMO - Công nghệ đột phá cho hiệu năng đa thiết bị tốt nhất
     - Bộ vi xử lý Lõi Tứ - Hiệu năng mạng cực nhạy và xử lý dữ liệu mượt mà
     - Bộ nhớ 128MB cho Làm việc Đa nhiệm - Cấu trúc bộ nhớ tốc độ cao cho phép nhiều dòng tải về trên nhiều thiết bị có thể được thực hiện đồng thời
     - USB 3.0 - tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh gấp 10 lần

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng Asus AC66U

    Thiết bị mạng Asus AC66U

    • - Cổng giao tiếp: 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho WAN, 4 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho LAN, tính năng auto cross-over (MDI-X);USB 2.0 x 2
    • - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
    • - Tốc độ WIFI: Wifi Dual band AC N1750Mbps
    • - Angten: 3 ăng ten

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng DrayTek Vigorswitch G2260 24 port Layer2 Gigabit Switch

    Thiết bị mạng DrayTek Vigorswitch G2260 24 port Layer2 Gigabit Switch
    24-Port 10/100/1000Base-T Gigabit Ethernet + 4 SFP Dual Media port Managed Switch 
    - 24 port Ethernet 10/100/1000, 4 Fiber SFP/Lan Gigabit uplink port, 1 console port 
    - Layer 2: VLAN 802.1q, Full Layer 2 protocol 
    - Port Security, STP/RSTP, LACP Trunking for improving bandwidth(Per-group max 4 member), QoS layer 4, storm control (broadcast, multicast), Limite Bandwidth, IGMP Snooping, Isolate Group 
    - VSM (Virtual Stacking Management), control 16 Vigorswitches via Single IP. 
    - Full control via web UI/CLI Management 
    - Power: 100 ~ 240VAC 
    - Made in Taiwan

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng Switch VOLKTEK NSH-2410P 8 port PoE at/af + 2 SFP uplink

    8 Port PoE + 2 SFP Switch VolkTek NSH-2410P

    - 8 port PoE at/af (30W/port) tốc độ 10/100/1000Mbps.

    - 2 khe SFP 1G dành cho uplink quang.

    - 1 cổng console.

    Tính năng PoE

    - 30W/port. Tổng công suất 120W.

    - Công nghệ 802.3af /at; 48V/DC output

    - Quy định mức độ ưu tiên cho từng port.

    - Quy định mức công suất tối đa cho từng port (W).

    - Theo dõi mức tiêu thụ của từng port (W/A).

    - Kiểm tra trạng thái thiết bị đầu cuối (ping detect) để reset lại nguồn của port nếu thiết bị đó bị treo.

    - Lập lịch cung cấp nguồn cho từng port (để tiết kiệm điện năng).

    - Cấp nguồn cho 8 camera full HD + hồng ngoại hoạt động ổn định (Mỗi camera nối với 100 mét cáp Dintek CAT.5e).

    Tính năng chuyển mạch (Full Layer2)

    - Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN.

    - Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền.

    - Tính năng Spanning tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.

    - MVR, IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.

    - Xpress RING, Dual Home.

    - Hỗ trợ cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng Switch VOLKTEK NSH-3428P 24 Port PoE GIGABIT + 4 SFP Uplink L2

    Gigabit Managed PoE Network Switch (Full PoE/Full L2 Switch)

    • 24 port PoE Gigabit, 802.3at/af (30W/port)
    • 4 slot SFP 1.25G uplink quang
    • Tính năng chuyển mạch (Full Layer2)
    • Tính năng PoE
    • 1 cổng console

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng Switch VOLKTEK MEN-5410 Layer 2 Gigabit

    Thiết bị mạng Switch VOLKTEK MEN-5410 Layer 2  Gigabit

    8-Port Gigabit + 2 SFP slot/Gigabit Lan Managed CORE Switch

    • 8 Gigabit Lan ports + 2 port Fiber SFP/LAN Gigabit Combo
    • Layer 2: 802.1Q VLAN, Full layer 2 protocol
    • Port security: LACP trunking, STP/RSTP, Port base VLAN, storm control (Broadcast/Multicast), DHCP snooping/relay, limiting bandwidth, MVR, IGMP snooping (V1/V2/V3)
    • 1 Port console
    • 1U, Power: AC 100~240VAC (optional 12~25V)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng SWITCH VOLKTEK MEN-5428 Layer 2 METRO GIBABIT

    Thiết bị mạng SWITCH VOLKTEK MEN-5428 Layer 2 METRO GIBABIT

    24-Port Gigabit + 4 SFP slot/Gigabit Lan Managed METRO Switch

    • 24 Gigabit Lan port + 4 slot Fiber SFP/LAN Gigabit Combo 
    • Layer 2: 802.1Q VLAN, Full layer 2 protocol 
    • 1U, Power: AC 100~240VAC (optional 48VDC) 
    • Port security, STP/RSTP/MSTP, LACP trunking, storm control (Broadcast/Multicast) limiting bandwidth, ACL (L2/L3/L4), IGMP snooping, Port Isolate, MVR, DHCP relay
    • 1 Port console

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ HP Server DL60 G9 CTO E5-2620v4 2P 16GB SA B140i 4LFF 777403-B21

    Máy chủ HP Server  DL60 G9 CTO E5-2620v4 2P 16GB SA B140i 4LFF 777403-B21
    HP DL60 G9 CTO E5-2620v4 (777403-B21) 
    Processor: (1) Intel® Xeon® E5-2620v4(2.1GHz/8core/20MB L3) 
    Cache Memory:20MB L3 cache 
    Memory: 16GB (1x16GB Registered DIMMs, 2400 MHz) 
    Network Controller:HPE Embedded Dual Port 361i Adapter 
    Storage Controller: HPE Dynamic Smart Array B140i Controller 
    Hard Drive: none ship standard 
    Internal Storage: 4LFF Hot Plug 
    Optical Drive Bay: none ship standard 
    PCI-Express Slots: 3 PCIe 3.0 slots 
    Power Supply:550W Power Supply 
    Management: iLO Management (standard), Intelligent Provisioning (standard), iLO Essentials (optional),  iLO Scale-out (optional only for DL), iLO Advanced (optional) 
    Form Factor: Rack (1U) 
    Warranty: 1-Year with next business day response

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Dell PowerEdge T330 SVDE0061

    Máy chủ Dell PowerEdge T330 SVDE0061

    • - Tên hãng: Dell
    • - Bộ VXL: Intel Xeon E3-1240 v6 3.7GHz, 8M cache, 4C/8T, turbo (72W)
    • - Bộ nhớ: 16Gb
    • - Ổ cứng: 1Tb
    • - Kiểu dáng: Tower 5U

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Server Dell PowerEdge T430 SVDE0030

    Máy chủ Server Dell PowerEdge T430 SVDE0030

    Processor std/max Intel Xeon E5-2620v4 2.1GHz,15M Cache,8.00GT/s QPI,Turbo,HT,6C/12T (85W) Max Mem 1866MHz (1/2)
    Memory std/max 8GB RDIMM, 2133MT/s, Dual Rank, x8 Data Width(2/12), (Max 384GB)
    Internal Storage 1 x1TB 7.2K RPM SATA 6Gbps 3.5in Hot-plug Hard Drive,13G(Max48TB)
    Bays HDD eight 3.5” hot-plug drive bays
    Raid Controller PERC H330 Integrated RAID Controller
    Ethernet Integrated Broadcom BCM5720 1000 Base-T Ethernet controller, dual ports
    Graphic Matrox G200eR2 with 16 MB memory integrated
    Optical Drive DVD+/-RW, SATA, Internal
    Remote Management iDRAC8, Basic
    Power Supply 495 W Hotplug Redundant Power (1/2)
    Keyboard & Mouse None standard
    Form factor Tower (5U rackable)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Dell PowerEdge R230 - 70127196

    Máy chủ Dell PowerEdge R230 - 70127196
    Server Dell PowerEdge R230 70127196 - Intel Xeon E3-1230 v6 (3.5GHz Upto 3.9GHz, 4 Cores 8 Threads, 8MB Cache), Chassic up 4-3.5'', 8GB RAM, iDRAC8 Ba, 1TB7.2k SATA HDD, BCM5720 DP, 250W, 3Yr

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ HP Server DL380 G9 CTO E5-2640v4 2P 16GB SA P440ar 719064B21

    Máy chủ HP Server  DL380 G9 CTO E5-2640v4 2P 16GB SA P440ar 719064B21
    HP DL380 G9 CTO E5-2640v4 (719064-B21) 
    Processor: (1) Intel® Xeon® E5-2640v4(2.4GHz/10core/25MB) 
    Cache Memory: 25MB L3 cache 
    Memory: 16GB (1x 16GB Registered DIMMs, 2400 MHz) 
    Network Controller:HPE Embedded 1Gb Ethernet 4-port 331i Adapter 
    Storage Controller: HPE Smart Array P440ar/2G Controller 
    Hard Drive: none ship standard 
    Internal Storage: 8 Hot plug SFF SAS/SATA HDD Bays 
    Optical Drive Bay: None 
    PCI-Express Slots: 3 PCIe slots (+3 PCI slots available with upgrade option, second processor required) 
    Easy Install Rail Kit 
    Power Supply: HPE 500W Flex Slot Platinum Power Supply 
    Management: iLO Management (standard), Intelligent Provisioning (standard), iLO Advanced (optional), Insight Control (optional), HPE OneView (optional) 
    Form Factor: Rack (2U) 
    Warranty: 3-Year Onsite support with next business day response

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay FUJITSU LifeBook E557 (FPC07417DK)- Đen

    Máy tính xách tay FUJITSU LifeBook E557 (FPC07417DK)- Đen

    • - CPU: Core i5 7200U
    • - RAM/ HDD: 4Gb/ 256Gb SSD
    • - Màn hình: 15.6Inch
    • - VGA: VGA onboard, Intel HD Graphics 620
    • - HĐH: DOS
    • - Màu sắc/ Chất liệu: Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Cạc màn hình VGA EVGA Geforce GTX 1080Ti FTW3 Gaming 11GB iCX (11G-P4-6696-KR)

    Cạc màn hình VGA EVGA Geforce GTX 1080Ti FTW3 Gaming 11GB iCX (11G-P4-6696-KR)
    EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 GAMING, 11GB GDDR5X, iCX Technology - 9 Thermal Sensors & RGB LED G/P/M (11G-P4-6696) 
    - Memory size: 11264MB 
    - Memory type: GDDR5X 
    - Memory interface: 352-bit 
    - Base/ Boost Clock: 1569 MHz / 1683 MHz 
    - Memory Clock Speed: 11016MHz 
    - Connectors: DVI-D, HDMI, DisplayPortx3, Max Resolution: 7680x4320 @ 240Hz 
    - Texture Fill Rate: 351.5

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Cạc màn hình VGA EVGA Geforce GTX 1060 FTW2 Gaming 6GB (06G-P4-6768-KR)

    Cạc màn hình VGA EVGA Geforce GTX 1060 FTW2 Gaming 6GB (06G-P4-6768-KR)
    EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 GAMING, 9GHz, 6GB GDDR5, iCX - 9 Thermal Sensors & LED G/P/M (06G-P4-6768) 
    - Memory size: 6144MB 
    - Memory type: GDDR5 
    - Memory interface: 192-bit 
    - Base/ Boost Clock: 1632 MHz / 1860 MHz 
    - Memory Clock Speed: 8008MHz 
    - Connectors: DVI-D, HDMI, DisplayPortx3, Max Resolution: 7680x4320 @ 240Hz 
    - Texture Fill Rate: 128.6

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Nguồn Cooler Master MWE 500W 80 PLUS WHITE

    Nguồn Cooler Master MWE 500W 80 PLUS WHITE
    Fan 12cm, 1 đường 12v 38A, (4+4pin) CPU, 6 sata, 3 ATA, 2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, ERP 2013 lot 6, Active PFC, hiệu suất >85% , chuẩn 80 Plus white

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet WGSW-24040

    Thiết bị chia mạng Planet WGSW-24040

    • - Cổng giao tiếp: IPv6, 24-Port Gigabit with 4-Port SFP
    • - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
    • - Switch thông minh: Có
    • - Cổng quang: Có

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet WGSW-24040R

    Thiết bị chia mạng Planet WGSW-24040R
    SKU: WGSW-24040R
    Nhãn hiệu: Hành tinh
    Điều kiện: Mới
    Khả dụng: Thường tàu trong 24 đến 72 giờ
    Bảo hành: 12 tháng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GS-5220-44S4C

    Thiết bị chia mạng Planet GS-5220-44S4C

    • - Cổng giao tiếp: L2+/L4 48-Port 100/1000X SFP with 4 Shared TP Managed
    • - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
    • - Switch thông minh: Có
    • - Cổng quang: Có

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GS-5220-48T4x

    Thiết bị chia mạng Planet GS-5220-48T4x 

    Cổng đồng 48 cổng tự động-MDI / MDI-X RJ45 10/100 / 1000Base-T

    SFP / mini-GBIC Slots 4 Giao diện SFP 100 / 1000Base-X, chia sẻ với Port-45 đến Port-48

    Tương thích với bộ thu phát 100Base-FX SFP

    Giao diện SFP + Khe 4 10GBase-SR / LR Giao diện SFP + (Cổng-49 đến Cổng-52)

    Tương thích với bộ thu phát 1000Base-SX / LX / BX SFP

    Bảng điều khiển 1 x cổng nối tiếp RS-232-tới-RJ45 (115200, 8, N, 1)

    Kiến trúc Chuyển mạch Lưu trữ và Chuyển tiếp

    Chuyển Fabric 176Gbps

    Thông lượng 130.95Mpps@64Bytes

    Địa chỉ Bảng 32K mục, tự động nguồn địa chỉ học tập và lão hóa

    Bộ đệm dữ liệu chia sẻ 4M bit

    Kiểm soát luồng IEEE 802.3x tạm dừng khung cho chế độ song công toàn bộ

    Trở lại áp lực cho half-duplex

    Khung Jumbo 10K byte

    Nút Đặt lại <5 giây: Khởi động lại hệ thống > 5 giây: Mặc định của nhà máy

    Kích thước (W x D x H) 440 x 300 x 44.5 mm, chiều cao 1U

    Trọng lượng 4421g

    Hệ thống LED: PWR (Xanh), SYS (Xanh), FAN1 (Xanh), FAN2 (Xanh)

    Giao diện RJ45 10/100 / 1000T (Cổng 1 đến Cổng 48): LNK / ACT 1000Mbps (Xanh) 10 / 100Mbps LNK / ACT (Orange)

    Giao diện Kết hợp Combo SFP 100 / 1000Mbps (Cổng 45 đến Cổng 48): LNK / ACT (xanh)

    Giao diện SFP + 1 / 10Gbps (Cổng 49 đến Cổng 52): LNK / ACT (xanh)

    Yêu cầu công suất 100 ~ 240V AC, 50 / 60Hz

    Công suất tiêu thụ 58 watts / 197.9 BTU (tối đa)

    Bảo vệ ESD 6KV DC

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet WGSW-28040

    Thiết bị chia mạng Planet WGSW-28040

    Cổng vật lý

    • Hỗ trợ 28cổng 10/100/1000Base-TGigabit giao diện RJ-45 với 24 cổng IEEE 802.3af PoE Injector
    • Hỗ trợ 4cổng 1000Base-Xmini-GBIC/SFP, chia sẻ với cổng 25 và cổng 28
    • Hỗ trợ giao diện console RS-232 DB9cho việc quản lý và cấu hình cơ bản

    Tính năng lớp 2

    • Ngăn ngừa mất gói tin với tính năng back pressure (chế độ bán song công) và kiểm soát lưu lượng với IEEE 802.3x PAUSE (chế độ song công)
    • Hỗ trợ cấu trúc Store-and-Forward với hiệu suất cao và bộ lọc runt/CRC giúp loại bỏ các gói tin lỗi, tối ưu hóa băng thông.
    • Hỗ trợ VLAN
    • Hỗ trợSpanning Tree Protocol

    • Hỗ trợ tính năng gộp cổng Link Aggregation

    • Hỗ trợ tính năng Port Mirror
    • Port Mirroringđể theo dõi lưu lượng đến hoặc đi trên các cổng cụ thể

    Tính năng PoE
    • Tương thích với chuẩn IEEE 802.3af Power over Ethernet End-Span PSE
    • Hỗ trợ 24 cổng để cấp nguồn cho các thiết bị hỗ trợ IEEE 802.3af
    • Hỗ trợ công suất PoE lên tới 15.4 watts cho mỗi cổng
    • Tự động nhận diện thiết bị nguồn cấp (PD)
    • Bảo vệ mạch điện ngăn ngừa xung đột giữa các cổng

    Quality of Service

    • Hỗ trợ giới hạn băng thống trên mỗi công theo chiều tải lên hoặc tả xuống
    • 8 hàng đợi ưu tiên trên mỗi cổng
    • Phân loại lưu lượng

    Multicast
    • Hỗ trợ IGMP Snooping v1, v2 và v3
    • Hỗ trợ chế độ Querier
    • Hỗ trợ IGMP Snooping v2
    • Unknown Multicast drop

    An ninh
    • Hỗ trợ Storm Control

    • Xác thực
    •Access Control List
    • Bảo mật MAC

    Quản lý
    •IPv6 / IPv4 Dual Stack
    •Hỗ trợ Giao diện quản lý switch

    Viễn Thông Xanh chuyên phân phối chính hãng các loại switch chia mạng của PALNET. Nếu quý khách có nhu cầu mua hay báo giá sản phẩm Switch PLANET WGSW-28040 hãy liên hệ với chúng tôi để có mức giá hấp dẫn cùng chế độ chăm sóc khách hàng tốt nhất.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GSD-1020S

    Thiết bị chia mạng Planet GSD-1020S

    • 8 cổng RJ45 10/100/1000Base-T + 2 cổng 100/1000Base-X SFP.
    • Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
    • Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
    • Hỗ trợ 10K cho gói Jumbo.
    • Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
    • Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
    • Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GS-4210-48T4S

    Thiết bị chia mạng Planet GS-4210-48T4S
    Cảng đồng: Các cổng tự động MDI / MDI-X tự động 48 x 10/100 / 1000BASE-T RJ45

    Khe cắm SFP / mini-GBIC: 4 giao diện SFP 100 / 1000BASE-X,

    Hỗ trợ chế độ kép 100 / 1000Mbps và DDM

    Kiến trúc Chuyển đổi: Store-and-Forward

    Chuyển vải: 104Gbps / không chặn

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-24T4X

    Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-24T4X

    • - Cổng giao tiếp: 24-port 10/100/1000T + 4-port 10G SFP+ Web Smart Manageable
    • - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
    • - Switch thông minh: Có
    • - Cổng quang: Có

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-48T4X

    Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-48T4X

    • - Cổng giao tiếp: 48-port 10/100/1000T + 4-port 10G SFP+ Web Smart
    • - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
    • - Switch thông minh: Có
    • - Cổng quang: Có

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-48T4X

    Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-48T4X

    • - Cổng giao tiếp: 48-port 10/100/1000T + 4-port 10G SFP+ Web Smart
    • - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
    • - Switch thông minh: Có
    • - Cổng quang: Có

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet FNSW-1601

    Thiết bị chia mạng Planet FNSW-1601
    Hãng sản xuất • Planet 
    Model • FNSW-1601 
    Số cổng kết nối • 16 cổng 100Base-Tx Fast Ethernet 
    Tốc độ truyền dữ liệu • Mỗi cổng của switch hỗ trợ tự động nhận các tốc độ 10/20Mbps, 100/200Mbps. 
    Thông lượng hiệu suất cao (tốc độ lọc/truyền: 14,880pps (pocket per second) ở tốc độ 10Mbps, 148,800pps trong tốc độ 100Mbps) và bộ nhớ đệm tự động chia sẻ 
    Chuẩn giao tiếp • Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100Base-Tx, IEEE802.3 10Base-T 
    MAC Address Table • 8K entries, auto learning/aging 
    Memory • 2.5Mbits for packet buffer 
    Data Buffer • 512KBytes 
    Kích thước (W x D x H) • 444 x 120 x 44 mm 
    Power Supply • 100~240VAC auto-sensing

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet FNSW-2401

    Thiết bị chia mạng Planet FNSW-2401

    • - Cổng giao tiếp: 24 cổng
    • - Tốc độ LAN: 10/100Mbps

     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GSW-1601

    Thiết bị chia mạng Planet  GSW-1601

    • - Cổng giao tiếp: 16 cổng
    • - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps

     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GSW-2401

    Thiết bị chia mạng Planet GSW-2401

    • - Cổng giao tiếp: 24 cổng
    • - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet WGSD-10020HP

    Thiết bị chia mạng Planet WGSD-10020HP

    Cổng đồng: 8 10/100 / 1000BASE-T Các cổng tự động MDI / MDI-X RJ-45

    SFP / khe mini-GBIC: 2 Giao diện SFP 1000BASE-SX / LX / BX (Port-9 và Port-10)

    Hỗ trợ chế độ kép: 100 / 1000Mbps và DDM

    Cổng điều khiển: 1 x cổng nối tiếp RS-232 DB9 (115200, 8, N, 1)

    Kiến trúc: Chuyển mạch Lưu trữ và Chuyển tiếp

    Chuyển Fabric: 20Gbps / non-blocking

    Thông lượng chuyển đổi: 14.88Mpps@64Bytes

    Địa chỉ: Bảng 8K mục, tự động nguồn địa chỉ học tập và lão hóa

    Bộ nhớ dữ liệu chia sẻ: 1392 kilobytes

    Bảo vệ: ESD 6KV

    Kiểm soát luồng: IEEE 802.3x tạm dừng khung cho chế độ song công toàn bộ

    Trở lại: áp lực cho half-duplex

    Khay Jumbo: 9Kbytes

    Nút Đặt lại Trang <5 giây: Khởi động lại hệ thống > 5 giây: Mặc định của nhà máy

    Kích thước: (W x D x H) 330 x 155 x 43,5 mm, cao 1U

    Trọng lượng: 1.8kg

    LED Power: báo động quạt,

    Liên kết / Đạo luật 10/100/1000 cho mỗi cổng RJ-45, 100/1000 Link / Act trên mỗi cổng SFP,

    Sử dụng PoE cho Cổng: -1 ~ 8

    Tiêu thụ điện tối đa: 172,9 watts / 589,6 BTU

    Yêu cầu công suất: 100 ~ 240V AC, 50 / 60Hz

    Power over Ethernet

    Tiêu chuẩn PoE Chuẩn IEEE 802.3af PoE / 802.3at PoE + PSE

    Loại nguồn điện PoE Loại kết thúc

    PoE Công suất ra Mỗi cổng 56V DC, 30.8 watts (tối đa)

    Cấp điện Pin 1/2 (+), 3/6 (-)

    Công suất PoE Ngân sách 150 W (tối đa)

    Khả năng PoE PD @ 7 Watts 8 đơn vị

    Khả năng PoE PD @ 15,4 Watts 8 đơn vị

    Khả năng PoE PD @ 30,8 Watts 4 đơn vị

    Chức năng lớp 2

    Cổng Cấu hình Port vô hiệu hóa / bật

    Tự động đàm phán Chế độ lựa chọn chế độ song công và bán song công 10/100 / 1000Mbps

    Kiểm soát luồng không cho phép / bật

    Trạng thái cổng Hiển thị chế độ song công tốc độ của từng cổng, trạng thái liên kết, trạng thái kiểm soát luồng, trạng thái tự động đàm phán, trạng thái thân cây

    Port Mirroring TX / RX / Cả hai

    Nhiều người theo dõi 1

    VLAN được dựa trên VLAN 802.1Q

    Q-in-Q đường hầm

    VLAN Edge Cá nhân (PVE)

    MAC dựa trên VLAN

    VLAN dựa trên giao thức

    Voice VLAN

    IP Subnet dựa trên VLAN

    MVR (đăng ký Multicast VLAN)

    Lên tới 255 nhóm VLAN, trong số 4094 ID VLAN

    Liên kết Aggregation IEEE 802.3ad LACP / Static Trunk

    5 nhóm hỗ trợ 5 cổng

    Giao thức Spanning Tree STP, Giao thức Spanning Tree IEEE 802.1D

    RSTP, IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol

    MSTP, IEEE 802.1s Nhiều giao thức Spanning Tree

    QoS Phân loại lưu lượng truy cập dựa, ưu tiên nghiêm ngặt và WRR

    Mức độ ưu tiên 8 cấp cho việc chuyển mạch

    - Số cổng

    - Ưu tiên 802.1p

    - Thẻ VLAN 802.1Q

    - Trường DSCP / TOS trong gói tin IP

    IGMP Snooping IGMP (v1 / v2 / v3) snooping, lên đến 255 nhóm multicast

    Hỗ trợ chế độ IGMP Querier

    MLR Snooping MLD (v1 / v2) snooping, lên đến 255 nhóm multicast

    Hỗ trợ chế độ Querier MLD

    Danh sách kiểm soát truy cập ACL dựa trên ACL / MAC dựa trên ACL

    Lên đến 256 mục

    Kiểm soát băng thông Theo mỗi cổng kiểm soát băng thông

    Thâm nhập: 100Kbps ~ 1000Mbps

    Tần số: 100Kbps ~ 1000Mbps

    Các chức năng của lớp 3

    Giao diện IP Tối đa 8 giao diện VLAN

    Bảng định tuyến Max. 32 mục định tuyến

    Giao thức định tuyến Phần mềm IPv4 Định tuyến tĩnh

    Phần mềm IPv6 Định tuyến tĩnh

    Mọi thông tin về sản phẩm xin vui lòng liên hệ trực tiếp 0985 299 686 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GS-4210-24P2S

    Thiết bị chia mạng Planet GS-4210-24P2S

    Thông số phần cứng

    Phần cứng Phiên bản 2

    Cổng đồng 24 x 10/100 / 1000BASE-T Cổng tự động RJ45-MDI / MDI-X

    Cổng Injector PoE 24 Cổng đầu cắm PoE 802.3af / 802.3at

    SFP / mini-GBIC Slots 2 giao diện SFP 100 / 1000BASE-X, hỗ trợ chế độ kép 100 / 1000Mbps

    Bảng điều khiển 1 x cổng nối tiếp RS-232-tới-RJ45 (115200, 8, N, 1)

    Kiến trúc Chuyển mạch Lưu trữ và Chuyển tiếp

    Chuyển Fabric 52Gbps / non-blocking

    Chuyển thông qua @ 64 byte 38.6Mpps @ 64 byte

    Địa chỉ MAC Bảng 8K mục

    Bộ nhớ dữ liệu chia sẻ 4,1 megabit

    Kiểm soát luồng IEEE 802.3x tạm dừng khung cho chế độ song công toàn bộ

    Trở lại áp lực cho half-duplex

    Khay Jumbo 9216 byte

    Nút Đặt lại <5 giây: Khởi động lại hệ thống

    > 5 giây: Mặc định của nhà máy

    Hệ thống LED:

    Điện (Xanh)

    Giao diện RJ45 10/100 / 1000T (Cảng 1 đến Cảng 24):

    1000 LNK / ACT (Xanh), 10/100 LNK / ACT (Cam), PoE (Cam)

    Giao diện SFP 100 / 1000Mbps (Cổng 25 đến Cổng 26):

    1000 LNK / ACT (Xanh), 100 LNK / ACT (Da cam)

    Quạt Nhiệt 2

    Yêu cầu công suất 100 ~ 240V AC, 50 / 60Hz, 4A (tối đa)

    Tiêu thụ điện / Độ tan Tối đa 330 watts / 1122 BTU

    Kích thước (W x D x H) 445 x 207 x 45 mm (chiều cao 1U)

    Trọng lượng 2,8 kg

    Kèm theo kim loại

    Power over Ethernet

    Tiêu chuẩn PoE Chuẩn IEEE 802.3af Nguồn qua Ethernet / PSE

    IEEE 802.3at Điện qua Ethernet Plus / PSE

    PoE Công suất ra mỗi cổng 52V DC, 300mA. Tối đa 15,4 watt (IEEE 802.3af)

    Mỗi cổng 52V DC, 600mA. Tối đa 30 watt (IEEE 802.3at)

    PoE Power Ngân sách 300 watt

    Số lượng PDs, 7 watts 24

    Số PD, 15,4 wat 19

    Số PDs, 30 watts 9

    Các chức năng của lớp 2

    Port Mirroring TX / RX / cả hai

    Nhiều người theo dõi 1

    VLAN dựa trên VLAN 802.1Q

    Tối đa 256 nhóm VLAN, trong số 4094 ID VLAN

    Theo dõi đường hầm Q-in-Q theo chuẩn 802.1

    Voice VLAN

    Giao thức VLAN

    Private VLAN (cổng được bảo vệ)

    GVRP

    Quản lý VLAN

    Liên kết Aggregation IEEE 802.3ad LACP hỗ trợ 1 nhóm 2-port trunk và tĩnh trunk hỗ trợ 1 nhóm 2-port trunk

    Giao thức Spanning Tree IEEE 802.1D Giao thức Cây tùng (STP)

    Giao thức nhanh Spanning Tree IEEE 802.1w (RSTP)

    Giao thức Đa Spanning Tree của IEEE 802.1s (MSTP)

    IGMP Snooping IGMP (v2 / v3) snooping

    IGMP querier

    Tối đa 256 nhóm multicast

    MLD Snooping IPv6 MLD (v1 / v2) snooping, lên đến 256 nhóm multicast

    Danh sách kiểm soát truy cập IPL4 / IPv6 dựa trên IP dựa trên ACL / MAC dựa trên ACL

    Thiết bị ACE / MAC dựa trên IP Pv4 / IPv6

    QoS 8 ID ánh xạ tới 8 hàng đợi ưu tiên

    - Số cổng

    - Ưu tiên 802.1p

    - Độ ưu tiên DSCP / IP của các gói tin IPv4 / IPv6

    Phân loại lưu lượng truy cập dựa trên, ưu tiên nghiêm ngặt và WRR

    Giới hạn Tỷ lệ Nhập / Cạnh tranh trên mỗi cổng kiểm soát băng thông

    An ninh Bảo mật dựa trên cổng IEEE 802.1X

    Máy khách RADIUS tích hợp để hợp tác với máy chủ RADIUS

    Xác thực RADIUS / TACACS +

    Kết nối cổng IP-MAC

    Lọc MAC

    Địa chỉ MAC tĩnh

    DHCP snooping và DHCP Option82

    Bảo mật STP BPDU, lọc BPDU và chuyển tiếp BPDU

    Phòng chống tấn công DoS

    Kiểm tra ARP

    Bảo vệ nguồn IP

    Hỗ trợ kiểm soát bão

    Phát sóng / unicast chưa biết / không rõ đa phương tiện

    Chức năng quản lí

    Giao diện quản lý cơ bản RJ45 Console; Trình duyệt web; Telnet; SNMP v1, v2c, v3

    Nâng cấp phần mềm bằng giao thức HTTP / TFTP qua mạng Ethernet

    Cấu hình tải lên / tải xuống thông qua HTTP / TFTP

    Syslog Từ xa / Địa phương

    Nhật ký hệ thống

    Giao thức LLDP

    SNTP

    Tiện ích Discovery của PLANET

    Giao diện quản lý an toàn HTTPs, SNMP v3

    SNMP MIB RFC 3635 Ethernet giống như MIB

    Nhóm Giao diện RFC 2863 MIB

    RFC 2819 RMON (1, 2, 3, 9)

    RFC 1493 Bridge MIB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GSW-2620HP

    Thiết bị chia mạng Planet GSW-2620HP

    Cung cấp 24 giao diện nguồn PoE, GSW-2620HP có thể dễ dàng xây dựng một hệ thống điện thoại IP, hệ thống camera IP và nhóm AP không dây cho doanh nghiệp có thể được kiểm soát tập trung. GSW-2620HP cung cấp các cổng đầy đủ kết nối mạng Gigabit Ethernet chuẩn 802.3af / atkết hợp với những lợi thế hiệu năng cao và hiệu quả về chi phí cho việc tăng số lượng điện thoại PoE IP, máy ảnh PoE IP, các điểm truy cập không dây PoE và các thiết bị khác được áp dụng ở mép của mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ.

    Thông số kỹ thuật sản phẩm của Switch PoE Planet GSW-2620HP

    Thông số phần cứng

    Cổng đồng 10/100 / 1000BASE-T Cổng 24 cổng tự động MDI / MDI-X

    Cổng đầu cắm PoE 802.3af / 802.3at 24

    Khe cắm 1000BASE-X SFP / mini-GBIC 2

    Kiến trúc Chuyển mạch Lưu trữ và Chuyển tiếp

    Chuyển Fabric 52Gbps / non-blocking

    Chuyển thông qua @ 64 byte 38.6Mpps@64 bytes

    Địa chỉ MAC Bảng 8K mục

    Khay Jumbo 9216 byte

    Kiểm soát dòng chảy IEEE 802.3x tạm dừng khung cho full-duplex; áp lực trở lại đối với half-duplex

    Hệ thống LED: Nguồn (Màu Xanh)

    Giao diện RJ45 10/100 / 1000T

    1000 LNK / ACT (Xanh), 10/100 LNK / ACT (Cam), PoE (Cam)

    Giao diện SFP 1000 Mbps

    1000 LNK / ACT (Xanh)

    Kích thước (W x D x H) 445 x 207 x 45 mm (chiều cao 1U)

    Kèm theo kim loại

    Trọng lượng 2.85kg

    Yêu cầu công suất 100 ~ 240V AC, 50 / 60Hz, 4A (tối đa)

    Quạt Nhiệt 2

    Power over Ethernet

    Tiêu chuẩn PoE Chuẩn IEEE 802.3af Nguồn qua Ethernet / PSE

    IEEE 802.3at Điện qua Ethernet Plus / PSE

    PoE Công suất ra Mỗi cổng 52V DC, 300mA. tối đa 15,4 watt (IEEE 802.3af)

    Mỗi cổng 52V DC, 600mA. tối đa 30 watt (IEEE 802.3at)

    Công suất PoE Nguồn 220 W

    Số lượng PDs, 7 watts 24

    Số PD, 15,4 wat 14

    Số PD, 30 wat 7

    Tiêu chuẩn phù hợp

    Tuân theo quy định FCC Phần 15 Loại A, CE

    Tiêu chuẩn tuân thủ IEEE 802.3 10BASE-T

    IEEE 802.3u 100BASE-TX

    IEEE 802.3ab Gigabit 1000BASE-T

    IEEE 802.3z Gigabit SX / LX

    Kiểm soát luồng IEEE 802.3x và áp suất quay trở lại

    IEEE 802.3af Nguồn qua Ethernet

    IEEE 802.3at High Power over Ethernet

    Ethernet hiệu quả năng lượng IEEE 802.3az

    Môi trường

    Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 50 độ C

    Độ ẩm tương đối: 5 ~ 95% (không ngưng tụ)

    Nhiệt độ lưu trữ: -10 ~ 70 độ C

    Độ ẩm tương đối: 5 ~ 95% (không ngưng tụ

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet FNSW-1600P

    Thiết bị chia mạng Planet FNSW-1600P
    Switch Planet FNSW-1600P - 16 port POE 
    19" 16-Port 10/100 unmanaged Ethernet 802.3af POE Switch (125W)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet FNSW-1600P

    Thiết bị chia mạng Planet FNSW-1600P
    Switch Planet FNSW-1600P - 16 port POE 
    19" 16-Port 10/100 unmanaged Ethernet 802.3af POE Switch (125W)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GS-4210-8P2S

    Thiết bị chia mạng Planet GS-4210-8P2S

    Hardware Specifications
    Copper Ports 8 x 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X port
    SFP/mini-GBIC Slots 2 x 100/1000BASE-X SFP interface
    Supports 100/1000Mbps dual mode and DDM
    PoE Injector Port 8 ports with 802.3at / af PoE injector function with port-1 to port-8
    Switch Architecture Store-and-Forward
    Switch Fabric 20Gbps/ non-blocking
    Switch Throughput@64Bytes 14.88Mpps
    Address Table 8K entries
    Shared Data Buffer 4.1 megabits
    Flow Control IEEE 802.3x pause frame for full-duplex
    Back pressure for half-duplex
    Jumbo Frame 10K bytes
    Reset Button < 5 sec: System reboot
    > 5 sec: Factory default
    LED PWR, LNK/ACT, PoE-in-use, 1000, fan alert
    Power Requirements 100~240V AC, 50/60Hz, auto-sensing
    Dimensions (W x D x H) 330 x 155 x 43.5 mm, 1U height
    ESD Protection Contact Discharge 4KV DC
    Air Discharge 8KV DC
    Enclosure Metal
    Weight 1687g
    Power Consumption / Dissipation 165 watts (max.) / 563 BTU
    Fan 1 x smart fan
    Power over Ethernet
    PoE Standard IEEE 802.3af / 802.3at PoE+ PSE
    PoE Power Supply Type End-span
    PoE Power Output Per port 52V DC, 36 watts (max.)
    Power Pin Assignment 1/2(+), 3/6(-)
    PoE Power Budget 120 watts (max.) @ 25 degrees C
    100 watts (max.) @ 50 degrees C
    PoE Ability PD @ 9 watts 8 units
    PoE Ability PD @ 15 watts 8 units
    PoE Ability PD @ 30 watts 4 units
    Layer 2 Functions
    Port Mirroring TX / RX / both
    Many-to-1 monitor
    VLAN 802.1Q tagged-based VLAN
    Up to 256 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs
    802.1ad Q-in-Q tunneling
    Voice VLAN
    Protocol VLAN
    Private VLAN (Protected port)
    GVRP
    Link Aggregation IEEE 802.3ad LACP and static trunk
    Supports 8 groups of 8-port trunk
    Spanning Tree Protocol STP, IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
    RSTP, IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol
    MSTP, IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol
    IGMP Snooping IGMP (v2/v3) snooping
    IGMP querier
    Up to 256 multicast groups
    MLD Snooping MLD (v1/v2) snooping, up to 256 multicast groups
    Access Control List IPv4/IPv6 IP-based ACL / MAC-based ACL
    QoS 8 mapping ID to 8 level priority queues
    - Port number 
    - 802.1p priority
    - 802.1Q VLAN tag
    - DSCP field in IP packet
    Traffic classification based, strict priority and WRR
    Security IEEE 802.1X port-based authentication
    Built-in RADIUS client to co-operate with RADIUS server
    RADIUS / TACACS+ user access authentication
    IP-MAC port binding
    MAC filtering
    Static MAC address
    DHCP Snooping and DHCP Option82
    STP BPDU guard, BPDU filtering and BPDU forwarding
    DoS attack prevention
    ARP inspection
    IP source guard
    Management Functions
    Basic Management Interfaces Web browser / Telnet / SNMP v1, v2c
    Firmware upgrade by HTTP / TFTP protocol through Ethernet network
    Remote / Local Syslog
    System log
    LLDP protocol
    SNTP
    Secure Management Interfaces SSH, SSL, SNMP v3
    SNMP MIBs RFC 1213 MIB-II
    RFC 1215 Generic Traps
    RFC 1493 Bridge MIB
    RFC 2674 Bridge MIB Extensions
    RFC 2737 Entity MIB (Version 2)
    RFC 2819 RMON (1, 2, 3, 9)
    RFC 2863 Interface Group MIB
    RFC 3635 Ethernet-like MIB
    Standards Conformance
    Regulation Compliance FCC Part 15 Class A, CE, LVD
    Standards Compliance IEEE 802.3 10BASE-T
    IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX
    IEEE 802.3z Gigabit SX/LX
    IEEE 802.3ab Gigabit 1000T
    IEEE 802.3x flow control and back pressure
    IEEE 802.3ad port trunk with LACP
    IEEE 802.1D Spanning Tree protocol
    IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree protocol
    IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree protocol
    IEEE 802.1p Class of Service
    IEEE 802.1Q VLAN tagging
    IEEE 802.1x Port Authentication Network Control
    IEEE 802.1ab LLDP
    IEEE 802.3af Power over Ethernet
    IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus
    RFC 768 UDP
    RFC 793 TFTP
    RFC 791 IP
    RFC 792 ICMP
    RFC 2068 HTTP
    RFC 1112 IGMP version 1
    RFC 2236 IGMP version 2
    RFC 3376 IGMP version 3
    RFC 2710 MLD version 1
    RFC 3810 MLD version 2

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet FGSD-1008HPS

    Thiết bị chia mạng Planet FGSD-1008HPS

    Hardware Specifications
    10/100Mbps Copper Ports 8 10/100BASE-TX RJ45 Auto-MDI/MDI-X ports
    Gigabit Copper Ports 2 10/100/1000BASE-T RJ45 Auto-MDI/MDI-X ports
    SFP/mini-GBIC Slots 2 1000BASE-X SFP interfaces, shared with Port-9 to Port-10
    Switch Architecture Store-and-Forward
    Switch Fabric 5.6Gbps / non-blocking
    Throughput 4.16Mpps@64Bytes
    Address Table 4K entries, automatic source address learning and ageing
    Shared Data Buffer 2.75Mb embedded memory for packet buffers
    Flow Control IEEE 802.3x pause frame for full-duplex
    Back pressure for half-duplex
    Maximum Transmit Unit 1536 Bytes
    Reset Button < 5 sec: System reboot
    > 5 sec: Factory default
    Dimensions  330 x 155 x 43.5 mm, 1U height
    Weight 1.5kg
    LED System:
    Power (Green)
    10/100BASE-TX RJ45 Interfaces (Port1 to Port8):
    10/100Mbps LNK/ACT (Green)
    PoE In-Use (Orange)
    10/100/1000BASE-T RJ45 / SFP Interfaces (Port 9 to Port10):
    LNK/ACT (Green)
    100/1000 (Green)
    PoE Usage
    30W, 60W, 90W, 120W (Orange)
    Cable Twisted-Pair
    10BASE-T: 2-Pair UTP CAT. 3, 4, 5, up to 100 meters
    100BASE-TX: 2-Pair UTP CAT. 5, 5e up to 100 meters
    1000BASE-T: 4-Pair UTP CAT. 5e, 6 up to 100 meters
    Fiber-Optic Cable
    1000BASE-SX :
    50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber optic cable, up to 550m (varying on SFP module)
    1000BASE-LX :
    9/125μm single-mode fiber optic cable, up to 10/20/30/40/50/60/70/120 kilometers (varying on SFP module)
    Power Requirements 100~240V AC, 50/60Hz, 2A
    Power Consumption Max. 150 watts / 511BTU
    ESD Protection Contact Discharge 8KV DC
    Air Discharge 8KV DC
    Power over Ethernet
    PoE Standard IEEE 802.3af / 802.3at PoE / PSE
    PoE Power Supply Type End-span
    PoE Power Output Per Port 52V DC, Max. 30.8 watts
    Power Pin Assignment 1/2(+), 3/6(-)
    PoE Power Budget 125 watts (max.)
    PoE Ability PD @ 7 watts 8 units
    PD @ 15.4 watts 8 units
    PD @ 30.8 watts 4 units
    Layer 2 Functions
    Port Management Port disable / enable
    Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection
    Flow Control disable / enable
    Bandwidth Control / Broadcast Storm Control
    Port Status Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status, auto negotiation status
    Port Mirroring TX / RX / Both
    Many-to-1 monitor
    VLAN 802.1Q tagged-based VLAN, up to 30 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs
    Port-based VLAN, up to 10 VLAN groups
    MTU VLAN
    QoS Allow to assign low / high priority on each port
    First-In-First-Out, All-High-before-Low, Weight-Round-Robin QoS policy
    Security Control MAC address binding
    TCP & UDP Filter
    Spanning Tree Protocol STP, IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
    RSTP, IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol
    Link Aggregation 2 groups of 4-Port 10/100BASE-TX trunk supported
    1 group of 2-Port 10/100/1000BASE-T trunk supported
    DHCP Relay DHCP Relay Agent / DHCP Relay Server
    PoE Setting PoE Status / PoE Port Setting / PoE Sequential
    Configuration Back / Restore Configuration backup / restore through Web interface
    IGMP Snooping IGMP (v1 / v2) Snooping, up to 32 multicast groups
    Management Functions
    Basic Management Interfaces Web browser, SNMP v1 / v2c
    Standards Conformance
    Regulation Compliance FCC Part 15 Class A, CE
    Standards Compliance IEEE 802.3 Ethernet
    IEEE 802.3u Fast Ethernet
    IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet
    IEEE 802.3z Gigabit Ethernet
    IEEE 802.3x Full-duplex flow control
    IEEE 802.1Q VLAN
    IEEE 802.1p QoS
    IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.3af Power over Ethernet
    IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet FGSW-2624HPS

    Thiết bị chia mạng Planet FGSW-2624HPS

    Hardware Specifications
    10/100Mbps Copper Ports 24 10/100BASE-TX RJ45 auto-MDI/MDI-X ports
    Gigabit Copper Ports 2 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports
    SFP/mini-GBIC Slots 2 1000BASE-X SFP interfaces, shared with Port-25 to Port-26
    Switch Architecture Store-and-Forward
    Switch Fabric 8.8Gbps / non-blocking
    Throughput 6.54Mpps@64Bytes
    Address Table 4K entries, automatic source address learning and ageing
    Shared Data Buffer 2.75Mb embedded memory for packet buffers
    Flow Control IEEE 802.3x pause frame for full-duplex
    Back pressure for half-duplex
    Maximum Transmit Unit 1518 Bytes
    Reset Button < 5 sec: System reboot
    > 5 sec: Factory default
    Dimensions  440 x 300 x 44.5 mm, 1U height
    Weight 4142g
    Power Consumption FGSW-2624HPS: Max. 297 watts / 1013.4 BTU
    FGSW-2624HPS4: Max. 513 watts / 1750.4 BTU
    ESD Protection Contact Discharge 4KV DC
    Air Discharge 8KV DC
    LED FGSW-2624HPS:
    System:
    Power (Green)
    10/100BASE-TX RJ45 Interfaces (Port 1 to Port 24):
    10/100Mbps LNK/ACT (Green)
    PoE-in-Use (Orange)
    10/100/1000BASE-T RJ45 / SFP Interfaces (Port 25 to Port 26):
    LNK/ACT (Green)
    100/1000 (Green)
    PoE Usage
    50W, 100W, 150W, 190W (Orange)
    Cable Twisted-pair:
    10BASE-T: 2-pair UTP Cat 3, 4, 5 for up to 100 meters
    100BASE-TX: 2-pair UTP Cat 5, 5e for up to 100 meters
    1000BASE-T: 4-pair UTP Cat 5e, 6 for up to 100 meters
    Fiber-optic Cable:
    1000BASE-SX:
    50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber-optic cable, up to 550m (varying on SFP module)
    1000BASE-LX:
    9/125μm single-mode fiber optic cable, up to 10/20/30/40/50/70/120 kilometers (varying on SFP module)
    Power over Ethernet
    PoE Standard IEEE 802.3af / 802.3at PoE / PSE
    PoE Power Supply Type End-span
    Power Pin Assignment 1/2(+), 3/6(-)
    PoE Power Output FGSW-2624HPS: Per Port 52VDC, Max. 30.8 watts
    PoE Power Budget FGSW-2624HPS:
    220 watts (max.) @ 25 degrees C
    190 watts (max.) @ 50 degrees C
    FGSW-2624HPS4:
    420 watts (max.) @ 25 degrees C
    420 watts (max.) @ 50 degrees C
    PoE Ability FGSW-2624HPS:
    PD @ 7 watts: 24 units
    PD @ 15.4 watts: 14 units
    PD @ 30 watts: 7 units
    Layer 2 Functions
    Port Configuration Port disable / enable
    Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection
    Flow Control disable / enable
    Port Status Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status, auto negotiation status and trunk status
    Port Mirroring TX / RX / Both
    Many-to-1 monitor
    VLAN 802.1Q tagged-based VLAN, up to 32 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs
    Port-based VLAN, up to 26 VLAN groups
    MTU VLAN
    Link Aggregation 1 group of 2-Port 10/100/1000BASE-T trunk supported
    QoS Allows to assign low / high priority on each port
    First-In-First-Out, All-High-before-Low, Weight-Round-Robin QoS policy
    IGMP Snooping IGMP (v1 / v2) Snooping, up to 32 multicast groups
    Without Query supported
    Security Control MAC address binding
    TCP & UDP filter
    Management Functions
    Basic Management Interfaces Web browser, SNMP v1
    Standards Conformance
    Regulation Compliance FCC Part 15 Class A, CE
    Standards Compliance IEEE 802.3 Ethernet
    IEEE 802.3u Fast Ethernet
    IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet
    IEEE 802.3z Gigabit Ethernet over Fiber-Optic
    IEEE 802.3x Full-duplex flow control
    IEEE 802.1Q VLAN
    IEEE 802.1p QoS
    IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.3af Power over Ethernet
    IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet FNSW-2400PS

    Thiết bị chia mạng Planet FNSW-2400PS

    Model FNSW-2400PS 
    Hardware Specification
    Ports 24 10/100Base-TX RJ-45 Auto-MDI/MDI-X interfaces
    Switch Processing Scheme Store-and-Forward
    Throughput (packet per second) 3.57Mpps@64Bytes
    Switch Fabric 4.8Gbps
    Address Table 8K entries
    Share Data Buffer 1.75Mb embedded memory for packet buffers
    Flow Control Back pressure for Half Duplex, IEEE 802.3x Pause Frame for Full Duplex
    Dimension  445 x 207 x 45 mm (1U height)
    Weight 2.55kg
    Power Requirement 100~240V AC, 50-60 Hz, 2A
    Power Consumption / Dissipation Max.135 Watts / 460 BTU
    Smart Function
    System Configuration Web interface, SNMP v1
    Port Configuration Port Speed Duplex mode selection
    Port Disable / Enable
    Bandwidth Control Yes
    Broadcast Storm Control Yes
    Port Statistics Display each port’s detail Ethernet traffic counter information
    VLAN 24 port-based VLAN groups / 32 IEEE 802.1Q VLAN groups / MTU VLAN
    Spanning Tree Protocol STP, IEEE 802.1D (Spanning Tree Protocol)
    RSTP, IEEE 802.1w (Rapid Spanning Tree Protocol)
    Port Trunking 2 groups of 4-Port 10/ 100Base-TX trunk support, up to 800Mbps bandwidth per trunk group
    Port Mirroring Port mirroring allows monitoring of the traffic across any port in real time
    QoS Allows to assign low / high priority on each port
    First-In-First-Out, All-High-before-Low, Weight-Round-Robin QoS policy
    MAC Address / TCP & UDP Filter Yes
    IGMP Snooping v1 / v2 Allows to Disable or Enable
    Power over Ethernet
    PoE Standard IEEE 802.3af Power over Ethernet / PSE
    PoE Power Supply Type Mid-Span
    PoE Power output Per Port 48V DC, 350mA . Max. 15.4Watts
    Power Pin Assignment 4/5(+), 7/8(-)
    PoE Power Budget 125Watts
    Standards Conformance
    Regulation Compliance FCC Part 15 Class A, CE
    Standards Compliance IEEE 802.3 Ethernet
    IEEE 802.3u Fast Ethernet
    IEEE 802.3af Power over Ethernet (15.4Watts)
    IEEE 802.3x Full-Duplex flow control
    IEEE 802.1Q VLAN
    IEEE 802.1p QoS
    IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol
    Environment
    Temperature Operating: 0~50 Degree C
    Storage: -10~70 Degree C
    Humidity Operating 5~95%, Storage: 5~95% (Non-condensing)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GT-1205A

    Thiết bị chia mạng Planet GT-1205A

    Hardware Version 2
    Port Copper: 1 x 10/100/1000Base-T port
    Fiber: 2 x 1000Base-X SFP slots
    Cable Twisted-Pair
    ■ 10Base-T: 2-Pair UTP CAT. 3, 4, 5, up to 100 meters
    ■ 100Base-TX: 2-Pair UTP CAT. 5, 5e up to 100 meters
    ■ 1000Base-T: 4-Pair UTP CAT. 5e, 6 up to 100 meters
    Fiber-Optic Cable
    50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable provides up to 220 & 550 meters
    9/125μm single-mode cable provides long distance of 10/ 15/ 20/ 30/ 40/ 50/ 60/ 70/ 120km (vary on SFP module)
    LED Display System: One Power LED (Green)
    Fiber Port: Two LNK/ACT LED (Green)
    TP Port: One Speed LED (Green) , One LNK/ACT LED (Orange)
    Switch Processing Scheme Store and Forward
    Fabric 6Gbps
    Throughput (packet per second) 4.4Mpps
    Maximum Packet Size 1522 Bytes
    Flow Control Back pressure for half-duplex. IEEE 802.3x pause frame for full-duplex
    Power Requirements 5V DC, 2A max.
    Power Consumption 5.4 watts / 18.5 BTU per hour max.
    Dimensions (W x D x H) 94 x 70 x 26 mm
    Weight 191g

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet VF-102G-KIT

    Thiết bị chia mạng Planet VF-102G-KIT

    Kênh Video 1 kênh hai hướng

    Chế độ Tín hiệu NTSC / PAL / SECAM

    Trình kết nối video BNC

    Loại Video được Hỗ trợ 1080p: AHD / TVI / CVI

    480p: CVBS

    Video Trở kháng đầu vào / đầu ra: 75ohm / mất cân bằng giao diện

    Điện áp đầu vào / đầu ra Video: 1.0 Vpp / giá trị peak-to-peak điển hình

    Băng thông video: 60MHz

    Độ rộng bit Video Kỹ thuật số: 8/10 bit

    Differential Gain (DG): <1,3% (giá trị điển hình)

    Pha vi sai (DP): <1,3 ° (giá trị tiêu biểu)

    SNR Weighted: >67dB (giá trị điển hình)

    Giao diện dữ liệu

    Kênh Kênh dữ liệu: 1

    Giao thức vật lý: RS485

    Chế độ hoạt động Simplex

    Bộ kết nối dữ liệu Khối đầu cuối: 3-pin với khóa kẹp

    Tốc độ truyền dữ liệu: DC-115.2Kbps

    Tốc độ Lỗi Bit (BER): <10ns

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet VF-101G-KIT

    Thiết bị chia mạng Planet VF-101G-KIT

    Kênh Video 1 kênh hai hướng

    Chế độ Tín hiệu NTSC / PAL / SECAM

    Trình kết nối video BNC

    Loại Video được Hỗ trợ 1080p: AHD / TVI / CVI

    480p: CVBS

    Video Trở kháng đầu vào / đầu ra: 75ohm / mất cân bằng giao diện

    Điện áp đầu vào / đầu ra Video: 1.0 Vpp / giá trị peak-to-peak điển hình

    Băng thông video: 60MHz

    Độ rộng bit Video Kỹ thuật số: 8/10 bit

    Differential Gain (DG): <1,3% (giá trị điển hình)

    Pha vi sai (DP): <1,3 ° (giá trị tiêu biểu)

    SNR Weighted: >67dB (giá trị điển hình)

    Giao diện dữ liệu

    Kênh Kênh dữ liệu: 1

    Giao thức vật lý: RS485

    Chế độ hoạt động Simplex

    Bộ kết nối dữ liệu Khối đầu cuối: 3-pin với khóa kẹp

    Tốc độ truyền dữ liệu: DC-115.2Kbps

    Tốc độ Lỗi Bit (BER): <10ns

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet VC-201A

    Thiết bị chia mạng Planet VC-201A

    Model VC-201A  
    Hardware Specification
    Ports 10/100Base-TX: 1 RJ-45, Auto-negotiation and Auto-MDI / MDI-X
    VDSL: 1 RJ-11, female Phone Jack
    PHONE: 1 RJ-11, Built-in splitters for POTS connection
    DIP Switch 4 position DIP switch
    Functionality • CO / CPE mode select
    • Selectable fast and interleaved mode
    • Selectable target band plan
    • Selectable target SNR mode
    Encoding • VDSL-DMT
    - ITU-T G.993.1 VDSL
    - ITU-T G.997.1
    - ITU-T G.993.2 VDSL2 (Profile 17a Support)
    LED Indicators • One Power
    • 3 for RJ-11 / VDSL2 WAN :
    - Green, LNK / ACT
    - Green, CO mode
    - Green, CPE mode
    • 2 for per RJ-45 10/100Base-TX port
    - Green, LNK / ACT
    - Green, Speed
    Cabling Type • 10Base-T: 2-pair UTP Cat.3,4,5 up to 100m (328ft)
    • 100Base-TX: 2-pair UTP Cat.5, up to 100m (328ft)
    • VDSL: twisted-pair telephone wires (AWG24 or better) up to 1.6km 
    Performance Full VDSL2 bandwidth up to: (Down Stream / Up Stream) 
    • Asymmetric Mode
    - 200m -> 100/55Mbps
    - 400m -> 90/50Mbps
    - 600m -> 70/40Mbps
    - 800m -> 60/25Mbps
    - 1000m -> 45/15Mbps
    - 1200m -> 35/10Mbps
    - 1400m -> 30/6Mbps
    - 1600m -> 25/4Mbps
    • Symmetric Mode
    - 200m -> 90/90Mbps
    - 400m -> 90/90Mbps
    - 600m -> 70/70Mbps
    - 800m -> 55/50Mbps
    - 1000m -> 40/35Mbps
    - 1200m -> 30/25Mbps
    - 1400m -> 25/20Mbps
    - 1600m -> 20/15Mbps
    Dimension (W x D x H) 97 x 69 x 26 mm
    Weight 0.4 kg
    Power Requirement 5V DC 2A
    Operating Temperature 0~50 Degree C
    Storage Temperature -25~70 Degree C
    Operating Humidity 10~90%, relative humidity, non-condensing
    Storage Humidity 10~90%, relative humidity, non-condensing
    Standard Conformance
    Regulation Compliance FCC Part 15 Class A, CE
    Standards Compliance IEEE 802.3 10Base-T
    IEEE 802.3u 100Base-TX
    ITU-T
    - G.993.1 (VDSL)
    - G.997.1
    - G.993.2 VDSL2 (Profile 17a )
         

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet VC-231

    Thiết bị chia mạng Planet VC-231
    Thiết bị VC-231được thiết kể kiểu box rất nhỏ gọn, với nền màu xám đen và logo Planet được in dập rất đặc trưng và nổi bật. Phía trước thiết bị là hệ thống đèn Led báo hiệu, hiển thị trạng thái hoạt động, và giao diện RJ-11 cho kết nối VDSL, giao diện RJ-45 cho kết nối Ethernet. Phía sau thiết bị cung cấp nguồn thông qua adpater đi kèm.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GSD-908HP

    Thiết bị chia mạng Planet GSD-908HP
    Những đặc tính chung

    Giao diện RJ-45
    Tương thích với chuẩn IEEE 802.3, 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base-T
    Hỗ trợ 9 cổng 10/100/1000 Mbps
    Hỗ trợ 8 cổng cấp nguồn PoE, điện áp 51V DC

    Hỗ trợ tính năng PoE
    Tuân theo chuẩn IEEE 802.3af Power / 802.3at qua Ethernet End-Span PSE 
    Tổng công suất PoE 120 W      
    Hỗ trợ tới 8 thiết bị hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af     
    Hỗ trợ nguồn PoE lên tới 15,4 watt cho mỗi cổng PoE      
    Hõ trợ 4 thiết bị được hỗ trợ IEEE 802.3at      
    Hỗ trợ nguồn PoE lên tới 30 watt cho mỗi cổng PoE      
    Tự động phát hiện thiết bị được hỗ trợ (PD)      
    Mạch bảo vệ ngăn chặn sự nhiễu giữa các cổng      
    Hỗ trợ Điện từ xa cho ăn lên tới 100m

    Tinh năng chuyển mạch
    Hỗ trợ phần cứng chuyển mạch 10/100 Mbps, song công và bán song công 1000 Mbps và tự động nhận cáp
    Hỗ trợ chế độ Store and Forward với tốc độ dây
    Hỗ trợ điều khiển luồng IEEE 802.3x cho chế độ song công va bán song công
    Hỗ trợ bộ nhớ đêm 4K và 192 KB bộ đệm 
    Hỗ trợ 9K jumbo frame tại chế độ song công 1000 Mbps
    Hỗ trợ CSMA/CD
    Tự động gán địa chỉ

    Hỗ trợ phần cứng
    Vỏ bằng kim loại thiết kế để bàn và gắn tường
    Hỗ trợ đèn LED cho hệ thống,sử dung PoE 100%
    Hỗ trợ nguồn 51V DC, dòng 2.5A 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet GSW-1600HP

    Thiết bị chia mạng Planet GSW-1600HP

    • Hỗ trợ giao diện kết nối.
    • Hỗ trợ 16 cổng 10/100/1000 Mbps.
    • Mỗi cổng hỗ trợ cấp nguồn PoE 52VDC.

    Tính năng PoE

    • Tương thích với chuẩn PoE IEEE 802.3af/ IEEE 802.3at.
    • Hỗ trợ cấp nguồn tới 16 thiết bị PoE IEEE 802.3af/ IEEE 802.3at.
    • Hỗ trợ cấp nguồn PoE công suất tới 30W.
    • Tự động nhận thiết bị cấp nguồn PoE.
    • Hỗ trợ mạch vòng chống nhiễu.
    • Hỗ trợ khoảng cách tới 100 mét.

    Chuyển mạch

    • Hỗ trợ chuyển mạch tốc độ 10/100/1000 Mbps, tự động điều chỉnh tốc độ và tự động nhận
    • đầu cáp mạng.
    • Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng dựa trên chế độ hoạt động song công hay bán song công.
    • Hỗ trợ bảng địa chỉ MAC 8K.

    Hỗ trợ 9K jumbo Frame.

    • Tự động học địa chỉ 
    • Hỗ trợ tính năng Pre-Energy-Efficient tiết kiệm năng lượng.
    • Về phần cứng
    • Kích thước 19 inch 1U.
    • Hỗ trợ chỉ số đèn LED, PoE.

    Tiết kiệm năng lượng 

    • Tiết kiệm năng lượng khi không có kết nối.
    • Hỗ trợ mức điện áp theo chiều dài đầu cáp

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Planet ICS-105A

    Thiết bị chia mạng Planet ICS-105A

    Cổng nối tiếp

    Giao diện RS-232 / RS-422 / RS-485

    Bộ kết nối 3 trong 1 DB9

    Tốc độ truyền (Tốc độ Dữ liệu) 300bps đến 921600bps

    Số ký tự 5,6,7,8

    Dừng Bit 1, 1.5 / 2

    Loại chẵn lẻ Loại lẻ, Thậm chí, Không có, Không gian, Dấu

    Kiểm soát dòng chảy H / W, Không

    Tín hiệu RS-232: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

    RS-422: Tx +, Tx-, Rx +, Rx-

    RS-485 (2 dây): Dữ liệu +, Dữ liệu-

    RS-485 (4 dây): Tx +, Tx-, Rx +, Rx-

    Cổng Fast Ethernet

    Standard 100Base-FX

    Giao tiếp nối tiếp ST: ICS-101

    Giao diện SC: ICS-102 / ICS-102S15

    Giao diện LC: ICS-105A

    Chế độ ICS-101: Chế độ Đa Chế độ

    ICS-105A: Thay đổi về mô-đun SFP

    ICS-105A: Thay đổi về mô-đun SFP

    Bước sóng quang học ICS-101: 1300nm

    ICS-105A: Thay đổi về mô-đun SFP

    ICS-105A: Thay đổi về mô-đun SFP

    Bảo vệ Tích hợp cách ly từ từ 1.5KV

    Phần cứng

    Chỉ thị LED Hệ thống: Nguồn điện

    Cổng quang: Liên kết / Hoạt động

    Cổng nối tiếp: Chế độ cổng nối tiếp, RS-232, RS-422 hoặc RS-485

    Quản lý Quản lý Web

    Chế độ hoạt động TCP Server

    TCP Client

    UDP Client

    Telnet Sever

    Kết nối cặp - Địa phương (Thạc sĩ)

    Kết nối Pemote (Slave)

    Kích thước (W x D x H) 97 x 70 x 26 mm

    Trọng lượng 200g

    Nguồn điện Bộ tiếp hợp ngoài 5V DC / 2A max.

    Công suất tiêu thụ 5,5 watt (tối đa)

    Kim loại cơ

    Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 50 độ C

    Nhiệt độ lưu trữ: -10 ~ 70 độ C

    Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% RH

    Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% RH

    Phát thải FCC Class A, Chứng nhận CE

    Các tiêu chuẩn • IEEE 802.3 10Base-T,

    • IEEE 802.3u 100Base-FX

    • EIA / TIA RS-232/422/485

    Phê duyệt Quy định RoHS

    Trên đây là đầy đủ hình ảnh, ứng dụng  cũng như các tính năng nổi bật có trên sản phẩm bộ chuyển đổi ICS-105A nhập khẩu chính hãng từ Đài Loan. 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính HP Z4 G4 1JP11AV WKS

    Máy tính HP Z4 G4 1JP11AV WKS
    HP Z4 G4 WKS
    Single unit (TWR) Packaging
    HP Z4 G4 90 750W Chassis
    Windows 10 Pro 64 Workstations SING
    Operating System Load to SATA/SAS
    Intel Xeon W-2125 4.0 2666MHz 8.25 4C CPU
    8GB (1x8GB) DDR4 2666 DIMM ECC Registered Memory
    NVIDIA Quadro P620 2GB (4)mDP GFX
    1TB 7200RPM SATA 3.5in
    USB Business Slim Wired Keyboard SING
    HP Optical USB Mouse
    9.5mm DVD-Writer 1st ODD
    Base FIO 4xUSB3 TypeA
    HP Remote Graphics Software (RGS) for Z
    3/3/3 (material/labor/onsite) Warranty  SING
    No Adapters Needed
    HP Z4 G4 Country Kit SING
    HP Z4 Std CPU Cooling Solution

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch HPE 1420-8G JH329A

    Thiết bị chia mạng Switch HPE 1420-8G JH329A

    • - Cổng giao tiếp: 8 cổng
    • - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch HPE 1420-24G-2SFP JH017A

    Thiết bị chia mạng Switch  HPE 1420-24G-2SFP JH017A

    • - Cổng giao tiếp: 24 cổng
    • - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch HPE 1420 24G JG708B

    Thiết bị chia mạng Switch HPE 1420 24G JG708B

    - Ports: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports. 

    - Memory and processor: 1Mb flash.

    - Packet buffer size: 512 KB. 

    - Performance: 100 Mb Latency < 8.0 µs (LIFO 64-byte packets); 1000 Mb Latency < 3.6 µs (LIFO 64-byte packets).

    - Throughput: Up to 35.7 million pps (64-byte packets).

    - Switching capacity: 48 Gbps.

    - MAC address table size: 8192 entries.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch HP 1910-24 JG538A

    Thiết bị chia mạng Switch HP 1910-24 JG538A

    • - Cổng giao tiếp: 24 cổng
    • - Tốc độ LAN: 10/100Mbps

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch HP 1910-48 JG540A

    Thiết bị chia mạng Switch HP 1910-48 JG540A

    • - Cổng giao tiếp: 48 cổng
    • - Tốc độ LAN: 10/100Mbps

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch HP 1620-24G JG913A

    Thiết bị chia mạng Switch HP 1620-24G JG913A

    Differentiator HP 1620-24G Switch is ideal for small businesses looking for basic network features in a Smart Managed switch. This gigabit switch is plug-and-play out of the box. A Web GUI provides ease of access to fine tune switch operation, if necessary
    Ports 24 RJ45 autosensing 10/100/1000 ports
    Memory and processor MIPS @ 500 MHz
    32 MB flash
    Packet buffer size: 4.1 Mb
    128 MB SDRAM
    Latency 100 Mb Latency: < 7 µs
    1000 Mb Latency: < 5 µs
    Throughput up to 35.7 Mpps
    Switching capacity 48 Gbps
    Minimum dimensions 43.99 x 17.3 x 4.39 cm
    Weight 2.2 kg

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch HP 1620-48G JG914A

    Thiết bị chia mạng Switch HP 1620-48G JG914A

    Differentiator HP 1620-48G Switch is ideal for small businesses looking for basic network features in a Smart Managed switch. This gigabit switch is plug-and-play out of the box. A Web GUI provides ease of access to fine tune switch operation, if necessary
    Ports 48 RJ45 autosensing 10/100/1000 ports
    Memory and processor MIPS @ 650 MHz
    32 MB flash
    Packet buffer size: 12 Mb
    128 MB SDRAM
    Latency 100 Mb Latency: < 7 µs
    1000 Mb Latency: < 5 µs
    Throughput Up to 71.4 Mpps
    Switching capacity 96 Gbps
    Minimum dimensions 43.99 x 23.8 x 4.39 cm
    Weight 3.3 kg

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch HPE 1820-8G J9979A

    Thiết bị chia mạng Switch HPE 1820-8G J9979A

    Differentiator Smart-managed Layer 2 switch with 8 10/100/1000 ports
    Ports 8 10/100/1000 or 4 SPF 100/1000 Mbps ports depending on configuration. PoE/PoE+ available on select models
    Memory and processor ARM Cortex-A9 @ 400 MHz
    128 MB SDRAM
    Packet buffer size: 1.5 MB
    16 MB flash
    Latency 100 Mb Latency: < 7 µs
    1000 Mb Latency: < 2.4 µs
    Throughput Up to 11.9 Mpps
    Routing/ Switching capacity 104 Gbps maximum, depending on configuration
    Switching capacity 16 Gbps
    PoE capability 370 W PoE+, depending upon configuration
    Minimum dimensions 25.4 x 15.95 x 4.39 cm
    Weight 0.82 kg

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch HPE 1820-24G J9980A

    Thiết bị chia mạng Switch HPE 1820-24G J9980A

    Differentiator Smart-managed Layer 2 switch with 24 10/100/1000 and 2 SFP 100/1000 ports
    Ports 48 10/100/1000 or 4 SPF 100/1000 Mbps ports depending on configuration. PoE/PoE+ available on select models
    Memory and processor ARM Cortex-A9 @ 400 MHz
    128 MB SDRAM
    Packet buffer size: 1.5 MB
    16 MB flash
    Latency 100 Mb Latency: < 7 µs
    1000 Mb Latency: < 2 µs
    Throughput Up to 38.6 Mpps
    Routing/ Switching capacity 104 Gbps maximum, depending on configuration
    Switching capacity 52 Gbps
    PoE capability 370 W PoE+, depending upon configuration
    Minimum dimensions 44.25 x 24.61 x 4.39 cm
    Weight 2.72 kg

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch HPE 1820-48G J9981A

    Thiết bị chia mạng Switch HPE 1820-48G J9981A

    Differentiator Smart-managed Layer 2 switch with 48 10/100/1000 and 4 SFP 100/1000 ports
    Ports 48 10/100/1000 or 4 SPF 100/1000 Mbps ports depending on configuration. PoE/PoE+ available on select models
    Memory and processor ARM Cortex-A9 @ 400 MHz
    128 MB SDRAM
    Packet buffer size: 1.5 MB
    16 MB flash
    Latency 100 Mb Latency: < 7 µs
    1000 Mb Latency: < 2 µs
    Throughput Up to 77.3 Mpps
    Routing/ Switching capacity 104 Gbps maximum, depending on configuration
    Switching capacity 104 Gbps
    PoE capability 370 W PoE+, depending upon configuration
    Minimum dimensions 44.25 x 24.61 x 4.39 cm
    Weight 3.31 kg

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i3-7100 Kabylake

    Máy tính để bàn Intel Core i3-7100 Kabylake: Intel® Core i3-7100 Kabylake  - 3.9GHz/ 3MB L3 Cache/ FSB 2400MHz/ 64Bit /Socket LGA 1151 / RAM DDR4 4Gb bus 2400Mhz / Main Biostar/ Asus/ Asrock Chipset Intel H110 Sk1151 / HDD 500GB SATA 3 6Gbp/s / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính ATX 480w.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i3 - 7100 Socket LGA 1151, Kabylake

    Máy tính để bàn Intel Core i3 -7100 Kabylake: Intel® Core i3-7100 Kabylake  - 3.9GHz/ 3MB L3 Cache/ FSB 2400MHz/ 64Bit /Socket LGA 1151 / RAM DDR4 4Gb bus 2400Mhz /  Main Gigabyte/Asus/MSI  Chipset Intel H110 Sk1151 / HDD 500GB SATA 3 6Gbp/s / Case thùng máy tính ATX / Nguồn máy tính ATX 480w.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Core i5 8500 Coffee Lake

    Máy tính để bàn Intel Core i5 8500 Coffee Lake: Core i5 8500 Coffee Lake - 3.0GHz/ 3MB L3 Cache/ FSB 2666MHz/ 64Bit /Socket LGA 1151v2 / RAM DDR4 8Gb bus 2666Mhz / Main Gigabyte/Asus/MSI Chipset Intel B360M Sk1151v2 / SSD 120GB SATA 3 6Gbp/s /Card đồ họa Gigabyte GT 1030/ Case thùng máy tính Sama / Nguồn máy tính Huntkey 500W – GS500 / Bàn phím chuột Fulhen USB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Card màn hình VGA EVGA Geforce GTX 1080Ti FTW3 Gaming 11GB iCX (11G-P4-6696-KR)

    Card màn hình VGA EVGA Geforce GTX 1080Ti FTW3 Gaming 11GB iCX (11G-P4-6696-KR)
    EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 GAMING, 11GB GDDR5X, iCX Technology - 9 Thermal Sensors & RGB LED G/P/M (11G-P4-6696) 
    - Memory size: 11264MB 
    - Memory type: GDDR5X 
    - Memory interface: 352-bit 
    - Base/ Boost Clock: 1569 MHz / 1683 MHz 
    - Memory Clock Speed: 11016MHz 
    - Connectors: DVI-D, HDMI, DisplayPortx3, Max Resolution: 7680x4320 @ 240Hz 
    - Texture Fill Rate: 351.5

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy kiểm kho TAWA TZ1102

    Máy kiểm kho TAWA TZ1102
    Kế thừa và phát triển các điểm mạnh của người tiền nhiệm TZ3100T, Máy kiểm kho TZ1102 mang một thiết kế hoàn toàn khác biệt, gọn nhẹ và thời trang hơn. Sử dụng pin Lithium sạc trực tiếp. Các phím chức năng sắp xếp hợp lý, dễ điều khiển và sử dụng. Hỗ trợ truyền dữ liệu trực tiếp, lưu trữ dữ liệu và truyền dữ liệu theo lô. Ngoài ra TZ1102 được tích hợp công nghệ lưu trữ và truyền dữ liệu không dây bằng tần số 433MHz, khoảng cách truyền dữ liệu tối đa lên đến 300m, không sử dụng cáp. Không cần cài đặt kết nối máy tính và sử dụng ngay, có thể đổ dữ liệu ra định dạng file txt hoạc excell cực kỳ tiện dụng. Đặc biệt có thể thay thế đầu đọc không dây truyền trực tiếp kết quả quét mã vạch về mày tính theo thơi gian thực.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Laptop Fujitsu Lifebook U938 L00U938VN00000017

    Máy tính xách tay Laptop Fujitsu Lifebook U938 L00U938VN00000017
    - Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core ™ / Pentium® Vàng / Celeron® 8 cho LGA 1151 
    - Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, lên đến 2666MHz 
    - Tăng âm thanh: chất lượng âm thanh ở phòng thu. 
    - Tăng tốc DDR4: Công nghệ tiên tiến cung cấp các tín hiệu dữ liệu thuần túy để có hiệu suất chơi game tốt nhất và ổn định. 
    - Giải pháp mạng Intel® LAN: Giải pháp mạng chất lượng cao từ Intel® để sử dụng chuyên nghiệp và đa phương tiện. Mang lại kết nối mạng an toàn, ổn định và nhanh chóng. 
    - Multi-GPU: Với khe PCI-E sắt. Hỗ trợ 2 chiều AMD Crossfire ™ 
    - Turbo M.2: Chạy ở PCI-E Gen3 x4 tối đa hóa hiệu suất cho các ổ SSD dựa trên NVMe. 
    - EZ Debug LED: Cách dễ nhất để khắc phục sự cố. 
    - Bộ giáp sắt PCI-E: Bảo vệ card VGA chống uốn và EMI để có hiệu suất tốt hơn, ổn định và mạnh hơn. 
    - X-Boost: Phần mềm tự động phát hiện và cho phép bạn tăng hiệu suất của bất kỳ lưu trữ, Optane hoặc thiết bị USB. 
    - Core Boost: Với cách bố trí cao cấp và thiết kế nguồn kỹ thuật số hoàn toàn để hỗ trợ nhiều lõi hơn và mang lại hiệu năng tốt hơn.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ định tuyến Router Draytek Vigor 3220

    Bộ định tuyến Router Draytek Vigor 3220
    Multi WAN, Firewall, VPN, Load Balancing Router DrayTek Vigor3220 
    - Super Load balancing router 
    - Firewall & VPN server 
    - NAT throughput upto 500Mbps 
    - VPN trunking - Tăng gấp đôi băng thông VPN 
    - NAT Session: 80.000 
    - Hỗ trợ 100 kênh VPN 
    - Tích hợp sẳn Wireless Controller để quản lý 20 Access Point DrayTek (APM) 
    - Tính năng Web Portal

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Đầu đọc mã vạch Datalogic QW2100 ( QW 2120)

    Đầu đọc mã vạch Datalogic QW2100 ( QW 2120)
    Đầu đọc mã vạch Datalogic QW2100 ( QW 2120) 
    -Đọc mã vạch 1D quét CCD, hỗ trợ Green Spot, tự động hoặc bấm nút, đọc mã 1D. 
    -Tốc độ: 400scan/s 
    -Cổng giao tiếp đa kết nối. 
    -Giao tiếp USB 
    -Giao tiếp RS232, Keyboard (CALL)Ứng dụng: Siêu thị, nhà sách, nhà thuốc, bệnh viện... 
    -Độ bền (chuẩn IP): Chịu được độ rơi 1.5m (chuẩn IP42)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Đầu đọc mã vạch 2 chiều 2D Honeywell Xenon 1900G-SR

    Đầu đọc mã vạch 2 chiều 2D Honeywell Xenon 1900G-SR

    Đầu đọc mã vạch hai chiều Honeywell Xenon 1900 GSR 
    - Đọc được các mã vạch chuẩn như: 1D, PDF, 2D, Postal and OCR symbologies 
    - Độ rộng vạch nhỏ nhất:1D 5 mil (0.127 mm) 
    2D 6.7 mil (0.170 mm) 
    - Kiểu quét mã vạch: Area Image (838 x 640 pixel array) 
    - Giao tiếp hệ thống: USB, Keyboard Wedge, RS232, IBM 46xx (RS485) 
    - Máy chưa bao gồm chân đế

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Đầu đọc mã vạch 2 chiều Symbol DS 6708 - 2D

    Đầu đọc mã vạch 2 chiều Symbol DS 6708 - 2D
    Đầu đọc mã vạch 2 chiều DS 6708 
    -Đọc các loại mã vạch 1D- 2D 
    giải mã tất cả chuẩn mã 1 chiều 
    mã 2 chiều (PDF 417), mã RSS 
    và mã hình tượng đặc trưng 
    -Chế độ quét: Tự động hoặc bấm nút 
    -Giao tiếp: USB 
    - Chưa bao gồm chân đế

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng TP-Link Deco M5 DecoM5

    • Deco là hệ thống Wi-Fi sử dụng nhiều thiết bị liên kết để tạo nên một hệ thống Wi-Fi xuyên suốt với vùng phủ rộng lớn - giúp loại bỏ hoàn toàn các khu vực sóng Wi-Fi yếu.
    • Với công nghệ Deco Mesh tân tiến, nhiều thiết bị có thể liên kết với nhau để tạo thành một hệ thống mạng Wi-Fi thống nhất cho gia đình chỉ với một tên mạng. Các thiết bị kết nối sẽ tự động chuyển đổi giữa các thiết bị Deco khi bạn di chuyển trong ngôi nhà của mình nhằm đạt được tốc độ truy cập Wi-Fi nhanh nhất có thể.
    • Một hệ thống gồm ba thiết bị Deco M5 có thể cung cấp vùng phủ sóng Wi-Fi lên đến 500 mét vuông, với hai thiết bị Deco, vùng phủ Wi-Fi có thể đạt được lên đến 350 mét vuông. Và nếu như vậy vẫn chưa thể đáp ứng nhu cầu của bạn, bạn chỉ cần thêm nhiều thiết bị Deco vào hệ thống mạng bất cứ lúc nào để tăng cường phạm vi phủ sóng của hệ thống.
    • Với Deco M5, bạn sẽ lập tức sỡ hữu một hệ thống mạng Wi-Fi tốc độ & độ ổn định cao lên đến 1267Mbps có thể hoạt động tốt với bất cứ Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) hoặc modem nào.
    • Hệ thống Deco có thể xử lý lưu lượng mạng lớn và phức tạp, cung cấp kết nối liền mạch lên đến 100 thiết bị kết nối.
    • Tính năng HomeCareTM của TP-Link giúp người dùng sỡ hữu một kết nối an toàn và cá nhân hóa, bao gồm cả Quyền kiểm soát của phụ huynh, hệ thống Antivirus tích hợp và Ưu tiên dịch vụ (QoS).
    • Cài đặt cực kỳ đơn giản với ứng dụng Deco của TP-Link

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng TP-Link Archer C2300

    + ROUTER WIFI mới nhất năm 2018 của hãng công nghệ hàng đầu Trung Quốc TP-LINK. Cấu hình mạnh mẽ, hoàn thiện tốt, đặc biệt là giá cả cực kỳ hợp lý so với các sản phẩm của các thương hiệu khác cùng phân khúc. Đáp ứng cho người dùng tất cả các thể loại sử dụng nặng như: xem phim 4K, chơi game, nhiều người sử dụng…

    + 3 anten ngoài, phát sóng cực mạnh, công nghệ Ultra Range – Range Boost + Power Amplifier + High-performance Antennas của TPLINK giúp cho sóng wifi cực kỳ mạnh mẽ.

    + Tính năng GUEST MODE  tạo ra một mạng WIFI riêng với tên và mật khẩu truy cập riêng dành cho khách truy cập thuận tiện và an toàn, đảm bảo không bị lộ mật khẩu của mạng WIFI chính.

    + Công nghệ MU-MIMO 3X3 cùng lúc truyền tín hiệu tốc độ cao đến 3 thiết bị trong cùng 1 thời điểm, giúp cho người dùng sử dụng ổn định, giảm độ trễ tín hiệu gấp 3 lần.

    + CPU dual core BROADCOM 1.8GHZ 64bit công nghệ XStream, RAM 256MB tốc độ xử lý và bộ nhớ cực lớn thuộc hàng đỉnh nhất trong thế giới các thiết bị router wifi dân dụng giúp xử lý tín hiệu và khả năng đảm đương nhiều thiết bị kết nối.

    + DUAL BAND WIFI công nghệ NitroQAM Technology giúp TP-LINK đẩy băng thông lên 1625Mbps cho băng tần 5GHz và 600Mbps trên băng tần 2.4GHz.

    + Hỗ trợ VPN SERVER

    + Đặc biệt TP-LINK giới thiệu Công nghệ Link Aggregation, giúp nâng tốc độ mạng LAN lên 2Gbps bằng cách ghép nối 2 đường dây LAN lại khi sử dụng.

    + USB 3.0 hỗ trợ gắn ổ cứng ngoài, cắm ổ cứng ngoài làm thiết bị lưu trữ mạng (NAS).

    + Tính năng Smart Wifi truy cập điều khiển Router thông qua thiết bị smartphone iOS và Android.

    + Bảo vệ mạng của bạn với mã hóa WPA2 và không dây WPA đồng thời tích hợp sẵn tường lửa SPI theo dõi và ngăn chặn các gói dữ liệu không mong muốn ra vào hệ thống mạng của bạn.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng TP-Link Archer C2300

    + ROUTER WIFI mới nhất năm 2018 của hãng công nghệ hàng đầu Trung Quốc TP-LINK. Cấu hình mạnh mẽ, hoàn thiện tốt, đặc biệt là giá cả cực kỳ hợp lý so với các sản phẩm của các thương hiệu khác cùng phân khúc. Đáp ứng cho người dùng tất cả các thể loại sử dụng nặng như: xem phim 4K, chơi game, nhiều người sử dụng…

    + 3 anten ngoài, phát sóng cực mạnh, công nghệ Ultra Range – Range Boost + Power Amplifier + High-performance Antennas của TPLINK giúp cho sóng wifi cực kỳ mạnh mẽ.

    + Tính năng GUEST MODE  tạo ra một mạng WIFI riêng với tên và mật khẩu truy cập riêng dành cho khách truy cập thuận tiện và an toàn, đảm bảo không bị lộ mật khẩu của mạng WIFI chính.

    + Công nghệ MU-MIMO 3X3 cùng lúc truyền tín hiệu tốc độ cao đến 3 thiết bị trong cùng 1 thời điểm, giúp cho người dùng sử dụng ổn định, giảm độ trễ tín hiệu gấp 3 lần.

    + CPU dual core BROADCOM 1.8GHZ 64bit công nghệ XStream, RAM 256MB tốc độ xử lý và bộ nhớ cực lớn thuộc hàng đỉnh nhất trong thế giới các thiết bị router wifi dân dụng giúp xử lý tín hiệu và khả năng đảm đương nhiều thiết bị kết nối.

    + DUAL BAND WIFI công nghệ NitroQAM Technology giúp TP-LINK đẩy băng thông lên 1625Mbps cho băng tần 5GHz và 600Mbps trên băng tần 2.4GHz.

    + Hỗ trợ VPN SERVER

    + Đặc biệt TP-LINK giới thiệu Công nghệ Link Aggregation, giúp nâng tốc độ mạng LAN lên 2Gbps bằng cách ghép nối 2 đường dây LAN lại khi sử dụng.

    + USB 3.0 hỗ trợ gắn ổ cứng ngoài, cắm ổ cứng ngoài làm thiết bị lưu trữ mạng (NAS).

    + Tính năng Smart Wifi truy cập điều khiển Router thông qua thiết bị smartphone iOS và Android.

    + Bảo vệ mạng của bạn với mã hóa WPA2 và không dây WPA đồng thời tích hợp sẵn tường lửa SPI theo dõi và ngăn chặn các gói dữ liệu không mong muốn ra vào hệ thống mạng của bạn.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng TP-Link TL-WA855RE
    Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Chuẩn N 300Mbps, Qualcomm, 2T2R, Băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng LAN 10/100M, Nút Range Extender, Chế độ mở rộng sóng và AP, 2 ăngten cố định

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

     
    Sản phẩm Cạc mạng không dây
    Hãng sản xuất TP-Link
    Model Archer T4UH
    Tốc độ WIFI AC1200Mbps Dual Band Wireless USB Adapter, Realtek, 2T2R, 867Mbps at 5Ghz + 300Mbps at 2.4Ghz
    Angten  2 Ăng-ten ngoài ngầm
    Cổng giao tiếp USB
    Mô tả khác Bộ chuyển đổi USB Không dây Băng tần kép AC1200, Realtek, 2T2R, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 3.0, 2 ăngten ngầm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Fujitsu LifeBook U938 (L00U938VN00000018) - Đen

    Máy tính xách tay Fujitsu LifeBook U938 (L00U938VN00000018)  - Đen
    Fujitsu Lifebook U938 L00U938VN00000018 - Đen - CPU : Intel® Core™ i5-8250U (1.6GHz Upto 3.4GHz, 6MB Cache) - RAM : 8GB DDR4 - HDD : SSD 256GB PCIe - VGA : Intel® UHD Graphics 620 - Màn hình : 13.3” Full HD (1920x1080) IPS LED Touch - OS : PC DOS - Pin : 4 Cell 50Wh - Cân nặng : 920g - Tính năng:

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính HKC M27A6 27'' FHD LED

    Màn hình máy tính HKC M27A6 27'' FHD LED
    HKC M27A6 – Đen - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: TN - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms - Cổng kết nối: D-sub| HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI,...

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram ADATA 4GB DDR4 bus 2400 (AD4U2400J4G17-R)

    Bộ nhớ trong Ram ADATA 4GB DDR4 bus 2400 (AD4U2400J4G17-R)
    Ram ADATA AD4U2400J4G17-R - Dung lượng: 4GB - Bus: 2400Mhz - Độ trễ: CL17 - Công nghệ: non-ECC

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Ổ cứng SSD Samsung 970 EVO NVMe M.2 250GB (MZ-V7E250BW)

    Ổ cứng SSD Samsung 970 EVO NVMe M.2 250GB (MZ-V7E250BW)
    SSD Samsung 970 EVO (MZ-V7E250BW) - Dung lượng: 250GB - Bộ nhớ đệm: 512MB LPDDR4 - Kích thước: M.2 (2280) - Giao diện: PCIe Gen 3.0 x4, NVMe 1.3 - Tốc độ đọc/ghi: 3400/1500 MB/s - Tốc độ đọc/ ghi ngẫu nhiên: 200.000/350.000 IOPS - Điện năng tiêu thụ: 5.4W (Trung bình), 10W (Tối đa) - Bảo mật dữ liệu : + AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE). + TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667).

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy in hóa đơn nhiệt TAWA PRP - 085US

    Máy in hóa đơn nhiệt  TAWA PRP - 085US

    Thông số kỹ thuật
    2 Cổng kết nối USB + Serial
    Command Tương thích với ESC / POS
    Công nghệ in In nhiệt trực tiếp
    Tốc độ in 200mm / sec
    Độ phân giải 576 dots/line ; 512 dots/line
    Tự động cắt giấy
    Khổ giấy 80mm
    Chiều dài nhãn in 270mm
    Độ dày của giấy 0.06-0.08mm
    Điện áp vào ra AC110/220V, 50-60Hz Input; DC24V/ 2.5A Output
    Nguồn điện cash 12V/ 1A
    Độ bền đầu in 100km
    Kích thước 18.6*14.5*14 CM
    Trọng lượng 2.7kgs
    Pieces Per CTN 8 Pieces
    Màu Đen
    Nhiệt độ Làm việc từ: 0 đến 45 độ C ; Bảo quản - 10 to 60 độ C
    Độ ẩm Làm việc từ: 10%-80%; Bảo quản:10%-90%
    Bảo hành Chính hãng 12 tháng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy in hóa đơn nhiệt TAWA PRP - 085US

    Máy in hóa đơn nhiệt  TAWA PRP - 085US

    Thông số kỹ thuật
    2 Cổng kết nối USB + Serial
    Command Tương thích với ESC / POS
    Công nghệ in In nhiệt trực tiếp
    Tốc độ in 200mm / sec
    Độ phân giải 576 dots/line ; 512 dots/line
    Tự động cắt giấy
    Khổ giấy 80mm
    Chiều dài nhãn in 270mm
    Độ dày của giấy 0.06-0.08mm
    Điện áp vào ra AC110/220V, 50-60Hz Input; DC24V/ 2.5A Output
    Nguồn điện cash 12V/ 1A
    Độ bền đầu in 100km
    Kích thước 18.6*14.5*14 CM
    Trọng lượng 2.7kgs
    Pieces Per CTN 8 Pieces
    Màu Đen
    Nhiệt độ Làm việc từ: 0 đến 45 độ C ; Bảo quản - 10 to 60 độ C
    Độ ẩm Làm việc từ: 10%-80%; Bảo quản:10%-90%
    Bảo hành Chính hãng 12 tháng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Ổ cứng SSD Samsung 850 EVO 2.5-Inch SATA III 120GB (MZ-7LN120BW)

    Ổ cứng SSD Samsung 850 EVO 2.5-Inch SATA III 120GB (MZ-7LN120BW)
    Dung lượng: 120GB | Kích thước: 2.5" | Kết nối: SATA 6Gb/s | Tốc độ Đọc/Ghi: Upto 540MBps / 520MBps | Đọc / Ghi ngẫu nhiên: 94K IOPs / 88K IOPs | Tuổi thọ: 2 triệu giờ | Công suất tiêu thụ (Idle / Active): 50mW / 2.1W - Hiệu năng cao, đáp ứng nhu cầu cả những ứng dụng nặng - Chip nhớ công nghệ 3D V-NAND tối ưu hóa tốc độ và tiết kiệm điện năng. - Bảo vệ an toàn dữ liệu với cơ chế mã hóa AES 256-bit, TCG/Opal v2.0, MS eDrive (IEEE1667) - Chống rung, chống Shock và hoạt động cực êm - Các tiêu chuẩn: UL, CE, C-Tick, KCC, BSMI, VCCI, WHCK, RoHS

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Ổ cứng SSD Samsung 970 EVO NVMe M.2 500GB (MZ-V7E500BW)

    SSD Samsung 970 EVO (MZ-V7E500BW) - Dung lượng: 500GB - Bộ nhớ đệm: 512MB LPDDR4 - Kích thước: M.2 (2280) - Giao diện: PCIe Gen 3.0 x4, NVMe 1.3 - Tốc độ đọc/ghi: 3400/2300 MB/s - Tốc độ đọc/ ghi ngẫu nhiên: 370.000/450.000 IOPS - Điện năng tiêu thụ: 5.7W (Trung bình), 10W (Tối đa) - Bảo mật dữ liệu : + AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE). + TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667).

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Ô cứng SSD Apacer 120GB AS2280P2 NVMe PCIe Gen3 x2 M.2 2280

    Ô cứng SSD Apacer 120GB AS2280P2 NVMe PCIe Gen3 x2 M.2 2280
    SSD Apacer AS2280P2 - Kích thước: M.2 2280 - Giao diện: NVMe PCIe Gen3 x2 - Dung lượng: 120GB - Tốc độ đọc/ghi: 1350MB/480MB/s - Kiểu Flash: 3D TLC

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case XIGMATEK AURA WHITE

    Vỏ case XIGMATEK AURA WHITE
    Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Kích thước: 435 x 215 x 515 mm Hỗ trợ: 2.5 " x 2 / 3.5" x 2 Khe mở rộng: 7 slots Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Hỗ trợ tản nhiệt CPU 164mm Hỗ trợ VGA 360mm MẶT TRƯỚC & MẶT HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC CASE CHƯA CÓ FAN

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case DeepCool Tristellar SW MINI-ITX (Limited Edition)

    Vỏ Case DeepCool Tristellar SW MINI-ITX là sản phẩm được sản xuất với số lượng giới hạn trên toàn thế giới ( limited edition) Sản phẩm có thiết kế độc đáo nhất từ trước đến nay. Đạt được giải thưởng vỏ case có thiết kế ấn tượng nhất năm. với Ba cabin độc lập tương ứng được thiết kế cho Bo mạch chủ, VGA Card và PSU / HDD, cung cấp giải pháp làm mát áp chót cho PC. Hỗ trợ lắp đặt theo chiều dọc của thẻ VGA cực dài 1x (tối đa 320 mm) và cực rộng (3 khe cắm PCI). Vỏ nhôm và công việc sơn nổi bật giúp tăng cường hiệu suất làm mát và hình ảnh trong khi giảm đáng kể trọng lượng của vỏ máy. 5x cổng cắm nóng (SATA) (2x HDD 3,5 inch và 3x 2,5 inch SSD). 2 cổng USB 3.0. Hỗ trợ cài đặt ổ đĩa quang (ODD) khay nạp. 1x quạt đen 90 mm được cài đặt sẵn trong cabin VGA. Hỗ trợ lắp đặt hệ thống làm mát nước (bộ tản nhiệt 120 mm). Hỗ trợ chuẩn ATX PSU (kích thước tối đa: 150 x 160 x 86 mm). Nội thất hoàn toàn màu đen. Được trang bị bộ lọc bụi PSU. Hỗ trợ quản lý cáp. Cửa sổ bên làm cho GPU hiển thị.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case máy tính Cooler Master COSMOS C700P RGB Tempered Glass

    Vỏ case máy tính Cooler Master COSMOS C700P RGB Tempered Glass
    Dimensions (LxWxH) 639 x 306 x 651mm Weight 22.2 kg Motherboard Support Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX (Support 12" x 11")\ USB 3.1 Gen 2 Type C x 1, USB 3.0 x 4, Fan Speed & RGB control buttons, Audio In / Out (supports HD Audio)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ máy tính In-Win 805 - TYPE C Aluminium. Tempered Glass

    Vỏ máy tính In-Win 805 - TYPE C Aluminium. Tempered Glass
    CASE MID TOWER FULL NHÔM 3 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC màu Đen Đỏ

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case Corsair 760T Arctic black Full-Tower Windowed

    Vỏ Case Corsair 760T Arctic black Full-Tower Windowed

    Mô tả chi tiết

    Hãng sản xuất

    Corsair

    Chủng loại

    Case Corsair Graphite Series™ 760T Arctic White (Window - Full Tower)

    Kích thước (cao x dài x rộng)

    564mm x 246mm x 568mm

    Chất liệu

    Steel

    Màu

    Arctic White

    Chuẩn Mainboard

    Mini-ITX, MicroATX, ATX

    Khay 2.5”

    4

    Khay 5.25''

    3

    Khay 3.5''

    (x6) Combo 3.5in/2.5in

    Cổng giao tiếp bên ngoài

    (x2) USB 2.0
    (x2) USB 3.0
    (x1) Fan Controller
    (x1) Headphone Port
    (x1) Microphone Port

    Hệ thống tản khí

    Front: (x2) 120mm / 140mm (có sẵn)
    Top: (x3) 120mm or (x2) 140mm (optional)
    Rear: (x1) 120mm (optional) / 140mm (có sẵn)
    Bottom: (x1) 120mm (optional)

    Tản nước tương thích

    H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110

    Phụ kiện đi kèm

    Ốc vít, vỏ thùng

    Chuẩn nguồn

    ATX

    Khả năng tương thích

    VGA card length: 450mm
    CPU cooler height: 170mm 
    PSU length : 240mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ máy tính CoolerMaster Master box 5 white window

    Vỏ máy tính CoolerMaster Master box 5 white window
    Vỏ máy tính CoolerMaster Master box 5. thiết kế khung thép chắc chắn, lớp sơn tĩnh điện mịn đẹp. bên trong case to rộng gắn được các main cỡ lớn chạy 2 chip. có sẵn cover nguồn và khoang đi dây rộng. hỗ trợ rất tốt các giải pháp tản nhiệt khí và tản nhiệt nước custom.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case Phanteks Enthoo Evolv ATX Satin Black Tempered Glass

    Vỏ case Phanteks Enthoo Evolv ATX Satin Black Tempered Glass
    Model: Phanteks Enthoo Evolv ATX Satin Black Tempered Glass Tình trạng: Mới 100% Bảo hành: 60 Tháng Xuất xứ: Chính hãng .

