Giới từ chỉ thời gian đi kèm với những danh từ chỉ thời gian để làm rõ về thời gian thực hiện hành động. Trong bài học này chúng ta cùng tìm hiểu những giới từ chỉ thời gian cơ bản sau:
1. Giới từ IN: thường được sử dụng khi nói về buổi trong ngày, khoảng thời gian, tháng, năm cụ thể, các mùa, thế kỷ và những thời kỳ dài Ví dụ:
- in the morning [vào buổi sáng]
- in 2 minutes [trong 2 phút]
- in May [vào tháng Năm]
- in 2010 [vào năm 2010]
- in summer [vào mùa hè]
- in nineteenth century [vào thế kỷ thứ 19]
- in the past [trong quá khứ]
- in the Ice Age [trong kỷ băng hà]
Lưu ý: Cụm giới từ “in time” có nghĩa là "kịp giờ", bạn đủ thời gian để làm gì đó.
2. Giới từ ON: thường được sử dụng khi nói tới thứ trong tuần, ngày kèm tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể. Ví dụ:
- on Monday [vào thứ Hai]
- on Sunday morning [vào sáng Chủ Nhật]
- on November 6th [vào ngày 6 tháng 11]
- on June 27th 2017 [vào ngày 27 tháng 6 năm 2017]
- on Christmas Day [vào ngày Giáng sinh]
- on Independence Day [vào ngày quốc khánh]
- on New Year's Eve [vào đêm giao thừa]
- on New Year's Day [vào ngày đầu năm mới]
- on her birthday [vào sinh nhật cô ấy]
Lưu ý: Cụm giới từ “on time” có nghĩa là đến địa điểm hoặc hoàn thành công việc đúng giờ, đúng kế hoạch.
3: Giới từ AT: thường được sử dụng trước giờ, một số dịp lễ, sự kiện như các lễ hội đặc biệt Ví dụ:
- at 6 o'clock [lúc 6 giờ]
- at 2 p.m [lúc 2 giờ chiều]
- at bedtime [vào giờ ngủ]
- at luchtime [vào giờ ăn trưa]
- at Christmas [vào Giáng sinh]
- at Easter [vào lễ Tạ Ơn]
Lưu ý: Có 1 vài cụm giới từ cố định sử dụng với giới từ "at" như là:
- at the moment [ngay lúc này]
- at the same time [cùng lúc đó]
- at night [vào buổi đêm]
- at the weekend [vào cuối tuần]
- at present [bây giờ]
4. Giới từ BY: thường dùng để diễn tả một sự việc xảy ra trước thời gian được đề cập đến trong câu. Ví dụ: I will finish my homework by 9 p.m. [Tôi sẽ hoàn thành xong bài tập về nhà trước 9 giờ tối.] I will come there by Thursday. [Tôi sẽ tới đó trước thứ Năm.]
5. Giới từ BEFORE: trước, trước khi Ví dụ:
- before lunch [trước bữa trưa]
- before Christmas [trước Giáng Sinh]
- before 2050 [trước năm 2050]
6. Giới từ AFTER: sau, sau khi Ví dụ:
- after 8 p.m. [sau 8 giờ tối]
- after dinner [sau bữa tối]
- after 2017 [sau năm 2017]
7. Giới từ BETWEEN: giữa hai khoảng thời gian Ví dụ:
- between 7 a.m. and 8 a.m. [giữa lúc 7 giờ và 8 giờ sáng]
- between Tuesday and Thurday [giữa thứ Ba và thứ Năm]
8. Giới từ FOR: trong khoảng thời gian Ví dụ:
- for two days [trong hai ngày]
- for 5 minutes [trong 5 phút]
- for a short time [trongkhoangr thời gian ngắn]
- for ages [trong một khoảng thời gian dài]
9. Giới từ SINCE: từ, từ khi, có thể sử dụng trước 1 mệnh đề Ví dụ:
- since 9 p.m.[từ 9 giờ tối]
- since Sunday [từ Chủ Nhật]
- since yesterday [từ hôm qua]
- since 1990 [từ năm 1990],
- since I was a child [từ khi tôi còn là 1 đứa trẻ]
10. Giới từ TILL/ UNTIL: đến, cho đến khi Ví dụ: He won't come back until 5 p.m. [Anh ấy sẽ không quay trở lại cho tới 5 giờ chiều.] I waited here from 4 p.m. till 7 p.m. [Tôi đã chờ ở đây từ 4 giờ chiều đến 7 giờ tối.]
