Giải quyết khiếu nại tiếng anh là gì
Khiếu nại tiếng Anh là complain. Khiếu nại là việc cá nhân hay tổ chức đề nghị cơ quan có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan hành chính Nhà nước hay người có thẩm quyền trong cơ quan hành chính Nhà nước hoặc quyết định kỷ luật cán bộ, công chức khi có căn cứ cho rằng quyết định hoặc hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Một số từ vựng liên quan đến khiếu nại trong tiếng Anh: Đăng bởi: Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội Chuyên mục: Học Tiếng Anh Bạn đang xem: Khiếu nại tiếng Anh là gì
Nếu bạn làm việc trong môi trường quốc tế, chắc chắn sẽ có lúc bạn cần đến tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm sử dụng trong tình huống giải quyết khiếu nại. Đây là một trong những tình huống khó, đòi hỏi bạn phải có vốn tiếng Anh tốt mới có thể giải quyết một cách thuyết phục. Hãy cùng học tiếng Anh giao tiếp tình huống giải quyết khiếu nại cùng Topica qua những kiến thức gợi ý dưới đây. Xem thêm: 1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm khi giải quyết khiếu nạiMẫu câu thể hiện sự lắng ngheKhi khiếu nại, khách hàng sẽ thường tức giận, thất vọng,… bởi vậy, bạn cần thể hiện sự lắng nghe và có trách nhiệm với lời khiếu nại của họ. Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để thể hiện sự lắng nghe. Bạn có thể dùng những từ sau
Sau đó, bạn nên bắt đầu bằng những câu hỏi để làm rõ chi tiết vấn đề mà khách hàng hoặc đối tác muốn khiếu nại:
Bạn cần khéo léo khi giải quyết khiếu nại bằng tiếng Anh Mẫu câu xin lỗiĐây là bước quan trọng, cũng là bước khó nhất, đòi hỏi bạn phải có vốn tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thật khéo léo, thể hiện sự chân thành, chuyên nghiệp. Một số mẫu câu bạn có thể áp dụng là:
Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. Mẫu câu thể hiện sự hành độngSau khi xin lỗi, bạn hành động để giải quyết vấn đề, vậy sẽ có những mẫu câu cách nói như thế nào?
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tình huống giải quyết khiếu nại 2. Mẫu hội thoại tiếng Anh tình huống giải quyết khiếu nạiA: Hello, may I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho anh?) B: I’d like to make a complaint about my holiday in Da Nang last week (Tôi muốn khiếu nại về kỳ nghỉ của tôi ở Đà Nẵng tuần trước) A: Hmm I’m sorry to hear that. Could you tell me a little more about why you say that? (Hmm tôi rất rất tiếc về điều đó. Anh có thể nói rõ hơn tại sao lại như vậy?) B: Firstly, we had to wait the car taking us to the hotel for over 1 hours. When arriving, our room hadn’t been cleaned. (Đầu tiên, chúng tôi phải đợi xe đến đón tới khách sạn hơn 1 tiếng. Khi tới nơi, chúng tôi phát hiện ra phòng ở của mình không được dọn dẹp.) A: Did you complain to the hotel staff? ( Anh đã phàn nàn với nhân viên khách sạn chưa?) B: Of course, but the staff do not settle anything. Moreover, the people in the room above sounded like they were having all-night parties, every night. I demanded another room but the receptionist told me the hotel was full (Dĩ nhiên, nhưng nhân viên không xử lý gì cả. Hơn nữa, mọi người ở phòng trên có vẻ như họ đang tổ chức một bữa tiệc tối, tất cả các tối. Tôi đã đề nghị phòng khác nhưng lễ tân bảo với tôi là khách sạn đã hết phòng.) A: Oh, I see – Oh, tôi hiểu. B: All the food in the hotel restaurant was awful. It was so bad we had to eat out all the time despite having paid for meals in the price of our holiday (Tất cả thức ăn trong nhà hàng tại khách sạn này đều tệ. Nó quá tệ, chúng tôi đều phải ăn ở ngoài mặc dù đã bao gồm phí trong chuyến đi này. A: Let me talk with my manager to see what we can offer you to amend the situation. Would it be okay if I call you back in a few hours with a solution? (Hãy để tôi nói với quản lý để xem chúng tôi có thể cung cấp cho anh thế nào để giải quyết tình hình. Sẽ ổn chứ nếu tôi sẽ gọi lại anh sau vài giờ và đưa ra giải pháp?) B: I need a reasonable compensation as soon as possible. (Tôi cần sự đền bù hợp lý càng sớm càng tốt). A: Yes, let me review this situation so I can identify the best solution. I will get back to you within 24 hours. (Hãy để tôi xem xét lại tình hình để tìm ra phương án giải quyết tốt nhất. Tôi sẽ liên hệ lại trong vòng 24 giờ. B: Thank you. (Cảm ơn bạn) 3. Một số từ vựng cần nhớ khi giải quyết khiếu nại bằng tiếng Anhcomplaint (n) /kəmˈpleɪnt/ : lời phàn nàn, đơn khiếu nại dispute (n) /dis’pju:t/ : tranh chấp, tranh luận negotiation (n) /nɪˌgəʊʃiˈeɪʃən/ : sự đàm phán legal (a) /ˈligəl/ : hợp pháp arbitration (n) /,ɑ:bi’trei∫n/ : cuộc phân xử inspection (n) /ĭn-spĕk’shən/ : sự kiểm tra dealing (n) /’di:liɳ/ : giải quyết mediation (n) /ˌmidiˈeɪʃən/ : sự hòa giải guarantee (n) /ˌgærənˈti/ : sự đảm bảo, cam đoan compensation (n) /¸kɔmpen´seiʃən/ : bồi thường claim (v) /kleim/ : đòi hỏi, khiếu nại assure (v) /ə´ʃuə/ : đảm bảo settle (v) /ˈsɛtl/ : giải quyết responsible (a) /ri’spɔnsəbl/ : chịu trách nhiệm Giải quyết tranh chấp bằng tiếng Anh là một trong những tình huống phức tạp và thử thách trong môi trường công sở. Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn tự tin hơn và có thể giải quyết mọi vấn đề hiệu quả và thành công. Nếu bạn đang muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình, hãy tham khảo giải pháp học trực tuyến hàng đầu Đông Nam Á đến từ TOPICA Native tại đây. Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. |