Kind là gì Tiếng Anh

15 Từ đồng nghĩa với Kind thường được dùng trong tiếng Anh nhất

Kind trong tiếng Anh có nghĩa là tốt bụng. Vậy từ đồng nghĩa với kind mà bạn có thể sử dụng thay thế trong các văn cảnh khác nhau là gì?

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Kind trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo nhé.

Những từ đồng nghĩa với Kind trong tiếng Anh thường dùng

Sympathetic /ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪk/: tốt bụng, cảm thông

Ex: She has got a symphtetic heart.

Softhearted /ˌsɑːftˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, nhân ái

Ex: She is very softhearted.

Good-hearted /ˌɡʊdˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, từ bi

Ex: She is very good-hearted when adopt an disable boy.

Beneficent /bəˈnef.ɪ.sənt/: tốt bụng, từ bi

Ex: She was born in a kind family and she grows up with a beneficent influences.

Humane /hjuːˈmeɪn/: nhân đạo, nhân đức

Ex: We all have to live a humane life if we want to be real happly.

Benign /bɪˈnaɪn/: tốt, lành, nhân từ

Ex: I think Jack is a benign man.

Nice /naɪs/: tốt bụng, dễ chịu

Ex: How nice of you to help me in my work!

Thoughtful /ˈθɑːt.fəl/: ân cần, lo lắng, quan tâm

Ex: He is a thoughtful friend.

Friendly /ˈfrend.li/: thân thiện, dễ mến

Ex: She is very friendly.

Caring /ˈker.ɪŋ/: cảm thông, quan tâm, ân cần

Ex: He is a caring father.

Considerate /kənˈsɪd.ɚ.ət/: ân cần, chu đáo

Ex: It was very considerate of you to offer me.

Compassionate /kəmˈpæʃ.ən/ : từ bi, thiện.

Ex: Falun Da Fa practitioners are very compassionate because Da Fas principles teach them follow Truthfulness-Compassion-Forbearance.

Kind-hearted /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng

Ex: She is a very kind-hearted person.

Congenial /kənˈdʒiː.ni.əl/: dễ gần, thân thiện

Ex: He has a congenial smile.

Benevolent /bəˈnev.əl.ənt/: nhân đức, nhân ái

Ex: He is a benevolent leader.

15 từ đồng nghĩa với Kind trong tiếng Anh mà chúng tôi giới thiệu ở trên, các bạn có thể linh hoạt sử dụng trong từng văn cảnh nhé. Sử dụng các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tránh lặp từ, gây nhàm chán với người nghe.

Học từ vựng tiếng Anh qua list từ đồng nghĩa cũng là cách học hay, giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng cho bản thân mỗi ngày đó.

>>>Từ đồng nghĩađơn vị đo cân nặng trong tiếng Anh

========

Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..

Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn:

Video liên quan

Chủ Đề