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case LIANLI PC-V3000 WX full tower

    Vỏ Case LIANLI PC-V3000 WX full tower
    Case Size Full-Tower Motherboard Support Up to EATX Expansions Slots 8 Dimensions (WxHxD) 245 x 625 x 605mm Drive Bays 9 x 3.5" 8 x 2.5" Fan Support Top 3x 120mm Front 3x 120mm Rear 1x 140mm Radiator Support 360mm Radiator Front 480mm Radiator Bottom 420mm Radiator Top 140mm Rear I/O USB 3.1 Gen 2 Type-C x1 USB 3.0 x2 HD Audio CPU Cooler Max Height 170mm GPU Max Length 360mm PSU Max Length 300mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case 1STPLAYER Bullet Hunter - H3 white

    Vỏ case 1STPLAYER Bullet Hunter - H3 white
    Hãng sản xuất: 1STPLAYER Chủng loại :Fire Dancing Bullet Hunter H3 Kích thước (rộng x dài x cao): 435mm x 201mm x 435mm Chất liệu: Kim loại - plastic- kính cường lực Màu: Trắng Chuẩn Mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, mini-ITX Khe cắm mở rộng: Khay 5.25” : N/A Khay 3.5'': 3 Khay 2.5”: 2 Cổng giao tiếp bên ngoài: USB 3.0x1, USB 2.0x2, Audio × 1, Mic × 1 Hệ thống làm mát: tối đa 6 fan 12cm - CASE CHƯA KÈM THEO FAN mặt trước: 3 fan 12cm (option) nóc : 2 fan 12cm (option) sau: 1 fan 12cm (option) Tản nước tương thích :Hỗ trợ Rad 120-240-360mm Phụ kiện đi kèm: Ốc vít, vỏ thùng Chuẩn nguồn: ATX Khả năng tương thích Chiều dài VGA tối đa: 380mm Chiều cao tản CPU tối đa: 160mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case corsair 570X LED RGB - Tempered glass

    Vỏ Case corsair 570X LED RGB - Tempered glass
    Corsair 570X RGB có thiết kế đẹp mắt, với chất liệu kim loại cao cấp và lớp sơn tĩnh điện, vỏ máy sẽ giúp bảo vệ tốt các linh kiện quan trọng bên trong và giữ được độ bền cao.
    Cùng hệ thống đèn, vỏ máy với tấm mica bên hông còn làm tăng thêm sự chuyên nghiệp, cá tính cho máy tính của bạn.
    - Vỏ máy tính có các cổng kết nối như USB 2.0, USB 3.0, Audio/Mic cho người dùng thêm nhiều sự lựa chọn khi dùng.
    - Do yêu cầu tản nhiệt tốt, vỏ máy có thiết kế các khe và các lỗ nhỏ thông thoáng cùng hệ thống hỗ trợ tản nhiệt thông minh, giữ cho các linh kiện luôn mát và hoạt động ổn định.
    - Sản phẩm có kích thước thích hợp với các loại bo mạch chủ Mini-ITX, MicroATX, ATX VGA: 370mm, hệ thống làm mát CPU: 170mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case CoolerMaster MASTERBOX LITE 5 RGB

    Vỏ case CoolerMaster MASTERBOX LITE 5 RGB
    Case CoolerMaster MASTERBOX LITE 5 RGB - Model number: MCW-L5S3-KGNN-02 - Màu sắc: Đen - Chất liệu: Thép, Nhựa - Kích thước: 468.8 x 200 x 454.5mm - Hỗ trợ mainboard: ATX, Micro-ATX, Mini-ITX - Khe cắm mở rộng: 7 slots

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case máy tính Thermaltake Core P5 GLASS EDITION - WHITE

    Vỏ case máy tính Thermaltake Core P5 GLASS EDITION Thiết kế dạng mở- giúp nhìn thấy toàn bộ linh kiện bên trong dòng sản phẩm mới của thermaltake. HỖ TRỢ TỐI ƯU CHO LẮP ĐẶT HỆ THỐNG TẢN NHIỆT NƯỚC CUSTOM CAO CẤP. case có các mặt xung quanh bằng kính 5mm 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case Antec Cube EKWB Mini-ITX (Limited)

    Vỏ Case Antec Cube EKWB Mini-ITX (Limited)
    Case Antec Cube EKWB Mini-ITX bên trong đủ không gian để chứa một ổ đĩa HDD 3.5” hoặc có thể lên đến 4 ổ đĩa SSD 2.5”, ba khe cắm mở rộng, cùng khả năng trang bị một card đồ hoạ dài 350mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case CoolerMaster Masterbox Pro 5 RGB (kính cường lực bên hông)

    Vỏ case CoolerMaster Masterbox Pro 5 RGB (kính cường lực bên hông)
    Size : 223(W) x 475(H) x 500(D) mm Dòng case tùy biến theo cách của bạn , USB 3.0 x 2 S/P : E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX Drive bays : 2 x 3.5"" / 2x 2.5""3 fan 12RGB trước , 1 fan 12cm sau , có thể gắn tản nhiệt nước 240/280/360 mm phía trước , lưới lọc bụi phía trước , mặt đáy , hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 167m

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case Phanteks Enthoo Evolv ATX Galaxy Silver Tempered Glass

    Vỏ case Phanteks Enthoo Evolv ATX Galaxy Silver Tempered Glass
    Model: Phanteks Enthoo Evolv ATX Galaxy Silver Tempered Glass khung nhôm dày 3mm 2 mặt kính cường lực 5mm Tình trạng: Mới 100% Bảo hành: 60 Tháng Xuất xứ: Chính hãng .

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case PHANTEKS ENTHOO EVOLV SHIFT X BLACK

    Vỏ case PHANTEKS ENTHOO EVOLV SHIFT X BLACK
    Dimension 170 mm x 650 mm x 274 mm (W x H x D) Form Factor Small Form Factor Material(s) Anodized aluminum panels Power coated steel chassis Tempered glass panels Motherboard Support mITX Front I/O 2x USB 3.0, Power Button, RGB Button Side Window Yes, dual tempered glass

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case Corsair Graphite Series™ 780T White Full-Tower PC

    Vỏ case Corsair Graphite Series™ 780T White Full-Tower PC
    Corsair Graphite Series™ 780T White Full-Tower PC Case Case Form Factor Full-Tower Dimensions 637mm x 288mm x 602mm Case Motherboard Support Mini-ITX, MicroATX, ATX, E-ATX, XL-ATX Maximum GPU Length 355mm Maximum CPU Cooler Height 200mm Maximum PSU Length 260mm Case Expansion Slots 9

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case 1STPLAYER Bullet Hunter - H3 Black

    Vỏ case 1STPLAYER Bullet Hunter - H3 Black
    Hãng sản xuất: 1STPLAYER Chủng loại :Fire Dancing Bullet Hunter H3 Kích thước (rộng x dài x cao): 435mm x 201mm x 435mm Chất liệu: Kim loại - plastic- kính cường lực Màu: ĐEN Chuẩn Mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, mini-ITX Khe cắm mở rộng: Khay 5.25” : N/A Khay 3.5'': 3 Khay 2.5”: 2 Cổng giao tiếp bên ngoài: USB 3.0x1, USB 2.0x2, Audio × 1, Mic × 1 Hệ thống làm mát: tối đa 6 fan 12cm - CASE CHƯA KÈM THEO FAN mặt trước: 3 fan 12cm (option) nóc : 2 fan 12cm (option) sau: 1 fan 12cm (option) Tản nước tương thích :Hỗ trợ Rad 120-240-360mm Phụ kiện đi kèm: Ốc vít, vỏ thùng Chuẩn nguồn: ATX Khả năng tương thích Chiều dài VGA tối đa: 380mm Chiều cao tản CPU tối đa: 160mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case HUNKEY GX600P - tempered glass

    Vỏ case HUNKEY GX600P - tempered glass
    Chuẩn case: Mid Tower / Có che nguồn Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 435mmL*201mmW*435mmH • Màu sắc: Đen • Khối lượng tịnh: 6.4kg • Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, 1 HD Audio & 1 Mic • Chuẩn main hỗ trợ: E-ATX, ATX, micro ATX, Mini ITX • Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5” x3 , SSD 2.5” x3, PCI x 7 • Front hỗ trợ Radiator 360mm • Hệ thống làm mát: ( CASE CHƯA KÈM THEO QUẠT) gắn tối đa 6 quạt 12cm . kính cường lực Temper Glass tráng gương Full size 0.4mm . Hỗ trợ: tản CPU cao 160mm / VGA dài 380mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case GIGABYTE AORUS AC300W

    Vỏ case GIGABYTE AORUS AC300W
    - Tùy chỉnh RGB Fusion-16.7M - Mặt bên trong suốt - Hỗ trợ lắp đặt VGA dọc và ngang - Có thể lắp tản nhiệt chất lỏng - Bảng điều khiển I / O HDMI và USB loại C - Thiết kế bao bọc nguồn - Bộ lọc bụi có thể tháo rời

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case PHANTEKS ENTHOO EVOLV SHIFT X BLACK

    Vỏ case PHANTEKS ENTHOO EVOLV SHIFT X BLACK
    Dimension 170 mm x 650 mm x 274 mm (W x H x D) Form Factor Small Form Factor Material(s) Anodized aluminum panels Power coated steel chassis Tempered glass panels Motherboard Support mITX Front I/O 2x USB 3.0, Power Button, RGB Button Side Window Yes, dual tempered glass

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case SilverStone SST-TJ07B-W-USB3.0 G410TJ07BW00120

    Vỏ case SilverStone SST-TJ07B-W-USB3.0 G410TJ07BW00120
    - Next generation flagship tower case - Unprecedented uni-body frame constructed with automotive machinery - Premium all-aluminum chassis with capacity up to extended ATX, SSI - Exceptional cooling potential with calculated airflow design - User friendly layout with tool-less access - Minimal use of rivets for maximum serviceability

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case corsair OBSIDIAN SERIES 1000D SUPER-TOWER

    Vỏ case corsair OBSIDIAN SERIES 1000D SUPER-TOWER 
    CORSAIR Obsidian Series 1000D là vỏ máy tính siêu cao cấp với thiết kế kính cường lực mang tính biểu tượng, ánh sáng thông minh và điều khiển quạt và khả năng chứa hai hệ thống đồng thời cho các hệ thống cao cấp nhất. Tương thích với CORSAIR iCUE *****1000D - Super Tower Case - Full Tempered Glass - Aluminum * Kích thước : 693 x 307 x 697mm * Hỗ trợ Mainboard: Mainboard 1st: EATX, SSI-EEB, ATX, Micro ATX, Mini-ITX (đồng thời lắp đc cả mainboard E-ATX và Mini ITX – 2PC IN 1 CASE) Mainboard 2nd: Mini ITX Hỗ trợ PSU PSU 1st: ATX up to 225mm PSU 2nd: SFX-L up to 125mm * Hỗ trợ GPU dài tối đa 400mm * Hỗ trợ PSU dài tối đa: 225mm * CPU Cooler cao tối đa: 180mm * Khe Mở Rộng : 8 * Khay ổ cứng 5x 3.5”, 6x 2.5” * Dust Filters: YES Front, Top, PSU * Fans hỗ trợ : - Up to 18 fan - Up to 04 RAD 480mm + Front Fan Tray: 8x 120mm + Top Fan Tray: 3x 140mm + Rear Fan: 2x 120/140mm * Hỗ trợ Corsair Cooling : H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110i, H115i, H150i * Tích hợp sẵn: - Corsair Commander Pro - RGB lighting controler

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case máy tính Thermaltake Core P5 Open Air

    Vỏ case máy tính Thermaltake Core P5 Open Air
    Thermaltake Core P5 Open Air. Loại case: Full ATX. Làm mát: Fan Option. Chất liệu: Khung thép mạ Kẽm (SPCC), vỏ Thép & Mika. Màu: Đen. case chưa kèm theo cáp rise

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bo mạch chủ Mainboard GIGABYTE B450 AORUS M Socket AM4 m-ATX

    Bo mạch chủ Mainboard GIGABYTE B450 AORUS M Socket AM4 m-ATX
    GIGABYTE B450 AORUS M - Socket: AM4 AMD Ryzen thế hệ 1 và 2, AMD Ryzen với Radeon Vega Graphics - Kích thước: m-ATX - Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 64GB DDR4 3200(O.C.)/2933/2667/2400/2133 MHz) - Khe cắm mở rộng: 2 x PCI Express x16, 1 x PCI Express x1 - Khe cắm ổ cứng: 6 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Chuột quang Genius DX 130

    Chuột quang Genius DX 130

    • - Kiểu kết nối: Có dây
    • - Chuẩn giao tiếp: 1000Dpi
    • - Phím chức năng: N/A
    • - Màu: Đen

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính đồng bộ Mini PC Intel NUC Kit NUC7i3BNH (Kabylake)

    Máy tính đồng bộ Mini PC Intel NUC Kit NUC7i3BNH (Kabylake)
    Intel® BOXNUC7i3BNH, 950967 - Intel Next Unit of Computing Kit with Core i3 7100U 2.4GHz - Kích thước siêu nhỏ 115x111x51mm - Chassis Design: Alumimum and Plastic - Memory Types DDR4-2133SODIMM 0 MB (installed) / 32 GB (max) Dual channel - USB 3.0 x4, USB 2.0 x2 - No HDD - SATA 6GB/s 2.5" & M2 SSD Card - Micro SDXC slot with UHS-I - Intel Iris Plus Graphics 620 - Integrated - 7.1 channel surround - Gigabit Lan - 1 x HDMI 2.0 - 1 x DisplayPort 1.2 - Intel® I219-V 10/100/1000Mbps Network Connection - Intel® Wireless-AC 8265 soldered-down, wireless antennas (IEEE 802.11ac 2x2, Bluetooth* 4.2, Intel® Wireless Display) 1 x headphones/microphone - 19V, 65W DC (No Power Cord) Sản phẩm máy tính siêu nhỏ, hot nhất hiện nay- Dẫn đầu xu hướng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính đồng bộ Mini PC ZOTAC AD06

    Máy tính đồng bộ Mini PC ZOTAC AD06
    PC ZOTAC AD06 CPU AMD E2-1800 APU (dual-core) (1.7 GHz) . Ram 2GB. HDD 500GB. Ethernet 10/100/1000Mbps. WiFi 802.11n/g/b + Bluetooth 4.0. Cổng kết nối :DVI, HDMI 1, Combo eSATA / USB 2.0 port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính đồng bộ Mini PC ZOTAC AD06

    Máy tính đồng bộ Mini PC ZOTAC AD06
    PC ZOTAC AD06 CPU AMD E2-1800 APU (dual-core) (1.7 GHz) . Ram 2GB. HDD 500GB. Ethernet 10/100/1000Mbps. WiFi 802.11n/g/b + Bluetooth 4.0. Cổng kết nối :DVI, HDMI 1, Combo eSATA / USB 2.0 port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy bộ HP Z240 Workstation L8T12AV (L8T12AV-E31225V6-8G-P600-1T-L)

    Máy bộ HP Z240 Workstation L8T12AV (L8T12AV-E31225V6-8G-P600-1T-L)
    Máy bộ Dell Workstation Precision Tower 3620 XCTO (E3 1225v5 -16GB/P600 2GB) 42PT36D016 (Mini Tower) • Processor : Intel(R) Xeon(R) Processor E3-1225 v5 (Quad Core 3.3GHz, 3.7Ghz Turbo, 8MB, w/ HD Graphics P530)• Mainboard : Intel® C236 Chipset• Ram : 16GB (4x4GB) 2400MHz DDR4 UDIMM Non-ECC• Hard Drive : 1TB 3.5inch SATA (7,200 Rpm) Hard Drive• Graphics : Quadro P600, 2GB, 4 mDP, FH (PWS 3620)• Optical Drive : DVD + /- RW • Nic : Integrated Intel 82579 Gigabit Ethernet Controller • Dell Optical Mouse & Keyboard • OS : Fedora • Waranty : 3 year Prosupport• C/O : Malaysia

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Server Dell PowerEdge R330 E3-1220 v6

    Máy chủ Server Dell PowerEdge R330 E3-1220 v6
    Dell PowerEdge R330 E3-1220 v6 - Processor std/max: Intel® Xeon® E3-1220 v6 3.0GHz, 8M cache, 4C/4T, turbo (80W) (1/1) - Chipset: Intel C236 - Memory: Up to 64GB (4 DIMM slots): 1x 8GB 2400MT/s DDR4 UDIMM - RAID Controller: PERC H330 - NIC: Dual Port 1Gb onboard - Drive Bays: Up to 4 x 3.5” hot-swap HDD - Hard Drive: 1TB 7.2k SATA 3.5'' Hot-plug - Optical Drive: DVDRW - Remote Management: iDRAC8 Basic - Power Supply: 350W PSU - Keyboard & Mouse: None standard - Form Factor: 1U rack

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thanh nhớ Ram Server Transcend 8GB DDR4 2400Mhz ECC-DIMM (TS1GLH72V4B)

    Thanh nhớ Ram Server Transcend 8GB DDR4 2400Mhz ECC-DIMM (TS1GLH72V4B)
    Ram Server Transcend (TS1GLH72V4B) - Dung lượng: 8GB - Chủng loại RAM: 288-Pin DDR4 ECC - Bus: 2400Mhz - Điện áp: 1.2V

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thanh nhớ Ram Server Kingston 8GB DDR4 bus 2400 ECC (KVR24E17S8/8MA)

    Thanh nhớ Ram Server Kingston 8GB DDR4 bus 2400 ECC (KVR24E17S8/8MA)
    Ram Server Kingston 8GB DDR4 bus 2400 ECC (KVR24E17S8/8MA) - RAM dành cho máy chủ

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thanh nhớ Ram Server HPE 8GB DDR4 2Rx8 PC4-2133P-R Kit (759934-B21)

    Thanh nhớ Ram Server HPE 8GB DDR4 2Rx8 PC4-2133P-R Kit (759934-B21)
    Ram Server HPE 8GB DDR4 2Rx8 PC4-2133P-R Kit (759934-B21) - Loại Ram: Ram máy chủ - Dung lượng: 8GB DDR4 - Chuẩn tốc độ: PC4-17000 2133MHz - Số chân cắm: 288pin - Hỗ trợ ECC: Có

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Ổ cứng SSD APACER AS340 240GB 2.5'' SATA III

    Ổ cứng SSD APACER AS340 240GB 2.5'' SATA III
    SSD APACER AS340 - Kích thước: 2.5" - Giao diện: SATA III 6Gb/s - Dung lượng: 240GB - Tốc độ đọc/ghi: 550/490 MB/s - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 70,000 - Kiểu Flash: TLC

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính chơi game PCTL ESSENTIAL I5R1610606

    Máy tính chơi game PCTL ESSENTIAL I5R1610606
    CPU: Intel Core i5-8400 2.8 Upto 4.0GHz 6 nhân 6 luồng - VGA: ASUS Geforce GTX 1060 6GB GDDR5 - RAM: Gskill 16GB (2x8GB) bus 2800MHz (Có tản nhiệt) - Ổ cứng: SSD Kingmax 128GB NVMe - Mainboard: Asrock B360 - Nguồn: Acbel 500W 80 Plus - Vỏ case: 1ST PLAYER Fire Dancing V3

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case máy tính COOLER MASTER MASTERBOX LITE 5

    Vỏ case máy tính COOLER MASTER MASTERBOX LITE 5
    Màu sẵn có Đen Nguyên vật liệu Thép, Nhựa Kích thước (LxWxH) 468.8 x 200 x 454.5mm case kèm theo 1 fan 12cm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ PC Case Máy tính Corsair Graphite Series™ 780T White Full-Tower

    Vỏ PC Case Máy tính Corsair Graphite Series™ 780T White Full-Tower
    Corsair Graphite Series™ 780T White Full-Tower PC Case Case Form Factor Full-Tower Dimensions 637mm x 288mm x 602mm Case Motherboard Support Mini-ITX, MicroATX, ATX, E-ATX, XL-ATX Maximum GPU Length 355mm Maximum CPU Cooler Height 200mm Maximum PSU Length 260mm Case Expansion Slots 9

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case corsair 570X LED RGB - Tempered glass

    Vỏ Case corsair 570X LED RGB - Tempered glass
    - Chất liệu: Thép, Mặt kính cường lực, nhựa - Hỗ trợ nguồn: ATX - Case form: ATX - Khe cắm mở rộng: 7 - Khe ổ cứng: 2x 3.5", 2x 2.5" - Độ dài tối đa: GPU - 370mm, PSU - 225mm, CPU - 170mm - Khả năng tương thích tản nhiệt: 120mm; 140mm; 240mm; 280mm; 360mm - Cân nặng: 11kg 4 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC. FAN HỆ THỐNG - trước: 120mm x 3 (lắp sẵn 3 fan corsair sp120 RGB) nóc : 120-140mm fan x 2 (tùy chọn) sau: 120mm fan x 1(tùy chọn)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case corsair 570X RGB ATX Mid-Tower Case - White

    Vỏ case corsair 570X RGB ATX Mid-Tower Case - White
    - Chất liệu: Thép, Mặt kính cường lực, nhựa - Hỗ trợ nguồn: ATX - Case form: ATX - Khe cắm mở rộng: 7 - Khe ổ cứng: 2x 3.5", 2x 2.5" - Độ dài tối đa: GPU - 370mm, PSU - 225mm, CPU - 170mm - Khả năng tương thích tản nhiệt: 120mm; 140mm; 240mm; 280mm; 360mm - Cân nặng: 11kg 4 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC. FAN HỆ THỐNG - trước: 120mm x 3 (lắp sẵn 3 fan corsair sp120 RGB) nóc : 120-140mm fan x 2 (tùy chọn) sau: 120mm fan x 1(tùy chọn)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ CASE CENCO C6870 gaming tower white/black

    Vỏ CASE CENCO C6870 gaming tower white/black
    Dòng case gaming cao cấp.
    Kích thước midtower hỗ trợ main atx

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case LIANLI PC-V3000 WX full tower

    Vỏ Case LIANLI PC-V3000 WX full tower
    Case Size Full-Tower Motherboard Support Up to EATX Expansions Slots 8 Dimensions (WxHxD) 245 x 625 x 605mm Drive Bays 9 x 3.5" 8 x 2.5" Fan Support Top 3x 120mm Front 3x 120mm Rear 1x 140mm Radiator Support 360mm Radiator Front 480mm Radiator Bottom 420mm Radiator Top 140mm Rear I/O USB 3.1 Gen 2 Type-C x1 USB 3.0 x2 HD Audio CPU Cooler Max Height 170mm GPU Max Length 360mm PSU Max Length 300mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case LIAN-LI PC-011 DYNAMIC WHITE

    Vỏ Case LIAN-LI PC-011 DYNAMIC WHITE
    Model PC-O11 Dynamic Case Type Mid Tower Chassis Dimensions (W)272mm x(H)446mm x(D)445mm Color Black, White Front Panel Tempered Glass + Aluminum Side Panel Tempered Glass Body Material 0.8 mm SECC 5.25 drive bay (External) None 3.5 drive bay (External) None HDD bay 3.5 HDD x2 / 2.5 HDD x4 Expansion Slot 8 M/B Type E-ATX / ATX / Micro-ATX System Fan Optional 120mm fan x9 / 120mm fan x3 (Top) / 140mm fan x2 (Side) 120mm x3 (Bottom) I/O Ports USB3.0 x2 / USB3.1 Type-C / HD Audio Maximum Compatibility VGA Card length: 420mm / PSU length: (L) 210mm - 255mm(max) / CPU cooler height:155mm PSU Type ATX PSU (Optional) Rad: 120x360mm/120x240mm/140x280mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case XIGMATEK SCORPIO (EN40339)

    Vỏ Case XIGMATEK SCORPIO (EN40339)
    Case XIGMATEK SCORPIO (EN40339) - Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt - Kích thước: 427 x 198 x 392 mm - Hỗ trợ: 2.5 " x 2 / 3.5" x 2 - Khe mở rộng: 4 slots - Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX - Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 - Audio in/out x 1 (HD Audio) - Hỗ trợ tản nhiệt CPU 150mm - Hỗ trợ VGA 335mm - MẶT TRƯỚC KÍNH CƯỜNG LƯC - MẶT HÔNG FULL-SIZE ACRYLI - FAN HỆ THỐNG - Trước: 120mm x 2 (lắp sẵn 2 FAN 12CM LED RED) - Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) - Nóc: 120mm fan x 1 (tùy chọn)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case CoolerMaster Masterbox 5 MSI Edition

    Vỏ case CoolerMaster Masterbox 5 MSI Edition
    Size : 500(L) x 220(W) x 475(H) mm Dòng case tùy biến theo cách của bạn , USB 3.0 x 2 Drive bays : 2 combo HDD 3.5"" / 2.5"" , 1 SSD 2.5"", 2 fan 12cm, mở rộng tối đa 3 fan, có thể gắn tản nhiệt nước 240/280 mm phía trước, lưới lọc bụi phía trước, phía trên, mặt đáy , hỗ trợ VGA dài đến 412mm, tản nhiệt khí 190mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case CoolerMaster Masterbox Pro 5 RGB (kính cường lực bên hông)

    Vỏ case CoolerMaster Masterbox Pro 5 RGB (kính cường lực bên hông)
    Size : 223(W) x 475(H) x 500(D) mm Dòng case tùy biến theo cách của bạn , USB 3.0 x 2 S/P : E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX Drive bays : 2 x 3.5"" / 2x 2.5""3 fan 12RGB trước , 1 fan 12cm sau , có thể gắn tản nhiệt nước 240/280/360 mm phía trước , lưới lọc bụi phía trước , mặt đáy , hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 167m

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case SaMa CANTY V Black

    Vỏ Case SaMa CANTY V Black
    Case SaMa CANTY V Black - Hỗ trợ Mainboard:ATX, MicroATX, Mini-ITX - Kích thước : 430(L)x196(W)x462(H)mm - Chất liệu : Thép SPCC 0.6mm - ABS + Lưới kim loại - Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 1*USB 3.0 HD Audio - Hỗ trợ ổ đĩa: 5.25'' x0 | 3.5'' x2 | 2.5'' x2 - Khe mở rộng : 7 slots - Hỗ trợ VGA 375mm | CPU Cooler: 155mm - Quạt trước: 3x12cm (tùy chọn) - Quạt sau: 1x12cm Red led 33 bóng (lắp sẵn) - Quạt nóc: 1x12cm (tùy chọn) - Quạt dưới: 2x12cm (tùy chọn)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case máy tính Cooler Master HAF H500P RGB WHITE

    Vỏ case máy tính Cooler Master HAF H500P RGB WHITE

    Thông số kỹ thuật

    tên sản phẩm MasterCase H500P Lưới Trắng
    Số mô hình MCM-H500P-WGNN-S00
    Màu có sẵn trắng
    Nguyên vật liệu Triển vọng: Nhựa, Lưới thép 
    Thân: Thép 
    Mặt bên: Kính cường lực, Thép
    Kích thước (LxWxH) 544 x 242 x 542mm / 21.4 x 9.5 x 21.3 inch
    Hỗ trợ bo mạch chủ Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX (hỗ trợ tối đa 12 "x 10.7")
    Khe cắm mở rộng 7 + 2 (Hỗ trợ cài đặt card đồ họa dọc)
    Khoang ổ đĩa 5.25" 0
    2,5 "/ 3,5" 2
    SSD 2.5 " 2 (Hỗ trợ Drive Bay lên đến 5)
    Cổng I / O USB 3.0 x 2 
    USB 2.0 x 2 
    Âm thanh vào & ra (hỗ trợ âm thanh HD)
    Fan được cài đặt sẵn Trước mặt Quạt x 200 x 25mm RGB x 2, 800RPM
    Phía sau Quạt x 140 x 25mm x 1, 1200 vòng / phút
    Hỗ trợ người hâm mộ Hàng đầu Quạt 120 / 140mm x 3 hoặc 200mm x 2
    Trước mặt Quạt 120 / 140mm x 3 hoặc 200mm x 2
    Phía sau Quạt 120 / 140mm x 1
    Liquid Cooling Hỗ trợ Hàng đầu 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm (độ dày tối đa giải phóng mặt bằng 55mm)
    Trước mặt 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm
    Phía sau 120mm, 140mm
    Giải tỏa CPU Cooler 190mm / 7.5 inch
    GPU 412mm / 16.2 inch
    Hỗ trợ nguồn điện Phía dưới gắn kết, ATX PS2
    Mã EAN 4719512068526
    Mã UPC 884102041037

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case APC ARES VICTORIA V4 LIMITED

    VỎ MÁY TÍNH VITRA ARES VICTORIA V4• Chuẩn case: Micro Tower Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 390mmL*185mmW*370mmH • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thép SPCC 0.5mm, vỏ Thép & Plastic/ Sơn tĩnh điện / Khối lượng tịnh: 4.5kg • Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 1, Audio & 1 Mic • Chuẩn main hỗ trợ: Micro ATX • Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5'' x2 , SSD 2.5'' x2 . Front hỗ trợ Radiator 240mm • Quạt làm mát: kèm sẵn 1 fan 12cm led red Trước: 3*120mm (tùy chọn) Sau: 1 fan 12cm Blue LED (tùy chọn) Top: 2 x Fan 120mm (tùy chọn)"

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case XIGMATEK AURA BLACK

    Vỏ case XIGMATEK AURA BLACK
    Vỏ case XIGMATEK AURA BLACK Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Kích thước: 435 x 215 x 515 mm Hỗ trợ: 2.5 " x 2 / 3.5" x 2 Khe mở rộng: 7 slots Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Hỗ trợ tản nhiệt CPU 164mm Hỗ trợ VGA 360mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case Xigmatek VENOM - glass

    Vỏ case Xigmatek VENOM - glass
    Chuẩn case: Mid Tower / Có che nguồn Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 435mmL*201mmW*435mmH • Màu sắc: Đen • Khối lượng tịnh: 6.4kg • Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, 1 HD Audio & 1 Mic • Chuẩn main hỗ trợ: E-ATX, ATX, micro ATX, Mini ITX • Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5” x3 , SSD 2.5” x3, PCI x 7 • Front hỗ trợ Radiator 360mm • Hệ thống làm mát: ( CASE CHƯA KÈM THEO QUẠT) gắn tối đa 6 quạt 12cm . kính cường lực Temper Glass tráng gương Full size 0.4mm . Hỗ trợ: tản CPU cao 160mm / VGA dài 380mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case VITRA ELSA G1 ATX GLASS

    VỎ MÁY TÍNH VITRA ELSA G1 ATX • Chuẩn case: ATX / M-ATX Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 380mmL*180mmW*415mmH * Mặt kính cường lực • Màu sắc: Đen /Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thép SPCC 0.5mm, vỏ Thép & Sườn Full size Acrylic / Sơn tĩnh điện / Khối lượng tịnh: 5.0kg • Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, 1 Audio & 1 Mic • Chuẩn main hỗ trợ: ATX, micro ATX, Mini ITX • Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5'' x2 , SSD 2.5'' x2, PCI x 7 . Front & Top hỗ trợ Radiator 240mm • Hệ thống làm mát: Trước: 3 * LED 120mm (tùy chọn) Sau: 1 fan 12cm (tùy chọn) Dưới: 2 x Fan 120mm (tùy chọn) . Sườn Full Acrylic . Hỗ trợ: tản CPU cao160mm / VGA dài 380mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case Phanteks Enthoo Evolv ATX Satin Black Tempered Glass

    Vỏ case Phanteks Enthoo Evolv ATX Satin Black Tempered Glass
    Model: Phanteks Enthoo Evolv ATX Satin Black Tempered Glass Tình trạng: Mới 100% Bảo hành: 60 Tháng Xuất xứ: Chính hãng .

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case 1STPLAYER Bullet Hunter - H3 Black

    Vỏ case 1STPLAYER Bullet Hunter - H3 Black
    Hãng sản xuất: 1STPLAYER Chủng loại :Fire Dancing Bullet Hunter H3 Kích thước (rộng x dài x cao): 435mm x 201mm x 435mm Chất liệu: Kim loại - plastic- kính cường lực Màu: ĐEN Chuẩn Mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, mini-ITX Khe cắm mở rộng: Khay 5.25” : N/A Khay 3.5'': 3 Khay 2.5”: 2 Cổng giao tiếp bên ngoài: USB 3.0x1, USB 2.0x2, Audio × 1, Mic × 1 Hệ thống làm mát: tối đa 6 fan 12cm - CASE CHƯA KÈM THEO FAN mặt trước: 3 fan 12cm (option) nóc : 2 fan 12cm (option) sau: 1 fan 12cm (option) Tản nước tương thích :Hỗ trợ Rad 120-240-360mm Phụ kiện đi kèm: Ốc vít, vỏ thùng Chuẩn nguồn: ATX Khả năng tương thích Chiều dài VGA tối đa: 380mm Chiều cao tản CPU tối đa: 160mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case Cooler Master Cosmos C700P Black Edition (Mid Tower/Màu Đen) - MCC-C700P-KG5N-S00

    Vỏ Case Cooler Master Cosmos C700P Black Edition (Mid Tower/Màu Đen) - MCC-C700P-KG5N-S00 - Case Full Tower, Kính cong cường lực màu đen 1 bên - Kích thước: 639 x 306 x 651mm - Hỗ trợ Motherboard: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX - Drive bays: 5.25" X 1 , 3.5"/2.5" x 4 , ssd x 4 - Cổng kết nối: USB 3.1 Gen 2 Type C x 1, USB 3.0 x 4, Fan Speed & RGB control buttons, Audio In & OutCPU cooler height: 198mm - VGA length: 490mmCó 2 fan 14cm trước , 1 fan 14cm phía sau , 1 fan 14 sau , gắn tối đa 7-9 fan

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case 1STPLAYER Bullet Hunter - H3 white

    Vỏ case 1STPLAYER Bullet Hunter - H3 white
    Hãng sản xuất: 1STPLAYER Chủng loại :Fire Dancing Bullet Hunter H3 Kích thước (rộng x dài x cao): 435mm x 201mm x 435mm Chất liệu: Kim loại - plastic- kính cường lực Màu: Trắng Chuẩn Mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, mini-ITX Khe cắm mở rộng: Khay 5.25” : N/A Khay 3.5'': 3 Khay 2.5”: 2 Cổng giao tiếp bên ngoài: USB 3.0x1, USB 2.0x2, Audio × 1, Mic × 1 Hệ thống làm mát: tối đa 6 fan 12cm - CASE CHƯA KÈM THEO FAN mặt trước: 3 fan 12cm (option) nóc : 2 fan 12cm (option) sau: 1 fan 12cm (option) Tản nước tương thích :Hỗ trợ Rad 120-240-360mm Phụ kiện đi kèm: Ốc vít, vỏ thùng Chuẩn nguồn: ATX Khả năng tương thích Chiều dài VGA tối đa: 380mm Chiều cao tản CPU tối đa: 160mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case GIGABYTE AORUS AC300W

    Vỏ case GIGABYTE AORUS AC300W
    Model PC-O11 Dynamic Case Type Mid Tower Chassis Dimensions (W)272mm x(H)446mm x(D)445mm Color Black, White Front Panel Tempered Glass + Aluminum Side Panel Tempered Glass Body Material 0.8 mm SECC 5.25 drive bay (External) None 3.5 drive bay (External) None HDD bay 3.5 HDD x2 / 2.5 HDD x4 Expansion Slot 8 M/B Type E-ATX / ATX / Micro-ATX System Fan Optional 120mm fan x9 / 120mm fan x3 (Top) / 140mm fan x2 (Side) 120mm x3 (Bottom) I/O Ports USB3.0 x2 / USB3.1 Type-C / HD Audio Maximum Compatibility VGA Card length: 420mm / PSU length: (L) 210mm - 255mm(max) / CPU cooler height:155mm PSU Type ATX PSU (Optional) Rad: 120x360mm/120x240mm/140x280mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case CORSAIR Carbide Series SPEC-OMEGA RGB – White

    Vỏ case CORSAIR Carbide Series SPEC-OMEGA RGB – White
    Phiên bản corsair omega kèm 2 quạt HD120 RGB và Lightning Node Pro Thiết kế góc cạnh mang lại sự phá cách táo bạo, độc đáo, đậm chất hiện đại Mặt kính cường lực bên hông giúp bạn hiển thị toàn bộ linh kiện nội thất Dễ dàng lắp đặt với thiết kế kéo thả ổ lưu trữ nhanh, tiện lợi Đi dây gọn và chuyên nghiệp với các khe mặt sau đảm bảo thông thoáng tản nhiệt hệ thống Mặt trước hỗ trợ gắn 3 fan 12cm hoặc tản nhiệt nước rad 360mm giải pháp tối ưu cho tản nhiệt nước cao cấp Tấm lọc bụi dễ dàng tháo ra vệ sinh

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case máy tính Thermaltake Core P3 SNOW SWHITE

    Vỏ case máy tính Thermaltake Core P3 SNOW SWHITE
    Core P3 chiếc case với thiết kế mở. giúp bạn có thể nhìn thấy toàn bộ linh kiện bên trong case. Hỗ trợ tối ưu tản nhiệt nước custom. - case chưa đi kèm cáp rise 3.0

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case SAMA 3901

    Vỏ Case SAMA 3901
    Case SAMA 3901 - Hỗ trợ Mainboard: ATX, MicroATX, Mini-ITX - Kích thước : 455(L)x218(W)x503(H)mm - Chất liệu : Thép SPCC 0.8mm - ABS + Lưới kim loại - Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 2*USB 3.0 HD Audio - Điều tốc quạt + Card reader + Chỉnh LED, dải LED RGB - Hỗ trợ ổ đĩa: 5.25'' x0 | 3.5'' x2 | 2.5'' x2 - Khe mở rộng : 7 slots | Hỗ trợ Rad: 240mm - Hỗ trợ VGA 370mm | CPU Cooler: 179mm - Nắp hông: toàn bộ 2 bên nắp hông làm bằng kính cường lực - Quạt trước: 3x12c (tùy chọn) - Quạt sau: 1x12cmRGB (lắp sẵn) - Quạt nóc: 2x12cm (tùy chọn)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case 1ST PLAYER Fire Dancing V3

    Vỏ Case 1ST PLAYER Fire Dancing V3
    • Chuẩn case: Micro Tower Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 390mmL*185mmW*370mmH • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thép SPCC 0.5mm, vỏ Thép & Plastic/ Sơn tĩnh điện / Khối lượng tịnh: 4.5kg • Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 1, Audio & 1 Mic • Chuẩn main hỗ trợ: Micro ATX • Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5'' x2 , SSD 2.5'' x2 . Front hỗ trợ Radiator 240mm • Quạt làm mát:* chưa kèm theo case Trước: 3*120mm (tùy chọn) Sau: 1 fan 120mm (tùy chọn) Top: 1 x Fan 120mm (tùy chọn) khoang nguồn : 2x fan 120mm (tùy chọn)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case MSI Mag Pylon ATX (3 fan)

    Vỏ case MSI Mag Pylon ATX (3 fan)
    MSI Mag Pylon ATX (3 fan) - Cổng I / O trước: 2 x USB 3.0 /2 x USB 2.0 /Âm thanh / Micrô HD - Hỗ trợ thẻ VGA: Tối đa 370mm / 14,57 inch - Hỗ trợ CPU COOLER: Tối đa 165mm / 6,50 inch - BAYS DRIVER: 2 x 3,5 ", tương thích với 2,5" / 4 x 2,5 " - TRỌNG LƯỢNG (G): 8,4 kg - KÍCH THƯỚC (MM): 440 (D) x 218 (W) x 470 (H) mm - HỖ TRỢ MB FORM FACTOR: ATX / mATX / Mini-ITX

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case SilverStone SST-TJ11B-W (G410TJ11BW00020)

    Vỏ case SilverStone SST-TJ11B-W (G410TJ11BW00020)
    Compartmentalized layout from Temjin TJ07 See-through air duct from Temjin TJ09 90 degree motherboard mounting from RAVEN RV01 Includes two Air Penetrator AP181 fans to aid stack cooling Room for fitting powerful water cooling equipment Motherboard back plate opening behind CPU area for quick cooler assembly Supports 11” wide ATX motherboard Dual power supply support Extra large venting area for 10th expansion slot Rivet free construction for maximum serviceability and modding All aluminum construction with anodized sand-blasted finish

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case corsair OBSIDIAN SERIES 1000D SUPER-TOWER CASE

    Vỏ Case corsair OBSIDIAN SERIES 1000D SUPER-TOWER CASE
    CORSAIR Obsidian Series 1000D là vỏ máy tính siêu cao cấp với thiết kế kính cường lực mang tính biểu tượng, ánh sáng thông minh và điều khiển quạt và khả năng chứa hai hệ thống đồng thời cho các hệ thống cao cấp nhất. Tương thích với CORSAIR iCUE *****1000D - Super Tower Case - Full Tempered Glass - Aluminum * Kích thước : 693 x 307 x 697mm * Hỗ trợ Mainboard: Mainboard 1st: EATX, SSI-EEB, ATX, Micro ATX, Mini-ITX (đồng thời lắp đc cả mainboard E-ATX và Mini ITX – 2PC IN 1 CASE) Mainboard 2nd: Mini ITX Hỗ trợ PSU PSU 1st: ATX up to 225mm PSU 2nd: SFX-L up to 125mm * Hỗ trợ GPU dài tối đa 400mm * Hỗ trợ PSU dài tối đa: 225mm * CPU Cooler cao tối đa: 180mm * Khe Mở Rộng : 8 * Khay ổ cứng 5x 3.5”, 6x 2.5” * Dust Filters: YES Front, Top, PSU * Fans hỗ trợ : - Up to 18 fan - Up to 04 RAD 480mm + Front Fan Tray: 8x 120mm + Top Fan Tray: 3x 140mm + Rear Fan: 2x 120/140mm * Hỗ trợ Corsair Cooling : H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110i, H115i, H150i * Tích hợp sẵn: - Corsair Commander Pro - RGB lighting controler

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case corsair OBSIDIAN SERIES 1000D SUPER-TOWER CASE

    Vỏ Case corsair OBSIDIAN SERIES 1000D SUPER-TOWER CASE
    CORSAIR Obsidian Series 1000D là vỏ máy tính siêu cao cấp với thiết kế kính cường lực mang tính biểu tượng, ánh sáng thông minh và điều khiển quạt và khả năng chứa hai hệ thống đồng thời cho các hệ thống cao cấp nhất. Tương thích với CORSAIR iCUE *****1000D - Super Tower Case - Full Tempered Glass - Aluminum * Kích thước : 693 x 307 x 697mm * Hỗ trợ Mainboard: Mainboard 1st: EATX, SSI-EEB, ATX, Micro ATX, Mini-ITX (đồng thời lắp đc cả mainboard E-ATX và Mini ITX – 2PC IN 1 CASE) Mainboard 2nd: Mini ITX Hỗ trợ PSU PSU 1st: ATX up to 225mm PSU 2nd: SFX-L up to 125mm * Hỗ trợ GPU dài tối đa 400mm * Hỗ trợ PSU dài tối đa: 225mm * CPU Cooler cao tối đa: 180mm * Khe Mở Rộng : 8 * Khay ổ cứng 5x 3.5”, 6x 2.5” * Dust Filters: YES Front, Top, PSU * Fans hỗ trợ : - Up to 18 fan - Up to 04 RAD 480mm + Front Fan Tray: 8x 120mm + Top Fan Tray: 3x 140mm + Rear Fan: 2x 120/140mm * Hỗ trợ Corsair Cooling : H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110i, H115i, H150i * Tích hợp sẵn: - Corsair Commander Pro - RGB lighting controler

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Ổ cứng SSD Intel® SSD M2 600p - 256GB

    Ổ cứng SSD Intel® SSD M2 600p - 256GB
    SSD Intel® SSD M2 600p - 256GB - Tối ưu tốc độ Đọc/Ghi 4K, yếu tố quan trọng quyết định hiệu năng - Tốc độ gấp 3X 540s - Bảo vệ an toàn dữ liệu với cơ chế AES 256-bit - Chống rung, chống Shock và hoạt động cực êm - Đáp ứng mọi giải pháp lưu trữ với lựa chọn dung lượng từ 128GB đến 1TB - Các tiêu chuẩn: UL, CE, C-Tick, KCC, BSMI, VCCI, WHCK, RoHS

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thanh nhớ Ram G.Skill Trident 32GB (16GBx2) DDR4 3200MHz (F4-3200C16D-32GTZ)

    Thanh nhớ Ram G.Skill Trident 32GB (16GBx2) DDR4 3200MHz (F4-3200C16D-32GTZ)
    G.Skill Trident (F4-3200C16D-32GTZ) - Dung lượng: 32GB (16GBx2) - Bus: 3200Mhz - Độ trễ: 16-18-18-38 - Điện áp: 1.2V - Tản nhiệt: Có

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong - Ram GSkill TRIDENT Z RGB 8GB (8GBx1) DDR4 3000MHz (F4-3000C16S-8GTZR)

    Bộ nhớ trong - Ram GSkill TRIDENT Z RGB 8GB (8GBx1) DDR4 3000MHz (F4-3000C16S-8GTZR)​; Đen ; Dung lượng: 8GB - Bus: 3000Mhz; Độ trễ: 16-18-18-38; Điện áp: 1.2V; Tản nhiệt: Có

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong - Ram KINGMAX™ DDR4 4GB bus 2666MHz

    Thanh nhớ Ram KINGMAX™ DDR4 4GB bus 2666MHz
    Ram KINGMAX™ DDR4 2666MHz (4.0GB) chuẩn 288 pins PC 19.2GB/sec - CAS Latency: CL16 - 1.2v - Un-buffered DIMM

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính ThinkView G320 - Cong 32 inch Full HD PLS 165Hz

    Màn hình máy tính ThinkView G320 - Cong 32 inch Full HD PLS 165Hz
    ThinkView G320 - Loại màn hình: Cong Không Viền - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 32 inch - Tấm nền: PLS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 165HZ (Sử dụng DisplayPort để chạy 144Hz trở lên) - Thời gian đáp ứng: 4ms - Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort - Công nghệ: AMD Freesync, Giảm ánh sáng xanh - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Hướng dẫn sử dụng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy in Laser đa năng HP Pro MFP M426fdw

    Máy in Laser đa năng HP Pro MFP M426fdw
    Máy in Laser đa năng HP Pro MFP M426fdw Model: HP LaserJet Pro MFP M426fdw (F6W15A) Loại máy: Đa năng Laser trắng đen Chức năng: Print, Copy, Fax, Scan Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 Tốc độ in: 38 trang / phút Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi Tốc độ xử lý: 1200 MHz Bộ nhớ ram: 256 MB Chuẩn kết nối: USB 2.0, LAN, Wifi Chức năng đặc biệt: In mạng không dây và có dây, in 2 mặt tự động Hiệu suất làm việc: 80.000 trang / tháng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy in màu HP Color LaserJet Pro M154A (T6B51A)

    Máy in màu HP Color LaserJet Pro M154A (T6B51A)
    HP Color LaserJet Pro M154A (T6B51A) - Loại máy in : Máy in Laser - Khổ giấy tối đa : A4, A5 - Độ phân giải : 600 x 600 dpi - Kết nối: USB 2.0 - Tốc độ in đen trắng: 16 trang/phút - Tốc độ in màu: 16 trang/phút - Mực in: HP 204A CF510A, CF511A, CF512A, CF513A/ HP 205A CF530A, CF531A, CF532A, CF533A - Khối lượng: 16,0 kg - Kích thước: 392 x 435x 244,2 mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy in mã vạch TSC TTP-244 Pro

    Máy in mã vạch TSC TTP-244 Pro
    Máy in tem nhãn TTP 244 Pro - TSC/China -Tốc độ in: 5 IPS. Độ phân giải: 203 dpi -Bề rộng in được: 108 mm (4.25”) -Tốc độ in : 127 mm (5”) -Bộ nhớ: 8 MBDRAM, 4 MB FLASH -Giao tiếp: Parallel, USB, Serial 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy in tem nhãn TE300 - 300dpi

    Máy in tem nhãn TE300 - 300dpi
    Máy in tem nhãn TE 300 -Tốc độ in: 6 IPS. Độ phân giải: 300 dpi -Bề rộng in được: 108 mm (4.25”) -Bộ nhớ: 16 MBDRAM, 8 MB FLASH -Giao tiếp: USB Internal Bluetooth 4.0 (factory option)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy in mã vạch Xprint XP350B

    Máy in mã vạch Xprint XP350B
    Máy in mã vạch Xprint XP350B - APOS/Taiwan -Máy in nhiệt trực tiếp -Bộ nhớ 2M Flash và 2M bộ nhớ Dram -Độ phân giải : 203Dpi -Tốc độ in cực nhanh : 4 Inch hoặc 127mm/s -Khả năng in : 400-620 tem/1 phút, kích thước tem tiêu chuẩn 35x22mm. -Tương thích với tất cả phần mềm in mã vạch hiện có -Hỗ trợ in mã vạch từ BMP và PCX -Hỗ trợ kết nối : USB -Hỗ trợ in nhãn mã vạch chiều rộng từ 20mm – 80 mm -Tự động kiểm soát nhiệt độ đầu in đảm bảo độ bền đầu in

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy in hóa đơn APOS -220

    Máy in hóa đơn APOS -220
    Máy in hóa đơn APOS -220 -Công nghệ in nhiệt, tự động cắt giấy -Khổ giấy : 80 mm, tốc độ 200mm/s -Mật độ: 576 điểm/dòng -Giao tiếp : USB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy in di động APOS P100

