- Giáo dục
- Tuyển sinh
- Đại học
Thứ năm, 15/9/2022, 18:22 [GMT+7]
Ngành Kinh doanh nông nghiệp, Kế toán [chương trình tài năng] của Đại học Kinh tế TP HCM [UEH] lấy điểm chuẩn 25,8 và 27,5, tăng 3,5-5,5 điểm.
Tại trụ sở chính ở TP HCM, điểm chuẩn các ngành Đại học Kinh tế TP HCM dao động từ 23,6 đến 27,8 điểm. Trong đó, ngành Quản trị bệnh viện lấy điểm chuẩn thấp nhất, giảm 0,4 điểm so với năm ngoái, còn Kiểm toán dẫn đầu, tăng 1,7 điểm.
Tuy nhiên, Kiểm toán không phải ngành có biến động lớn nhất. Năm ngoái, hai ngành Kinh doanh nông nghiệp, Kế toán [chương trình tài năng] của trường Đại học Kinh tế TP HCM cùng lấy điểm chuẩn 22, năm nay tăng lên 25,8 và 27,5 [chênh lệch tới 5,5 điểm].
Các ngành còn lại có điểm chuẩn tương đối ổn định, dao động 25-26 điểm.
Tại cơ sở Vĩnh Long, điểm chuẩn ở mức 16 - 17, tương tự năm ngoái. Ba ngành lấy điểm chuẩn 16 là Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Luật kinh tế, Kinh doanh nông nghiệp, các ngành còn lại lấy 17 điểm.
Điểm chuẩn 2022 chương trình chuẩn, chất lượng cao Đại học Kinh tế TP HCM:
Điểm chuẩn chương trình cử nhân tài năng:
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế TP HCM phân hiệu Vĩnh Long:
Xem điểm chuẩn các đại học khác trên VnExpress
Năm 2022, trường Đại học Kinh tế TP HCM tuyển sinh hơn 7.000 chỉ tiêu tại cơ sở TP HCM và 600 ở phân hiệu Vĩnh Long. Ngoài phương thức xét tuyển dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, trường áp dụng thêm năm phương thức khác gồm xét tuyển thẳng, xét tuyển thí sinh tốt nghiệp THPT chương trình nước ngoài và có chứng chỉ quốc tế; xét tuyển học sinh giỏi; xét tuyển quá trình học tập theo tổ hợp môn, kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM tổ chức đợt 1 năm 2022.
Học phí dự kiến với chương trình chuẩn của trường dao động 30-34,5 triệu đồng một năm.
Năm 2021, Đại học Kinh tế TP HCM lấy điểm chuẩn 16 đến 27,5. Tại trụ sở ở TP HCM, ngành Marketing [chương trình chuẩn và chất lượng cao] và Kinh doanh quốc tế [cử nhân tài năng] có đầu vào cao nhất.
Thanh Hằng
2.6/5 - [5 lượt đánh giá]
Đại Học Kinh Tế TPHCM điểm chuẩn 2022 - UEH điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế TPHCM
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 25.2 | TN THPT |
2 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | TN THPT Toán hệ số 2 |
3 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D07 | 26.9 | TN THPT |
4 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | TN THPT |
5 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | TN THPT Toán hệ số 2 | |
6 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | TN THPT |
7 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | TN THPT |
8 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 27 | TN THPT |
9 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07 | 26 | TN THPT Toán hệ số 2 |
10 | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, D07 | 24.9 | TN THPT | |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96 | 26.1 | Tiếng Anh hệ số 2 TN THPT | |
12 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | TN THPT Toán hệ số 2 |
13 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | TN THPT |
14 | Kinh tế | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | TN THPT |
15 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | TN THPT |
16 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D96 | 25.8 | TN THPT | |
17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 51 | Học bạ |
18 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
19 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 66 | Học bạ |
20 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 52 | Học bạ |
21 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 62 | Học bạ | |
22 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ |
23 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ |
24 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 73 | Học bạ |
25 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
26 | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | |
27 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, XDHB | 58 | Học bạ | |
28 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ |
29 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
30 | Kinh tế | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 65 | Học bạ |
31 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 72 | Học bạ |
32 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 58 | Học bạ | |
33 | Kinh tế | Kinh tế | 7310101 | DGNL | 900 | |
34 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
35 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 860 | |
36 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 17 | TN THPT PHÂN VĨNH LONG |
37 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
38 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNL | 930 | |
39 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNL | 900 | |
40 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
41 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNL | 940 | |
42 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 17 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
43 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
44 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNL | 845 | |
45 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | DGNL | 800 | |
46 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | DGNL | 920 | |
47 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long [Mã trường KSV] TN THPT |
48 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
49 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | DGNL | 830 | |
50 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 16 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
51 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
52 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNL | 820 | |
53 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNL | 820 | |
54 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | DGNL | 800 | |
55 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNL | 830 | |
56 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNL | 880 | |
57 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | DGNL | 920 | ||
58 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNL | 900 | ||
59 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96 | 17 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG Tiếng Anh hệ số 2 | |
60 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
61 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 850 | ||
62 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96 | 26 | TN THPT LUẬT KINH TẾ | |
63 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 54 | Học bạ, Luật kinh tế | |
64 | Luật | 7380101 | DGNL | 880 | ||
65 | Quản lý công | 7340403 | DGNL | 800 | ||
66 | Quản trị bệnh viện | 7340129_td | DGNL | 850 | ||
67 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, D07 | 24.8 | TN THPT |
68 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ |
69 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | A00, A01, D01, D07 | 26.9 | TN THPT |
70 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 69 | Học bạ |
71 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | TN THPT Toán hệ số 2 | |
72 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 67 | Học bạ | |
73 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 27.7 | TN THPT |
74 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 81 | Học bạ |
75 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long [Mã trường KSV] TN THPT |
76 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
77 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
78 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_01 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
79 | Kế toán | Kế toán | 7340301_01 | A00, A01, D01, D07 | 23.1 | TN THPT |
80 | Kế toán | Kế toán | 7340301_01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus |
81 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế | 7310104 | DGNL | 870 | |
82 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | DGNL | 850 | |
83 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNL | 900 | |
84 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNL | 800 | |
85 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | DGNL | 890 | |
86 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNL | 940 | |
87 | Luật | 7380107 | DGNL | 860 | Luật kinh tế | |
88 | Kiến trúc | 7580104 | DGNL | 800 | Kiến trúc đô thị | |
89 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế | 7310104 | A00, A01, D01, D07 | 26 | TN THPT |
90 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế | 7310104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | HỌC BẠ |
91 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D07 | 25.1 | TN THPT |
92 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 53 | Học bạ |
93 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | TN THPT |
94 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 62 | Học bạ |
95 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | TN THPT |
96 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 49 | Học bạ |
97 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D07 | 27.8 | TN THPT |
98 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ |
99 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | TN THPT Toán hệ số 2 |
100 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 68 | Học bạ |
101 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96 | 16 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG | |
102 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
103 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | Kiến trúc | 7580104 | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | TN THPT |
104 | Kiến trúc | 7580104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 48 | Học bạ, Kiến trúc đô thị | |
105 | Quản trị bệnh viện | 7340129_td | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | |
106 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 17 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
107 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
108 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 17 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
109 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
110 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07 | 16 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
111 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
112 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 950 | ||
113 | Kế toán | 7340301_01 | DGNLHCM | 830 | Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | |
114 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | 7489001 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 46 | Học bạ, ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | |
115 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | 7489001 | DGNLHCM | 830 | Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | |
116 | Quản trị công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 71 | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | |
117 | Quản trị công nghệ truyền thông | 7320106 | DGNLHCM | 910 | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | |
118 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
119 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
120 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
121 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
122 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
123 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
124 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
125 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNLHCM | 500 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
126 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | 7489001 | A00, A01, D01, D07, D07 | 26.2 | TN THPT | |
127 | Quản trị công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, V00, V00 | 27.6 | TN THPT | |
128 | Quản trị bệnh viện | 7340129_td | A00, A01, D01, D07, D07 | 23.6 | TN THPT | |
129 | Chương trình Cử nhân tài năng | 7340101_ISB | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | Cử nhân tài năng [Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán] TN THPT | |
130 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 17 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |