Điểm chuẩn học viện báo chí 2023

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế Quan hệ quốc tế 611 D78, R26 35.67 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
2 Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu [Chất lượng cao] Quan hệ quốc tế 614 D78, R26 35.76 Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT
3 Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu [Chất lượng cao] Quan hệ quốc tế 614 D01, R22 34.76 Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT
4 Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu [Chất lượng cao] Quan hệ quốc tế 614 D72, R25 34.26 Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT
5 Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế Quan hệ quốc tế 611 D01, R22 34.67 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
6 Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế Quan hệ quốc tế 611 D72, R25 34.17 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
7 Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 616 D78, R26 36.59 Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT
8 Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 616 D72, R25 34.84 Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT
9 Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 616 D01, R22 35.34 Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT
10 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa Chính trị học 530 XDHB 8.18 Học bạ
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh Chính trị học 533 D01, R22 23.83 Điểm TN THPT
12 Quan hệ công chúng Quan hệ công chúng 615 D01, R22 36.35 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
13 Quan hệ công chúng Quan hệ công chúng 615 XDHB 0 9.4
14 Quan hệ công chúng Quan hệ công chúng 615 D72, R25 35.85 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
15 Quan hệ công chúng Quan hệ công chúng 615 D78, R26 37.6 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
16 Quản lý nhà nước Quản lý nhà nước 537 D01, C15, A16, R22 24.7 Điểm TN THPT
17 Kinh tế và Quản lý Kinh tế 528 D01, R22 25.14 Điểm TN THPT
18 Báo mạng điện tử Báo chí 609 XDHB 8.92 Học bạ
19 Báo mạng điện tử Báo chí 609 D01, R22 33.88 Chất lượng cao , Thang điểm 40. Điểm TN THPT
20 Kinh tế và Quản lý Kinh tế 528 XDHB 8.24 Học bạ
21 Kinh tế và Quản lý Kinh tế 528 C15 25.39 Điểm TN THPT
22 Kinh tế và Quản lý Kinh tế 528 A16 23.89 Điểm TN THPT
23 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Lịch sử 7229010 D14, C03, R23 35.5 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
24 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Lịch sử 7229010 C00, C19 37.5 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
25 Báo truyền hình Báo chí 608 D01, R22 34.44 Chất lượng cao , Thang điểm 40. Điểm TN THPT
26 Chính trị phát triển Chính trị học 531 D01, R22 23.9 Điểm TN THPT
27 Báo truyền hình Báo chí 608 D72, R25 33.94 Chất lượng cao , Thang điểm 40. Điểm TN THPT
28 Báo truyền hình Báo chí 608 D78, R26 35.44 Chất lượng cao , Điểm TN THPT
29 Báo truyền hình Báo chí 608 XDHB 9.02 Học bạ
30 Thông tin đối ngoại Quan hệ quốc tế 610 D01, R22 34.77 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
31 Thông tin đối ngoại Quan hệ quốc tế 610 XDHB 9.08 Học bạ
32 Thông tin đối ngoại Quan hệ quốc tế 610 D78, R26 35.77 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
33 Truyền thông chính sách Chính trị học 538 XDHB 8.6 Học bạ
34 Thông tin đối ngoại Quan hệ quốc tế 610 D72, R25 34.27 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
35 Truyền thông chính sách Chính trị học 538 D01, C15, A16, R22 25.15 Điểm TN THPT
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh Chính trị học 533 XDHB 8 Học bạ
37 Chính trị phát triển Chính trị học 531 XDHB 8.05 Học bạ
38 Quản lý nhà nước Quản lý nhà nước 532 C15 24.5 Điểm TN THPT
39 Văn hóa phát triển Chính trị học 535 XDHB 8.37 Học bạ
40 Văn hóa phát triển Chính trị học 535 D01, C15, A16, R22 24.3 Điểm TN THPT
41 Xuất bản điện tử Xuất bản 802 XDHB 8.85 Học bạ
42 Xuất bản điện tử Xuất bản 802 A16 25.03 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
43 Xuất bản điện tử Xuất bản 802 D01, R22 25.53 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
44 Xuất bản điện tử Xuất bản 802 C15 26.03 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
45 Biên tập xuất bản Xuất bản 801 XDHB 8.9 Học bạ
46 Chính sách công Chính trị học 536 XDHB 8.15 Học bạ
47 Biên tập xuất bản Xuất bản 801 C15 26.25 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
48 Biên tập xuất bản Xuất bản 801 A16 25.25 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
49 Biên tập xuất bản Xuất bản 801 D01, R22 25.75 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
50 Chính sách công Chính trị học 536 D01, C15, A16, R22 24.08 Điểm TN THPT
51 Công tác tổ chức Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 C15 23.88 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
52 Công tác tổ chức Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 A16 22.88 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
53 Kinh tế và Quản lý Kinh tế 529 A16 24.35 Điểm TN THPT
54 Kinh tế và Quản lý Kinh tế 529 C15 25.39 Điểm TN THPT
55 Báo mạng điện tử Báo chí 607 XDHB 9.1 Học bạ
56 Kinh tế và Quản lý Kinh tế 529 XDHB 8.77 Học bạ
57 Kinh tế và Quản lý Kinh tế 529 D01, R22 25.6 Điểm TN THPT
58 Báo mạng điện tử Báo chí 607 D78, R26 36.5 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
59 Báo mạng điện tử Báo chí 607 D72, R25 34.5 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
60 Báo mạng điện tử Báo chí 607 D01, R22 35 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
61 Quay phim truyền hình Báo chí 606 D01, D78, D72, R22, R25, R26 33.33 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
62 Quản lý kinh tế Kinh tế 527 D01, R22 25.8 Điểm TN THPT
63 Quản lý kinh tế Kinh tế 527 XDHB 8.76 Xét tuyển học bạ
64 Quản lý kinh tế Kinh tế 527 C15 26.3 Điểm TN THPT
65 Quản lý kinh tế Kinh tế 527 A16 24.55 Điểm TN THPT
66 Báo truyền hình Báo chí 605 XDHB 9.25 Học bạ
67 Báo truyền hình Báo chí 605 D78, R26 37.19 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
68 Báo truyền hình Báo chí 605 D72, R25 34.94 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
69 Báo truyền hình Báo chí 605 D01, R22 35.44 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
70 Công tác tổ chức Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 XDHB 8.14 Học bạ
71 Báo phát thanh Báo chí 604 XDHB 0
72 Báo phát thanh Báo chí 604 D01, R22 34.7 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
73 Báo phát thanh Báo chí 604 D72, R25 34.2 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
74 Báo phát thanh Báo chí 604 D78, R26 35.7 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
75 Ảnh báo chí Báo chí 603 XDHB 8.95 Học bạ
76 Ảnh báo chí Báo chí 603 D01, R22 34.23 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
77 Ảnh báo chí Báo chí 603 D72, R25 33.73 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
78 Ảnh báo chí Báo chí 603 D78, R26 34.73 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
79 Truyền thông đa phương tiện Truyền thông đa phương tiện 7320104 C15 29.25 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
80 Truyền thông đa phương tiện Truyền thông đa phương tiện 7320104 A16 26.75 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
81 Truyền thông đa phương tiện Truyền thông đa phương tiện 7320104 D01, R22 27.25 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
82 Chủ nghĩa xã hội khoa học Chủ nghĩa xã hội khoa học 7229008 D01, C15, A16, R22 24 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
83 Báo in Báo chí 602 XDHB 8.9 Học bạ
84 Báo in Báo chí 602 D01, R22 34.35 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
85 Báo in Báo chí 602 D72, R25 33.85 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
86 Báo in Báo chí 602 D78, R26 35.35 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
87 Truyền thông đại chúng Truyền thông đại chúng 7320105 C15 27.8 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
88 Truyền thông đại chúng Truyền thông đại chúng 7320105 A16 26.05 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
89 Truyền thông đại chúng Truyền thông đại chúng 7320105 D01, R22 26.55 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
90 Truyền thông đa phương tiện Truyền thông đa phương tiện 7320104 XDHB 9.62 Học bạ
91 Truyền thông quốc tế Truyền thông quốc tế 7320107 D78, R26 36.99 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
92 Truyền thông quốc tế Truyền thông quốc tế 7320107 D72, R25 35.49 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
93 Truyền thông quốc tế Truyền thông quốc tế 7320107 D01, R22 35.99 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
94 Chủ nghĩa xã hội khoa học Chủ nghĩa xã hội khoa học 7229008 XDHB 8.15 Học bạ
95 Truyền thông đại chúng Truyền thông đại chúng 7320105 XDHB 9.26 Học bạ
96 Kinh tế chính trị Kinh tế 7310102 C15 25.72 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
97 Kinh tế chính trị Kinh tế 7310102 D01, R22 25.22 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
98 Kinh tế chính trị Kinh tế 7310102 A16 24.72 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
99 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101 C15 25.07 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
100 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101 A16 24.07 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
101 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101 D01, R22 24.57 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
102 Quản lý công Quản lý công 7340403 D01, C15, A16, R22 24.68 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
103 Kinh tế chính trị Kinh tế 7310102 XDHB 0
104 Xã hội học Xã hội học 7310301 C15 25.46 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
105 Xã hội học Xã hội học 7310301 A16 24.46 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
106 Xã hội học Xã hội học 7310301 D01, R22 24.96 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
107 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D78, R26 35.79 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
108 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D72, R25 34.54 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
109 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, R22 35.04 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
110 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101 XDHB 8.54 Học bạ
111 Triết học Triết học 7229001 D01, C15, A16, R22 24.15 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
112 Quảng cáo Quảng cáo 7320110 D78, R26 35.95 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
113 Quảng cáo Quảng cáo 7320110 D72, R25 34.95 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
114 Quảng cáo Quảng cáo 7320110 D01, R22 35.45 Thang điểm 40. Điểm TN THPT
115 Triết học Triết học 7229001 XDHB 8.15 Học bạ
116 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Lịch sử 7229010 XDHB 8.95 Học bạ
117 Quảng cáo Quảng cáo 7320110 XDHB 9.2 học bạ
118 Quản lý công Quản lý công 7340403 XDHB 8.48 Học bạ
119 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 XDHB 9.16 Học bạ
120 Xã hội học Xã hội học 7310301 XDHB 8.71 Học bạ
121 Công tác tổ chức Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 D01, R22 23.38 Thang điểm 30. Điểm TN THPT
122 Quản lý nhà nước Quản lý nhà nước 532 D01, R22 24.5 Điểm TN THPT
123 Quay phim truyền hình Báo chí 606 XDHB 8.56 Học bạ
124 Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế Quan hệ quốc tế 611 XDHB 9.2 Học bạ
125 Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu [Chất lượng cao] Quan hệ quốc tế 614 XDHB 9.1 Chất lượng cao. Học bạ
126 Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 616 XDHB 9.6 Chất lượng cao. Học bạ
127 Quản lý nhà nước Quản lý nhà nước 537 XDHB 8.6 Học bạ
128 Công tác dân vận Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 523 XDHB 0
129 Công tác dân vận Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 523 A16 0
130 Công tác dân vận Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 523 C15 0
131 Công tác dân vận Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 523 D01, R22 0
132 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa Chính trị học 530 D01, C15, A16, R22 0
133 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa Chính trị học 530 A16 24.15 Điểm TN THPT
134 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa Chính trị học 530 C15 24.15 Điểm TN THPT
135 Chính trị phát triển Chính trị học 531 A16 23.9 Điểm TN THPT
136 Chính trị phát triển Chính trị học 531 C15 23.9 Điểm TN THPT
137 Quản lý nhà nước 532 A16 24.5 Chuyên ngành Quản lý xã hội, Điểm TN THPT
138 Quản lý nhà nước 532 XDHB 8.38 Quản lý xã hội, Học bạ
139 Tư tưởng Hồ Chí Minh Chính trị học 533 C15, A16 23.83 Điểm TN THPT
140 Báo mạng điện tử Báo chí 609 D72, R25 33.38 Chất lượng cao , Thang điểm 40. Điểm TN THPT
141 Báo mạng điện tử Báo chí 609 D78, R26 34.88 Chất lượng cao , Thang điểm 40. Điểm TN THPT
142 Truyền thông quốc tế 7320107 XDHB 9.6 Học bạ

Chủ Đề