    Máy in di động APOS P100
    Máy in di động APOS - P100 Taiwan -In nhiệt trực tiếp -Kết nối đồng thời 2 kết nối Bluetooth, USB -Khổ giấy : 56+-2mm -Lõi đường kính cuộn giấy : 38mm -Độ phân giải : 203Dpi ( 8dots/mm) -Mật độ dòng : 384dots -Tốc độ in : 50-80mm ( max ) tùy thuộc vào Pin -Chất lượng giấy tiêu chuẩn độ dầy : 60-80 μm -Pin : 2000 -Hỗ trợ lệnh commnad : ESC/POS Epson

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng DrayTek Vigor AP910C Dual band (áp trần)

    Thiết bị mạng DrayTek Vigor AP910C Dual band (áp trần)
    Gigabit Access point PoE chuyên dụng tích hợp RADIUS server của DrayTek - Hỗ trợ nhiều chế độ: AP, Station-Infrastructure, AP Bridge-Point to Point, AP Bridge-Point to Multi-Point, AP Bridge-WDS, Universal Repeater - Hỗ trợ cùng lúc 2 băng tầng 2.4Ghz/5Ghz - Hỗ trợ chuẩn cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af giúp cho việc triển khai trở nên dễ dàng hơn, tương thích với tất cả các switch hỗ trợ PoE trên thị trường - 4 SSID, có thể gán từng SSID với VLAN riêng. Thuận lợi cho việc quản lý và tăng độ bảo mật cho hệ thống - 1 port Giga LAN - Tích hợp sẳn RADIUS server - Hỗ trợ Loadbalance giữa các AP với nhau (khi kết hợp APM) - Hỗ trợ Vlan 802.1q và Vlan management - Hỗ trợ giới hạn số client kết nối đến AP910C (3~64) - Hỗ trợ giới hạn băng thông và tối ưu hóa băng thông với AIRTIME FAIRNESS - Hỗ trợ lập lịch tắt/mở wireless - Hỗ trợ quản lý tập trung với APM trên V2925/2860

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ định tuyến Router Draytek Vigor 2926

    Bộ định tuyến Router Draytek Vigor 2926
    Draytek Vigor 2926 - Router chuyên nghiệp Công ty vừa và nhỏ / phòng Internet-Game - Chạy đồng thời nhiều đường truyền internet và cộng gộp băng thông các đường truyền (Loadbalance / Failover)Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP,...) - Hỗ trợ Static Route, Policy Route, RIPv2 - Hỗ trợ triển khai các dịch vụ cao cấp: Leasedline, L2VPN, L3VPN, MetroNET,...trên sub interface (NAT hoặc Routing) - Tính năng quản lý theo user name / password; Hỗ trợ chứng thực qua máy chủ Radius/LDAP

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng Draytek Vigor3900 Super Load

    Thiết bị mạng Draytek Vigor3900 Super Load
    Draytek Vigor3900 - Giải pháp cho doanh nghiệp dưới 300 người - 4 cổng WAN Gigabit Ethernet + 1 SFP Fiber WAN - 2 cổng LAN Gigabit Ethernet + 1 SFP Fiber LAN - 2 Cổng USB cho Sao lưu 3G / 4G (hoặc Cân bằng tải), máy in hoặc cảm biến nhiệt độ - 500 tunnel VPN đồng thời, bao gồm tối đa 100 SSL VPN - Cân bằng tải trong và ngoài - Hỗ trợ High Availability (dự phòng phần cứng) - Hỗ trợ máy chủ PPPoE với chính sách hạn ngạch và bộ lọc địa chỉ MAC - Chính sách quản lý tường lửa, lọc nội dung và quản lý băng thông linh hoạt - Trung tân quản lý cho Vigor Router, VigorAP và Vigor Switch - Tích hợp với VigorACS2 - Hỗ trợ DrayDDNS (Kể từ f/w v1.4.0)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng Draytek V2925FN

    Thiết bị mạng Draytek V2925FN
    Vigor2925FN Enterprise Level Unified Security Firewall - Router chuyên nghiệp cho GAME - Dual-WAN: Outbound Policy-Based Load-Balance, BoD (Bandwidth on Demand), WAN Connection Fail-over. * WAN 1: 01 Cổng quang SFP trực tiếp, 1 hoặc 2 sợi quang. * WAN 2: 1000Base-TX, RJ-45 * 2 x USB Host 2.0 (for Printer/3G USB Modem/USB Disk) - 5 LAN port Gigabit VLAN, Layer 3 Multi-Subnet (4 lớp mạng khác nhau). - VPN sever with 50 VPN chanel (30Mbps), Easy connect for Branch-to-office, Teleworker-to-Office - Web content filter power by CommTouch (option) - Dynamic DNS; multi-NAT; DHCP Server, DNS cache & proxy. - Session & Bandwidth Management: Class-based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic categories. Internet Access Control/Retriction, Limit Access. - Wifi 802.11N tốc độ 300Mb, 4 SSID độc lập, hỗ trợ IPTV không dây, xem IPTV trên PC qua Wifi. - Firewall security: Object-Oriented, Policy-based IP Filter, DoS, DDoS Prevention, CSM (Content Security Management), Bind IP (DHCP) to Mac … Real-time email/Syslog alert when Attack is detected. Secure remote management, SNMP Agent with MIB-II. - Smart monitor (30pc): xem nội dung mail, chat, web…của từng user trên mạng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng Switch DrayTek Vigorswitch P1092 8-Port Smart Lite PoE

    Thiết bị mạng Switch DrayTek Vigorswitch P1092 8-Port Smart Lite PoE
    Vigorswitch P1092 8-Port Smart Lite PoE Switch - 8 port LAN Gigabit PoE 802.3af/at - 2 slot SFP quang Gigabit - Tính năng tự động phân bổ năng lượng (Dynamic Power Budget Distribution) - Tắt/mở PoE cho từng port qua diện Web - Hỗ trợ chia VLAN 802.1q, Port based VLAN - Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền - IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video - Tính năng Storm Control - Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh - Made in Taiwan

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch Cisco SF95-24 24 port

    Thiết bị chia mạng Switch Cisco SF95-24 24 port
    Switch Cisco SF95-24 24 port Dòng Switch là một dòng thiết bị chuyển mạch được quản lý cung cấp dây tốc độ Fast Ethernet 10/100 Mbps

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng TP-Link EAP110
    Bộ phát sóng Access Point TP Link EAP110 gắn trần không dây chuẩn N 300Mbps 802.11n/g/b, Passive PoE, Cluster, Standalone, Multi-SSID, QoS(WMM), SSID/AP/Client, Captive Portal, 1 port Console, 2 Ăng-ten ngầm 3dBi , hỗ trợ lên tới 60 Client

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng TP-Link EAP110
    Bộ phát sóng Access Point TP Link EAP110 gắn trần không dây chuẩn N 300Mbps 802.11n/g/b, Passive PoE, Cluster, Standalone, Multi-SSID, QoS(WMM), SSID/AP/Client, Captive Portal, 1 port Console, 2 Ăng-ten ngầm 3dBi , hỗ trợ lên tới 60 Client

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị Wifi TP-Link Archer C20 - AC750
    TP-Link Archer C20 - AC750 (ver 4.0) Hỗ trợ chuẩn 802.11ac - chuẩn Wi-Fi thế hệ mới Kết nối đồng thời tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz và 433Mbps ở băng tần 5GHz cho tổng băng thông khả dụng lên đến 900Mbps 3 ăng ten ngoài cung cấp vùng phủ đẳng hướng ổn định và vùng phủ Wi-Fi rộng lớn

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát Wifi di động Tp-link M7310 4G LTE
    Wi-If Di động Cao cấp Tp-link M7310 LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Màn hình hiển thị TFT 1.4 inch, Pin sạc 2000mAH, Khe cắm thẻ nhớ micro SD, LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Tốc độ WiFi Băng tần kép 300Mbps băng tần 2.4GHz/5GHz

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    TP-Link PoE Injector TL-PoE150S
    Adapter TP-Link PoE Injector TL-PoE150S cấp nguồn vào cho PoE, trộn cả data & power vào chung trong 1 sợi dây cáp mạng RJ45 - Single port PoE supplier Adapter, IEEE 802.3af compliant, Data and power carried over the same cable up to 100 meters, plastic case, pocket size, plug and play

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch TP-Link TL-SG1048 48 port 10/100/1000Mbps
    Switch 48 port TP Link TL-SG1048 48-port Gigabit Switch 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ định tuyến Router TP-Link TL-MR6400 không dây chuẩn N tốc độ 300Mbps 4G LTE
    Router TP-Link TL-MR6400 không dây chuẩn N tốc độ 300Mbps 4G LTE Chia sẻ mạng 4G LTE với nhiều thiết bị wifi và tận hưởng tốc độ download lên tới 150Mbps Tốc độ không dây chuẩn N lên tới 300Mbps Ăng ten tích hợp cung cấp kết nối wifi ổn định Không yêu cầu cấu hình - chỉ cần gắn thẻ sim và bật nguồn cho thiết bị để tận hưởng internet tốc độ cao Cổng LAN/WAN tùy chọn được, linh hoạt, cho phép bạn lựa chọn các kiểu kết nối

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch 8 Port TP-LINK TL-SG1008 Gigabit
    Switch 8 Port TP-LINK TL-SG1008. Hãng sản xuất : TP-LINK. Mã sản phẩm : TL-SG1008. Số cổng kết nối : 8 Port . Tốc độ truyền dữ liệu: Gigabit. Cổng kết nối : RJ45

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Card wifi TP-Link Archer T8E
    Card wifi băng tần kép AC1750Mbps , Chipset Atheros, 3T3R, Tốc độ 1300Mbps at 5Ghz + 450Mbps at 2.4Ghz, Chuẩn wifi 802.11ac/a/b/g/n, 3 antena gắn ngoài

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát Wifi Totolink N300RT
    Tính năng hoàn toàn tương tự N150RA, nhưng bổ sung thêm: - Tốc độ đạt đến 300Mbps - Công suất cực lớn 100mW; Anten rời độ lợi cao 3x4dBm (tháo rời) - Cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Rất ít thiết bị làm được)Jackie Ich Hỗ trợ cùng lúc nhiều dịch vụ IPTV (Bridge nhiều VLAN) - Hỗ trợ cùng lúc nhiều Setop Box đồng thời - Tính năng QoS cho phép download lên đến 80Mbps mà IPTV vẫn hoạt động tốt

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Card mạng không dây Totolink N150UA
    - Card mạng không dây chuẩn b/g/n đạt tốc độ 150Mbps
    - USB port chuẩn 2.0
    - Anten rời 1x2dbm BẢO HÀNH CẢ SÉT ĐÁNH, CHÁY NỔ

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng Totolink iPuppy - Mini Wireless Router
    Mini Wireless Router - Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo khi đi du lịch - 1 port RJ45 (10/100Mbps) có thể chuyển đổi thành cổng WAN hoặc cổng LAN - 1 Port USB 2.0 công suất cao (2A), thích hợp sạc pin cho các thiết bị di động như IPAD, IPhone,..... - Hỗ trợ chuyển đổi chức năng Router/Access Point dễ dàng với nút gạt - Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 150Mbps - Công suất cực lớn 100mW với Anten ngầm - Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point) - Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 - Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button - Cho phép 15 thiết bị không dây kết nối cùng lúc - Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless - Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây. - Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP - Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị mạng không dây Totolink N9 ( bao gồm Adaptor POE -48V )
    Totolink N9 CEILING-MOUNT Access Point phủ sóng cực rộng !!! - High Power Wireless Access Point chuẩn B/G/N (300Mbps) - Thiết kế treo trần nhà hoặc để bàn gọn đẹp. - Cổng kết nối LAN 10/100Mbps, hỗ trợ cấp nguồn qua dây mạng (PoE - 802.1af) - Hỗ trợ 3 SSID, tối đa 40 kết nối - Anten 2 x 4dBi internal high power với kỹ thuật MIMO gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết. - Hỗ trợ mở rộng vùng phủ sóng với Repeater, Bridge, WDS - Hỗ trợ quản lý tập trung với phần mềm TOTOLINK SoftAC - Schedule Reboot: Tính năng lặp lịch tự khởi động lại - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Card mạng không dây Totolink N150UM 
    - Card mạng không dây chuẩn b/g/n đạt tốc độ 150Mbps
    - USB port chuẩn 2.0
    - Anten chìm bên trong BẢO HÀNH CẢ SÉT ĐÁNH, CHÁY NỔ

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Linksys EA9500 Max-Stream™ AC5400 MU-MIMO Gigabit Wi-Fi Router

    Linksys EA9500 Max-Stream™ AC5400 MU-MIMO Gigabit Wi-Fi Router
    LINKSYS EA9500 MAX-STREAM™ AC5400 MU-MIMO GIGABIT SMART WI-FI ROUTER • Wi-Fi chuẩn AC mới nhất với MU-MIMO đột phá • Tốc độ cao 5400Mbps (N1000 + AC2167 + AC2167) • Vi sử lý lõi kép @1.4 MHz, RAM 256 MB, Flash 128 MB • 8 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • 3 băng tần phát sóng 2.4GHz + 5GHz + 5GHz • 1xUSB 3.0 & 1xUSB 2.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone/ipad • Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 4K, chơi game trực tuyến... • Truy cập tập trung tới 96 thiết bị kết nối (32 user / băng tần) • Đoạt giải thưởng CES 2016 "Wi-Fi mạnh nhất thế giới" • Bảo hành 3 năm, 1 đổi 1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát Wifi Linksys EA7500

    Bộ phát Wifi Linksys EA7500
    Linksys EA7500 Max-Stream™ AC1900 MU-MIMO Gigabit Router : Bộ vi xử lý : 1.4 GHz dual-core 4390phát 2 băng tần 2.4 và 5GHz tốc độ 600Mbps + AC1300Mbps , 4 x Gigabit LAN, 1 x Gigabit WAN, 1x USB3.0; 1 x USB 2.0. Có 3 ăngten rời

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Linksys EA8500 Max-Stream AC2600 MU-MIMO Smart Wi-Fi Router

    Bộ phát sóng không dây Linksys EA8500 Max-Stream AC2600 MU-MIMO Smart Wi-Fi Router
    LINKSYS EA8500 MAX-STREAM™ AC2600 MU-MIMO SMART WI-FI ROUTER • Wi-Fi chuẩn AC mới nhất với MU-MIMO đột phá • Tốc độ cao 2600Mbps (N800 + AC1733) • Vi sử lý lõi kép @1.4 GHz, RAM 512 MB, Flash 128 MB • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • 2 băng tần phát sóng 2.4GHz + 5GHz • 1xUSB 3.0 & 1xUSB 2.0/eSATA cho kết nối thiết bị lưu trữ • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone/ipad • Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 4K, chơi game trực tuyến... • Truy cập tập trung tới 64 thiết bị kết nối (32 user / băng tần) • Bảo hành 3 năm, 1 đổi 1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát Wifi Linksys E8350 - AC2400 Dual Band Gigabit Wi-fi Router

    Bộ phát Wifi Linksys E8350 - AC2400 Dual Band Gigabit Wi-fi Router
    Model: Linksys E8350 Ports: 4 x Gigabit Ethernet (LAN), 1 x Gigabit Internet (WAN), 1 x USB 3.0, 1 x eSATA/USB 2.0 Combo, 1 x Power Power Adapter: 12V, 3A LEDs: Power, Internet, Ethernet (1-4), Wi-Fi Protected Setup, Wi-Fi Warranty: 1 year hardware limited warranty Minimum System Requirements: PC: Wi-Fi enabled Windows® XP SP3, Windows Vista® SP1 or later, Windows 7, or Windows 8 Mac: Wi-Fi enabled Mac OS® X Snow Leopard v10.6.1 or later, Lion v10.7, Mountain Lion v10.8, or Mavericks v10.9 Web Browser: Internet Explorer, Firefox, Google Chrome and Safari (for Mac) Package Contents: Linksys AC2350 Dual Band Gigabit Wi-Fi Router, E8350 Quick Start Guide CD-ROM with Setup Software and Resources Detachable Antennas Power Adapter

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát Wifi Linksys EA6100

    Bộ phát Wifi Linksys EA6100
    • Wi-Fi chuẩn AC tốc độ 1200Mbps (N300 + AC867) • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • 2 băng tần phát sóng 2.4GHz + 5GHz • Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng • Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web • 1 cổng USB 2.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone/ipad • Dành cho gia đình, nhà hàng, công ty, chịu tải 64 User • Bảo hành 3 năm, 1 đổi 1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ tiếp sóng Linksys RE6500HG

    Bộ tiếp sóng Linksys RE6500HG
    LINKSYS RE6500HG AC1200 DUAL-BAND WIRELESS RANGE EXTENDER • Bộ tiếp sóng không dây chuẩn AC1200 • Tốc độ 1200Mbps (N300Mbps + AC867Mbps) • Mở rộng vùng phủ sóng lên tới 900m2 • 4 x 10/100/1000Mbps cổng Ethernet + 1 cổng Audio 3.5 • Phát 2 băng tần 2.4GHz & 5GHz, 2 ăng-ten rời • Tương thích với tất cả các hãng khác • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Phát nhạc qua Wi-Fi từ điệện thoại, laptop • Vỏ nhựa, nhỏ gọn, thiết kế để bàn/treo tường • Bảo hành 3 năm 1 đổi 1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Linksys EA9300 Max-Stream AC4000 Tri-Band Wi-Fi Router

    LINKSYS EA9300 MAX-STREAM™ AC4000 TRI-BAND WI-FI ROUTER • Wi-Fi chuẩn AC mới nhất với MU-MIMO đột phá • Tốc độ cao 4000Mbps (N750 + AC1625 + AC1625) • Vi sử lý lõi tứ @1.8 MHz, RAM 512 MB, Flash 265 MB • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • 3 băng tần phát sóng 2.4GHz + 5GHz + 5GHz • 2 cổng USB 3.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in • Công nghệ Beamforming+ phát sóng tập chung • Hỗ trợ 3x3 AC luồng truyền tải dữ liệu • Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone/ipad • Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 4K, chơi game trực tuyến... • Truy cập tập trung tới 96 thiết bị kết nối (32 user / băng tần) • Bảo hành 3 năm, 1 đổi 1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Linksys LGS108P 8-Port Business Desktop Gigabit POE + Switch

    Thiết bị chia mạng Linksys LGS108P 8-Port Business Desktop Gigabit POE + Switch
    LINKSYS LGS108P 8-PORT BUSINESS DESKTOP GIGABIT POE+ SWITCH • 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit với 4 cổng (từ 1-4) hỗ trợ PoE+ • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất • Băng thông mạng 16Gbps, 8K địa chỉ MAC • Hỗ trợ cấp nguồn quan mạng chuẩn IEEE 802.3at (PoE+) tối đa 30W một cổng • Tổng công suất PoE lên tới 50W • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE (Energy Efficient Ethernet) 802.3az • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 54 VDC, 1.2 A, Công suât tiêu thụ 7.0 W • Kích thước: 210x104x25 mm, trọng lượng 0.556 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C • Bảo hành 3 năm 1 đổi 1 + hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Linksys EA8300 Max-Stream AC2200 Tri-band Wi-fi Router

    Bộ phát sóng không dây Linksys EA8300 Max-Stream AC2200 Tri-band Wi-fi Router
    LINKSYS EA8300 MAX-STREAM AC2200 TRI-BAND WI-FI ROUTER • Wi-Fi chuẩn AC mới nhất với MU-MIMO đột phá • Tốc độ cao 2200Mbps (N400 + AC867 + AC867) • Vi sử lý lõi tứ @717 MHz, RAM 256 MB, Flash 265 MB • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • 3 băng tần phát sóng 2.4GHz + 5GHz + 5GHz • 1 cổng USB 3.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in • Công nghệ Beamforming+ phát sóng tập chung • Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone/ipad • Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 4K, chơi game trực tuyến... • Truy cập tập trung tới 96 thiết bị kết nối (32 user / băng tần) • Bảo hành 3 năm, 1 đổi 1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chai mạng Linksys LGS105 - 5 ports Gigabit

    Thiết bị chai mạng Linksys LGS105 - 5 ports Gigabit
    5 Ports Gigabit Switch LGS105 5 Port 10/100/1000 Mbps with MDI and MDI crossover (MDI-X); auto negotiated port Bandwidth : 16 Gbps (non-blocking). Performance: Full line rate and forwarding rate of 64B frame at: 1.488Mpps for 1000M port; 0.1488Mpps for 100M port; 0.01488Mpps for 10M port. Võ sắt.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng Linksys LAPN300

    Bộ phát sóng Linksys LAPN300
    LINKSYS LAPN300 - Wireless N300 AccessPoint with PoE Wireless Access Point chuẩn N, Hoạt động với tần số 2.4 GHz Cổng kết nối LAN Gbit hỗ trợ cấp nguồn PoE. Hỗ trợ 08 SSID, 08 VLAN, hỗ trợ tối đa kết nối 32 Users. Anten 2x2 internal high power với kỹ thuật MIMO gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết. Hỗ trợ tính năng Repeater, Bridge. Sẵn sàng hỗ trợ thoại IP và video streaming chất lượng cao. Thiết kế để bàn hoặc treo trần nhà gọn đẹp

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng WiFi Linksys Velop Home Mesh System WHW0301- 1 Pack (AC2200)

    Bộ phát sóng WiFi Linksys Velop Home Mesh System WHW0301- 1 Pack (AC2200)
    • Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO • Tốc độ AC 2200Mbps (N400Mbps + AC867Mbps + AC867Mbps ) • CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb, Flash 4Gb • 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN • Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz) • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2 • Phù hợp cho nhà riêng, chung cư có từ 1 đến 2 phòng ngủ • Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android • Bảo hành 3 năm 1 đổi 1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng Linksys LAPN600

    Bộ phát sóng Linksys LAPN600
    LINKSYS LAPN600 - Wireless N300 Dualband AccessPoint with PoE Wireless Access Point chuẩn N, Hoạt động đồng thời với 2 tần số 2.4 GHz và 5GHz Cổng kết nối LAN Gbit hỗ trợ cấp nguồn PoE. Hỗ trợ 16 SSID, 16 VLAN,hỗ trợ tối đa kết nối 64 Users. Anten 2x2 internal high power với kỹ thuật MIMO gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết. Hỗ trợ tính năng Repeater, Bridge. Sẵn sàng hỗ trợ thoại IP và video streaming chất lượng cao. Thiết kế để bàn hoặc treo trần nhà gọn đẹp

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP-AC -LR

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP
    Ứng dụng : • Phủ sóng WiFi cả 2 dải tần 2.4Ghz và 5Ghz nên thích hợp cho những địa điểm có mật độ người dùng cao. • Các thiết bị kết nối vô tuyến (MESH) trong dãi tần 5Ghz và phủ sóng trong dải tần 2.4Ghz nên thích hợp cho những địa điểm khó đi dây. • Tạo ra 04 VLAN thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao an ninh cho toàn hệ thống nên thich hợp cho doanh nghiệp yêu cầu cao trong bảo mật. Đặc tả • Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và 5Ghz • Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz) • Tần số: 2.4 Ghz và 5Ghz • Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng. • Chế độ: AP, WDS. • Công suất phát : Mạnh • Anten tích hợp sẵn: MIMO 3x3 2,4GHz & MIMO 2 x2 5GHz. • Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i • Hổ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập cho từng người dùng. • Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 2500m2 không che chắn/ 100 người • Phụ kiện: Nguồn PoE 24V.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi NanoHD

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi NanoHD
    Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz Chuẩn: 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz) Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng Công suất phát: Mạnh , Anten tích hợp sẵn:: MIMO 2x2 (2,4GHz) & MIMO 4x4 ( 5GHz) Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-enterprise, 802.11w/PMF Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.1Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 400m2 không che chắn/ 125+ người Nguồn PoE: Hổ trợ chuẩn 802.3af Hỗ trợ roaming trơn chu. Chế độ hoạt động: Access Point

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Đầu đọc mã vạch Honeywell Voyager 1250G

    Đầu đọc mã vạch Honeywell Voyager 1250G
    Tính năng nổi bật: - Đọc mã vạch 1D bằng tia laser, có khả năng đọc được mã vạch ở khoảng cách xa lên đến 17.6 inches (~44.7 cm). - Đọc tốt những mã vạch nhỏ 4mil ,chất lượng xấu, trầy xước. - Cổng giao tiếp đa kết nối: USB/KB/RS232. - Ứng dụng : Siêu thị, nhà sách, nhà thuốc, bệnh viện...

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Đầu đọc mã vạch Motorola Symbol LS1203-HD

    Đầu đọc mã vạch Motorola Symbol LS1203-HD
    Đầu đọc mã vạch Motorola Symbol LS1203-HD Công nghệ đọc mã vạch :Quét Lazer Độ phân giải:Độ phản xạ tối thiểu 30% Khoảng cách đọc:1.0 m Trọng lượng:122 g Nguồn sáng:Led Class 1 device 617nm Kích thước:6,2 cm C x 18 cm D x 6 cm R Cổng giao tiếpKeyboard Wedge, RS-232, USB Cầm tay, có dây:Có Màu sắc:Đen mờ Chuẩn mã vạch (mặc định) :Tất cả các chuẩn mã vạch 1D including GS1 DataBar™ linear codes. Postal Codes : China Post

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy trạm HP Z2 Mini G3 X8U88AV Ent WKS_I76700_Graphics onboard

    • MÁY TRẠM HP Z2 MINI G3 ENT WKS X8U88AV-I76700-8G-1T-W

    • Chíp: Intel Core i7-6700 3.4GHz CPU
    • Chipset: Intel® C236 Chipset
    • Bộ nhớ: 8GB (1x8GB) DDR42400 NECC UNB
    • Card đồ họa: Intel® HD Graphics 530
    • Ổ cứng: 1TB 7200 SATA 2.5
    • Network: Intel 8265 ac 2x2 nvP +BT4.2 WW 2Ant
    • Hệ điều hành: Win 10 Pro 64
    • Bảo hành: 3/3/3 Mini Warranty
    • Xuất xứ: Singapore
    • Chuột + bàn phím
    • Bảo hành : 36 Tháng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy trạm HP Z2 Mini G3 X8U89AV Ent WKS_1225v5_NVIDIA Quadro M620 2GB GFX

    Máy trạm HP Z2 Mini G3 X8U89AV Ent WKS_1225v5_NVIDIA Quadro M620 2GB GFX
    HP Z2 Mini G3 Ent WKS
    - Chíp: Intel Xeon E3-1225v5 3.3GHz CPU
    - Chipset: Intel® C236 Chipset
    - Bộ nhớ: 8GB (1x8GB) DDR42400 ECC UNB
    - Card đồ họa: NVIDIA Quadro M620 2GB GFX
    - Ổ cứng: 1TB 7200 SATA 2.5
    - Hệ điều hành: Win 10 Pro 64
    - Bảo hành: 3/3/3 Mini Warranty
    - Xuất xứ: Singapore
    - Chuột + bàn phím, Intel 8265 ac 2x2 nvP +BT4.2 WW 2Ant

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy trạm Laptop Workstation HP ZBook 15v 3JL52AV G5_i7-8750H_Graphics onboard

    Máy trạm Laptop Workstation HP ZBook 15v 3JL52AV G5_i7-8750H_Graphics onboard
    Bộ vi xử lý Coffeelake i7-8750H (2.2 GHz, up to 4.1 GHz with Turbo Boost, 9MB cache, 6 core) 
    Bộ nhớ trong 8GB DDR4 2666Mhz (1*8GB) 
    VGA Intel UHD 630 
    Ổ cứng 256GB SSD PCIe NVMe TLC 
    Ổ quang
    Card Reader 1x SD (XC/HC) 
    Bảo mật, công nghệ Finger Print 
    Màn hình 15.6 Full HD 1920x1080 Anti-Glare LED UWVA with Narrow Bezel

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy trạm Laptop Workstation HP ZBook 15v G5_i7-8750H_3AX12AV

    Máy trạm Laptop Workstation HP ZBook 15v G5_i7-8750H_3AX12AV
    Bộ vi xử lý Coffeelake i7-8750H (2.2 GHz, up to 4.1 GHz with Turbo Boost, 9MB cache, 6 core) 
    Chipset Intel® CM246 
    Bộ nhớ trong 16GB DDR4 2666Mhz (1*16GB) 
    VGA NVIDIA Quadro P2000 4GB 
    Ổ cứng 256GB SSD PCIe NVMe TLC 
    Ổ quang
    Card Reader 1x SD (XC/HC) 
    Bảo mật, công nghệ Finger Print 
    Màn hình 15.6 Full HD 1920x1080 Anti-Glare LED UWVA

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1420 5G Switch JH327A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1420 5G Switch JH327A

    Thông tin sản phẩm Thiết bị chuyển mạch HPE 1420 5G Switch, JH327A

    Technical Specifications

    Differentiator

    Unmanaged 5-port desktop Gigabit Ethernet switch designed for small offices.

    Ports

    (5) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports

    Memory and processor

    Packet buffer size: 1 Mb

    Latency

    100 Mb Latency: < 3 µs

    1000 Mb Latency: < 2.6 µs

    Throughput

    up to 7.4 Mpps

    Routing/switching capacity

    10 Gbps

    Input voltage

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1420 5G POE+ (32W) Switch JH328A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1420 5G POE+ (32W) Switch JH328A

    Technical Specifications

    Differentiator

    Unmanaged 5 Gigabit switch with PoE functionality. 32 Watt Power budget. Offers compact solution for PoE customers. Perfect for small businesses and home offices. Targets lower PoE market segment.

    Ports

    (5) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports

    Memory and processor

    Packet buffer size: 1 Mb

    Latency

    100 Mb Latency: < 3 µs

    1000 Mb Latency: < 2.6 µs

    Throughput

    up to 7.4 Mpps

    Routing/switching capacity

    10 Gbps

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1420 8G PoE+ (64W) Switch JH330A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1420 8G PoE+ (64W) Switch JH330A
    HPE OfficeConnect 1420 8G PoE+ (64W) Switch
    - 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASETX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    Supports a maximum of 8 autosensing 10/100/1000 ports

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1420 16G Switch JH016A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1420 16G Switch JH016A HPE OfficeConnect 1420 16G Switch

    - 16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASET/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    Supports a maximum of 16 autosensing 10/100/1000 ports

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE 1420 24G 2SFP+ Switch JH018A

    Thiết bị chuyển mạch HPE 1420 24G 2SFP+ Switch JH018A
    - 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASET/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 2 fixed 1000/10000 SFP+ ports
    Supports a maximum of 24 autosensing 10/100/1000 ports plus 2 SFP+ ports

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE 1420 24G PoE+ (124W) Switch JH019A

    Thiết bị chuyển mạch HPE 1420 24G PoE+ (124W) Switch JH019A
    - 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASET/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 2 fixed 1000/10000 SFP+ ports
    Supports a maximum of 24 autosensing 10/100/1000 ports plus 2 SFP+ ports

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1820 8G PoE+ Switch J9982A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1820 8G PoE+ Switch J9982A
    - 4 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 
    - 4 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASETX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1820 24G PoE+ (185W) Switch J9983A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1820 24G PoE+ (185W) Switch J9983A
    - 12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASETX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T);
    - Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)
    Supports a maximum of 24 autosensing 10/100/1000 ports plus 2 SFP 100/1000 slots

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1820 48G PoE+ Switch J9984A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1820 48G PoE+ Switch J9984A
    - 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASETX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 4 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)
    Supports a maximum of 48 autosensing 10/100/1000 ports plus 4 SFP 100/1000 slots

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE 1850 6XGT and 2XGT/SPF+ Switch JL169A

    Thiết bị chuyển mạch HPE 1850 6XGT and 2XGT/SPF+ Switch JL169A
    HPE OfficeConnect 1850 6XGT and 2XGT/SPF+ Switch
    - 6 RJ-45 1/10GBASE-T ports
    - 2 dual-personality ports; each port can be used as either an RJ-45 1/10GBASE-T port or an SFP+
    fixed 1000/10000 slot

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT Switch JL170A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT Switch JL170A
    HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT Switch
    - 24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full;
    1000BASE-T: full only
    - 2 RJ-45 1/10GBASE-T ports

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConn48G 4XA JL171A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConn48G 4XA JL171A
    HPE OfficeConnect 1850 48G 4XGT Switch
    - 48 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 4 RJ-45 1/10GBASE-T ports

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT PoE+ 185W JL172A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT PoE+ 185W JL172A
    HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT PoE+ 185W Switch
    - 12 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3af PoE, IEEE 802.3at); Duplex: 10BASET/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 12 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 2 RJ-45 1/10GBASE-T ports

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1850 48G 4XGT PoE+ 370W Switch JL173A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1850 48G 4XGT PoE+ 370W Switch JL173A
    HPE OfficeConnect 1850 48G 4XGT PoE+ 370W Switch
    - 24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3af PoE, IEEE 802.3at); Duplex: 10BASET/100BASE-TX:
    half or full; 1000BASE-T: full only
    - 24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T)
    - 4 RJ-45 1/10GBASE-T ports

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 8G Switch JL380A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 8G Switch JL380A
    HPE OfficeConnect 1920S 8G Switch
    - 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 24G 2SFP Switch JL381A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 24G 2SFP Switch JL381A
    HPE OfficeConnect 1920S 24G 2SFP Switch
    - 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 2 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 48G 4SFP Switch JL382A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 48G 4SFP Switch JL382A
    HPE OfficeConnect 1920S 48G 4SFP Switch
    - 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 4 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 8G PPoE+ 65W Switch JL383A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 8G PPoE+ 65W Switch JL383A
    HPE OfficeConnect 1920S 8G PPoE+ 65W Switch
    - 4 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 4 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 24G 2SFP PPoE+ 185W Switch JL384A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 24G 2SFP PPoE+ 185W Switch JL384A
    HPE OfficeConnect 1920S 24G 2SFP PPoE+ 185W Switch
    - 12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 2 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 24G 2SFP PoE+ 370W Switch JL385A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 24G 2SFP PoE+ 370W Switch JL385A
    HPE OfficeConnect 1920S 24G 2SFP PoE+ 370W Switch
    - 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 2 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 48G 4SFP PPoE+ 370W Switch JL386A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1920S 48G 4SFP PPoE+ 370W Switch JL386A
    HPE OfficeConnect 1920S 48G 4SFP PPoE+ 370W Switch 
    - 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    - 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full;1000BASE-T: full only
    - 4 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1950 12XGT 4SFP+ Switch JH295A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1950 12XGT 4SFP+ Switch JH295A
    HPE OfficeConnect 1950 12XGT 4SFP+ Switch 
    I/O ports and slots : - 12 RJ-45 1/10GBASE-T ports
                                  - 4 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or Mini USB) console port to access limited CLI port
                                           1 RJ-45 out-of-band management port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT Switch JG960A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT Switch JG960A
    HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT Switch
    I/O ports and slots : - 24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                     100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T)
                                  - 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
                                  - 2 RJ-45 1/10GBASE-T ports
    Additional ports and slots : 1 RJ-45 console port to access limited CLI port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT Switch

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT Switch
    HPE OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT Switch
    I/O ports and slots : - 48 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                     100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T)
                                  - 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
                                  - 2 RJ-45 1/10GBASE-T ports
    Additional ports and slots : 1 RJ-45 console port to access limited CLI port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT PoE+ Switch JG962A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT PoE+ Switch JG962A
    HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT PoE+ Switch
    I/O ports and slots : - 24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3af PoE, IEEE 802.3at)
                                  - 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
                                  - 2 RJ-45 1/10GBASE-T ports
    Additional ports and slots : 1 RJ-45 console port to access limited CLI port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT PoE+ Switch JG963A

    Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT PoE+ Switch JG963A
    HPE OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT PoE+ Switch
    I/O ports and slots : - 48 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                     100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3af PoE, IEEE 802.3at)
                                  - 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
                                  - 2 RJ-45 1/10GBASE-T ports
    Additional ports and slots : 1 RJ-45 console port to access limited CLI port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 8 PoE+ Internal PS Switch JL070A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 8 PoE+ Internal PS Switch JL070A
    Aruba 2530 8 PoE+ Internal PS Switch
    I/O ports and slots : - 8 RJ-45 autosensing 10/100 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                     100BASE-TX, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: half or full
                                 - 2 dual-personality ports; each port can be used as either an RJ-45 10/100/1000 port (IEEE 802.3
    Type 10Base-T; IEEE 802.3u Type 100Base-Tx; IEEE 802.3ab 1000Base-T Gigabit Ethernet) or as a SFP slot (for use with SFP transceivers) ports
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 48G PoE+ Switch J9772A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 48G PoE+ Switch J9772A
    Aruba 2530 48G PoE+ Switch
    I/O ports and slots : - 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                     100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex:
                                     10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
                                  - 4 fixed Gigabit Ethernet SFP ports
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 24G PoE+ Switch J9773A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 24G PoE+ Switch J9773A
    Aruba 2530 24G PoE+ Switch
    I/O ports and slots : - 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX;
                                    Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
                                  - 4 fixed Gigabit Ethernet SFP ports
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 8G PoE+ Switch J9774A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 8G PoE+ Switch J9774A
    Aruba 2530 8G PoE+ Switch
    I/O ports and slots : - 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX;
                                    Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
                                  - 2 dual-personality ports; each port can be used as either an RJ-45 10/100/1000 port (IEEE 802.3
                                    Type 10Base-T; IEEE 802.3u Type 100Base-Tx; IEEE 802.3ab 1000Base-T Gigabit Ethernet) or as
                                    a SFP slot (for use with SFP transceivers)
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 8G Switch J9777A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 8G Switch J9777A
    Aruba 2530 8G Switch
    I/O ports and slots : - 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASET/100BASE-                                 TX: half or full; 1000BASE-T: full only
                                  - 2 dual-personality ports; each port can be used as either an RJ-45 10/100/1000 port (IEEE 802.3
                                    Type 10Base-T; IEEE 802.3u Type 100Base-Tx; IEEE 802.3ab 1000Base-T Gigabit Ethernet) or as a                                     SFP slot (for use with SFP transceivers) ports
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 48 PoE+ Switch J9778A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 48 PoE+ Switch J9778A
    Aruba 2530 48 PoE+ Switch
    I/O ports and slots : - 48 RJ-45 autosensing 10/100 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-                                      TX, IEEE 802.3at PoE+) Media Type: Auto-MDIX Duplex: half or full
                                  - 2 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE                                    802.3ab Type 1000BASE-T) Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
                                  - 2 fixed Gigabit Ethernet SFP ports
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 24 PoE+ Switch J9778A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 24 PoE+ Switch J9778A
    Aruba 2530 24 PoE+ Switch
    I/O ports and slots : - 24 RJ-45 autosensing 10/100 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-                                      TX, IEEE 802.3at PoE+) Media Type: Auto-MDIX Duplex: half or full
                                  - 2 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE                                    802.3ab Type 1000BASE-T) Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
                                  - 2 fixed Gigabit Ethernet SFP ports
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 8 PoE+ Switch J9780A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 8 PoE+ Switch J9780A
    Aruba 2530 8 PoE+ Switch
    I/O ports and slots : - 8 RJ-45 autosensing 10/100 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-                                         TX, IEEE 802.3at PoE+) Media Type: Auto-MDIX Duplex: half or full
                                  - 2 dual-personality ports; each port can be used as either an RJ-45 10/100/1000 port (IEEE 802.3
                                    Type 10Base-T; IEEE 802.3u Type 100Base-Tx; IEEE 802.3ab 1000Base-T Gigabit Ethernet) or as a
                                    SFP slot (for use with SFP transceivers) ports
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    ​Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 8 Switch J9783A

    ​Thiết bị chuyển mạch Aruba 2530 8 Switch J9783A
    Aruba 2530 8 Switch
    I/O ports and slots : - 8 RJ-45 autosensing 10/100 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX);
                                    Duplex: half or full
                                  - 2 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX,
                                    IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 24G 4SFP+ Switch JL253A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 24G 4SFP+ Switch JL253A
    Aruba 2930F 24G 4SFP+ Switch 
    I/O ports and slots : - 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T) Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full;                                                1000BASE-T: full only
                                  - 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 48G 4SFP+ Switch JL254A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 48G 4SFP+ Switch JL254A
    Aruba 2930F 48G 4SFP+ Switch
    I/O ports and slots : - 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T) Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full;                                                1000BASE-T: full only
                                  - 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ Switch JL255A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ Switch JL255A
    Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ Switch
    I/O ports and slots : - 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASET/100BASE-TX:
                                    half or full; 1000BASE-T: full only
                                  - 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP+ Switch JL256A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP+ Switch JL256A
    Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP+ Switch
    I/O ports and slots : - 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASET/100BASE-TX:
                                    half or full; 1000BASE-T: full only
                                  - 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 8G PoE+ 2SFP+ Switch JL258A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 8G PoE+ 2SFP+ Switch JL258A
    Aruba 2930F 8G PoE+ 2SFP+ Switch
    I/O ports and slots : - 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASET/100BASE-TX:
                                    half or full; 1000BASE-T: full only
                                  - 2 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 24G 4SFP Switch JL259A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 24G 4SFP Switch JL259A
    Aruba 2930F 24G 4SFP Switch
    I/O ports and slots : - 24 RJ-45 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full;
                                    1000BASE-T: full only
                                  - 4 SFP
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 48G 4SFP Switch JL260A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 48G 4SFP Switch JL260A
    Aruba 2930F 48G 4SFP Switch 
    I/O ports and slots : - 48 RJ-45 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full;
                                    1000BASE-T: full only
                                  - 4 SFP
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP Switch JL262A

    Thiết bị chuyển mạch Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP Switch JL262A
    Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP Switch
    I/O ports and slots : - 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
                                    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASET/100BASE-TX:
                                    half or full; 1000BASE-T: full only
                                  - 4 SFP
    Additional ports and slots : 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện APC Smart-UPS SRT 2200VA RM 230V SRT2200RMXLI

    Bộ lưu điện APC Smart-UPS SRT 2200VA RM 230V SRT2200RMXLI
     - APC Smart-UPS On-Line,1.98 KWatts / 2.2 kVA,Input 230V /Output 230V, Interface Port(s) : RJ-45 Serial , Smart-Slot , USB, Extended runtime model
    - Typical Backup Time at Full Load 3.9 min (1980 Watts)
    - 3 years repair or replace (excluding battery) and 2 years for batteryd

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện APC Smart-UPS RT 48V Battery Pack SURT48XLBP

    Bộ lưu điện APC Smart-UPS RT 48V Battery Pack SURT48XLBP

    Thông số kỹ thuật sản phẩm SURT48XLBP
    NGÕ RA
    Méo điện áp ngõ ra < 3%
    Tần số ngõ ra 50/60 Hz +/- 3 Hz người dùng có thể điều chỉnh +/- 0.1
    Hệ số nén tải 3:1
    Dạng sóng

    Sóng sin chuẩn

    Bypass Tích hợp Bypass tĩnh
    NGÕ VÀO
    Số lượng dây nguồn 1
    ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG
    Loại Ắc quy Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng
    Số Module ắc quy 2
    Ắc quy thay thế RBC31
    Tuổi thọ ắc quy 3 - 5 năm
    Chú ý về việc thay thế hộp ắc quy Thay thế đồng thời tất cả các ắc quy hoạt động cùng nhau (ắc quy trong và ngoài UPS)
    Số lượng RBC 2
    Dung lượng VA của ắc quy 864
    VẬT LÝ
    Kích thước (mm) (Cao x Rộng x Sâu) 85 x 432 x 483
    Chiều cao rack 2U
    Trọng lượng (kg) 25
    Nhiệt độ môi trường 0 - 40 °C
    Độ ẩm hoạt động 0 - 95 %

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ case Xigmatek XA-10 (EN40728)

    Vỏ case Xigmatek XA-10 (EN40728)
    Vỏ case máy tính ATX Xigmatek XA-10 (EN40728) - Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt - Kích thước: 400 x 176 x 410 mm - Hỗ trợ: 2.5 ", 3.5" x 2 / ODD 3.5" x 1 - Khe mở rộng: 7 slots - Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX - Cổng kết nối: USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) - Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm - Hỗ trợ VGA 330mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case LIAN-LI ALPHA 550 black RGB

    Vỏ Case LIAN-LI ALPHA 550 black RGB
    CASE MID TOWER 4 mặt kính cường lực case kèm theo 1 fan 12cm không led.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Vỏ Case SAMA Ranger R09 Black

    Vỏ Case SAMA Ranger R09 Black
    RANGER R09 Hãng sản xuất SAMA Hỗ trợ mainboard ATX, Micro-ATX, Mini-ITX Kích thước (dài x rộng x cao) mm 468 × 203 x 437 mm Vật liệu Thép SPCC 0,45mm - ABS + Lưới kim loại Cổng kết nối 2*USB2.0 + 1*USB 3.0 + HD Audio Khe mở rộng 7 slots Khay ổ đĩa 5,25" *2 | 3,5" *4 | 2,5" *2 Hỗ trợ Raid Water Cooling Hỗ trợ VGA/ CPU Cooler 420mm | 160mm Hệ thống quạt Quạt trước: 1x12cm Blue led (lắp sẵn) Quạt sau: 1x12/14cm (tùy chọn) Thiết kế • Thiết kế: hiện đại, nhiều khoảng trống để đi dây, đạt tínhthẩm mỹ cao, mặt Mica ở cạnh bên • Sản phẩm dành cho mọi nhu cầu sử dụng của người dùng với giá thành hợp lý

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện AR610 1000VA 800W

    Bộ lưu điện AR610 1000VA 800W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR610 1000VA

    Công suất

    1000VA (800W)

    Công nghệ

    LINE INTERACTIVE

    Nguồn vào

    160 ~ 280V  50/60Hz (Auto sensing)

    Nguồn ra

    220V±8%   50/60Hz ± 1% (Auto sensing)

    Dạng sóng

    Sóng sine chuẩn

    Cổng giao tiếp

     USB + RJ 45 + SNMP Slot

    Ắc quy

    2*12V/7AH

    Thời gian lưu điện tối đa

    10 phút @ 50% tải, 4 phút @100% tải

    Kích thược (W*D*H)

    144*347*215

    Trọng lượng (Kg)

    12.2

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR615 1500VA 1200W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR615 1500VA 1200W
    -Công suất: 1500VA/ 1200W.
    -Công nghệ: Line interactive.
    -Nguồn ngõ vào: 220V/230V/240V ±26%.
    -Tần số nguồn ngõ vào: 50/60Hz ±10%.
    -Nguồn ngõ ngõ ra: 220V±5%
    -Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 0.3Hz
    -Dạng sóng: Sóng sine chuẩn
    -Cổng bảo vệ: USB + RJ45 + khe cắm SNMP.
    -Cổng USB kết nối Phần mềm theo dõi hoạt động UPS và cài đặt giờ shutdown máy, tự động sao lưu dữ liệu trước khi tắt hệ thống.
    -Cổng kết nối điện ra: 2 ổ cắm đa năng, 1 ổ C13.
    -Ắc quy: 2 x 12V/9AH.
    -Loại ắc quy: Khô kín khí không cần bảo dưỡng.
    -Bảo vệ toàn diện: bảo vệ ngắn mạch, ắc quy nạp quá đầy/xả quá mức, quá tải, quá nhiệt
    -Chế độ tiết kiệm (ECO Mode): Có.
    -No – load Shutdown: Có.
    -Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút @ 50% tải, 4 phút @100% tải
    -Thời gian chuyển mạch: 2– 6 ms.
    -Nâng cấp
    + Hệ số công suất: PF 0.8.
    + Nâng công suất bền bỉ hơn, ổn định hơn. 
    + Khe cắm SNMP thông minh.
    -Chức năng: Điều khiển bằng bộ vi xử lý chức năng ổn áp tự động (AVR) bảo vệ máy tính và thiết bị điện quan trọng hoạt động an toàn. Màn hình LCD hiển thị trạng thái nguồn điện áp, công suất tải và tình trạng ắc quy, trạng thái làm việc. Phần mềm điều khiển và giám sát thông minh có thể điều khiển UPS tự động tắt/mở thông qua cổng kết nối USB. 
    -Dạng sóngsine chuẩn sử dụng được cho động cơ xoay xoay chiều.
    -Vỏ máy: Kim loại.
    -Có 1 màu: Đen nhám.
    -Kích thước: 144 x 346.5 x 215mm.
    -Trọng lượng: 14.2kg.
    -Ứng dụng: Máy tính, Server, ATM, cửa cuốn, cứu hộ thang máy, tổng đài điện thoại, thiết bị an ninh, viễn thông, công nghiệp, xét nghiệm y khoa…
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR620 2000VA 1600W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR620 2000VA 1600W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR620 2000VA  
     
    Công suất 2000VA (1600W)  
    Công nghệ LINE INTERACTIVE  
    Nguồn vào 160 ~ 280V  50/60Hz (Auto sensing)  
    Nguồn ra 220V±8%   50/60Hz ± 1% (Auto sensing)  
    Dạng sóng Sóng sine chuẩn  
    Cổng giao tiếp  USB + RJ 45 + SNMP Slot  
    Ắc quy 3*12V/9AH  
    Kích thược (W*D*H) 144*412*215  
    Trọng lượng (Kg) 18.5

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR210NH 1000VA 600W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR210NH 1000VA 600W

    Công suất: 1000VA (600W)

    Công nghệ: Line interactive

    Nguồn vào: 220V/230V/240V ±26%

    Tần số nguồn vào: 50/60Hz ±10%

    Nguồn ra: 220V±5%

    Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 0.3Hz

    Dạng sóng: Sóng sine chuẩn

    Cổng bảo vệ: RJ11 or RJ45

    Cổng giao tiếp: USB kết nối Phần mềm theo dõi hoạt động UPS

    Cài đặt giờ shutdown máy, tự động sao lưu dữ liệu trước khi tắt hệ thống

    Cổng kết nối điện ra: 2 cổ cắm đa năng

    Công tắc nguồn AC input : Có

    Điện áp ắc quy: 24VDC ( tương đương 2 ắc quy 12V)

    Loại ắc quy: khô kín khí không cần bảo dưỡng

    Thời gian lưu điện: thiết kế dựa theo yêu cầu khách hàng

    Thời gian chuyển mạch: 2 - 6 ms

    Vỏ máy: kim loại; Màu : đen nhám

    Kích thước (W*D*H): 145*360*215

    Trọng lượng (Kg): 8.9

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR220NH 2000VA 1200W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR220NH 2000VA 1200W

    Công suất: 2000VA (1200W)
    Công nghệ: Line interactive
    Nguồn vào: 220V/230V/240V ±26%
    Tần số nguồn vào: 50/60Hz ±10%
    Nguồn ra: 220V±5%
    Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 0.3Hz
    Dạng sóng: Sóng sine chuẩn
    Cổng bảo vệ: RJ11 or RJ45
    Cổng giao tiếp: USB kết nối Phần mềm theo dõi hoạt động UPS
    Cài đặt giờ shutdown máy, tự động sao lưu dữ liệu trước khi tắt hệ thống
    Cổng kết nối điện ra: 2 cổ cắm đa năng
    Công tắc nguồn AC input: Có
    Điện áp ắc quy: 48VDC (tương đương 4 ắc quy 12V)
    Loại ắc quy: khô kín khí không cần bảo dưỡng
    Thời gian lưu điện: thiết kế dựa theo yêu cầu khách hàng
    Thời gian chuyển mạch: 2 - 6 ms
    Vỏ máy: kim loại
    Màu: đen nhám
    Kích thước (W*D*H): 145*360*215
    Trọng lượng (Kg): 13.2

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR230NH (3000VA) 2400W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR230NH (3000VA) 2400W

    Công suất: 3000VA (1800W)
    Công nghệ: Line interactive
    Nguồn vào: 220V/230V/240V ±26%
    Tần số nguồn vào: 50/60Hz ±10%
    Nguồn ra: 220V±5%
    Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 0.3Hz
    Dạng sóng: Sóng sine chuẩn
    Cổng bảo vệ: RJ11 or RJ45
    Cổng giao tiếp: USB kết nối Phần mềm theo dõi hoạt động UPS
    Cài đặt giờ shutdown máy, tự động sao lưu dữ liệu trước khi tắt hệ thống
    Cổng kết nối điện ra: 2 cổ cắm đa năng
    Công tắc nguồn AC input: Có
    Điện áp ắc quy: 48VDC ( tương đương 4 ắc quy 12V)
    Loại ắc quy: khô kín khí không cần bảo dưỡng
    Thời gian lưu điện: thiết kế dựa theo yêu cầu khách hàng
    Thời gian chuyển mạch: 2 - 6 ms
    Vỏ máy: kim loại
    Màu: đen nhám
    Kích thước (W*D*H): 190*475*337
    Trọng lượng (Kg): 23

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR610H 1000VA 800W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR610H 1000VA 800W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR610H 1000VA
    Công suất 1000VA (800W)
    Công nghệ LINE INTERACTIVE
    Nguồn vào 160 ~ 280V  50/60Hz (Auto sensing)
    Nguồn ra 220V±8%   50/60Hz ± 1% (Auto sensing)
    Dạng sóng Sóng sine chuẩn
    Cổng giao tiếp USB + RJ 45 + SNMP Slot
    Ắc quy 24VDC
    Thời gian lưu điện tối đa 20 phút (2PCs)
    Kích thược (W*D*H) 144*347*215

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR620H 2000VA 1600W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR620H 2000VA 1600W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR620H 2000VA  
     
    Công suất 2000VA (1600W)  
    Công nghệ LINE INTERACTIVE  
    Nguồn vào 160 ~ 280V  50/60Hz (Auto sensing)  
    Nguồn ra 220V±8%   50/60Hz ± 1% (Auto sensing)  
    Dạng sóng Sóng sine chuẩn  
    Cổng giao tiếp  USB + RJ 45 + SNMP Slot  
    Ắc quy 48VDC  
    Kích thược (W*D*H) 144*412*215  
    Trọng lượng (Kg) 18.5

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR620RT (3000VA) 1600W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR620RT (3000VA) 1600W

    Nâng cấp :

    - Built-in AVR (Ổn áp tự động)
    - Hệ số công suất: PF 0.8
    - Nâng công suất (Lưu điện lâu hơn)
    - Bền bỉ hơn - Ổn định hơn
    - Khe cắm SNMP thông minh

    Ứng dụng :

    - PC, Server, ATM
    - Cửa cuốn, cứu hộ thang máy
    - Tổng đài điện thoại, an ninh
    - Viễn thông, công nghiệp
    - Xét nghiệm y khoa . . .

    Chức năng :

    - Điều khiển bằng bộ vi xử lý chức năng ổn áp tự động (AVR) bảo vệ máy tính và thiết bị điện quan trọng hoạt động an toàn.

    - Màn hình LCD hiển thị trạng thái nguồn điện áp, công suất tải và tình trạng ắc quy, trạng thái làm việc ...

    - Phần mềm điều khiển và giám sát thông minh có thể điều khiển UPS tự động tắt/mở thông qua cổng kết nối USB + RJ45.

    - Dạng sóng sine chuẩn sử dụng được cho động cơ xoay xoay chiều.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR630RT (3000VA) 2400W

     

    Nguồn lưu điện UPS ARES AR630RT

    -       Điện áp ngõ ra với dạng sóng hình sin chuẩn nên UPS có khả năng bảo vệ điện áp hoàn hảo cho các thiết bị nhạy cảm với điện áp, sử dụng được cho các loại động cơ xoay chiều, motor... Máy được trang bị màn hình LCD hiển thị trạng thái nguồn điện áp, công suất tải, tình trạng ắc quy. Với khả năng bảo vệ mạnh mẽ, thiết bị sẽ đảm bảo chống mất dữ liệu khỏi các sự cố về nguồn điện, tăng áp, sụt áp hay các xung nhiễu, được điều khiển toàn bộ bằng bộ vi xử lý đảm bảo độ tin cậy cao. Phần mềm điều khiển và giám sát thông minh có thể điều khiển UPS tự động tắt/mở thông qua cổng kết nối USB hoặc RJ45.

    -       Kiểu dáng hiện đại với vỏ kim loại màu đen.

    -       Loại Rack mount (Lắp trên Rack 19 inch).

    -       Ổn áp, ổn tần tự động.

    -       Công suất (Power Capacity): 3000VA/2400W.

    -       Công nghệ (Technology): LINE INTERACTIVE.

    -       Nguồn điện vào (Input): Từ 160 đến 280VAC, 50/60Hz (Auto sensing).

    -       Nguồn điện ra (Output): 220V ± 8% / 50-60Hz ± 1% (Auto sensing).

    -       Dạng sóng (Waveform): Sóng Sine chuẩn.

    -       Thời gian chuyển mạch (Transfer): ≤ 8ms

    -       Thời gian lưu điện tối đa cho 06 PC: 30 phút.

    -       Ắc quy khô, kín khí (Battery): 4x12V/9AH

    -       Cổng giao tiếp: USB, RJ45, SNMP (Tùy chọn).

    -       Khả năng tự kiểm tra bảo vệ quá tải.

    -       Quản lý Pin thông minh

    -       Chế độ tự động sạc khi UPS Tắt

    -       Điều chỉnh sạc pin và tắt máy tự động

    -       Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, máy chấm công, tổng đài điện thoại, máy Fax, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera, cửa tự động, cửa cuốn…

    -       Sản phẩm hợp chuẩn Châu Âu, bảo vệ môi trường.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR901II (1KVA) 900W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR901II (1KVA) 900W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR901 II ONLINE
    Công suất 1KVA (900W)
    Công nghệ Online double-conversion with DSP control
    Nguồn vào 1 pha 145~295V±5V  50/60Hz  (Auto sensing)
    Nguồn ra 1 pha 220V±1%   50/60Hz  (Auto sensing)
    Dạng sóng Sóng sine chuẩn
    Cổng giao tiếp USB + RJ45 with SNMP slot
    Thời gian lưu điện tối đa         13 phút @ 50% tải, 4 phút @100% tải
    Ắc quy 2*12V/9AH
    Trọng lượng (Kg) 9.5
    Kích thước (W*D*H) 144*336*214

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR902II (2KVA) 1800W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR902II (2KVA) 1800W

    Công suất 2KVA (1800W)
    Công nghệ Online double-conversion with DSP control
    Nguồn vào 1 pha 145~295V±5V  40/70Hz  (Auto sensing)
    Nguồn ra 1 pha 220V±1%   50/60Hz  (Auto sensing)
    Dạng sóng Sóng sine chuẩn
    Cổng giao tiếp USB + RJ45 with SNMP slot
    Ắc quy 4*12V/9AH
    (ắc quy gắn trong)
    Trọng lượng (Kg) 18
    Kích thước (W*D*H) 191*418*332

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR903II (3KVA) 2700W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR903II (3KVA) 2700W

    - Công suất 3KVA/2700W.

    - Công nghệ xử lý số DSP tiên tiến.

    - Input 140~295V,

    - Output 220V ±1%. 50/60Hz (Auto)

    - Dạng sóng Sine chuẩn (Pure sine wave)

    - Kết nối USB + RJ45, SNMP Slot

    - Thời gian lưu điện 50% tải : 10 ~ 25 phút. 

    - Bình khô không cần bảo dưỡng (12V/9Ah * 6pcs)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR906II (6KVA) 5400W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR906II (6KVA) 5400W

    • Khởi động nguội

    • Thích nghi tần số

    • Chế độ ECO hoạt động tiết kiệm năng lượng

    • Có thể lựa chọn điện áp đầu ra thông qua màn hình LCD

    • Tự động chẩn đoán khi khởi động

    • Quản lý pin nâng cao (ABM)

    • Bảo vệ ngắn mạch và quá tải

    • Tự động sạc pin ở chế độ tắt UPS

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR9010II (10KVA) 1-1 16 ắc quy

    Bộ lưu điện UPS ARES AR9010II (10KVA) 1-1 16 ắc quy

    • Khởi động nguội

    • Thích nghi tần số

    • Chế độ ECO hoạt động tiết kiệm năng lượng

    • Có thể lựa chọn điện áp đầu ra thông qua màn hình LCD

    • Tự động chẩn đoán khi khởi động

    • Quản lý pin nâng cao (ABM)

    • Bảo vệ ngắn mạch và quá tải

    • Tự động sạc pin ở chế độ tắt UPS

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR901IIRT rack mount 1KVA 900W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR901IIRT rack mount 1KVA 900W

    • Khởi động nguội

    • Thích nghi tần số

    • Chế độ ECO hoạt động tiết kiệm năng lượng

    • Có thể lựa chọn điện áp đầu ra thông qua màn hình LCD

    • Tự động chẩn đoán khi khởi động

    • Quản lý pin nâng cao (ABM)

    • Bảo vệ ngắn mạch và quá tải

    • Tự động sạc pin ở chế độ tắt UPS

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR902IIRT ONLINE 2KVA 1800W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR902IIRT ONLINE 2KVA 1800W

    - Khởi động nguội, thích nghi tần số

    - Chế độ ECO hoạt động tiết kiệm năng lượng

    - Có thể lựa chọn điện áp đầu ra thông qua màn hình LCD

    - Tự động chẩn đoán khi khởi động

    - Quản lý pin nâng cao (ABM)

    - Bảo vệ ngắn mạch và quá tải

    - Tự động sạc pin ở chế độ tắt UPS

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR903IIRT ONLINE 3KVA 2700W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR903IIRT ONLINE 3KVA 2700W

    • Khởi động nguội

    • Thích nghi tần số

    • Chế độ ECO hoạt động tiết kiệm năng lượng

    • Có thể lựa chọn điện áp đầu ra thông qua màn hình LCD

    • Tự động chẩn đoán khi khởi động

    • Quản lý pin nâng cao (ABM)

    • Bảo vệ ngắn mạch và quá tải

    • Tự động sạc pin ở chế độ tắt UPS

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR906IIRT 6KVA 5400W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR906IIRT 6KVA 5400W

    Công suất: 6KVA (5400W)
    Công nghệ: Online double-conversion with DSP control
    Nguồn vào: 145~295Vac
    Tần số nguồn vào: 40~70Hz  (auto)
    Nguồn ra: 208V/220V/230V/240Vac ±1%
    Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 0.1Hz
    Dạng sóng: Sóng sine chuẩn
    Cổng giao tiếp: USB, RS232, SNMP Slot
    Cổng bảo vệ : RJ45
    Tặng phần mềm kết nối qua cổng USB theo dõi hoạt động UPS
    Cài đặt giờ shutdown máy, tự động sao lưu dữ liệu trước khi tắt hệ thống
    Cổng kết nối điện ra: Hộp đấu dây (terminal block)
    Công tắc nguồn AC input : Có
    Công tắc ắc quy: Không
    Ắc quy: 16*12V/7AH
    Dòng xạc: 1A
    Loại ắc quy : khô kín khí không cần bảo dưỡng
    Chế độ báo động: lỗi tiện ích, sắp hết pin, quá tải, lỗi UPS
    Bảo vệ toàn diện: bảo vệ ngắn mạch, ắc quy nạp quá đầy/xả quá mức, quá tải, quá nhiệt
    Chế độ tiết kiệm (ECO Mode): Có
    No – load Shutdown : Có
    Thời gian lưu điện tối đa: 13 phút @ 50% tải, 4 phút @100% tải
    Thời gian chuyển mạch: 0 ms
    Vỏ máy: kim loại
    Màu : đen nhám
    Kích thước (W*D*H): 440*555*132
    Trọng lượng (Kg): 16.4(UPS) / 43.6 (Battery)
    Rail kit : Có
    Chân đế : Có

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES 10KVA ONLINE AR9010IIRT

    Bộ lưu điện UPS ARES 10KVA ONLINE AR9010IIRT

    • Khởi động nguội

    • Thích nghi tần số

    • Chế độ ECO hoạt động tiết kiệm năng lượng

    • Có thể lựa chọn điện áp đầu ra thông qua màn hình LCD

    • Tự động chẩn đoán khi khởi động

    • Quản lý pin nâng cao (ABM)

    • Bảo vệ ngắn mạch và quá tải

    • Tự động sạc pin ở chế độ tắt UPS

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR901IIH (1KVA) 9000W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR901IIH (1KVA) 9000W
    - 1KVA/900W 
    - ổn áp tự động, ứng dụng cho các thiết bị như server, thiết bị mạng, thiết bị y tế, truyền thông truyền hình...
    - Điện áp đầu vào (140 ~ 295V, 50/60Hz), điện áp đầu ra (220V, 50/60Hz), sóng sin chuẩn, thời gian chuyển mạch 0ms
    - Khả năng chịu quá tải: 105% ~ 150% chuyển chế độ bypass sau 30 giây
    - Thời gian sạc: >4h đạt 90%
    - Cổng giao tiếp: USB, RJ45, SNMP slot
    Phần mềm quản lý điều khiển shutdown hệ thống Windows, Linux, Ubuntu
    - Bảo hành 24 tháng 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR9010IIRT 10KVArackmount

    • Khởi động nguội

    • Thích nghi tần số

    • Chế độ ECO hoạt động tiết kiệm năng lượng

    • Có thể lựa chọn điện áp đầu ra thông qua màn hình LCD

    • Tự động chẩn đoán khi khởi động

    • Quản lý pin nâng cao (ABM)

    • Bảo vệ ngắn mạch và quá tải

    • Tự động sạc pin ở chế độ tắt UPS

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES ONLINE AR902IIH (2KVA) 1800W

    Bộ lưu điện UPS ARES ONLINE AR902IIH (2KVA) 1800W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR902 II H ONLINE
    Công suất 2KVA (1800W)
    Công nghệ Online double-conversion with DSP control
    Nguồn vào 1 pha 145~295V±5V  50/60Hz  (Auto sensing)
    Nguồn ra 1 pha 220V±1%   50/60Hz  (Auto sensing)
    Dạng sóng Sóng sine chuẩn
    Cổng giao tiếp USB + RJ45 with SNMP slot
    Ắc quy 48VDC (Long time mode)
    Mở rộng thời gian lưu điện
    Trọng lượng (Kg) 12
    Kích thước (W*D*H) 144*357*215

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ kích điện ARES AR0612 (600W)

    Bộ kích điện ARES AR0612 (600W)
    - Thiết bị an ninh như Camera
    - Thiết bị chóng cháy, chóng trộm
    - Máy tính, Laptop, máy khoan
    - Ti vi, dàn âm thanh, máy pha chế
    - Phương tiện giải trí, truyền thông
    - Quạt gia đình, quạt công nghiệp
    - Nồi cơm điện, máy đun nước, dùng để sác các thiết bị điện như đèn, điện thoại, vợt muỗi . . .
    - Cắm trại ngoài trời, bộ định vị
    - Phương tiện đi lại đa năng, xe tải
    - Xe truyền hình, ngành hàng hải, 
    - Tàu thuyền, Nhà thông minh
    - Thiết bị xây dựng và quân trang
    - Máy tính tiền, máy in bill, Pos máy bơm, Thiết bị thu phát . . .

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ kích điện ARES AR0612 (600W)

    Bộ kích điện ARES AR0612 (600W)
    - Thiết bị an ninh như Camera
    - Thiết bị chóng cháy, chóng trộm
    - Máy tính, Laptop, máy khoan
    - Ti vi, dàn âm thanh, máy pha chế
    - Phương tiện giải trí, truyền thông
    - Quạt gia đình, quạt công nghiệp
    - Nồi cơm điện, máy đun nước, dùng để sác các thiết bị điện như đèn, điện thoại, vợt muỗi . . .
    - Cắm trại ngoài trời, bộ định vị
    - Phương tiện đi lại đa năng, xe tải
    - Xe truyền hình, ngành hàng hải, 
    - Tàu thuyền, Nhà thông minh
    - Thiết bị xây dựng và quân trang
    - Máy tính tiền, máy in bill, Pos máy bơm, Thiết bị thu phát . . .

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ kích điện ARES AR1012 (1000W)

    Bộ kích điện Inverter ARES AR1012 (1000W)
    - Thiết bị an ninh như Camera
    - Thiết bị chóng cháy, chóng trộm
    - Máy tính, Laptop, máy khoan
    - Ti vi, dàn âm thanh, máy pha chế
    - Phương tiện giải trí, truyền thông
    - Quạt gia đình, quạt công nghiệp
    - Nồi cơm điện, máy đun nước, dùng để sác các thiết bị điện như đèn, điện thoại, vợt muỗi . . .
    - Cắm trại ngoài trời, bộ định vị
    - Phương tiện đi lại đa năng, xe tải
    - Xe truyền hình, ngành hàng hải, 
    - Tàu thuyền, Nhà thông minh
    - Thiết bị xây dựng và quân trang
    - Máy tính tiền, máy in bill, Pos máy bơm, Thiết bị thu phát . . .

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ kích điện Inverter ARES AR1624 (1600W)

    Bộ kích điện Inverter ARES AR1624 (1600W)
    - Thiết bị an ninh như Camera
    - Thiết bị chóng cháy, chóng trộm
    - Máy tính, Laptop, máy khoan
    - Ti vi, dàn âm thanh, máy pha chế
    - Phương tiện giải trí, truyền thông
    - Quạt gia đình, quạt công nghiệp
    - Nồi cơm điện, máy đun nước, dùng để sác các thiết bị điện như đèn, điện thoại, vợt muỗi . . .
    - Cắm trại ngoài trời, bộ định vị
    - Phương tiện đi lại đa năng, xe tải
    - Xe truyền hình, ngành hàng hải, 
    - Tàu thuyền, Nhà thông minh
    - Thiết bị xây dựng và quân trang
    - Máy tính tiền, máy in bill, Pos máy bơm, Thiết bị thu phát . . .

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ kích điện Inverter ARES AR2524 (2500W)

    Bộ kích điện Inverter ARES AR2524 (2500W)
    - Thiết bị an ninh như Camera
    - Thiết bị chóng cháy, chóng trộm
    - Máy tính, Laptop, máy khoan
    - Ti vi, dàn âm thanh, máy pha chế
    - Phương tiện giải trí, truyền thông
    - Quạt gia đình, quạt công nghiệp
    - Nồi cơm điện, máy đun nước, dùng để sác các thiết bị điện như đèn, điện thoại, vợt muỗi . . .
    - Cắm trại ngoài trời, bộ định vị
    - Phương tiện đi lại đa năng, xe tải
    - Xe truyền hình, ngành hàng hải, 
    - Tàu thuyền, Nhà thông minh
    - Thiết bị xây dựng và quân trang
    - Máy tính tiền, máy in bill, Pos máy bơm, Thiết bị thu phát . . .

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ kích điện Inverter ARES AR3524 (3500W)

    Bộ kích điện Inverter ARES AR3524 (3500W)

    - Bộ kích điện UPS thực hiện chức năng đổi điện của một bộ chỉnh lưu, được sử dụng rộng rãi để cung cấp ngồn điện AC từ nguồn DC. 

    - Được ứng dụng trong lĩnh vực kiễm soát quá trình công nghiệp, các yêu cầu sạc ắc quy...

    - Thiết kế hệ thống sạc đặc biệt giúp bảo vệ tốt hơn, kéo dài tuổi thọ ắc quy.

    - Thực thi chế độ bảo vệ khi xảy ra hiện tượng đoản mạch, quá tải, quá áp và ắc quy yếu.

    - Với dạng sóng sine chuẩn có thể kết nối với nhiều loại tải mà sóng vuông không thể kết nối được.

    - Có thể sử dụng như bộ lưu điện dùng cho máy tính.

    - Thời gian lưu điện có thể lên đến 10 giờ. 

    - Giao diện sử dụng thân thiện, màn hình giả lập LCD/LED hiển thi các tham số vận hành của thiết bị.

    - Thích hợp cho tivi, camera, quạt, PC, mạng internet, máy in, đèn, máy chấm công, tổng đài, máy POS, máy fax, máy tính tiền...

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện Cửa Cuốn ARES AR6D 600W

    Bộ lưu điện Cửa Cuốn ARES AR6D 600W
    - Thời gian chờ lên đến 30 ngày
    - Sóng sine chuẩn, không hại moto
    - Sử dụng lên xuống nhiều lần liên tục

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện cửa cuốn AR7D 700W

    Bộ lưu điện cửa cuốn ARES AR7D 700W
    Công suất                               : 700W
    Nguồn vào                              : 147 ~ 275V (Tần số 45/65Hz)
    Nguồn ra                                 : 230V ± 2% (Tần số 45/65Hz ± 0.2%)
    Dạng sóng                              : Sóng sine chuẩn, không gây hại mô tơ
    Ắc quy                                     : 2*9AH
    Động cơ sử dụng                   : ≤800W
    Kích thước (W*D*H)              : 308*226*96
    Trọng lượng (Kg)                    : 7

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS ARES AR265U 650VA 390W

    Bộ lưu điện UPS ARES AR265U 650VA 390W

    Đặc tính:

    Chức năng ổn áp tự động AVR) bảo vệ máy tính và thiết bị điện hoạt động an toàn. Dạng sóng sine mô phỏng đầu ra giúp bảo vệ thiết bị tốt hơn, ít gây nóng và hư hao thiết bị so với dạng sóng vuông thông thường . . ."

    Nổi bật:

    Lưu điện + Ổn áp (2 in 1)

    Thời gian lưu điện dài hơn

    Siêu Bền - hoạt động Ổn định

    Ứng dụng:

    PC, Thiết bị mạng, chấm công

    Cứu hộ thang máy, hệ thống báo cháy. Thiết bị ngoại vi, Wifi, Máy POS, Monitor, Camera, máy in bill . . .

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện AR2150 1500VA 900W(110V)

    Nguồn lưu điện UPS ARES AR2150

    - Chức năng ổn áp tự động AVR bảo vệ máy tính và thiết bị điện hoạt động an toàn. 

    - Dạng sóng sine mô phỏng đầu ra giúp bảo vệ thiết bị tốt hơn, ít gây nóng và hư hao thiết bị so với dạng sóng vuông thông thường.

    - Lưu điện + Ổn áp (2 in 1).

    - Thời gian lưu điện dài hơn.

    - Siêu bền – hoạt động ổn định.

    - Thích hợp cho các thiết bị như: Máy vi tính và thiết bị ngoại vi, Modem, Wifi, máy chấm công và thiết bị thanh toán bằng thẻ (POS), thiết bị viễn thông như tổng đài điện thoại…

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Laptop LG Gram 14Z980-G. AH52A5

    Máy tính xách tay Laptop LG Gram 14Z980-G. AH52A5
    LG Gram 14Z980-G. AH52A5 - Bạc - CPU: Intel® Core™ i5-8250U (1.60GHz upto 3.40GHz, 6MB) - RAM: 8GD4 2400 MHz (Còn 1 khe) - HDD: 256GB SSD M.2 - VGA: Intel® UHD Graphics 620 - Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080) IPS - OS: Windows 10 SL - Pin: 4 cell /72Wh - Cân nặng: 995g - Tính năng: Đèn nền bàn phím

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Laptop LG Gram 13ZD980-G. AX52A5

    Máy tính xách tay Laptop LG Gram 13ZD980-G. AX52A5
    LG Gram 13ZD980-G. AX52A5 - Trắng - CPU: Intel® Core™ i5-8250U (1.60GHz upto 3.40GHz, 6MB) - RAM: 8GD4 2400 MHz (Còn 1 khe) - HDD: 256GB SSD M.2 - VGA: Intel® UHD Graphics 620 - Màn hình: 13.3" FHD (1920 x 1080) IPS - OS: DOS - Pin: 4 cell /72Wh - Cân nặng: 965g - Tính năng: Đèn nền bàn phím

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thanh nhớ Ram Corsair Vengeance RGB Pro 16GB (2x8GB) DDR4 3000MHz C15 White (CMW16GX4M2C3000C15W)

    Thanh nhớ Ram Corsair Vengeance RGB Pro 16GB (2x8GB) DDR4 3000MHz C15 White (CMW16GX4M2C3000C15W)
    Ram Corsair Vengeance RGB Pro 16GB (2x8GB) DDR4 3000MHz C15 White (CMW16GX4M2C3000C15W) - Dung lượng: 16GB (2x8GB) - Bus: 3000MHz - Độ trễ: CL15 - Điện áp: 1.35V - Tản nhiệt tích hợp đèn RGB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thanh nhớ Ram Gskill 32GB (2x16GB) DDR4 bus 2800Mhz F4-2800C15D-32GVR

    Thanh nhớ Ram Gskill 32GB (2x16GB) DDR4 bus 2800Mhz F4-2800C15D-32GVR
    Gskill 32GB (16Gx2) F4-2800C15D-32GVR - Đỏ - Dung lượng: 32GB - Bus: 2800MHz - Độ trễ: 15-15-15-35 - Điện áp: 1.2V - Tản nhiệt: Có

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch Cisco SF300-24PP-K9 24 port POE

    Thiết bị chia mạng Switch Cisco SF300-24PP-K9 24 port POE
    24 port 10/100Mbps PoE ; 2 port 10/100/1000Mbps; 2 Combo mini-GBIC ports. ● 24 10/100 PoE+ ports with 180W power budget ● 2 10/100/1000 ports ● 2 combo mini-GBIC ports

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch VOLKTEK 24port MEN-6328D

    Thiết bị chia mạng Switch VOLKTEK 24port MEN-6328D
    - 24 slots 10/100Base-FX SFP + 4 slots SFP/LAN Gigabit Combo ports (Multirate). - 1 Port console - Layer 2: 802.1Q VLAN, Full layer 2 protocol - Support MVR and PPPoE (7 requirement functions for VNPT) - Port security: LACP trunking, STP/RSTP, Port base VLAN, Storm control, DHCP Snooping/DHCP relay, limiting bandwidth, MVR, IGMP snooping (v1/v2/v3) - Support VLAN translate (MyTV VNPT) - Support PPPoE IA (chứng thực 7 thông số) - RING protection: Xpress RING, ERPS (G8032v2) - Support Loop Detection/Auto recovery timer - Support SNMP v1, v2c - 802.1p Priority queues per port - Full control via web UI/CLI - 1U, Power: AC 100~240VAC (optional 48VDC)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch Cisco SRW2024-K9 28 port

    Thiết bị chia mạng Switch Cisco SRW2024-K9 28 port
    28-Port Gigabit Managed Switch CISCO SG300-28 (SRW2024-K9) - Product ID Number: SRW2024-K9 - 26 10/100/1000Mbps ports; 2 Combo mini-GBIC ports.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Draytek VigorSwitch P1090 POE 8 Ports

    Thiết bị chia mạng Draytek VigorSwitch P1090 POE 8 Ports
    8-Port 10/100/1000Base-T Gigabit PoE Network Switch - 8 ports RJ45 10/100/1000Mbps with PoE, Full Power - Fiber SFP/Lan uplink port, 1 console port - 802.3af Power Over Ethernet (Half and full Power) - 150 Watts for all PoE Power (15.4W/port) - 48V/DC per Port Output Zero configuration - 15.4watt Max per Port (Full Power) - Power: 100 ~ 240VAC, 50~60Hz - Made in Taiwan

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch Cisco SG95-16 port Gigabit

    Thiết bị chia mạng Switch Cisco SG95-16 port Gigabit
    Switch Cisco SG95-16 port Gigabit. Số lượng cổng Lan là 16port. Cổng kết nối Lan là RJ45. Tốc độ truyển tải dữ liệu là 10/100/1000Mbps

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch Linksys LGS108 8-Port Business Desktop Gigabit Switch

    Thiết bị chia mạng Switch Linksys LGS108 8-Port Business Desktop Gigabit Switch
    LINKSYS LGS108 8-PORT BUSINESS DESKTOP GIGABIT SWITCH • 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất • Băng thông mạng 16Gbps, 8K địa chỉ MAC • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE (Energy Efficient Ethernet) 802.3az • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 5VDC, Công suât tiêu thụ 1.07W / 3.53W • Kích thước: 121x75x26 mm, trọng lượng 0.340 kg, nhiệt độ hoặt động 0~40°C • Bảo hành 3 năm 1 đổi 1 + hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch Cisco SF352-08P-K9-EU POE Managed Switch

    Thiết bị chia mạng Switch Cisco SF352-08P-K9-EU POE Managed Switch
    Switch Cisco SF352-08P-K9-EU: 8-port 10/100 POE Managed Switch ● 8 10/100 ports with 62W power budget ● 2 Gigabit copper/SFP combo

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch tuyến tính 1D Linear Barcode SC-750

    Máy quét mã vạch tuyến tính 1D Linear Barcode SC-750
    Công nghệ: CPU : Tốc độ quét: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Hình ảnh tuyến tính 32 bit 500 lần quét / giây Beeper,LED (Ba màu) > = 30% > = 4 mil Lên tới 500mm (20 mil Code 39 PCS90%) Quét thủ công hoặc Tự động Bàn phím / RS-232 / USB (HID hoặc Virtual comport) Đen, Xám 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả mã 1D code, Hỗ trợ quét màn hình

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch Laser 1D Barcode SC-1202 - C

    Máy quét mã vạch Laser 1D Barcode SC-1202 32C
    Công nghệ: CPU: Tốc độ quét: Các chỉ số đọc Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Laser 32 Bit 200 lần quét /giây Beeper, LED ( Ba màu) >=30% > = 3 mil Lên tới 650mm ( 13mil EAN13 PCS90% ) Quét thủ công hoặc Tùy chọn Bàn phím / RS-232 / USB (HID hoặc Virtual comport) Đen. 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả mã 1D code, Bao gồm GS1 Databar

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch Laser 1D Barcode SC-760

    Máy quét mã vạch Laser 1D Barcode SC-760
    Công nghệ: CPU : Tốc độ quét: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Laser 32 bit 200 lần quét / giây Beeper, LED (Ba màu) > = 30% > = 3 mil Lên tới 650mm(13mil EAN13,PCS90%)<20mW Quét thủ công hoặc tự động ( Bàn phím / RS-232 / USB (HID hoặc Virtual comport), PS/2 Đen,xám. 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả mã 1D code, Bao gồm GS1 Databa

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch Laser 1D Barcode SC -6900

    Máy quét mã vạch Laser 1D Barcode SC -6900 
    Công nghệ : CPU : Tốc độ quét: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã : Laser 32 bit 250 lần quét / giây Beeper, LED (Ba màu) > = 20% > = 3 mil Lên tới 750mm(13mil EAN13, PCS90%) Quét thủ công hoặc tự động (tùy chọn) Bàn phím / RS -232 / USB (HID hoặc Virtual comport), PS/2 Đen,xám. 1,8 m Nhiều ngôn ngữ Tất cả mã 1D code, Bao g ồm GS1 Databa

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch hình ảnh 2D Image Barcode SC -1202 2D

    Máy quét mã vạch hình ảnh 2D Image Barcode SC -1202 2D
    Công nghệ : Cảm biến hình ảnh : Nguồn sáng: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ng ữ h ỗ tr ợ : Kh ả năng gi ải mã: Chụp ảnh CMOS 640x480 pixel s Đèn LED TRẮNG CAO CẤP Beeper, LED . > = 20% > = 4 mil 0 -600mm(13mil EAN13, PCS90%) Quét thủ công USB (HID hoặc V -com ) Đen,xám. 1.8m Nhi ều ngôn ng ữ T ất c ả các mã 1D & mã QR, Ma tr ận d ữ li ệu, PDF417

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch hình ảnh 2D Image Barcode SC -2018

    Máy quét mã vạch hình ảnh 2D Image Barcode SC -2018
    Công ngh ệ : Cảm biến hình ảnh : Nguồn sáng: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã : Chụp ảnh CMOS 752x480 pixel s Đèn LED Đỏ 650nm + -10% Beeper, LED . > = 20% > = 3 mil 0 -750mm(13mil EAN13, PCS90%) Quét thủ công hoặc tự động Bàn phím, RS -232 ,USB (HID hoặc V -com ) , PS/2 Đen,xám. 1,8 m Nhiều ngôn ngữ Tất cả các mã 1D & mã QR, Data Matrix, PDF417

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét trình bày Omni Presentation SC -7150

    Máy quét trình bày Omni Presentation SC -7150
    Công ngh ệ : Kiểu đọc: Tốc độ quét: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Dung sai : Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã : Laser Ominidirectional Tất cả các hướng, 24 dòng 2000 lần quét / giây Beeper, LED (xanh lá, đỏ) > = 30%, màu đen > = 4mil (0.10mm) 48 300mm(13milEAN13 ,PCS90 ) 50 cm / giây Tự động quét Bàn phím nêm, RS -232, USB (HID hoặc V -COM), PS / 2 Đen, Xám 1,2m Nhiều ngôn ngữ Tất cả các mã 1D code, bao gồm cả GS1 Databar 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét trình bày Omni Presentation SC -7160

    Máy quét trình bày Omni Presentation SC -7160
    Công ngh ệ : Kiểu đọc: Tốc độ quét: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Dung sai : Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ng ữ h ỗ tr ợ : Kh ả năng gi ải mã: Laser Ominidirectional Tất cả các hướng, 24 dòng 2000 lần quét / giây Beeper, LED (xanh lá, đỏ) > = 30%, > = 5mil (0.10mm) 250mm(13milEAN13PCS90 % ) 50 cm / giây Tự động quét USB (HID hoặc V -COM) Đen 1,2m Nhi ều ngôn ng ữ T ất c ả các mã 1D code, bao g ồm c ả GS1 Databar

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét trình bày Omni Presentation SC -7160

    Máy quét trình bày Omni Presentation SC -7160
    Công ngh ệ : Kiểu đọc: Tốc độ quét: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Dung sai : Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ng ữ h ỗ tr ợ : Kh ả năng gi ải mã: Laser Ominidirectional Tất cả các hướng, 24 dòng 2000 lần quét / giây Beeper, LED (xanh lá, đỏ) > = 30%, > = 5mil (0.10mm) 250mm(13milEAN13PCS90 % ) 50 cm / giây Tự động quét USB (HID hoặc V -COM) Đen 1,2m Nhi ều ngôn ng ữ T ất c ả các mã 1D code, bao g ồm c ả GS1 Databar

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét trong quầy Omni In - Counter SC -9180

    Máy quét trong quầy Omni In - Counter SC -9180
    Công ngh ệ : Kiểu đọc: Tốc độ quét: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ng ữ h ỗ tr ợ : Kh ả năng gi ải mã: Laser Ominidirectional 7 hướng, 24 dòng 2400 lần quét / giây, ±5% Beeper, LED (xanh lá, đỏ) > = 30%, > = 5 mil 250mm(13milEAN13PCS90 % ) Tự động quét USB (HID hoặc V -COM Đen 1,2m Nhi ều ngôn ng ữ T ất c ả các mã 1D code, bao g ồm c ả GS1 Databar

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét trình bày 2D Presentation SC -7110

    Máy quét trình bày 2D Presentation SC -7110
    Công ngh ệ : Cảm biến hình ảnh Nguồn sáng : Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ng ữ h ỗ tr ợ : Kh ả năng gi ải mã: Chụp ảnh CMOS 752x480 pixels 650nm ± 10% Beeper, LED > = 20%, > = 3 mil 0-750mm Tự động quét USB (HID hoặc V -COM ) Đen,xám 1,8 m Nhi ều ngôn ng ữ T ất c ả các mã 1D code & QR code,Data Matrix, PDF417

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch không dây 2D Wireless Barcode SC -880W 2D

    Máy quét mã vạch không dây 2D Wireless Barcode SC -880W 2D
    Công ngh ệ : Tần số: Phạm vi truyền: Chế độ làm việc: Bộ nhớ: Pin Cabcity : Thời gian làm việc: Thời gian chờ: Cảm biến hình ảnh: Nguồn sáng: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Chụp ảnh CMOS Băng tần ISM 433 MHz Lên đến 300m(không gian mở) Thời gian đọc hoặc hàng loạt 4M Byte s polymer Li -ion 3.7V 1000mAH Hơn 20 giờ (Quét liên tục) 1 tháng 752x480 pixel 650nm ± 10% Beeper,LED(Đọc tốt màu xanh > = 20% > = 3 mil 750mm 13mil EAN13 PCS90 % USB HID Đen, Xám 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả các mã 1D & mã QR, Ma trận dữ liệu, PDF41 7 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch không dây 2D Wireless Barcode SC -880G 2D

    Máy quét mã vạch không dây 2D  Wireless Barcode SC -880G 2D
    Công ngh ệ : T ần s ố : Ph ạm vi truy ền: Ch ế đ ộ làm vi ệc: B ộ nh ớ :Pin Cabcity: Th ời gian làm vi ệc: Th ời gian ch ờ : C ảm bi ến hình ảnh: Ngu ồn sang: Các ch ỉ s ố đ ọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Ch ụp ảnh CMOS Băng t ần ISM 2.4 GHz Đ ến 200 mét(Không gian m ở ) Th ời gian đ ọc,ch ế đ ộ hàng lo ạ t 4M Bytes Polymer Li -ion 3.7V 1000mAH Hơn 20 gi ờ ( Quét liên t ục) 1 tháng 752x480 pixels 650nm±10% Beeper,LED(Đ ọc t ốt màu xanh > = 20% > = 3 mil 750mm 13mil EAN13 PCS90% USB HID Đen, Xám 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả các mã 1D & mã QR code, Ma trận dữ liệu, PDF41 7

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch không dây 1D Wireless Barcode SC -830W

    Máy quét mã vạch không dây 1D Wireless Barcode SC -830W
    Công ngh ệ : T ần s ố : Ph ạm vi truy ền: Ch ế đ ộ làm vi ệc: B ộ nh ớ : Pin Cabcity: Th ời gian làm vi ệc: Thời gian chờ: Tốc độ quét : Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Laser Băng t ần ISM 433 MHz Đ ến 300 mét(Không gian m ở ) Th ời gian đ ọc,ch ế đ ộ hàng lo ạ t 4M Bytes Polymer Li -ion 3.7V 1000mAH Hơn 20 giờ (Quét liên tục) 1 tháng 200 scans/sec Beeper,LED(Đọc tốt màu xanh > = 30% > = 3 mil 650mm 13mil EAN13 PCS90% USB HID Đen, Xám 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả các mã 1D code, bao gồm cả GS1 Databar

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch không dây 1D Wireless Barcode SC -830G

    Máy quét mã vạch không dây 1D Wireless Barcode SC -830G
    Công ngh ệ : T ần s ố : Ph ạm vi truy ền: Ch ế đ ộ làm vi ệc: B ộ nh ớ : Pin Cabcity: Th ời gian làm vi ệc: Thời gian chờ: Tốc độ quét : Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Laser Băng t ần ISM 2.4 GHz Đ ến 200 mét(Không gian m ở ) Th ời gian đ ọc,ch ế đ ộ hàng lo ạ t 4M Bytes Polymer Li -ion 3.7V 1000mAH Hơn 20 giờ (Quét liên tục) 1 tháng 200 scans/sec Beeper,LED(Đọc tốt màu xanh > = 30% > = 3 mil 650mm 13mil EAN13 PCS90% USB HID Đen, Xám 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả các mã 1D code, bao gồm cả GS1 Databar

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch không dây 1D Wireless Barcode SC -810

    Máy quét mã vạch không dây 1D Wireless Barcode SC -810
    Công ngh ệ : T ần s ố : Ph ạm vi truy ền: Ch ế đ ộ làm vi ệc: B ộ nh ớ : Pin Cabcity: Th ời gian làm vi ệc: Thời gian chờ: Tốc độ quét: Ch ỉ s ố đ ọc: Đ ộ tương ph ản in: Đ ộ phân gi ải: Đ ộ sâu trư ờng: Ph ần m ềm tr ợ giúp: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Laser Bluetooth 4.0 Đến 30 mét(Không gian m ở ) Th ời gian đ ọc,ch ế đ ộ hàng lo ạ t 4M Bytes ( Lưu 2000 scans) Polymer Li -ion 3.7V 1000mAH Hơn 20 giờ (Quét liên tục) 1 tháng 200 scans/sec Beeper,LED(Đ ọc t ốt màu xanh >=30% >=3mil 650mm 13mil EAN13 PCS90% Apple iOS and Android system USB HID ,SPP(SerialPort Profile) Đen, Xám 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả các mã 1D code, bao gồm cả GS1 Databar

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch không dây 1D Wireless Barcode Sc -890W

    Máy quét mã vạch không dây 1D Wireless Barcode Sc -890W
    Công nghệ : Tần số : Phạm vi truyền: Ch ế đ ộ làm vi ệc: B ộ nh ớ : Pin Cabcity: Th ời gian làm vi ệc: Th ời gian ch ờ : T ốc đ ộ quét: Ch ỉ s ố đ ọc: Đ ộ tương ph ản in: Đ ộ phân gi ải: Đ ộ sâu trư ờng: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Laser Băng t ần ISM 433MHz Đ ến 300 mét(Không gian m ở ) Th ời gian đ ọc,ch ế đ ộ hàng lo ạ t 4M Bytes ( Lưu 2000 scans) Polymer Li -ion 3.7V 1000mAH Hơn 20 giờ (Quét liên tục) 1 tháng 200 scan/ giây Beeper,LED Đ ọc t ốt màu xanh >=30% >=3mil 650mm 13mil EAN13 PCS90% USB HID Đen, Xám 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả các mã 1D code, bao gồm cả GS1 Databar

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch không dây tuyến tính D1Linear Wireless Barcode SC -X2

    Máy quét mã vạch không dây tuyến tính D1Linear Wireless Barcode SC -X2
    Công nghệ : Tần số : Phạm vi truyền: Chế độ làm việc: Bộ nhớ : Pin Cabcity: Thời gian làm vi ệc: Thời gian chờ: Tốc độ quét: Chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu trường: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Công nghệ tuyến tính Bluetooth 4.0 Đến 30 mét(Không gian m ở ) Th ời gian đọc,ch ế đ ộ hàng lo ạ t 4M Bytes ( Lưu 2000 scans) Polymer Li -ion 3.7V 1000mAH Hơn 20 giờ (Quét liên tục) 1 tháng 500 scans/sec Beeper,LED(Đ ọ c t ốt màu xanh >=30% >=4mil 500mm 20mil code39PCS90% USB HID Trắng 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả các mã 1D code, hỗ trợ quét hình ảnh.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch không dây tuyến tính D1Linear Wireless Barcode SC -X2

    Máy quét mã vạch không dây tuyến tính D1Linear Wireless Barcode SC -X2
    Công nghệ : Tần số : Phạm vi truyền: Chế độ làm việc: Bộ nhớ : Pin Cabcity: Thời gian làm vi ệc: Thời gian chờ: Tốc độ quét: Chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu trường: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Công nghệ tuyến tính Bluetooth 4.0 Đến 30 mét(Không gian m ở ) Th ời gian đọc,ch ế đ ộ hàng lo ạ t 4M Bytes ( Lưu 2000 scans) Polymer Li -ion 3.7V 1000mAH Hơn 20 giờ (Quét liên tục) 1 tháng 500 scans/sec Beeper,LED(Đ ọ c t ốt màu xanh >=30% >=4mil 500mm 20mil code39PCS90% USB HID Trắng 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả các mã 1D code, hỗ trợ quét hình ảnh.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét thuy ết trình 2D Presentation SC -7130 2D

    Máy quét thuy ết trình 2D Presentation SC -7130 2D
    Công nghệ : Cảm biến hình ảnh : Nguồn sáng: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã : Chụp ảnh CMOS 752x480 pixel s 650nm±10% Beeper, LED . > = 20% > = 3 mil 0 -750mm Quét thủ công hoặc tự động USB -HID Đen,xám. 1.8m Nhi ều ngôn ng ữ T ất c ả các mã 1D & mã QR, Ma tr ận d ữ li ệu, PDF417

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét thuyết trình Presentation SC -9180 2D

    Máy quét thuyết trình Presentation SC -9180 2D 
    Công nghệ : Cảm biến hình ảnh : Nguồn sáng: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Kh ả năng gi ải mã : Chụp ảnh CMOS 752x480 pixel s 650nm±10% Beeper, LED . > = 20% > = 3 mil 0 -750mm Quét thủ công hoặc tự động USB -HID Đen,xám. 1.8m Nhi ều ngôn ng ữ T ất c ả các mã 1D & mã QR, Ma tr ận d ữ li ệu, PDF417

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch Laser 1D Laser Barcode SC-2013

    Máy quét mã vạch Laser 1D Laser Barcode SC-2013
    Công nghệ: CPU : Tốc độ quét: Các chỉ số đọc: Độ tương phản in: Độ phân giải: Độ sâu của trường: Chế độ quét: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Laser 32 bit 200 lần quét / giây Beeper, LED (Ba màu) > = 30% > = 3 mil Lên tới 650mm(13mil EAN13,PCS90%)<20mW Quét thủ công hoặc tự động ( Bàn phím / RS-232 / USB (HID hoặc Virtual comport), PS/2 Đen,xám. 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả mã 1D code, Bao gồm GS1 Databa

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy quét mã vạch không dây 1D Wireless Barcode SC -870W CCD

    Máy quét mã vạch không dây 1D Wireless Barcode SC -870W CCD
    Công ngh ệ : T ần s ố : Ph ạm vi truy ền: Ch ế đ ộ làm vi ệc: B ộ nh ớ : Pin Cabcity: Th ời gian làm vi ệc: Thời gian chờ: Tốc độ quét: Ch ỉ s ố đ ọc: Đ ộ tương ph ản in: Đ ộ phân gi ải: Đ ộ sâu trư ờng: Giao diện: Màu có sẵn: Kháng rơi: Ngôn ngữ hỗ trợ: Khả năng giải mã: Laser Băng t ần ISM 433MHz Đ ến 200 mét(Không gian m ở ) Th ời gian đ ọc,ch ế đ ộ hàng lo ạ t 4M Bytes ( Lưu 2000 scans) Polymer Li -ion 3.7V 1000mAH Hơn 20 giờ (Quét liên tục) 1 tháng 200 scans/sec Beeper,LED(Đ ọc t ốt màu xanh >=30% >=3mil 650mm 13mil EAN13 PCS90% USB HID Đen, Xám 1,8m Nhiều ngôn ngữ Tất cả các mã 1D code, bao gồm cả GS1 Databar

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Laptop LG Gram 14ZD980-G. AX52A5

    Máy tính xách tay Laptop LG Gram 14ZD980-G. AX52A5

    LG Gram 14ZD980-G. AX52A5 - Trắng - CPU: Intel® Core™ i5-8250U (1.60GHz upto 3.40GHz, 6MB) - RAM: 8GD4 2400 MHz (Còn 1 khe) - HDD: 256GB SSD M.2 - VGA: Intel® UHD Graphics 620 - Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080) IPS - OS: DOS - Pin: 4 cell /72Wh - Cân nặng: 995g - Tính năng: Đèn nền bàn phím

