Dịch Nghĩa cuoc khoi nghia - cuộc khởi nghĩa Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
khởi nghĩa Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ rise up in arms [against an opperessive rule]
= nguyễn nhạc, nguyễn huệ khởi nghĩa ở tây sơn nguyen nhac and nguyen hue rose up in arms at tay son [against the oppressive ruling dynasty]
Cụm Từ Liên Quan :
chống khởi nghĩa /chong khoi nghia/
* danh từ - counter-insurgency * tính từ
- counter-insurgent
cuộc khởi nghĩa /cuoc khoi nghia/
* danh từ - revolt, rising, insurrection * tính từ
- commotion
người khởi nghĩa /nguoi khoi nghia/
* danh từ
- revolter, insurgent, insurrectionary, insurrectionist
tổng khởi nghĩa /tong khoi nghia/
* danh từ
- general uprising
Dịch Nghĩa khoi nghia - khởi nghĩa Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary