Đứng trong của nước là bao nhiêu?

Độ pH là thước đo mức độ axit hoặc kiềm của các chất. Các chất có giá trị pH lớn hơn 7 được coi là kiềm [kiềm], trong khi các chất có giá trị pH nhỏ hơn 7 được cho là có tính axit. Nước tinh khiết đo 7 ở thang độ pH, có nghĩa là nó trung tính, không axit và kiềm [còn được gọi là kiềm]. Nếu nước chúng ta uống nước quá axit hoặc quá kiềm, có thể sẽ không tốt cho sức khỏe. Giá trị pH của nước uống bao nhiêu được coi là an toàn? Tiêu chuẩn về nước uống được khuyến nghị hiện nay đặt ở mức từ 6,5 đến 8,5. Nước có giá trị pH thấp hơn hoặc cao hơn không được coi là an toàn để uống. Giá trị này cũng là tiêu chuẩn được chấp nhận bởi WHO - Tổ chức Y tế Thế giới.

1. Điều gì làm cho nước có tính axit hoặc kiềm?

Giá trị pH của nước được xác định bởi những thứ trong đó và nhiệt độ môi trường, từ đó ảnh hưởng đến những tạp chất có thể bị lẫn trong nước. Chúng ta hãy lấy ví dụ về nước có ga hoặc nước ngọt.

Nước có ga là carbon dioxide hòa tan trong nước. Carbon dioxide có tính axit và giảm giá trị pH xuống dưới 7. Lượng CO2 quyết định mức độ axit của nước. Trên thực tế, khi nhiệt độ của nước tinh khiết tăng 25°C, giá trị pH của nó giảm khoảng 0,45.

Các loại ước ngọt phổ biến Pepsi và Coca-Cola có giá trị pH khoảng 2,5, nghĩa là có tính axit cao. Đó là lý do tại sao đồ uống có ga được coi là gây hại cho sức khỏe của bạn khi sử dụngthường xuyên và với số lượng lớn.

Bạn có thể làm cho nước có tính axit hoặc kiềm bằng cách thêm các chất như: baking soda, canxit hoặc vôi, canxi cacbonat, v.v... Chúng có thể biến nước thành bazơ hoặc kiềm. Mặt khác, giấm, axit citric hoặc bất kỳ axit nào khác có thể biến nước thành axit.

2. Giá trị pH của nước uống ảnh hưởng đến bạn như thế nào

Nước cứng là kiềm, vì có các khoáng chất magiê và canxi hòa tan trong đó. Những muối này làm cho nước có giá trị pH cao. Ngoài ra, một tác động gián tiếp của giá trị pH cao là làm cho clo khử trùng trong nước kém hiệu quả hơn. Điều này buộc chúng ta phải thêm nhiều clo, do đó nước sẽ không tốt cho sức khỏe.

Đến với nước có độ pH thấp hoặc nước có tính axit, nó có thể ăn mòn vật chứa. Nói chung, giá trị pH của nước càng thấp thì tác dụng ăn mòn của nó càng cao. Nước có tính axit có thể ăn mòn kim loại và các chất khác. Khi nước này chảy qua các ống kim loại, nó có thể mang theo các chất có hại như chì và các kim loại nặng khác, kim loại nặng sẽ dễ dàng trộn lẫn hơn trong nước có giá trị pH thấp. Tất cả những chất độc hại này cuối cùng sẽ xâm nhập vào cơ thể chúng ta khi uống nước này.

3. Việc hạ hoặc tăng giá trị pH của nước có làm cho nó phù hợp để uống không?

Ở đây, điều quan trọng là phải đề cập rằng chúng ta không nên đánh giá nước uống đơn giản bởi giá trị pH của nó. Dạ dày của chúng ta tiết ra axit hydrochloric để tiêu hóa thức ăn, một loại axit có tính ăn mòn cao với giá trị pH từ 1,0 đến 3,5. Chúng ta thường xuyên tiêu thụ các chất có tính axit hoặc kiềm hơn nước uống thông thường, chẳng hạn như nước chanh [pH 2,4], giấm [pH 2,8], sữa [pH 6,2], nước cam [pH 3,5], cà phê [5,5 ], v.v.

Theo báo cáo của WHO về độ pH, mối quan hệ trực tiếp giữa sức khỏe con người và độ pH của nước uống là không thể xác định được, bởi vì pH liên quan chặt chẽ với các khía cạnh khác của chất lượng nước.

