Đánh trống lảng tiếng anh là gì
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Show Answers
Ask Question Or try our advanced search. /index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json0"đánh trống lảng" tiếng anh là gì?Mình muốn hỏi chút "đánh trống lảng" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nha. Written by Guest 7 years ago Asked 7 years ago GuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Answers (1)0Đánh trống lảng là: Evade answering an embarrassing question by changing topics Answered 7 years ago Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF report this adFound Errors? Report Us.1. a red herring Nghĩa: đánh trống lảng Eg: The recent speech of the Prime Minister was actually a red herring. He tried... Posted by Anh ngữ TalkFirst on Saturday, June 30, 2018 Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)đánh trống lảng [đánh trống lảng]to draw a red herring across the path; to steer the conversation in another direction; to divert the conversation Evade answering an embarrassing question by changing topics fence, parry, change the subject là các bản dịch hàng đầu của "đánh trống lảng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Mỗi lần tao nói tới thị trấn Osage là mày đánh trống lảng. ↔ Every time I bring up the town of Osage, you change the subject on me. đánh trống lảng verb + Thêm bản dịch Thêm đánh trống lảng "đánh trống lảng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Bản dịch tự động của " đánh trống lảng " sang Tiếng Anh
Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "đánh trống lảng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchghép từ tất cả chính xác bất kỳ Ông ta đang đánh trống lảng. He's deflecting. OpenSubtitles2018.v3 Đừng có đánh trống lảng. Stop trying to change the subject. OpenSubtitles2018.v3 Đừng đánh trống lảng. Don't change the subject. OpenSubtitles2018.v3 Tôi không biết anh với bố anh bị làm sao nhưng đừng có đánh trống lảng. I don't know what your daddy issues are, but don't deflect them on me. OpenSubtitles2018.v3 Anh đang đánh trống lảng đấy à. You have a way of avoiding the point. OpenSubtitles2018.v3 Cứ mỗi lần tôi nói chuyện này thì cô lại đánh trống lảng. And I feel like every time I bring it up, you change the subject. OpenSubtitles2018.v3 Đừng đánh trống lảng. Don't change the topic. OpenSubtitles2018.v3 Cứ đánh trống lảng đi. Well, we have to dodge it. OpenSubtitles2018.v3 Cái việc ông đánh trống lảng về việc đó mới chả có nghĩa lý gì. The fact that you're railing about it doesn't make a lot of sense. OpenSubtitles2018.v3 Đừng đánh trống lảng. Don't turn this. OpenSubtitles2018.v3 Tuy nhiên, em đánh trống lảng tốt đấy. Nice job changing the subject, though. OpenSubtitles2018.v3 Đừng có đánh trống lảng, House. Stop deflecting, House. OpenSubtitles2018.v3 Tôi không đánh trống lảng vì những chuyện việc khó khăn. I'm not deflecting because I'm avoiding something deep. OpenSubtitles2018.v3 Đừng có đánh trống lảng. Don't deflect. OpenSubtitles2018.v3 Đừng có đánh trống lảng nữa. You didn't run away. QED Anh chỉ tìm cách đánh trống lảng. Anything else is just excuses. OpenSubtitles2018.v3 Anh luôn đánh trống lảng. You always deflect. OpenSubtitles2018.v3 Mỗi lần tao nói tới thị trấn Osage là mày đánh trống lảng. Every time I bring up the town of Osage, you change the subject on me. OpenSubtitles2018.v3 Đánh trống lảng hả cô em? Shy little thing, aren't you? OpenSubtitles2018.v3 Đánh trống lảng hay đấy. Nice deflection. OpenSubtitles2018.v3 Hắn đánh trống lảng kìa. He's playing dumb? OpenSubtitles2018.v3 Cô cũng đang đánh trống lảng phải không? Are you deflecting now? OpenSubtitles2018.v3 Con đừng có đánh trống lảng. Don't change the subject! OpenSubtitles2018.v3 Khi anh muốn đánh trống lảng, nói làm sao đừng có lộ liễu quá thì sẽ hiệu quả hơn. When you deflect, it's more effective when you're not that transparent. OpenSubtitles2018.v3 Giảm khí thải các-bon chỉ là trò đánh trống lảng, chúng ta đã vượt quá giới hạn và không thể làm gì để cứu chữa? That carbon emissions are a red herring... and that we're past the point of no return no matter what remedial actions we take? |