11. Giới từ UP TO: đến, cho đến Ví dụ:
- Up to now [cho tới giờ]
- Up to 9 hours per day: cho đến 9 giờ một ngày
12. Giới từ DURING: trong suốt khoảng thời gian nào đó Ví dụ:
- during summer [trong suốt mùa hè]
- during November [trong suốt tháng 11]
- during my holiday [trong suốt kỳ nghỉ của tôi]
13. Giới từ WITHIN: trong vòng, trong khoảng thời gian Ví dụ:
- within a day [trong vòng 1 ngày]
- within 2 minutes [trong vòng 2 phút]
Giới từ là một thành phần thường dễ bị nhầm lẫn trong tiếng anh bởi sử đa dạng của chúng: một động từ hay tính từ có thể được theo sau bởi các giới từ khác nhau và khi đó chúng biểu đạt các ý nghĩa khác nhau.
Bài viết này sẽ phân biệt và làm rõ cách sử dụng giới từ sau tính từ tiếng Anh phổ biến và đưa ra ví dụ minh họa.
Key takeaways
1. Giời từ là những từ mang chức năng kết nối, thường đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ để kết nối danh từ hoặc cụm danh từ đó với các thành phần khác của câu.
2. Cách sử dụng 8 giới từ phổ biến với các tính từ thông dụng trong tiếng Anh: at, of, about, by, with, for, in, on.
Cùng chủ đề:
- Cách sử dụng giới từ đứng sau danh từ tiếng Anh
- Cách sử dụng giới từ sau động từ tiếng Anh
Giới từ là gì?
Giới từ là những từ mang chức năng kết nối, chúng thường có vị trí đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ để kết nối danh từ hoặc cụm danh từ đó với các thành phần khác của câu, ví dụ như động từ, hoặc các danh từ khác.
Cách sử dụng một số giới từ đứng sau tính từ tiếng Anh
At
Những tính từ dùng để miêu tả khả năng của ai đó [thường bao gồm: awful, bad, clever, good, skilled, terrible, useless] được theo sau bởi giới từ ‘at’.
Tính từ
Nghĩa
Amazed at
Ngạc nhiên
Angry at
Nổi giận với ai
Annoyed at
Bực tức về ai
Awful at
Kinh khủng
Bad at
Tệ
Brilliant at
Có tài
Clever at
Tài giỏi
Delighted at
Vui vẻ
Disappointed at
Thất vọng
Excellent at
Xuất sắc
Excited at
Hào hứng
Good at
Giỏi
Hopeless at
Vô vọng
Mad at
Bực tức
Skilled at
Khéo léo
Successful at
Thành công
Surprised at
Ngạc nhiên
Terrible at
Rất tồi
- She’s good at cooking.
[Cô ấy nấu ăn ngon hoặc cô ấy rất giỏi nấu ăn.]
- I was terrible at badminton when I was in high school.
[Hồi học trung học, tôi chơi cầu lông rất tệ.]
Ngoài ra một số tính từ thể hiện sự bất ngờ, kinh ngạc như ‘amazed, astonished, surprised’ cũng được theo sau bởi giới từ ‘at’. Ví dụ:
- My mom was amazed at how good my grades were.
[Mẹ của tôi đã rất bất ngờ điểm số cao của tôi.]
Lưu ý, những tính từ này cũng có thể được theo sau bởi giới từ ‘by’ và không thay đổi về nghĩa. Ví dụ:
- When we traveled to Sapa, we were astonished by the vivid mountain ranges there.
[Khi chúng tôi đến Sapa chúng tôi đã rất kinh ngạc bởi những dãy núi hung vĩ.]
Đi kèm với giới từ at là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.
Of
Một số tính từ miêu tả nỗi sợ hãi như ‘frightened, scared, terrified, afraid’ thường theo sau bởi giới từ ‘of’.
