"Windy" và "Breezy" đều mô tả thời tiết có gió nhưng sắc độ khác nhau. "Overcast" chỉ trời nhiều mây nhưng ít hoặc không có mưa.
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | sunny | /ˈsʌn.i/ | nắng, nhiều nắng |
2 | humid | /ˈhjuː.mɪd/ | nhiều hơi ẩm trong không khí |
3 | stifling | /ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/ | ngột ngạt [do nóng] |
4 | gloomy | /ˈɡluː.mi/ | u ám [trời nhiều mây và xám xịt] |
5 | rainy | /ˈreɪ.ni/ | nhiều mưa |
6 | dry | /draɪ/ | khô |
7 | cloudy | /ˈklaʊ.di/ | nhiều mây |
8 | foggy | /ˈfɒɡ.i/ [Anh-Anh] /ˈfɑː.ɡi/ [Anh-Mỹ] | nhiều sương mù |
9 | clear | /klɪər/ [Anh-Anh] /klɪr/ [Anh-Mỹ] | thoáng đãng, trong xanh [không mây không mưa] |
10 | crisp | /krɪsp/ | mô tả thời tiết mát mẻ |
11 | cool | /kuːl/ | mát mẻ, hơi lạnh |
12 | windy | /ˈwɪn.di/ | có gió, nhiều gió |
13 | breezy | /ˈbriː.zi/ | có gió [nghĩa tương tự "windy" nhưng nhẹ hơn] |
14 | wet | /wet/ | ẩm, ướt |
15 | fair | /feər/ [Anh-Anh] /fer/ [Anh-Mỹ] | thời tiết đẹp và ấm áp |
16 | mild | /maɪld/ | dễ chịu, không quá ấm |
17 | still | /stɪl/ | không có gió |
18 | overcast | /ˌəʊ.vəˈkɑːst/ hoặc /ˈəʊ.və.kɑːst/ [Anh-Anh] /ˈoʊ.vɚ.kæst/ [Anh-Mỹ] | u ám [nhiều mây nhưng ít hoặc không có mưa] |
11- Wet [adj]: ẩm ướt
12- Icy [adj]: đóng băng, băng giá
13- Avalanche [n]: lở tuyết
14- Snowstorm [n]: Bão tuyết
15- Thundershower [n] : mưa rào có sấm sét
16- Thunderstorm [n]: bão sấm
17- Rain [n]: Mưa
18- Drizzling [rain] Mưa phùn
19- Rain cats and dogs [idiom]: Mưa như trút nước
20- Cloudy [adj] : Có mây phủ, đầy mây
21- Snowy [adj]: Có tuyết
22- Nippy [adj]: lạnh buốt
23- Sunny [adj]: nắng
24- Hot [adj]: nóng bức
25- Boiling hot: nóng như đổ lửa, nóng như thiêu như đốt.
26- Sultry [adj]: oi bức ngột ngạt
27- Humid [adj]: ẩm, ẩm ướt
28- Sandstorm [n]: bão cát
29- Blizzard [n]: bão tuyết
30- Monsoon [n]: gió mùa
31- Lightning [n]: chớp, sét
32- Wind [n]: gió
33- Storm [n]: bão
34- Flood [n]: lũ lụt
35- Drought [n]: hạn hán
36- Snow [n]: tuyết
37- Snowman [n]: người tuyết
38- Rainbow [n]: cầu vồng
39- Barometer [n]: phong vũ biểu/ khí áp kế
40- Blizzard [n]: trận bão tuyết
41- Dew point [n]: điểm sương
42- Freezing rein [n]: nhiệt độ mà không khí lạnh đạt tới trước khi trở thành mưa.
43- Thunder [n]: sấm, sét
44- Tornado [n]: lốc xoáy
45- Typhoon [n]: bão to
46- Wind Chill [n]: gió rét
47- Fog [n]: sương mù
48- Frost [n]: sương giá
49- Hail [n]: mưa đá
50- Humidity [n]: độ ẩm
51- Precipitation [n]: hiện tượng mưa
52- Sleet [n]: mưa tuyết
ĐĂNG KÍ HỌC TRÊN WEBSITE SUNRISE.EDU.VN NGAY HÔM NAY ĐỂ CÓ THỂ THAM GIA:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 45.000đ
- Các khóa học luyện thi IELTS, TOEFL iBT
- Các khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm
- Các khóa học tiếng Anh căn bản dành cho người mất gốc
- Tiếng Anh trẻ em
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG ĐẦU RA CHO HỌC VIÊN
LINK ĐĂNG KÝ:
//sunrise.edu.vn/?p=912
Đặc biệt khi đăng ký học tại Sunrise Academy các bạn sẽ được tặng Miễn Phí:
– Túi đi học, sổ, bút, móc khóa Sunrise Academy
– Gói tư vấn du học miễn phí cực kỳ đặc biệt
– Hướng dẫn phương pháp học tập hiệu quả, nhanh chóng
– Tài liệu bổ trợ học tập
Liên hệ ngay : 0964827232 hoặc 0437224878
Email:
Các lớp học tiếng Anh giao tiếp tại Sunrise được thiết kế đọc đặc biệt phù hợp với từng đối tượng học viên, đảm bảo kết thúc khóa học, học viên thành thạo cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Ngoài ra các bạn đến Sunrise Academy sẽ được tư vấn Miễn Phí các chương trình đào tạo tại các trường cấp 3, Cao đẳng, Đại học ở nhiều quốc gia trên Thế giới như Anh, Pháp, Mỹ, Úc, Singapore, Hàn Quốc, Nhật Bản…, được mời tham gia phỏng vấn trực tiếp với đại diện bản xứ của các trường.
Nhiều năm qua, Sunrise Academy là cầu nối trực tiếp cho các bạn học viên tiếp cận với các chương trình học, đào tạo tốt nhất.
Sunrise Academy – trung tâm ngoại ngữ đào tạo Tiếng Anh chuyên nghiệp ở mọi trình độ và mọi lứa tuổi.
Sunrise Academy cam kết đầu ra cho học viên, đảm bảo chất lượng đào tạo.
Trung tâm ngoại ngữ Sunrise
Academy
Địa chỉ: 86 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội
Webiste: www.sunrise.edu.vn
Hotline: 0964827232