Vì vậy, cách đúng đắn để xem xét giá trị pH của nước giá trị pH cho chúng ta biết nước có tính axit hoặc kiềm như thế nào, các chất trong nước làm cho nó trở nên như vậy. Và chính những chất hòa tan trong nước có thể gây hại cho chúng ta. Điều làm cho nước phù hợp để uống là loại bỏ các chất có hại này, từ đó đưa giá trị pH trở lại mức cho phép.

4. Bộ lọc nước gia đình chất lượng cao có thể cân bằng hiệu quả giá trị pH

Các sản phẩm bộ lọc nước gia đình, máy lọc nước lạnh Karofi với nhiều giai đoạn thanh lọc khác nhau sẽ cho ra nước sau lọc với độ pH trung tính. Ngoài ra, cũng có một số loại khoáng chất thiết yếu được bổ sung trở lại vào nước nhờ hệ lõi lọc chức năng. Bên cạnh đó Karofi cũng nghiên cứu phát triển dòng sản phẩm máy lọc nước kiềm, mang lại nguồn nước uống an toàn và tốt cho sức khỏe với giá trị độ pH phù hợp.

Nước là một phần thiết yếu của cuộc sống, là dung môi hòa tan của các khoáng chất trong cơ thể, tuy nhiên hiện nay môi trường ngày càng ô nhiễm ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước cho ăn uống sinh hoạt hàng ngày. Theo thói quen, nhiều cá nhân và hộ gia đình thường sử dụng nước từ các loại nước uống đóng bình hoặc nước máy đun sôi mà không rõ về chất lượng nguồn nước đang sử dụng. Qua bài viết này, Karofi sẽ giới thiệu đến bạn một trong những tiêu chí quan trọng đánh giá chất lượng nguồn nước là chỉ số TDS, vậy TDS là gì? TDS được đo như thế nào, hãy cùng tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây nhé!

1. Chỉ số TDS là gì?

TDS [Total Dissolved Solids]: là chỉ số thể hiện tổng chất rắn hòa tan [tổng số các ion mang điện tích, bao gồm muối, khoáng chất hoặc kim loại] tồn tại trong một thể tích nước nhất định. Những chất có trong nước chủ yếu là khoáng chất, muối, chất hữu cơ, các hợp chất vô cơ như kim loại nặng - chất rắn lơn lửng không lắng hoặc không hòa tan trong nước [canxi, magiê, natri, kali và các anion cacbonat, bicarbonate, clorua, sunfat]. Không bao gồm các chất hữu cơ có tự nhiên trong nước và môi trường, một số hợp chất có thể cần thiết cho cơ thể, nhưng, có thể gây hại khi dùng nhiều hơn hàm lượng được khuyến nghị. TDS được biểu thị bằng đơn vị mg/L hoặc ppm [parts per million - phần triệu].

Chất rắn hòa tan trong nước đến từ các nguồn nước tự nhiên, nước thải đô thị, nước thải công nghiệp và hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước hoặc rỉ sét từ đường ống được sử dụng để dẫn nước.

Tổng chất rắn hòa tan có trong nước là một trong những nguyên nhân gây ra độ đục và trầm tích trong nước uống. Khi không được lọc, tổng chất rắn hòa tan có thể là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh lý khác nhau.

2. Chất rắn hòa tan TDS có nguồn gốc từ đâu?

Một số chất rắn hòa tan đến từ các nguồn hữu cơ như lá, phù sa, sinh vật phù du, chất thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt. Các nguồn khác đến từ dòng chảy từ các khu vực đô thị và phân bón và thuốc trừ sâu được sử dụng trong chăn nuôi, trồng trọt.

Các chất rắn hòa tan cũng đến từ các vật liệu vô cơ như đá và không khí có thể chứa canxi bicarbonate, nitơ, phốt pho sắt, lưu huỳnh và các khoáng chất khác. Nhiều trong số các vật liệu này tạo thành muối, là các hợp chất có chứa cả kim loại và phi kim. Các muối thường hòa tan trong nước tạo thành các ion. Các ion là các hạt có điện tích dương hoặc âm.

Nước cũng có thể lấy các kim loại như chì hoặc đồng khi chúng đi qua các đường ống được sử dụng để phân phối nước cho người tiêu dùng.

3. Ý nghĩa của các mức TDS

Lý tưởng nhất, TDS cho nước uống phải dưới 300mg/lít và giới hạn tối đa được coi là an toàn là 500mg/lít - đây là mức lý tưởng cho nguồn nước giàu khoáng chất có lợi cho sức khỏe. Với các nguồn nước có TDS< 50ppm thường là nước ở mức khá tinh khiết hoặc nước sau khi lọc qua hệ thống RO - đây là nước có chứa lượng khoáng nhỏ và hoàn toàn yên tâm để sử dụng uống trực tiếp.

4. Tại sao nên đo mức TDS nguồn nước?

Bằng cách đo Mức TDS trong nước, bạn sẽ có thể chắc chắn liệu nước bạn đang uống là tinh khiết hay không tinh khiết. Theo khuyến cáo mức TDS phù hợp tối đa là 500mg/L. Có nhiều nguồn cung cấp nước vượt quá mức này, khi mức TDS vượt quá 1000mg/L, được cho là không tốt cho sức khỏe của con người. Thông thường, nồng độ TDS cao là do sự xuất hiện của kali, clorua và natri. Các ion này có ít hoặc không có tác dụng với sức khỏe trong ngắn hạn, nhưng các ion độc hại [asen chì, cadmium, nitrat] cũng có thể bị hòa tan trong nước.

 

 

Theo khuyến nghị, nước có TDS [tổng chất rắn hòa tan] trên mức TDS 500mg/L là không tốt cho sức khỏe. Nếu nguồn nước gia đình bạn đang sử dụng có mức TDS trên 500mg/L, thì việc sử dụng máy lọc nước tích hợp màng lọc RO, để các chất độc hại có trong nước không xâm nhập vào cơ thể là thật sự cần thiết. Nhiều nghiên cứu ước tính rằng những người có vấn đề về thận, uống nước có mức TDS dưới 100mg/L có thể giúp ích cho tình trạng sức khỏe của họ.

Điều quan trọng cần lưu ý là một số khoáng chất hòa tan trong nước rất hữu ích cho sức khỏe con người và do đó TDS bằng 0 cũng không được khuyến khích, điều này cũng ảnh hưởng đến độ pH của nước [theo khuyến nghị của WHO - Tổ chức Y tế Thế giới: pH trong khoảng 6,5-8,5 là phù hợp cho sức khỏe].

Lưu ý: hiệu quả của hệ thống lọc nước trong việc loại bỏ tổng chất rắn hòa tan sẽ bị giảm theo thời gian, do đó, theo dõi chất lượng của lõi lọc hoặc màng lọc và thay thế khi cần thiết là việc rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho cả gia đình bạn.

Những lý do tại sao việc kiểm tra TDS của nguồn nước là quan trọng:

  • Hương vị/Sức khỏe

TDS cao dẫn đến nước có hương vị không mong muốn có thể là vị mặn, đắng. Nó cũng có thể chỉ ra sự hiện diện của khoáng chất độc hại cho sức khỏe.

  • Hiệu suất lọc

Kiểm tra nguồn nước của bạn để đảm bảo bộ lọc nước hoặc hệ thống lọc nước có tỷ lệ loại bỏ cao và biết khi nào cần thay đổi lõi lọc [hoặc màng lọc nước] của bạn.

  • Độ cứng

TDS cao cho thấy nước cứng, gây ra sự tích tụ trong đường ống dẫn nước và van, gây giảm hiệu suất lọc nước.

  • Cà phê và chế biến món ăn

Để có một tách cà phê chuẩn vị, mức TDS của nước phải phù hợp.

5. Mức TDS từ thiết bị lọc nước của Karofi là bao nhiêu?

Chỉ số TDS hiển thị trên các thiết bị lọc nước của Karofi được đo ngay sau màng RO, thể hiện cho khả năng lọc sạch tạp chất của màng RO. Đối với một số nguồn nước đầu vào có lượng chất rắn hòa tan thấp thì TDS nước sau màng lọc RO có thể giá trị < 50ppm vì nước sau khi qua màng hầu như đã được lọc sạch các tạp chất: virus, vi khuẩn, kim loại nặng, muối hòa tan trong nước…Vì vậy, nước sau màng RO hầu như đã là nước tinh khiết và đã có thể uống trực tiếp.

Để bổ sung thêm một số khoáng chất cần thiết cho nước sau màng, Karofi bố trí thêm các lõi chức năng: T33-GAC, Đá khoáng, Nano bạc… giúp ổn định pH của nước và bổ sung thêm khoáng chất cho lợi cho cơ thể. Như vậy, nước sau khi đi qua hệ thống lọc RO Karofi và các lõi lọc chức năng hoàn toàn đảm bảo theo Quy chuẩn nước uống trực tiếp cho Bộ y tế quy định. Karofi tự hào là đơn vị đạt được chứng nhận QCVN6-1:2010/BYT đối với toàn bộ sản phẩm.
Ngoài việc bổ sung khoáng chất thông qua việc uống nước, cơ thể cần khoáng chất cũng như các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể thông qua chế độ dinh dưỡng mỗi ngày [ăn uống].

Ghi chú: Chỉ số TDS là một chỉ tiêu tham khảo về chất lượng nước. Để kiểm chứng nguồn nước có đảm bảo tiêu chuẩn nước uống trực tiếp hay không, cần đưa mẫu nước đi xét nghiệm chi tiết các nồng độ thành phần trong đó theo quy chuẩn về nước uống trực tiếp của Bộ Y tế.

6. Làm thế nào để giảm mức TDS trong nước uống?

Máy lọc nước với công nghệ thẩm thấu ngược [RO] là một giải pháp tuyệt vời để giải quyết mức TDS cao trong nước. Những máy lọc nước này được chế tạo với công nghệ tiên tiến để đảm bảo giảm mức TDS trong nước và nước an toàn để uống. Với tính năng thông minh, hiển thị chỉ số TDS của nước sau lọc, bạn cũng có thể kiểm tra tuổi thọ và chức năng của màng RO và thay thế ngay khi cần. Tham khảo các sản phẩm máy lọc nước thông minh Karofi giúp bạn dễ dàng theo dõi chất lượng nước trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

  • Máy lọc nước Karofi K9IQ-2 Plus - tích hợp màn hình cảm ứng TDS hiển thị chất lượng nước sau lọc.
  • Máy lọc nước thông minh Optimus I2 công nghệ RO sử dụng từ 8-9 lõi lọc, lõi số 4 RO nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc, Hoa Kỳ giúp loại bỏ đến 99.99% kim loại nặng, bụi bẩn, vi khuẩn, tăng vị ngon của nước đồng thời bổ sung khoáng chất có lợi cho cơ thể.

 Máy lọc nước thông minh Optimus I2

Qua bài viết này, Karofi.com đã giúp bạn giải đáp thắc mắc chỉ số TDS là gì và hiểu rõ một trong các tiêu chí quan trọng đánh giá chất lượng nguồn nước ăn uống, để lựa chọn được sản phẩm máy lọc nước tốt nhất phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, chi phí, hay không gian gia đình vui lòng liên hệ Hotline: 1900 6418 để được chuyên viên tư vấn ngay!

Lưu ý: Thông tin trên đây nhằm giúp quý khách hiểu rõ hơn về chỉ số TDS trong nước. Để được biết thêm chi tiết sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, đặc điểm nguồn nước quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 1900 6418 để được tư vấn hỗ trợ.

Khối lượng riêng của nước là bao nhiêu?

997 kg/m³Nước / Mật độnull

Thể tích của nước là bao nhiêu?

D nước = 1000kg/m3 Khối lượng của 1000kg nước = khối lượng đơn vị thể tích [1m3]. Tức là: 1m khối nước= 1 tấn = 1.000 Kg.

Density kg m3 là gì?

Trong hệ đo lường quốc tế, khối lượng riêng có đơn vị là kilôgam trên mét khối [kg/m³]. Một số đơn vị khác hay gặp là gam trên xentimét khối [g/cm³]. Khi biết được khối lượng riêng của một vật, ta có thể biết vật được cấu tạo bằng chất gì bằng cách đối chiếu với bảng khối lượng riêng của các chất đã được tính trước.

cP của nước bằng bao nhiêu?

Nước
Nước [H2O]
Độ nhớt
1 cP [20 °C]
Cấu trúc
Cấu trúc tinh thể
Hexagonal
Hình dạng phân tử
Bent
Nước - Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Nướcnull

Chủ Đề