Tính từ
Nghĩa
Accused of
Bị buộc tội
Afraid of
Sợ hãi
Ashamed of
Xấu hổ
Aware of
Nhận thức
Capable of
Có khả năng
Clever of
Khéo léo
Certain of
Chắc chắn
Conscious of
Biết rõ
Fond of
Thích
Free of
Giải thoát
Generous of
Hào phóng
Frightened of
Sợ hãi
Full of
Đầy
Guilty of
Có tội
Hopeful of
Hy vọng
In charge of
Phụ trách
In danger of
Lâm vào cảnh nguy hiểm
In favor of
Ủng hộ
Innocent of
Vô tội
Envious of
Ghen tỵ
Jealous of
Đố kỵ
Kind of
Tốt bụng
Made of
Được làm từ
Nervous of
Lo lắng
Nice of
Tốt
Proud of
Tự hào
Scared of
Sợ hãi
Selfish of
Ích kỷ
Sensible of
Chú ý đến
Sick of
Chán
Suspicious of
Khả nghi
Sure of
Chắc chắn
Stupid of
Ngu ngốc
Tired of
Mệt mỏi
True of
Đúng đắn
Typical of
Điển hình
Unkind of
Xấu tính
Ví dụ:
- I don’t like trekking because I’m scared of high altitude.
[Tôi không thích đi leo núi vì tôi rất sợ độ cao]
Một số tính từ miêu tả hành vi [thường là cruel, generous, good, kind, mean, nasty, nice, polite, rude, selfish] cũng thường được theo sau bởi giới từ ‘of’, hay xuất hiện trong mệnh đề bắt đầu với ‘it, this, hoặc that’.
Ví dụ:
- Thanks for giving me that present. That’s very kind of you.
[Cảm ơn vì đã tặng tôi món quà đó, bạn thật tốt bụng].
- Why did you tell her those bad words? It was rude of you.
[Sao bạn lại nói với cô ấy những lời tồi tệ đó. Bạn thật là thô lỗ].
Tuy nhiên những tính từ này khi sử dụng để miêu tả hành vi của ai đó đối với người khác, thì chúng được theo sau bởi ‘to + somebody’.
- She was so kind to me when I stayed with her.
[Cô ấy đã luôn đối xử rất tốt với tôi khi tôi ở cùng nhà với cô ấy.]
- I don’t know why the neighbors are really mean to each other.
[Tôi không hiểu tại sao những người hàng xóm này lại xấu tính với nhau đến vậy.]
Một số tính từ khác cũng được theo sau bởi giới từ ‘of’ như: fond, capable, jealous, full, proud. Ví dụ:
- My mother always says that she’s proud me.
[Mẹ tôi luôn nói rằng bà ấy tự hào về tôi]
Đi kèm với giới từ of có thể là danh từ/ cụm danh từ, đại từ tân ngữ hoặc động từ V-ing
About
Với các tính từ chỉ cảm xúc, vui, buồn, tức giận, lo lắng, ví dụ như: Anxious, annoyed, concerned, depressed, excited, upset, worried, thường được theo sau bởi giới từ ‘about + something’ hoặc ‘about + doing something’, để biểu hiện rằng, người nói có những cảm xúc này với điều gì hoặc khi làm gì.
Tính từ
Nghĩa
Angry about
Tức giận về điều gì
Annoyed about
Khó chịu
Anxious about
Lo lắng
Careful about
Cẩn thận
Careless about
Bất cẩn
Certain about
Chắc chắn
Concerned about
Lo ngại
Crazy about
Phát cuồng
Curious about
Tò mò
Depressed about
Buồn phiền
Enthusiastic about
Nhiệt tình
Excited about
Hào hứng
Furious about
Giận dữ
Guilty about
Tội lỗi
Happy about
Hạnh phúc
Hopeful about
Hy vọng
Mad about
Hào hứng
Nervous about
Lo lắng
Obsessed about
Ám ảnh
Optimistic about
Lạc quan
Pessimistic about
Bi quan
Puzzled about
Bối rối
Sensitive about
Nhạy cảm
Serious about
Nghiêm túc
Sorry about
Tiếc
Sure about
Chắc chắn
Sympathetic about
Cảm thông
Terrible about
Kinh khủng
Upset about
Khó chịu
Worried about
Bực bội
Wrong about
Sai
Ví dụ:
- People are more concerned about the environmental issues.
[Mọi người ngày càng quan ngại với các vấn đề về môi trường.]
- She was worried about moving to a new place.
[Cô ấy lo lắng về việc chuyển đến nơi mới.]
Lưu ý: với ‘excited’ có thể sử dụng với giới từ ‘at’ khi muốn người nói ngụ ý rằng họ hào hứng với những ý tưởng, khả năng nào đó có thể xảy ra, trong khi ‘excited about’ nói về sự hào hứng với những từ đang có thật ở hiện tại hoặc thật sự sẽ xảy ra. So sánh hai ví dụ sau:
- I'm really excited at the prospect of working abroad.
[Tôi rất hào hứng với viễn cảnh được làm việc ở nước ngoài. – Đây là viễn cảnh đang được tưởng tượng ra, có khả năng sẽ xảy ra hoặc không.] [Oxford Learners Dictionaries, 2022]
- I’m really excited about the trip next month.
[Tôi rất hào hứng vì chuyến đi vào tháng sau. – Chuyến đi này thật sự sẽ xảy ra.]
Đằng sau giới từ about có thể là danh từ/ cụm danh từ, động từ thêm ing hoặc một mệnh đề.
By
Các tính từ miêu tả trải nghiệm, như ấn tượng hoặc bị bối rối như: inspired, impressed, disturbed, confused, thường được theo sau bởi ‘by + something’. ‘Something’ chính là nguyên nhân, từ đâu mà có những trả nghiệm này.
Tính từ
Nghĩa
Amazed by
Ngạc nhiên bởi
Delighted by
Vui vẻ
Disturbed by
Bối rối
Excited by
Hào hứng
Fascinated by
Thích thú
Impressed by
Ấn tượng bởi
Inspired by
Được truyền cảm hứng bởi
Shocked by
Bàng hoàng
Surprised by
Ngạc nhiên
Ví dụ:
- I was impressed by the breathtaking views when I came here.
[Tôi bị ấn tượng bởi những cảnh đẹp ngoạn mục khi đến đây.]
Như vậy, giới từ by đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.
With
Khi những trải nghiệm và cảm xúc được gây ra bởi ai đó, hoặc cảm xúc này có được với ai đó, thì những tính từ như: Annoyed, bored, concerned, disappointed, impressed, obsessed, pleased, sympathetic, pleased được theo sau bởi giới từ ‘with’.
Tính từ
Nghĩa
Acquainted with
Quen biết
Angry with
Giận dữ
Annoyed with
Bực tức
Associated with
Liên quan đến
Bored with
Chán nản
Busy with
Bận rộn
Careless with
Bất cẩn
Clever with
Khéo léo
Comfortable with
Thoải mái
Content with
Hài lòng
Coordinated with
Hợp tác
Crowded with
Đông đúc
Delighted with
Vui mừng
Familiar with
Quen thuộc
Disgusted with
Chán ghét
Fed up with
Chán ngấy
Friendly with
Thân thiện
Unfriendly with
Không thân thiện
Furious with
Giận dữ
Furnished with
Được trang bị
Generous with
Hào phóng
Gentle with
Dịu dàng
Happy with
Hạnh phúc
Impressed with
Ấn tượng
Cluttered with
Lộn xộn
Lucky with
May mắn
Patient with
Kiên nhẫn
Pleased with
Vừa lòng
Popular with
Phổ biến
Satisfied with
Hài lòng
Ví dụ:
- I watched his performance once and I’ve been obsessed with him since then.
[Tôi xem anh ấy biểu diễn và ám ảnh từ đó đến giờ.]
Một số tính từ mang nghĩa chán nản như ‘Fed up, bored’, hay hài long như ‘satisfied’ có thể theo sau bởi ‘with + something’.
- I’m fed up with pizza. I eat it every afternoon.
[Phát phát ngán pizza rồi. Tôi ăn nó vào mỗi buổi chiều.]
Đằng sau giới từ with có thể là danh từ/ cụm danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing.
For
Một số tính từ như ‘good, bad, perfect, necessary, suitable, fit, useful, dangerous, difficult, convenient, helpful’ thường được sử dụng với giời từ ‘for + somebody/ something’ biểu ý hàm ý là một điều gì tích cực hoặc tiêu cực đối với ai đó hoặc một thứ gì đó.
Tính từ
Nghĩa
Eligible for
Có tư cách
Eager for
Hăng hái
Late for
Muộn
Mean for
Ích kỷ
Qualified for
Có đủ năng lực
Thankful for
Biết ơn
Concerned for
Lo ngại
Happy for
Mừng cho ai
True for
Đúng với
Good for
Tốt cho
Free for
Miễn phí
Bad for
Tệ cho
Difficult for
Khó khăn
Grateful for
Biết ơn
Hard for
Khó
Known for
Nổi tiếng
Notorious for
Tai tiếng
Prepared for
Chuẩn bị
Ready for
Sẵn sàng
Renowned for
Có tiếng
Responsible for something
Có trách nhiệm
Suitable for
Phù hợp
Thirsty for
Khát
Famous for
Nổi tiếng
Sorry for
Tiếc
Ví dụ:
- Eating too much fast food is not good for children.
[Ăn nhiều đồ ăn nhanh không tốt cho trẻ em.]
- It’s convenient for city dwellers to access any amenities.
[Người dân rất dễ dàng để có thể tiếp cận với mọi tiện nghi của thành phố]
Một số tính từ khác cũng được theo sau bởi giới từ for, điển hình như: well-known, famous, prepare, grateful, ready, sorry, responsible.
- My hometown is famous for stunning beaches and fresh seafood.
[Quê tôi nổi tiếng với những bãi biển đẹp và hải sản tươi ngon.]
- I’m always grateful for what he’s been done for me.
[Tôi luôn biết ơn những gì anh ấy đã làm cho tôi]
Loại từ phổ biến nhất đi kèm với giới từ for là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing
From
Tính từ
Nghĩa
Made from
Được làm ở
Different from
Khác với
Safe from
An toàn
Absent from
Vắng mặt
Free from
Tự do
Tired from
Mệt mỏi
Ví dụ:
- This sofa is made from Italy .
[Chiếc ghế sofa này được sản xuất ở Italy.]
- I realized Jane's anwers were different from mine .
[Tôi nhận ra câu trả lời của Jane khác với của tôi.]
- He was absent from the class yesterday .
[Ngày hôm qua anh ấy không đến lớp.]
Đằng sau giới từ from là danh từ, cụm danh từ, động từ V-ing.
In
Một số tính từ điển hình sử dụng với giới từ ‘in’ là: engaged, interested và disappointed.
Tính từ
Nghĩa
Comfortable in
Thoải mái
Disappointed in
Thất vọng
Experienced in
Có kinh nghiệm
Interested in
Hứng thú
Polite in
Lịch sự
Impolite in
Bất lịch sự
Involved in
Liên quan đến
Skilled in
Thành thục
Slow in
Chậm
Successful in
Thành công
Talented in
Tài năng
Ví dụ:
- I’m interested in horror movies.
[Tôi thích xem phim kinh dị.]
On
Tính từ
Nghĩa
Keen on
Hứng thú
Based on
Dựa trên
Dependent on
Phụ thuộc
Intent on
Mải mê
Hard on
Khắc nghiệt
Một số tính từ điển được theo sau bởi ‘on’ là: dependent, keen. Ví dụ:
- She was keen on cooking.
[Cô ấy thích nấu ăn.]
Đi kèm với giới từ on có thể là danh từ/ cụm danh từ hoặc động từ V-ing.
To
Tính từ
Nghĩa
Happy to
Hạnh phúc
Delighted to
Vui mừng
Pleased to
Hài lòng
Concerned to
Lo ngại
Familiar to
Quen thuộc
Proud to
Tự hào
Kind to
Tử tế
Rude to
Thô lỗ
Scared to
Sợ hãi
Free to
Thoải mái
Good to
Tốt
Nasty to
Xấu tính
Nice to
Tốt
Unkind to
Xấu tính
Accustomed to
Quen với
Addicted to
Nghiện
Allergic to
Dị ứng
Anxious to
Lo lắng
Apposed to
Đặt cạnh
Attached to
Gần gũi
Beneficial to
Có lợi
Cruel to
Tàn nhẫn
Curious to
Tò mò
Disappointed to
Thất vọng
Eager to
Hăng hái
Eligible to
Có tư cách
Exposed to
Tiếp xúc với
Faithful to
Thành thật
Grateful to
Biết ơn
Identical to
Giống
Immune to
Miễn dịch với
Indifferent to
Thờ ơ
Inferior to
Thấp kém hơn
Late to
Muộn
Limited to
Giới hạn
Polite to
Lịch sự
Impolite to
Bất lịch sự
Qualified to
Đủ khả năng
Related to
Liên quan đến
Relevant to
Liên quan, thích hợp
Sad to
Buồn bã
Sensitive to
Nhạy cảm
Similar to
Giống
Slow to
Chậm chạp
Superior to
Tốt hơn
Sympathetic to
Cảm thông
Thankful to
Biết ơn
Unreasonable to
Vô lý
Wrong to
Sai trái
Ví dụ:
- We are happy to hear that you have found a new job . [Chúng tôi rất vui khi biết rằng bạn vừa tìm được công việc mới.]
- This city is very familiar to me . [Thành phố này rất gần gũi với tôi.]
- You are free to come and have a drink . [Bạn cứ thoải mái đến và lấy đồ uống.]
Giới từ to thường đi kèm với đại từ, danh từ/ cụm danh từ hoặc động từ dạng nguyên thể.
Bài tập ứng dụng một số giới từ đứng sau tính từ tiếng Anh
Chọn giới từ thích hợp trong các câu sau:
- Reading books is useful for/to/at me because I can learn a lot of things. But I’m not good for/with/ at choosing good books. I’m always interested in/ with/ to the covers but then easily fed up in/ with/ to the contents inside.
- Kathy always picks the better things and leaves the others for her brother. It’s selfish to/ of/ on her to do that. I’m never jealous to/ of/ on my brother because he’s very nice to/ of/ on me.
- I watched horror movies last night so I was scared of/ at/ with sleeping alone. I called my boy friend to tell him but he was annoyed of/ at/ with me and then I was mad of/ at/ with him. It was very mean of/ to/ about him to yell on the phone.
- I was excited to/ about/ by my trips to the art gallery yesterday. When I came in, I was astonished to/ about/ by how large and beautiful it was. Although I’m terrible to/ at/ in arts, I was very engaged to/ at/ in admiring artsy things.
Gợi ý trả lời:
1: useful for: có ích với tôi – good at: tôi không giỏi chọn sách, nói về khả năng – interested in: thích điều gì đó – fed up with: chán ngán với điều gì.
2: selfish of her: miêu tả chính hành động ích kỷ của Kathy – jealous of somebody: ghen tỵ với ai đó – nice to me: miêu tả hành động tốt bụng của em trai tôi đối với tôi.
3: scared of: sợ ngủ một mình – annoyed with: bạn trai tôi thấy phiền về tôi [annoyed about là thấy phiền về chuyện gì đó] – mad at: phát điên lên với ai – mean of him: miêu tả chính hành động xấu tính này của anh bạn trai [mean to me: anh ta xấu tính với tôi]
4: excited about: hào hứng về chuyến đi – astonished by: sửng sốt về sự rộng lớn và xinh đẹp của phòng tranh – terrible at: khiếu nghệ thuật của tôi dở tệ, nói về khả năng, năng lực – engaged in: bị hấp dẫn vào những thứ nghệ thuật.
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp nguyên tắc và những lưu ý, . Hy vọng rằng các bài viết về giới từ sẽ góp phần củng cố hệ thống ngữ pháp của người học, giúp cho việc sử dụng tiếng anh trở nên thành thạo và tự tin hơn.
Đứng sau giới từ of là gì?
Of là một giới từ rất hay được sử dụng sau danh từ, với một luật thường thấy là Noun 1 + of + Noun 2 để tạo thành cụm danh từ, mang nghĩa tổng thể. Trong đó, Noun 1 là danh từ chính, noun 2 là danh từ bổ nghĩa. Families who have low income cannot bear the cost of living.
Of đứng trước gì?
2.1 Trước giới từ là danh từ [noun + preposition].
Đứng trước giới từ là từ loại gì?
Giới từ “for” khi đứng trước một danh từ sẽ tạo ra cụm từ có vai trò thể hiện mục tiêu hoặc đích đến của ai/hành động gì.
Đứng sau giới từ là gì?
Thông thường, sau giới từ thường là một trong các loại từ là: cụm danh từ, đại từ và danh động từ Gerund V-ing.