Khái niệm nghề truyền thống là gì

Nghề truyền thống là một phần quan trọng của văn hóa dân tộc, đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội. Trên khắp Việt Nam, những nghề truyền thống đã được bảo tồn và phát triển qua nhiều thế hệ. Tuy nhiên, việc xác định và bảo tồn các nghề truyền thống cũng đặt ra nhiều thách thức. Bài viết này của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ đi sâu vào khái niệm “nghề truyền thống là gì“, tiêu chí công nhận cũng như quy trình đào tạo nhân lực cho nghề truyền thống tại Việt Nam.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

MỤC LỤC

1. Nghề truyền thống là gì?

1.1. Khái niệm về nghề truyền thống

Nghề truyền thống [hay còn gọi là nghề cổ truyền] là những nghề thuộc về sản xuất, chế biến hàng hóa, dịch vụ hoặc nghệ thuật có từ lâu đời, được truyền lại qua nhiều thế hệ trong cộng đồng dân cư, đóng vai trò quan trọng trong văn hóa, kinh tế và xã hội. Những nghề này thường mang tính chất đặc trưng của từng vùng miền, gắn liền với đời sống và truyền thống của cộng đồng nơi họ sinh sống.

1.2. Quan điểm của cơ quan chức năng và diễn đàn chuyên môn

Tại Việt Nam, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cùng các cơ quan chức năng địa phương đã có quy định rõ về nghề truyền thống. Diễn đàn UNESCO Việt Nam cũng đã có những cuộc thảo luận và nghiên cứu sâu hơn về việc bảo tồn và phát triển nghề truyền thống trong xã hội ngày nay.

1.3. Sự đa dạng và đặc trưng của nghề truyền thống tại Việt Nam

Nghề truyền thống tại Việt Nam rất đa dạng, phản ánh sự giàu có và sáng tạo của con người qua từng nền văn hóa, từng vùng miền. Chẳng hạn như: nghề làm gốm sứ Bát Tràng, nghề dệt may của người dân Tây Nguyên, nghề làm đèn lồng Hội An, và nghề làm giấy dó Đông Hồ.

2. Tiêu chí công nhận nghề truyền thống

2.1. Các tiêu chí chung

Để công nhận một nghề là truyền thống, cần phải đáp ứng một số tiêu chí, bao gồm:

  • Thời gian tồn tại: Nghề truyền thống cần phải có sự liên tục trong quá trình phát triển và sản xuất hàng hóa, dịch vụ.
  • Sự truyền lại qua thế hệ: Nghề truyền thống phải được truyền lại qua nhiều thế hệ, không bị gián đoạn.
  • Đặc trưng văn hóa: Nghề truyền thống phải phản ánh bản sắc văn hóa của cộng đồng, vùng miền nơi nó phát triển.

2.2. Tiêu chí cụ thể cho từng ngành nghề

Bên cạnh những tiêu chí chung, từng ngành nghề còn có những yêu cầu cụ thể về kỹ thuật, sản phẩm, hoặc quy trình sản xuất để được công nhận là nghề truyền thống. Chẳng hạn, nghề làm gốm sứ Bát Tràng cần có các sản phẩm có chất lượng, mẫu mã truyền thống và đặc trưng của làng gốm.

2.3. Mức độ quan trọng của việc công nhận nghề truyền thống

Việc công nhận nghề truyền thống không chỉ là để tôn vinh giá trị văn hóa, mà còn giúp bảo vệ và phát triển nghề, bảo vệ quyền lợi của người làm nghề và giúp sản phẩm, dịch vụ trở nên độc đáo, cạnh tranh trên thị trường.

3. Trình tự, thủ tục đề nghị công nhận nghề truyền thống

3.1. Hồ sơ đề nghị công nhận nghề truyền thống

Quy trình đề nghị công nhận nghề truyền thống bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan chức năng. Hồ sơ bao gồm thông tin chi tiết về nghề, lịch sử phát triển, sản phẩm tiêu biểu và các tài liệu liên quan.

3.2. Trình tự xét công nhận nghề truyền thống

Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ tiến hành xem xét, đánh giá dựa trên các tiêu chí đã đề ra. Quá trình này có thể mất một khoảng thời gian nhất định để thu thập ý kiến chuyên gia, tìm hiểu sâu hơn về nghề truyền thống cần công nhận.

3.3. Thu hồi bằng công nhận nghề truyền thống

Trong trường hợp sản phẩm hoặc quy trình sản xuất không còn đáp ứng được tiêu chí nghề truyền thống, cơ quan chức năng có thể xem xét thu hồi quyết định công nhận nghề truyền thống.

4. Đào tạo nhân lực làm nghề truyền thống

4.1. Quan điểm về đào tạo nhân lực nghề truyền thống

Đào tạo nhân lực làm nghề truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển nghề truyền thống. Qua đào tạo, người lao động có thể nắm vững kỹ thuật truyền thống, áp dụng công nghệ mới để nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.

4.2. Chương trình đào tạo và chất lượng nguồn nhân lực

Các trường đào tạo nghề truyền thống cần thiết kế chương trình phù hợp với yêu cầu thực tế của ngành nghề, kết hợp giữa kỹ năng truyền thống và kiến thức hiện đại. Đồng thời, cần có các biện pháp đảm bảo chất lượng nguồn nhân lực sau khi tốt nghiệp.

4.3. Nhu cầu và thách thức trong đào tạo nhân lực nghề truyền thống

Mặc dù có vai trò quan trọng, việc đào tạo nhân lực cho nghề truyền thống vẫn đối mặt với nhiều thách thức như sự chuyển đổi công nghệ, thiếu nguồn nhân lực chất lượng, và khó khăn trong việc thu hút người trẻ tham gia.

5. Một số nghề truyền thống tại Việt Nam

Nghề truyền thốngVùng miềnĐặc trưngLàm gốm sứ Bát TràngHà NộiSản phẩm với họa tiết truyền thống, chất lượng cao, được xuất khẩuDệt thổ cẩm Hà ĐôngHà NộiSử dụng kỹ thuật dệt thổ cẩm cổ truyền, màu sắc đa dạng, thể hiện bản sắc văn hóa dân tộcLàm đèn lồng Hội AnQuảng NamSản phẩm mang phong cách truyền thống, được sử dụng trong lễ hội và trang trí

Nghề truyền thống không chỉ là di sản văn hóa mà còn là nguồn lực quý báu cần được bảo tồn và phát triển. Việc công nhận và đào tạo nhân lực cho nghề truyền thống đang đặt ra nhiều thách thức, tuy nhiên, nỗ lực trong việc này không chỉ giúp bảo tồn văn hóa mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Hy vọng với những thông tin được cung cấp trong bài viết này của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa, bạn đã hiểu nghề truyền thống là gì.

Nghề truyền thông có nghĩa là gì?

1. Nghề truyền thống là gì? Theo khoản 1 Điều 3 Nghị định 52/2018/NĐ-CP, nghề truyền thống là nghề đã được hình thành từ lâu đời, tạo ra những sản phẩm độc đáo, có tính riêng biệt, được lưu truyền và phát triển đến ngày nay hoặc có nguy cơ bị mai một, thất truyền.

Giữ nghề truyền thông là gì?

Gìn giữ nghề thủ công truyền thống là gìn giữ những giá trị tinh hoa, kỹ thuật, sự khéo léo của người làm nghề. Bảo tồn và gìn giữ nghề thủ công truyền thống cũng là trăn trở của các địa phương bởi cần có sự đầu tư bài bản và gắn với du lịch làng nghề.

Ngành nghề thủ công truyền thông là gì?

Nghề thủ công truyền thống là nghề sản xuất hoàn toàn hay một phần bằng chân tay những vật dụng trang trí, tiêu dùng, đòi hỏi các kỹ năng tay chân và kỹ năng nghệ thuật, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, thường áp dụng trong sản xuất hàng hóa quy mô nhỏ.

Ngành truyền thông gốm những gì?

Các ngành truyền thông communication media.

Truyền thông báo chí [Journalism] ... .

Truyền thông multimedia [Media/Digital media] ... .

Truyền thông thực hành [Communication practice] ... .

Nghiên cứu truyền thông [Communication studies] ... .

Ngành truyền thông báo chí ... .

Ngành truyền thông thực hành. ... .

Ngành truyền thông đa phương tiện..

Chủ Đề