In preparation for là gì

Ý nghĩa của từ khóa: preparing

English Vietnamese
preparing
chuâ ; chuâ ̉ n bi ; chuâ ̉ n bi ̣ ; chuẩn bị buộc ; chuẩn bị cho ; chuẩn bị kĩ lưỡng ; chuẩn bị tâm lý ; chuẩn bị ; là chuẩn bị cho ; sẵn sàng ; sửa ; trang bị cho ; trang điểm cho ; việc chuẩn bị cho ; việc chuẩn bị ; đang chuẩn bị ; để chuẩn bị ; để ; định làm ;
preparing
chuâ ; chuâ ̉ n bi ; chuâ ̉ n bi ̣ ; chuẩn bị buộc ; chuẩn bị cho ; chuẩn bị kĩ lưỡng ; chuẩn bị tâm lý ; chuẩn bị ; là chuẩn bị cho ; sẵn sàng ; sửa ; trang bị cho ; trang điểm cho ; việc chuẩn bị cho ; việc chuẩn bị ; đang chuẩn bị ; để chuẩn bị ; để ; định làm ;

English Vietnamese
preparation
* danh từ
- sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị
- [[thường] số nhiều] các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị
=to make preparations for+ sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị
- sự soạn bài; bài soạn [của học sinh]
- sự điều chế; sự pha chế [thuốc...]; sự làm, sự dọn, sự hầu [cơm, thức ăn]; chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
preparative
* tính từ
- sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
* danh từ
- công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị
- [quân sự] lệnh [trống, kèn] chuẩn bị, lệnh sẵn sàng
prepare
* ngoại động từ
- sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
- soạn [bài]; chuẩn bị cho, rèn cặp cho [ai đi thi...]
- điều chế, pha chế [thuốc]; làm, dọn, nấu [cơm, thức ăn]
- [nghĩa bóng] chuẩn bị tư tưởng cho [ai, để nghe một tin gì...]
=he was hardly prepared for this sad news [to hear this sad news]+ anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này
* nội động từ
- [+ for] sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
=to prepare for an exam+ chuẩn bị thi
=to prepare for a journey+ chuẩn bị cho một cuộc hành trình
!to be prepared to
- sẵn sàng; vui lòng [làm gì]
preparedness
* danh từ
- sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng
- [quân sự] sự sẵn sàng chiến đấu
preparable
* tính từ
- có thể prepare
preparatively
- xem preparative
preparator
* danh từ
- người chuẩn bị
preparer
- xem prepare

Video liên quan

Chủ Đề