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Case Máy tính chơi game PCTL AORUS ULTRA WATER COOL

    Case Máy tính chơi game PCTL  AORUS ULTRA WATER COOL
    CPU : Intel Core i5-9600K (3.7 Upto 4.5GHz/ 6C6T/ 9MB) MAIN: GIGABYTE Z390 AORUS ULTRA RAM : KINGMAX Zeus RGB 16GB (2x8GB) bus 3000Mhz VGA :GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 XTREME SSD : KINGMAX Zeus 256GB PX3480 NVMe M.2 2280 PSU: AcBel iPower 90M 600W 80 Plus Gold FAN :Thermaltake Pure Plus 12 RGB rainbow ( Bộ 6 fan) BỘ DỰNG VGA : Holder Vertical with Riser Cooler master Led RGB : Dây led RGB DIGITAL rainbow CASE: LIAN-LI ALPHA 550 RGB 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch Aptek SF1082P 8 port PoE

    Thiết bị chia mạng Switch Aptek SF1082P 8 port PoE
    SF1082P- Switch 8 port PoE- chuyên dụng cho camera, truyền tín hiệu và nguồn với khoảng cách 250m - 8 port PoE 10/100 Mbps hỗ trợ IEEE 802.af/at - 2 port uplink Gigabit LAN: 1 port kết nối với modem hoặc switch trung tâm, 1 port kết nối với đầu ghi. - Công suất tối đa của mỗi port PoE 30W, tổng công suất tối đa 120W. - Tích hợp extended mode (CCTV mode): các port PoE sẽ bị cô lập với nhau, chỉ kết nối với port uplink, truyền tín hiệu và nguồn với khoảng cách 250m. Tốc độ truyển dữ liệu tối đa của các port PoE khi chọn mode extended là 10 Mbps. - MAC address table: 2K - Khả năng chống sét 4kV - Nguồn: AC 100 ~ 240V - Dễ dàng sử dụng, không cần cấu hìnhSF1082P- Switch 8 port PoE- chuyên dụng cho camera, truyền tín hiệu và nguồn với khoảng cách 250m - 8 port PoE 10/100 Mbps hỗ trợ IEEE 802.af/at - 2 port uplink Gigabit LAN: 1 port kết nối với modem hoặc switch trung tâm, 1 port kết nối với đầu ghi. - Công suất tối đa của mỗi port PoE 30W, tổng công suất tối đa 120W. - Tích hợp extended mode (CCTV mode): các port PoE sẽ bị cô lập với nhau, chỉ kết nối với port uplink, truyền tín hiệu và nguồn với khoảng cách 250m. Tốc độ truyển dữ liệu tối đa của các port PoE khi chọn mode extended là 10 Mbps. - MAC address table: 2K - Khả năng chống sét 4kV - Nguồn: AC 100 ~ 240V - Dễ dàng sử dụng, không cần cấu hình

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Switch Cisco SF350-24-K9-EU Managed - 24 ports + 2 Gigabit combo + 2 SFP

    Thiết bị chia mạng Switch Cisco SF350-24-K9-EU Managed - 24 ports + 2 Gigabit combo + 2 SFP
    Cisco SF350-24-K9-EU Managed Switch - 24-port 10/100 - 2 Gigabit copper/SFP combo + 2 SFP ports - Kích thước: 440 x 44 x 202 mm - Trọng lượng: 2.72 kg

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện Santak Blazer 2000-PRO

    Bộ lưu điện Santak Blazer 2000-PRO
    UPS hiệu quả về mặt chi phí sử dụng công nghệ AVR dành cho các ứng dụnghình ảnh bộ lưu điện Santak Blazer PRO 2000 gia đình và văn phòng Bộ biến đổi đảo áp. (Boost/Buck Voltage Regulator) Kích thước nhỏ gọn. Thời gian nạp sạc UPS nhanh : 2 - 4 giờ. Công nghệ cảm biến tải nhỏ. Có cổng USB hỗ trợ giám sát UPS. Đạt chứng nhận CE.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện UPS Santak True Online C10K-LCD

    Bộ lưu điện UPS Santak True Online C10K-LCD
    - Công suất: 10000VA - Thời gian lưu tối đa: Thời gian lưu điện ( 100% tải): > 4 phút - Cổng giao tiếp: Cổng giao tiếp: RS232, khe cắm mở rộng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram Corsair DOMINATOR PLATINUM RGB 16GB (2x8GB) DDR4 DRAM 3000MHz

    Bộ nhớ trong Ram Corsair DOMINATOR PLATINUM RGB 16GB (2x8GB) DDR4 DRAM 3000MHz
    Bộ nhớ NỀN TẢNG PLININUM RGB Loại bộ nhớ DDR4 Kích thước bộ nhớ Bộ 16GB (2 x 8GB) Độ trễ kiểm tra 15-17-17-35 Điện áp thử nghiệm 1.35V Kiểm tra tốc độ 3000 MHz

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram Kingston HyperX Predator RGB 16GB (2x8GB) bus 3200MHz DDR4

    Bộ nhớ trong Ram Kingston HyperX Predator RGB 16GB (2x8GB) bus 3200MHz DDR4
    Ram Kingston HyperX Predator RGB - Dung lượng: 16GB Kit of 2 (2x8GB) - Loại bộ nhớ: DDR4 - Bus: 3200MHz - Đèn: RGB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP-AC -LITE

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP-AC -LITE
    Ứng dụng : • Phủ sóng WiFi cả 2 dải tần 2.4Ghz và 5Ghz nên thích hợp cho những địa điểm có mật độ người dùng cao. • Các thiết bị kết nối vô tuyến (MESH) trong dãi tần 5Ghz và phủ sóng trong dải tần 2.4Ghz nên thích hợp cho những địa điểm khó đi dây. • Tạo ra 04 VLAN thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao an ninh cho toàn hệ thống nên thich hợp cho doanh nghiệp yêu cầu cao trong bảo mật. Đặc tả • Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và 5Ghz • Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz) • Tần số: 2.4 Ghz và 5Ghz • Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng. • Chế độ: AP, WDS. • Công suất phát : Mạnh • Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 (2,4GHz & 5GHz) • Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i • Hổ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập cho từng người dùng. • Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 2000m2 không che chắn/ 100 người • Phụ kiện: Nguồn PoE 24V.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP AC HD

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP AC HD
    - Unifi AC HD (UAP-AC-HD)là thiết bị phát sóng wifi chuyên dụng lắp đặt trong nhà. - Cấu hình tập trung bằng phần mềm Unifi Controller cài trên máy tính hoặc Cloud. - Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot Support - Hỗ trợ roaming trơn chu. - Hỗ trợ 2 băng tần đồng thời 2,4 Ghz và 5Ghz - Hỗ trợ công nghệ 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac mới nhất (800 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz) - Chế độ hoạt động: Access Point - Cổng kết nối: 02 LAN x 10/100/1000Mbps - Anten kép 4x4 Công nghệ MU-MIMO giảm tối đa độ trễ tín hiệu khi nhiều người dùng đồng thời, Anten tích hợp sẵn: MIMO 4x4 (2,4GHz) & MIMO 4x4 ( 5GHz) - Công nghệ Beamforming giúp tối ưu sóng đến từng thiết bị. - Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i - Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng - Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 120m trong môi trường không có vật chắn - Hỗ trợ kết nối đồng thời tối đa: 500 người - Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 48V, 0.5A và đế gắn tường

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP
    Ứng dụng • Kiểu dáng trang nhã và thanh lịch, phù hợp với những điểm sang trọng như khách sạn, nhà hàng, cao ốc. • Khả năng tạo ra 04 VLAN (mạng LAN ảo) thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống. • Có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được 1 hệ thống mạng hợp nhất nên cũng thích hợp cho doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, cửa hàng hoặc nhà xưởng. Đặc tả • Chuyên dụng: Trong nhà • Chuẩn: 802.11 b/g/n (300 mbps) • Tần số: 2.4 Ghz • Chế độ: AP • Công suất phát : Mạnh • Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, 802.11i • Hổ trợ: 4 x VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập UniFi AP cho từng người dùng. • Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 300m2 không che chắn/ 50 người • Phụ kiện: Nguồn PoE 24V

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP AC Pro

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP AC Pro
    Đặc tả • Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và 5Ghz • Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 1300Mbps/ 5GHz) • Tần số: 2.4 Ghz và 5Ghz • Cổng kết nối: 10/100/1000 x 2 cổng. • Cổng USB: 1 cổng. • Chế độ: AP, WDS. • Công suất phát : Mạnh • Anten tích hợp sẵn: MIMO 3x3 (2,4GHz & 5GHz) • Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i • Hổ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập cho từng người dùng. • Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 2000m2 không che chắn/ 100 người • Phụ kiện: Nguồn PoE 48V hổ trợ chuẩn 802.3 af/at.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Ubiquiti UniFi AP LR

    Bộ phát sóng không dây Ubiquiti UniFi AP LR
    Ứng dụng • Kểu dáng trang nhã và thanh lịch, phù hợp với những địa điểm sang trọng như khách sạn, nhà hàng, cao ốc. • Khả năng tạo ra 04 VLAN (mạng LAN ảo) thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống. • Có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được 1 hệ thống mạng hợp nhất nên cũng thích hợp cho doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, cửa hàng hoặc nhà xưởng. Đặc tả • Chuyên dụng: Trong nhà • Chuẩn: 802.11 b/g/n (300 mbps) • Tần số: 2.4 Ghz • Chế độ: AP • Công suất phát : Rất mạnh • Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, 802.11i • Hổ trợ: 4 x VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập UniFi AP cho từng người dùng. • Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 300m2 không che chắn/ 50 người • Phụ kiện: Nguồn PoE 24V

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP-AC -LR

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI UniFi AP-AC -LR
    Ứng dụng : • Phủ sóng WiFi cả 2 dải tần 2.4Ghz và 5Ghz nên thích hợp cho những địa điểm có mật độ người dùng cao. • Các thiết bị kết nối vô tuyến (MESH) trong dãi tần 5Ghz và phủ sóng trong dải tần 2.4Ghz nên thích hợp cho những địa điểm khó đi dây. • Tạo ra 04 VLAN thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao an ninh cho toàn hệ thống nên thich hợp cho doanh nghiệp yêu cầu cao trong bảo mật. Đặc tả • Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và 5Ghz • Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz) • Tần số: 2.4 Ghz và 5Ghz • Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng. • Chế độ: AP, WDS. • Công suất phát : Mạnh • Anten tích hợp sẵn: MIMO 3x3 2,4GHz & MIMO 2 x2 5GHz. • Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i • Hổ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập cho từng người dùng. • Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 2500m2 không che chắn/ 100 người • Phụ kiện: Nguồn PoE 24V.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Ubiquiti UniFi AP LR

    Bộ phát sóng không dây Ubiquiti UniFi AP LR
    Ứng dụng • Kểu dáng trang nhã và thanh lịch, phù hợp với những địa điểm sang trọng như khách sạn, nhà hàng, cao ốc. • Khả năng tạo ra 04 VLAN (mạng LAN ảo) thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống. • Có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được 1 hệ thống mạng hợp nhất nên cũng thích hợp cho doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, cửa hàng hoặc nhà xưởng. Đặc tả • Chuyên dụng: Trong nhà • Chuẩn: 802.11 b/g/n (300 mbps) • Tần số: 2.4 Ghz • Chế độ: AP • Công suất phát : Rất mạnh • Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, 802.11i • Hổ trợ: 4 x VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập UniFi AP cho từng người dùng. • Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 300m2 không che chắn/ 50 người • Phụ kiện: Nguồn PoE 24V

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng wireless Linksys LAPAC1200C (Cloud Access Point)

    Bộ phát sóng wireless Linksys LAPAC1200C (Cloud Access Point)
    Business Wireless AC1200 Dual-Band Cloud Access Point • Wi-Fi chuẩn AC, tốc độ 1200Mbps (N300Mbps + AC867Mbps) • 1 x 10/100/1000Mbps cổng Gigabit Ethernet • Phát 2 băng tần 2.4GHz + 5GHz, ăng-ten ngầm MIMO 2x2 công suất cao • Quản lý, giám sát từ xa một hoặc nhiều mạng trên nền tảng Cloud • Không giới hạn số lượng Access Point thêm vào Cloud • Tiết kiệm chi phí với bản quyền Cloud miễn phí 5 năm • Chuẩn mã hoá WEP/WPA/WPA2, IEEE 802.1x Radius • Truy cập tập trung đồng thời tới 64 thiết bị • Hỗ trợ chuyển vùng roaming giữa các AP • Cài đặt, quản trị nhanh và đơn giản, giảm thiểu chi phí vận hành • Vùng phủ sóng rộng, dùng cho căn hộ lớn, nhà hàng, công ty, doanh nghiệp • Nguồn cấp 12V/1.5A, công suât 13W, hỗ trợ PoE+ (802.3at) • Bảo hành 3 năm 1 đổi 1 + hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng wireless Linksys LAPAC1200C (Cloud Access Point)

    Bộ phát sóng wireless Linksys LAPAC1200C (Cloud Access Point)
    Business Wireless AC1200 Dual-Band Cloud Access Point • Wi-Fi chuẩn AC, tốc độ 1200Mbps (N300Mbps + AC867Mbps) • 1 x 10/100/1000Mbps cổng Gigabit Ethernet • Phát 2 băng tần 2.4GHz + 5GHz, ăng-ten ngầm MIMO 2x2 công suất cao • Quản lý, giám sát từ xa một hoặc nhiều mạng trên nền tảng Cloud • Không giới hạn số lượng Access Point thêm vào Cloud • Tiết kiệm chi phí với bản quyền Cloud miễn phí 5 năm • Chuẩn mã hoá WEP/WPA/WPA2, IEEE 802.1x Radius • Truy cập tập trung đồng thời tới 64 thiết bị • Hỗ trợ chuyển vùng roaming giữa các AP • Cài đặt, quản trị nhanh và đơn giản, giảm thiểu chi phí vận hành • Vùng phủ sóng rộng, dùng cho căn hộ lớn, nhà hàng, công ty, doanh nghiệp • Nguồn cấp 12V/1.5A, công suât 13W, hỗ trợ PoE+ (802.3at) • Bảo hành 3 năm 1 đổi 1 + hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng wireless Linksys LAPAC1750C (Cloud Access Point)

    Bộ phát sóng wireless Linksys LAPAC1750C (Cloud Access Point)
    "Business Wireless AC1750 Dual-Band Cloud Access Point • Wi-Fi chuẩn AC, tốc độ 1750Mbps (N450Mbps + AC1300Mbps) • 1 x 10/100/1000Mbps cổng Gigabit Ethernet • Phát 2 băng tần 2.4GHz + 5GHz, ăng-ten ngầm MIMO 3x3 công suất cao • Quản lý, giám sát từ xa một hoặc nhiều mạng trên nền tảng Cloud • Tiết kiệm chi phí với bản quyền Cloud miễn phí 5 năm • Không giới hạn số lượng Access Point thêm vào Cloud • Chuẩn mã hoá WEP/WPA/WPA2, IEEE 802.1x Radius • Truy cập tập trung đồng thời tới 100 thiết bị • Hỗ trợ chuyển vùng roaming giữa các AP • Cài đặt, quản trị nhanh và đơn giản, giảm thiểu chi phí vận hành • Vùng phủ sóng rộng, dùng cho căn hộ lớn, nhà hàng, công ty, doanh nghiệp • Nguồn cấp 12V/1.5A, công suât 15W, hỗ trợ PoE+ (802.3at) • Bảo hành 3 năm 1 đổi 1 + hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu "

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây Totolink N9 ( bao gồm Adaptor POE -48V )
    Totolink N9 CEILING-MOUNT Access Point phủ sóng cực rộng !!! - High Power Wireless Access Point chuẩn B/G/N (300Mbps) - Thiết kế treo trần nhà hoặc để bàn gọn đẹp. - Cổng kết nối LAN 10/100Mbps, hỗ trợ cấp nguồn qua dây mạng (PoE - 802.1af) - Hỗ trợ 3 SSID, tối đa 40 kết nối - Anten 2 x 4dBi internal high power với kỹ thuật MIMO gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết. - Hỗ trợ mở rộng vùng phủ sóng với Repeater, Bridge, WDS - Hỗ trợ quản lý tập trung với phần mềm TOTOLINK SoftAC - Schedule Reboot: Tính năng lặp lịch tự khởi động lại - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Nguồn máy tính EVGA 100-N1-0400-L1 400W

    Nguồn máy tính EVGA 100-N1-0400-L1 400W
    EVGA 100-N1-0400-L1 400W - Công suất: 400W - Kích thước: 85mm (H) x 150mm (W) x 140mm (L) - Cáp kết nối: Cáp ATX, Cáp EPS, Cáp PCIE, Cáp SATA, Cáp 4-pin, Cáp AC - Dây rời (Module): Không

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Nguồn máy tính EVGA 100-N1-0400-L1 400W

    Nguồn máy tính EVGA 100-N1-0400-L1 400W
    EVGA 100-N1-0400-L1 400W - Công suất: 400W - Kích thước: 85mm (H) x 150mm (W) x 140mm (L) - Cáp kết nối: Cáp ATX, Cáp EPS, Cáp PCIE, Cáp SATA, Cáp 4-pin, Cáp AC - Dây rời (Module): Không

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Nguồn máy tính EVGA Supernova 220-GL-0750-X1 750W 80 PLUS Gold

    Nguồn máy tính EVGA Supernova 220-GL-0750-X1 750W 80 PLUS Gold
    EVGA 220-GL-0750-X1 750W 80 PLUS Gold - Công suất: 750W - Kích thước: 85mm (H) x 150mm (W) x 165mm (L) - Cáp kết nối: Cáp ATX, Cáp EPS, Cáp PCIE, Cáp SATA, Cáp 4-pin, Cáp AC - Dây rời (Module): Full

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Nguồn máy tính EVGA 100-BV-0450-K1 450W 80 Plus Bronze

    Nguồn máy tính EVGA 100-BV-0450-K1 450W 80 Plus Bronze
    EVGA 100-BV-0450-K1 450W 80 Plus Bronze - Công suất: 450W - Chứng nhận: 80 Plus Bronze - Kích thước: 85mm (H) x 150mm (W) x 140mm (L) - Cáp kết nối: Cáp ATX, Cáp EPS, Cáp PCIE, Cáp SATA, Cáp 4-pin, Cáp AC - Dây rời (Module): Không

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Nguồn máy tính EVGA Supernova 220-GP-1600-X1 1600W 80 Plus GOLD

    Nguồn máy tính EVGA Supernova 220-GP-1600-X1 1600W 80 Plus GOLD
    EVGA 220-GP-1600-X1 1600W 80 Plus GOLD - Công suất: 1600W - Kích thước: 85mm (H) x 150mm (W) x 225mm (L) - Cáp kết nối: Cáp ATX, Cáp EPS, Cáp PCIE, Cáp SATA, Cáp 4-pin, Cáp AC, Cáp SATA/ 4-pin - Dây rời (Module): Full

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính MSI Optix AG32C Cong 31.5'' 165hz 1ms FullHD

    Màn hình máy tính MSI Optix AG32C Cong 31.5'' 165hz 1ms FullHD
    MSI Optix AG32C - Kích thước: 31.5" - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 165Hz - Thời gian phản hồi: 1ms - Góc nhìn: 178°(H) x 178°(V) - Độ sáng: 250 cd/m2 - Độ tương phản: 3000:1, 100000000:1(DCR) - Cổng kết nối: 1 x HDMI1.4, 1 x DP1.2, 1 x DVI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước CPU cooler master MASTERLIQUID ML240R RGB RAINBOW

    Tản nhiệt nước CPU cooler master MASTERLIQUID ML240R RGB RAINBOW
    Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 socket AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket Kích thước Radiator : 277 x 119.6 x 27 mm (10.9 x 4.71 x 1.06") Kích thước Pump :83.6 x 71.8 x 52.7 mm (3.3 x 2.8 x 2.1")

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước cho CPU DEEPCOOL Castle 240 RGB

    Tản nhiệt nước cho CPU DEEPCOOL Castle 240 RGB
    Intel LGA20XX / LGA1366 / LGA115X AMD TR4 / AM4 / AM3 + / AM3 / AM2 + / AM2 / FM2 + / FM2 / FM1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước cho CPU DEEPCOOL Castle 280 RGB

    Tản nhiệt nước cho CPU DEEPCOOL Castle 280 RGB
    Intel LGA20XX / LGA1366 / LGA115X AMD TR4 / AM4 / AM3 + / AM3 / AM2 + / AM2 / FM2 + / FM2 / FM1

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt khí CPU deepcool FRYZEN - AMD

    Tản nhiệt khí CPU deepcool FRYZEN - AMD
    HỖ TRỢ :AMD TR4/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1 Ryzen APU A12/A10/A8/A6/A4 FX 8/6/4-Core Phenom II X6/X4/X3/X2 Athlon II X4/X3/X2 Athlon X4 Overall Dimension 124×81.5×164.6 mm FAN Speed 500±150-1800±10%RPM MAX.Air Flow 64CFM Noise level 17.8~41.5dB(A) LED Type Addressable RGB LED LED Connector 3-pin(+5V-D-G) LED Control M/B with 5V ADD-RGB Header

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Loa máy tính Razer Nommo Chroma

    Loa máy tính Razer Nommo Chroma
    Loa máy tính Razer Nommo Chroma Loa tiêu chuẩn 2.0 Led Chroma 16.8 triệu màu Màng loa toàn dải với công nghệ sợi thủy tinh cao cấp Có khả năng điều chỉnh đa năng cho game, nhạc và phim Tần số đáp úng từ 50 - 20.000 Hz Kết nối qua ngõ USB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Loa máy tính Razer Leviathan

    Loa máy tính Razer Leviathan Thiết kế tiết kiệm không gian mang lại sự linh hoạt.Nhiều phương thức kết nối qua cổng analog, quang hoặc Bluetooth v4.0. Góc nghiêng có thể điều chỉnh (0⁰,15⁰,23⁰) mang lại âm thanh tối ưu
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt khí CoolerMaster Hyper 212 LED Turbo Red

    Tản nhiệt khí CoolerMaster Hyper 212 LED Turbo Red
    CoolerMaster Hyper 212 LED Turbo Red - Intel® LGA 2066 / 2011-3 / 2011 / 1366 / 1156 / 1155 / 1151 / 1150 / 775 socket - AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / FM2+ / FM2 / FM1 socket - Size : 120 x 60 x 160 mm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước CPU Cooler Master Liquid ML240L RGB

    Tản nhiệt nước CPU Cooler Master Liquid ML240L RGB
    CoolerMaster MasterLiquid ML240L RGB - Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 socket - AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket - Kích thước Radiator : 277 x 119.6 x 27mm (10.9 x 4.7 x 1.1"") - Kích thước Pump : 80.3 x 76 x 42.2 mm (3.2 x 3.0 x 1.7"")"

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Linh kiện tản nhiệt nước - Block CPU EK-Supremacy EVO - Nickel

    Linh kiện tản nhiệt nước - Block CPU EK-Supremacy EVO - Nickel
    CPU socket compatibility: - Intel LGA-1150/1151/1155/1156 - Intel LGA-2011(-3) - Intel LGA-2066

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Linh kiện tản nhiệt nước - Block CPU EK-Supremacy EVO - Nickel

    Linh kiện tản nhiệt nước - Block CPU EK-Supremacy EVO - Nickel
    CPU socket compatibility: - Intel LGA-1150/1151/1155/1156 - Intel LGA-2011(-3) - Intel LGA-2066

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe Razer Hammerhead V2

    Tai nghe Razer Hammerhead V2
    Tai nghe Razer Hammerhead V2 Tai nghe Tần số đáp ứng 20 Hz – 20 KHz Trở kháng 32 Ω ± 15% Độ nhạy (@1 kHz) 102 ± 3 dB at 1 kHz max Công suất đầu vào 5 mW max Củ loa 10 mm, với nam châm Neodymium Đầu nối Giắc cắm tai nghe analog 3,5 mm kết hợp Chiều dài dây cáp 1,3 m / 4,27 ft Trọng lượng xấp xỉ 18.4 g / 0.04 lbs

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Linh kiện tản nhiệt nước - BƠM EK-XRES 140 DDC 3.2 PWM Elite (incl. pump)

    Linh kiện tản nhiệt nước - BƠM EK-XRES 140 DDC 3.2 PWM Elite (incl. pump)
    EK-XRES 140 DDC 3.2 PWM Elite (incl. pump) is a High-Performance water cooling pump with integrated reservoir. This unit offers increased hydraulic performance (up to 15 %) compared to original Laing DDC.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tản nhiệt nước CPU corsair Hydro Series™ H150i PRO RGB 360mm

    Tản nhiệt nước CPU corsair Hydro Series™ H150i PRO RGB 360mm
    Cold Plate Material Copper Fan Specification 120mm (x3) Radiator Material Aluminum Socket Support AMD: AM2, AM3, AM4, FM1, FM2, Intel LGA: 1150, 1151, 1155, 1156, 1366, 2011, 2011-3, 2066 Tubing Large-diameter, low permeability

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Linh kiện tản nhiệt nước - Pump EK-DDC 3.2 PWM (12V PWM pump)

    Linh kiện tản nhiệt nước - Pump EK-DDC 3.2 PWM (12V PWM pump)
    Laing DDC-3.2 high-performance water pump with power management control (via PWM - pulse width modulation) of rotation speed trough motherboard BIOS or dedicated fan controller.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ dây led RGB CORSAIR Lighting Node PRO

    Bộ dây led RGB CORSAIR Lighting Node PRO

    The CORSAIR Lighting Node PRO provides individually addressable RGB lighting with software control for unique lighting effects and vivid illumination of your PC.

    Dual Channel Lighting

    Control four individually addressable RGB LED strips and up to six HD RGB or SP RGB fans (sold separately, fan RGB LED hub required) simultaneously.

    Individually Addressable RGB LED Strips

    Each RGB LED strip is independently controlled - display different lighting effects and animations on each strip separately.

    Multiple Mounting Options

    The RGB LED strips have both mounting tape backings and magnets built into the strips to mount, making installation simple

    USB 2.0 Interface

    No special interface or additional hardware is required to use the Lighting Node PRO to its full potential; plug it into an available USB 2.0 header on your motherboard.

    TOTAL CONTROL

    Combining the CORSAIR Lighting Node PRO and LINK software give you full control over your case lighting right from your desktop.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Linh kiện tản nhiệt nước - MONO BLOCK CPU EK-FB ASUS Z270I/Z370I Strix RGB Monoblock - Nickel

    Linh kiện tản nhiệt nước - MONO BLOCK CPU EK-FB ASUS Z270I/Z370I Strix RGB Monoblock - Nickel
    EK-FB ASUS Z270I/Z370I Strix RGB Monoblock is a complete all-in-one (CPU and motherboard) liquid cooling solution for ASUS® ROG Strix Z270I Gaming motherboard and ASUS® ROG Strix Z370-I Gaming motherboard. The monoblock is equipped with a 4-pin RGB LED strip and it offers unparallel aesthetics alongside with superior performance, while the Digital 4-pin RGB LED strip is included in the box! Both RGB LEDs are compatible with ASUS® Aura Sync which offers a full lighting customization experience

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn HP Z4 G4 Workstation 4HJ20AV

    Máy tính để bàn HP Z4 G4 Workstation 4HJ20AV

    CPU Intel® Xeon® W-2102 Processor

    Ram 8GB (1x8GB) DDR4 2666

    HDD 1TB 7200 RPM SATA

    Hệ điều hành: Linux

    Kèm chuột & bàn phím

    Kiểu đứng.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn HP Z6 G4 Workstation 4HJ64AV

    Máy tính để bàn HP Z6 G4 Workstation 4HJ64AV

    Nguồn HP Z6 G4 90 1000W APJ Chassis        
    Hệ điều hành Windows 10 Pro 64 Workstations Plus SING Có thể nâng cấp thêm 01 CPU Xeon 4114  
    Bộ vi xử lý Intel Xeon 4114 2.2 2400MHz 10C CPU  BenchMark CPU: 14,493     
    Bộ nhớ trong 8GB DDR4 2666 DIMM ECC Registered 1CPU Memory APJ Dòng CPU 10 lõi, 20 luồng hiệu năng cao
    ==> Đáp ứng các yêu cầu ứng dụng chuyên dụng:
            Đồ họa,
            Thiết kế,
            Kiến trúc, 
            kỹ xảo truyền hình, Render
           Chạy bền 24/7:
                        Camera,
                        điều khiển công nghiệp CNC
    Card đồ họa NVIDIA Quadro P2000 5GB 
    Ổ cứng 256GB 2.5in SATA Solid State Drive
    Cổng mạng 2 x GbE 10/100/1000 LAN (I219LM + X722)
    Bàn phím USB Business Slim Wired Keyboard A/P
    Chuột HP Optical Wired Mouse USB
    Ổ quang 9.5mm DVD-Writer 1st ODD
    Phần mềm HP Remote Graphics Software (RGS) for Z
    Bảo hành 3/3/3 (material/labor/onsite) Warranty SING
    Xuất xứ China

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Case máy tính để bàn Intel Core i3-6100 TLC001

    Case máy tính để bàn Intel Core i3-6100 TLC001: Chíp CPU Intel Core i3-6100 3.7 GHz / 3MB / HD 530 Series Graphics / Socket 1151/ Bo mạch chủ Main Biostar H110MH/ Thanh nhớ Ram DDR4 4GB Bus 2400/ 2666/ Ổ cứng WD 1TB SATA 3/ SSD WD 240G SATA/ Vỏ Case  Black Gipco/ Nguồn máy tính Jupistar

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i3-6100 TL002

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i3-6100 TL002: Chíp CPU Intel Core i3-6100 3.7 GHz / 3MB / HD 530 Series Graphics / Socket 1151/ Bo mạch chủ Main Biostar H110MH/ Thanh nhớ Ram DDR4 4GB Bus 2400/ 2666Mhz/ Ổ cứng WD 1TB SATA 3/ SSD 240Gb Sata/ Vỏ Case  Black Gipco/ Nguồn máy tính Jupistar/ Bộ Bàn phím USB Black/ Màn hình máy tính 18.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Cây máy tính để bàn Intel Core i3-8100 TLC003

    Case máy tính để bàn Core i3 - 8100 TLC003: Chíp CPU Intel Core i3-8100 (3.6Ghz/ 4 nhân 4 luồng/ 1151v2-CoffeeLake/ 6MB)/ Bo mạch chủ Mainboard Gigabyte/ Asus H310/ Thanh nhớ Ram DDR4 4GB/2666Mhz/ Ổ cứng SSD Kingston 240Gb Sata/ Vỏ Case  Black Gipco/ Nguồn máy tính Huntkey 325w – fan 12

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i3 8100 TL004

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i3 8100 TL004: Chíp CPU Intel Core i3-8100 (3.6Ghz/ 4 nhân 4 luồng/ 1151v2-CoffeeLake/ 6MB)/ Bo mạch chủ Mainboard Gigabyte GA-H310M-DS2/ Thanh nhớ Ram DDR4 8GB 2400/2666Mhz/ Ổ cứng SSD Kingston 240Gb Sata/ Vỏ Case  Black Gipco/ Nguồn máy tính Huntkey 325w – fan 12/ Bàn phím USB Black/ Màn hình máy tính 18.5 inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i5-8400TL005( Máy kỹ thuật/ Gaming)

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Core i5-8400TL005( Máy kỹ thuật/ Gaming): Chíp CPU Intel Core i5-8400 (2.8GHz up to 4.0GHz/ 6C6T/ 9MB/ 1151v2-CoffeeLake)/ Bo mạch chủ Mainboard Gigabyte B360M-D3H/ Thanh nhớ RAM Kingston 8GB 2666 DDR4/ Ổ cứng SSD Kingston A400 120GB/ Ổ cứng HDD WD 1Tb/ Card màn hình VGA GIGABYTE GV-N1030OC-2GI / Nguồn máy tính Huntkey CP-400H (Fan 12cm)/ Vỏ case Xigmatek XA-10/ Bộ bàn phím chuột không dây Fuhlen A120G/ Màn hình máy tính DELL E2219HN 21.5'' IPS Full HD)( phụ kiện đi kèm chỉ có cable HDMI)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ máy tính để bàn Intel Core i5-8400TL006( Máy văn phòng cao cấp)

    Bộ máy tính để bàn Intel Core i5-8400TL006( Máy văn phòng cao cấp)

    Chíp CCPU Intel Core i5-8400 (2.8GHz up to 4.0GHz/ 6C6T/ 9MB/ 1151v2-CoffeeLake)
    Thanh nhớ RAM Kingston 8GB 2666 DDR4
    Ổ cứng SSD Kingston A400 120GB
    Ổ cứng HDD WD 1Tb
    Bo mạch chủ Mainboard Gigabyte B360M-D3H 
    Nguồn máy tính Huntkey CP-400H (Fan 12cm) 
    Vỏ case Xigmatek XA-10 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Case máy tính để bàn Intel Core i5-8400TL007( Case văn phòng cao cấp)

    Case máy tính để bàn Intel Core i5-8400TL007 ( Case văn phòng cao cấp): Chíp CPU Intel Core i5-8400 (2.8GHz up to 4.0GHz/ 6C6T/ 9MB/ 1151v2-CoffeeLake)/ Bo mạch chủ Mainboard Gigabyte B360/ Thanh nhớ RAM Kingston 8GB 2666 DDR4/ VGA Gigabite GeForce GT 710 GV-N710D3-2GL/ Ổ cứng SSD Kingston  240GB/ Nguồn máy tính Huntkey CP-400H (Fan 12cm)/ Vỏ case Xigmatek XA-10

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Pentium G4560 TL008

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Pentium G4560 TL008: Chíp CPU Intel Pentium G4560 3.5 GHz / 3MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake)/ Bo mạch chủ Mainboard GIGABYTE GA-H110M-DS2-DDR4/ Thanh nhớ Ram Kingston DDR4 4GB bus 2400MHz/ Nguồn máy tính Huntkey 325 (Fan 12cm)/ Ổ cứng WD Blue 1TB 3.5" SATA3/ SSD WD 240Gb/ Vỏ Case  Black Gipco/ Chuột + Phím Fuhlen Black/ Màn hình máy tính Dell 18.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Pentium G4560 TL009

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Pentium G4560 TL009: Chíp CPU Intel Pentium G4560 3.5 GHz / 3MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake)/ Bo mạch chủ Mainboard Biostar H110M/ Thanh nhớ Ram Kingston DDR4 4GB bus 2400MHz/ Nguồn máy tính Jupistar 500W/ Ổ cứng SSD WD 240Gb/ Vỏ Case  Black Gipco/ Chuột + Phím  Black/ Màn hình máy tính AOC/ Acer 18.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Pentium G4560 TL0010( Máy văn phòng/ Sinh viên)

    Case máy tính để bàn Intel Pentium G4560 TL0010( Máy văn phòng/ Sinh viên): Chíp CPU Intel Pentium G4560 3.5 GHz / 3MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake)/ Bo mạch chủ Mainboard Biostar H110M/ Thanh nhớ Ram Kingston DDR4 4GB bus 2400MHz/ Nguồn máy tính Jupistar 500W/ Ổ cứng SSD WD 240Gb/ Vỏ Case  Black Gipco

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Celeron G4900 TL0011

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Celeron G4900 TL0011: Chíp CPU Intel Celeron G4900 (3.1Ghz/ 2C2T/ 6MB/ Coffee Lake)/ Bo mạch chủ Mainboard Gigabyte GA-H310M-DS2/ Thanh nhớ Ram Kingston DDR4 4GB bus 2400MHz/ Nguồn máy tính Huntkey 325 (Fan 12cm)/ Ổ cứng WD Blue 1TB 3.5" SATA3/ SSD WD 240Gb/ Vỏ Case  Black Gipco/ Chuột + Phím  Black/ Màn hình máy tính HP 18.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Pentium G5400 TL0013

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Pentium G5400 TL0013: Chíp CPU Intel Pentium G5400 (3.7GHz, 2C4T, 4MB, 1151 Coffee Lake )/ Bo mạch chủ Mainboard Gigabyte GA-H310M-DS2/ Thanh nhớ Ram Dato DDR4 4GB bus 2400MHz/ Nguồn máy tính Huntkey 325 (Fan 12cm)/ Ổ cứng SSD Kingston 240Gb/ Vỏ Case  Black / Chuột + Phím  Black/ Màn hình máy tính HP 18.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Celeron G4900 TL0012( Máy văn phòng / Sinh viên)

    Case máy tính để bàn Intel Celeron G4900 TL0012( Máy văn phòng / Sinh viên): Chíp CPU Intel Celeron G4900 (3.1Ghz/ 2C2T/ 6MB/ Coffee Lake)/ Bo mạch chủ Mainboard Gigabyte GA-H310M-DS2/ Thanh nhớ Ram Kingston DDR4 4GB bus 2400MHz/ Nguồn máy tính Huntkey 325 (Fan 12cm)/ Ổ cứng WD Blue 1TB 3.5" SATA3/ SSD WD 240Gb/ Vỏ Case  Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Pentium G5400 TL0014( Máy văn phòng / Sinh viên)

    Case máy tính để bàn Intel Pentium G5400 TL0014( Máy văn phòng / Sinh viên): Chíp CPU Intel Pentium G5400 (3.7GHz, 2C4T, 4MB, 1151 Coffee Lake )/ Bo mạch chủ Mainboard Gigabyte GA-H310M-DS2/ Thanh nhớ Ram Dato DDR4 4GB bus 2400MHz/ Nguồn máy tính Huntkey 325 (Fan 12cm)/ Ổ cứng SSD Kingston 240Gb/ Vỏ Case  Black

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Pentium G4500 TL0015

    Bộ máy tính để bàn Intel Pentium G4500 TL0015 ( Máy văn phòng / Sinh viên):Chíp CPU Intel Pentium G4500 3.5G / 3MB / HD Graphics 530 / Socket 1151 (Skylake)/ Bo mạch chủ Mainboard Biostar H110M/ Thanh nhớ Ram Dato DDR4 4GB bus 2400MHz/ Nguồn máy tính Jupistar 500W/ Ổ cứng SSD WD 240Gb/ Vỏ Case  Black Gipco/ Chuột + Phím  Black/ Màn hình máy tính AOC/ Acer 18.5inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn Intel Pentium G4500 TL0016(Máy văn phòng /Sinh viên)

    Máy tính để bàn Intel Pentium G4500 TL0016(Máy văn phòng /Sinh viên): Chíp CPU Intel Pentium G4500 3.5G / 3MB / HD Graphics 530 / Socket 1151 (Skylake)/ Bo mạch chủ Mainboard Biostar H110M/ Thanh nhớ Ram Dato DDR4 4GB bus 2400MHz/ Nguồn máy tính Jupistar 500W/ Ổ cứng SSD WD 240Gb/ Vỏ Case  Black Gipco

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy trạm HP IDS Z2 SFF G4 WKS 4FU30AV

     

    Tên sản phẩm

     Máy trạm HP IDS Z2 SFF G4 WKS 4FU30AV

    Nguồn

    • HP Z2 SFF G4 92 250W APJ Chassis

    Hệ điều hành

    • HP Linux-ready

    Hoạt động

    • Operating System Load to SATA

    Chipset

    • Intel Core i3 8100 4C CPU

    Bộ nhớ

    • 4GB (1x4GB) DDR4 2666 UDIMM NECC Memory APJ

    Card đồ họa

    • Intel UHD Graphics 630 Core

    Ô cứng

    • 1TB 7200RPM SATA 3.5in WKS

    Bàn phím

    • USB Business Slim Wired Keyboard A/P

    Chuột

    • HP Optical USB Mouse

    Ô quang

    • 9.5mm DVD-Writer 1st ODD

    Phần mềm đồ họa

    • HP Remote Graphics Software (RGS) for Z

    Bảo hành

    • 3/3/3 (material/labor/onsite) Warranty  SING

    Phụ kiện

    • HP Z2 SFF G4 Country Kit SING

    • Z2 SFF SATA Data Cable - ST-RA 3

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy trạm HP IDS Z2 TWR G4 WKS 4FU52AV

    Máy trạm HP IDS Z2 TWR G4 WKS 4FU52AV

    Nguồn

    • HP Z2 TWR G4 90 500W APJ Chassis

    Hệ điều hành

    • HP Linux-ready

    Hoạt động

    • Operating System Load to SATA

    Chipset

    • Intel Core i3 8100 4C CPU

    Bộ nhớ

    • 4GB (1x4GB) DDR4 2666 UDIMM NECC Memory APJ

    Card đồ họa

    • Intel UHD Graphics 630 Core

    Ổ cứng

    • 1TB 7200RPM SATA 3.5in WKS

    Bàn phím

    • USB Business Slim Wired Keyboard A/P

    Chuột

    • HP Optical USB Mouse

    Ổ quang

    • 9.5mm DVD-Writer 1st ODD

    Phần mềm đồ họa

    • HP Remote Graphics Software (RGS) for Z

    Bảo hành

    • 3/3/3 (material/labor/onsite) Warranty  SING

    Phụ kiện

    • HP Z2 TWR G4 Country Kit SING

    • Z2TWR SATA Data Cbl - ST-RA -015

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ HPE ML30 Gen9 P03704-375

    Máy chủ HPE ML30 Gen9 P03704-375
    HPE ProLiant ML30 Gen9 E3-1220v6, 8GB, Non-HDD NHP SATA, 350W - Intel® Xeon® E3-1220v6 (3.0GHz/4-core/8MB/72W) Processor - 8GB (1x8GB) PC4-2400 MHz DDR4 UDIMMs - Non LFF HP SATA HDD (4 LFF HP SATA HDD cage) - Ethernet Dual Port 1Gb - HPE Dynamic Smart Array B140i (SATA 0,1,10) - 350W Non-Hot Plug, Non-Redundant Power Supply

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ HPE ML30 Gen9 P03704-375

    Máy chủ HPE ML30 Gen9 P03704-375
    HPE ProLiant ML30 Gen9 E3-1220v6, 8GB, Non-HDD NHP SATA, 350W - Intel® Xeon® E3-1220v6 (3.0GHz/4-core/8MB/72W) Processor - 8GB (1x8GB) PC4-2400 MHz DDR4 UDIMMs - Non LFF HP SATA HDD (4 LFF HP SATA HDD cage) - Ethernet Dual Port 1Gb - HPE Dynamic Smart Array B140i (SATA 0,1,10) - 350W Non-Hot Plug, Non-Redundant Power Supply

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ HPE DL360 Gen10 867959-B21

    Máy chủ HPE DL360 Gen10 867959-B21

    • DL360 Gen10 S4110 2.1GHz 1P 8C 16GB, 8SFF, P408i-a SAS/SATA non-HDD
    • HPE DL360 Gen10 8SFF CTO Server
    • Asia Pacific-English Localization
    • HPE DL360 Gen10 Xeon-S 4110 FIO Kit
    • HPE 16GB 1Rx4 PC4-2666V-R Smart Kit
    • Factory integrated
    • HPE Smart Array P408i-a SR Gen10 Ctrlr
    • Factory integrated
    • HPE 96W Smart Storage Battery 145mm Cbl
    • Factory integrated
    • HPE 500W FS Plat Ht Plg LH Pwr Sply Kit
    • Factory integrated
    • HPE 1U Gen10 SFF Easy Install Rail Kit
    • Factory integrated
    • HPE 3 year Foundation Care Next business day DL360 Gen10 Service

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Dell PowerEdge T330 70127201

    Máy chủ Dell PowerEdge T330 70127201
    Intel Xeon E3-1270v6/ 8GB UDIMM 2400MTs/ 1TB 7.2K SATA 3.5'' HP/ DVDRW/ PERC H330/ BCM5720 2 port/ Idrac8 Basic/ 1x495W PSU/ Bezel/ 3 Yrs Pro Wrty

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Dell PowerEdge T440 70160068

    Máy chủ Dell PowerEdge T440 70160068
    Intel Xeon Bronze 3106/ 8GB RDIMM 2666MTs/2TB 7.2K RPM NLS 12Gbps 512n 3.5'' HP/ PERC H330/ iDRAC9 Ba/ DP 1GbE LOM/ 495W PSU/DVDRW/3Yrs Pro

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON ES-50

    Máy Scan EPSON ES-50
    Máy quét di động nhỏ gọn khổ A4,độ phân giải 600 dpi,tốc độ quét ở 200dpi (đen/màu): 5,5s/trang, kết nối USB 2.0,trọng lượng giấy:35-270g/m², trọng lượng 270g. Không cần pin hoặc nguồn ngoài khi nó được kết nối với máy tính thông qua cổng USB.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON ES-60W

    Máy Scan EPSON ES-60W
    Máy quét di động nhỏ gọn khổ A4,độ phân giải 600 dpi,tốc độ quét ở 200dpi (đen/màu):4s/trang,kết nối USB 2.0, Phần mềm Epson ScanSmart 3 để dễ dàng quét, xem lại và lưu. Nguồn USB hoặc chạy bằng pin.  Màn hình LCD tiện lợi hiển thị trạng thái không dây, cũng như mức pin.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON DS-310

    Máy Scan EPSON DS-310
    Máy quét tài liệu 2 mặt khổ A4,độ phân giải 600dpi,tốc độ quét ở 200dpi: 25ppm/50ipm,bộ phận tiếp nhận tài liệu 20 tờ,số lượng bản quét trong 1 ngày:500 tờ,kết nối USB 3.0, khe cắm thẻ nhớ được thiết kế quét thẻ nhựa…

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON DS-360W

    Máy Scan EPSON DS-360W
    Máy quét tài liệu 2 mặt khổ A4,độ phân giải 600dpi,tốc độ quét ở 200dpi:25ppm/50ipm,bộ phận tiếp nhận tài liệu 20 tờ,số lượng bản quét trong 1 ngày:500 tờ,kết nối USB 3.0,wifi,wifi access point mode,khe cắm thẻ nhớ được thiết kế quét thẻ nhựa…

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON ES-50 DS-410

    Máy Scan EPSON ES-50 DS-410
    Máy quét tài liệu 2 mặt khổ A4,độ phân giải 600dpi,tốc độ quét ở 200-300dpi: 26ppm/52ipm,bộ phận tiếp nhận tài liệu 50 tờ,số lượng bản quét trong 1 ngày:3000 trang,kết nối USB 2.0, hỗ trợ quét danh thiếp, nhãn, chứng minh nhân dân, thẻ nhựa.....

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON DS-530

    Máy Scan EPSON DS-530
    Máy quét tài liệu 2 mặt tốc độ cao, khổ A4, độ phân giải 600 dpi, tốc độ quét 1 mặt 35 trang A4 /1phút, tốc độ quét 2 mặt 70 trang A4 /1phút, kết nối USB 3.0,(Optional Ethernet), khay giấy 50 tờ,số lượng bản quét trong 1 ngày: 4000 trang, hỗ trợ quét danh thiếp, nhãn, chứng minh nhân dân, thẻ nhựa.....

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON DS-570W

    Máy Scan EPSON DS-570W
    Máy quét tài liệu 2 mặt tốc độ cao, khổ A4, độ phân giải 600 dpi, tốc độ quét 1 mặt 35 trang A4 /1phút, tốc độ quét 2 mặt 70 trang A4 /1phút, kết nối USB 3.0,Wifi,Wifi Access Point Mode,NFC,(Optional Ethernet), khay giấy 50 tờ,số lượng bản quét trong 1 ngày: 4000 trang,hỗ trợ quét danh 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON DS-770

    Máy Scan EPSON DS-770
    Máy quét tài liệu 2 mặt tốc độ cao, khổ A4, độ phân giải 600 dpi, tốc độ quét 1 mặt 45 trang A4 /1phút, tốc độ quét 2 mặt 90 trang A4 /1phút, kết nối USB 3.0,(Optional Ethernet), khay giấy 100 tờ,số lượng bản quét trong 1 ngày: 5000 trang, hỗ trợ quét danh thiếp, nhãn, chứng minh nhân dân, thẻ nhựa.....

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON DS-780N

    Máy Scan EPSON DS-780N
    Máy quét tài liệu 2 mặt tốc độ cao, khổ A4, độ phân giải 600 dpi, tốc độ quét 1 mặt 45 trang A4 /1phút, tốc độ quét 2 mặt 90 trang A4 /1phút, kết nối USB 3.0,(Ethernet Interface Built-In),màn hình LCD, khay giấy 100 tờ,số lượng bản quét trong 1 ngày: 5000 trang, hổ trợ quét danh thiếp, nhãn, chứng minh nhân dân, thẻ nhựa.....

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON DS-860

    Máy Scan EPSON DS-860
    Máy quét tài liệu 2 mặt tốc độ cao, khổ A4, độ phân giải 600 dpi, tốc độ quét  1 mặt  65 trang A4 /1phút, tốc độ quét 2 mặt 130 trang A4 /1phút , kết nối USB 2.0,(Optional Ethernet),khay giấy 80 tờ,số lượng bản quét trong 1 ngày: 6000 trang, hỗ trợ quét danh thiếp, nhãn, chứng minh nhân dân, thẻ nhựa.....

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON DS-1630

    Máy Scan EPSON DS-1630
    Máy quét tài liệu 2 mặt tốc độ cao, khổ A4, độ phân giải 1200 dpi, tốc độ quét 1 mặt 25 trang A4/ phút,tốc độ quét 2 mặt 10 trang A4/ phút, kết nối USB 3.0,(Optional Ethernet),số lượng bản quét trong 1 ngày : 1500 trang,bộ phận tiếp nhận tài liệu tự động 50 tờ.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON DS-6500

    Máy Scan EPSON DS-6500
    Khổ A4, độ phân giải 1200x1200dpi, tốc độ quét phẳng ở 300dpi, 8 giây/trang, tốc độ quét 1 mặt với ADF ở 300dpi 25 trang/phút, quét 2 mặt tự động 50 trang/phút, kết nối USB 2.0,(Optional Ethernet),bộ phận tiếp nhận tài liệu tự động 100 tờ,số lượng bản quét trong 1 ngày :3000 trang 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON DS-7500

    Máy Scan EPSON DS-7500
    Khổ A4, độ phân giải 1200x1200dpi, tốc độ quét phẳng ở 300dpi, 8 giây/trang, tốc độ quét 1 mặt với ADF ở 300dpi 40 trang/phút, quét 2 mặt tự động 80 trang/phút, kết nối USB 2.0,(Optional Ethernet), bộ phận tiếp nhận tài liệu tự động 100 tờ, số lượng bản quét trong 1 ngày : 4000 trang

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy Scan EPSON EXP-12000XL

    Máy Scan EPSON EXP-12000XL
    Khổ A3, độ phân giải 2400x4800dpi, tốc độ quét 12s/ trắng đen và 12s/ màu, kết nối USB 2.0. Tùy chọn bộ phận quét phim (TPU)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính chủ HPE ProLiant ML30 Gen9 P03705-375

    Máy tính chủ HPE ProLiant ML30 Gen9 P03705-375

    • Hệ điều hành: HPE iLO (Firmware HPE iLO4 2.0 or later) 4GB NAND
    • Form factor rack: Micro ATX Tower (4U)
    • Chipset: Intel® C236 Chipset
    • CPU: Intel Xeon E3-1220 v6 (3.00 GHz/4 Core/4 Threads) ; 8MB Smart Cache
    • Ram: HPE 8GB 1Rx8 PC4-2400T-R Kit

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính chủ HPE ML110 G10 LFF P03686-375

    Máy tính chủ HPE ML110 G10 LFF P03686-375
    Intel Xeon-S 4108(8-Core, 1.8 GHz, 85W), 1x16GB RAM, Software RAID, Nic 332i, 550W PS, Tower 4.5U, 3Y WTY_P03686-375

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính chủ HPE ML350 G10 877621-B21

    Máy tính chủ HPE ML350 G10 877621-B21

    • ML350 Gen10 4114 Xeon-S 2.2GHz 1P 10C 16GB, 8SFF, P408i-a non-HDD
    • HPE ML350 Gen10 SFF CTO Server
    • Asia Pacific (UK Cord)/English local.
    • HPE ML350 Gen10 4114 Xeon-S FIO
    • HPE 16GB 1Rx4 PC4-2666V-R Smart Kit
    • Factory integrated
    • HPE Smart Array P408i-a SR Gen10 Ctrlr
    • Factory integrated
    • HPE ML350 Gen10 SFF AROC Cable Kit
    • Factory integrated
    • HPE 800W FS Plat Ht Plg LH Pwr Sply Kit
    • Factory integrated
    • HPE 96W Smart Storage Battery 260mm Cbl
    • Factory integrated

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Ổ cứng máy tính chủ HPE 600GB SAS 10K SFF 872477-B21

    Ổ cứng máy tính chủ HPE 600GB SAS 10K SFF (2.5in) SC DS HDD_872477-B21
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện ARES AR2120 1200VA 720W (best seller)

    Bộ lưu điện ARES AR2120 1200VA 720W (best seller)

    • - Công suất: 1200VA
    • - Thời gian lưu tối đa: Thời gian lưu điện tối đa 2PC: 20 phút
    • - Cổng giao tiếp: Cổng kết nối điện ra: 2 cổng đa năng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện ARES AR2200 (2000VA) 1200W

    Bộ lưu điện ARES AR2200 (2000VA) 1200W

    Lưu điện + Ổn áp (2 in 1).

    - Thời gian lưu cho 4 PC là 15 phút.

    - Hoạt động ổn định, dạng sóng sine mô phỏng đầu ra ít gây nóng và hư hao thiết bị so với dạng sóng vuông thông thường . . . - Chức năng AVR tự động điều chỉnh điện áp bảo vệ thiết bị an toàn.

    Ứng dụng:

    - PC, Thiết bị mạng, máy chấm công, biến tần thang máy

    - Thiết bị ngoại vi, Wifi, monitor, camera, tổng đài điện thoại, máy in bill

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Chuột Logitech G102 Prodigy Gaming

    Chuột Logitech G102 Prodigy Gaming 
    Chuột Logitech G102Cảm biến quang học Mercury độc quyền của Logitech với hiệu suất caoThiết kế đối xứng với hệ thống nút bấm cao cấp, độ bền lên tới 30 triệu lần bấm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Chuột Logitech G403 Prodigy Gaming

    Chuột Logitech G403 Prodigy
    Độ phân giải: 12000DPI
    Gia tốc tối đa: 40G
    Tốc độ tối đa: 300IPS
    Chuẩn giao tiếp: USB
    16,8 triệu màu

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn phím Logitech Pro Gaming Keyboard

    Bàn phím Logitech Pro Gaming Keyboard

    • - Loại sản phẩm: Bàn phím cơ
    • - Chuẩn giao tiếp: USB
    • - Phím chức năng: Standard
    • - Màu: Đen

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn phím Logitech G610 Orion BlueBacklit Mechanical Gaming

    Bàn phím Logitech G610 Orion BlueBacklit Mechanical Gaming
    Phím cơ sử dụngSwitch Cherry Blue- thiết kế Full Size với hệ thống keycaps ABS và dãy phím Macro từ F1 – F12- Dãy 4 phím media player và điều khiển âm lượng bằng con lăn
    - Nút lưu Profile game và nút bật, tắt đèn Leg của bàn phím
    -Đèn Leg đơn sắc màu trắng - không bám dấu vân tay-Khả năng nhận cùng lúc 26 phím bấm-Độ bền phím: 50,000,000 lần click
    -Lực nhấn phím: 45g và 50g
    - Khoảng cách tiếp nhận phím: 2 mm
    - Khoảng cách di chuyển tổng: 4 mm
    - Kích thước: 153mm x 443.5mm x 34.3mm
    - Trọng lượng: 1.259 Kg
    - Cáp dài: 1.83m 
    - Màu sắc: Đen
    - Bảo hành: 2 năm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn phím Logitech G413 Carbon Mechanical Backlit Gaming

    Bàn phím Logitech G413 Carbon Mechanical Backlit Gaming
    -Phím cơ sử dụngSwitch Romer-Gđộc quyền Logitech cho tốc độ phản hồi nhanh hơn 25% so với các loại switch khác.- Thiết kế Led cho ánh sáng trọn vẹn trên mỗi keycap và không bị lọt ra ngoài.
    -Vỏ nhôm xước – Logo in nổi-Dãy phím Macro từ F1 – F12 có gáng chức năng với phím Fn-Cố cổng USB có thể gắng chuột tiện lợi- Khả năng nhận cùng lúc 26 phím bấm
    - Độ bền phím: 70,000,000 lần click
    -Lực nhấn phím: 45g
    - Khoảng cách tiếp nhận phím: 1.5 mm
    - Khoảng cách di chuyển tổng: 3 mm
    - Kích thước: 132mm x 445mm x 34mm
    - Trọng lượng: 1.105 Kg
    - Cáp dài: 1.8m 
    - Màu sắc: Đen
    - Bảo hành: 2 năm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn phím Logitech G512RGB Mechanical Gaming

    Bàn phím Logitech G512RGB Mechanical Gaming 
    Bàn phím cơ Logitech G512 Carbon RGB TacticalBàn phím cơ sử dụng switch Logitech Rommer-G Tactile thế hệ mớiCảm giác gõ phím rất tốt (gần giống Cherry MX Brown)LED RGB 16.8 triệu màu

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe Logitech G331Wired Gaming

    Tai nghe Logitech G331Wired Gaming
    - Màng loa 50mm cho âm thanh lớn, chi tiết và hoàn chỉnh giúp bạn đắm chìm trong các tựa game yêu thích.
    - Mic6mm đảm bảo âm thanh được truyền đi đầy đủ, rõ ràng. Có thể tắt mic khi không muốn giọng mình được nghe thấy & gấp gọn lên khi không dùng đến.- Độ nhạy tần số 20Hz-20KHz ; Độ nhạy âm: 107 dB SPL/mW
    -Chụp tai và quai đeo giả da chất liệu cao cấp tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng. Chụp tai có thể xoay ngược 90 độ.- Nút chỉnh âm lượng tích hợp trên tai nghe
    - Kích thước: 172mm x 81,7mm x 182mm
    - Trọng lượng: 259g
    - Cáp dài: 2m
    - Màu sắc: Đen viền cam
    - Bảo hành: 2 năm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe Logitech G431 7.1 Surround Gaming

    Tai nghe Logitech G431 7.1 Surround Gaming 
    Âm thanh nổi DTX Headphone:X 2.0 thế hệ mới- Màng loa 50mm cho âm thanh lớn, chi tiết và hoàn chỉnh giúp bạn đắm chìm trong các tựa game yêu thích.
    - Mic6mm đảm bảo âm thanh được truyền đi đầy đủ, rõ ràng. Có thể tắt mic khi không muốn giọng mình được nghe thấy & gấp gọn lên khi không dùng đến.- Độ nhạy tần số 20Hz-20KHz ; Độ nhạy âm: 107 dB SPL/mW
    -Chụp tai và quai đeo giả da chất liệu cao cấp tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng. Chụp tai có thể xoay ngược 90 độ.- Nút chỉnh âm lượng tích hợp trên tai nghe
    - Kích thước: 172mm x 81,7mm x 182mm
    - Trọng lượng: 259g
    - Cáp dài: 2m
    - Màu sắc: Đen viền xanh
    - Bảo hành: 2 năm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe Logitech G233Prodigy Wired Gaming

    Tai nghe Logitech G233Prodigy Wired Gaming
    - Màng loa âm thanh Pro-G tiên tiến kết hợp cấu hình âm thanh cao đem đến những âm trầm đặc sắc và ngân vang, âm cao trong trẻo, rõ ràng và mức độ méo tiếng thấp bất ngờ.
    - Đệm tai nghe bằng lưới, thông thoáng.
    - Tương thích với máy chơi game console (Xbox one, PS4, điện thoại thông minh, máy tính bảng…)
    - Cần mic khử ồn với màng lọc bằng sợi micro-pop
    - Mic có thể tháo rời và dây có thể hoán đổi để nhanh chóng chuyển từ chế độ chơi game với máy tính, game console sang chế độ di động với điện thoại, máy tính bảng.
    - Phụ kiện kèm theo:Đầu chia + Dây di động + Mic rời + Đệm tai- Kích thước: 182mm x 172mm x 81.7mm
    - Trọng lượng: 259g
    - Đầu chia USB: 160mm
    - Cáp máy tính: 2m ; Cáp di động: 1.5m
    - Màu sắc: Đen viền xanh
    - Bảo hành: 2 năm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe Logitech G433 7.1Wired Surround Gaming

    Tai nghe Logitech G433 7.1Wired Surround Gaming
    -Âm thanh nổi 7.1 (Dolby 7.1 surround sound)- Âm thanh sống độn, chân thực, định hướng 360 độ. 
    - Màng loa âm thanh Pro-G tiên tiến kết hợp cấu hình âm thanh cao đem đến những âm trầm đặc sắc và ngân vang, âm cao trong trẻo, rõ ràng và mức độ méo tiếng thấp bất ngờ.
    - Đệm tai nghe bằng lưới, thông thoáng. Ngoài ra còn tặng kèm đệm tai nghe bằng vi sợi tổng hợp cho cảm giác thoải mái và phong cách.
    - Tương thích với máy chơi game console (Xbox one, PS4, điện thoại thông minh, máy tính bảng…)
    - Mic có thể tháo rời và dây có thể hoán đổi để nhanh chóng chuyển từ chế độ chơi game với máy tính, game console sang chế độ di động với điện thoại, máy tính bảng.
    - Phụ kiện kèm theo:Đầu chia + Dây di động + Mic rời + Đệm tai- Kích thước: 182mm x 172mm x 81.7mm
    - Trọng lượng: 259g
    - Đầu chia USB: 160mm
    - Cáp máy tính: 2m ; Cáp di động: 1.5m
    - Màu sắc: Đen, xanh, đỏ
    - Bảo hành: 2 năm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe Logitech G633 SLightsync 7.1 Gaming

    Tai nghe Logitech G633 SLightsync 7.1 Gaming
    Âm thanh nổi DTX Headphone:X 2.0 thế hệ mới- Màng loaPro-G50mm được nâng cấp với lưới dệt hybrid cho âm thanh chi tiết, sâu và trong hơn ở mọi mức âm lượng. Cho cảm giác như trong rạp chiếu phim.
    - Với phầm mềm Logitech G Hub, bạn có thể tinh chỉnhLED RGB, lập trình các phím G với macro và lệnh trong trò chơi. Tùy chỉnh âm thanh với mỗi trò chơi và ứng dụng.
    - Mic6mm cải tiến giúp việc giao tiếp được rõ ràng và chính xác. Cần mic có đèn báo khi tắt hay bật mic . Có thể gấp gọn khi không sử dụng.- Độ nhạy tần số 20Hz-20KHz ; Độ nhạy âm: 93 dB SPL/mW
    -Bạn sẽ cảm giác thoải mái với đệm giả da cao cấp bọc trong chụp tai và quai đeo. Chụp tai có thể tháo rời để vệ sinh.- Kích thước: 188mm x 87mm x 195mm
    - Trọng lượng: 344g
    - Cáp dài: 2.8m
    - Màu sắc: Đen viền xanh
    - Bảo hành: 2 năm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Tai nghe Logitech G933 Artemis Spectrum WirelessRGB 7.1 Surround Gaming

    Tai nghe Logitech G933 Artemis Spectrum WirelessRGB 7.1 Surround Gaming
    -Kết nối Wireless 2.4Ghz (Phạm vi 15-20 m) hoặc dây jack 3.5mm-Âm thanh nổi 7.1 (Dolby 7.1 surround sound)- Thiết kế siêu nhẹ, củ tai được bao vải cao cấp cách nhiệt tốt, thấm hút mồ hôi và có thể tháo ra để vệ sinh
    -Viền Led RGB 16.8 triệu màu, tích hợp nút điều chỉnh- Thời gian sử dụng ở chế độ Wireless là 12 giờ (Không Led) và 8 giờ (Sử dụng Led) với âm lượng 50% cho một lần sạc đầy.
    - Dãy nút G có thể tinh chỉnh thông qua phần mềm Logitech Gaming Solfware-Microphone:chống ồn cực tốt được tích hợp dưới củ tai trái,có thể gạt lên giấu vào củ tai; Tần số đáp ứng: 100Hz-20KHz
    -Headphone:Đường kính 40mm ; Tần số đáp ứng: 20Hz-20KHz ; Trở kháng 39 Ohms ; Độ nhạy: 107 dB
    - Phụ kiện kèm theo:Cáp USB + Đầu chia + Jack 3.5mm- Màu sắc: Đen
    - Bảo hành: 2 năm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn di Logitech PowerPlay Wireless Charging System

    Bàn di Logitech PowerPlay Wireless Charging System
    - Bàn di chuột tích hợp công nghệ sạc không dây cho G903, G703- Logo G tích hợp led RGB 16.8 triệu màu đồng bộ với Game
    - Chuột sẽ được sạc ở cả trạng thái di chuyển lẫn nghỉ chỉ với 1 thiết bị kết nối có tên “Powercore” được gắng bên dưới chuột
    - Pad có tích hợp công nghệ kết nối Lightspeed đồng bộ chuột và máy tính thông qua pad
    - Đế phủ bằng nền cao su, bên trên tích hợp pad G440
    - Kích thước: 321x344x43mm
    - Cáp sạc dài 1.83 m
    - Bảo hành: 2 năm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn di Logitech PowerPlay Wireless Charging System

    Bàn di Logitech PowerPlay Wireless Charging System
    - Bàn di chuột tích hợp công nghệ sạc không dây cho G903, G703- Logo G tích hợp led RGB 16.8 triệu màu đồng bộ với Game
    - Chuột sẽ được sạc ở cả trạng thái di chuyển lẫn nghỉ chỉ với 1 thiết bị kết nối có tên “Powercore” được gắng bên dưới chuột
    - Pad có tích hợp công nghệ kết nối Lightspeed đồng bộ chuột và máy tính thông qua pad
    - Đế phủ bằng nền cao su, bên trên tích hợp pad G440
    - Kích thước: 321x344x43mm
    - Cáp sạc dài 1.83 m
    - Bảo hành: 2 năm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn di Logitech PowerPlay Wireless Charging System

    Bàn di Logitech PowerPlay Wireless Charging System
    - Bàn di chuột tích hợp công nghệ sạc không dây cho G903, G703- Logo G tích hợp led RGB 16.8 triệu màu đồng bộ với Game
    - Chuột sẽ được sạc ở cả trạng thái di chuyển lẫn nghỉ chỉ với 1 thiết bị kết nối có tên “Powercore” được gắng bên dưới chuột
    - Pad có tích hợp công nghệ kết nối Lightspeed đồng bộ chuột và máy tính thông qua pad
    - Đế phủ bằng nền cao su, bên trên tích hợp pad G440
    - Kích thước: 321x344x43mm
    - Cáp sạc dài 1.83 m
    - Bảo hành: 2 năm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn di Logitech G240

    Bàn di Logitech G240
    - Bàn di chuột- Kích thước: 280 x 340 x 1 mm
    - Nặng: 90 gram

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Loa Logitech G560Lightsync PC Gaming

    Loa Logitech G560Lightsync PC Gaming
    Loa Logitech2.1tích hợp công nghêLIGHTSYNC – RGBvới các hiệu ứng ánh sáng tùy theo nhạc hoặc trò chơi mang lại trải nghiệm hoàn hảo- Kết nối Bluetooth 4.1, giắc cắm 3.5mm hoặc USB
    - Âm thanh nổiDTS – X ULTRAmạnh mẽ với công suất240Wgồm 1 sub siêu trầm và 2 loa vệ tinh. Nút nguồn và tăng giảm âm lượng được tích hợp ngay trên loa vệ tinh.
    - Kích thước sub: 404mm x 255mm x 207mm
    - Kích thước mỗi loa vệ tinh: 148mm x 166mm x 118mm
    - Trọng lượng: 7.27 Kg
    - Bảo hành: 1 năm

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Card mạng không dây AC1200 Wireless Dual Band PCI-E Adapter

    Card mạng không dây AC1200 Wireless Dual Band PCI-E Adapter
    Adapter Wireless-AC1200 hai băng tần Bluetooth 4.0 PCI-E- Kết nối internet không dây tốc độ cao- Băng tần kép AC không dây cho mạng hiệu năng cao và phát trực tuyến không có độ trễ- Bluetooth 4.0 và BLE- Đế ăng ten gắn ngoài

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Card mạng không dây Totolink AC1900 Wireless Dual Band PCI-E Adapter
    – Công nghệ AC thế hệ mới
    – Kết nối băng tần kép
    – Anten để bàn 3 trong 1
    – Bảo mật mạnh mẽ

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Card mạng không Totolink A1000UA

    • Tương thích chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac/a/b/g/n, 433Mbps(5GHz) và 150Mbps(2.4GHz)
    • Kết nối qua cổng USB 2.0
    • 2 ăng-ten 5dBi có thể thay thế
    • Chuẩn Wi-Fi AC mới cho hiệu năng cực cao
    • Hỗ trợ Window 10/8/7/XP/Vista
    • Hỗ trợ phát hotspot Soft AP

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Card mạng không dây Totolink A2000UA

    • - Tương thích chuẩn kết nối IEEE 802.11ac/n/b/g
    • - Tốc độ lên tới 1167Mbps- Hoạt động cả 02 băng tần 2.4GHz và 5GHz
    • - Hỗ trợ 5G với độ ổn đjnh cao và hiệu suất tốt
    • - Chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 and WPA-PSK/WPA2-PSK

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    CA1200-PoE Thiết bị phát Wi-Fi ốp trần băng tần kép AC1200 – Wi-Fi chuẩn AC tốc độ cực nhanh 1200Mbps – Băng tần kép hoạt động đồng thời – CPU 1GHz, tính ổn định cao – PoE tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at – Vùng phủ sóng rộng – Lựa chọn quản lý linh hoạt – Nhiều SSIDs hoạt động đồng thời

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Phù hợp chuẩn IEEE 802.11 n/g/b trên băng tần 2.4GHz - Hỗ trợ các tính năng PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP, L2TP - 2 ăng ten ngầm mạnh mẽ - Tính năng Multiple APs cho phép người dùng tạo thêm được 2 mạng Wi-Fi nữa - Hỗ trợ chuẩn mã hóa 64/128bit WEP và các chuẩn bảo mật WPA-PSK, WPA2-PSK - Hỗ trợ nguồn cấp PoE - Thiết kế chống sét - Tính năng QoS hỗ trợ phân bố băng thông hợp lý

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Hỗ trợ công nghệ Wi-Fi chuẩn AC với chip Qualcomm Atheros - Tốc độ tín hiệu lên tới 867Mbps trên băng tần 5GHz - Công nghệ MU-MIMO cho phép truyền tải nhiều dịch vụ mạng cùng lúc - Ăng ten phân cực 12dBi đảm bảo kết nối đáng tin cậy - Nguồn cấp Passive PoE với khả năng truyền tải lên tới 100m - Thiết kế chống thấm IP65 và chống nước chuyên nghiệp - Thiết kế phù hợp với môi trường khắc nghiệt nhất với tiêu chuẩn chống sấm sét 4KV và chống ăn mòn 15KV ESD. - 4 dãy đèn hiển thị cường độ tín hiệu thông minh - Cung cấp 4 chế độ hoạt động AP/Client/Repeater/WISP

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị phát Wi-Fi Totolink N200RE V3
    Wireless Router (Chuẩn N tốc độ 300Mbps) * WAN : 10/100Mbps, RJ45 (hỗ trợ cáp quang FTTH, IPTV) * LAN: 2 x 10/100Mbps - Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps - 02 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi (2T2R) hỗ trợ công nghệ MIMO - Hỗ trợ tính năng VLAN for IPTV, SSH server, QoS, Repeater, DDNS,Russia PPPOE, Dual Access WPS,WDS,WiFi schedule, Multiple SSID 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị phát Wi-Fi Totolink A3
    Ethernet Dual Band AC Wireless router (Dual Band / Chuẩn AC 1200Mbps)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị phát Wi-Fi Totolink A3002RU
    * WAN : 10/100/1000Mbps, RJ45 (hỗ trợ cáp quang FTTH, IPTV) * LAN: 4 x 10/100/1000Mbps * NAT Session: 25.000 * NAT Throughput: 500Mbps - Hỗ trợ Dual Band 2.4GHz và 5GHz - Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N và AC. Tốc độ đạt đến 1200Mbps - 04 Anten độ lợi cao 4 x 5dBi hỗ trợ MIMO - Cho phép 50 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Mỗi băng tầng 25 thiết bị) - Hỗ trợ 3 SSID / mỗi băng tầng; Tạo mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông mạng wifi Khách - Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị phát Wi-Fi Totolink A6004NS
    Router wifi băng tần kép chuẩn AC1900 - 5 cổng Gigabit (1 WAN+4 LAN) tốc độ cao - 1 cổng USB 3.0 và 1 cổng USB 2.0 hỗ trợ lưu trữ và chia sẻ file FTP service, Samba Service, Torrent, URL service, Media Service, Media Server và Usb Tethering - 1 nút Reset/WPS - Trang bị 6 anten công suất cao 5dBi có thể tháo rời và thay thế - Hỗ trợ VPN Server, Universal Repeater, WDS, Multiple SSIDs, WPS, Smart QoS, Wireless Schedule

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị phát Wi-Fi Totolink A800R
    AC1200 Wireless Dual Band Router- 1.2Gbps Fast Wi-Fi - MU-MIMO Technology - Simultaneous Dual Band - Easy Setup by Smart Phone - 1GHz CPU for Powerful Performance - Wider Wi-Fi Coverage - Multiple Wireless Network for Access Control - Parental Control

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị phát Wi-Fi Totolink A950RG
    Router Wi-Fi băng tần kép AC1200 – Wi-Fi tốc độ nhanh 1.2Gbps _ Cổng WAN gigabit – Công nghệ MU-MIMO – 2 băng tần kép hoạt động đồng thời – Wi-Fi phủ sóng rộng hơn – Truy cập Internet tốc độ cao – Kiểm soát truy cập với Multi-SSID – Kiểm soát của phụ huynh – Dễ dàng cài đặt

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị phát Wi-Fi Totolink PL200KIT
    200Mpbs Power Line Adapter with detachable plug 1 Port Fast Ethernet, 1 nút WPS/Reset Bộ thiết bị gồm 1 cặp, Khoảng cách xa lên tới 300 mét

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị phát Wi-Fi Totolink PLC350KIT 
    PLW350 KIT150Mbps AV200 Wi-Fi Powerline Extender KIT

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị phát Wi-Fi Totolink PLC350KIT 
    PLW350 KIT150Mbps AV200 Wi-Fi Powerline Extender KIT

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị phát Wi-Fi Totolink PLW350KIT
    Bộ KIT mở rộng mạng Wi-Fi qua đường dây điện 150Mbps- Mở rộng Internet đến mọi phòng - Kết nối nhanh WPS - Kết nối có dây và không dây - Cắm và sử dụng - Hỗ trợ tới 8 thiết bị mở rộng - Kích cỡ nhỏ gọn - Nút nguồn linh hoạt - Thiết kế thân thiện môi trường

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng Unifi AP AC LITE

    Bộ phát sóng Unifi AP AC LITE
    Băng tần: 2.4GHz và 5GHz Chuẩn: 802.11b/g/n (2.4GHz) và 802.11a/n/ac (5GHz) Tốc độ: 1.17 Gbps Công suất phát: Trung bình Chế độ: AP, WDS Anten tích hợp sẵn MIMO 2x2 (2.4GHz/5GHz) 1x 10/100/1000 Mbps Ethernet Port Nguồn: Passive Power over Ethernet (PoE 24V) hoặc 24V/0.5A Gigabit PoE Adapter Included

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI Unifi AP AC LR

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI Unifi AP AC LR
    Băng tần: 2.4GHz và 5GHz; Chuẩn: 802.11b/g/n (2.4GHz) và 802.11a/n/ac (5GHz), Tốc độ: 1.3 Gbps Công suất phát: Mạnh Chế độ: AP, WDS Anten tích hợp sẵn MIMO 3x3 (2.4GHz) và MIMO 2x2 (5GHz) 1x 10/100/1000 Mbps Ethernet Port Nguồn: Passive Power over Ethernet (PoE 24V) hoặc 24V/0.5A Gigabit PoE Adapter Included Hỗ trợ lên đến 100 user kết nối và 4 SSID trên một tần số 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI Unifi AP AC PRO E

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI Unifi AP AC PRO E
    Băng tần: 2.4GHz và 5GHz Chuẩn: 802.11b/g/n (2.4GHz) và 802.11a/n/ac (5GHz) Tốc độ: 1.75 Gbps Công suất phát: Mạnh Chế độ: AP, WDS Anten tích hợp sẵn MIMO 3x3 (2.4GHz/5GHz) 2x 10/100/1000 Mbps Ethernet Port Nguồn: Passive Power over Ethernet (PoE 48V) 802.3af/802.3at hoặc 48V/0.5A Gigabit Hỗ trợ lên đến 100 user kết nối và 4 SSID trên một tần số 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI Unifi AP AC MESH

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI Unifi AP AC MESH 
    Chuyên dụng: Trong nhà hoặc Ngoài trời Băng tần: 2.4GHz và 5GHz Chuẩn: 802.11b/g/n (2.4GHz) và 802.11a/n/ac (5GHz) Tốc độ: 1.17 Gbps Công suất phát: Trung bình Chế độ: AP, Mesh Anten ngoài MIMO 2x2 (2.4GHz: 3dBi và 5GHz: 4dBi) 1x 10/100/1000 Mbps Ethernet Port Nguồn: Passive Power over Ethernet (PoE 24V) hoặc PoE chuẩn 802.3af hoặc hoặc 24V/0.5A Gigabit PoE Adapter Included Tích hợp công nghệ Mesh thông minh

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI Unifi AP AC MESH PRO

    Bộ phát sóng không dây UBIQUITI Unifi AP AC MESH PRO
    Chuyên dụng: Ngoài trời Băng tần: 2.4GHz và 5GHz Chuẩn: 802.11b/g/n (2.4GHz) và 802.11a/n/ac (5GHz) Tốc độ: 1.75 Gbps Công suất phát: Mạnh Chế độ: AP, Mesh Anten tích hợp MIMO 3x3 (2.4GHz: 8dBi và 5GHz: 8dBi) 1x 10/100/1000 Mbps Ethernet Port Nguồn: Power over Ethernet (PoE) chuẩn 802.3af hoặc 48V/0.5A Gigabit PoE Adapter Included Tích hợp công nghệ Mesh thông minh Hỗ trợ lên đến 200 user kết nối và 8 SSID 

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Ubiquiti Switch ES-16- 150W

    Thiết bị chia mạng Ubiquiti Switch ES-16- 150W 
    16 port Gigabit Ethernet 2 port Gigabit SFP 1 port Serial Console Non-Blocking Throughput: 18 Gbps Switching Capacity: 36 Gbps Forwarding Rate: 26.78 Mpps Công suất tiêu thụ tối đa: 150W Hỗ trợ 48V PoE chuẩn 802.3 af/at và 24V Passive PoE Tính năng MSTP/RSTP/STP Tính năng VLAN, Private VLAN, Voice VLAN

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị cân bằng tải Router ER-PRO 8

    Thiết bị cân bằng tải Router ER-PRO 8
    CPU: Dual-Core 1 GHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing RAM: 2 GB DDR3 Flash: 4 GB Layer 3 Forwarding (64 bytes): 2.400.000 packets per second (pps) Serial Console Port: 1 port Data port: 8 ports Gigabit Ethernet và 2 ports SFP Tính năng Routing Protocols: Static Routes, OSPF, RIP, BGP Tính năng PPPoE

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Ubiquiti Switch US-8- 150W

    Thiết bị chia mạng Ubiquiti Switch US-8- 150W 
    8 port Gigabit Ethernet PoE chuẩn 802.3af/at và 24V Passive PoE 2 port quang SFP 1 Gigabit Non-Blocking Throughput: 10 Gbps Switching Capacity: 20 Gbps Forwarding Rate: 14.88 Mpps Management Interface: Ethernet In-Band Max Power Consumption: 150W Tính năng VLAN

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Ubiquiti Switch US-16- 150W

    Thiết bị chia mạng Ubiquiti Switch US-16- 150W
    16 port Gigabit Ethernet PoE chuẩn 802.3af/at và 24V Passive PoE 2 port quang SFP 1 Gigabit 1 port Serial Console Non-Blocking Throughput: 18 Gbps Switching Capacity: 36 Gbps Forwarding Rate: 26.78 Mpps Management Interface: RJ45 Serial Port Out-of-Band, Ethernet In-Band Max Power Consumption: 150W Tính năng VLAN

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị chia mạng Ubiquiti Switch US-24- 250W

    Thiết bị chia mạng Ubiquiti Switch US-24- 250W 
    24 port Gigabit Ethernet PoE chuẩn 802.3af/at và 24V Passive PoE 2 port quang SFP 1 Gigabit 1 port Serial Console Non-Blocking Throughput: 26 Gbps Switching Capacity: 52 Gbps Forwarding Rate: 38.69 Mpps Management Interface: RJ45 Serial Port Out-of-Band, Ethernet In-Band Max Power Consumption: 250W Tính năng VLAN

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị thu phát vô tuyến Ubiquiti NSM2

    Thiết bị thu phát vô tuyến Ubiquiti NSM2
    Chuyên dụng: Ngoài trời Chuẩn: 802.11 b/g/n (300 mbps) Tần số: 2.4 Ghz Chế độ: AP, Station, Station WDS, Repeater Công suất phát: Rất mạnh Độ nhạy thu: -74dBm Anten định hướng tích hợp sẵn: 12dBi Bảo mật: WEP, WPA, WPA2 Độ rộng chùm ngang: 55 độ. Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 3000m2 ngoài trời/ 40 người Phụ kiện: Nguồn POE 24V

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nguồn POE-48-24W-G

    Bộ nguồn POE-48-24W-G
    Bộ nguồn POE-48-24W-G Ứng dụng cho việc cấp nguồn qua tín hieuj mạng cho cameraa, wifi, AP Nguồn điện ra: 48VDC- 0.5A Nguồn điện vào: 90-260 VAC - 0.4A, 47-63Hz

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện APC Smart-UPS SMC2000I-2U

    Bộ lưu điện APC Smart-UPS SMC2000I-2U
    – Công suất: 2000VA/ 1300W.– Công nghệ: LINE INETRACTIVE.– Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.– Tần số ngõ vào: 50/60Hz +/-3Hz– Dạng sóng: Sóng sin.– Thời gian chuyển mạch: 8ms (typical); 10ms (maximum).– Thời gian sạc: 3 giờ.– Pin thay thế: APCRBC133.– Ắc quy: 432 (VAH).– Cổng kết nối: USB.– Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì.– Thời gian sao lưu điển hình ở 1/2 tải: 9 phút.– Thời gian sao lưu điển hình ở toàn tải: 3 phút.– Bảng điều khiển và âm thanh thông báo: Màn hình LCD với chỉ số trạng thái LED, báo động bằng pin, báo động đặc biệt pin thấp.– Cổng kết nối: USB.– Thích hợp sử dụng cho nhiều loại thiết bị– Hỗ trợ Rack: 2U.– Kích thước: 89 x 480 x 470mm.– Trọng lượng: 26.2kg

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ lưu điện APC Smart-UPS SRT 6000VA 230V SRT6KXLI

    Thông số kỹ thuật sản phẩm SRT6000XLI

    NGÕ RA

    Công suất 6000VA / 6000W

    Điện áp danh định 230V

    Méo điện áp ngõ ra < 2%

    Tần số ngõ ra 50/60 Hz +/- 3 Hz

    Điện áp ngõ ra khác 220V, 240V

    Hệ số đỉnh tải 3:1

    Công nghệ Online chuyển đổi kép

    Dạng sóng Sóng sin

    Kết nối ngõ ra 4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng)6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng)Bypass Bypass nội (tự động hoặc thủ công)

    NGÕ VÀO

    Điện áp danh định 230V

    Tần số ngõ vào 40 -70 Hz (auto sensing)

    Kết nối ngõ vào Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G)

    Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới 160V – 275V

    Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới 100V – 275V (nửa tải)

    Điện áp vào khác 220V, 240V

    ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG

    Loại Ắc quy Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡngThời gian nạp sạc thông thường 1.5 giờ

    Ắc quy thay thế APCRBC140

    Tuổi thọ Ắc quy (năm) 3 – 5Số lượng RBC 1

    Thời gian chạy mở rộng 1

    Dung lượng Ắc quy (VAh) 902

    Full tải 2.5 phút

    Nửa tải 8.7 phút

    GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ

    Cổng giao tiếp RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB

    Bảng điều khiển Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiểnCảnh báo âm thanh Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng

    Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) Có

    Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn 1

    KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG

    Kích thước (mm) 432 x 174 x 719

    Trọng lượng (kg) 60

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn Hình Máy Tính - Computer Screen Samsung LC27F397FHEXXV 27inch FHD 60Hz

    Màn Hình Máy Tính - Computer Screen Samsung LC27F397FHEXXV 27inch FHD 60Hz - Trắng - Loại màn hình: Màn cong - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: 1920 x 1080 - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 4ms - Cổng kết nối: HDMI, D-Sub - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn phím cơ IKBC CD108 Black Red switch

    Bàn phím cơ IKBC CD108 Black Red switch

    • IKBC, thương hiệu bàn phím cận cao cấp từ Đài Loan
    • Mẫu bàn phím mới CD108 thay thế cho KD108
    • Giá thành rất rẻ nhưng chất lượng tuyệt vời
    • Switch Cherry MX 100%
    • Keycap nhựa PBT cận cao cấp
    • Tặng kèm bộ Keycap màu sắc độc đáo

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn phím cơ Razer Blackwidow Elite Green switch

    Bàn phím cơ Razer Blackwidow Elite Green switch
    Bàn phím cơ thế hệ mới nhất
    Switch Razer độ bên trên 80 triệu lần bấm
    Núm xoay Multimedia
    Hỗ trợ phần mềm Razer Synapse 3

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bàn phím cơ Razer Blackwidow Elite Green switch

    Bàn phím cơ Razer Blackwidow Elite Green switch
    Bàn phím cơ thế hệ mới nhất
    Switch Razer độ bên trên 80 triệu lần bấm
    Núm xoay Multimedia
    Hỗ trợ phần mềm Razer Synapse 3

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Laptop Apple Macbook Air 13.3 inch 2019 MVFK2SA/A

    Máy tính xách tay Laptop Apple Macbook Air 13.3 inch 2019 MVFK2SA/A
    CPU: Intel® Core™ i5 (1.6 Ghz upto 3.60 GHz)
    RAM: 8GB LPDDR3
    HDD: 128GB SSD

     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Laptop Apple Macbook Air 13.3 inch 2019 MVFM2SA/A

    Máy tính xách tay Laptop Apple Macbook Air 13.3 inch 2019 MVFM2SA/A
    CPU: Intel® Core™ i5 (1.6 Ghz upto 3.60 GHz)
    RAM: 8GB LPDDR3
    HDD: 128GB SSD


     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính Acer R241YB 23.8"FHD UM.QR1SS.B01

    Màn hình máy tính Acer R241YB 23.8"FHD UM.QR1SS.B01 - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms - Cổng kết nối: D-Sub(VGA), HDMI - Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp VGA , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Haswell Refesh G3250

    Máy tính để bàn trọn bộ Intel Haswell Refesh G3250: Intel Haswell G3250 3.20Ghz Sk1150 / RAM DDR3 4Gb bus1600Mhz / Main Chipset Intel H81 Sk1150 / HDD (WD/ Seagate) 250Gb SATA / Case ATX Black / Power 450 - 480 - 500W/ Bộ bàn phím chuột USB Black/ Màn hình 18.5

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram Corsair Vengeance LPX 16GB (1x16GB) DDR4 Bus 2666MHz Black

    Bộ nhớ trong Ram Corsair Vengeance LPX 16GB (1x16GB) DDR4 Bus 2666MHz Black
    Dung lượng: 1x16GB
    Bus: 2666Mhz
    Tản nhiệt: Có

     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong RAM Corsair Vengeance LPX 16GB (2x8GB) DDR4 2666MHz Black

    Bộ nhớ trong RAM Corsair Vengeance LPX 16GB (2x8GB) DDR4 2666MHz Black
    Density: 16GB (2x8GB)
    Speed: 2666MHz
    Tested Latency: 16-18-18-35

    Voltage: 1.2V

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Thiết bị thu phát sóng Aruba Instant On AP11D - R2X16A

    Thiết bị thu phát sóng Aruba Instant On AP11D - R2X16A
    Tốc độ truyền dữ liệu: 1167Mbps
    MIMO: 2x2. 2.4 Ghz 802.11n (Wi-Fi 4)
    5 Ghz 802.11ac (Wi-Fi 5 Wave 2)

     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính PC Intel NUC Kit NUC7CJYH

    Máy tính PC Intel NUC Kit NUC7CJYH
    Bộ xử lý Intel Celeron® J4005 Processor (4M Cache, up to 2.70 GHz)
    Bộ nhớ trong: Có 2 x DDR4-2400 1.2V SO-DIMM, tối đa 8GB.
    Đồ họa HD Intel Graphics 600
    Cổng kết nối màn hình: 02x HDMI 2.0a,

     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính PC Intel NUC Kit NUC7PJYH (Pentium J5005)

    Máy tính PC Intel NUC Kit NUC7PJYH (Pentium J5005)
    Intel® BOXNUC7PJYH - Intel Next Unit of Computing Kit
    Kích thước siêu nhỏ 115x111x51mm
    Thiết kế vỏ : Nhôm và nhựa (Alumimum and Plastic)

     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Server Dell PowerEdge T140 (70182408)

    Máy chủ Server Dell PowerEdge T140 (70182408)
    Processor(s): Intel® Xeon® E-2134 3.5GHz, 8M cache, 4C/8T, turbo (71W)
    Memory: 1 x 8GB PC4-21300 2666MHz ECC Unbuffered DIMMs (4 UDIMM slots)
    RAID Controller: PERC S140 (RAID 0,1,10,5)

     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Server Dell PowerEdge T440

    Máy chủ Server Dell PowerEdge T440
    Processor std/max: Intel® Xeon® Bronze 3106 - 1.7GHz,
    11M L3 Cache, (85W) -Max Mem 2400MHz (1/2)
    Memory std/max: 16GB RDIMM, 2666MT/s, Single Rank, x8 Data Width (1/12), (Max 768GB)
    Internal Storage: 1 x2TB 7.2K RPM SATA 6Gbps 3.5in Hot-plug Hard Drive,14G (Max48TB)

     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Server HP DL380 Gen10 S 4110

    Máy chủ Server HP DL380 Gen10 S 4110
    Processor: (1) Intel® Xeon® Silver 4110 (2.1GHz, 8C, 11MB) Processor
    Cache Memory: 20MB L3 cache
    Memory: 16GB (1x 16GB Registered DIMMs, 2666 MHz)

     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Server Dell PowerEdge R230 70092428

    Máy chủ Server Dell PowerEdge R230 70092428
    Intel® Xeon® E3-1220 v5 3.0GHz, 8M cache,
    4C/4T, turbo (80W) (1/1) - Intel C236 - Up to 64GB
    (4 DIMM slots): 1x 8GB 2133MT/s DDR4 UDIMM - PERC H330 -
    Dual Port 1Gb onboard - 4 x 3.5" cabled HDD - 1TB 7.2K RPM
    SATA 6Gbps 3.5in Cabled HD Non Hot Plug - No Optical -
    iDRAC8 Basic - Power 250W fix (1/1) - None standard - 1U rack

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Dell PowerEdge T340 - 70187249

    Máy chủ Dell PowerEdge T340 - 70187249
    CPU: Intel Xeon E-2174G (3.80 GHz Upto 4.70 GHz, 4 Cores 8 Threads, 8MB Cache)
    RAM: 1 x 8GB 2666MT/s DDR4 ECC UDIMM; Up to 128GB (4 DIMM slots)
    Ổ cứng: 1TB 7.2K RPM SATA 6Gbps 512n 3.5in Hot-plug Hard Drive.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Bộ nhớ trong Ram Máy Chủ HPE 16GB (1x16GB) Dual Rank x4 DDR4-2400

    Bộ nhớ trong Ram Máy Chủ HPE 16GB (1x16GB) Dual Rank x4 DDR4-2400
    Bộ nhớ HPE 16GB (1x16GB) Dual Rank x4 DDR4-2400 CAS-94892077;77 Registered Memory Kit

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Nguồn máy tính Super Flower Bronze King ECO 600W (SF-600P14HE ECO )

    Nguồn máy tính Super Flower Bronze King ECO 600W (SF-600P14HE ECO)
    Chuẩn 80 Plus: Bronze
    Công suất: 600W
    Fan: 120mm Two-ball bearing
    Cáp: Flat (dẹt)

     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy tính xách tay Laptop LG Gram 2020 14Z90N-V.AJ52A5

    Máy tính xách tay Laptop LG Gram 2020 14Z90N-V.AJ52A5
    CPU: Intel® Core™ i5-1035G7 (1.20GHz upto 3.70GHz, 6MB) RAM: 8GB DDR4 2400MHz Ổ cứng: 256GB PCI-e M.2 2280 NVMe SSD VGA: Intel® Iris® Plus Graphics

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Card màn hình VGA PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB XLR8 Gaming Overclocked Edition

    Card màn hình VGA PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB XLR8 Gaming Overclocked Edition
    Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Clock Speed: 1530 MHz Boost Speed: 1830 MHz Băng thông: 192-bit

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Ổ cứng SSD Samsung 860 PRO 256GB 2.5'' SATA III (MZ-76P256BW)

    Ổ cứng SSD Samsung 860 PRO 256GB 2.5'' SATA III (MZ-76P256BW)
    SSD Samsung 860 PRO (MZ-76P256BW) - Dung lượng: 256GB - Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s - Kích thước: 2.5 inch

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Ổ cứng SSD Samsung 860 EVO 1TB M.2 2280 (MZ-N6E1T0BW)

    Ổ cứng SSD Samsung 860 EVO 1TB M.2 2280 (MZ-N6E1T0BW)
    SSD Samsung 860 EVO (MZ-N6E1T0BW) - Dung lượng: 1TB - Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s - Kích thước: M.2 2280 - Tốc độ đọc: 550MB/s - Tốc độ ghi: 520MB/s

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Ổ cứng SSD Samsung 970 EVO PLUS 2TB NVMe M.2 (MZ-V7S2T0BW)

    Ổ cứng SSD Samsung 970 EVO PLUS 2TB NVMe M.2 (MZ-V7S2T0BW)
    Dung lượng: 2TB - Kích thước: M.2 (2280) - Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 3500MB/s - 3300MB/s - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 620K IOPS IOPS/ 560K IOPS
    - Giao diện: PCIe Gen 3.0 x4, NVMe 1.3
    - Samsung V-NAND 3-bit MLC

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Ổ cứng SSD Samsung 970 EVO PLUS 2TB NVMe M.2 (MZ-V7S2T0BW)

    Ổ cứng SSD Samsung 970 EVO PLUS 2TB NVMe M.2 (MZ-V7S2T0BW)
    Dung lượng: 2TB - Kích thước: M.2 (2280) - Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 3500MB/s - 3300MB/s - Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 620K IOPS IOPS/ 560K IOPS
    - Giao diện: PCIe Gen 3.0 x4, NVMe 1.3
    - Samsung V-NAND 3-bit MLC

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Server HP ProLiant ML30 Gen10 (P06760-B21)

    Máy chủ Server HP ProLiant ML30 Gen10 (P06760-B21) 
    ML30 Gen10 4LFF Hot Plug/ E2124 (3.3GHz/4-core/71W)/ 16GB/ 1TB/ S100i/ 350W PS

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Server HPE ProLiant ML30 Gen10 P06761-B21

    Máy chủ Server HPE ProLiant ML30 Gen10 (P06761-B21)
    CPU Intel Xeon E-2124

    16GB RAM

    Ổ cứng 2TB HDD

    S100i / 350W / 4LFF Hot Plug

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ HPE PROLIANT DL160 GEN10 4110 2.1GHZ 8-CORE 1P 16GB-R S100I 8SFF 1X500W 878970-B21

    Máy chủ HPE PROLIANT DL160 GEN10 4110 2.1GHZ 8-CORE 1P 16GB-R S100I 8SFF 1X500W 878970-B21
    SKU Description+B3:C17+B3:C17 HPE ProLiant DL160 Gen10 4110 2.1GHz 8-core 1P 16GB-R S100i 8SFF 1x500W PS Server
    Form Factor 1U Rack, 8SFF
    CPU Type Intel Xeon Silver 4110 (2.1GHz/ 8-core/ 11MB/ 85W) Processor
    Installed (Max) CPU # 1(2)
    Memory Module Type HPE 16GB 1Rx4 PC4-2666V-R Smart Kit
    Installed Memory DIMMs (Max) 1 (16)
    Disk Slot Type x Max # 8 x SFF 2.5" Hot Plug
    Installed HDD No
    Array Controller HPE Smart Array S100i SR Gen10 Software RAID
    RAID Supported SATA 0/1/5/10
    NIC (LOM) 2 x 1 GbE ports embedded on board
    iLO Port YES. Dedicated
    PCI Supported 2 PCIe: 1 x16 FH / 1 x8 LP
    Power Supply (Redundant Support) 500W RPS (Yes)
    Standard Warranty 3yr Parts, 3yr Labor, 3yr Onsite support with NBD response

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Nguồn Aerocool VX PLUS 500 230V N-PFC

    Nguồn Aerocool VX PLUS 500 230V N-PFC
    Dòng nguồn tốt nhất cho hệ thống tầm trung Thiết kế VX top cover mới mẻ và tinh tế. Thích hợp với hệ thống ATX 12V 2.3.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Nguồn Aerocool VX PLUS 500 230V N-PFC

    Nguồn Aerocool VX PLUS 500 230V N-PFC
    Dòng nguồn tốt nhất cho hệ thống tầm trung Thiết kế VX top cover mới mẻ và tinh tế. Thích hợp với hệ thống ATX 12V 2.3.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Nguồn máy tính ROG STRIX 750W GOLD

    Nguồn máy tính ROG STRIX 750W GOLD
    Thông số kỹ thuật: Intel ATX12V Kích thước: 16 x 15 x8.6 Centimeter Tiêu chuẩn: 80Plus Gold Tiêu chuẩn bảo vệ: OPP/OVP/SCP/OCP/OTP

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Nguồn máy tính ROG STRIX 650W GOLD

    Nguồn máy tính ROG STRIX 650W GOLD
    "Thông số kỹ thuật: Intel ATX12V Kích thước: 16 x 15 x8.6 Centimeter Tiêu chuẩn: 80Plus Gold Tiêu chuẩn bảo vệ: OPP/OVP/SCP/OCP/OTP

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Nguồn máy tính Thermaltake Smart Pro RGB 850W 80 Plus Bronze

    Nguồn máy tính Thermaltake Smart Pro RGB 850W 80 Plus Bronze
    Thermaltake Smart Pro RGB (PS-SPR-0850FPCBEU-R) Công suất: 850W Chứng nhận: 80 Plus Bronze Chuẩn nguồn: ATX Kích thước: 150mm(W) x 86mm(H) x 170mm(D)
    Cáp kết nối: 1x Main Power, 1x ATX, 6x SATA, 4x PCI-E, 4x Peripheral, 1x FDD

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Dell PE R740 (8x2.5", RACK 2U)/ Silver 4210

    Máy chủ Dell PE R740 (8x2.5", RACK 2U)/ Silver 4210
    /16GB/ 600GB 15K SAS/ DVDRW/ iDRAC9 Ent/ H730
    2GB RAID/ BC5720 QP 1GbE/ Sliding Rails ARM/
    Bezel/ 2x750W/ 3Yr Pro

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Dell PE R740XD (12x3.5", RACK 2U)/ Silver 4210/16GB/4TB NLSAS/ No Optical /BC5720 QP 1GbE

    Máy chủ Dell PE R740XD (12x3.5", RACK 2U)/
    Silver 4210/16GB/4TB NLSAS/  No Optical /
    BC5720 QP 1GbE/ Sliding Rails ARM/
    Bezel/ 2x750W/ 3Yr Pro

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Máy chủ Dell PE R740XD (24x2.5", RACK 2U)/ Silver 4210/16GB/1.2TB SAS/ No Optical /BC5720 QP 1GbE

    Máy chủ Dell PE R740XD (24x2.5", RACK 2U)/ Silver 4210
    16GB/1.2TB SAS/ No Optical /BC5720 QP 1GbE/
    Sliding Rails ARM/ Bezel/ 2x750W/ 3Yr Pro
     

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor ASUS VA27EHE 27 inch IPS Full HD Viền Mỏng Bảo Vệ Mắt

    Màn hình máy tính - Monitor ASUS VA27EHE 27 inch IPS Full HD Viền Mỏng Bảo Vệ Mắt- Màn hình 27-inch Full HD (1920x1080) đèn nền LED với tấm nền IPS có góc xem rộng lên tới 178°- Tốc độ làm mới lên tới 75Hz, trang bị công nghệ Adaptive-Sync để hạn chế xé hình, đảm bảo phát video rõ ràng và sắc nét- Khả năng kết nối bao gồm cổng HDMI và D-sub- VESA có thể gắn tường để tiết kiệm không gian máy tính- Màn hình Eye Care của ASUS hỗ trợ công nghệ Ánh sáng Xanh Thấp và Khử nhấp nháy được Chứng nhận bởi TÜV Rheinland để đảm bảo trải nghiệm thị giác thoải mái.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell E2422H 23.8 inch FHD 60Hz IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell E2422H 23.8 inch FHD 60Hz IPS - Loại màn hình: Phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast) - Cổng kết nối: 1 X VGA,1 X DisplayPort 1.2 - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung LS24R350FZEXXV 23.8" Full HD 75Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung LS24R350FZEXXV 23.8" Full HD 75Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG) - Cổng kết nối: HDMI, D-Sub - Phụ kiện : Cáp nguồn , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus VY249HE 23.8 inch FHD IPS 75Hz 1ms

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus VY249HE 23.8 inch FHD IPS 75Hz 1ms - Loại màn hình: Phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) - Nổi bật: FreeSync™, VESA Wall Mounting : 75x75mm , công nghệ Eye Care Plus, Tăng màu, Nhắc nhở nghỉ ngơi, Lọc ánh sáng xanh, Không nhấp nháy, xử lý kháng khuẩn - Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, VGA , giắc cắm tai nghe 3.5mm - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell SE2422H (23.8 inch/FHD/IPS/75Hz/12ms/250nits/HDMI+VGA)

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell SE2422H (23.8 inch/FHD/IPS/75Hz/12ms/250nits/HDMI+VGA) - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 24 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms gray to gray (extreme), 8ms gray to gray (fast), 12ms gray to gray (typical) - Hỗ trợ : VESA 100 x 100 mm - Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 1x VGA - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC SingPC 18.5" LED - công nghệ Less Blue Light (SGP185S SingPC)

    Màn hình máy tính - Monitor PC SingPC 18.5" LED - công nghệ Less Blue Light (SGP185S SingPC) - ​Kích cỡ màn hình: 18.5". Độ sáng: 250 cd/m². Tỷ lệ tương phản: 20.000.000:1 (DCR). Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: R/L 170(Typ.), U/D 160(Typ.). Độ phân giải: 1366×768@60Hz . Hỗ trợ màu: 16.7M.  Tích hợp loa: công suất 6 W (2x3W). Cổng kết nối: VGA, HDMI. Nguồn điện: Input AC 100-240V, Output 12V=2.5A, công suất tiêu thụ 30W, công suất (chế độ chờ) ≤0.5W.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC SingPC 19.5" LED - công nghệ Less Blue Light (SGP195S SingPC)

    Màn hình máy tính - Monitor PC SingPC 19.5" LED - công nghệ Less Blue Light (SGP195S SingPC) - ​Kích cỡ màn hình: 19.5". Độ sáng: 250 cd/m². Tỷ lệ tương phản: 20.000.000:1 (DCR). Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: R/L 170(Typ.), U/D 160(Typ.). Độ phân giải: 1600*900@60Hz . Hỗ trợ màu: 16.7M.  Tích hợp loa: công suất 6 W (2x3W). Cổng kết nối: VGA, HDMI. Nguồn điện: Input AC 100-240V, Output 12V=2.5A, công suất tiêu thụ 30W, công suất (chế độ chờ) ≤0.5W.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC SingPC 20" LED - công nghệ Less Blue Light (SGP200S SingPC)

    Màn hình máy tính - Monitor PC SingPC 20" LED - công nghệ Less Blue Light (SGP200S SingPC) - ​Kích cỡ màn hình: 20". Độ sáng: 250 cd/m². Tỷ lệ tương phản: 20.000.000:1 (DCR). Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: R/L 170(Typ.), U/D 160(Typ.). Độ phân giải: 1600*900@60Hz. Hỗ trợ màu: 16.7M. Tích hợp loa: công suất 6 W (2x3W). Cổng kết nối: VGA, HDMI. Nguồn điện: Input AC 100-240V, Output 12V=2.5A, công suất tiêu thụ 30W, công suất (chế độ chờ) ≤0.5W.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC SingPC 21.5" LED - công nghệ Less Blue Light (SGP215S SingPC)

    Màn hình máy tính - Monitor PC SingPC 21.5" LED - công nghệ Less Blue Light (SGP215S SingPC) - ​Kích cỡ màn hình: 21.5". Độ sáng: 250 cd/m². Tỷ lệ tương phản: 20.000.000:1 (DCR). Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: R/L 170(Typ.), U/D 160(Typ.). Độ phân giải: 1920*1080@60Hz. Hỗ trợ màu: 16.7M. Tích hợp loa: công suất 6 W (2x3W). Cổng kết nối: VGA, HDMI. Nguồn điện: Input AC 100-240V, Output 12V=2.5A, công suất tiêu thụ 30W, công suất (chế độ chờ) ≤0.5W.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC SingPC 21.5" LED - công nghệ Less Blue Light (SGP215V SingPC)

    Màn hình máy tính - Monitor PC SingPC 21.5" LED - công nghệ Less Blue Light (SGP215V SingPC)​ - Kích cỡ màn hình: 21.5". Độ sáng: 250 cd/m². Tỷ lệ tương phản: 120.000.000:1 (DCR). Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: R/L 170(Typ.), U/D 160(Typ.). Độ phân giải: 1920*1080@60Hz. Hỗ trợ màu: 16.7M. Cổng kết nối: VGA, HDMI. Nguồn điện: AC 100-240V, công suất tiêu thụ 24W, công suất (chế độ chờ) ≤0.5W.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC SingPC 23.6" LED - công nghệ Less Blue Light (SGP236S SingPC)

    Màn hình máy tính - Monitor PC SingPC 23.6" LED - công nghệ Less Blue Light (SGP236S SingPC) - ​Kích cỡ màn hình: 23.6". Độ sáng: 250 cd/m². Tỷ lệ tương phản: 180.000.000:1 (DCR). Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: R/L 170(Typ.), U/D 160(Typ.). Độ phân giải: 1920*1080@60Hz. Hỗ trợ màu: 16.7M. Tích hợp loa: công suất 6 W (2x3W). Cổng kết nối: VGA, HDMI. Nguồn điện: Input AC 100-240V, Output 12V=2.5A, công suất tiêu thụ 30W, công suất (chế độ chờ) ≤0.5W.

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell UltraSharp U2722D 27 inch 2K IPS USB TypeC

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell UltraSharp U2722D 27 inch 2K IPS USB TypeC - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: QHD (2560 X 1440) 1.07 tỷ màu

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus VP248H 24 inch FHD TN

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus VP248H 24 inch FHD TN - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 24 inch - Tấm nền: TN - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG) - Nổi bật : Loa 1.5W x2 , VESA Wall Mounting : 100x100mm - Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, VGA x 1 - Phụ kiện: Cáp nguồn ,cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell E2722H 27inch FHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell E2722H 27inch FHD IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Fast), 8 ms typical (Normal)(gray to gray) - Cổng kết nối: 1 X VGA, 1 X DisplayPort 1.2 - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPor

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Acer KA272 BI UM.HX2SV.001 27inch FHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC Acer KA272 BI UM.HX2SV.001 27inch FHD IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 1 ms VRB - Cổng kết nối: VGA, HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Acer KA242Y A UM.QX2SV.A01 23.8 inch FHD VA

    Màn hình máy tính - Monitor PC Acer KA242Y A UM.QX2SV.A01 23.8inch FHD VA - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms (VRB) - Cổng kết nối: 1xVGA + 1xHDMI(1.4) - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Acer CBL282K UM.PB2SV.001 28 inch 4K IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC Acer CBL282K UM.PB2SV.001 28 inch 4K IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 28inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 4K(3840 x 2160) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 4ms (GtG) - Cổng kết nối: 2 x HDMI (2.0), 1 x Display Port (v1.2a) - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC ASUS ProArt PA279CV-R 27 inch 4K IPS 100% sRGB

    Màn hình máy tính - Monitor PC ASUS ProArt PA279CV-R 27inch 4K IPS 100% sRGB - Loại màn hình: Phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải : 4K (3840x2160) - Thời gian đáp ứng: 5ms - Độ sáng: 350 cd/㎡ - Nổi bật: 2W x 2 Stereo RMS 100% sRGB , Delta E < 2, VESA treo tường: 100x100mm - Cổng kết nối: HDMI(v2.0) x2, DisplayPort 1.2, Cổng USB Type-C , USB 3.1 x 4 , giắc cắm tai nghe 3.5mm - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp USB-C , Cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus ProArt PA247CV 23.8 inch FHD IPS - chuyên đồ họa

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus ProArt PA247CV 23.8 inch FHD IPS - chuyên đồ họa - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPSĐộ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz = Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG) = Nổi bật : 100% sRGB, 100% Rec. 709, Độ chính xác màu ΔE <2 , Loa: Có (2Wx2) - Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1 (65W) - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DP ,Cáp USB C

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus ProArt PA278CV 27 inch 2K IPS USB TypeC- chuyên đồ họa

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus ProArt PA278CV 27inch 2K IPS USB TypeC- chuyên đồ họa - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 2K (2560x1440) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG) - Độ sáng : 350cd/㎡ - Nổi bật : 100% sRGB, 100% Rec. 709, Độ chính xác màu ΔE <2 , Loa: Có (2Wx2) - Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1 (65W) - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort,USB-C cable

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus VY279HE 27 inch FHD IPS 75Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus VY279HE 27inch FHD IPS 75Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT - Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, VGA x 1 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus TUF Gaming VG249Q1R 23.8 inch FHD IPS 165Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus TUF Gaming VG249Q1R 23.8inch FHD IPS 165Hz - Loại màn hình: Phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 144Hz , có thể lên 165Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT - Nổi bật : FreeSync™ , GameFast Input, có loa 2W x 2 Stereo RMS , Vesa 75x75mm , Shadow Boost - Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x2, DisplayPort 1.2 , 3.5mm Mini-Jack - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, Cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus TUF Gaming VG30VQL1A 29.5 inch WFHD VA 200Hz Cong

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus TUF Gaming VG30VQL1A 29.5inch WFHD VA 200Hz Cong - Loại màn hình: Màn hình cong - Tỉ lệ: 21:9 - Kích thước: 29.5inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: 2560 x 1080 - Tốc độ làm mới: 200Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms - Cổng kết nối: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v2.0) x 2, USB 3.0 x 2 - Phụ kiện: Cáp nguồn

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus TUF Gaming VG28UQL1A 28 inch 4K UHD 144 Hz IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus TUF Gaming VG28UQL1A 28 inch 4K UHD 144 Hz IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 28 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: UHD (3840x2160) - Tốc độ làm mới: 144Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG) - Cổng kết nối: DisplayPort 1.4 DSC x 1, HDMI(v2.1) x 2, HDMI(v2.0) x 2, USB 3.0 (Signal) : x 1 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, cáp USB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC ASUS ProArt Display PA329CV 32 inch 4K UHD IPS USC typeC

    Màn hình máy tính - Monitor PC ASUS ProArt Display PA329CV 32inch 4K UHD IPS USC typeC - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 32inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 4K UHD (3840x2160) - Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG) - Nổi bật: 100% sRGB , Color Accuracy: △E< 2 , Speaker : Yes(2Wx2) , VESA Wall Mounting: 100x100mm , Chuẩn màu quốc tế 100% sRGB và 100% Rec. Gam màu rộng 709 - Cổng kết nối: USB-C x 1 (PD 90W), DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v2.0) x 2, USB Hub: Yes(4 ports USB 3.1) - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI , cáp USB-C

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC ASUS TUF GAMING VG249Q1A 23.8 inch FHD IPS 165Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC ASUS TUF GAMING VG249Q1A 23.8 inch FHD IPS 165Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8inch - Tấm nền: IPS - Góc nhìn: 178°/ 178° - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 165Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT - Tích hợp: Speaker : Yes(2Wx2), VESA Wall Mounting: 100x100mm , FreeSync ™ Premium - Cổng kết nối: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v1.4) x 2 , Earphone Jack: Yes - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus VP32AQ 31.5 inch WQHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus VP32AQ 31.5inch WQHD IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 31.5inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 2560x1440 - 2K - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG) - Nổi bật: loa 2Wx2 , VESA Treo tường: 100x100mm, sRGB: 100% - Cổng kết nối: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v1.4) x 1, Earphone Jack: Yes - Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus VP32UQ 31.5 inch UHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus VP32UQ 31.5inch UHD IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 31.5inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 3840x2160 - 4K - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 4ms(GTG) - Nổi bật: Loa 2Wx2 , VESA Treo tường: 100x100mm , sRGB: 100% - Cổng kết nối: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v2.0) x 1, Earphone Jack: Yes - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell P3421W 34 inch WQHD IPS Cong USB TypeC

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell P3421W 34inch WQHD IPS Cong USB TypeC - Loại màn hình: Màn hình cong 3800R - Tỉ lệ: 21:9 - Kích thước: 34inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 3440 x 1440 - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 8 ms (normal)/5 ms (Fast) - (gray to gray) - Hỗ trợ: Vesa 100mm x100mm - Cổng kết nối: 1x HDMI, 1x DisplayPort 1.2, 1x USB-C ngược dòng / DisplayPort với Power Delivery (công suất lên đến 65W) , 2 x USB 3.2 Gen 1 , 2 x USB 2.0 - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, cáp HDMI, cáp USB C-C

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell UltraSharp U2722DE 27 inch QHD IPS USB TypeC

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell UltraSharp U2722DE 27inch QHD IPS USB TypeC - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: QHD (2560 X 1440) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 8 ms for NORMAL mode/5 ms for FAST mode - Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x DisplayPort 1.4, 1x DisplayPort out, 2x USB-C (1 xuất hình, 1 chỉ dữ liệu), 4x USB 3.2, 1x audio out, 1x RJ45 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB-C, cáp 1 USB Type C to A

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC DELL E2222HS 21.5'' VA Full HD

    Màn hình máy tính - Monitor PC DELL E2222HS 21.5'' VA Full HD - Kích thước: 21.5inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: 1920x1080 - Độ sáng: 250 cd/m2 - Tính năng: Loa tích hợp, VESA 100mmx100mm - Kết nối: 1x HDMI, 1x VGA , 1x DisplayPort 1.2 - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC DELL SE2222H 21.5'' VA Full HD

    Màn hình máy tính - Monitor PC DELL SE2222H 21.5'' VA Full HD - Kích thước : 21.5inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: 1920x1080 - Độ sáng: 250cd/m2 - Kích thước: 21.5inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: 1920x1080 - Độ sáng: 250cd/m2 - Kết nối: 1x HDMI, 1x VGA - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell SE2722H 27 inch FHD VA

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell SE2722H 27inch FHD VA - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 4ms gray to gray (extreme), 5ms gray to gray (fast), 8ms gray to gray (typical) - Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 1x VGA - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell P2422H 23.8 inch FHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell P2422H 23.8inch FHD IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 8ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast) - Cổng kết nối: DisplayPort, VGA, HDMI, USB 3.2 Gen 1 upstream, 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream - Phụ kiện : Cáp nguồn , cáp DisplayPort, cáp USB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell S2721DS 27 inch QHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell S2721DS 27inch QHD IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: QHD (2560 x 1440) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: Normal: 8ms (gtg), Fast: 5ms (gtg), Extreme: 4ms (gtg) - Độ sáng: 350 cd/m² - Hỗ trợ : Loa 3W, AMD FreeSync, VESA Mounting 100 x 100 mm, chân nâng hạ, xoay - Cổng kết nối: 2 x HDMI, DisplayPort - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell P2422HE 23.8 inch FHD IPS USC type C RJ45

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell P2422HE 23.8 inch FHD IPS USC type C RJ45 - Loại màn hình: màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Fast),8 ms (Normal mode) - Cổng kết nối: 1x DisplayPort in,1x DisplayPort out, 1x HDMI, USB-C 3.1 Gen 1 (xuất hình, PD up đến 65 W), 4 x USB 3.2 Gen1, 1x Cổng RJ45 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB - C

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell P2423D 23.8 inch QHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell P2423D 23.8inch QHD IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: QHD (2560 x 1440) - Thời gian đáp ứng: 8 ms (normal); 5ms (fast) - Độ sáng : 300cd/m² - Cổng kết nối: DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4), HDMI (HDCP 1.4). USB - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell UltraSharp U3421WE 34 inch WQHD IPS Cong USB TypeC

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell UltraSharp U3421WE 34inch WQHD IPS Cong USB TypeC - Loại màn hình: Màn hình cong 1900R - Tỉ lệ: 21:9 - Kích thước: 34.1inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 3440 x 1440 - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (gray to gray - FAST mode), 8 ms (gray to gray - NORMAL mode) - Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4, 1 x USB Type-C (Alternate Mode with DisplayPort 1.4, USB, 3.1 Upstream , Power Delivery upto 90W) , 4x USB 3.2 Gen1 ,1 x USB Type-C Downstream Port with charging capability(15W Max), 1 x RJ45 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB-C, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell E2222H 21.5 inch FHD VA

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell E2222H 21.5inch FHD VA - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 21.5inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Fast), 10 ms typical (Normal) (gray to gray) - Cổng kết nối: 1 X DisplayPort 1.2, 1 X VGA - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPor

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell S3221QS 31.5 inch 4K VA Cong (DFK161)

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell S3221QS 31.5 inch 4K VA Cong (DFK161) - Loại màn hình: màn hình cong 1800R - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 31.5inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: 4K (3840 x 2160) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: - Normal: 8ms (gtg) , Fast: 5ms (gtg) - Nổi bật: Loa 5 Watt, AMD FreeSync ™ - Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort 1.2, 2 USB 3.0 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp USB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung Odyssey G3 LS32AG320NEXXV 32 inch VA 165Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung Odyssey G3 LS32AG320NEXXV 32inch VA 165Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 32inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD(1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 165Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms(MPRT) - Hỗ trợ: Công nghệ AMD FreeSync Premium , Vesa 100mm x 100mm , chân đế hỗ trợ xoay dọc màn, nâng hạ.Cổng kết nối:1x DisplayPort, 1x HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung Odyssey G9 LC49G95TSSEXXV 49inch/DualQHD/VA/240Hz/1ms/G-Sync

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung Odyssey G9 LC49G95TSSEXXV 49inch/DualQHD/VA/240Hz/1ms/G-Sync - Loại màn hình: Cong 1000R - màu trắng - Tỉ lệ: 32:9 - Kích thước: 49inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: 5120 x 1440 - Tốc độ làm mới: 240Hz - Thời gian đáp ứng: 1(GTG) - Độ sáng tối đa : 420cd/m2 - Hỗ trợ: G-Sync Compatible , HDR 1000 - Cổng kết nối: HDMI 2.0 , 2x Display Port 1.4, Audio 3.5mm out , USB 3.0 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DP, cáp usb

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung Odyssey NEO G9 LS49AG950NEXXV 49 inch DQHD VA 240Hz Cong

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung Odyssey NEO G9 LS49AG950NEXXV 49inch DQHD VA 240Hz Cong - Loại màn hình: Màn hình cong 1000R - Tỉ lệ: 32:9 - Kích thước: 49inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: DQHD (5120 x 1440) - Tốc độ làm mới: 240Hz - Thời gian đáp ứng: 1(GTG) - Nổi bật: Công nghệ Quantum Matrix, Công nghệ Quantum HDR 2000, Công nghệ G-Sync Compatible, FreeSync Premium Pro, Vesa 100mm x 100mm - Cổng kết nối: 1x DisplayPort 1.4, 2x HDMI 2.1 , USB 3.0 - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp USB 3.0

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung LS32AM501NEXXV 32 inch/FHD/VA/60Hz/Smart monitor

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung LS32AM501NEXXV 32inch/FHD/VA/60Hz/Smart monitor - Loại màn hình: Phẳng (Smart monitor) - Kho ứng dụng: Netflix, Youtube, web browser trên nền tảng Tizen - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 32inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 8(GTG)ms - Nổi bật: hệ diều hành Tizen™ , có loa , có remote , vesa 100x100mm, điều lệnh bằng giọng nói - Cổng kết nối: 2x HDMI, Wireless, Bluetooth , usb 3.0 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung Odyssey G3 LS24AG320NEXXV 24 inch FHD VA 165Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung Odyssey G3 LS24AG320NEXXV 24inch FHD VA 165Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 24inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD(1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 165Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms(MPRT) - Hỗ trợ: Vesa 100mm x 100mm , Công nghệ AMD FreeSync Premium , chân chỉnh chiều cao, xoay dọc - Cổng kết nối: DisplayPort, HDMIPhụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung LS32A700NWEXXV 32 inch 4K VA

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung LS32A700NWEXXV 32 inch 4K VA - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 32inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: UHD (3840 x 2160) - Màu sặc 1.07 tỷ màu - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5 ms - Nổi bật: HDR10, vesa treo 100mmx100mm , Chứng nhận bảo vệ mắt thông minh TUV - Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung LF24T370FWEXXV 24 inch/FHD/IPS/75Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung LF24T370FWEXXV 24 inch/FHD/IPS/75Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 24inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD(1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5(GTG) - Cổng kết nối: 1x HDMI (1.4) 1x Display Port (DP) - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 32GN600-B 31.5 inch VA QHD 165Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 32GN600-B 31.5inch VA QHD 165Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 31.5Inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: QHD (2560 x 1440) - Tốc độ làm mới: 165Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR - Cổng kết nối: HDMI x2, DisplayPort x1 - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC ViewSonic VA2261H-2 21.5 inch FHD TN

    Màn hình máy tính - Monitor PC ViewSonic VA2261H-2 21.5inch FHD TN - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 21.5inch - Tấm nền: TN - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms - Độ sáng: 200 cd/m² (typ) - Cổng kết nối: VGA: 1, 3.5mm Audio Out: 1, HDMI 1.4: 1 - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Viewsonic VA3456-MHDJ 34 inch Ultrawide WQHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC Viewsonic VA3456-MHDJ 3 inch Ultrawide WQHD IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 21:9 - Kích thước: 34inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 4ms - Nổi bật : Loa 3Watts x2 , VESA Compatible: 100 x 100 mm, AMD FreeSync ™ - Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0,1x DisplayPort - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC ViewSonic VA2215-H 21.5 inch FHD VA

    Màn hình máy tính - Monitor PC ViewSonic VA2215-H 21.5 inch FHD VA - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 21.5inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 4ms - Hỗ trợ : VESA Compatible: 75 x 75 mm - Cổng kết nối: VGA, HDMI 1.4 - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC ViewSonic VX2480-2K-SHD 2K 23.8 inch IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC ViewSonic VX2480-2K-SHD 2K 23.8 inch IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 2K(2560 x 1440) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 4ms - Độ sáng: 250 cd/m² - Cổng kết nối: HDMI 1.4: 2, DisplayPort: 1 , Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Viewsonic VA2430-H-W-6 23.8 inch FHD VA - Trắng

    Màn hình máy tính - Monitor PC Viewsonic VA2430-H-W-6 23.8 inch FHD VA - Trắng - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 4ms - Cổng kết nối: HDMI,VGA - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC ViewSonic VX2418-P-MHD 24 inch FHD VA 165Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC ViewSonic VX2418-P-MHD 24 inch FHD VA 165Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD(1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 165Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms - Nổi bật : Loa trong: 2Watts x2 , VESA: 100 x 100 mm - Cổng kết nối: HDMI 1.4 x 2, DisplayPort x 1 - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 24GN650-B 24 inch FHD IPS 144Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 24GN650-B 24 inch FHD IPS 144Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 24 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 144Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG at Faster) - Hỗ trợ : AMD FreeSync™ Premium , HDR10 , Vesa Mount: 100 x 100 mm - Cổng kết nối: 2x HDMI, 1 x DisplayPort - Phụ kiện: Cáp nguồn

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 27UP850-W 27 inch 4K IPS USB TypeC

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 27UP850-W 27 inch 4K IPS USB TypeC - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster) - Nổi bật : DisplayHDR 400 with DCI-P3 95% Color Gamut , USB-C phân phối điện 96W , AMD FreeSync, loa 5W - Cổng kết nối: 2x HDMI, USB Type-C, DisplayPort - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI , cáp USB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 32GP850-B 31.5 inch QHD IPS 165Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 32GP850-B 31.5 inch QHD IPS 165Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 31.5 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: QHD (2560 x 1440) - Tốc độ làm mới: 165Hz ( OC 180Hz) - Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG at Faster) - Hỗ trợ : HDR10 , NVIDIA® G-SYNC® Compatible , AMD FreeSync™ Premium , vesa 100 x 100 mm - Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort, USB Downstream Port - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DisplayPort, cáp USB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 27GP850-B 27 inch QHD IPS 180Hz Gaming

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 27GP850-B 27 inch QHD IPS 180Hz Gaming - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: Nano IPS - Độ phân giải: QHD (2560 x 1440) - Tốc độ làm mới: 165Hz , 180Hz (Overclock) - Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG at Faster) - Nổi bật : DCI-P3 98% Color Gamut with VESA DisplayHDR 400, AMD FreeSync™ , Vesa 100 x 100 mm , G-SYNC Compatible - Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 34WP65G-B 34 inch UltraWide FHD HDR USB TypeC

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 34WP65G-B 34 inch UltraWide FHD HDR USB TypeC - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 21:9 - Kích thước: 34 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 2560 x 1080 - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster), 1ms MBR - Nổi bật : sRGB 99% , AMD FreeSync™ , DisplayHDR™ 400 , Wall Mount Size (mm)100 x 100 mm - Cổng kết nối: 1x HDMI, 1x USB Type-C, 1x DisplayPort , Headphone Out x1 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 24MP60G-B 23.8 inch FHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 24MP60G-B 23.8 inch FHD IPS - Kích thước : 23.8 inch , màn phẳng - Tỷ lệ màn hình : 16:9 - Tấm nền : IPS - Độ phân giải : FHD 1920 x 1080 - Tần số quét : 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG) - Nổi bât: AMD FreeSync™ , hỗ trợ VESA 75 x 75 mm - Kết nối : 1x VGA ,1x HDMI , 1x DisplayPort , 1x giắc audio out - Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 24MP400-B 23.8 inch FHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 24MP400-B 23.8 inch FHD IPS - Loại màn hình: Màn hình máy tính - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster) - Cổng kết nối: D-Sub, HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 29WP500-B 29 inch FHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 29WP500-B 29 inch FHD IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 21:9 - Kích thước: 29 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: UltraWide FHD (2560 x 1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG) - Nổi bật: AMD FreeSync™ , sRGB 99% Color Gamut , HDR10 , Wall mount size (mm):100 x 100 mm - Cổng kết nối: 2x HDMI , Tai nghe ra - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 29WP60G-B 29 inch UltraWide FHD HDR IPS USB Type C

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 29WP60G-B 29 inch UltraWide FHD HDR IPS USB Type C - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 21:9 - Kích thước: 29 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 2560 x 1080 - Tốc độ làm mới: 75Hz - Nổi bật : HDR10 ,sRGB 99% , AMD FreeSync™ - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR - Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, USB Type-C™ - Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 32MP60G-B 31.5 inch FHD LED 75Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 32MP60G-B 31.5 inch FHD LED 75Hz - Loại màn hình: Phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 31.5 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Độ sáng :250 cd/㎡(typ) - Thời gian đáp ứng : 5ms GTG - Tần số quét : 75Hz (HDMI,DP) - Cổng kết nối: 1x VGA,1x HDMI, 1x DisplayPort, Headphone out - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 27MP400-B 27 inch FHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 27MP400-B 27 inch FHD IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster) - Cổng kết nối: HDMI, D-Sub - Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC HP P27v G4 9TT20AA 27 inch FHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC HP P27v G4 9TT20AA 27 inch FHD IPS - Loại màn hình: Màn hình Phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG - Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support) - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC HP M27FD 2H3Z1AA 27 inch FHD IPS USB Type-C

    Màn hình máy tính - Monitor PC HP M27FD 2H3Z1AA 27 inch FHD IPS USB Type-C - Loại màn hình: Màn hình Phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms GtG - Cổng kết nối: 1 VGA; 1 USB Type-C™ (Alternative mode DisplayPort™ 1.2, power delivery up to 65 W); 2 USB-A 3.2 Gen 1; 2 HDMI 1.4 - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI , cáp USB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC HP V22v 21.5 inch FHD VA 450M4AA

    Màn hình máy tính - Monitor PC HP V22v 21.5 inch FHD VA 450M4AA - Loại màn hình: Phẳng - Tỉ lệ: 16:09 - Kích thước: 21.5 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 7ms GtG - Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 - Phụ kiện: Cáp nguồn. cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC HP P19b G4 9TY83AA 18.5 inch

    Màn hình máy tính - Monitor PC HP P19b G4 9TY83AA 18.5 inch - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 18.5-inch - Tấm nền: TN - Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms - Cổng kết nối: VGA + HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Gigabyte G24F-EK 23.8 inch FHD 170Hz chuyên game

    Màn hình máy tính - Monitor PC Gigabyte G24F-EK 23.8 inch FHD 170Hz chuyên game - Loại màn hình: phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 165Hz , OC 170Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) / 2ms (GTG) - Nổi bật : 90% DCI-P3/120% sRGB , VESA Wall Mounting(mm) 100*100mm - Cổng kết nối: HDMI 1.4 x2, Display port 1.2 x1 , USB 3.0*2 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort,Cáp HDMI, cáp USB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor MSI PRO MP241X 23.8 inch FHD VA

    Màn hình máy tính - Monitor MSI PRO MP241X 23.8 inch FHD VA - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 8ms - Hỗ trợ : Vesa 75mm x 75mm - Cổng kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x D-Sub (VGA) - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC MSI PRO MP242 23.8 inch FHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC MSI PRO MP242 23.8 inch FHD IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms - Loa : 2x2W - Cổng kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x D-Sub (VGA), 1x Mic-in, 1x Headphone-out - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC AOC 24B2XHM 23.8 inch VA FHD

    Màn hình máy tính - Monitor PC AOC 24B2XHM 23.8 inch VA FHD - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz (qua HDMI) - Thời gian đáp ứng: 6ms - Hỗ trợ : vesa treo 100mmx100mm , Low Blue Mode & Flicker Free - Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI , cáp VGA

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC AOC 24B1XH5/74 23.8 inch FHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC AOC 24B1XH5/74 23.8 inch FHD IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 8ms - Hỗ trợ: vesa 75mm x 75mm - Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC AOC 22B2HN 21.5 inch FHD VA

    Màn hình máy tính - Monitor PC AOC 22B2HN 21.5 inch FHD VA - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 21.5 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải : FHD (1920 × 1080) - Thời gian đáp ứng: 7ms (GtG (BW)) - Hỗ trợ: chuẩn gắn giá vesa 100mmx100mm , Low Blue Mode , Flicker Free - Cổng kết nối: VGA × 1, HDMI 1.4 × 1 - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp VGA, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Philip 243V5QHSBA 23.8 inch FHD

    Màn hình máy tính - Monitor PC Philip 243V5QHSBA 23.8 inch FHD - Loại màn hình: Màn hình thẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 8ms (GtG) - Cổng kết nối: VGA, DVI-D, HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn,cáp VGA, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC HKC MB21V13 21.5 inch FHD VA

    Màn hình máy tính - Monitor PC HKC MB21V13 21.5 inch FHD VA - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 21.5 inch - Tấm nền : VA - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 7ms (GTG) - Cổng kết nối: VGA| HDMI - Phụ kiện: cáp nguôn , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC HKC MB20S1 19.5 inch Wide LED TN

    Màn hình máy tính - Monitor PC HKC MB20S1 19.5 inch Wide LED TN - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 19.5 inch - Tấm nền: TN - Độ phân giải: 1600 x900 - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG) - Cổng kết nối: VGA, HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp VGA

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC HKC M27G6F 27 inch FHD 144Hz TN

    Màn hình máy tính - Monitor PC HKC M27G6F 27 inch FHD 144Hz TN - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 144Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms (Gray to Gray) - Hỗ trợ : Treo tường: 100x100mm , DCI P3 90% - Cổng kết nối: HDMI1.4, HDMI2.0, DP1.2, USB3.0 - Phụ kiện: cáp nguôn , cáp DP , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC HKC M25G6F 24.5 inch FHD 144Hz TN

    Màn hình máy tính - Monitor PC HKC M25G6F 24.5 inch FHD 144Hz TN - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Tấm nền : TN - Kích thước: 24.5 inch - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 144Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) - Hỗ trợ: Treo tường: 100x100mm - Cổng kết nối: HDMI 1.4 , HDMI2.0, DP 1.2, USB3.0 - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DP , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC HKC MB24V9 23.8 inch FHD IPS 75Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC HKC MB24V9 23.8 inch FHD IPS 75Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 8ms(GTG) - Hỗ trợ: Treo tường: 75x75mm - Cổng kết nối: VGA , HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC HKC M27G6F2 27 inch FHD 240Hz TN

    Màn hình máy tính - Monitor PC HKC M27G6F2 27 inch FHD 240Hz TN - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: TN - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 240Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) - Cổng kết nối: HDMI 1.4 , HDMI2.0 , DP 1.2 , USB3.0 - Phụ kiện: Cáp nguồn ,cáp DP , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC ACER AOPEN 22CV1Q 21.5 inch FHD VA

    Màn hình máy tính - Monitor PC ACER AOPEN 22CV1Q 21.5 inch FHD VA - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: - Kích thước: 21.5 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (G to G) - Cổng kết nối: 1xVGA, 1xHDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Acer NITRO VG240YS 23.8 inch FHD IPS 165Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC Acer NITRO VG240YS 23.8 inch FHD IPS 165Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 165Hz - Thời gian đáp ứng: 2ms - Nổi bật : loa 2 x 2W, AMD Free-Sync , vesa 100 x 100mm - Cổng kết nối: 2x HDMI , 1x DisplayPort 1.2, Headphone out - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC ASUS ProArt Display PA328CGV 32 inch 2K IPS 165 Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC ASUS ProArt Display PA328CGV 32 inch 2K IPS 165 Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 32 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải : 2K(2560x1440) - Tốc độ làm mới : 165Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG) - Nổi bật :Chuẩn màu quốc tế 95% DCI-P3 và 100% sRGB / Rec. Gam màu rộng 709 , Delta E <2 , FreeSync Premium Pro, Loa: Có (2Wx2) , VESA Treo tường: 100x100mm - Cổng kết nối: USB-C x 1 (PD 90W), DisplayPort 1.4 x 1, HDMI(v2.0) x 2, USB Hub : Yes(4 ports USB 3.1) - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, cáp USB-C

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC DELL E2216HV 21.5 inch

    Màn hình máy tính - Monitor PC DELL E2216HV 21.5 inch - Kích thước màn hình: 21.5" - Công nghệ Panel: Backlight LED (Panel TN Active Matrix TFT) - Độ phân giải tối đa: 1920x1080 at 60Hz - Góc nhìn (dọc/ngang): 50 ~ 65 ° / 90 ° - Khả năng hiển thị màu: 16.7M - Độ sáng màn hình: 200cd/m2 - Độ tương phản: 600:1 - Thời gian đáp ứng: 5ms - Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA - Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp VGA

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell E2020H 19.5 inch LED

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell E2020H 19.5 inch LED - Loại màn hình: Phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 19.5 inch - Tấm nền: TN - Độ phân giải: 1600 x 900 - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5 ms - Cổng kết nối: 1 X VGA/1 X DisplayPort 1.2 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort (DP to DP), cáp VGA

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell S2421HN 23.8 inch FHD

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell S2421HN 23.8 inch FHD - Loại màn hình: Phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 4 ms - Cổng kết nối: 2 x HDMI (HDCP 1.4) - Phụ kiện: Cáp nguồn, 1 x HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell PRO P2222H 21.5 inch FHD IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell PRO P2222H 21.5 inch FHD IPS - Loại màn hình: màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 21.5 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Fast),8 ms (Normal mode) - Cổng kết nối: 1x DisplayPort 1.2, 1x VGA, 1x HDMI, 4x USB3.2 Gen 1 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC DELL E1715S - 17 inch

    Màn hình máy tính - Monitor PC DELL E1715S - 17 inch - Độ tương phản: 1.000:1 - Độ phân giải: 1280x1024 - Độ sáng: 250cd/m2 - Thời gian đáp ứng: 5ms - Góc nhìn 160°/170° - Cổng giao tiếp: VGA, DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell 19" P1917S Led

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell 19" P1917S Led - Kích Thước Màn Hình 19 inches - Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² - Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1000: 1 (typical) - 4 Million: 1 (Dynamic) - Độ Phân Giải Màn Hình 1280 x 1024 - Thời Gian Đáp Ứng 6ms - Hỗ trợ màu 16,7 triệu màu - Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) - Cổng kết nối: 1 x DP (ver 1.2), 1 x HDMI (ver 1.4), 1 x VGA, 1 x USB 3.0 port - Upstream, 2 x USB 3.0 ports - Side, 2 x USB 2.0 ports - Bottom

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung Odyssey G3 LS27AG320NEXXV 27 inch FHD VA 165Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung Odyssey G3 LS27AG320NEXXV 27 inch FHD VA 165Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD(1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 165Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms(MPRT) - Hỗ trợ : Vesa 100mm x 100mm , Công nghệ AMD FreeSync Premium , chân chỉnh chiều cao, xoay dọc - Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Lenovo C22-20 21.5 inch TN FHD

    Màn hình máy tính - Monitor PC Lenovo C22-20 21.5 inch TN FHD - Loại màn hình: Màn hình Phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 21.5 inch - Tấm nền: TN - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Thời gian đáp ứng: 5ms - Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA, Audio OUT x1 - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Lenovo C24-20 62A8KAR1WW 23.8 inch FHD

    Màn hình máy tính - Monitor PC Lenovo C24-20 62A8KAR1WW 23.8 inch FHD - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ:Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Thời gian phản hồi: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Normal Mode) - Độ sáng : 250 cd/㎡ - Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA, 1 x Audio Out (3.5mm) - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC E-DRA EGM24F1 23.8 inch IPS FHD 144Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC E-DRA EGM24F1 23.8 inch IPS FHD 144Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 144Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) - Độ sáng tối đa: 250cd/m2 - Nổi bật : 98%sRGB, 84% NTSC , VESA: 75x75mm - Cổng kết nối: 1x Display Port + 1x HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp Display Port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Acer EK220Q 21.5 inch VA 75Hz (UM.WE0SS.A02)

    Màn hình máy tính - Monitor PC Acer EK220Q 21.5 inch VA 75Hz (UM.WE0SS.A02) - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 21.5 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms - Hỗ trợ : Vesa 75x75mm - Cổng kết nối: 1x VGA, 1x HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Acer K202HQL - 19.5 inch LED (UM.IW3SS.009)

    Màn hình máy tính - Monitor PC Acer K202HQL - 19.5 inch LED (UM.IW3SS.009) - Kích thước: 19.5" Wide Screen - Kiểu màn hình: LED - Độ phân giải: 1600 X 900; Độ sáng: 200 cd/m2.- Màu sắc hiển thị: 16.7M; Thời gian đáp ứng: 5 ms - Góc nhìn (CR10): 95°(H)/60°(V) - Trang bị kết nối: VGA, kèm cable VGA - Công suất tiêu thụ: Tiêu chuẩn 21W / Chế độ Stand-By: 1W

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC AOC 24G2 23.8 inch FHD 144Hz IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC AOC 24G2 23.8 inch FHD 144Hz IPS - Loại màn hình: Phẳng - Tỉ lệ: 16:09 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 144Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) - Cổng kết nối: VGA x 1, HDMI 1.4 x 2, DisplayPort 1.2 x 1 - Phụ kiện: Cáp nguồn,cáp Display Port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell P3222QE 31.5 inch 4K IPS USB Type C

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell P3222QE 31.5 inch 4K IPS USB Type C - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 31.5 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 4K (3840 x 2160) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 8 ms (normal); 5 ms (fast) - Cổng kết nối: 1x DisplayPort 1.4, 1x HDMI 2.0,1x USB-C (Chế độ thay thế với DisplayPort 1.2, Cấp nguồn lên đến 65 W), 4 x USB 3.2 Gen1 , 1 x cổng RJ45 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB-C , Cáp USB-C to A

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 27UP600-W 27 inch UHD 4K IPS

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 27UP600-W 27 inch UHD 4K IPS - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: IPS - Hiển thị màu: 1.07 tỷ màu - Độ phân giải: 4K (3840 x 2160) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster) - Nổi bật : DCI-P3 95% (Thông thường), AMD FreeSync™ , HDR 10 , hỗ trợ VESA 100 x 100 mm - Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DisplayPort - Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 24MK600M-B 23.8 inch FHD 75Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 24MK600M-B 23.8 inch FHD 75Hz - Loại màn hình: Phẳng - Tỉ lệ: 16:09 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS không viền 3 cạnh - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: ~75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms - Hỗ trợ : vesa 75mm x 75mm - Cổng kết nối: D-Sub, HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dahua DHI-LM24-A200 23.6 inch FHD VA

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dahua DHI-LM24-A200 23.6 inch FHD VA - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:09 - Kích thước: 23.6 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 6.5ms - Cổng kết nối: VGA, HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 27GN600-B 27 inch FHD IPS 144Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 27GN600-B 27 inch FHD IPS 144Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 144Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn) - Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp , DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell P2319H 23'' FHD 60Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dell P2319H 23'' FHD 60Hz - Kích thước: 23 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms - Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, VGA - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp nối USB 3.0, Cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC AOC E2070SWN 19.5''

    Màn hình máy tính - Monitor PC AOC E2070SWN 19.5'' - Kích thước: 19,5" Wide Screen 170/160 (CR≥10) - Độ phân giải: 1600×900@60Hz - Độ sáng (Max): 200 cd/m2 - Tấm nền: TN - Góc nhìn (Ngang/Dọc): 90/50 º - Hiển thị Màu sắc: 16.7M - Thời gian đáp ứng: 5 ms - Kết nối:1x VGA - Phụ kiện: cáp nguồn, cáp VGA

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 34GP950G-B 34 inch UltraGear™ Nano IPS QHD 180Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 34GP950G-B 34 inch UltraGear™ Nano IPS QHD 180Hz -  Loại màn hình: Màn hình cong - Tỉ lệ: 21:9 - Kích thước: 34 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: QHD (3440 x 1440) - Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG at Faster) - Tần số quét: 144Hz, OC 180Hz - Nổi bật: DisplayHDR™ 600 , NVIDIA® G-SYNC® ULTIMATE , Sphere Lighting 2.0 (đồng bộ led) - Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort 1.4 - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 24QP750-B 23.8 inch IPS QHD USB Type-C

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 24QP750-B 23.8 inch IPS QHD USB Type-C - Kích thước: 23.8 inch , màn phẳng - Tỷ lệ màn hình: 16:9 - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 - Tần số quét: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster) - Nổi bât: HDR10 với sRGB 99% (Thông thường) , AMD FreeSync™ , hỗ trợ VESA 100 x 100 mm, chân đế nghiêng, chỉnh độ cao, xoay và quay vòng hai hướng - Kết nối: 2x HDMI , 1x DisplayPort , 1x giắc audio out , USB-C (hiển thị và truyền dữ liệu tới thiết bị kết nối đang sạc lên tới 65W) - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DisplayPort, cáp usb

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 24QP500-B 23.8 inch IPS QHD

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 24QP500-B 23.8 inch IPS QHD - Kích thước : 23.8 inch , màn phẳng - Tỷ lệ màn hình : 16:9 -Tấm nền : IPS -Độ phân giải : QHD 2560 x 1440 - Tần số quét : 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster) - Nổi bât: HDR10 với sRGB 99% (Thông thường) , AMD FreeSync™ , hỗ trợ VESA 100 x 100 mm - Kết nối : 2x HDMI , 1x DisplayPort , 1x giắc audio out - Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 22MN430M-B 21.5'' FullHD IPS 75Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC LG 22MN430M-B 21.5'' FullHD IPS 75Hz - Loại màn hình: IPS - Kích cỡ màn hình: 21.5" - Kiểu Panel: IPS - Tỉ lệ màn hình: 16:9 - Độ phân giải: 1920 x 1080 - Độ sáng:250 nits - Độ tương phản: Mega - Thời gian đáp ứng: 5ms GTG - Tần số quét: 75 Hz - Góc nhìn: 178/178 - Kết nối: D_Sub / HDMI / Headphone Out - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Hướng dẫn sử dụng

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC E-DRA EGM27F1 27 inch FHD IPS 165Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC E-DRA EGM27F1 27 inch FHD IPS 165Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 27 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: FHD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 165Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) - Độ sáng tối đa: 400cd/m2 - Cổng kết nối: 1xDisplay Port + 2xHDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp Display Port

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus ProArt PA248QV 24.1 inch IPS FHD - Chuyên Đồ Họa

    Màn hình máy tính - Monitor PC Asus ProArt PA248QV 24.1 inch IPS FHD - Chuyên Đồ Họa - Loại màn hình: Phẳng - Tỉ lệ: 16:10 - Kích thước: 24.1 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: 1920x1200 - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms (Gray to Gray) - Cổng kết nối: HDMI, D-Sub, DisplayPort - Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI, cáp mini DisplayPort to DisplayPort

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dahua DHI-LM22-A200 21.45 inch FHD VA

    Màn hình máy tính - Monitor PC Dahua DHI-LM22-A200 21.45 inch FHD VA - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:09 - Kích thước: 21.45 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 75Hzc - Thời gian đáp ứng: 6.5 ms - Cổng kết nối: VGA, HDMI - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC AOC 24V2Q 23.8 inch FHD 75Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC AOC 24V2Q 23.8 inch FHD 75Hz - Loại màn hình: Phẳng - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 75Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms - Cổng kết nối: HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1 - Công nghệ: Tấm nền IPS, Flicker Free, Clear Vision, Siêu mỏng, tràn viền - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC MSI Optix G241 23.8 inch FHD IPS 144Hz

    Màn hình máy tính - Monitor PC MSI Optix G241 23.8 inch FHD IPS 144Hz - Loại màn hình: Màn hình phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.8 inch - Tấm nền: IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Tốc độ làm mới: 144Hz - Thời gian đáp ứng: 1ms - Nổi bật: AMD FreeSync™ Technology - Cổng kết nối: 1x DP (1.2a), 2x HDMI (1.4b) - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

  • Máy tính pentium 1.7 ghz 2.5 ghz window 98 2000xp

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung LC24RG50FQEXXV 23.5inch FHD 144Hz Cong

    Màn hình máy tính - Monitor PC Samsung LC24RG50FQEXXV 23.5inch FHD 144Hz Cong - Loại màn hình: Cong 1800R - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 23.5 inch - Tấm nền: VA - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) - Tốc độ làm mới: 144Hz - Thời gian đáp ứng: 4ms - Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI