Cước viễn thông tiếng anh là gì

Thuật ngữ viễn thông


Công ty Dịch Thuật SMS xin mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Thuật ngữ Viễn thôngsau đây để nắm được các thuật ngữ chuyên ngành truyền thông viễn thông.Viễn thông miêu tả một cách tổng quát tất cả các hình thức trao đổi thông tin qua một khoảng cách nhất định mà không phải chuyên chở những thông tin này đi một cách cụ thể (thí dụ như thư). Các tín hiệu nhìn thấy được đã được sử dụng trong thế kỷ 18 như hệ thống biểu hiện các chữ cái bằng cách đặt tay hay 2 lá cờ theo một vị trí nhất định (semaphore) hay máy quang báo (heliograph) là một dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời.

Click chọn nhómchữ cáiphù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu.


[restabs alignment=osc-tabs-left pills=nav-pills responsive=true icon=true text=More]

[restab title=ABCD active=active]

Thuật ngữ viễn thông

AA Abreviated Addressing

định địa chỉ viết tắt

AA Absolute (access) address

địa chỉ truy nhập tuyệt đối

AALU Arithmetic and Logical Unit

đơn vị số học và logic

AAMPS Advanced Mobile Phone System

Hệ thống điện thoại di động tiên tiến

AAR Automatic Alternate Routing

định tuyến thay thế tự động

AARE A-associate-response

đáp ứng liên kết A

AARQ A-associate-request

yêu cầu liên kết A

AAS Adaptive Antenna

Anten đáp ứng

AAS Automatic Addressing System

Hệ thống định địa chỉ tự động

AAV Alternate Access Vendors

Các hãng truy nhập thay thế

ABDS Adaptive break-in Differential Sensitivity (Series G)

độ nhậy chênh lệch ngắt thích ứng

ABM Asynchronous Balanced Mode (HDLC)

Chế độ cân bằng không đồng bộ

ABR Answer Bid Ratio (Series Q)

Hệ số lệnh trả lời

ABR Available Bit Rate (ATM)

Tốc độ bit khả dụng

ABRT A-abort (Series X)

Khối dữ liệu giao thức ứng dụng a-abort

AC Access Control (Token Ring, FDDI)

điều khiển truy nhập

ACA PPU Alter Context Acknowledge PPDU

PPDU báo nhận ngữ cảnh thay thế

ACB Access Barred Signal (Series Q)

Tín hiệu chặn truy nhập

ACC Austrian CCITT Committee

ủy ban CCITT nước áo

ACC Automatic Congestion Control

điều khiển tắc nghẽn tự động

ACCH Associated Control Channel

Kênh điều khiển gắn liền

ACD Automatic Call Distribution

Phân bố cuộc gọi tự động

ACE Automatic Cross-connection Equipment (also known as AXE)

Thiết bị kết nối chéo tự động (còn gọi là AXE)

ACF Advanced Communications Function

Chức năng truyền thông cao cấp

ACITS Advisory Committee on

Information Technology Standardisation (SOG-IT)

ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin

ACK Acknowledge(ment) (Series Q,T)

Báo nhận

ACM Address Complete Message (Series Q)

Tin báo địa chỉ hoàn chỉnh

ACPM Association Control Protocol Machine

Cơ chế giao thức điều khiển kết hợp

ACPPU Alter Context PPDU (Series X)

PPDU của văn cảnh biến đổi

ACSE Association Control Service Element (Series T)

Môi trường dịch vụ điều khiển kết hợp ACTE Approvals Committee for Terminal Equipment

Hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối

ACTOM Advisory Committee on Technical and Operational Matters

(of Inmarsat)

ủy ban tư vấn về các vấn đề kỹ thuật và khai thác

ACTS Advisory Committee on

Information Technology Standardisation (SOG-IT)

ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin

ACU Acknowledgement Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu báo nhận

ADC Address Complete Signal Charge (Series Q)

Thực hiện địa chỉ hoàn chỉnh để tính cước

ADC Analog-to-Digital Converter (Series P)

Bộ chuyển đổi tương tự số

ADCCP Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI)

Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến (ANSI)

ADI Address Incomplete Signal (Series Q)

Tín hiệu địa chỉ không hoàn chỉnh

ADM Adaptive Delta Modulation

điều chế Delta thích ứng

ADM Assynchronous Disconnected Mode

Chế độ ngắt kết nối đồng bộ

ADMD Administration Management Domain (Series F, X)

Miền quản lý hành chính

ADN Address Complete Signal, No charge (Series Q)

Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh không tính cước

ADP Answer Detection Pattern (Series V)

Mô hình phát hiện người trả lời

ADPCM Adaptive Differential Pulse Code Modulation

điều xung mã (PCM) vi sai thích ứng

ADPFH Average of Daily Peak Full Hour (Series E)

Trung bình của giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày

ADPH Average Daily Peak Hour (Series E)

Giờ cao điểm trung bình trong ngày ADSL Asymmetric Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số không đối xứng

ADU Antennuation Distortion Unit (Series P)

đơn vị méo do sung hao

ADX Address Complete Signal, Coin Box (Series Q)

Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh, hộp bỏ tiền

AE Application Entity (Series Q, X)

Thực thể ứng dụng

AE Associated Equipments (Series F)

Các thiết bị liên kết

AECMA Association Européenne des Constructeurs de Matériel

Aerospatial

(European Association for the Construction of Aero-Space Equipment)

Hiệp hội châu Âu về thiết kế thiết bị hàng không vũ trụ (tiếng

Pháp)

AEE Asociación Electrotécnica (Electrotechnical Association)

Hiệp hội kỹ thuật điện tử

AEF Address Extension Facility (Series X)

Phương tiện mở rộng địa chỉ

AEF Address Extension Field (Series I)

Trường mở rộng địa chỉ

AENOR Asociación Espanõla de Normalization (Standard Association,

Spain)

Hiệp hội tiêu chuẩn của Tây Ban Nha

AERM Alighnment Error Rate Monitor (Series Q)

Bộ giám sát hệ thống số lỗi đồng chỉnh

AES Aircraft Earth Station (Series Q)

Trạm mặt đất hàng không

AF Address field (Series I, X)

Trường địa chỉ

AFC Address-complete signal, Subscriber-Free Charge (Series Q)

Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, có tính cước

AFI Authority and Format Identifier (Series I, Q, X)

Phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng

AFN Address-Complete Signal, Subscriber-Free, No Charge (Series

Q)

Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, không tính cước

AFNOR Association Francaice de Normalización

(Standard Association, France) Hiệp hội tiêu chuẩn của Pháp

AFUTT Association Francaiςe des Utilisateurs du Telesphone et des Télécommunications

(French Telegraphs and Telephone Users Association)

Hiệp hội những người sử dụng báo thoại của Pháp

AFX Address-complete signal, Subscriber-free charge, Coin box

(Series Q)

Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh, thuê bao tự do, hộp bỏ tiền

AGF Additional Global Functions (Series I)

Các chức năng toàn cầu phụ trợ

AHLF Additional Higher Layer Function (Series I)

Chức năng lớp cao phụ trợ

AIAX

Ai Action indicator (Series Q)

Bộ chỉ thị hành vi

AI Artificial Intelligence

Trí tuệ nhân tạo

AIN Advanced Intelligent Network

Mạng thông minh cao cấp

AIS Alarm Indication Signal

Tín hiệu chỉ thị cảnh báo

AITS Acknowledged Information Transfer Service (ITU T)

Dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận (ITU T)

dịch tiếng Anh viễn thông

AK Data Acknowledgement TPDU (Series X)

TPDU báo nhận dữ liệu

AK TPDU Data Acknowledgement (Series X)

Báo nhận dữ liệu

AL Local Acknowledgement Time (Series X)

Thời gian báo nhận cục bộ

ALE Approval Liaison Engineer (UK)

Kỹ sư thông tin liên lạc được phê chuẩn (Anh)

ALLF Additional Low Layer Function (Series I)

Chức năng lớp thấp phụ trợ

ALP Abstract Local Primitive (Series X)

Nguyên gốc cục bộ trừu tượng

AM Amplitude Modulation

điều chế biên độ, điều biên

AMI Alternate Mark Inversion (Series O)

đảo dấu luân phiên

AMPS Advanced Mobile Phone System

Hệ thống điện thoại di động tiên tiến

AMVFT Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (Series R)

điện báo tần số thoại điều biên

ANC Answer signal, Charge (Series Q)

Tín hiệu trả lời, có tính cước

ANI Automatic Number Identification (ISDN)

Nhận dạng số gọi tự động

ANN Answer Signal, No Charge (Series Q)

Tín hiệu trả lời, không tính cước

ANR Automatic Network Routing

định tuyến mạng tự động

ANSI American National Standards Institute

Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ

ANU Answer Signal, Unqualifield (Series Q)

Tín hiệu trả lời, vô điều kiện

AOC Advice of Charge (Series I)

Thiết bị tính cước

AP Access Point (UPT)

điểm truy nhập (UPT)

AP Application Program

Chương trình ứng dụng

APB Active Position Backward (Series T)

Ngược trở lại vị trí tích cực

APC Adaptive dictive Coding (Series E, Q)

Mã hóa báo trước thích ứng

APCI Application-Protocol-Control-Information (Series X)

Thông tin điều khiển giao thức ứng dụng

APD Active Position Down (Series T, X)

Phía dưới vị trí tích cực

APDU Application Protocol Data Unit

Khối dữ liệu giao thức ứng dụng

APF Active Positon Forward (Series T)

Phía trước vị trí tích cực

APH Active Postion Home (Series T)

Thường trú vị trí tích cực

APL Average Picture Level (Series N)

Mức ảnh trung bình

APL Analogue Private Line

đường dây riêng analog

APP Applications Portability Profile

đặc trưng di chuyển được của các ứng dụng

APR Active Position Return (Series T, X)

Quay về vị trí tích cực

APS Automatic Protection Switching

Chuyển mạch bảo vệ tự động

APT Telephony Applications System

Hệ thống các chương trình ứng dụng điện thoại

APU Active Position Up (Series T)

Phía trên vị trí tích cực

AR Remote Acknowledge Time (Series X)

Thời gian báo nhận từ xa

ARA Access Registration Point (UPT)

điểm đăng ký truy nhập

ARF Alternative routing from (Series E)

định tuyến thay thế từ

ARM Asynchronous Response Mode (HDLC)

Phương thức đáp ứng không đồng bộ, chế độ trả lời không đồng bộ (HDLC)

ARP PPDU Abnormal Release Provider PPDU (Series X)

PPDU nhà cung ứng giải tỏa bất thường

ARQ Automatic Repeat Request (Series T)

Yêu cầu lặp lại tự động

ARQ Automatic Request Repetition

Lặp lại yêu cầu tự động

ARR Automatic Rerouting (Series E)

Tái định tuyến tự động

ART Alternative Routing To (Series E)

định tuyến thay thế tới

ART Autorité de Régulation des Télécommunications

(French Approval Authority)

Cơ quan quyền lực điều hành viễn thông Pháp

ARU PPDU Abnormal Release User PPDU (Series X)

PPDU người dùng giải trả bất thường

AS Assessment Services

Các dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá

ASCII American Standard Code for Information Interchange

Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin

ASD Adverse State Detector (Series V)

Bộ phát hiện trạng thái bất lợi (ngược)

ASE Application-Service Element (Series Q)

Môi trường dịch vụ ứng dụng

ASIC Application Specific Integrated Circuit

Mạch tổ hợp có ứng dụng đặc biệt

ASN.1 Abstract Syntax Notation One (Series Q, T, X)

Chú giải cú pháp trừu tượng số 1

ASP Abstract Service Primitive (Series X)

Nguyên gốc dịch vụ trừu tượng

ASP Advanced Speech Processor

Bộ xử lý tiếng nói tiên tiến

ASP Assignment Source Point (Series Q)

điểm nguồn phân định

ASR Answer Seizure ratio (Series E)

Tỷ lệ chiếm phía trả lời

ASVD Analogue Simultaneous Voice and Data

Tiếng nói và số liệu mô phỏng analog

ATC Additional Trunk Capacity (Series E)

Dung lượng trung kế bổ sung

ATDM Asynchronous Time Division Multiplexing

Ghép kênh chia thời gian không đồng bộ

ATIC Time Assignment With Sample Interpolation (Series G)

Gán thời gian với nội suy mẫu

ATM Asynchronous Transfer Mode

Phương thức chuyển tải không đồng bộ

ATME Automatic Transmission Measuring and Signalling Testing

Equipment (Series M, Q)

Thiết bị thử báo hiệu và đo truyền dẫn báo hiệu

ATME Automatic Transmission Measuring Equipment (Series M)

Thiết bị đo thử truyền dẫn tự động

ATRA Austrian Telecommunications Regulation Authority

Cơ quan điều hành viễn thông của áo

ATS Air Traffic Services (Series Q)

Các dịch vụ vận chuyển hàng không

ATSC Australian Telecommunications Standardisation Committee

ủy ban tiêu chuẩn hóa úc

AU Access Unit (Series F, Q, T, X)

Khối truy nhập

AU Administrative Unit (Series G)

Khối quản lý hành chính

AU PTR Administrative Unit Pointer (Series G)

Khối quản lý hành chính

AUC Authenticication Centre

Trung tâm chứng thực

AUI Attachment Unit Interface

Giao diện với khối gắn sẵn

AUP Aceptable Use Policy

Chính sách sử dụng chấp nhận được

AVA Attribute Value Assertion (Series X)

Gắn giá trị thuộc tính

AVK Audio/Video Kernel

Lõi âm thanh/Video

AVL Automatic Vehicle Location

định vị xe cộ tự động

AVM Audio Visual Management

Quản lý bằng nghe nhìn

AWG American Wire Gause

Cỡ dây tiêu chuẩn Mỹ, tiêu chuẩn dây dẫn Mỹ

AXE Automatic Cross-Connection Equipment (also known as ACE)

Thiết bị kết nối chéo tự động (còn được gọi là ACE)

B

B-CDMA Broaband Code Division Multiple Access

đa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộng

B-ICI Broaband Intercarrier Interface (ATM)

Giao diện giữa các nhà khai thác băng rộng

B-ISDN Broadband ISDN

ISDN băng rộng

B-LE Broadband Loacal Exchange (B-ISDN)

Tổng đài nội hạt băng rộng (B-ISDN)

B-TA Broadband Terminal Adapter (B-ISDN)

Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (B-ISDN)

B-TE Broaband Terminal Equipment (B-ISDN)

Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)

dịch thuật tiếng Anh viễn thông

BA Block Address (Series H)

địa chỉ khối

BA Balanced Asynchronous (HDLC)

Không đồng bộ cân bằng (HDLC)

BABT British Approvals Board for Telecommunications

Hội đồng phê chuẩn viễn thông Anh Quốc

BAC Balanced Asynchronous Class (Series V)

Lớp không đồng bộ cân bằng

BAC Block Acknowledged Counter (Series Q)

Bộ đếm được báo nhận theo khối

BAC Buffer Address Counting

Tính cước địa chỉ đệm

BACE Basic Automatic Checkout Equipment

Thiết bị kiểm tra tự động cơ bản

BACK Bus Acknowledge

Báo nhận, theo Bus

BACP Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP, ISDN)

Giao thức đIều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN)

BACT Advisory Committee On Telecommunications

For Small Businesses (UK)

ủy ban tư vấn về viễn thông cho các doanh nghiệp nhỏ

(Anh Quốc)

BAE Beacon Antenna Equipment

Thiết bị anten của pha vô tuyến

BAI Bus Address Incresement Inhibit

Cấm tăng địa chỉ Bus

BAIC Barring of All Incoming Calls

Chặn tất cả các cuộc gọi đến

BAID Boolean Array Identifier

Bộ nhận dạng bảng Bool

BAKOM Bundesamt fur Post und Telekommunikation

(Federal Office for Communication Switzerland) Văn phòng Bưu chính Viễn thông Thụy Sỹ

BAL Balance

Sự cân bằng

BAL Basic Assembler Language

Hợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ Assembler cơ sở

BALUN Balancing Unit

Khối cân bằng

BAM Basic Access Method

Phương pháp truy nhập cơ bản

BAN Bionics Adaptive Network

Mạng thích ứng phỏng sinh học

BAOC Barring of All Outgoing Calls

Chặn tất cả các cuộc gọi đến

BAP Bandwidth Allocation Protocol

Giao thức phân phối dải thông

BAPT Bundesamt fur Post und Telekommunikation

(Federal Office for Post and Telecommunication Germany) Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của đức

BAR Buffer Address Register

Bộ ghi địa chỉ đệm

BAS Bit Rate Allocation Signal (Series G, H)

Tín hiệu gán theo tốc độ bit

BASIC Beginners All-purpose Symbolic Instruction Code

Mã lệnh theo ký hiệu vạn năng dùng cho người mới lập trình

BASN Block-Acknowledged Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi được báo nhận theo khối

BBA Bus-to-Bus Access

Truy nhập giữa các Bus

BBC Back-to-Back Connection

Kết nối lưng với lưng (máy)

BBC British Broadcasting Corporation

Tập đoàn phát thanh truyền hình Anh

BBC Broadband Bearer Capability

Khả năng mạng băng rộng

BBR Blocked By Reception Of The Bloking Signal (Series Q)

Bị chặn do thu được tín hiệu chặn

BBS Bloked By Sending The Blocking Signal (Series Q)

Bị chặn do gửi đi tín hiệu chặn

BC Bearer Capability (Series Q, T, V)

Khả năng mạng, dung lượng mạng

BC Buffer Control (Series H)

điều khiển bộ đệm

BCC Basic Connection Components (Series I)

Các cấu kiện kết nối cơ bản

BCC Blocked-Completed Counter (Series Q)

đếm các khối hoàn chỉnh

BCCH Broadcast Control Channel

Kênh điều khiển phát quảng bá

BCD Binary Coded Decimal (ATM)

Số thập phân mã hóa nhị phân

BCLB Broadband Connectionless Bearer Service (ATM)

Dịch vụ mạng phi liên kết băng rộng (trong ATM)

BCOB Broadband Connection-Oriented Bearer Service (ATM)

Dịch vụ mang định hướng nối kết băng rộng

BCSN Bloked-Completed Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi của các khối hoàn chỉnh

BCUG Bilateral Closed User Group (Series Q)

Nhóm khách hàng khép kín song phương

BCUGOA Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (Series

Q)

Nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra

BDT Telecommunication Development Beareau of the ITU

Văn phòng phát triển viễn thông của ITU

BER (T) Bit Error Rate (Test)

Hệ số lỗi khối bít (trong đo thử)

BHCA Busy Hour Call Attemps

Các cuộc gọi thử giờ cao điểm

BHLF Basic High Layer Function

Chức năng lớp cao cơ bản

BHLI Broaband High Layer Information

Thông tin lớp cao băng rộng

Bi Signalling 1D Assigned By Exchange B

Báo hiệu 1D do kênh B gán

BIB Backward Indicator Bit (Series Q)

Bít của bộ chỉ thị hướng ngược

BIC Bearer Identification Code (Series X)

Mã nhận dạng vật mang

BIP Bit Interleaved Parity (Series G)

Ngang bằng chẵn lẻ xen bít

BIPT Belgian Institute for Posts and Telecommunications

Học viện Bưu chính Viễn thông của Bỉ

BISUP Broadband ISDN Users Part

Phần người sử dụng ISDN băng rộng

BLER(T) Block Error Rate (Test)

Hệ số lỗi khối bít (đo thử)

BMPT Bundesministerium fur Post und Telekommunikation

(Federal

Ministry for Posts and Telecommunications, Germany) Bộ Bưu chính Viễn thông toàn liên bang (đức)

BNS Broadband Network Service

Dịch vụ mạng băng rộng

BNT Groupe Belge des Normes de Télécommunications or

Belgium Telecommunications Standards group

Nhóm tiêu chuẩn hóa viễn thông của Bỉ

BOM Beginning of Message

Bắt đầu bản tin

BORSCHT Battery feed Overvoltage Protection, Ringing Superision

Hybrid and Testing Coding/Decoding

BPDU Bridge Protocol Data Node (ATM) BPH Break Permitted Here (Series T)

Cho phép ngắt tại đây

BPP Bridge Port Pair (ATM)

Cặp cổng cầu

BPSK Binary Phase-Shift Keying (Series Q)

Khóa dịch pha nhị phân BRC Background Revision Control (Series H)

điều khiển duyệt lại nền

BRI Basic Rate Interface (ISDN)

Giao diện tốc độ cơ bản (ISDN)

BRITE Basic Rate Interface Transmission Equipment

Thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc độ cơ bản

BRLU Broadband Remote Line Unit

Khối đường dây đầu xa băng rộng

BS Bearer Services

Dịch vụ mang

BS Base Station

Trạm gốc

BSC Base Station Controller

Bộ điều khiển trạm gốc

BSGL Branch System General Licence (UK)

Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)

BSI British Standards Institute

Viện tiêu chuẩn Anh Quốc

BSI Bit Sequence Independence (Series H)

Tính độc lập chuỗi bít

BSIC Base Transceiver Station Identity Code

Mã nhận dạng trạm thu phát gốc

BSM Backward Set-up Message (Series Q)

Tin báo thiết lập hướng nghịch

BSN Backward Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi hướng nghịch

BSNR Backward Sequence Number Received (Series Q)

Số chuỗi hướng nghịch được thu

dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông BSNT Backward Sequence Number Of Next SU to be transmitted

(Series Q)

Số chuỗi hướng nghịch của SU kế sau cần được phát

BSS Basic Synchronised Subset

Hệ thống phụ cơ bản được đồng bộ hóa

BSS Broadband Switching System

Hệ thống chuyển mạch băng rộng

BSS Base Station System

Hệ thống trạm gốc

BSS Broadcasting-Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh quảng bá

BSSMAP Base Station Systems Management Application Part

Phần ứng dụng để quản lý các hệ thống trạm gốc

BSU Bearer Switchover Unit (Series R)

Khối chuyển giao vật mang

BT Burst Tolerance (ATM)

Dung sai bộc phát, bùng nổ (ATM)

BT Business Telecommunications (as used by ETSI) or British

Telecom

Viễn thông doanh nghiệp (mà ETSI hay dùng)

hoặc Viễn thông Anh Quốc

BT Bridge Taps (Series G)

Các nhánh bắc cầu

BTNR British Telecom Network Requirement

Yêu cầu mạng của viễn thông Anh Quốc

BTR British Telecom Requirement

Yêu cầu của Viễn thông Anh

BTS Base Transceiver Station

Trạm thu phát gốc

BUC Background Update Control (Series H)

điều khiển việc cập nhật nền

BUS Broadcast and Unknown Server

Server quảng bá và không được biết

BW Bandwidth

Dải thông, độ rộng dải

CCD

C Conditional/Consumer (Series T)

điều kiện/Tiêu thụ

C/N Carrier To Noise Ratio

Hệ số sóng mang trên tạp âm

C/R Command/Response Bit (Series Q, V)

Bít lệnh/đáp ứng

CA Cerification Authority (Series X)

Thẩm quyền xác nhận

CA Contractual Agreement (Series F, X)

Thỏa thuận theo hợp đồng

CAA Civil Aviation Authority

Cơ quan hàng không dân dụng

CAAA Computer-Aided Automatic Assembly

Tự động lắp đặt bằng máy tính

CABS Carrier Access Billing System

Hệ thống tính cước truy nhập nhà khai thác

CAC Connection Admission Control (ATM)

điều khiển nhập kết nối, cho kết nối (ATM)

CACA Computer-Aided Circuit Analysis

Phân tích mạch nhờ máy tính

CAD Computer Aided Design

Thiết kế bằng máy tính

CAD/CAM Computer/Aided Design/Computer-Aided Manufacture

Thiết kế bằng máy tính/Sản xuất được trợ giúp của máy tính

CAE Computer-Aided Engineering

Thiết kế kỹ thuật bằng máy tính

CAI Common Air Interface

Giao diện vô tuyến chung

CAI Charge Advice Information (Series Q)

Thông báo của thiết bị tính cước

CAM Call Accepted Message (Series X)

Tin báo chấp nhận cuộc gọi

CAMA Centralized Automatic Message Accounting

Tin báo tính cước tự động tập trung hóa

CAMEL Customised Applications for Mobile Network Enhanced Logic

Mạch logic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động

CAN Cancel (Series T)

Hủy bỏ

CANELEC Comité Européen de Normalisation Electrotechnique

(European Electrotechnical Standards Commitee)

ủy ban tiêu chuẩn hóa kỹ thuật điện châu Âu

CAP CAMEL Application Protocol

Giao thức ứng dụng CAMEL

CAP Carrierless Amplitude/Phase Modulation

điều biên/Pha không có sóng mang

CAPI Common ISDN API

API của mạng ISDN thông dụng

CARS Community Antenna Relay Service

Dịch vụ chuyển tiếp theo anten cộng đồng

CAS Channel Associated Signalling

Báo hiệu đi theo kênh

CAS Cordless Access Service

Dịch vụ truy nhập không dây

CASE Common Application Service Elements (Series T)

Các môi trường dịch vụ ứng dụng chung

CATV Cable Television also Community Antennae Television

Truyền hình cáp, còn gọi là truyền hình anten cộng đồng

CAU Controlled Access Unit (Token Ring)

Thiết bị truy nhập có điều khiển

CAV Component Analog Video

Video Analog hợp thành

CB Citizens Band

Băng tần nghiệp dư

CB1-3 Clear-back Signal No.1-No-3 (Series Q)

Tín hiệu xóa sau No.1, No.3

CBA Changeback Acknowledgement Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa ngược

CBD Changeback Declaration Signal (Series Q)

Tín hiệu khai báo đổi ngược

CBDS Connectionless Broadband Data Service (ETSI)

Dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (ETSI)

CBK Clear-Back Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa ngược

CBNV Code Bit Number Variation (Series T)

Biến phân của số bít mã

CBO Continuous Bit Stream Oriented (Series I)

định hướng luồng bít liên tục

CBR Constant Bit Rate (ATM)

Tốc độ bít không đổi (ATM)

CBS Common Base Station

Trạm gốc chung

CBX Computerised Branch Exchange

Tổng đài nhánh được máy tính hóa

CC Call Connected (Series X)

Cuộc gọi được kết nối

CC Calling Channel (Series X)

Kênh chủ gọi

CC Call Control (Series Q)

điều khiển cuộc gọi

CC Character Code (Series T)

Mã ký

CC Clearing Cause (Series T)

Nguyên nhân xóa

CC Connection Confirm (Series X)

Phê chuẩn kết nối

CC Continuity-Check (Series Q)

Kiểm tra tính liên tục

CC Country Code (Series E, Q, X)

Mã quốc gia, mã nước

CC Call Control Agent (Series Q)

Nhân viên điều khiển cuộc gọi

CC TPDU Connection Confirm TPDU (Series X)

TPDU phê chuẩn kết nối

CCA CANELEC Certification Agreement

Thỏa thuận cấp chứng chỉ CANELEC

CCA Character Content Architecture (Series T)

Kiến trúc nội dung ký tự

CCBS Completion Of Calls to Busy Subscriber

Hoàn tất thủ tục các cuộc gọi tới một thuê bao bận

CCC CANELEC Electronic Components Certification

Chứng chỉ các thiết bị điện tử CANELEC

CCC Clear Channel Capability

Khả năng của kênh xóa

CCCH Common Control Channel

Kênh điều khiển chung

CCF Call Control Function

Chức năng điều khiển cuộc gọi

CCF Continuity-Failure Signal (Series Q)

Tín hiệu sự cố liên tục

CCH Connections per Circuit per Hour

Số kết nối của một mạch trong một giờ

CCH Continuity-Check Indicator (Series Q)

Phần tử chỉ thị kiểm tra liên tục

CCH Control Channel (Series Q)

Kênh điều khiển

dịch văn bản tiếng Anh viễn thông

CCI Continuity-Check Incoming (Series Q)

Kiểm tra liên tục đi tới

CCIR Comité Consultatif International des Radiocommunications

(Consultative Committee on International Radiocommunications) International body

ủy ban tư vấn về thông tin vô tuyến quốc tế (Cơ quan quốc tế)

CCITT Comité Consultatif International Télégraphique et Téléphonique

(Consultative Committee on International Telegraphy and

Telephony) International body

ủy ban tư vấn về điện báo điện thoại quốc tế (Cơ quan quốc tế)

CCL Calling Party Clear Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa của phía chủ gọi

CCM Circuit Supervision Message (Series Q)

Tin báo giám sát mạch

CCO Continuity-Check Outgoing (Series Q)

Tín hiệu kiểm tra liên tục gọi đi

CCP Call Confirmation Protocol (Series X)

Giao thức tuân thủ cuộc gọi

CCR Commitment Concurency And Recovery (Series X)

Sự xung đột và sự phục hồi cam kết

CCR Continuity-Check-Request Signal (Series Q)

Tín hiệu yêu cầu kiểm tra tính liên tục

CCR Currẻn Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ tế bào hiện thời

CCS Common Channel Signaling

Báo hiệu kênh chung

CCSN Common Channel Signalling Network (Series I, X)

Mạng báo hiệu kênh chung

CCSS Common Channel Signalling Systems (Series M)

Các hệ thống báo hiệu kênh chung

CCT Telephone Circuit (Series Q)

Mạch điện thoại

CD Call Deflection

đổi hướng cuộc gọi

CD Collision Detection (LAN)

Phát hiện xung đột đối đầu (mạng LAN)

CD Compact Disk

đĩa Compact, đĩa cứng

CD-ROM Compact Disk-Read Only Memory

đĩa Compact, Bộ nhớ chỉ đọc

CDC Control Data Corporation

Hiệp hội dữ liệu điều khiển

CDC Command Document Continue (Series T, U)

Tiếp tục văn bản lệnh

CDCL Command Document Capability List (Series T)

Danh mục khả năng văn bản lệnh

CDD Command Document Discard (Series T)

Hủy bỏ văn bản lệnh

CDE Command Document End (Series T)

Kết thúc văn bản lệnh

CDF Cutoff Decrease Factor

Yếu tố (hệ số) giảm rớt cuộc gọi

CDI Called Line Identity (Series X)

Danh tính đường dây bị gọi

CDLI Called Line Identity (Series E, Q)

Danh tính đường dây bị gọi

CDMA Code Division Multiple Access

đa truy nhập phân chia theo mã

CDPB Command Document Page Boundary (Series T)

Tái đồng bộ văn bản lệnh

CDPD Cellular Digital Packet Data

Dữ liệu gói số hóa của mạng tế bào

CDR Command Document Resynchronize (Series T)

Tái đồng bộ văn bản lệnh

CDS Command Document Start (Series T, U)

Khởi động văn bản lệnh

CDT Credit (Series X)

Tín nhiệm

CDUI Command Document User Information (Series T)

Thông tin khách hàng của văn bản lệnh

CDV Cell Delay Variation

Biến đổi thời gian trễ tế bào

CECM

CE Connection Element (Series I)

Môi trường kết nối

CEB Comité Electrotechnique Belge

(Electrotechnical Committee, Belgium)

uỷ ban kỹ thuật điện tử của Bỉ

CEC Commision of the European Commuty (ies)

ủy ban của (các) Hội đồng châu Âu

CED Called Station Identification (Series T)

Nhận dạng trạm bị gọi

CEI Comitato Eletrotecnico Italiano (Electrotechnical Committee,

Italy)

uỷ ban kỹ thuật điện tử của Italia

CEI Connection Endpoint Identifier (Series Q)

Phần tử nhận dạng điểm cuối kết nối

CEN Comité Européen de Normalisation Electrotechnique

(European Standards Committee)

ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu

CEPT Conférence des Administrations Européennes

des Postes et Télecomunications (European Conference of Posts and Telecommunications Administrations)

Hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu Âu

CER Cell Error Ratio (ATM)

Hệ số lỗi tế bào, hệ số lỗi ô

CES Circuit Emulation Service (ATM)

Dịch vụ mô phỏng mạch

CES Coast Earth Station (Series E, M, U)

Trạm mặt đất duyên hải

CES Connection Endpoint Suffix (Series Q)

Hậu tố điểm cuối kết nối

CESA Coast Earth Station Assignment (Series Q)

Phân phối trạm mặt đất duyên hải

CESDL Coast Station Low Speed Data (Series Q)

Số liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất duyên hải

CESI Centro Eletrotecnico Sperimentale Italiano (Italy)

Trung tâm thực nghiệm kỹ thuật điện tử (Italia)

CESI Coast Earth Station Interstation (Series Q)

Liên trạm của các trạm mặt đất duyên hải

CEST Coast Earth Station Telex (Series Q)

Telex của trạm mặt đất duyên hải

CET Centro de Estudos des Telecomunicaςões (Portugal)

Trung tâm đào tạo viễn thông của Bồ đào Nha

CF Conversion Facility (Series F, S, T)

Phương tiện biến đổi

CFB Call Forward Busy

Cuộc gọi chuyển tiếp đang bận

CFL Call-Failure Signal (Series Q)

Tín hiệu báo hỏng cuộc gọi

CFNR Call Forward No Reply

Cuộc gọi chuyển tiếp không trả lời

CFP Formated Processable Content Architecture Levels (Series T)

định dạng các mức kiến trúc có thế xử lý được

CFR Confirmation To Receive (Series T)

Khẳng định thu

CFU Call Forwarding Unconditional (Series I, Q)

Chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện

CG Charactor Generator

Bộ tạo ký tự

CGC Circuit Group Congestion (Series E, Q)

Tắc nghẽn nhóm mạch

CGC Circuit Group Control (Series Q)

điều khiển nhóm mạch

CGM Computer Graphics Metalfile (Series T)

Meta tệp (siêu tệp) đồ họa máy tính

CGRR Circuit Reset Receipt (Series Q)

Nhận dạng nhóm mạch tái xác lập

CGRS Circuit Group Control (Series Q)

Gửi nhóm mạch tái xác lập

CGSSA Cellular Geographic Service Area

Vùng dịch vụ mạng tế bào theo địa lý

CHAR Character (Series T)

Ký tự

CHG Charging Message (Series Q)

Bản tin tính cước

CHM Changeover And Changeback Messages (Series Q)

Các thông báo chuyển qua, chuyển lại

CI Cell Identity

Danh tính tế bào đặc trưng ô, xác nhận ô

CI Command Identifier (Series T)

Phần tử nhận dạng lệnh

CI Caoncatenation Indication (Series G)

Chỉ thị sự trùng khớp

CIC Carrier Identification Code

Mã nhận dạng nhà khai thác

CICS Customer Information Control System

Hệ thống điều khiển thông tin khách hàng

CID Caller Identification

Nhận dạng máy chủ gọi

CIF Common Intermediate Format

Khuôn dạng trung gian chung

CIF Cell In Flight

Các ô đang săn tìm

CIG Calling Subscriber Identification (Series T)

Nhận dạng thuê bao chủ gọi

CIGRE International Conference On Large High Voltage Electric

Systems (Series K)

Hội nghị quốc tế về các hệ thống điện điện áp rất cao

dịch tiếng Anh Việt viễn thông

CIGREF Club Informatique des Grandes Enterpries Francaises

Câu lạc bộ tin học của các xí nghiệp lớn nước Pháp

CIL Call Identification Line (Series T)

đường dây nhận dạng cuộc gọi

CILE Call Information Logging Equipment

Thiết bị ghi chép thông tin cuộc gọi

CIMAP/CC Circuit Installation and Maintenance Asstance Package/Control

Center

Hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm điều khiển

CIMAP/SSC Circuit Installation and Maintenance Assitance Package/Special

Service Center

Hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm dịch vụ đặc biệt

CIP Carrier Identification Parameter

Thống số nhận dạng hãng cung

CIR Calling-Line-Identity-Request (Series Q)

Yêu cầu danh tính đường dây chủ gọi

CISPR International Specila Committee On Radio Interferece (Series G,

K)

ủy ban quốc tế đặc biệt về can nhiễu vô tuyến

CIX Commercial Internet Exchange

Tổng đài Internet thương mại

CK Check Bits (Series Q)

Các bít kiểm tra

CL Connectionless Service (ATM)

Dịch vụ không kết nối

CL Cursor left

Dỵch con trỏ sang trái

CL Control Channel Of The Line System (Series G)

Kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)

CL-1 Congestion Level 1 (Series E)

Mức tắc nghẽn 1

CLASS Custom Local Area Signalling Services

Các dịch vụ báo hiệu khu vực Thêm vào giỏ hàng

CLCD Clear Confirmation Delay (Series X)

Thời gian trễ khẳng định xóa

CLF Clear-Forward Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa hướng thuận

CLI Calling Line Identity/ Identification

Nhân dạng/nhận dạng đường dây chủ gọi

CLI Command Length Indicator (Series T)

Phần tử chỉ thị độ dài lệnh

CLID Calling Line Identification (ISDN, CLASS)

Nhận dạng đường dây chủ gọi (ISDN, CLASS)

CLIP Calling Line Identity sentation

Trình bày nhân dạng đường dây chủ gọi

CLIR Calling Line Identitication Restriction

Hạn chế nhận dạng đường dây chủ gọi

CLNP Connectionless Network Protocol (ISO, ITU-T)

Giao thức mạng không kết nối (ISO, ITU-T)

CLNS Connectionless Network Service (ISO, ITU-T)

Dịch vụ mạng không kết nối (ISO, ITU-T)

CLONES Command Language On-line Entry System

Hệ thống nhập trực tuyến ngôn ngữ chung

CLP Cell Loss Priority

Ưu tiên mất ô (tế bào)

CLR Cell Loss Ratio

Hệ số mất ô/Tỷ lệ mất ô

CLR Circuit Louness Rating (Series G)

định mức độ vang của mạch

CLRD Clear Request Delay (Series X)

Trễ yêu cầu xóa

CLTS Connectionless-mode Transport Service

Dịch vụ chuyển tải chế độ không kết nối

CM Conditional Mandatory Parameter (Series T)

Tham số lệnh có điều kiện

CMB CRC Message Block (SeriesG)

Khối tin báo CRC

CMC CUG Management Center (Series Q)

Trung tâm quản lý CUG

CMDS Centralized Message Data System

Hệ thống dự báo số liệu thông báo tập trung hóa

CMIP Common Management Information Protocol

Giao thức thông tin quản lý chung

CMIS Common Management Information Service

Dịch vụ thông tin điều hành chung

CML Cellular Mobile Radio

Vô tuyến di động tế bào

CMR Cell Misinsertion Rate (ATM)

Tỷ lệ tế bào không gắn nổi

CMR Common Mode Rejection

Từ chối phương thức chung

CMRR Common Mode Rejection Ratio

Hệ số từ chối phương thức chung

CMRS Cellular Mobile Radiotelephone Service

Dỵch vụ điện thoại vô tuyến di động mạng tế bào

CNCY

CNAE Customer Network Access Equipment

Thiết bị truy nhập mạng khách hàng

CNET Centre National dEtudes des Télécommunications

(National Study Centre for Telecommunications, France) Trung tâm nghiên cứu quốc gia về viễn thông của Pháp

CNM Customer Network Management

Quản lý mạng khách hàng

CNP Connection-Not-Possible Signal (Series Q)

Tín hiệu không thể kết nối

CNR Complex Node Representation (ATM)

Trình bày nút phức hợp

CNS Complementary Network Service

Dịch vụ mạng phụ

CNS Connection-Not-Successful Signal (Series Q)

Tín hiệu kết nối không thành công

CO Centrel Office

Tổng đài trung tâm

COA Changeover Acknowledgement Signal (Series Q)

Tín hiệu báo nhận đổi chiều

CoC Certificate of Conformance

Chứng chỉ tuân thủ

COD Connection Oriented Data (ATM)

Dữ liệu định hướng kết nối

CODLS Connection-Mode Data Link Service (Series X)

Dịch vụ liên kết dữ liệu chế độ liên kết

COF Confusion Signal (Series Q)

Tín hiệu nhầm lẫn

COLP Connected Line Identification sentation

Trình bày nhận dạng đường dây kết nối

COLR Connected Line Identification Restriction

Hạn chế nhận dạng đường dây kết nối

COM Continuation Of Message

Phần từ kéo dài của bản tin

COMSAT Communications Satellite Corporation

Công ty vệ tinh thông tin

CONF Conference Calling (Series I)

Gọi kiểu hội nghị

CONS Connection-Mode Network Service (Series X)

Dịch vụ mạng chế độ liên kết

COO Changeover Order Signal (Series Q)

Tín hiệu lệnh đổi chiều

COP Code of Practice

Mã thừa hành

COR Confirmation Of Receipt (Series X)

Chấp nhận (khẳng định) thu

COSINE Coporation for Open Systems Interconnection Networking in

Europe

Hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở ở châu Âu

COST European Coperation in the field of Scientific

and Technical Research)

Hợp tác châu Âu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và kỹ thuật

COT Class Of Traffic (Series U, X)

Lớp lưu lượng

COT Continuity Signal (Series Q)

Tín hiệu tiếp diễn

COTC Class-Of-Traffic-Check (Series U)

Lớp kiểm tra lưu lượng

COV Changeover Signal (Series Q)

Tín hiệu đổi chiều

CP Call Progress (Series T, X)

Tiến trình cuộc gọi CP Processable Content Architecture Levels (Series T)

Các lớp cấu trúc nội dung cố thể xử lý

CP PPDU Connect sentation PPDU (Series X)

PPDU trình bày kết nối

CPA PPDU Connect sentation Accept PPDU (Series X)

PPDU của khối chấp nhận trình diễn kết nối

CPAF Customer mise Access Facility

Phương tiện truy nhập nhà riêng thuê bao

CPC Call Processing Control (Series Q)

điều khiển xử lý cuộc gọi

CPCS Common Part Convergence Sublayer (ATN)

Lớp con hội tụ của phần chung

CPCSSDU Common Part Convergence Sublayer Service Data Unit (ATM)

Lớp con hội tụ của phần chung Khối dữ liệu dịch vụ

CPE Customer mise Equipment

Thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao

CPN Calling Party Number (ATM)

Số gọi của phía chủ gọi

CPR PPDU Connect sentation Reject PPDU (Series X)

PPDU từ chối trình bày kết nối

CPS1 Candidate Protocol Siute No.1 (Series G)

Bộ giao thức ứng cử

CPT Compatibility Tests (Series Q)

Các phép đo thử tính tương thích

dịch thuật Anh Việt viễn thông

CPU Central Processing Unit

Khối xử lý trung tâm

CR Carriage Return (Series T, X)

Quay lại đầu dòng

CR Connection Request (Series X)

Yêu cầu kết nối

CR TPDU Connection Request TPDU (Series X)

TPDU yêu cầu kết nối

CRA Call Routing Apparatus

Thiết bị định tuyến cuộc gọi

CRAFT Cooperative Research Action for Technology

Hoạt động hợp tác nghiên cứu về công nghệ

CRAG Cellular Advisory Group

Nhóm cố vấn vô tuyến tế bào

CRC Cyclic Redundancy Check (Serie G, O, Q, V)

Kiểm tra độ dư thừa chu kỳ

CRED Credit Card Calling (Series I)

Gọi bằng thẻ tín dụng

CRF Corrected Reference Equivalent (Series G, P)

Tương đương chuẩn đã được hiệu chỉnh

CRF Cell Relay Function (ATM)

Chức năng chuyển tiếp ô

CRF Connection Related Functions (Series I)

Các chức năng liên quan đến kết nối

CRI Continuity-Recheck Incoming (Series Q)

Tái kiểm tra tính liên tục gọi đến

CRL Coded Run Lengths (Series T)

Các khoảng chạy được mã hóa

CRN Checkpoint Reference Number (Series T)

Số chuẩn của điểm kiểm tra

CRO Continuity-Recheck Outgoing (Series Q)

Tái kiểm tra tính liên tục gọi ra

CRP Call Request Packet (Series E)

Gói yêu cầu cuộc gọi

CRP Command Repeat (Series T)

Lặp lại lệnh

CRS Cell Relay Service (ATM)

Dịch vụ chuyển tiếp ô

CRS Circuit Reset (Series Q)

Tái xác lập mạch

CRT Cathode Ray Tube

ống tia âm lực

CS Circuit Switch (Series I, X)

Chuyển mạch kênh

CS Clear Screen (Series T, X)

Màn sạch, màn sáng

CS Convergence Sublayer (ATM)

Lớp con hội tụ

CSA Carrier Serving Area

Vùng phục vụ của nhà khai thác

CSA Command Session Abort (Series T)

Hủy phiên lệnh

CSC Circuit Supervision Control (Series Q)

điều khiển giám sát mạch

CSC Control Signalling Code (Series R, U, X)

Mã báo hiệu điều khiển

CSCC Command Session Change Control (Series T)

điều khiển thay đổi phiên lệnh

CSDN Circuit Switched Data Networks (Series U)

Các mạng số liệu chuyển mạch kênh

CSE CAMEL Service Environment

Môi trường dịch vụ CAMEL

CSE Command Session End (Series T)

Kết thúc phiên lệnh

CSELT Centro Studi e Laboratori Telecommunicazioni or Centre

for Telecommunications Research and Testing (Italy) Trung tâm nghiên cứu và thử nghiệm viễn thông (Italia)

CSI Called Subscriber Identification (Series T)

Nhận dạng thuê bao bị gọi

CSI Control Sequence Introducer (Series T)

Bộ nhập điều khiển

CSM Call Set-up Message (Series Q)

Tin báo thiết lập cuộc gọi

CSM Call Supervsion Message (Series Q)

Tin báo giám sát cuộc gọi

CSMA Carrier Sense Multiple Access (Series G)

đa truy nhập phân biệt công ty

CSMA-CD Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection

đa truy nhập phân biệt công ty có phát hiện xung đột

CSMA/CA Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN)

đa truy nhập phân biệt công ty có tránh xung đột

CSPDN Circuit Switched Public Data Network

Mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh

CSRE Corrected Send Reference Equivalent (Series G, Q)

đương lượng chuẩn phía gửi đã được hiệu chuẩn

CSS Command Session Start (Series T)

Khởi động phiên lệnh

CSS Connection-Successful Signal (Series Q)

Tín hiệu kết nối thành công

CSSN Circuit State Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi trạng thái mạch

CSTA Computer Supported Telephony Application

ứng dụng điện thoại có sự hỗ trợ của máy tính

CSU Channel Service Unit (ATM)

Khối dịch vụ kênh

CSUI Command Session User Information (Series Q)

Thông tin người dùng phiên lệnh

CSV Circuit Switched Voice

điện thoại chuyển mạch kênh

CT Cordless Telephone

điện thoại không dây

CT Call Transfer

Chuyển cuộc gọi

CT Conformance Test (ATM)

Thủ nghiệm tính phù hợp

CT (International) Transit Centre (Series M, Q)

Trung tâm quá giang (quốc tế)

CT-1 European Analogue Cordlles Telephone System

Hệ thống điện thoại không dây analog của châu Âu

CT-2 Second generation cordless telephone, Digital

điện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số

CTC Continue To Correct (Series T)

Tiếp tục hiệu chỉnh

CTCR Complaint-To-Completion Ratio (Series E)

Hệ số than phiền/hoàn hảo

CTD Cell Transfer Delay

Trễ chuyển tải ô

CTD Cell Transfer Delay (ATM)

Trễ chuyển tải ô

CTD Commulative Transit Delay (Series X)

Trễ quá độ tích lũy

CTE Channel Translation Equipment

Thiết bị dịch kênh

CTI Computer Telephony Integration

Kết hợp điện thoại máy tính

CTIA Cellualar Telecommunications Industry Association

Hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào

CTN Corporate Telecommunications Network

Mạng viễn thông công ty/nội bộ

CTR Common Technical Regulation

Quy chế kỹ thuật chung

CTR Response For Continue To Correct (Series T)

Trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh

CTS Conformance Testing Services

Các dịch vụ thử nghiệm tính phù hợp

CUG Closed User Group

Nhóm thuê bao khép kín

CUG/OA Closed User Group With Outgoing Access (Series X)

Nhóm thuê bao khép kín với truy nhập cuộc gọi đi

CW Call Waiting

Chờ gọi

CYTA Cyprus Telecommunications Agency

Hãng viễn thông Sýp

DDK

D/A Digital-to-Analogue

Digital analog, biến đổi số/tương tự chuyển đổi D/A

D/I Drop And Insert

Rẽ và xen (Rẽ/Xen)

DA Destination Address (LAN)

địa chỉ đích (LAN), địa chỉ nơi đến

DA Device Address (SNA)

địa chỉ thiết bị (SNA)

DA Demand Assignment (Series M, Q)

Gán cầu

DA Digital Access (Series M)

Truy nhập số

DA Distribution Amplifier

Bộ khuếch đại phân bố

DAA Data Access Arrangement

Cơ chế truy nhập số liệu

DAB Digital Audio Broadcasting

Phát thanh quảng số

DAC Digital To Analog Converter (Series Q)

Bộ biến đổi số tương tự

DACS Digital Access Cross Connect Service

Dịch vụ kết nối chéo truy nhập số

DAEDR Delimitation, Alighnment, Error Detection (Transmitting) (Series

Q)

Phát hiện ranh giới, đồng chỉnh và lỗi (phát)

DAI Digital Audi Interface (104 kbit/s)

Giao diện âm thanh số (104 kbit/s)

dịch tài liệu Anh Việt viễn thông

DAL Direct Access Line

đường dây truy nhập trực tiếp

DANAK Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme

Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của đan Mạch

DAP Directory Access Protocol (Series X)

Giao thức truy nhập thư mục

DAS Dual Attachment Station (FDDI)

Trạm ghép đôi

DASD Direct Access Storage Device

Thiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp

DASS Digital Access Signalling System

Hệ thống báo hiệu truy nhập số

DATAM Document Architecture Transfer And Manupulation Class (Series

T)

Chuyển giao và điều khiển cấu trúc văn bản

DAU Data Adapter Unit

Khối thích ứng số liệu

DB Document Bulk Transfer Class (Series T)

Chuyển giao khối văn bản

DBM Document Bulk Transfer and Manipulation Class (Series T)

Lớp chuyển giao và điều khiển khối văn bản

DC Direct Current

Dòng một chiều

DC Disconnect Confirm (Series X)

Khẳng định ngắt kết nối

DC TPDU Disconnect Confirm TPDU (Series X)

TPDU khẳng định ngắt kết nối

DC1 Device Control One (Series T)

điều khiển thiết bị No.1

DCC Data Communication Channel

Kênh thông tin số liệu

DCC Data Country Code (Series F, X)

Mã quốc gia của số liệu

DCCH Dedicated Control Channel

Kênh điều khiển dành riêng

DCE Data Circuit-Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối kênh số liệu

DCE Data Communications Equipment

Thiết bị thông tin số liệu

DCE Distributed Computing Enviroment

Môi trường tính toán phân tán

DCF Data Count Field

Trường tính toán số liệu

DCF Data Comunications Function Block (TMN)

Khối chức năng thông tin số liệu

DCM Digital Circuit Multiplication (Series I)

Nhận mạch số

DCME Digital Circuit Multiplication Equipment (Series E, F, P, Q)

Thiết bị nhân mạch số

DCMG DCME Gain (Series G)

độ lợi của DCME

DCMS Digital Circuit Multiplication Systems (Series G)

Các hệ thống nhân mạch số

DCN Data Comunications Network

Mạng thông tin số liệu

DCN Disconnect (Series T)

Ngắt kết nối

DCP Digital Communications Protocol

Giao thức truyền thông số

DCP Data Coordinating Point (Series M)

điểm phối hợp dữ liệu

DCP SK Differentially Coherent Phase-Shift Keying

Khóa dịch pha nhất quán vi sai

DCS Digital Cellular System

Hệ thống mạng tế bào số

DCS Digital Communication System

Hệ thống thông tin số

DCS Digital Command Signal (Series T)

Tín hiệu lệnh digital

DCS Digital Crossconnect System (Series M)

Hệ thống kết nối chéo digital

DCT Discrete Cosine Transform

Biến đổi cosin rời rạc

DD Destination Reference (Series T)

Tham chiếu điểm đích

DDA Defined Display Area (Series T)

Vùng hiển thị quy định

DDD Direct Distance Dialling

Quay số đường dài trực tiếp

DDF Digital Distribution Frame

Khung phân bố kiểu số

DDI Direct Dialling In

Quay số vào trực tiếp, vào thẳng

DDM Digital Data Multiplexer

Bộ ghép kênh số liệu digital

DDN Defence Data Network

Mạng số liệu quốc phòng

DDR Dial-on-Demand Routing

định tuyến quay số theo yêu cầu

DDR Demand Refresh Confirmation Information (Series H)

Thông tin khăng định đổi mới nhu cầu

DDS Digital Data Service

Dịch vụ dữ liệu digital

DECT Digital European Cordless Telephone

điện thoại không dây digital của châu Âu

DEK Dansk Elektroteknisk Komité

(Electrotechnical Committee , Denmark)

ủy ban kỹ thuật điện tử đan Mạch

DEL Delete (Series T)

Xóa bỏ, loại bỏ

DEMKO Danmarks Elektriske Materielkontrol

(Electrical Testing Laboratory, Denmark) Phòng thí nghiệm đo thử điện, đan Mạch

DES Data Encryption Standard

Tiêu chuẩn khóa mã số liệu

DES Destination End Station (ATM)

Trạm cuối phía đích

DES Digital Echo Suppressors (Series G)

Các bộ triệt vang kỹ thuật số

DFC Data Flow Control

điều khiển luồng số liệu

DFS Distributed File System

Hệ thống tệp phân tán

DFT Distributed Function Terminal (SNA)

đầu cuối chức năng phân tán

DG Directorate General (CEC)

Tổng Giám đốc (CEC)

DGPS Differential Global Positioning System

Hệ thống định vị toàn cầu kiểu vi sai

DGT Dirección General de Telecommunicaciones

(General Dirctorate of Telecommunications, Spain) Tổng cục viễn thông, Tây Ban Nha

DIB Directory Information Base (Series F, X)

Kho thông tin thư mục

DID Direct Inward Dialling

Quay số vào trực tiếp, quay số vào thẳng

DIEL Advisory Committee on Telecommunications for

Disabled and Elderly People (UK)

ủy ban tư vấn về viễn thông cho người già và tàn tật (Anh)

DILEP Digital Line Engineering Program

Chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số

DILIC Dual Inline Intergrated Circuit

Vi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm

DIN Deutsches Institut fur Normung (German Standards Institute)

Viện tiêu chuẩn CHLB đức

DIP Dual Inline Package

Vỏ vi mạch có hai hàng chân cắm

DIS Draft International Standard

Tiêu chuẩn tóm tắt quốc tế

DIS Digital Identification Signal (Series T)

Tín hiệu nhận dạng digital

DISC Disconnect (Series G, Q, V, T, X)

Ngắt kết nối

DIT Directory Information Tree (Series X)

Cây thông tin thư mục

DIV Data-In-Voice (Series G)

Số liệu trong âm thoại

DKE Deutsche Elektrotechnische Komission im DIN und VDE (German Electrotechnical Commision in DIN and VDE) also Deutsches Institut fur Normung

(German Institute for Standardisation)

Viện tiêu chuẩn hóa CHLB đức

DLDX

DL Distribution List (Series F, X)

Danh mục phân bố

DLC Digital Loop Carrier

Nhà khai thác mạng thuê bao số

DLC Data-Link Control (Series G)

điều khiển tuyến thông tin số liệu

DLC Dynamic Load Control (Series G)

điều khiển tải năng động

DLC Sinalling-Data-Link-Connection-Order Signal (Series Q)

Tín hiệu Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu

DLCI Data Link Connection Identifier (Series I, Q, V)

Phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu

DLE Data Link Escape (Series T)

Hủy bỏ (thoát) tuyến kết nối số liệu

DLL Data Link Layer (Series X)

Lớp kết nối số liệu

dịch văn bản Anh Việt viễn thông

DLL Digital Local Line (Series G)

đường dây nội hạt số

DLM Dynamic Linear Models (Series E)

Các mô hình tuyến tính động

DLM Signalling-Data-Link-Connection-Order Message (Series Q)

Tin báo Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu

DLPI Data Link Provider Interface (ATM)

Giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu

DLS Data Link Service (Series X)

Dịch vụ kết nối số liệu

DLSAP Data-Link-Service-Access Point (Series X)

điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu

DLSDU Data-Link-Service-Data-Unit (Series X)

Khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu

DLT Down-Loading Termination Procedure (Series T)

Thủ tục kết nối cuối tải xuống

DLU Digital Line Unit

Khối đường dây số

DM Delta Modulation

điều chế delta

DM Disconnected Mode (HDLC)

Chế độ ngắt (HDLC)

DM Degraded Minutes (Series M, Q)

Các phút giảm cấp (chất lượng)

DM Document Manipulation Class (Series T)

Lớp thao tác văn bản

DMA Deferred Maintenance Alarm (Series M)

Cảnh báo bảo dưỡng theo ý muốn

DMA Direct Memory Access

Truy nhập bộ nhớ trực tiếp

DMB Dynamic Multipoint Bridging

Bắc cầu đa điểm cơ động

DMC Desktop Multimedia Conferencing

Hội nghị đa phương tiện bằng máy tính để bàn

DMD Directory Management Domain (Series F, X)

Miền quản lý thư mục

DME Distributed Management Environment

Môi trường quản lý phân tán

DMOS Degradation Mean Opinion Store (Series P)

Lưu trữ giám định giảm cấp trung bình

DMS Digital Multiplex Switch

Chuyển mạch ghép kênh digital

DMUX Demultiplexer (Series G)

Bộ giải điều chế

DN Delivery Status Notification (Series T)

Thông báo trạng thái phân phát

DN Directory Number (Series I)

Số thư mục

DNA Digital Network Architecture

Cấu trúc mạng số

DNI Digital Non-Interpolated (Series Q)

Không được ngoại suy theo kỹ thuật số

DNIC Data Network Identification Code (X.121)

Mã nhận dạng mạng số liệu (X121)

DNIS Dialled Number Identification Service

Dịch vụ nhận dạng số gọi vừa quay tới

DNS Domain Name Service

Dịch vụ đạt tên miền

DNU Digital Networking Unit

Thiết bị nối mạng số

DOD Direct Outward Dialing

Quay số gọi ra trực tiếp

DOMSAT Dosmetic Satellite

Vệ tinh nội địa

DOS Disk Operating System

Hệ điều hành DOS (đĩa)

DOV Data-Over-Voice (Series G)

Số liệu qua âm thoại

DP Decadic Pulsing (Series Q)

Tạo xung thập phân

DP Dial Pulse (Series I)

Xung quay số

DP Dot Pattern (Series T)

Mô hình chấm chấm

DPC Destination Point Code (Series M, Q, X)

Mã điểm đích

DPCM Differential Pulse-Code Modulation

điều xung mã vi sai

DPE Document Protocol Element (Series T)

Môi trường giao thức văn bản

DPN Digital Path Not Provided Signal (Series Q)

Tín hiệu đường truyền số không được cung cấp

DPNSS Digital Private Network Signalling System

Hệ thống báo hiệu mạng tư nhân digital

DPSK Differential Phase-Shift Keying

điều chế dịch pha vi sai

DQDB Distributed Queue Dual Bus

Bus kép xếp hàng kiểu phân bố

DR Demand Refresh Request Information (Series H)

Thông tin yêu cầu đổi mới nhu cầu

DR Destination Reference (Series T)

Tham chiếu điểm đích

DR Direct Routed (Series E)

được định tuyến trực tiếp

DR Disconnect Request (Series Q)

Yêu cầu ngắt kết nối

DR TPDU Discinnect Request TPDU (Series X)

TPDU yêu cầu ngắt kết nối

DRAM Dynamic Random Access Memory

Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động

DRCS Dynamically Redefinable Character Set (Series F, T)

Bộ ký tự có thể xác định lại một cách năng động

DRM Demand Refresh Mode (Series H)

Chế độ đổi mới nhu cầu

DRN Document Reference Number (Series T)

Số chỉ dẫn văn bản

DRPE Decimal Reference Publication Format (Series X)

định dạng ấn phẩm chuẩn thập phân

DRR Demand Refresh Request (Series H)

Yêu cầu đổi mới nhu cầu

DRS Digital Reference Sequence (Series G, Q)

Chuỗi chuẩn số

DS Danske Standardiseringsrad (Standards Institution, Denmark)

Viện tiêu chuẩn, đan Mạch

DS Digital Signal

Tín hiệu số

DS Digital Section (Series G)

Phân đoạn số

DS Document Storage (Series T)

Lưu trữ văn bản

DS-0 Digital Signal, Level 0

Tín hiệu số mức 0

DS-1 Digital Signal, Level 1

Tín hiệu số mức 1

DS-2 Digital Signal, Level 2

Tín hiệu số mức 2

DS-3 Digital Signal, Level 3

Tín hiệu số mức 3

DS3DLCP Physical Layer Convergence Protocol

Giao thức hội tụ lớp vật lý

DSA Directory Service Agent

Hãng dịch vụ danh bạ

DSA Distributed Systems Architecture

Cấu trúc các hệ thống kiểu phân bố

DSB Double Sideband (AM)

đơn biên kép, hai đơn biên

DSE Data Switching Equipment

Thiết bị chuyển mạch số liệu

DSE Data Switching Exchange (Series D, X)

Tổng đài chuyển mạch dữ liệu

DSE Distributed Single Layer Embeded (testmethod) (Series X)

Gắn lớp đơn phân bố (phương pháp đo thử)

DSG Data Systems Group

Nhóm hệ thống số liệu

DSI Detailed Spectrum Investigation (as conducted by CEPT/ERO)

Nghiên cứu tần phổ chi tiết (do CEPT/ERO tiến hành)

DSI Digital Speech Interpolation (Series E, G, I, Q)

Nội suy tiếng nói kỹ thuật số

DSI Digit Sequence Integrity (Series I)

Tính toàn vẹn của chuỗi số

DSK Downstream Keyer

Bộ phím luồng xuống

DSL Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số

DSMA Digital Sense Multiple Access

đa truy nhập mục tiêu digital

DSP Digital Signal Processor

Bộ xử lý tín hiệu số

DSP Directory System Protocol (Series X)

Giao thức của hệ thống thư mục

DSP Domain Specific Part (Series I, X)

Phần đặc trưng miền

DSRR Digital Short Range Radio

Vô tuyến digital cự ly ngắn

DSS Digital Subscriber Signalling System (ISDN, B-ISDN)

Hệ thống báo hiệu digital của thuê bao

DSS Digital Switched Service

Các dịch vụ chuyển mạch số

DSSC Double-Sideband Suppressed Carrier

Sóng mang triệt hai đơn biên

DSSI Digital Subscriber Signalling System No.1 (Series Q)

Hệ thống báo hiệu thuê bao số No.1

dịch thuật viễn thông

DST-REF Destination Reference (Series X)

Tham chiếu điểm đích

DSTE Data Subscriber Terminal Equipment

Thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu

DSU Digital Service Units

Các khối dịch vụ số

DSVD Digital Simultaneous Voice and Data

Tiếng nói và số liệu digital đồng thời kiểu số

DSX Digital Signal Cross-Connect

Kết nối chéo tín hiệu số

DT TPDU Data TPDU (Series X)

TPDU số liệu

DTAM Document Transfer And Manipulation (Series T)

Chuyển giao và thao tác văn bản

DTC Digital Transmit Command (Series T)

Lệnh truyền dẫn digital

DTE Data Terminal Equipment

Thiết bị đầu cuối số liệu

DTE Defense Technology Enterprise

Doanh nghiệp công nghệ quốc phòng

DTI Department of Trade and Industry (UK)

Bộ Thương mại và Công nghiệp Anh Quốc

DTL Diode Transistor Logic

Logic Diốt Tranzito

DTLU Digital Terminal Line Unit

Khối đầu cuối đường dây đầu cuối digital

DTMF Dual Tone Multi Frequency

đa tần âm kép

DTP Data Transfer Part (Series I)

Phần chuyển giao dữ liệu

DTS Digital Transmission System

Hệ thống truyền dẫn digital

DTS Digital Test Sequence (Series P)

Chuỗi đo thử digital

DUA Directory User Agent

đại lý người sử dụng danh bạ

DUP Data User Part (Series Q, X)

Phần người sử dụng số liệu

DVB Digital Video Broadcasting

Truyền hình quảng bá số

DVM Data over Voice Multiplexer

Số liệu trên bộ ghép kênh thoại

DVT Digital Video Terminal

đầu cuối video số

DXE Either a DTE or a DCE (Series X)

Hoặc một DTE hoặc một DCE

DXI Data Exchange Interface (ATM, SMDS)

Giao diện tổng đài số liệu

[/restab]
[restab title=EFGHIJKL]

E Essential (Series F, X)

Cốt yếu

EA Evaluation Authority

Thẩm quyền đánh giá, cơ quan thẩm định

EA Expedited Data Acknowledgement (Series X)

Báo nhận số liệu phát nhanh

EA Extended Address Field Bit (Series Q)

Bit của trường địa chỉ mở rộng

EA TPDU Expedited Acknowledge TPDU (Series X)

Báo nhận nhanh

EAD Extended Addressing (Called) (Series T)

định địa chỉ mở rộng (bị gọi)

EADAS Engineering and Administrative Data Acquisition System

Hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế

EAG Extended Addressing (Calling) (Series T)

định địa chỉ mở rộng chủ gọi

EAROM Electrically Alterable Read-Only Memory

Bộ nhớ đọc khả hiểu điện tử

EARS Electro-Aucoustic Rating System (Series P)

Hệ thống phân loại âm điện

EBCDIC Extended Binary Coded Decimal Interchange Code (Series D)

Mã trao đổi mở rộng của số thập phân

EBU European Broadcasting Union

Liên minh Phát thanh Truyền hình châu Âu

EC European Community

Cộng đồng Châu Âu

EC Echo Cancellers (Series G)

Các bộ triệt tạp âm

EC Equivalent Capacity (Series E)

Dung lượng tương đương

ECA Emergency Changeover Acknowledgement

Báo nhận khẩn đổi ngược

ECBF European Citizens Band Federation

Liên đoàn băng tần nghiệp dư Châu Âu

ECC Error Correcting Code

Mã sửa sai

ECFRN European Consultative Forum for Researching Networking

Diễn đàn tư vấn của châu Âu về nghiên cứu tổ chức mạng

ECG Elctro-cardiogram (Series V)

điện tâm đồ

ECH Echo Cancellation (Series G)

Hủy vang, hủy tiếng vọng

ECHO European Commission Host Organisation

Cơ quan chủ quản của ủy ban châu Âu

ECITC European Committee for IT Testing and Certification

ủy ban châu Âu về thử nghiệm và cấp chứng chỉ công nghệ thông tin

ECL Emitter Coupled Logic

Vi mạch logic ghép cực góp

ECM Emergency Changeover Order (Series Q)

Lệnh đổi chiều khẩn

ECMA European Computer Manufactures Association

Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu

ECO Emergency Changeover Message (Series Q)

Thông báo đổi chiều khẩn

ECS European Communication Satellite

Vệ tinh truyền thông châu Âu

ECSA Exchange Carriers Standards Asociation

Hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác điện thoại

ECT Echo Cancellation Technique (Series V)

Kỹ thuật triệt tiếng vọng

ECTEL The Association of the European Telecommunications

and Professional Electronics Industry

Hiệp hội công nghiệp điện tử chuyên nghiệp và viễn thông châu

Âu

ECTRA European Committee for Telecommunications Regulatory Affairs

ủy ban châu Âu về điều hành viễn thông

ECTS Electronic Custom Telephone System

Hệ thống điện thoại Thêm vào giỏ hàng bằng điện tử

ECTS Echo Canceller Testing System (Series M, O)

Hệ thống đo thử của bộ giảm tiếng vọng

ECTTC European Committee for Telecommunication Testing

Certification

ủy ban châu Âu về đo kiểm và cấp chứng chỉ cho viễn thông

ECTUA European Council of Telecommunications Users Association

Hội đồng các hiệp hội khách hàng viễn thông châu Âu

ED Expedited Data (Series X)

Số liệu phát nhanh

ED TPDU Expedited Data TPDU (Series X)

Dữ liệu chuyển phát nhanh

ED-TPDU-NR ED-TPDU Number (Series X)

Số TPDU-ED

EDAC Error Detection and Correction

Phát hiện và sửa sai

EDAPS Electronic Data Processing

Xử lý số liệu điện tử

EDB End Of Block

Cuối khối

EDC Error Detecting Code

Mã phát hiện sai lỗi

EDCE Error Detection and Correction Equiment

Thiết bị phát hiện và sửa sai

EDFA Erbium Doped Fiber Amplifier

Bộ khuếch đại quang được kích thích bằng Erơi

EDGE Electronic Data-Gathering Equiment

Thiết bị thu gom dữ liệu bằng điện tử

EDH Electronic Document Handling

Xử lý văn bản bằng điện tử

EDI Electronic Data Interchange

Trao đổi số liệu điện tử

EDIFACT Electronic Data Interchange

For Administration, Commerce, and Trade (ANSI)

Trao đổi dữ liệu điện tử về hành chính, thương mại và mậu dịch

EDN Expedited Data Negotiation (Series X)

đàm phán dữ liệu chuyển nhanh

EDP Electronic Data Processing

Xử lý dữ liệu điện tử

EDTV Extended Definition Television

Truyền hình độ phân giải mở rộng

EEC European Economic Community

Cộng đồng kinh tế châu Âu

EED Emergency Escape Device

Thiết bị khắc phục sự cố khẩn cấp

EEE Electrical, Electronic Electromechanique (partlist)

(Danh mục các cụm) điện, điện tử và cơ điện

EEMA European Electronic Mail Association

Hiệp hội bưu chính điện tử châu Âu

EESS Earth Exploration Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất

EETDN End-To-End Transit Delay Notification (Series T, X)

Thương lượng thời gian trễ quá độ từ đầu cuối tới đầu cuối

dịch tài liệu viễn thông

EF Elementary Function (Series I)

Chức năng cơ bản

EFdS Error-Free Deciscond (Series X)

đề xi giây không lỗi

EFM Eight To Fourteen Modulation

điều chế 8/14

EFS End of Frame Sequence (LAN)

Cuối chuỗi xung (LAN), kết thúc dãy khung

EFS Error-Free Seconds (Series Q, X)

Số giây khỗng lỗi

EFTA European Free Trade Association

Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu

EFTPOS Electronic Funds Transfer Point Sale

điểm chuyển quỹ bán hàng bằng điện tử

EGC Enhanced Group Call (Series F)

Cuộc gọi nhóm nâng cao

EGSM Extended Global System for Mobile Communications

Hệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng

EH Exterbal Host (Series T)

Trạm chủ bên ngoài

EHF Extremely High Frequency

Tần số cực cao

EI Expansion Interface

Giao diện mở rộng

EI Exchange Identification (Series V)

Nhận dạng tổng đài

EIA Electronics Industry Association

Hiệp hội công nghiệp điện tử

EID End Point Identifier (Series I)

Bộ nhận dạng điểm cuối

EIR Equipment Identity Register

Bộ ghi nhận dạng thiết bị

EIRP Effective Isotropic Radiated Power

Công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng

EISA Extended Industry Standard Achitecture

Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng

EIT Encoded Information Type (Series F, X)

Loại thông tin mã hóa

EIUF European ISDN User Forum

Diễn đàn người dùng ISDN châu Âu

ELAN Emulated Scan Line Description (Series T)

Mô tả đường quét mở rộng

ELOT Hellenic Organisation for Standardisation (Greece)

Cơ quan tiêu chuẩn hóa Hellenic (Hy Lạp)

ELR Expected Maximum Transit Delay Local-To-Remote (Series X)

Thời gian trễ quá độ cực đại dự kiến từ nội hạt tới trạm xa

ELT Emergency-Load-Transfer Signal (Series X)

Tín hiệu chuyển tải khẩn cấp

EM-EW

EM End Mark (Series T)

Dấu kết thúc

EM End Of Medium (Series T)

Kết thúc môi trường (chứa)

EMA Enterprise Management Architecture

Cấu trúc quản lý doanh nghiệp

EMAG ETSI MIS Advisory Group

Nhóm cố vấn ETSI MIS

EMC Electromagnetic Compatibility

Tương thích điện từ

EMI Electromagnetic Interference

Can nhiễu điện từ

EML Element Management Layer (ATM)

Lớp quản lý thành phần

EMP Electromagnetic Pulse

Xung điện từ

EMS Extended Memory Specification

Yêu cầu kỹ thuật nhớ mở rộng

EMS Element Management System (ATM)

Hệ thống quản lý thành phần

EMT Elapsed Maintenance Time

Thời gian kết thúc bảo dưỡng

EMTBG Estimated Mean Time Between Failure

Thời gian trung bình ước lượng giữa hai lần sự cố

EN Norme Européenne (European Standard)

Tiêu chuẩn châu Âu

ENG/OB Electronic News Gathering/Outside Broadcast

Thu thập tin tức điện tử/phát quảng bá ra

ENQ Enquiry (Serie T)

Hỏi

ENS Enterprise Network Services

Các dịch vụ mạng doanh nghiệp

ENSDU Expedited Network-Service-Data-Unit (Series X)

Khối dữ liệu dịch vụ mạng chuyển nhanh

ENSO ETSI National Standardisation Organisations (ETSI)

Các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của ETSI

ENV European pre-standard

Tiền tiêu chuẩn châu Âu

EOA End Of Address (Series F)

Kết thúc địa chỉ

EOB End Of Block Marker (Series H)

Kết thúc đánh dấu

EOC Embeded Operations Channel (Series G)

Kênh khai thác

EOC End-Of-Cluster (Series H)

Kết thúc nhóm

EOC End Of Contents

Hết nội dung

EOCS End Office Connections Study (Series G)

Nghiên cứu các kết nối tổng đài đầu cuối

EOFB End-Of-Fascimile Block (Series T)

Kết thúc khối Fax

EOP End-Of-Procedures (Series T)

Kết thúc thủ tục

EOR End Of Retransmission

Kết thúc phát lại

EOS End-Of-Selection (Series U, X)

Kết thúc chọn

EOSR End Of Status Request Signal (Series U)

Kết thúc tín hiệu yêu cầu trạng thái

EOT End Of Transaction (Series U)

Kết thúc giao dịch

EOT End Of Transmission (Series T)

Kết thúc truyền dẫn

EOT End Of TSDU Mark (Series X)

Kết thúc dấu ISDU

EOTC European Organisation for Testing and Certification

Tổ chức đo kiểm và cấp chứng chỉ châu Âu

EP Executive Process (Series I)

Quá trình thừa hành

EPHOS European Procurement Handbook for Open Systems

(A European initiative to provide member

States governmental offices with detailed

public procurement specifications for open systems)

Sách hướng dẫn tìm kiếm các hệ thống mở của châu Âu (Một

sáng kiến của châu Âu nhằm cung cấp các yêu cầu kỹ thuật về các hệ thống mở cho các cơ quan chính phủ) các nước thành viên.

EPIRB Emergency Position Indicating Radio Beacons

Các đài cảnh báo vô tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp

EPR Earth Potential Rise (Series K)

Nâng cao thế năng đất

EPROM Electrically Erasable Programable Read-Only Memory

PRM có thể xóa bằng điện

ER Essential Requirement(s)

Các yêu cầu thiết yếu

ER Error (Series X)

Lỗi, sai

ER Explicit Rate (ATM)

Tốc độ tường minh

ERC European Radiocommunications Committee

ủy ban thông tin vô tuyến châu Âu

ERL Expected Maximum Transit Delay Remote-To-Local (Series X)

Thời gian trễ tối đa dự kiễn đầu xa tới nội hạt

ERMES European Radio Messaging System

Hệ thống gửi tin vô tuyến Châu Âu

ERO European Radiocommunications Office

Văn phòng thông tin vô tuyến Châu Âu

ERP Ear Referece Point (Series P) ERP Effective Radiated Power

Công suất phát xạ hiệu dụng

ERP Response For End Of Retransmission (Series T)

Trả lời cho việc kết thúc phát lại

ERT Equivalent Random Traffic (Series E)

Lưu lượng ngẫu nhiên tương đương

ES European Standard

Tiêu chuẩn Châu Âu

ES Echo Suppressor (Series G)

Các bộ triệt tiếng vọng

ES End Station (ATM)

Trạm đầu cuối

ES Errored Seconds (Series M)

Các giây bị lỗi

ESA European Space Agency

Hãng vũ trụ châu Âu

ESB European Standardisation Board

Ban Lãnh đạo tiêu chuẩn hóa Châu Âu

ESC European Standardisation Council

Hội đồng tiêu chuẩn hóa châu Âu

ESC Escape (Series I)

Thoát, xóa

ESD European Satandards Database

Cơ sở dữ liệu các tiêu chuẩn Châu Âu

dịch văn bản viễn thông

ESDI Enhanced Small Device Interface

Giao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng cao

ESF Extended Superframe Format (Series O)

Khuôn dạng siêu khung mở rộng

ESI End System Identifier (ATM, ISO)

Bộ nhận dạng hệ thống cuối (ATM, ISO)

ESI Equivalent Step-Index

Chỉ số bước tương đương

ESIG European SMDS Interest Group

Nhóm cùng quyền lợi SMDS Châu Âu

ESMR Enhanced Specialised Mobile Radio

Vô tuyến di động chuyên dụng nâng cao

ESN Equipment Serial Number

Số xê-ri thiết bị

ESO European Standardisation Organisation

Tổ chức tiêu chuẩn hóa Châu Âu

ESP Enhanced Service Provider

Nhà cung cấp dịch vụ nâng cao

ESPRIT European Strategic Progamm for Research In Information

Technology

Chương trình chiến lược Châu Âu về nghiên cứu và phát triển

ESS Electronic Switching System

Hệ thống chuyển mạch điện tử

ESS European Standardisation System

Hệ thống tiêu chuẩn hóa châu Âu

ESTS Echo Suppressor Testing System (Series O)

Hệ thống thử nghiệm bộ triệt tiếng vọng

ESU Exchange Signalling Unit (Series Q)

Khối báo hiệu của tổng đài

ET Exchange Terminal (Series G)

đầu cuối tổng đài

ET Exchange Termination (Series I, Q)

Kết cuối của tổng đài

ETACS Extended Total Access System

Hệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng

ETB End Of Transmission Block (Series T)

Kết thúc khối phát

ETCI Electro-Technical Council of Ireland

ủy ban kỹ thuật điện tử Ireland

ETM Eight To Ten Modulation

điều chế 8/10

ETNO Association of European Public Telecomunications Network

Operators

Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu

ETO European Telecommunications Office

Văn phòng viễn thông châu Âu

ETR ETSI Technical Report

Báo cáo kỹ thuật của ETSI

ETR Easy To Reach (Series E, Q)

Dễ đạt được

ETS European Telecommunications Standard

Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu

ETSA European Telecommunications Services Association

Hiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu

ETSI European Telecommunications Standarda Institute

Viện tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu

ETX End Of Text (Series T)

Kết thúc văn bản

EU European Union

Liên minh Châu Âu

EUM Extended-Unsuccessful-Backward Set-up Information Message

Indication (Series Q)

Chỉ thị tin báo mở rộng của thông tin được thiết lập thành công theo hướng ngược

EUREKA European Research Co-operation Agency

Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu

EURESCO European Institute for Research

and Strategic Studies in Telecommunications

Viện châu Âu về nghiên cứu khoa học và chiến lược trong viễn thông

EUROBIT European Association of Manufactures of Business

Machines and Data Processing Equipment

Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu

EUSIDIC European Association of Information Services

Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ tin học

EUT Equipment Under Test (Series O)

Thiết bị đang trong quá trình đo thử

EUTELSAT European Telecommunications Satellite Organisation

Tổ chức vệ tinh viễn thông Châu Âu

EWOS European Workshop for Open Systems

Hội thảo châu Âu về các hệ thống mở Châu Âu EWP ETSI Work Programme

Chương trình làm việc của ETSI

F

F Final Bit (Series T)

Bít kết thúc

F Flag (Series Q)

Cờ hiệu

F-Link Fully Associated Link

Truyền kết nối hoàn toàn kết hợp

FACTS Fully Automated Collect and Third-Number Service

Dỵch vụ số gọi thứ ba phải tính cước hoàn toàn tự động

FAM Forward-Address Message (Series Q)

Tin báo địa chỉ hướng thuận

FAS Frame Alignment Sequence (T-1, E.1)

Chuỗi đồng chỉnh khung

FAS Frame Alignment Signal (Series G, H, I, O)

Tín hiệu đồng chỉnh khung

FAW Frame Alignment Word (Series H)

Từ đồng chỉnh khung

FC Fault Condition (Series I)

Trạng thái hư hỏng

FC Functional Components (Series I)

Các cấu kiện chức năng

FC Feedback Control

điều khiển hồi tiếp

FCC Federal Communications Commission

ủy ban truyền thông liên bang

FCC Forward Control Channel

Kênh điều khiển hướng đi

FCD Facsimile Coded Data (Series T)

Số liệu mã hóa Fax

FCF Facsimle Control Field (Series T)

Trường điều khiển fax FCM Signalling Traffic Flow Control Message (Series Q)

Tin báo điều khiển luồng lưu lượng

FCS Federation of Communications Services (UK)

Liên đoàn các dịch vụ thông tin (Anh )

FCS Frame Check Sequence (Series Q, T, V, X)

Chuỗi kiểm tra khung

FD Frequency Distance

Cự ly theo tần số

FD Frequency Diversity

Phân tập theo tần số

FDD Frequency Division Duplex

Song công chia tần số

FDDI Fibre Distributed Data Interface

Giao diện số liệu phân bố theo cáp quang

FDM Frequency Division Multiplex(ed)

Ghép kênh chia tần số

FDMA Frequency Division Multiple Access

đa truy nhập chia tần số

FDMH Fixed Daily Measurement Hour (Series E)

Giờ đo hàng ngày cố định

FDMP Fixed Daily Mesurement Period (Series E)

Chu kỳ đo hàng ngày cố định

FDOS Floppy Disk Operating System

Hệ thống điều hành bằng đĩa mềm

FDT Formal Description Technique (Series X, Z)

Kỹ thuật mô tả hình thức

FE Functional Element (Series G)

Môi trường chức năng

FE Functional Entity (Series Q)

Thực thể chức năng

FEA Functiona Entity Action (Series I, Q)

Hành vi của thực thể chức năng

FEBE Far-End-Block-Error (Series G)

Lỗi khối đầu xa

FEC Forward Error Correction

Sửa sai hướng đi

FEE Far-End Error (Series M)

Lỗi (sai) đầu xa

FEI Federation of the Electronics Industry (UK)

Liên đoàn công nghiệp điện tử (Anh)

FERF Far End Receive Failure (Series G)

Mất thu đầu xa

FEXT Far-End Crosstalk (Series G, Q)

Xuyên âm đầu xa

FF Form Feed (Series T, X)

đẩy giấy

FFR Freeze Frame Request (Series H)

Yêu cầu khung đông lạnh

FFT Fast Fourier Transform (Series P)

Biến đổi furie nhanh

FG Functional Group (ATM)

Nhóm chức năng

FH Failure Indication Information (Series G)

Thông tin địa chỉ hư hỏng

FI Format Identifier (Series V)

Phần tử nhận dạng khuôn

FIB Forward Indicator Bit (Series Q)

Bít của bộ chỉ thị hướng thuận

dịch sách viễn thông

FIF Facsimile Information Field (Series T)

Trường tin của Fax

FIFO First In, First Out (Series E, P, X)

Vào trước, ra trước

FISU Fill-in Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu điền vào

FITE Forward Interworking Telephone Event (Series Q)

Biến cố máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận

FITL Fiber In The Loop

Cáp quang trong mạch thuê bao

FM Frequency Modulation

điều tần

FM Function Management

Quản lý chức năng

FM1 Frame Mode 1 (Series H)

Chế độ khung No.1

FMEA Fault Modes and Effect Analysis (Series E)

Phân tích các chế độ, các tác động và tính nghiêm trọng của sự cố

FMH Function Management Header (SNA)

Tiêu đề (mào đầu) quản lý chức năng

FMVFT Frequency Modulated Voice Frequency Telegraph (Series R)

điện báo tần số điện thoại điều tuần

FNPA Foreign Numbering Plan Area

Vùng kế hoạch đánh số ngoại giao

FO Fiber Optics

Cáp sợi quang

FOC Factor Of Coorporation

Hệ số phối hợp hoạt động

FOI End Of Input (Series F, T, U)

Kết thúc đầu vào

FOL End-Of-Line (Series T)

Kết thúc đường dây

FOM End-Of-Message (Series F, T, U)

Kết thúc tin báo

FOMS/FUSA Frame Operations Management System/Frame User Switch

Access System

Hệ thống quản lý các hoạt động khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung

FOT Forward Transfer Signal (Series Q)

Tín hiệu chuyển theo hướng thuận

FPF Facility Parameter Field (Series X)

Trường tham số tiện ích

FPLF Field Programable Logic Family

Hệ vi mạch logic có thế lập trình khi sử dụng

FPLMTS Future Public Land Mobile Telecommunication System

Hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai

FR Frame Relay

Chuyển tiếp khung

FR Frame Reject (Series V)

Bác bỏ khung

FRAD Frame Relay Access Device

Thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung

FRBS Frame Relay Bearer Service

Dịch vụ mang của chuyển tiếp khung

FRC Fault Reporting Centre (Series N)

Trung tâm thông báo sự cố

FRMR Frame Reject (Series G, Q, X)

Bác bỏ khung

FRP Field Repetition (Series H)

Lặp lại trường

FRS Frame Relay Service

Dịch vụ chuyển tiếp khung

FRS Frame Relay Switch

Chuyển mạch của chuyển tiếp khung

FRS Fundamental Reference System (Series P)

Hệ thống tham chiếu cơ bản

FS Figure-Shift (Series S)

Dịch hình

FS Further Study (Series X)

Nghiên cứu tiếp

FSG The ETSI PSTN Full Steering Group

Nhóm chỉ đạo toàn bộ công việc PSTN của ETSI

FSK Frequency Shift Keying

Khóa dịch tần, điều chế dịch tần

FSL Flexible Service Logic

Logic dịch vụ linh hoạt

FSM Forward Set-up Message (Series Q)

Tin báo thiết lập hướng thuận

FSN Forward Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi theo hướng thuận

FSS Fixed-Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh cố định

FST Field Start (Series H)

Khởi động trường

FTA Fault Tree Analysis (Series E)

Phân tích cây sự cố

FTAM File Transfer Access & Management

Truy nhập và quản lý chuyển tệp

FTB Fade-To-Black

Chuyển dần sang đen

FTP File Transfer Protocol

Giao thức chuyển tệp

FTTC Fiber to the Curb

Cáp quang tới vỉa hè

FTTH Fiber to the Home

Cáp quang tới nhà ở

FTW Forward Travelling Wave

đèn sóng chạy

FUNI Frame User-to-Network Interface (ATM)

Giao diện khách hàng-mạng của khung (ATM)

FUR Fast Update Request (Series H)

Yêu cầu cập nhật nhanh

FWS Fixed Wireless Station

Trạm vô tuyến cố định

FX Foreign Exchange

Tổng đài quốc tế

FX Fixed Station

Trạm cố định

FXS Foreign Exchange Station

Tổng đài quốc tế

FZA Fernmeldetechnisches Zentralamt (Test laboratory, Austria)

Phòng đo thử (áo)

G

G.Fr Gold francs (Series D)

đồng France vàng

G/T Gain-over-noise Temprature

Tăng ích trên nhiệt độ tạp âm

G3 Group 3

Nhóm 3 (của ITU)

G3Fax Group 3 Facsime Type (Series X)

Fax nhóm 3

GA General Assembly (ETSI)

Hội nghị toàn thể (ETSI)

GADS Generic Advisory Diagnostic System

Hệ thống dự toán tư vấn chung

GAP Groupe d Analyse(s) et Prognose(s)

Nhóm phân tích và dự báo

GAP Generic Access Profiles

Các mô tả truy nhập mục đích chung

GATT Global Agreement on Tarrifs and Trade

Hiệp định toàn cầu về thuế quan và thương mại

GBR Green, Blue, Red

Xanh, lục, đỏ

GBSC Group of Blocks Start Code (Series H)

Nhóm mã khởi động khối

GC Global Control (Series I)

điều khiển toàn cục

GCAC Generic Connection Admission Control

điều khiển nhập kết nối chung

GCC Generic Conference Control

điều khiển hội nghị tương thích chung

GCC Graphic Character Composition (Series T)

Cấu trúc ký tự đồ họa

GCRA Generic Cell Rate Algorithm

Thuật toán chung đánh giá ô

GDCI General Data Communications Interface (Series V)

Giao diện truyền thông số liệu chung

GDP Gross Domestic Product

Tổng sản phẩm trong nước

GES Ground Earth Station (Series Q)

Trạm mặt đất trên đất liền

GF Global Functions (Series I)

Các chức năng toàn diện

GFC Generic Flow Control (ATM)

điều khiển luồng tương thích chung

GFI General Format Identifier (X.25)

Phần tử nhận dạng khuôn dạng chung

GGCA Geometric Graphics Content Architecture (Series T)

Kiến trúc hình học

GGMV Group of blocks Global Motion Vector (Series H)

Nhóm các khối véc tơ di động toàn cầu

GI Group Identification (Series T)

Nhận dạng nhóm

GI Group Identifier (Series T, V)

Phần tử nhận dạng nhóm

GIO Generic Interface for Operations (SMDS)

Giao diện tương thích chung cho khai thác (SMDS)

GL Group Length (Series v)

độ dài nhóm

GMDSS Global Maritime Distress and Safety System

Hệ thống cứu nạn và an toàn hàng hải toàn cầu

dịch tiếng Anh viễn thông

GMSC Gateway Mobile Services Switching Centre

Tổng đài cổng các dịch vụ di động

GMT Greenwich Mean Time (Series E, D, F)

Giờ quốc tế, giờ GMT

GN Group Number (Series H)

Số hiệu nhóm

GND Ground

đất, mát

GoS Grade of Service

Cấp phục vụ

GOSIP Government Open Systems Interconnection Profile

Mô tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ

GPI General Purpose Interface

Giao diện mục đích chung

GPS Global Positioning System

Hệ thống định vị toàn cầu

GR Graphic Representation (Series Z)

Trình bầy đồ họa

GRA Circuit Group Reset-acknowledgement Message (Series Q)

Tin báo giám sát nhóm mạch

GRM Circuit Group Supervision Message (Series Q)

Tin báo tái xác lập nhóm mạch

GRQ General Request Message (Series Q)

Tin báo yêu cầu chung

GRS Circuit Group Reset Message (Series Q)

Tin báo tái xác lập nhóm mạch

GSA GSM System Area

Vùng của hệ thống GSM

GSM Special Mobile Group; and: The Pan-European Cellualar Digita

System

Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu

Âu

GSM Global System for Mobile Communications

Hệ thống thông tin di động toàn cầu

GSM General forward Setup Information Message (Series Q)

Thông báo tin tức về xác lập hướng thuận chung

GSM MS GSM Mobile Station

Trạm di động GSM

GSM PLMN GSM Public Land Mobile Network

Mạng di động mặt đất công cộng GSM

GSO Geostationary Orbit

Quỹ đạo địa tĩnh

GSS Group Switching Subsystem

Hệ thống con chuyển mạch nhóm

GSTN General Switched Telephone Network (Series G, V)

Mạng điện thoại chuyển mạch chung

GT Given Token (Series T)

Trao thẻ bài

GT Global Title (Series Q)

Tiêu đề toàn cầu

GUI Graphic User Interface

Giao diện người dùng đồ họa

H

H Horizontal

đường chân trời, nằm ngang

H -O chan HO Channel

Kênh 384 Kbit/s (6 kênh DSO của một mạch T1)

H-channels Các kênh H (thuộc PR1) H10-chan H10-channel

Kênh 1472 Kbit/s của Bắc Mỹ

H11-chan H11-channel

Kênh 1536 Kbit/s của Bắc Mỹ

H12 H12

Kênh tốc độ sơ cấp 1920 Kbit/s của châu Âu

HAR CENELEC Agreement for electrical cords and cables

Hiệp định về dây và cáp điện của CENELEC

HBA Hardware Failure Oriented Group Blocking-

acknowledgement Message (Series Q)

Tin báo nhận chặn nhóm định hướng hư hỏng phần cứng

HBFG Host Behavior Functional Group

Nhóm chức năng ứng xử của máy chủ

HBUR Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and

Unblocking Receipt (Series Q)

Chặn thu và không chặn thu nhóm mạch được định hướng hư hỏng phần cứng

HBUS Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and

Unblocking Sending (Series Q)

Chặn và không chặn gửi nhóm mạch được định hướng hư

hỏng phần cứng

HCM High Capacity Multiplexing

Ghép kênh dung lượng cao

HCSPR Hundred Call Seconds Per Hour

Số giây một trăm cuộc gọi trong một giờ

HCV High Capacity Voice

Thoại dung lượng cao

HDB2 High Density Bipolar of order 2 (Series G)

Lượng cực mật độ cao bậc 2

HDB3 High Density Bipolar of order 3 (Series O)

Lượng cực mật độ cao bậc 3

HDLC High-Level Data Link Control

điều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao

HDMS High-Density Memory System

Hệ thống nhớ mật độ cao

HDRC Hypothetical Digital Reference Connection (Series E, I)

Kết nối số giả định chuẩn

HDSL High-data-rate Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao

HDT Host Digital Terminal

đầu cuối máy chủ kỹ thuật số

HDTM Half-Duplex Transmission Module (X.25)

Modem truyền dẫn bán song công

HDTM Half-Duplex Transmission Module (Series T)

Modun truyền dẫn bán song công

HDTV High Definition Television

Tivi độ phân giải cao

HEC Harder Error Control (ATM)

Sửa sai tiêu đề

HES Home Electronics System(s)

(Các) hệ thống điện tử gia dụng

HF High Frequency

Tần số cao, cao tần

HFC Hybrid Fiber/Coax

Cáp quang/ đồng trục hỗn hợp

HFT Hands-Free Telephone (Series P)

Máy điện thoại bỏ túi

HGR Hardware Failure Oriented Group Blocking Message (Series

Q)

Thông báo chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng

HGU Hardware Failure Oriented Group Unbloking Message

(Series Q)

Thông báo không chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng

HIPERLAN High Performance local area network

Mạng LAN chất lượng cao

HIPPI High Performance Parallel Interface

Giao diện song song hiệu năng cao

HLC High Level Committee of ITU

Hội đồng cấp cao của ITU

HLC High Layer Compatility (Series E, I, Q, T)

Tương thích lớp cao

HLF High Layer Function (Series I)

Chức năng lớp cao

HLL High Level Language

Ngôn ngữ bậc cao

HLL Half-Loop Loss (Series G)

Suy hao nửa vòng

HLR Home Location Register

Bộ đăng ký vị trí thường trú

HMA High Memory Area

Vùng nhớ cao cấp

HMCG Signalling Link Congestion (Series Q)

Tắc nghẽn tuyến báo hiệu

HMDC Message Descrimination (Series Q)

Phân giải tin báo

HMDT Message Distribution (Series Q)

Phân bố tin báo

HMRT Message Routing (Series Q)

định tuyến tin báo

HMSO Her Majestys Stationery Office (UK)

Tổng đài cố định của nữ hoàng (Anh)

HNPA Home Numbering Plan Area

Vùng kế hoạch đánh số trong nước

HOSTID Host Identifier

Phần tử nhận dạng máy chủ

HP High Pass (Series G)

(Bộ lọc) thông cao

HPB Character Postion Backward (Series T)

định vị ký tự hướng ngược

HPLMN Home Public Land Mobile Network (Series D, Q)

Mạng di động mặt đất công cộng trong nước, thường trú

HPR High Performance Routing

định tuyến hiệu năng cao

HPR Character Postion Relative (Series I)

định vị ký tự quan hệ

HR Hypothetical Reference (Series G)

Giả định chuẩn

HRC Hypothetical Reference Circuit (Series G, H, P)

Mạch giả định chuẩn

HRDL Hypothetical Reference Digital Link (Series G)

Tuyến số giả định chuẩn

HRDP Hypothetical Reference Digital Path (Series G)

đường truyền số giả định chuẩn

HRDS Hypothetical Reference Digital Section (Series G, M)

đoạn số giả định chuẩn

HRPF Hexadecimal Reference Publication Format (Series X)

định dạng ấn phẩm giả định chuẩn

dịch thuật tiếng Anh viễn thông

HRX Hypothetical Reference Connection (Series E, G, I, M)

Kết nối giả định chuẩn

HSD High Speed Data (Series E)

Số liệu tốc độ cao

HSD Honestly Significant Difference (Series P)

Sự chênh lệch thật đáng kể

HSLAN High Speed LAN

Mạng LAN tốc độ cao

HSPSD High-Speed Packet Switched Data

Số liệu chuyển mạch gói tốc độ cao

HSRC Hypothetical Signalling Reference Connection (Series Q)

Kết nối báo hiệu giả định chuẩn

HSSI High-Speed Serial Interface (ANSI)

Giao diện nối tiếp tốc độ cao (ANSI)

HT Horizontal Tabulation (Series T, X)

Lập biểu ngang

HTML Hypertext Markup Language

Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

HTR Hard-To-Reach (Series E, F, Q)

Khó đạt tới, khó vươn tới

HTTP Hypertext Transfer Protocol (IETF)

Giao thức chuyển tải siêu văn bản

HUA Hardware Failure Oriented Group Unblocking

Acknowledgement Message (Series Q)

Tin báo nhận không chặn nhóm bị hỏng phần cứng

HVAC Heating, Ventilation, and Air Conditioning

Sưởi ấm, quạt gió và điều hòa

IIM

I Infrared

Ngoài đỏ, hồng ngoại

I Information (Series G, Q, V, X)

Thông tin

I-ETS Interim European Telecommunications Standard

Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu tạm thời

I/C Incoming (Series I)

Gọi đến

I/O Input/Output

Vào/ra

I/O Input/Output (Series F, X)

Vào/ra

IA Incoming Access (Series X)

Truy nhập gọi đến

IA International Alphabet (Series X)

Bảng chữ cái quốc tế IA5 International Alphabet No.5 (Series Q, R, T, V)

Bảng chữ cái quốc tế số 5

IAC Initial Alignment Control (Series Q)

điều khiển sắp xếp ban đầu

IACC Inter-aural Cross Correlation

Tương quan chéo giữa thính giác

IACK Service Acknowledgement Signal (Series U)

Tín hiệu báo nhận dịch vụ

IACS Integrated Access and Crossconnect System

Hệ thống tổng hợp truy nhập và nối chéo

IAEA International Atomic Energy Agency (Series K)

Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế

IAFIS Integrated Automated Fingerprint Identification System

Hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động tổng hợp

IAI Initial Address Message With Additional Information (Series Q)

Tin báo địa chỉ ban đầu với thông tin phụ

IAM Initial Address Message (Series E, I, Q)

Tin báo địa chỉ đầu

IANA Internet Address Naming Authority

Thẩm quyền đặt tên địa chỉ Internet

IARU International Amateur Radio Union

Liên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế

IASG Internetwork Address Sub-group

Phân nhóm địa chỉ liên mạng

IBC Integrated Broadband Communication

Thông tin băng rộng tổng hợp

IBN Institut Belge de Normalisation (Standards Institute, Belgium)

Viện tiêu chuẩn của Bỉ

IBS International Bussiness Service (An INTELSAT acronym)

Dịch vụ quốc tế cho các doanh nghiệp (từ viết tắt của

INTELSAT)

IC Integrated Circuit

Vi mạch, mạch tích hợp

IC Interlock Code (Series E, X)

Mã khóa liên động

IC Interexchange Carrier

Hãng liên tổng đàI, công ty điện thoại đường dài

ICB Incoming Calls Barred (Series X)

Các cuộc gọi đến bị chặn

ICC Incoming Trunk Circuit (Series Q)

Mạch trung kế gọi đến

ICCB Internet Control and Configuration Board

Ban cấu hình và điều khiển Internet

ICCM Interworking By Call Control Mapping (Series X)

Cùng làm việc như ánh xạ điều khiển cuộc gọi

ICD International Code Designator (ISO)

Cơ quan soạn thảo về mã quốc tế

ICI Intercarrier Interface (SMDS)

Giao diện giữa các nhà khai thác, giữa các hệ truyền dẫn (SMDS)

ICMP Internet Control Message Protocol

Giao thức tin báo điều khiển Internet

ICN International CUG Number (Series Q)

Số CUG quốc tế

ICP Instituto das Communicacões des Portugal

(The Portuguese Institute of Communications) Viện thông tin Bồ đào Nha

ICP Internet Control Protocol

Giao thức điều khiển Internet

ICR Initial Cell Rate

Hệ số tế bào ban đầu

ICS Identification of Character Set (Series T)

Nhận dạng bộ ký tự

ICT Information and Communication Technologies

Các công nghệ tin học và truyền thông

ID Identification

Nhận dạng

ID Identity (Series Q, T)

Nhận dạng, nét để nhận dạng

IDA Integrated Data Access or Intergrated Digital Access

Truy nhập số liệu tổng hợp hoặc Truy nhập digital tổng hợp IDD International Direct Dialling (Series E)

Quay số quốc tế trực tiếp

IDI Initial Domain Identifier (ISO)

Phần tử nhận dạng miền ban đầu (ISO)

IDI Initial Domain Identifier (Series I, X)

Phần tử nhận dạng miền ban đầu

IDLC Integrated Digital Loop Carrier (Telephony)

Hệ thống chuyển tải mạch thuê bao số tổng hợp (điện thoại)

IDN Intergrated Digital Network

Mạng số liên kết

IDNX Integrated Digital Network Exchange

Tổng đài của mạng số liên kết

IDP Internet Datagram Protocol

Giao thức gói số liệu Internet

IDP Initial Domain Part (Series I, X)

Phần miền ban đầu

IDS Interworking Data Syntax (Series T)

Cú pháp số liệu làm việc

IDSE International Data Switching Exchange (Series I, X)

Tổng đài chuyển số liệu quốc tế

IDTV Improved Difinition Television

Truyền hình độ phân giải cao cải tiến

IDU Interface Data Unit

Khối số liệu phối ghép

IE Information Element (Series Q, T) IEC International Electrotechnical Commission

ủy ban kỹ thuật điện tử quốc tế

IEE Institution of Electrical Engineers (UK)

Học viện kỹ sư điện (Anh)

IEEE Institute of Electrical and Electronic Engineers

Học viện kỹ sư điện và điện tử

IENGF Instituto Elettrotecnico Nazionale Galileo Feraris (Italy)

Viện kỹ thuật điện quốc gia Galileo Feraris (Italia)

IES Information Exchange Services

Các dịch vụ trao đổi thông tin

IESG Internet Engineering Steering Group

Nhóm điều hành kỹ thuật Internet

IETF Internet Engineering Task Force

Lực lượng đặc trách kỹ thuật Internet

IEV International Electrotechnical Vocabulary (Series P, S)

Từ điển kỹ thuật quốc tế

IFRB International Frequency Registration Board

ủy ban đăng ký tần số quốc tế

IFS International Freephone Service (Series D)

Dịch vụ điện thoại quốc tế

IFW Inverted Frame Word (Series G)

Từ khung bị hoán vị

IGS Identify Graphic Subrepertoire (Series T, X)

Nhận dạng siêu danh mục đồ họa

IGT Ispettorato Generale Delle Telecomunicazioni

(General Inspectorate of Telecommunications, Italy) Tổng thanh tra viễn thông Italia

IIR Infinite Impulse Response

đáp ứng xung bất định

IIT Integrated Information Transport

Chuyển tải thông tin tổng hợp

IJ Identification of Justification (Series H)

Nhận dạng sự cân chỉnh

dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông

ILD Infection Laser Diode

điốt Laser kiểu phun

ILEC Independent Local Exchange Carrier

Nhà tổng đài nội hạt độc lập

ILF Infra Low Frequency

Tần số dưới mức thấp

ILIL Input Longitudinal Interference Loss (Series G, O)

Tổn hao đầu vào do can nhiễu theo kinh tuyến

IM Intensity Modulation

điều chế theo mật độ

IM Interpersonal Messaging (Series X)

Xử lý tin báo giữa các cá nhân IMA Input Message Acknowledgement (Series F, U)

Báo nhận tin báo đầu vào

IMC International Maintenance Centre (Series E)

Trung tâm bảo dưỡng quốc tế

IMCC ISDN Management and Co-ordinating Committee

ủy ban quản lý và phối hợp ISDN

IMD Inter Modulation Distortion

Méo giữa các lần điều chế

IMDTC International Multiple Destination Television Connection (Series

N)

Kết nối truyền hình quốc tế

IMEI International Mobile Equipment Identity (Series Q)

Nhận dạng phân biệt thiết bị thiết bị di động quốc tế

IMF International Monetary Fund (Series D)

Quỹ tiền tệ quốc tế

IMQ Instituto Italiano del Marchio de Qualitá (Italy)

Viện quản lý chất lượng (Italia)

IMSI International Mobile Station Identity (Series E, Q)

Nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế

IMT International Mobile Telecommunications

Thông tin di động quốc tế

IMTC International Multimedia Conferencing Consortium

Consortium về hội nghị multimedia quốc tế

IMTS Improved Mobile Telephone Service

Dịch vụ điện thoại di động tăng cường

IMUX Inverse Multiplexer

Bộ ghép kênh nghịch đảo

INIW

IN Intelligent Network

Mạng thông minh

INA Integrated Network Access

Truy nhập mạng liên kết

INA Information Networking Architecture

Kiến trúc nối mạng thông tin

INF Information Message (Series Q)

Tin báo thông tin

INFO Information Element Defined at the user network interface (Series

G)

Môi trường thông tin được xác định tại giao diện người dùng

INFORMS Intergrated Forcasting Management System

Hệ thống quản lý dự báo liên kết

INIC ISDN Network Identification Code (Series E, X)

Mã nhận dạng mạng ISDN

INMARSAT International Marine Satellite Organisation

Tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế

INMS Integrated Network Management System

Hệ thống quản lý mạng tổng hợp

INR Information Request Message (Series Q)

Tin báo yêu cầu thông tin

INREFS Integrated Reference System

Hệ thống chuẩn liên kết

INTELSAT International Telecommunications Satellite Organisation

Tổ chức vệ tinh thông tin quốc tế

INTUG International Telecommunications User Group

Nhóm người dùng viễn thông quốc tế

IOC Inter Office Channel

Kênh bên trong tổng đài, kênh nội bộ tổng đài

IOC Integrated Optical Circuit

Mạch quang liên kết

IOC Index Of Cooperation (Series T)

Chỉ số hợp tác

IODC International Operator Direct Calling (Series E)

Gọi trực tiếp công ty khai thác quốc tế

IOP Interoperability

Khả năng thay thế lẫn nhau, khả năng tương tác

IP Integrated Peripheral

Thiết bị ngoại vi tổng hợp

IP Intelligent Peripheral (AIN)

Thiết bị ngoại vi thông minh (AIN)

IP Internet Protocol

Giao thức Internet

IP Interpersonal (Series F, T, X)

Giữa các cá nhân

IPA Interworking by Port Access (Series X)

Cùng làm việc nhờ truy nhập cổng

IPBX Internationa PBX (Series G)

PBX quốc tế

IPC Interprocess Communications

Truyền thông giữa các quá trình

IPE In-band Parameter Exchange (Series I, V)

Trao đổi tham số trong băng

IPM Intraframe diction Mode (Series H)

Phương thức dự báo nội khung

IPM Interpersonal Messaging (Series D, I, F, T, X)

Xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPM-UA Interpersional Messaging User Agent (Series T)

Xử lý tin báo giữa các cá nhân Tác nhân người dùng

IPMAS Interpersonal Messaging Abstract (Series T)

Tóm tắt xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPME Interpersonal Messaging Enviroment (Series T)

Môi trường xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPMS Interpersonal Messaging Service (Series U)

Dịch vụ xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPMS Interpersonal Messaging System (Series F, T, X)

Hệ thống xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPMS UA Interpersonal Messaging System Message Store (Series X)

Lưu trữ tin báo của hệ thống IMPS

IPN Interpersonal Notification (Series T)

Thông báo giữa các cá nhân

IPNS ISDN PBX Networking Specification

Yêu cầu kỹ thuật nối mạng của PBX ISDN

IPNS Forum A body committed to accelerate the development of the

QSIG standard by providing co-ordinated input to ECMA

Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn

QSIG qua cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA

IPP Interrupted Poission Process (Series E)

Quá trình Poisson ngắt

IPP International Phototelegraph Position (Series E, F)

định vị điện báo ảnh quốc tế

IPQ Instituto Portugus da Qualidade

Viện chất lượng Bồ đào Nha

IPR Intellectual Property Rights

Các quyền sở hữu trí tuệ

IPS Instructions per Second

Số lệnh trong một giây

IPX Internetwork Packet Exchange

Tổng đài gói mạng quốc tế (Internetwork)

IRAS Internet Routing and Access Service

Dịch vụ định tuyến truy nhập và Internet

IRE Institute of Radio Engineers (Series H)

Viện kỹ sư vô tuyến

IRP Independent Routing Processor

Bộ xử lý định tuyến độc lập

IRQ Internet Request

Yêu cầu ngắt

IRQ Interworking Service Request Identifier (Series U)

Phần tử nhận dạng yêu cầu dịch vụ cùng làm

IRS Intermediate Reference System (Series P)

Hệ thống chuẩn trung gian

IRSG Internet Research Steering Group

Nhóm điều hành nghiên cứu Internet

IRTF Internet Research Task Force

Lực lượng đặc trách nghiên cứu Internet

IRV International Reference Version (Series T)

Phiên bản chuẩn quốc tế

IS Information Systems

Các hệ thống thông tin

IS Interim Standard (ISO)

Tiêu chuẩn tạm thời (ISO)

IS Intermediate System (ETSI TC BT)

Hệ thống trung gian (ETSI TC BT)

IS (US) Information Separator Two (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân cách thông tin 2 (Phân cách khối)

IS-PBX Integrated Services Private Branch Exchange

Tổng đài nhánh cơ quan thuộc các dịch vụ liên kết, PBX tổng hợp các dịch vụ

IS1 (US) Information Separator One (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân cách thông tin 1 (Phân cách khối)

IS3 (US) Information Separator Three (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân cách thông tin 3 (Phân cách khối)

IS4 (US) Information Separator Four (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân cách thông tin 4 (Phân cách khối)

ISA Industry Standard Architecture

Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp

ISC International Switching Centre

Trung tâm chuyển mạch quốc tế

ISCC International Service Coordination Centre (Series M)

Trung tâm phối hợp dịch vụ quốc tế

dịch văn bản tiếng Anh viễn thông

ISD International Subscriber Dialing

Quay số thuê bao quốc tế

ISDE International Data Switching Exchange (Series X)

Tổng đài chuyển số liệu quốc tế

ISDN Integrated Services Digital Network

Mạng số liên kết đa dịch vụ, Mạng số tổng hợp các dịch vụ

ISDN PRM ISDN Protocol Reference Model (Series I)

Mô hình chuẩn của giao thức ISDN

ISDN-SN ISDN Subscriber Number (Series I)

Số máy thuê bao ISDN

ISDN-UP ISDN User Part (Series Q)

Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN ISET In-Station-Echo Canceller Tester (Series M)

Bộ đo thử triệt tiếng vọng tại trạm

ISET In-Station Echo Canceller Test Equipment (Series O)

Thiết bị đo thử bộ triệt vang tại trạm

ISL Inter-Satellite Link (Series G)

Tuyến kết nối giữa các vệ tinh

ISM ISDN Standards Management

Quản lý tiêu chuẩn ISDN

ISMC International Switching Maintenance Centre (Series M)

Trung tâm bảo dưỡng tổng đài quốc tế

ISN Information System Network

Mạng của các hệ tin học

ISO International Organisation for Standardisation

Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế

ISO International Standard Organisation (Series Q)

Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế

ISOC Internet Society

Hiệp hội Internet

ISP Internet Service Provider

Nhà cung cấp dịch vụ Internet

ISP Interactive Session Protocol (Series T)

Giao thức phiên tương tác

ISP Intermediate Service Part (Series Q)

Phần dịch vụ trung gian

ISP International Signalling Point (Series Q)

điểm báo hiệu quốc tế

ISPC International Signalling Point Code (Series M, Q)

Mã điểm báo hiệu quốc tế

ISPC International Sound-Programme Centre (Series D, M)

Trung tâm chương trình âm thanh quốc tế

ISPT Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni

(Superior Institute for Posts and Telecommunications, Italy) Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia

ISTC International Satellite Transmission Cen tre (Series N)

Trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế

ISTC International Switching and Testing Centre (Series R)

Trung tâm đo thử và chuyển mạch quốc tế

ISU Initial Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu đầu

ISU Instrument Signalling Unit (Series Q)

Khối báo hiệu công cụ

ISUP ISDN User Part (Series E, I) ISV Independent Software Vendor

Hãng sản xuất phần mềm độc lập

IT Information Technology

Công nghệ thông tin

IT Internetwork Termination (Series I)

Kết cuối liên mạng

IT & T Information Technology and Telecommunications

Công nghệ thông tin và viễn thông

ITA International Telegraph Alphabet

Bảng chữ cái điện báo quốc tế

ITA2 International Telegraph Alphabet No.2 (Series R, S, T, U, V)

Bảng chữ cái điện báo quốc tế thứ 2

ITAG Interoperability Test Activity Group (part of IMTC)

Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động

(thuộc IMTC)

ITC International Teletraffic Congress

Hội nghị quốc tế về lưu thông cự ly xa

ITC Independent Television Commission

ủy ban truyền hình độc lập

ITC International Television Centre (Series M, N)

Trung tâm truyền hình quốc tế

ITC International Transit Centre (Series G)

Trung tâm quá giang quốc tế

ITD Input Transaction accepted for Delivery (Series U)

Giao dịch đầu vào được chấp nhận dễ phân phát

ITMC International Transmission Maintenance Centre (Series M)

Trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế

ITN Independent Telecommunication Network

Mạng viễn thông độc lập

ITPC International Television-Programme Centre (Series D)

Trung tâm chương trình truyền hình quốc tế

ITS Insertion Test Signal (Series N)

Tín hiệu đo xen vào

ITS International Teleproduction Society

Hiệp hội sản phẩm truyền hình quốc tế

ITSC Interregional Telecommunications Standard Conference

Hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực

ITSTC Information Technology Steering Committee

ủy ban điều hành công nghệ thông tin

ITU International Telecommunications Union

Liên minh viễn thông quốc tế

ITUSA Information Technology Users Standards Association

Hiệp hội tiêu chuẩn hóa của khách hàng công nghệ thông tin

IUT Implementation Under Test (Series X)

Thực hiện khi đang đo thử

IVC International Videoconference Centre (Series N)

Trung tâm hội nghị truyền hình quốc tế

IVDM Integrated Voice Data Multiplexer

Bộ ghép kênh tổng hợp thoại số liệu

IVDT Integrated Voice and Data Terminal

đầu cuối tổng hợp số liệu và thoại

IVN Intervening Network (ETSI TC BT)

Mạng xen kẽ (ETSI TC BT)

IVR Interactive Voice Response

đáp ứng âm thoại tương tác

IVS Interactive Video Service

Dịch vụ video tương tác

IWF Interworking Function (Series E, I, Q, X)

Chức năng cùng làm việc

IWU Interworking Unit (ETSI TC BT)

Bộ phối hợp hoạt động (ETSI TC BT)

J

J Justification (Series H)

Sự căn chỉnh

JCG Joint Co-ordination Group CEN/CENELEC/ETSI (ETSI)

Nhóm phối hợp chung CEN/CENELEC/ETSI (ETSI)

JEEC Joint ECMA ETSI Programme Committee (ETSI)

ủy ban chương trình về ECMA ETSI (ETSI)

JF Junction Frequency

Tần số tiếp giáp

JFY Justify (Series T)

Căn chỉnh

JLR Junction Loudness Rating (Series P)

Công suất vang tiếp giáp

JPEG Joint Photographic Experts Group (ISO)

Nhóm liên hợp các chuyên gia đồ họa

JPG Joint Presidents Group (CEN/CANELEC/ETSI)

Nhóm đồng chủ tịch (CEN/CANELEC/ETSI)

JRTIC Joint Radiophone Technical Interfaces Group

Nhóm liên hợp về các giao diện kỹ thuật điện thoại vô tuyến

JTC Joint Technical Committee (EBU/ETSI and ISO/IEC)

ủy ban liên hợp về kỹ thuật (EBU/ETSI and ISO/IEC)

JTCG Joint Technical Co-ordination Group

Nhóm liên hợp về phối hợp kỹ thuật

JTM Job Transfer and Management

Công việc chuyển giao và quản lý

JTM Job Transfer and Manipulation (Series X)

Chuyển giao và thao tác công việc

K

KỌMA N.V. tot Keuring van Ọlectrotechnische Materialen

(Registered Quality Body, The Netherlands)

Cơ quan quản lý chất lượng đã được đăng ký Hà Lan

KMỤ Ụnterim Link Management Ụnterface

Giao diện quản lý kết nối trung gian

KTỤLA Development Centre for Telecommunications (Greece)

Trung tâm phát triển viễn thông (Hy Lạp)

KTL Kingston Telecommunications Laboratories (ỰK)

Các phòng thí nghiệm viễn thông Kingston (Anh)

KTS Key Telephone System

Hệ thống điện thoại ấn nút

L

L1 Level 1(Series Q)

Mức 1

LA Link Acknowledgement (Series V)

Báo nhận tuyến kết nối

LADS Local Area Data Service

Dịch vụ số liệu cục bộ

LAI Location Area Identification or Identity

Nhận dạng khu vực cục bộ

dịch tiếng Anh Việt viễn thông

LAMs Line Adaptor Modules

Các mô-đun tương hợp đường dây

LAN Local Area Network

Mạng cục bộ, mạng LAN

LANE LAN Emulation

Mô phỏng LAN

LANS Local Area Network Services

Các dịch vụ mạng LAN

LAP Link Access Procedure (X.25)

Thủ tục truy nhập đường thông (X.25)

LAPB Link Access Produre Balanced (Series Q, X)

Thủ tục truy nhập tuyến kết nối cân bằng

LAPB Link Access Protocol Balanced (Series Q, T)

Giao thức truy nhập tuyến kết nối cân bằng

LAPD Link Access Procedure for the D-channel (ISDN)

Thủ tục truy nhập tuyến đối với kênh D (ISDN)

LAPF Link Access Procedure to Frame Mode Bearer Services (FR,

ISDN)

Thủ tục truy nhập đường thông đến các dịch vụ chuyển tải kiểu khung (FR, ISDN)

LAPM Link Access Procedure for Modems (V.42)

Thủ tục truy nhập đường thông đối với các modem (V.42)

LAPX Link Access Procedure half-duplex (X.32)

Thủ tục truy nhập đường thông bán song công (X.32)

LASS Local Area Signalling Services

Các dịch vụ báo hiệu cục bộ

LAT Local Area Transport

Chuyển tải vùng cục bộ

LATA Local Access and Transport Area

Truy nhập cục bộ và khu vực truyền tải

LC Local Control (Series I)

điều khiển tại chỗ

LC Logical Channel (Series X)

Kênh logic

LCD Liquid Crystal Display

Hiển thị bằng tinh thể lỏng

LCIE Laboratoire Central des Industries Electriques (Central

Laboratory for Electrical Industries, France)

Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp

LCL Longitudinal Conversion Ratio (Series G)

Hệ số chuyển đổi theo chiều dọc

LCM Line Concentrator Module

Mô-đun bộ tập trung đường dây

LCN Local Communication Network

Mạng truyền thông cục bộ/nội hạt

LCN Logical Channel Number (X.25)

Số kênh logic (X.25)

LCRRIS Loop Cable Record Inventory System

Hệ thống kiểm hồ sơ cáp vòng

LCS Line Conditioning Signals (Series T)

Các tín hiệu quyết định đường dây

LCTL Longitudinal Conversion Transfer Loss (Series G, K, O, Q)

Suy hao chuyển đổi theo chiều dọc

LD Loop Disconnect

Ngắt mạch vòng thuê bao

LD Link Disconnect (Series V)

Ngắt kết nối tuyến

LDDI Local Distributed Data Interface (ANSI)

Giao diện số liệu phân bố cục bộ

LDE Length Exceeded Indication (Series U)

Chỉ thị vượt quá độ dài

LDN Listed Directory Number

Số danh bạ liệt kê

LE Local Exchange

Tổng đài nội hạt/Tổng đài cục bộ

LE Listenner Echo Loss (Series G)

Suy hao tiếng vang người nghe

LEC Light Energy Converter

Bộ biến đổi năng lượng ánh sáng

LEC Local Exchange Carrier (Company)

Hãng (công ty) tổng đài nội hạt

LEC LAN Emulation Client Identifier

Khách hàng mô phỏng LAN

LECIO LAN Emulation Client Identifier

Phần tử nhận dạng khách hàng mô phỏng LAN

LECS LAN Emulation Configuration Server

Server cấu hình mô phỏng LAN

LED Light Emitting Diode

điốt phát quang

LEO Low Earth Orbit

Quỹ đạo (vệ tinh) thấp

LEOS Low Earth Orbit Satellites

Các vệ tinh quỹ đạo thấp

LES LAN Emulation Server

Server mô phỏng LAN

LF Low Frequency

Tần số thấp

LFA Loss of Frame Alignment (Series G)

Suy hao đồng chỉnh khung

LFACS Loop Facilities Assignment and Control System

Hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng

LFC Local Functional Capabilities (Series I)

Các khả năng hoạt động cục bộ

LFR Less Favoured Region

Vùng ít được ưa chuộng

LGN Logical Group Node

Nút nhóm logic

LH Line Hunting (Series I)

Săn tìm đường dây

LH Local Host (Series T)

Máy chủ cục bộ

LI Length Indicator

Bộ chỉ thị độ dài

LIDB Line Information Database (ISDN)

Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)

LIFO Last-In-First-Out

Vào sau ra trước, vào cuối cùng ra đầu

LIJP Leaf Initiated Joint Parameter

Tham số chung khởi tạo lá

LIL Longitudinal Impedance Ratio (Series G)

Hệ số khung theo chiều dọc

LLC Local Link Control

điều khiển tuyến kết nối nội hạt

LLC Logical Link Control (Series G)

điều khiển kết nối logic

LLC Low Layer Compability (Series I, Q, T, V)

Tương thích lớp thấp

LLF Low Layer Function (Series I)

Chức năng lớp thấp

LLI Logical Link Identifier (Series Q, V)

Phần tử nhận dạng kết nối logic

LLSC Link Set Control (Series Q)

điều khiển thiết lập tuyến

LMD Line Mode Data (Series H)

Số liệu của chế độ đường dây

LMDS Local Multipoint Distribution System

Hệ thống phân bố đa điểm cục bộ

LME Layer Management Entity (Series Q)

Thực thể quản lý lớp

LMI Local Management Interface

Giao diện quản lý cục bộ

LMOS Loop Maintenance Operations System

Hệ thống khai thác bảo dưỡng

LMSI Layer Management Service Interface (Series Q)

Giao diện dịch vụ quản lý lớp

LMSS Land Mobile Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh di động mặt đất

LN Link attention (Series V)

Suy hao tuyến

LNA Low-Noise Amplifier

Bộ khuếch đại tạp âm thấp

LNA Link attentiong Acknowledgement (Series V)

Báo nhận suy hao tuyến

LNN1 LANE NNI

Giao diện NN của LANE

LOC Loss Of Cell Delineation (ATM)

Mất mô tả ô

LOF Loss Of Frame (ATM)

Mất khung

LOI Listening Opinion Index (Series P)

Chỉ số giám định nghe

LOL Longitudinal Output Voltage (Series G)

điện áp ra theo chiều dọc

LOMS Loop Assignment Center Operations Management System

Hệ thống quản lý khai thác của Trung tâm Phân chia mạch vòng

LOP Loss Of Pointer (ATM)

Mất con trỏ

LOS Line-Of-Sight

Tầm nhìn thẳng

LOS Line-Out-Of-Service Signal (Series Q)

Tín hiệu đường dây mất dịch vụ

LOS Loss Of Signal (ATM)

Mất tín hiệu

LP Linaerly Polarized

Phân cực tuyến tính

LP Low Pass (Series G)

Thông thấp

LPC Linear Predictive Coding

Mã hóa dự báo tuyến tính

LPD Low Power Device

Thiết bị công suất thấp

dịch thuật Anh Việt viễn thông

LPF Low Pass Filter (ATM)

Bộ lọc thông thấp

LPIE Loop Plant Iprovement Evaluator

Bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng

LPTV Low Power TV

Truyền hình công suất thấp

LR Link Request (Series V)

Yêu cầu tuyến kết nối

LR Loundness Rating (Series G, P)

Công suất vang

LRC Longitudinal Time Code

Mã thời gian theo chiều dọc

LRE Low Rate Encoding (Series G, I, P, Q)

Mã hóa tốc độ thấp

LRGP Loundness Rating Guard Ring Postion (Series P)

định vị vòng bảo vệ công suất vang

LS Letter-Shift (Series S)

Dịch chữ

LS Line Syne (Series H)

đồng bộ đường dây

LSAC Signalling Link Activity Control (Series Q)

điều khiển kích hoạt tuyến báo hiệu

LSAP Link Service Access Point (ATM)

điểm truy nhập dịch vụ tuyến

LSB Least Significant Bit

Bit có trọng số bé nhất (thấp nhất)

LSB Lower Sideband

đơn biên dưới

LSC Line Signalling Channel (Series Q)

Kênh báo hiệu đường dây

LSC Link State Control (Series Q)

điều khiển trạng thái tuyến kết nối

LSDA Signalling Data Link Allocation (Series Q)

Phân bố tuyến số liệu báo hiệu

LSI Large Scale Integration

Tích hợp có độ tập trung cao, mật độ cao

LSK Line Skip (Series H)

Sự nhảy đường dây

LSL Link Support Layer

Lớp trợ giúp đường thông

LSLA Signalling Link Activation (Series Q)

Kích hoạt tuyến báo hiệu

LSLD Signalling Link Deactivation (Series Q)

Bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu

LSLR Signalling Link Restoration (Series Q)

Phục hồi tuyến báo hiệu

LSM Line Service Marking (Series I)

đánh dấu dịch vụ đường dây

LSPSD Low-Speed Packet Switched Data

Số liệu chuyển mạch gói tốc độ thấp

LSR Leaf Setup Request (ATM)

Yêu cầu thiết lập nút lá

LSSU Link Status Signal Units (Series Q)

Các khối tín hiệu của trạng thái tuyến

LST Line Start (Series H)

Bắt đầu dòng

LST Loundspeaking Telephone (Series P)

Máy điện thoại có loa nghe

LSTA Signalling Terminal Allocation (Series Q)

Phân bố đầu cuối báo hiệu

LSTR Listener Sidetone Rating (Series G, P)

Công suất âm phụ của người nghe

LSU Line Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu đường dây

LT Lower Tester (ATM)

Máy đo mức thấp

LT Line Termination (Series I)

Kết cuối đường dây

LT Link Transfer (Series V)

Chuyển tín hiệu kết nối

LTA Load-Transfer Acknowledgement (Series Q)

Báo nhận chuyển giao tải

LTC Longitudinal Time Code

Mã thời gian theo chiều dọc

LTC Last Trunk Capacity (Series E)

Dung lượng trung kế cuối cùng

LTC Local Telephone Circuit (Series P)

Mạch điện thoại nội hạt

LTE SONET Lite Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối Lite (của SONET)

LTL Longitudinal Transfer Ratio (Series G)

Hệ số chuyển theo chiều dọc

LTP Logical Terminal Profile (Series I)

định dạng đầu cuối logic

LTR Load-Transfer Signal (Series Q)

Tín hiệu chuyển giao tải

LTS Local Telephone System (Series P)

Hệ thống điện thoại nội hạt

LTU Line Termination Unit

Bộ (thiết bị) đầu cuối đường dây

LU Logical Unit

Khối logic

LUM Luminance

độ chói

LUNI LANE UNI (ATM)

Giao diện UN của LANE

LVD Low Voltage Directive

Chỉ dẫn điện áp thấp

[/restab]
[restab title=MNOPQR]

M Mandatory (Series T)

Lệnh bắt buộc

M Modem (Series E)

Modem

M Modifier Function Bit (Series Q)

Bít chức năng của bộ đổi mới

M-bit More Data Bit (Series X)

Bít M, Bít số liệu

M1M5 Management Interface 15

Giao diện quản lý 15

MAC Multiplexed Analogue Components or Medium Access Control

Các bộ kiện ghép kênh tương tự hoặc điều khiển truy nhập trung gian

MAC Media Access Control (ATM)

điều khiển truy nhập môi trường MACS Major Apparatus and Cable System

Hệ thống dây máy tính

MAD Mean Administrative Delay (Series E)

Thời gian trễ quản trị trung bình

MADT Mean Accumulated Down Time (Series E, Q)

Thời gian ngững trễ tích lũy trung bình

MAE Mean Absolute Error (Series E)

Lỗi tuyệt đối trung bình

MAF Management Application Function (TMN)

Chức năng ứng dụng quản lý (TMN)

MAF Mode Addition Flag (Series H)

Cờ hiệu bổ sung phương thức

MAI Mobile Allocation Index

Chỉ số phân phối di động

MAIDT Mean Accumulated Intrinsic Down Time (Series Q)

Thời gian ngững trệ nội tại tích lũy trung bình

MAN Metropolitan Area Networks

Các mạng khu vực thành phố

MAP Manufacturing Automation Protocol

Giao thức tự động chế tạo

MAP Mobile Application Part

Phần ứng dụng di động

MAR Memory Address Register

Bộ ghi địa chỉ bộ nhớ

MART Mean Active Repair Time (Series E)

Thời gian sửa chữa tích cực trung bình

MASE Message Administration Service Element (Series X)

Thành phần dịch vụ quản lý tin báo

MATD Maximum Acceptable Transit Delay (Series X)

Thời gian trễ quá giang tối đa cho phép

MATSE Mobile Automatic Telephone System Europe

Hệ thống điện thoại tự động di động Châu Âu

MATV Master Antenna Television

Truyền hình anten chung

MAU Media Access Unit

Khối truy nhập môi trường

MAU Multistation Access Unit

Khối truy nhập đa trạm

MAVEN Mapping and Access for Valid Equipment Nomenclature

ánh xạ và truy nhập dùng cho việc đặt tên thiết bị hợp lệ

MBA Maintenance Oriented group-blocking-acknowledgement (Series

Q)

Báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưõng

MBFT Multipoint Binary Transfer File

Tệp truyền nhị phân đa điểm

MBR Maritime Business Radio

Vô tuyến kinh doanh hàng hải

MBS Maximum Burst Size (ATM)

Kích thước nhóm cực đại

MBS M-bit Sequence (Series X)

Chuỗi Bít-M

MBS Multi-block Synchronization (Series Q)

đồng bộ hóa đa khối

MBUR Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking

Receipt (Series Q)

Thu nhận chặn và không chặn nhóm mạch vì mục đích bão dưỡng

dịch tài liệu Anh Việt viễn thông

MBUS Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking

Sending (Series q)

Gửi đi chặn và không chặn nhóm mạch vì mục đích bảo dưỡng

MC Maintenance Centre (Series V)

Trung tâm bảo dưỡng

MC Message Categories (Series R)

Các loại tin báo, phạm trù tin báo

MCA Media Control Architecture

Kiến trúc điều khiển môi trường

MCA Microchannel Architecture

Kêns trúc vi kênh

MCA Manual-Changeover-Acknowledgement (Series Q)

Báo nhận chuyển đổi bằng nhân công

MCC Mobile Country Code

Mã quốc gia cho thông tin di động

MCDV Maximum Cell Delay Variance (ATM)

Phương sai trễ tế bào cực đại

MCF Message Communication Functions (TMN)

Các chức năng truyền thông tin báo (TMN)

MCF Message Confirmation (Series T)

Xác nhận tin báo

MCI Media Control Interface

Giao diện điều khiển môi trường

MCI Malicious Call Identification (Series I, Q)

Nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu

MCL Mercury Communications Limited

Công ty hữu hạn truyền thông Mercury

MCLR Maximum Cell Loss Ratio (ATM)

Hệ số mất tế bào cực đại

MCO Manual-Chanover Signal (Series Q)

Tín hiệu chuyển bằng nhân công

MCPC Multiple Channel Per Carrier

đa kênh trên mỗi bộ truyền dẫn

MCR Minimum Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ ô nhỏ nhất (ATM)

MCR Maximum Cell Rate (ATM)

Tốc độ mất tế bào cực đại

MCS Multipoint Communication Service

Dịch vụ truyền thông đa điểm

MCTD Maximum Cell Transfer Delay (ATM)

Trễ chuyển giao tế bào cực đại

MCU Multipoint Control Unit

Bộ (thiết bị) điều khiển đa điểm

MCU Multipoint Conference Unit (Series G)

Khối hội nghị đa điểm

MCU Multipoint Control Unit (Series F, H)

Khối điều khiển đa điểm

MCVF Multi-Channel Voice Frequency

Tần số âm thoại đa kênh

MDMV

MD Management Domain (Series F, X)

Miền quản lý

MD Mediation Device (Series G)

Thiết bị trung gian

MDB Management Database

Cơ sở dữ liệu quản lý

MDBS Mobile Database Station

Trạm cơ sở dữ liệu di động

MDF Main Distribution Frame

Giá phối dây chính

MDL Communication Between Management Entity and Data Link

Layer (Series Q)

Truyền thông giữa thực thể quản lý và lớp kết nối số liệu

MDR Memory Data Register

Bộ ghi số liệu bộ nhớ

MDS Multipoint Distribution Services

Các dịch vụ phân bố đa điểm

MDSE Message Delivery Service Element (Series X)

Thành phần dịch vụ phân phối tin báo

MDSL Moderate Speed Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số tốc độ vừa phải

MDT Manufacturers Delegated Testing

đo thử đại diện của nhà chế tạo (đo xác suất)

MDT Mean Down Time (Series E)

Thời gian ngững trệ trung bình

MDTRS Mobile Digital Trunked Radio Systems

Các hệ thống vô tuyến trung kế số di động

ME Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment

Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc Thiết bị di động

ME Mean Error (Series E)

Lỗi trung bình MEA Maintenance Entity Assembly (Series M)

Khối thực thể bảo dưỡng

MEF Maintenance Entity Function (TMN)

Chức năng cơ cấu bão dưỡng (TMN)

MEG Mobile Experts Group

Nhóm các chuyên gia di động

MEI Maintenance Event Information (Series M)

Thông tin sự kiện bảo dưỡng

MENL Maximum External Noise Level (Series P)

Mức tạp âm ngoại lai tối đa

MESFET Metal Semiconductor Field Effect Transistor

Tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường

MF Multi Frequency or Mediation Function Block (TMN)

đa tần hoặc Khối chức năng trung gian

MF Medium Frequency (Series K)

Trung tần, tần số trung

MFC Multi Frequency Code

Mã đa tần

MFLOPS Millions of Floating Points Operations Per Second

Số triệu phép toán của điểm thả nổi mỗi giây

MFPB Multifrequency Pushbutton (Series E, Q)

Phím đa tần

MFSK Multiple Frequency Shift Keying

Khóa dịch đa tần, điều chế dịch đa tần

MGB Maintenance Oriented Group Blocking Message (Series Q)

Tin báo chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng

MGT Mobile Global Title (Series E)

Tiêu đề toàn cầu của máy di động

MGU Maintenance Oriented Group Unblocking Message (Series Q)

Tin báo không chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng

MH Message Handling (Series F, X)

Xử lý tin báo

MH Major Industry Identifier (Series E)

Phần tử nhận dạng công nghiệp chính

MHE Message Handling Enviroment (Series X)

Môi trường xử lý tin báo

MHS Message Handling System

Hệ thống xử lý tin báo

MHS Message Handling Service (Series I)

Dịch vụ xử lý tin báo

MHS-SF Message Handling System Service Element (Series T)

Thành phần dịch vụ của hệ thống

MIB Management Information Base (TMN)

Cơ sở thông tin về quản lý (TMN)

MID Message Identifier (ATM, SMDS)

Bộ nhận dạng tin báo (ATM, SMDS)

MID Multiplexing Identifier (ATM)

Bộ nhận dạng ghép kênh (ATM)

MIDA Multiple Integrated Digital Access (UK)

đa truy nhập tổng hợp số (Anh)

MIME Multipurpose Internet Mail Extension

Mở rộng thư tín Internet đa mục đích

MIN Mobile ID number

Số quay thẳng đI quốc tế của điện thoại di động

MIPS Millions of Instructions Per Second

Số triệu lệnh mỗi giây

MIR Maximum Information Rate

Tốc độ thông tin tối đa

MIS Management Information System

Hệ thống thông tin quản lý

MIT Massachusetts Institute of Technology

Viện công nghệ Massachusetts

MJU Multipoint Junction Unit (Series M)

Khối tiếp giáp đa điểm

MLC Multilink Control Field (X.25)

Trường điều khiển nhiều đường (X.25)

MLD Mean Logistic Delay (Series E)

Trễ logic trung bình

MLP Multilink Protocol (X.25)

Giao thức nhiều đường (X.25)

MLS Multiple Listing Service

Dỵch vụ lập bảng giá/Dịch vụ xếp hạng

MM Mixed Mode (Series F, T)

Chế độ trộn

Mm Modem (Series V)

Modem

MMB Milli-Metric Band (ETSI)

Giải sóng milimet

MMDS Multichannel, Multipoint Distribution System

Hệ thống phân bố đa kênh đa điểm

MMF Multimode Fiberoptic Cable

Cáp sợi quang đa mốt

MMH Maintenance Man-Hours (Series E)

Số giờ một người bảo dưỡng

MML Man-Machine Language (Series M, Z)

Ngôn ngữ người máy

MMM Multiunit Network Management and Maintenance Message

(Series Q)

Tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối

MNC Mobile Network Code (Series Q)

Mã của mạng di động

dịch văn bản Anh Việt viễn thông

MNRU Modulated Noise Reference Unit (Series P)

Khối tạp âm chuẩn điều chế

MNT Maintenance (Series V)

Bảo dưỡng

MOP Maintenance Operations Protocol

Giao thức khai thác bảo dưỡng

MOS Metal Oxide Semiconductor

Bán dẫn Oxit kim loại

MOS Mean Opinion Score (Series E, G, P)

Số điểm đấnh giá trung bình

MoU Memorandum of Understanding

Biên bản ghi nhớ

MPDU Message Protocol Data Unit (Series X)

Khối số liệu giao thức tin báo

MPE Mean Percent Error (Series E)

Phần trăm lỗi trung bình

MPEG Motion Picture Experts Group

Nhóm chuyên gia hình ảnh động

MPOA Multiprotocol Over ATM

đa giao thức trên ATM

MPR Misdialled Trunk fix (Series Q)

Phía trước trung kế mất quay số

MPT Ministry of Posts and Telecommunications

Bộ Bưu điện

MPX Multiplexer (Series I)

Bộ ghép kênh

MRCC Maritime Rescue Coordination Centre (Series F)

Trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải

MRF Message-Refusal Signal (Series G)

Tín hiệu khước từ tin báo

MRP Mouth Reference Point (Series P)

điểm chuẩn của miệng

MRSE Message Retrieval Service Element (Series X)

Thành phần dịch vụ truy tìm tin báo

MRT Mean Repair Time (Series E)

Thời gian sửa chữa trung bình

MRTIE Maximum Relative Time Interval Error (Series G)

Sai lỗi của khoảng thời gian tương đối cực đại

MRVA MTP Routing Verification Acknowledgement (Series Q)

Báo nhận khẳng định định tuyến

MRVR MTP Routing Verification Result (Series Q)

Kết quả thẩm tra định tuyến MTP

MRVT MTP Routing Verification Test (Series Q)

đo thử thẩm tra định tuyến MTP

MS Mobile Station

Trạm di động

MS Message Store (Series F, T, X)

Lưu trữ tin báo

MSA Metropolitan Statiscal Area

Vùng thành phố theo thống kê

MSB Most Significant Bit

Bít có trọng số lớn nhất

MSC Mobile Switching Centre

Trung tâm chuyển mạch di động

MSC Maritime Switching Centre (Series E)

Trung tâm chuyển mạch hàng hải

MSC Mobile-Service Switching Centre (Series Q, U)

Trung tâm chuyển mạch di động

MSC-A MSC with call control at handover (Series Q)

MSC có điều khiển cuộc gọi khi chuyển vùng

MSC-B MSC to which a handover is done (Series Q)

MSC mà sự chuyển vùng được thực hiện tới

MSC-B MSC to which a subsequent handover is done (Series Q)

MMSC mà lần chuyển vùng kế sau được thực hiện tới

MSDSE Mobile Satellite Data Switching Exchange (Series X)

Tổng đài số liệu vệ tinh di động

MSE Maintenance Sub-Entities (Series M)

Các thực thể bảo dưỡng phụ

MSIN Mobile Station Identification Number

Số nhận dạng trạm di động

MSN Multiple Subcriber Number (Series I)

Số gọi nhiều thuê bao

MSRN Mobile Station Roaming Number

Số chuyển vùng của trạm di động

MSS MAN Switching System or Mobile Satellite Service

Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc Dịch vụ vệ tinh di động

MSS Mobile Satellite Systems

Các hệ thống vệ tinh di động

MSS Maritime Satellite Service (Series X)

Dịch vụ vệ tinh hàng hải

MSSC Maritime Satellite Switching Centre (Series Q, S)

Trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải

MSU Medium Scale Integration

Tích hợp mức độ trung bình

MTA Mail Transport Agent

Cơ quan vận chuyển thư

MTA Message Transfer Agent

Cơ quan truyền tải tin báo

MTS Message Transfer System

Hệ thống truyền tải tin báo

MTS Message Toll Service

Dịch vụ tin báo đường dài

MTSO Mobile Telephone Switching Office

Tổng đài chuyển mạch điện thoại

MVDS Multipoint Video Distribution System

Hệ thống phân bố video đa điểm

MVIP Multi Vendor Integration Protocol

Giao thức tổng hợp của nhiều người bán

MVS Multiple Virtual Storage

đa lưu trữ ảo

N1

N(S)N National (Significant) Number (Series E)

Số gọi (có nghĩa) quốc gia

N-AMPS Narrowband Advanced Mobile Phone System

Hệ thống điện thoại di động tiên tiến băng hẹp

N-ISDN Narrowband Integrated Services Digital Network (ISDN)

Mạng số dịch vụ tổng hợp băng hẹp (ISDN)

N-ISDN Narrowband ISDN

ISDN băng hẹp

NA Network Aspects

Các hình thái mạng

NACD Network Automatic Call Distribution

Phân phối cuộc gọi tự động của mạng

NAMAS National Measurement Accreditation Service

Dịch vụ ủy quyền đo lường quốc gia

NAP Network Access Point (Internet)

điểm truy nhập mạng (Internet)

NAS Network Application Support

Trợ giúp ứng dụng mạng

NCCF Network Communication Control Facility

Phương tiện điều khiển truyền thông của mạng

NCOP Network Code of Practice

Bộ luật mạng viễn thông

NCTE Network Channel Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối kênh của mạng

NDC National Destination Code (E, Q, X)

Mã đích quốc gia

NDF New Data Flag (Series G)

Cờ dữ liệu mới

NDIS Network Device Interface Standard

Tiêu chuẩn giao diện thiết bị mạng

NDM Normal Disconnected Mode (Series G)

Chế độ ngắt kết nối thông thường

NDN Non Delivery Notification (Series F, U)

Thông báo không phân phát

NDN Non Delivery Status Notification (Series T)

Thông báo trạng thái không phân phát

NDSE National Data Switching Exchange (Series X)

Tổng đài số liệu quốc gia

NDUB Network Determined User Busy (Series I, Q)

Thuê bao xác định của mạng bận

NE Network Element (TMN)

Phần tử mạng (TMN)

NE Network Element (Series G, M)

Thành phần mạng

NEBS Network Equipment Building System

Hệ thống tính cước thiết bị mạng

NEBS Network Equipment Building System

Hệ thống xây dựng hệ thống thiết bị mạng

NEC National Electrical Code

Bộ luật quốc gia về điện

NECA National Exchange Carriers Association

Hiệp hội các hãng tổng đài quốc gia

NEE Near-End Error (Series M)

Lỗi gần đầu cuối

NEF Network Element Function Block (TMN)

Khối chức năng của phần tử mạng (TMN)

NEL Network Element Layer (ATM)

Lớp phần tử mạng

NEMKO Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical

Equipment

Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy

NEP Noise Equivalent Power

Công suất tạp âm tương đương

NESP Near-end Signalling Point (Series Q)

điểm báo hiệu gần cuối

NET Norme Européenne de Télécommunication

(European Telecommunications Standards) Các tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu

dịch thuật viễn thông

NETC National Electronics Test Centre (Ireland)

Trung tâm đo thử điện tử quốc gia (Ireland)

NETID Network Identifier

Bộ nhận dạng mạng

NEXT Near-End Crosstalk (Series G, Q)

Xuyên âm gần đầu cuối

NF Noise Factor

Hệ số tạp âm

NHRP Next Hop Routing Protocol

Giao thức định tuyến chặng tiếp theo

NI Network Interface

Giao diện mạng

NI Network Identifier

Bộ nhận dạng mạng NI Network Identity (Series Q)

Nhận dạng mạng, danh tính mạng

NIC Network Interface Card (LAN)

Tấm mạch giao diện mạng (LAN)

NIC Nearly-Instantaneous Compandored Modulation (Series P)

điều chế nén dãn gần như tức thời

NIC Network Identification Code (Series U)

Mã nhận dạng mạng

NIC Network Independent Clock (Series Q, V)

đồng hồ không phụ thuộc mạng

NICAM Near Instantaneously Companded Audio Multiplex

Ghép âm thanh nén dãn gần như đồng thời

NICE Network Information and Control Exchange

Thông tin mạng và Tổng đài điều khiển

NID Network Interface Device

Thiết bị giao diện mạng

NIST National Institute of Standards and Technology (USA)

Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ (Mỹ)

NIUF North American ISDN Users Forum

Diễn đàn người sử dụng mạng ISDN Bắc Mỹ

NL Network Layer

Lớp mạng

NL New Line (Series T)

đường dây mới

NLDM Network Logical Data Manager

Nhà quản lý số liệu logic của mạng

NLPID Network Layer Protocol Identifier

Bộ nhận dạng giao thức lớp mạng

NLSP NetWare Link Services Protocol

Giao thức các dịch vụ đường thông Netware

N2

NM Network Management

Quản lý mạng NM Network Module

Mô-đun mạng

NMC Network Management Centre

Trung tâm quản lý mạng

NME Network Management Entity (ATM)

Thực thể quản lý mạng

NML Network Management Layer

Lớp quản lý mạng

NMM Network-Management and Maintenance Signal (Series Q)

Tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng

NMP Network Management Protocol

Giao thức quản lý mạng

NMS Network Management System

Hệ thống quản lý mạng

NMSI National Mobile Station Identification number

Số nhận dạng trạm di động quốc gia

NMSI National Mobile Station Identity (Series Q)

Nhận dạng (Danh tính) trạm di động quốc gia

NMT Nordic Mobile Telephone System

Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu

NN Network Node

Nút mạng

NN National Network (Series D)

Mạng quốc gia

NN National Number (Series X)

Số gọi quốc gia

NNC National Network Congestion (Series E, Q)

Tắc nghẽn mạng quốc gia

NNI Network Node Interface (ATM)

Giao diện nút mạng (ATM)

NNI Nederlands Normalisatie Instituut (Dutch Standards Institute)

Viện tiêu chuẩn Hà Lan

NOAF Network Operator Facility

Phương tiện của nhà khai thác mạng

NOCC Network Operations Control Centre

Trung tâm điều khiển khai thác mạng

NOK Not OK (Series Q)

Không được

NORC Network Operators Research Committee

ủy ban nghiên cứu của các nhà khai thác mạng

NOS Network Operating System

Hệ thống khai thác mạng

NP Network Performance

Hiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng

NP Network Performance (Series I)

Hiệu năng mạng

NPA Numbering Plan Area

Khu vực của kế hoạch đánh số

NPAI Network Protocol Address Information (Series X)

Thông tin địa chỉ của giao thức mạng

NPC Network Parameter Control (ATM)

điều khiển thông số mạng (ATM)

NPC Network Parameter Control

điều khiển tham gia số mạng

NPCID Network Portion Clear Indication Delay (Series X)

Thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng

NPDU Network Layer Protocol Data Unit

Thiết bị số liệu giao thức lớp mạng

NPDU Network Protocol Data Unit (Series X)

Khối dữ liệu giao thức mạng

NPI Numbering Plan Identification

Nhận dạng kế hoạch đánh số

NPI Null Pointer Indication (Series G)

Chỉ thị con trỏ ở 0

NPI Numbering Plan Identifier (Series E, I)

Bộ nhận dạng kế hoạch đánh số

NPI Numgbering Plan Indicator (Series X)

Bộ chỉ thị kế hoạch đánh số

NPR Noise Power Ratio

Hệ số công suất tạp âm

NR Noise Rating (Series P)

Tạp âm danh định, công suất tạp âm

NREN National Research and Education Network (USA)

Mạng nghiên cứu và giáo dục quốc gia (Mỹ)

NRM Normal Response Mode (Series G, Q)

Phương thức trả lời thông thường

NRN Non-Receipt Notification (Series T)

Thông báo không nhận được

NRZ Non Return to Zero (Series G)

Không quay về không

NS Network Service (Series X)

Dịch vụ mạng

NSAI National Standards Authority of Ireland

Cơ quan tiêu chuẩn quốc gia của Ireland

NSAP Network Service Access Point

điểm truy nhập dịch vụ mạng

NSAP Network Service Access Point (Series I, Q, X)

điểm truy nhập dịch vụ mạng

NSAPA Network Service Access Point Address (ISO)

địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO)

NSC Non-Standard Facilities Command (Series T)

Lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn

NSC Son-Source Routed

được định tuyến không có nguồn gốc

NSDB Network and Services Database

Cơ sở dữ liệu mạng và các dịch vụ

NSDU Network Service Data Unit (Series Q)

Khối số liệu dịch vụ mạng

NSEP National Security Emergency Preparedness

Trạng thái sẵn sàng cấp báo an toàn quốc gia

NSF Non-Standard Facilities (Series T)

Các phương tiện không tiêu chuẩn

NSIS Network Server Interface Specification

đặc tả giao diện bộ Server mạng

NSOs National Standards Organisations

Các tổ chức tiêu chuẩn quốc gia

NSP Native Signal Processing

Xử lý tín hiệu địa phương

NSP National Signalling Point (Series Q)

điểm báo hiệu quốc gia

NSP Network Service Part (Series X)

Phần dịch vụ mạng

NSR Noise-to-Signal Ratio

Tỷ số tạp âm trên tín hiệu

NSRDS National Standard Reference Data System

Hệ thống số hiệu tham chiếu chuẩn quốc gia

NSS Network Subsystem

Phân hệ mạng/Hệ thống mạng con

NSS Non Standard Facilities Set-up(Series T)

Thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn

NSSDU Normal Data Session Service Data Unit (Series X)

Khối số liệu dịch vụ phiên thông thường

NT Network Termination (ISDN)

Kừt cuối mạng (ISDN)

dịch tài liệu viễn thông

NT New Technology

Công nghệ mới

NT Network Termination (Series I)

Kết cuối mạng

NT1 Network Termination 1

Kết cuối mạng 1

NTA Telestyrelsen or National Telecom Agency, Denmark

Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia hoặc cơ quan viễn thông , đan Mạch

NTC Negative Temperature Coefficient

Hệ số nhiệt độ âm

NTC/C Network Configuration

Cấu hình mạng

NTE Network Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối mạng

NTF No Trouble Found

Không tìm thấy chướng ngại

NTI National Telecom Inspectorate (Iceland)

Ban thanh tra viễn thông quốc gia (Iceland)

NTI Noise Transmission Impairment

Giảm truyền dẫn tạp âm

NTIA National Telecommunication and Information Administration

Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia

NTIS National Technical Information Service

Cơ quan thông tin kỹ thuật quốc gia

NTL National Telecommunications Limited

Viễn thông quốc gia hữu hạn

NTN Network Terminal Number (Series X)

Số đầu cuối mạng

NTO Network Terminal Point

điểm kết cuối mạng

NTP Network Termination Point

điểm kết cuối mạng

NTRA Norwegian Telecommunications Regulatory Authority

Cơ quan thể chế hóa viễn thông Na Uy

NTS Number Translation Service

Dịch vụ thông dịch số

NTSC National Television System Commitee

ủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình

NTT Nippon Telegraph and Telephone

Công ty báo thoại Nippon

NTU Network Termination Unit

Thiết bị kết cuối mạng

NUI Network User Identification (Series D, F, X)

Nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng

NUI Null (Series T)

Số không

NUM Numeric

Con số, số

NVT Network Virtual Terminal

đầu cuối ảo của mạng tiếp theo

NW Not-White (Series T)

Không trắng

NXT Next

Tiếp sau

NXT-CB-

ADR

Next Command Block Address

địa chỉ khối lệnh kế sau

NXT-FD-

ADR

Next Frame Descriptor Address

địa chỉ bộ mô tả khung kế sau

NXT-FD-

SIZE

Next Receive Buffer Size

Kích thước bộ nhớ đệm thu phía sau

NXT-RB-

ADR

Next Receive Buffer Address

địa chỉ bộ đệm thu kế sau

O

O Optional (Series T)

Tùy chọn

O-QPSK Offset-Quadrature Phase -Shift Keying (Series Q)

điều chế dịch pha cầu phương lệnh

O/G Outgoing (Series L)

Gọi ra, gọi đi

O/R Originator/Recipient (Series F, T, X)

Nơi phát/Nơi thu

OA Outgoing Access (Series X)

Truy nhập gọi đi

OA&M Operations, Administration and Maintenance (Series X)

Khai thác, quản lý và bảo dưỡng

OACSU Off-Air-Call-Set-Up (Series Q)

Thiết lập cuộc gọi sang phương tiện vô tuyến

OAM Operations, Administration and Maintenance (Series G, I, Q)

Khai thác, quản lý và bảo dưỡng

OAMC Operations, Administration and Maintenance Centre (Series I)

Trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng

OC Optical Carrier (SONET)

Hệ chuyển tải quang (học) (SONET)

OCB Outgoing Calls Barred (Series X)

Các cuộc gọi đi bị chặn

OCC Other Common Carriers

Các hệ chuyển tải chung khác

OCC Operations Control Centre (Series M, Q)

Trung tâm điều khiển khai thác

ODA Open Document Architecture

Kiến trúc tư liệu mở

ODA On-li Delivery Acknowledgement (Series F, U)

Báo nhận phân phối trực tuyến

ODI Open Data-link Interface

Giao diện mở của kết nối số liệu

ODIF Open Document Interchange Format

Khuôn dạng trao đổi tư liệu mở

ODP Open Distributed Processing

Xử lý phân bố mở

ODP Originator Detection Pattern (Series V)

Mẫu phát hiện thiết bị gốc

OECD Organisation for Economic Co-operation and Development

Tổ chức hợp tác kinh tế và phát triển

OEM Original Equipment Manufacturer

Nhà chế tạo thiết bị ban đầu

OFTEL Office of Telecommunications (UK)

Cơ quan viễn thông (Anh)

OGC Outgoing Trunk Circuit (Series Q)

Mạch trung kế gọi ra

OID Object Identifier

Bộ nhận dạng đối tượng

OIRT International Radio and Television Organization

Tổ chức phát thanh và Truyền hình quốc tế

OLC Optical Loop Carrier

Hệ truyền dẫn quang mạng thuê bao

OLL Open-Loop Loss (Series G)

Suy hao vòng hở

OLR Overall Loudness Rating

định mức âm lượng tổng thể

OLT Optical Line Terminal

đầu cuối đường dây quang

OMAP Operations and Maintenance Application Part (Series E, Q)

Phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng

OMC Operations and Maintenance Centre

Trung tâm khai thác và bảo dưỡng

ON Osterreichisches Normungsinstitut or Austrian Standards

Institute

Viện tiêu chuẩn áo

ONA Open Network Architeture

Kiến trúc mạng mở

ONC Open Network Computing

Tính toán mạng mở

ONI Operator Number Identification

Nhận dạng số gọi nhà khai thác

ONMS Open Network Management System

Hệ thống quản lý mạng mở

ONP Open Network Provision

Cung cấp mạng mở

ONS On-Premises Stations (Series G)

Các trạm tại tư gia khách hàng

ONSD Optional Network Specific Digit (Series X)

Con số đặc trưng cho mạng tùy chọn

ONU Optical Network Unit

Thiết bị mạng quang

OOE Organisation Outside ETSI

Tổ chức ngoài ETSI

OOF Out Of Frame (ATM)

Mất khung

OPASTCO Organization For The Protection and Advancement of Small

Telephone Companies

Tổ chức vì sự bảo vệ và tiến bộ của các công ty điện thoại nhỏ

OPC Originating Point Code (Series M, Q, X)

Mã của điểm phát sinh

OPI Overall Performance Index (Series P)

Chỉ số hiệu năng tổng thể

OPINE Overall Performance Index Model for Network Evaluation

(Series P)

Mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng

OPS Off-Premises Station (Series G)

Trạm không đặt tại tư gia khách hàng

OR25E Objective R25 Equivalent (Series G)

Tương đương R25 mục tiêu

ORA Opportunities for Rural Areas

(ECR & D programme on Telematic Systems) Các cơ hội cho các vùng nông thôn

(Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tin)

ORM Optically Remote switching Module

Mô-đun chuyển mạch từ xa bằng quang

ORP Optical Reference Point (Series N)

điểm chuẩn quang

dịch văn bản viễn thông

OS Operations System (TMN)

Hệ thống các bài toán, phép toán (TMN)

OS Operating System

Hệ điều hành

OSB Output Signal Balance (Series G, O)

Cân bằng tín hiệu đầu ra

OSDL Overall Specifications and Description Language (Series I)

Các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả

OSF Operations Systems Function Block (TMN)

Khối chức năng của các hệ thống vận hành (TMN)

OSF Operations System Functions (Series M)

Các chức năng của hệ thống khai thác

OSI Open System Interconnect(ion)

Kết nối giữa các hệ thống mở OSI NS OSI Network Service (Series T)

Dịch vụ mạng OSI

OSI/NMF OSI Network Management Forum

Diễn đàn quản lý mạng OSI

OSINET OSI Network

Mạng OSI

OSIRM Open Systems Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T)

Mô hình chuẩn về kết nối giữa các hệ thống mở (ISO, ITU-T)

OSITOP Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol

Kết nối giữa các hệ thống mở/giao thức kỹ thuật văn phòng

OSPF Open Shortest Path First (ATM)

đường truyền mở ngắn nhất

OSS Operation Support Systems

Các hệ thống trợ giúp điều hành

OTDR Optical Time Domain Reflectometer

Nhánh đo phản xạ miền thời gian quang

OTE Hellenic Telecommunications Organisation (Greece)

Tổ chức viễn thông Hellenic (Hy Lạp)

OTF Optimum Traffic Frequency

Tần số tải tối ưu

OTS Operator Telephone Systems (Series P)

Các hệ thống điện thoại của nhà khai thác

OUI Organizationally Unique Identifier

Bộ nhận dạng đơn nhất về mặt tổ chức

OVE Osterreichischer Verband fur Elektrotechnik

or Austrian Association for Electrotechnology

Hiệp hội cộng nghệ điện lực áo

OWC One-Way Communication (Series I, T)

Truyền thông một chiều

PPG

P Poll bit

Bít hỏi P/F Poll/Final

Hỏi/Kết thúc

PABX Private Automatic Branch Exchange

Tổng đài nhánh tự động riêng (Tổng đài cơ

quan)

PAC Programme Advisory Committee (ETSI)

ủy ban tư vấn chương trình (ETSI)

PACS Personal Access Communications System

Hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân

PACT Public Access Cordless Telephony

điện thoại vô tuyến truy nhập công cộng

PAD Packet Assembler/Disassembler

Bộ ghép gói/ tách gói

PAM Pulse Amplitude Modulation

điều chế biên độ xung

PAMR Public Access Mobile Radio

Vô tuyến di động truy nhập công cộng

PARAM

X

Parameter X

Tham số X

PBC Programme Booking Centre

Trung tâm đặt hàng chương trình

PBP Packet Burst Protocol

Giao thức bùng nổ gói

PBX Private Branch Exchange

Tổng đài cơ quan, tổng đài nhánh riêng

PC Path Control

điều khiển đường truyền

PC Program Counter

Bộ đếm chương trình PC Personal Computer or Printed Circuit

Máy tính cá nhân, Mạch in

PCB Printed Circuit Board

Tấm mạch in

PCB Process Control Block

Khối điều khiển quá trình

PCE Picture Control Entity

Thực thể điều khiển hình ảnh

PCEP sentation-Connection-End-Point

điểm đầu cuối trình diễn kết nối

PCI Peripheral Component Interconnect

Kết nối giữa các bộ kiện ngoại vi

PCI -Connection Inspection or Programmable

Communication Interface

Kiểm tra trước kết nối, hoặc Giao diện truyền thông có thể lập trình được

PCI Protocol Control Information

Thông tin về kiểm soát giao thức

PCI Protocol Control Indicator

Bộ chỉ thị kiểm soát giao thức

PCM Pulse Code Modulation

điều chế xung mã

PCMCIA Personal Computer Memory Card International

Association

Hiệp hội quốc tế về tấm mạch nhớ của máy tính cá nhân

PCN Personal Communications Network

Mạng truyền thông cá nhân

PCO Point of Control and Observation

điểm điều khiển và quan sát

PCR Peak Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ ô cao nhất

PCR ventive Cyclic Retransmission

Phát lại theo chu kỳ để phòng ngừa

PCS Personal Communication Services

Các dịch vụ thông tin cá nhân

PCSN Private Circuit Switching Network

Mạng chuyển mạch kênh riêng

PCT Private Communication Technology

Công nghệ truyền thông riêng

PCTR Protocol Conformance Test Report

Báo cáo thử nghiệm tính tuân thủ giao thức

PCU mises Control Unit

Khối điều khiển tại nhà khách hàng

PD Physical Delivery

Sự phân phối vật lý

PDA Personal Digital Assistant

Trợ lý số cá nhân/Người phục vụ số cá nhân

PDAU Physical Delivery Access Unit

Khối truy nhập phân phối vật lý

PDC Personal Digital Cellular

(Mạng) tế bào số cá nhân, (thông tin) tế bào số

cá nhân

PDF Portable Document Format (Adobe)

Khuôn dạng tư liệu xách tay (Adobe)

PDF Probability Density Function

Hàm mật độ xác suất

PDN Public Data Network or Partial Distinguished

Name (TMN)

Mạng số liệu công cộng hoặc Tên được phân biệt từng phần (TMN)

PDN Positive Delivery Notification

Thông báo phân phát thực

PDN Public Switched Data Network

Mạng số liệu chuyển mạch công cộng

PDS Physical Delivery System

Hệ thống phân phát vật lý

PDU Protocol Data Unit

Khối giao thức số liệu

PE Public Enquiry

Giải đáp công cộng

PE Protocol Entity

Thực thể giao thức

PED Portable Electronics Devices

Các thiết bị điện tử xách tay

PED diction Error Data

Dữ liệu lỗi dự báo

PF sentation Function (TMN)

Chức năng trình bày (TMN)

dịch sách viễn thông

PFM Page Format Selection

Chọn khuôn dạng trang

PG Parameter Group

Nhóm tham số

PGI Parameter Group Identifier

Phần tử nhận dạng nhóm tham số

PGLI Parameter Group Length Indicator

Phần tử nhận dạng độ dài nhóm tham số

PF sentation Function (TMN)

Chức năng trình bày (TMN)

PFM Page Format Selection

Chọn khuôn dạng trang

PG Parameter Group

Nhóm tham số

PGI Parameter Group Identifier

Phần tử nhận dạng nhóm tham số

PGLI Parameter Group Length Indicator

Phần tử nhận dạng độ dài nhóm tham số

PLPX

PLD Programable Logic Device

Hệ thống logic có khả năng lập trình

PLI Parameter Length Indicator

Phần tử chỉ thị độ dài tham số

PLMN Public Land Mobile Network

Mạng di động mặt đất công cộng

PLP Packet Layer Protocol

Giao thức lớp gói (X.25)

PLP Packet Layer Protocol

Giao thức lớp gói

PLU Primary Logical Unit

Khối logic sơ cấp

PLU Partial Line Up

Xếp hàng từng phần

PM Phase Modulation

điều chế pha, điều pha

PM Physical Medium

Môi trường vật lý

PM Per-Message

Mỗi tin báo PM Performance Monitoring

Giám sát hiệu năng

PM.1 Processable Mode Number One

Phương thức có thể xử lý số 1

PMA Physical Medium Attachment

Gắn với môi trường vật lý

PMA Prompt Maintenance Alarm

Cảnh báo bảo dưỡng tức thời

PMBS Packet Mode Bearer Service

Dịch vụ mang kiểu gói

PMD Physical Medium Dependent (FDDI)

Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI)

PML Permitted Maximum Level

Mức tối đa cho phép

PMR Private Mobile Radio

Vô tuyến di động riêng

PNIC Private Data Network Identification Code

Mã nhận dạng mạng số liệu tư nhân

PNNI Private Network Node Interface (ATM)

Giao diện nút mạng riêng

PNO Public Network Operator

Nhà khai thác mạng công cộng

PNP Private Numbering Plan

Kế hoạch đánh số tư nhân

PNT Private Network Termination

Kết cuối mạng riêng

PO Post Office

Bưu cục

POC Processor Outage Control

Giám sát sự cố bộ xử lý POCSAG Post Office Code Standards Advisory Group

Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện

POD Programmable Option Devices

Các thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình

được

/các thiết bị lựa chọn theo chương trình

POH Path Overhead

Tổng phí đường truyền

POL Program-Oriented Language

Ngôn ngữ định hướng chương trình

POP Point Of sent

điểm hiện diện

POS Point Of Sale

đầu cuối bán hàng

POSI Promotion of OSI

Sự nâng cấp của OSI

POSIT Profiles for Open Systems Interworking

Technologies

Sơ lược về các công nghệ phối hợp của các hệ

thống mở

POTS Plain Old Telephone Service

Dịch vụ điện thoại cũ

PP Parital Page

Trang cục bộ (trang Teletex)

PPC Primary Point Code

Mã của điểm sơ cấp

PPCI sentation-Protocol-Control-Information

Thông tin điều khiển của giao thức trình diễn

PPDU sentation-Protocol-Data-Unit

Khối số liệu của giao thức trình diễn

ppm Parts per million

Phần triệu

PPM Pulses Per Minute

Số xung trong một phút

PPM sentation Protocol Machine

Thiết bị của giao thức trình diễn

PPR Partial Page Request

Yêu cầu trang cục bộ

PPS Partial Page Signal

Tín hiệu trang cục bộ

PR Per-Recipient

Cho mỗi điểm nhận, theo mỗi điểm nhận

PR Phrase Representation

Trình bày cụm từ (cụm ký tự)

PRBS Pseudo-Random Binary Sequence

Chuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên

PRBS Pseudo-Random Bit Sequence

Chuỗi bít giả ngẫu nhiên

PRDMD Private Directory Management Domain

Miền quản lý thư mục tư nhân

PRI Primary Rate Interface (ISDN)

Giao diện tốc độ sơ cấp (ISDN)

PRI-EOM Procedure Interrupt-End-Of-Message

Ngắt thủ tục kết thúc tin báo

PRI-MPS Procedure Interrupt Multipage Signal

Ngắt thủ tục tín hiệu nhiều trang

PRMD Private Management Domain

Miền quản lý dùng riêng

PRN Pseudo-Random Noise

Tạp âm giả ngẫu nhiên

PRNET Packet Radio Network

Mạng vô tuyến chuyển mạch gói

PROMIS Program Management Information System

Hệ thống thông tin quản lý chương trình

PRS Pseudorandom Sequence

Chuỗi giả ngẫu nhiên

PRSIG Pacific Rim SMDS Interest Group

Nhóm lợi ích SMDS của vành đai Thái Bình

Dương

PrvDN Private Data Network

Mạng số liệu tư nhân (dùng riêng)

PS Paging Systems

Các hệ thống nhắn tin

PS Packet Switched

Chuyển mạch gói

PS sentation-Service

Dịch vụ trình diễn

dịch tiếng Anh viễn thông

PS-user sentation-Service-user

Thuê bao của dịch vụ trình diễn

PSAP sentation Layer Service Access Point

điểm truy nhập dịch vụ trình diễn

PSB Public Service Board

Ban dịch vụ công cộng

PSC Public Service Commission

ủy ban dịch vụ công cộng

PSC Picture Start Code

Mã khởi đầu ảnh

PSDAU Packet Switched Data Access Unit

Khối truy nhập chuyển mạch gói PSDN Packet Switched Data Network

Mạng số liệu chuyển mạch gói

PSDTS Packet Switched Data Transmission Services

Các dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói

PSDU sentation Service Data Unit

Khối số liệu dịch vụ

PSE Packet Switching Exchange

Tổng đài chuyển mạch gói

PSE Programming Support Environment

Môi trường hỗ trợ lập trình

PSF Processing and Storage Facility

Phương tiện xử lý và lưu trữ

PSI Peripheral Subsystem Interface

Giao diện hệ thống con ngoại vi

PSK Phase Shift Keying

điều chế di pha

PSL Power Sum Loss

Tổng suy hao công suất

PSN People with Special Needs

Người có các nhu cầu đặc biệt

PSN Public Switched Network

Mạng chuyển mạch gói

PSPDN Packet Switched Public Data Network

Mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói

PSTN Packet Switched Telephone Network

Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng

PSU Power Supply Unit

Khối cung cấp nguồn, bộ nguồn

PTI Packet Type Identifier (X.25)

Bộ nhận dạng loại gói (X.25) PTI Type Identifier (ATM)

Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng

(ATM)

PTM Packet Transport Mode

Phương thức truyền tải gói

PTN Public Telecommunication Network

Mạng viễn thông công cộng

PTNX Private Telecommunications Network

Exchange

Tổng đài mạng viễn thông riêng

PTO Public Telecommunication Operator

Nhà khai thác viễn thông công cộng

PTS Public Telecommunication System

Hệ thống viễn thông công cộng

PTT Post, Telephone, and Telegraph

Bưu chính, điện thoại và điện báo; Bưu điện

PVC Permanent Virtual Circuit

Mạch ảo thường trực

PVC Polyvinychloride

Chất dẻo PVC

PVN Private Virtual Network

Mạng ảo riêng

PWT Personal Wireless Telephone

điện thoại vô tuyến cá nhân

PXML Private Exchange Master List

Danh mục chính tổng đài riêng

Q

Q-bit Qualified data bit (X.25)

Bít số liệu đạt chất lượng, đạt yêu cầu

QA Quality Assurance or Q-Adapter (TMN)

đảm bảo chất lượng hoặc Bộ tương thích Q (TMN)

QA Q-Adapter

Bộ thích ứng Q

QAF Q-Adapter Block (TMN)

Khối tương thích Q (TMN)

QAF Q-Adapter Function

Chức năng của bộ thích ứng Q

QAM Quadrature Amplitude Modulation

điều chế biên độ cầu phương

QAM Queued Access Method

Phương pháp truy nhập theo cách xếp hàng

QCIF Quarter CIF

CIF một phần tư

qdu quantizing distortion unit

Méo lượng tử hóa

QDU Quantizing Distortion Unit

Méo lượng tử hóa

QMF Quandrature Mirror Filters

Các bộ lọc gương cầu phương

QoS Quality of Service

Phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ

QPSX Queued Packet Synchronous Exchange

Tổng đài đồng bộ kiểu gói theo cách xếp hàng

QRP QoS Reference Point

điểm chuẩn chất lượng dịch vụ

QRSS Quasi Random Signal Source

Nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên

R

R Persistance Time

Thời gian lưu ảnh

R Reception

Thu nhận

R-TCR Receive TCR Event

Biến cố TCR thu

R-TDT Receipt TDT Event

Biến cố TDT thu

r.m.s root mean square

Hiệu dụng

RA Radiocommunications Agency

Cơ quan truyền thông vô tuyến

RA Random Access

Truy nhập ngẫu nhiên

RA Rate Adaption

Thích ứng tốc độ

RACE Research and Development in Advanced Communications

Technologies in Europe

Nghiên cứu và phát triển các công nghệ

truyền thông tiên tiến ở châu  u

RADSL Rate Adaptive Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số tương thích về tốc độ

RAI Remote Alarm Indication

Chỉ thị cảnh báo đầu xa

RAI-3 Reanswer Signal No.1-No.3

Tín hiệu lặp lại trả lời số 1, số 3

RAJ Receiving Ability Jeopardized

Khả năng thu gặp rủi ro

RAN Reanswer Signal

Tín hiệu lặp lại trả lời

RARE Réseaux Associés pour la Recherche Européenne

(Associated networks for European research CEC prọject)

Các mạng liên kết cho các dự án nghiên cứu CEC

của châu  u

RAS Remote Access Server (Remote LAN)

Server truy nhập từ xa (LAN đặt xa)

RBA Reset-Band-Acknowledgement Message

Tin báo báo nhận tái xác lập băng tần

RBBS Residential Broadband Service

Dịch vụ băng rộng cho khu dân cư

RBI Reset-Band-Acknowledgement, all circuits idle signal

Báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi

RC Reception Control

Kiểm soát thu

RC Redrive Counter

Bộ đếm tải khởi động

RC Retransmission Counter

Bộ đếm phát lại

RCAT Signalling-Route-Set-Congestion Test Control

Kiểm soát đo thử tắc nghẽn xác lập đường báo hiệu

RCB Redrive Counter Busy

Bộ đếm tái điều khiển bị bận

RCC Reverse Control Channel

Kênh điều khiển ngược

RCC Radio Common Carrier

Sóng mang vô tuyến chung

RCE Remote Channel Extenders

Các bộ mở rộng kênh đặt xa

RCF Routing Control Field

Trường điều khiển định tuyến

dịch thuật tiếng Anh viễn thông

RCF Remote Call Forwarding

Chuyển tiếp cuộc gọi đầu xa

RCP Restoration Control Point

điểm điều khiển phục hồi

RCP Return To Control For Partial Page

Quay trở lại kiểm soát trang cục bộ

RD Routing Domain (ATM, ISO)

Vùng định tuyến (ATM, ISO)

RDCLP Response Document Capability List Positive

Danh mục khả năng văn bản hồi đáp là tích cực

RDDP Response Document Discard Positive

Hủy bỏ văn bản hồi đáp là tích cực

RDEP Response Document End Positive

Kết thúc văn bản hồi đáp là tích cực RDF Route Designator Field

Trường bộ chỉ định tuyến

RDGR Response Document General Reject

Bác bỏ tổng quát văn bản hồi đáp

RDI Restricted Digital Information

Thông tin số bị hạn chế

RDN Relative Distinguished Name

Tên được phân biệt tương đối

RDPBN Response Document Page Boundary Negative

Biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực

RDPBP Response Document Page Boundary Positive

Biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực

RDRP Response Document Resynchronize Positive

Tái đồng bộ văn bản hồi đáp là tích cực

RDS Radio Data System

Hệ thống số liệu vô tuyến

RDSS Radio Determination Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh quyết định bằng vô tuyến

RDTD Restricted Differential Time Delay

độ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn

RE Reference Equivalent

Tương đương chuẩn

REC Receiver

Máy thu

REJ Reject

Bác bỏ

REM Ring Error Monitor

Bộ giám sát lỗi vòng

REN Ringer Equivalent Number

Số tương đương chuông báo

RES Radio Equipment and Systems

Thiết bị và các hệ thống vô tuyến

RESP Reference Equivalent Speaking Position

Vị trí nói tương đương chuẩn

RETNA Radio Electronics Television Manafactures Association

Hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình

REV Reverse Charging

Tính cước cho người được gọi

RF Radio Frequency

Tần số vô tuyến

RFH Remote Frame Handler (ISDN)

Bộ xử lý khung đặt xa (ISDN)

RFS Ready For Sending

Sẵn sàng gửi

RGB Red, Green, Blue

đỏ, lục, lam (ba màu cơ bản)

RI Related Information

Thông tin liên quan

RI Response Identifier

Phần tử nhận dạng hồi đáp

RFI Radio Frequency Inteference

Nhiễu tần số vô tuyến

RIFF Resource Interchange File Format

định dạng tệp trao đổi tài nguyên

RIF Routing Information Field (Source Routing)

Trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn)

RIM Request Initialisation Mode (HDLC)

Phương thức mở các yêu cầu (HDLC)

RISC Reduced Instruction Set Computer

Máy tính có bộ lệnh rút gọn

RISE Retrieval and Interchange of Standards in Europe project

Trích dẫn và trao đổi các tiêu chuẩn trong các dự án của châu  u

RIT Rate of Information Transfer

Tốc độ chuyển tải thông tin

RL Reference Loudness

 m lượng chuẩn

RLF Reverse Line Feed

Xuống hàng ngược, đẩy hàng ngược

RLG Release-Guard Signal

Tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng đường thông

RLI Response Length Indicator

Phần tử chỉ thị độ dài hồi đáp

RLR Receive Loudness Rating

Mức âm lượng thu

RLR Receive Loudness Rating

Công suất danh định âm lượng thu

RLSD Receive Line Signal Detector

Bộ tách tín hiệu đường dây thu

RM Resource Management

Quản lý tài nguyên

RMON Remote Network Monitoring

Giám sát mạng từ xa

RMSE Root mean square Error

Số lỗi thực tế

RN Receipt Status Notification

Thông báo trạng thái thu

RNR Receive Not Ready

Chưa sẵn sàng thu

RO Remote Operation

Vận hành từ xa, hoạt động từ xa

ROH Receiver Off-Hook

Nhấc tổ hợp máy thu

ROM Read Only Memory

Bộ nhớ chỉ đọc

ROMP Remote Operations Microprocessor

Vi xử lý hoạt động xa

ROPM Remote Operations Protocol Machine

Thiết bị giao thức vận hành từ xa

RoR Rate of Return

Tỷ lệ quay trở lại

ROS Remote Operation Service

Dịch vụ vận hành từ xa

ROSE Remote Operation Service Element (Application Layer)

Phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng)

RP Registration Point

điểm đăng ký

RPC Remote Procedure Call

Cuộc gọi tiến hành thủ tục từ xa

RPG Report Program Generator

Bộ tạo chương trình báo cáo

RPOA Recognized Private Operating Agency

đại lý hoạt động riêng được thừa nhận

RPS Ring Parameter Server

Máy chủ thông số vòng

RR The ITU Radio Regulations

Các thể chế vô tuyến của ITU

RR Receive Ready

Sẵn sàng thu

RS Remote Single Layer

Lớp đơn đầu xa

RS PPDU Resynchronize PPDU

Tái đồng bộ PPDU

RSA Rural Service Area

Khu vực dịch vụ nông thôn

RSA PPDU Resynchronize Acknowledge PPDU

Tái đồng bộ PPDU báo nhận

RSAP Response Session Abort Positive

Hồi đáp hủy bỏ phiên là tích cực

RSB Reset-Band Signal

Tín hiệu băng tần được tái xác lập

RSC Reset Circuit Signal

Tín hiệu mạch được tái xác lập

RSCCP Response Session Change Control Positive

Hồi đáp điều khiển thay đổi phiên là tích cực

RSCE Restoration Switching Control Equipment

Thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch RSCV Route Selection Control Vector

Véc tơ điều khiển chọn tuyến

RSE Restoration Switching Equipment

Phục hồi thiết bị chuyển mạch

RSEP Response Session End Positive

Hồi đáp kết thúc phiên là tích cực

RSFG Route Server Functional Group (ATM)

Nhóm chức năng của server định tuyến

RSL Received Signal Level

Mức tín hiệu thu

RSM Remote Switching Module (telephony)

Mô-đun chuyển mạch xa (điện thoại)

RSRT Signalling Route Set Test Control

Kiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệu

RSS Remote Switch Subsystem

Hệ thống con chuyển mạch xa

RSS Reset/Synchronization Signal

Tín hiệu tái xác lập/đồng bộ hóa

RSSN Response Session Start Negative

Hồi đáp khởi tạo phiên là tiêu cực

RSSP Response Session Start Positive

Hồi đáp khởi tạo phiên là tích cực

RSU Remote Switching Units

Các khối chuyển mạch từ xa

RSUI Response Session User Information

Hồi đáp thông tin khách hàng sử dụng theo phiên

RT Real Time

Thời gian thực

RT Remote Terminal

Thiết bị đầu cuối ở xa

RT Reliable Transfer

Chuyển giao tin cậy

RTAC Transfer Allowed Control

Kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao

dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông

RTB Retransmission Buffer

Bộ đệm phát lại

RTC Real Time Clock

đồng hồ thời gian thực

RTC Return To Control

Quay trở về chế độ điều khiển

RTCC Transfer Controlled Control

điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao

RTM Reference Test Method

Phương pháp đo chuẩn

RTS Request To Send

Yêu cầu gửi

RTSE Remote Transfer Service Element (Application Layer)

Phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng)

RTSE Reliable Transfer Service Element

Phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy

RVL Reference Vocal Level

Mức phát âm chuẩn

RWP ETSI Rolling Programme

Chương trình cuốn ETSI

RZ Return To Zero

Quay về không

[/restab]
[restab title=STUVWXYZ]

S Supervisory

Giám sát

S Supervisory Function Bit

Bít chức năng giám sát

S Supplier

Nhà cung ứng

S Sending

Gửi đi

S Session

Phiên

S-DAB Satellite Digital Audio Broadcasting

Phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh

SA Source Address

địa chỉ nguồn

SA Source MAC Address (ATM)

địa chỉ MAC nguồn

SA Service Alarm

Cảnh báo dịch vụ

SAAL Signalling ATM Adaption Layer (ATM)

Lớp thích ứng báo hiệu ATM (ATM)

SABM Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC)

Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ

(HDLC)

SABME Set Asynchronous Balanced Mode Extended

(HDLC)

Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ được mở rộng (HDLC)

SAC Service Access Code

Mã truy nhập dịch vụ

SACS Set Additional Character Separation

Thiết lập ngăn cách phụ giữa các ký tự

SAM System Administration Module

Mô-đun quản trị hệ thống

SAM Subsequent Address Message

Tin báo địa chỉ tiếp theo

SAM1-7 Subsequent Address Message No.1-No.7

Tin báo địa chỉ tiếp theo số 1, số 7

SAME Subscriber Access Maintenance Entity

Thực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao

SANC Signalling Area/Network Code

Vùng báo hiệu/Mã mạng

SAO Subsequent Address Message With One Signal

Tin báo địa chỉ tiếp sau có một tín hiệu

SAP Source Access Point

điểm truy nhập nguồn

SAP Secondary Audio Program

Chương trình âm thanh thứ cấp

SAP Service Access Point

điểm truy nhập dịch vụ

SAPI Service Access Point Identifier

Phần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ

SAR Segmentation and Reassembly (ATM)

Phân đoạn và xếp lại (ATM)

SARM Set Asynchronous Response Mode (HDLC)

Thiết lập phương thức đáp ứng thiết lập không

đồng bộ (HDLC)

SAS Simple Attachment Scheme

Sơ đồ gắn kết đơn giản

SASF Specific Application Service Element

Thành phần dịch vụ ứng dụng đặc biệt

SATAN System Administrator Tool for Analysing

Networks

Công cụ quản trị hệ thống để phân tích các mạng

SB-

ADPCM

Sub-band Adaptive Differential Pulse Code

Modulation

điều xung mã vi sai thích nghi băng con

SBA Software Generated Group Blocking

Acknowledgement Message

Tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần

mềm tạo ra

SBC Subsample Control

Kiểm soát mẫu phụ

SBM Successful-Backward-Set-up Inforamtion

Message

Tin báo thông tin hướng nghịch được thiết lập thành công

SBR Standby-Ready Signal

Tín hiệu dự phòng sẵn sàng

SBSVC Selective Broadcast Signalling Virtual Channel

(B-ISDN)

Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B- ISDN)

SBUR Software Generated Circuit Group Blocking

and Unblocking Receipt

Thu nhận chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra

SBUS Software Generated Circuit Group Blocking

and Unblocking Sending

Gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra

SC Sub Carrier

Sóng mang phụ

SC Service Channel

Kênh dịch vụ

SCA System Communication Architecture

Kiến trúc hệ thống truyền thông

SCC Satellite Control Centre

Trung tâm điều khiển vệ tinh

SCCP Signalling Connection Control Part

Phần điều khiển kết nối báo hiệu

SCE Service Creation Environment

Môi trường tạo dịch vụ

SCEF Service Creation Environment Function (TMN)

Chức năng môi trường tạo dịch vụ (TMN)

SCF Service Control Function (TMN)

Chức năng điều khiển dịch vụ (TMN)

SCM Select Coding Method

Chọn phương pháp mã hóa

SCO Select Character Orientation

Chọn định hướng ký tự

SCP Session Control Protocol

Giao thức điều khiển phiên truyền

SCP Service Control Point

điểm điều khiển dịch vụ

SCPC Single-Channel-Per-Carrier

Mỗi kênh một sóng mang

SCR Sustained Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ ô được duy trì (ATM)

SCR Selective Circuit Reservation

Dự phòng mạch có chọn lọc

SCSI Small Computer Systems Interface

Giao diện các hệ thống máy tính con

SCTR System Conformance Test Report

Báo cáo đo thử mức tuân thủ hệ thống

SCU Signalling System Control Signal

Tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu

SCVF Single Channel Voice Frequency

Tần số âm thoại của kênh đơn

SDF Specialised Database Functions (TMN)

Các chức năng của cơ sở dữ liệu chuyên dụng

(TMN) dịch văn bản tiếng Anh viễn thông

SDH Synchronous Digital Hierarchy

Phân cấp mạng số đồng bộ

SDK Software Development Kit

Bộ công cụ phát triển phần mềm/Trang bị phát triển phần mềm

SDL Specification and Description Language

Ngôn ngữ đặc tả và mô tả

SDLC Synchronous Data Link Control

điều khiển tuyến số liệu đồng bộ

SDM Space Division Multiplexing

Ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian

SDSL Single-line Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số đơn dây

SDSL Symetric Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số đối xứng

SDSU SMDS Data Service Unit

Khối dịch vụ số liệu SMDS

SDT Structured Data Transfer (ATM)

Chuyển giao số liệu đã được cấu trúc

SDU Service Data Unit (ATM)

Khối số liệu dịch vụ

SESN

SE Support Equipment (TMN) or Support Entity

(TMN)

Thiết bị trợ giúp (TMN) hoặc thực thể trợ giúp

(TMN)

SE Switching Element (ATM)

Môi trường chuyển mạch/Thành phần chuyển

mạch SE Structure Element

Môi trường cấu trúc

SEAL Simple and Efficient Adaptiption Layer (ATM)

Lớp thích ứng hiệu quả và đơn giản

SEF Support Entity Function (TMN)

Chức năng của thực thể trợ giúp (TMN)

SEL Selector

Bộ chọn

SEMKO Swedish Institute for Testing and Approval of

Electrical Equipment

Viện đo thử và phê chuẩn thiết bị điện của

Thụy điển

SES Satellite Earth Stations

Các trạm vệ tinh trên mặt đất

SES Source End Station

Trạm đầu nguồn

SES Severely Errored Seconds

Các giây bị lỗi trầm trọng

SES Ship Earth Station

Trạm mặt đất trên tầu biển

SESDL Ship Earth Station Low Speed Data

Dữ liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất tàu biển

SESRP Ship Earth Station Response

Trả lời của trạm mặt đất tàu biển

SESRQ Ship Earth Station Request

Yêu cầu của trạm mặt đất tàu biển

SEST Ship Earth Station Telex

Telex của trạm trạm mặt đất tàu biển

SEV Schweizerischer Elektrotechnischer Verein

(Swiss Electrotechnical Association)

Hiệp hội kỹ thuật điện tử Thụy Sĩ

SEWG Spectrum Engineering Working Group of

CEPT ERC

Nhóm công tác kỹ thuật phổ của CEPT ERC

SF Spare Frame

Khung dự phòng

SF Superframe Format

Khuôn dạng của siêu khung

SFC Sensitivity/Frequency Characteristics

Các đặc tính độ nhạy/tần số

SFS Start of Frame Sequence (LAN)

Khởi đầu của chuỗi khung (LAN)

SFU Store and Forward Unit

Khối lưu trữ và chuyển tiếp

SGB Software Generated Group Blocking Message

Tin báo chặn nhóm do phần mềm tạo ra

SGC Signalling Grouping Channel

Nhóm kênh báo hiệu

SGML Standard Generalised Markup Language

Ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa

SGR Select Graphic Rendition

Chọn cách trình bày đồ họa

SGU Software Generated Group Unbloking Message

Tin báo không chặn nhóm do phần mềm tạo ra

SHF Super High Frequency

Tần số siêu cao

SHS Select Character Spacing

Chọn khoảng cách giữa các ký tự SHS Select Horizontal Spacing

Chọn dãn cách theo chiều ngang

SI Statutory Instruments (UK)

Các văn bản pháp quy (Anh)

SI Service Indicator

Phần tử chỉ thị dịch vụ

SI Shift-In

Chuyển sang thanh ghi

SI SPDU Identifier

Phần tử nhận dạng SPDU

SID Session Identification

Nhận dạng phiên

SIE Status Indication Emergency Terminal Status

Chỉ thị trạng thái trạng thái đầu cuối khẩn cấp

SIF Signalling Information Field

Trường thông tin báo hiệu

SIG SMDS Interest Group

Nhóm lợi ích SMDS

SIG Special Interest Group

Nhóm lợi ích đặc biệt

SIM Subscriber Identity Module

Mô-đun nhận dạng thuê bao

SIN Status Indication normal terminal status

Chỉ thị trạng thái trạng thái đầu cuối bình thường

SINs British Telecom Suppliers Information Notes

Bản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh

SIO Scientific and Industrial Organisations (ITU-T)

Các tổ chức khoa học và công nghiệp (ITU-T)

SIO Service Information Octet

Byte thông tin dịch vụ

SIO Status Indication Out of alignment

Chỉ thị trạng thái mất đồng chỉnh

SIOS Status Indication Out Of Service

Chỉ thị trạng thái không hoạt động

SIP SMDS Interface Protocol

Giao thức giao diện SMDS

SIP Signal Transfer Point

điểm chuyển giao tín hiệu

SIPO Status Indication Processor Outage

Chỉ thị trạng thái Hỏng bộ xử lý

SIPP SMDS Interface Protocol

Giao thức của giao diện SMDS

SIR Sustained Information Rate (SMDS)

Tốc độ tin được duy trì (SMDS)

SIS Sound-In-Sync

đồng bộ với âm thanh

SITA Société Internationale de Télécommunications

Aéronautiques

Hiệp hội quốc tế về viễn thông hàng không

SITS Special Investigation Test Schedule (UK)

Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (Anh)

SL Signalling Link

Tuyến kết nối báo hiệu

SL Stability Loss

Mất tính ổn định

SLC Subscriber Loop Carrier

Thiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao

SLEE Service Logic Excution Enviroment

Môi trường để thực hiện logic dịch vụ SLL Semi-Loop Loss

Suy hao nửa vòng

SLM Selective Level Meter

Máy đo mức có chọn

SLP Signalling Link Management

Quản lý tuyến kết nối báo hiệu

SLP Single Link Procedure

Thủ tục tuyến đơn

SLR Send Loudness Rating

Mức âm lượng phát

SLS Set Line Spacing

Xác lập dãn cách dòng

SLS Signalling Link Selection

Chọn tuyến kết nối báo hiệu

SLSA Single Line Switching Apparatus

Thiết bị chuyển mạch một đôi dây

SLTA Signalling Link Test Message

Acknowledgement

Báo nhận tin báo đo thử tuyến kết nối báo hiệu

dịch tiếng Anh Việt viễn thông

SLTC Signalling Link Test Control

điều khiển đo thử tuyến kết nối báo hiệu

SLTM Signalling Link Test Message

Tin báo đo thử tuyến kết nối báo hiệu

SMAE Systems Management Application Entity

Thực thể ứng dụng quản lý các hệ thống

SMAF Service Management Agent Function (TMN)

Chức năng của cơ quan quản lý dịch vụ (TMN)

SMAP System Management Application Part

Phần ứng dụng quản lý hệ thống

SMB Server Message Block

Khối tin báo của server

SMDS Switched Multimegabit Data Service

Dịch vụ số liệu nhiều Megabit có chuyển mạch

SME Small to Medium Enterprise(s)

(Các) doanh nghiệp từ nhỏ đến trung bình

SMF Service Management Function (TMN)

Chức năng quản lý dịch vụ (TMN)

SMF Submultiframes

đa khung phụ

SMF Single Mode Fiber

Sợi quang đơn mode

SMG Special Mobile Group

Nhóm thông tin di động đặc biệt

SMI Structure of Management Information

Cấu trúc của thông tin quản lý

SMIP Strategic Management Information Plan

Kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược

SMP Simple Management Protocol

Giao thức quản lý đơn giản

SMP Switching Module Processor

Bộ xử lý mô-đun chuyển mạch

SMP Symmetric Multiprocessing

đa xử lý đối xứng

SMPTE Society of Motion Picture and Television

Engineers

Hội các kỹ sư truyền hình và điện ảnh

SMR Specialised Mobile Radio

Vô tuyến di động đặc biệt

SMRS Specialized Mobile Radio Service

Dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng SMS Satellite Multiservice System

Hệ thống đa dịch vụ của vệ tinh

SMSA Standard Metropolitan Statistical Area

Vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn

SMSI Systems Management Service Interface

Giao diện dịch vụ quản lý hệ thống

SMT Surface Mounting Technology

Công nghệ lắp ghép bề mặt

SMTA Single-line Multi-Extension Telephone

Apparatus

Máy điện thoại thuê bao nối với nhiều máy lẻ

qua một đôi dây

SMTP Single Mail Transfer Protocol

Giao thức truyền thư đơn

SMU Scaled Measurement Unit

đơn vị đo theo tỷ lệ

SN Sequence Number (ATM, DQDB, SMDS)

Số chuỗi (ATM, DQDB, SMDS)

SN Subscriber Number

Số thuê bao

SN Switching Network (SNA)

Mạng chuyển mạch (SNA)

SNA Systems Network Architecture

Cấu trúc mạng của hệ thống

SNAP Subnetwork Access Protocol

Giao thức truy nhập mạng con

SNI Subscriber Network Interface

Giao diện mạng thuê bao

SNP Sequence Number Packet

Gói số chuỗi SNP Sequence Number Protection

Bảo vệ số chuỗi

SNMP Simple Network Management Protocol

Giao thức quản lý mạng đơn giản

SNR Signal-To-Noise Ratio

Tỷ số tín hiệu trên tạp âm

SNRM Set Normal Response Mode (HDLC)

Thiết lập phương thức đáp ứng thông thường

SNRME Set Normal Response Mode Extended (HDLC)

Thiết lập kiểu đáp ứng thông tin được mở rộng

SO-SR

SO Shift-Out

Dịch ra từ thanh ghi

SOA Start Of Address

Bắt đầu của địa chỉ

SOAC Service Order Form

Mẫu đơn đặt hàng dịch vụ

SOGIT Senior Officials Group for Information

Technology

Nhóm các quan chức cấp cao về công nghệ

thông tin

SOH Start Of Heading

Bắt đầu tiêu đề

SOH Start Of Overhead

Phần mở đầu

SOM Start-Of- Message

Bắt đầu tin báo

SONET Synchronous Optical Network

Mạng quang đồng bộ

SOS Start Of String

Bắt đầu chuỗi

SOS Silicon On Saphire

Silic trên Saphia

SP Signalling Point (ANSI)

điểm báo hiệu (ANSI)

SP Space

Khoảng cách, dãn cách

SPAG Standards Promotion and Application Group

SA

Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA, Nhóm đề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA

SPC Stored Programme Control

điều khiển theo chương trình được lưu trữ,

điều khiển theo chương trình có sẵn

SPC Secondary Point Code

Mã điểm thứ cấp

SPCS Satellite Personal Communication Services

Các dịch vụ thông tin cá nhân qua vệ tinh

SPD Select sentation Direction

Chọn hướng trình diễn

SPDU Session Protocol Data Unit

Khối số liệu giao thức phiên truyền

SPE (Sonet) Synchronous Payload Envelop

đường bao tải hiệu dụng đồng bộ

SPG Sync Pulse Generator

Bộ tạo xung đồng bộ

SPID Service Profile Identifier (ISDN)

Bộ nhận dạng mô tả dịch vụ (ISDN)

SPITE Switching Processing Interface Telephone

Event

Biến cố giao diện xử lý chuyển mạch

SPL Sound ssure Level

Mức áp suất âm thanh

SPLM Sound ssure Level

Máy đo mức áp suất âm thanh

SPM Subscriber Private Meter

Máy đo của riêng thuê bao

SPM Session Protocol Machine

Thiết bị giao thức phiên

SPOC Single Point of Contact

Công-tắc một tiếp điểm

SPRC Signalling Procedure Control

Kiểm soát thủ tục báo hiệu

SPS Signalling Protocols and Switching

Các giao thức và chuyển mạch báo hiệu

SPST Single-Ple, Single-Throw (Switch)

(Bộ chuyển mạch) một cực, một hướng

SPTN Single Protocol Transport Network

Mạng chuyển giao thức đơn

SPTS Single Program Transport Stream (ATM)

Dòng chuyển tải (của MPEG-2) một chương trình

SQL Structured Query Language

Ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc

SR Source Reference

Tham chiếu nguồn

SR Source Routing (ATM)

định tuyến nguồn

dịch thuật Anh Việt viễn thông

SRA Stanby-Ready-Acknowledgment

Báo nhận dự phòng đã sẵn sàng

SRC Strategic Review Committee (ETSI)

ủy ban nghiên cứu chiến lược

SREJ Selective Reject (HDLC)

Loại bỏ có lựa chọn (HDLC)

SRF Specialised Resources Function (TMN)

Chức năng của các tài nguyên đặc biệt (TMN)

SRF Specially Routed Frame (ATM)

Khung được định tuyến đặc biệt

SRI SIP Relay Interface (SMDS)

Giao diện chuyển tiếp SIP (SMDS)

SRM Signalling Route Management

Quản lý hành trình báo hiệu

SRS Select Reverse Spacing

Chọn dãn cách ngược

SRT Source Routing Transparent

định tuyến nguồn trong suốt

SRTP Sequenced Routing Table Protocol

Giao thức bảng định tuyến theo trình tự

SRTS Synchronous Residual Time Stamp

đánh dấu thời gian dư thừa đồng bộ

SRVT SCCP Routing Verification Test

đo thẩm tra định tuyến SCCP

SSSY

SS Session Service

Dịch vụ phiên SS Suplementary Service

Dịch vụ phụ

SS No.6 Signalling System No.6

Hệ thống báo hiệu số 6

SS7 Signalling System 7

Hệ thống báo hiệu số 7

SSAP Source Service Access Point

điểm truy nhập dịch vụ nguồn

SSB Single Side Band

Dải đơn biên

SSB Subscriber-Busy Signal

Tín hiệu thuê bao bận

SSBSC Single-Sideband Suppressed Carrier

đơn biên không có sóng mang

SSC Special Services Center

Trung tâm dịch vụ đặc biệt

SSCF Service Specific Coordination Function

Chức năng phối hợp theo tính chất dịch vụ

SSCOP Service Specific Connection Oriented Protocol

(ATM)

Giao thức định hướng kết nối theo tính chất dịch vụ

SSCS Service Specific Convergence Sublayer (ATM)

Lớp con hội tụ theo tính chất dịch vụ

SSDU Session Service Data Unit

Khối dữ liệu dịch vụ phiên

SSF Service Switching Function (TMN)

Chức năng chuyển mạch dịch vụ (TMN)

SSM Single Segment Message (DQDB, SMDS)

Tin báo một đoạn

SSN Subsystem Number

Số hệ thống con

SSP Switch-to-Switch Protocol

Giao thức từ tổng đài đến tổng đài

SSS Subscriber Switching System

Hệ thống chuyển mạch thuê bao

SST Synchronous Service Transport

Truyền tải dịch vụ đồng bộ

SST Send Special-Information Tone Signal

Gửi âm báo thông tin đặc biệt

SST Single-Sideband Transmission

Truyền dẫn đơn biên

SSU Subsequent Signal Unit

Khối tín hiệu tiếp theo

SSW Set Space Width

Xác lập độ rộng dãn cách

ST Signalling Terminal

Thiết bị đầu cuối về báo hiệu

ST End-Of-Pulsing

Kết thúc tạo xung

STA Spanning Tree Algorithm

Thuật toán khai triển theo hình cây

STAB Selective Tabulation

Lập bảng có chọn lọc

STAG Security Techniques Advisory Group (ETSI)

Nhóm tư vấn kỹ thuật an toàn (ETSI)

STAR Advanced Telecommunications for the

Industrially less

advanced regions of the European Community

Viễn thông tiên tiến cho các vùng công nghiệp

chậm phát triển trong Cộng đồng châu  u STC Switching and Testing Centre

Trung tâm chuyển mạch và đo thử

STC System Time Clock (ATM)

đồng hồ thời gian của hệ thống

STD Subscriber Trunk Dialling

Thuê bao quay số trung kế

STDM Statistical Time Division Multiplexing

Ghép kênh theo thời gian thống kê

STE Signalling Terminal Equipment

Thiết bị kết cuối báo hiệu

STE Spanning-Tree Explorer (LAN)

Trình duyệt mở rộng theo hình cây

STE SONET Section Terminating Equipment

(ATM)

Thiết bị kết cuối đoạn của SONET

STI Statistics Time Interval

Thời khoảng thống kê

STM Synchronous Transfer Mode

Phương thức chuyển tải đồng bộ

STM Selective Traffic Management

Quản lý lưu lượng có chọn lọc

STM Signalling Traffic Management

Quản lý lưu lượng báo hiệu

STM 1 Synchronous Transport Module 1

Mođun chuyển tải đồng bộ 1

STM n Synchronous Transport Module n

Môđun chuyển tải đồng bộ n

STMR Sidetone Masked Loudness Rating

Mức âm lượng đã khử trắc âm

STP Signalling Transfer Point

điểm chuyển giao báo hiệu

STP Shielded Twisted Pair

đôi dây xoắn bọc kim

STRIDE EC support for Science and Technology

for Regional Innovation and Development in

Europe

EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới

và phát triển khu vực ở châu  u

STS Synchronous Transport System

Hệ thống truyền dẫn đồng bộ

STS Synchronous Transport Signal (SONET)

Tín hiệu truyền dẫn đồng bộ (SONET)

STS-1 Synchronous Transport Signal 1

Tín hiệu truyền dẫn đồng bộ 1

STS-n Synchronous Transport Signal n

Tín hiệu truyền dẫn đồng bộ n

STX Start Of Text

Bắt đầu văn bản

SUA Software Generated Group Unblocking-

Acknowledgement Message

Tin báo báo nhận không chặn nhóm do phần mềm tạo ra

SUB Sub-addressing

định địa chỉ phụ

SUB Subtitute

Thay thế

SUB Subtitute Character

Ký tự thay thế

SUD Session User Data

Dữ liệu của người dùng phiên

SUT System Under Test

Hệ thống đang đo thử

SVC Signalling Virtual Channel (ATM)

Kênh ảo cho báo hiệu (ATM)

SVC Switched Virtual Circuit (Packet Switching)

Kênh chuyển mạch ảo (chuyển mạch gói)

SVCC Switched Virtual Channel Connection (ATM)

Kết nối kênh ảo có chuyển mạch

SVE SAP Vector Element (ATM)

Thành phần véc tơ SAP

SVPC Switched Virtual Path Connection (ATM)

Kết nối đường ảo chuyển mạch

SVS Select Line Spacing

Chọn dãn cách dòng

SVS Select Vertical Spacing

Chọn dãn cách theo chiều thẳng đứng

SVS Supervisory Signal

Tín hiệu giám sát

dịch tài liệu Anh Việt viễn thông

SW Short Wave

Sóng ngắn

SWFPI Scaled Weighted Echo Path Loss

Suy hao đường truyền tiếng vọng có trọng số

SWR Standing Wave Ratio

Hệ số sóng đứng

SYN Synchronous

đồng bộ

SYNTRA

N

Synchronous Transmission

Truyền dẫn đồng bộ

SYU Synchronization Signal Unit

Khối tín hiệu đồng bộ hóa

TSTX

TS Transport Stream

Dòng chuyển tải

TS Traffic Shaping (ATM)

Tạo dạng lưu lượng

TS Time Stamp

Dấu thời gian

TS Telecommunication Service

Dịch vụ viễn thông

TS Time Slot

Khe thời gian

TS Transport Service

Dịch vụ chuyển tải

TS-user Transport Service User

Người sử dụng của dịch vụ chuyển tải

TSAP Transport Service Access Point

điểm truy nhập dịch vụ truyền tải

TSAP-ID Transport Service Access Point Identifier

Bộ nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ chuyển tải

TSC Transit Switching Centre

Tổng đài chuyển tiếp, Trung tâm chuyển mạch quá giang

TSDU Transport Service Data Unit

Khối dữ liệu dịch vụ chuyển tải

TSFC Signalling Traffic Flow Control

điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu

TSI Time Slot Interchange

Trao đổi khe thời gian

TSI Transmitting Subscriber Identification

Nhận dạng thuê bao phát TSM Time Switch Module

Mô-đun chuyển mạch thời gian

TSP Test Suite Parameter

Tham số phù hợp với đo thử

TSRC Signalling Routing Control

điều khiển định tuyến báo hiệu

TSRM Telecommunication Standards Reference Manual

Sách tham khảo tiêu chuẩn viễn thông

TSS Telecommunication Standardisation Sector (ITU-T)

Ban tiêu chuẩn hóa viễn thông (ITU-T)

TSS Trunk and Signalling Subsystem

Phân hệ trung kế và báo hiệu

TT Test Transmitter

Máy phát đo thử

TTB Temporary Trunking Blocking

Chặn trung kế tạm thời

TTC Transit Through-Connect

Kết nối xuyên suốt quá giang

TTCN-GF TTCN Graphical Form

Dạng đồ họa TTCN

TTCN-MP TTCN Machine Processable

Thiết bị có thể xử lý TCCN

TTD Target Transit Delay

Trễ quá giang có mục tiêu

TTD Transit Centres Through-Connected

Các tổng đài quá giang được kết nối xuyên suốt

TTD PPDU sentation Typed Data PPDU

PPDU dữ liệu trình diễn đã được nhập

TTL Time to Live (Internet)

Thời gian duy trì (Internet)

TTL Transistor-Transistor Logic

Vi mạch Tranzito-Tranzito

TTL Transverse Transfer Loss

Suy hao chuyển tải theo chiều ngang

TTP Trail Termination Point (TMN)

điểm kết cuối kéo xa (TMN)

TTR Time To Try Reasignment/Resynchronization

Thời gian đề thử tái đồng chỉnh/tái đồng bộ

TTX Teletex

Teletex, điện báo chữ

TTX Teletex Type

Kiểu điện báo chữ

TU Tributary Unit

Khối nhánh, khối phụ thuộc

TUA Telecommunication Users Association (UK)

Hiệp hội khách hàng viễn thông (Anh)

TUG Telecommunications User Group

Nhóm khách hàng viễn thông

TUG Tributary Unit Group

Nhóm khối nhánh

TUP Telephone User Part

Phần người sử dụng điện thoại

TUT Terminal Under Test

đầu cuối đang đo thử

TV Television

Truyền hình

TVI Television Interference

Can nhiễu truyền hình

TVRO Television Receive-Only

Truyền hình chỉ thu

TWA Two-way Alternative (HDLC)

Luân phiên hai chiều (HDLC)

TWR Time To Wait For Reasignment/Resynchronization

Thời gian đợi tái đồng chỉnh/Tái đồng bộ

TWS Two-Way Simultaneous (HDLC)

Hai chiều đồng thời (HDLC)

TX Transmit

Phát

TTRM

T Transport

Chuyển giao, chuyển tải

T-DAB Terrestrial Digital Audio Broadcasting

Phát thanh quảng bá số mặt đất

T1E1 Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI T1M1 Tiểu bản tiêu chuẩn về Khai thác, Quản lý, Bảo dưỡng nội

mạng của ANSI

T1Q1 Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI T1S1 Tiểu ban tiêu chuẩn về các dịch vụ mạng của ANSI T1X1 Tiểu ban tiêu chuẩn về phân cấp số và đồng bộ của ANSI TA Terminal Adapter (ISDN)

Bộ phối ghép đầu cuối (ISDN)

TA Test Analyzer

Bộ phân tích đo thử

TA Transfered Account

Tài khoản được chuyển

TAA Transfered-Allowed-Acknowledgement Signal

Tín hiệu báo nhận cho phép chuyển giao

TAC Telecommunications Administrations Centre (Finland)

Trung tâm quản trị viễn thông (Phần Lan)

TACS Total Access Communications

Truyền thông truy nhập hoàn toàn

TACS Total Access Communications Systems

Các hệ thống truyền thông truy nhập hoàn toàn

TAED Telex Automatic Emmiting Device

Thiết bị phát Telex tự động

TAP Test Access Path

đường truy nhập đo thử

TAPDU Telematic Access Protocol Data Unit

Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)

TAPI Telephony API

API thoại

TARM Telephone Answering and Recording Machine

Máy ghi và trả lời của điện thoại

TASI Time Assignment Speech Interpolation

Nội suy tiếng nói có chỉ định thời gian

TB Transparent Bridging

Nối cầu trong suốt

TBB Trans-national Broadband Backbone

Mạng đường trục băng rộng xuyên quốc gia

TBC Time Base Corrector

Bộ hiệu chỉnh gốc thời gian

TBE Transient Buffer Exposure

Trình duyệt bộ đệm tạm thời

TBR Technical Basis for Regulations (ETSI)

Cơ sở kỹ thuật cho điều hành

TBR Transport Block Reject

Loại bỏ khối chuyển tải

TBRL Terminal Balance Return Loss

Suy hao phản xạ công bằng đầu cuối

TC Transmission Control

điều khiển truyền dẫn

TC Transport Connection

Kết nối chuyển tải

TC Terrestrial Channel

Kênh mặt đất

TC Transaction Capabilities

Các khả năng giao dịch

TC Transmission Convergence (ATM)

Hội tụ truyền dẫn

TC PPDU Capability Data PPDU

PPDU dữ liệu tiềm năng

TCA Transport Connection Accept

Chấp nhận kết nối chuyển tải

TCAM Telecommunications Access Method (SNA)

Phương pháp truy nhập viễn thông (SNA)

TCAP Transaction Capabilities Application Part

Phần ứng dụng các khả năng giao dịch

TCBC Changeback Control

điều khiển chuyển trở lại

TCBH Time Consistent Busy Hour

Giờ bận theo thời gian cố định TCC Telephone Country Code

Mã điện thoại quốc gia

dịch văn bản Anh Việt viễn thông

TCC Transport Connection Clear

Xóa kết nối chuyển tải

TCC PPDU Capability Data Acknowledge PPDU

PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng

TCCD Total Call Connection Delay

Tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi

TCCN Tree And Tabular Combined Notation

Chú giải bảng và cây kết hợp

TCF Training Check

Kiểm tra huấn luyện

TCH Traffic Channel

Kênh lưu lượng

TCI Telewriting Coding Interface

Giao diện mã hóa ghi từ xa

TCIC Transit Centre Identification Code

Mã nhận dạng trung tâm quá giang

TCIF Telecommunications Industry Forum

Diễn đàn công nghiệp viễn thông

TCL Transverse Conversion Loss

Suy hao quy theo chiều ngang

TCM Time Compression Multiplexing

Ghép kênh theo kỹ thuật nén thời gian/Ghép kênh nén thời gian

TCM Time Compression Multiplex

Ghép kênh nén theo thời gian

TCN Throughput Class Negotiation

Thương lượng về cấp lưu thoát

TCOC Changeover Control

Kiểm soát chuyển (tuyến báo hiệu)

TCP Transmission Control Protocol

Giao thức điều khiển truyền dẫn

TCP Test Coordination Procedure

Thủ tục phối hợp đo thử

TCP/IP Transmission Control Protocol/Internet Protocol

Giao thức điều khiển truyền dẫn/giao thức Internet

TCR Transport Connection Request

Yêu cầu kết nối chuyển tải

TCR Tagged Cell Rate

Tỷ lệ ô có đánh dấu

TCRC Controlled Rerouting Control

điều khiển tái định tuyến có kiểm soát

TCS Teleconference Service

Dịch vụ điện thoại hội nghị

TCS Transmission Convergence Sublayer

Lớp con hội tụ truyền dẫn

TCTL Transverse Conversion Transfer Loss

Suy hao chuyển tải quay theo chiều

TCTS Trans-Canada Telephone System

Hệ thống điện thoại xuyên Canada

TCU Telecommunications Control Unit (SNA)

Khối điều khiển viễn thông (SNA)

TCU Trunk Coupling Unit

Khối kết nối trung kế

TCCO Temprature Compensated Crystal Oscillator

Bộ tạo dao động tinh thể bù nhiệt

TD PPDU sentation Data PPDU

PPDU dữ liệu trình diễn

TDD Telecommunications Device For The Deaf

Thiết bị viễn thông cho người điếc

TDD Time Division Duplexing

Song công chia theo thời gian

TDF Time Division Filtering

Lọc chia theo thời gian

TDG Initial-Time-Delay Gap

Khe trễ thời gian ban đầu

TDI Transit Delay Indication

Chỉ thị trễ thời gian

TDM Time Division Multiplex

Ghép kênh phân chia thời gian

TDMA Time Division Multiple Access

đa truy nhập chia theo thời gian

TDMS Time Division Multiplex System

or Transmission Distortion Measuring Set

Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, Bộ đo méo truyền dẫn

TDS Time Division Switching

Chuyển mạch chia theo thời gian

TDSAI Transit Delay Selection and Identification

Chọn và chỉ thị thời gian trễ quá giang

TDT Transport Data

Dữ liệu chuyển tải

TDX Typed Data Transfer

Chuyển giao dữ liệu theo loại

TE Terminal Equipment

Thiết bị đầu cuối

TE PPDU Expedited Data PPDU

PPDU dữ liệu phát nhanh

TE1 Terminal Equipment Type 1

Thiết bị đầu cuối kiểu 1

TEDIS Trade Electronic Data Interchange Systems

Các hệ thống trao đổi số liệu điện tử thương mại

TEI Terminal Endpoint Identifier (LAPD)

Bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối

TELR Talker Echo Loudness Rating

Mức âm lượng tiếng vọng của người nói

TEM Transverse Electromagnetic

Sóng T, sóng điện từ nằm ngang

TEMA Telecommunication Engineering and

Manufacturing Association Limited (now part of EEA)

Hiệp hội kỹ thuật và chế tạo viễn thông hữu hạn

(nay là một bộ phận thuộc EEA) TETRA Trans European Trunked Radio

Vô tuyến đường trục xuyên châu  u

TFA Transfer-Allowed Signal

Tín hiệu cho phép chuyển tải

TFM Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages

Các tín hiệu cấm chuyển tải và được phép chuyển tải

TFP Transfer-Prohibited

Cấm chuyển tải

TFP Transfer-Prohibited Signal

Tín hiệu cấm chuyển tải

TFRC Fored Rerouting Control

điều khiển tái định tuyến cưỡng bức

TFTS Terrestrial Flight Telephone System

Hệ thống điện thoại giữa máy bay và mặt đất

THD Total Harmonic Distortion

Méo hài tổng cộng

3PTY Three Party Service

Dịch vụ phía thứ ba

THF Tremendously High Frequency

Tần số cực cao

TIA Telecommunications Industry Association (UK)

Hiệp hội công nghiệp viễn thông (Anh)

TIA Telematic Interworking Abstract Service

Dịch vụ trừu tượng của giao thức viễn tin

TIAS Telematic Interworking Application

ứng dụng giao thức viễn tin

TIC Terminal International Centre

Trung tâm quốc tế đầu cuối

TID Terminal Identification

Nhận dạng đầu cuối

TIE Terminal Interface Equipment

Thiết bị giao diện đầu cuối

TIE Terminal Interval Error

Lỗi thời khoảng

TIF Telematic Interworking Facility

Phương tiện giao tác viễn tin

TIG Terminal Interoperability Group

Nhóm phối hợp hoạt động của đầu cuối

TIG Telegram Identification Group

Nhóm nhận dạng điện báo

TIS Technical Informations Sheets (UK)

Bản tin kỹ thuật thông tin (Anh)

TIS Telematic Interworking System

Hệ thống giao tác viễn tin

TIU Telematic Interworking Unit

Khối giao tác viễn tin

TJF Test Jack Frame

Khung có các lỗ giắc đo thử

TLAC Link Availability Control

Kiểm soát độ sẵn sàng tuyến kết nối

TLD Top-Level Domain

Vùng cấp cao nhất

TLH Transport Layer Header

Nhóm xung mào đầu lớp chuyển tải

TLL Total Scanning Line-Length

Tổng độ dài dòng quét

TLM Telematic

Viễn tin

TLM-TER Telematic Terminal

Thiết bị đầu cuối viễn tin

TLMA Telematic Agent

Nhân viên viễn tin

TLMAU Telematic Access Unit

Khối truy nhập viễn tin

TLP Transmission Level Point

điểm có mức truyền dẫn

TLS Transparent LAN Service

Dịch vụ LAN trong suốt

TLV Type/Length/Value (ATM)

Kiểu/độ dài/Giá trị TLX Telex Type

Kiểu Telex

TLXAU Telex Access Unit

Khối truy nhập Telex

TM Transmission and Multiplexing

Truyền dẫn và ghép kênh

TM Terminal Multiplexer

Bộ ghép kênh đầu cuối

TM Traffic Management (ATM)

Quản lý lưu lượng

TM Transverse Magnetic

Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang

TM-PDU Test Management PDU

PDU quản lý đo thử

TMA Telecommunications Managers Association (UK)

Hiệp hội các nhà quản lý viễn thông (Anh)

TMN Telecommunications Management Network

Mạng quản lý viễn thông

TMP Test Management Protocol (ATM)

Giao thức quản lý đo thử

TMR-IL Transmission Maintenance Point (International Line)

điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)

TMR Transmission Medium Requirement

Yêu cầu môi trường truyền dẫn

dịch thuật viễn thông

TMS Time-Multiplexed Switch

Chuyển mạch ghép thời gian

TMS Traffic Measurement System

Hệ thống đo lưu lượng

TMSI Temporary Mobile Station Identity

Danh tính (nhận dạng) trạm di động tạm thời

TND Telephone Network For Deaf

Mạng điện thoại dùng cho người điếc

TNDS/TK Total Network Data System/Trunking

Hệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế

TNIC Transit Network Identification Code

Mã nhận dạng mạng quá giang

TNIC Transit Network Selection

Chọn mạng quá giang

TOA Type Of Address

Kiểu địa chỉ

TOF Time-Out Factor (ATM)

Quá ngưỡng thời gian

TOL Transverse Output Level

Mức ra theo chiều ngang

TON Type Of Number

Loại số gọi

TOP Technical and Office Protocols

Các giao thức kỹ thuật và tổng đài

TP Transaction Processing

Xử lý giao dịch

TP Transport Protocol (ISO)

Giao thức chuyển tải (ISO)

TP Twisted Pair

đôi dây xoắn

TP Two Procedures

Hai thủ tục

TPA Telematic Protocol Architecture

Kiến trúc giao thức viễn tin

TPAU Twisted Pair Attachment Unit

Khối ghép đôi dây xoắn

TPC Translation Point Code

Mã điểm dịch

TPCC Third Party Call Control

điều khiển cuộc gọi bên thứ ba

TPDU Transport Protocol Data Unit

Khối số liệu giao thức truyền tải

TPDU-NR DT PPDU Number (field)

Số TPDU dữ liệu (trường)

TPWF Telex/Packet Interworking Function

Chức năng giao tác gọi/Telex TPMR Trunk Private Mobile Radio

Trung kế vô tuyến di động riêng

TPRC Signalling Point Restart Control

điều khiển tái khởi động điểm báo hiệu

TR Token Ring

Token ring, Vòng thẻ bài

TR Temporal Reference

Tham chiếu tạm thời

TR Transit Exchange

Tổng đài quá giang

TRA Traffic Routing Administration

Cơ quan định tuyến lưu lượng

TRAC Technical Recommendations Applications Committee

ủy ban ứng dụng các khuyến nghị kỹ thuật

TRAPI Transport API

API truyền tải

TRCC Signalling Route Set Congestion Control

Kiểm soát tắc nghẽn thiết lập định tuyến báo hiệu

TRF Tuned Radio Frequency

Tần số vô tuyến được điều chỉnh

TRL Transverse Return Loss

Suy hao phản xạ theo chiều ngang

TRM Transmission resource Management

Quản lý tài nguyên truyền dẫn

U

U Unnumbered

Không đánh số

UA Unbalanced Asynchronous (HDLC)

Không đồng bộ không cân bằng (HDLC)

UA Unnumbered Acknowledgement

Báo nhận không đánh số

UA User Agent

Nhân viên phụ trách thuê bao

UAN Unnumbered Acknowledgement (HDLC)

Báo nhận không đánh số

UART Universal Asynchronous Receiver Transmitter

Bộ thu phát vạn năng không đồng bộ

UBA Unblocking Acknowledgement

Báo nhận không chặn

UBL Unblocking

Không chặn

UBR Unspecified Bit Rate (ATM)

Tốc độ bít không được quy định

UC User Class

Lớp thuê bao, lớp người dùng

UCA Utility Communications Architecture

Cấu trúc truyền thông phổ cập

UCCD User-Dependent Call Connection Delay

Trễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc thuê bao

UCD Uniform Call Distribution

Phân phối cuộc gọi giống nhau

UCIC Unequipped Circuit Identification Code

Mã nhận dạng mạch không được trang bị

UCS Universal Communications Standards

Các tiêu chuẩn truyền thông phổ thông

UDI Unrestricted Digital Information (ISDN)

Thông tin số không hạn chế

UDP User Datagram Protocol

Giao thức Datagram của khách hàng

UDRV Variable Data Rate Video

Video có tốc độ dữ liệu biến đổi

UDT Unit Data

Dữ liệu khối

UDUB User Determined User Busy

Thuê bao bận do thuê bao quyết định

UFI Upstream Failure Indication

Chỉ thị hư hỏng ngược dòng UHF Ultra High Frequency (within the range of 300-3000 MHz)

Tần số siêu cao (trong giải từ 300 đến 3000 MHz)

UI Unnumbered Information (HDLC)

Thông tin không đánh số

UI Unit Interval

Khoảng đơn vị

UIC International Union Of Railways

Liên đoàn đường sắt quốc tế

UITS Unacknowledged Information Transfer Service (ITU-T)

Dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận

UKIUF UK ISDN User Forum

Diễn đàn khách hàng ISDN tại Anh

UKPOA UK Paging Operators Association

Hiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại Anh

ULL Usable Scanning Line-Length

độ dài dòng quét sử dụng được

UME UNI Management Entity (ATM)

Thực thể quản lý UNI

UMTS Universal Mobile Telecommunications Systems

Các hệ thống viễn thông di động toàn cầu

UN Unbalanced Normal

Trạng thái bình thường không cân bằng

UNC Unbalanced Operation Normal Response Mode Class

Cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng

UNI User-Network Interface

Giao diện khách hàng mạng

UNITE User Network for Information exchange

on Telecommunications in Europe

Mạng khách hàng dùng để trao đổi thông tin trên mạng viễn thông châu  u

UNMA Unified Network Management Architecture

Cấu trúc quản lý mạng hợp nhất

UNN Unallocated-Number Signal

Tín hiệu số chưa phân bổ UP Unnumbered Poll

Khối (lưu trữ) không đánh số, Vùng không đánh số

UPC Usage Parameter Control (ATM)

điều khiển thông số sử dụng

UPCH User Packet Channel

Kênh của gói thuê bao

UPCS Universal Personal Communications Services

Các dịch vụ truyền thông cá nhân phổ thông/toàn cầu

UPS Uninterruptable Power Supply

Cung cấp nguồn liên tục

UPT Universal Personal Telecommunications

Viễn thông cá nhân phổ thông

UPTAA UPT Access Address

địa chỉ truy nhập UPT

UPTAC UPT Access Code

Mã truy nhập UPT

URL Uniform Resource Locator

Bộ định vị tài nguyên một kiểu

USART Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter

Bộ thu phát tổng hợp đồng bộ và không đồng bộ

USAT Ultra Small Aperture Terminal

Kết cuối có độ mở siêu nhỏ

USB Universal Serial Bus

Bus nối tiếp vạn năng

dịch tài liệu viễn thông

USI User Service Information

Thông tin dịch vụ khách hàng

USOA Uniform System Of Accounts

Hệ thống tài khoản đồng đều

USOC Uniform Service Order Code

Mã lệnh dịch vụ đồng đều

USTA United States Telephone Association

Hiệp hội điện thoại Hoa Kỳ

USTASA United States Telephone Supplier Association

Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ UT Upper Tester (ATM)

Máy đo thử lấy giá trị trên

UTC Union International Chemin de Fer

(International Railway Union)

Liên minh đường sắt thế giới; Hiệp hội đường sắt quốc tế

UTC Coordinated Universal Time

Phối hợp thời gian thế giới chung

UTE Union Technique de lElectricité (France)

Liên minh kỹ thuật điện (Pháp); Hiệp hội kỹ thuật điện

UTOPIA Universal Test & Operations Interface For ATM (ATM)

Giao diện đo thử và vận hành vạn năng cho ATM

UTP Unshielded Twisted Pair (Physical Layer)

đôi dây xoắn không bọc

UUI User-To-User Information

Thông tin khách hàng tới khách hàng

UUS User-To-User Signalling

Báo hiệu khách hàng tới khách hàng

UWB Ultra-Wideband

Băng siêu rộng

V

VADS Value Added Data Services

Các dịch vụ số liệu giá trị gia tăng

VANS Value-Added Network Services

Các dịch vụ mạng giá trị gia tăng

VAP Value-Added Process

Quá trình giá trị gia tăng

VASP Virtual Analogue Switching Point

điểm chuyển mạch tương tự ảo

VAT Validation Testing

đo thử tính hiệu lực

VBNS Very High Speed Backbone Network Service

Dịch vụ mạng đường trục tốc độ rất cao VBR Variable Bit Rate (ATM)

Tốc độ bit thay đổi (ATM)

VBR-NRT Variable Bit Rate-Non-Real-Time (ATM)

Tốc độ bit thay đổi không thời gian thực (ATM)

VBR-RT Variable Bit Rate-Real-Time (ATM)

Tốc độ bit thay đổi thời gian thực (ATM)

VC Virtual Channel (ATM)

Kênh ảo (ATM)

VC Virtual Circuit (PSN)

Mạch ảo (PSN)

VC Virtual Container (SDH)

Côngten-nơ ảo (SDH)

VC Virtual Call

Cuộc gọi ảo

VCC Virtual Channel Connection (ATM)

Kết nối kênh ảo (ATM)

VCI Virtual Channel Identification

Nhận dạng kênh ảo

VCL Virtual Channel Link (ATM)

Tuyến kết nối kênh ảo

VCO Voltage Controlled Oscillator

Bộ dao động khống chế bằng điện áp

VCR Video Cassette Recorder

Máy ghi băng video, máy ghi hình

VCS Virtual Circuit Switch

Chuyển mạch ảo

VCXO Voltage Controlled Crystal Oscillator

Bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp

VD Vector Data

Dữ liệu véc tơ

VD Virtual Destination (ATM)

đích ảo

VDC Virtual Device Coordinate

Phối hợp thiết bị ảo VDE Verein Deutscher Elektroingenieure

(Society of German Electriacal Engineers)

Hội các nhà kỹ thuật điện đức

VDN Vector Data Number

Số dữ liệu véc tơ

VDSL Very High-Speed Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số tốc độ rất cao

VDT Visual Display Terminal

Thiết bị đầu cuối có hiển thị

VDT Video Display Terminal

đầu cuối hiện thị video

VDU Visual Display Unit

Khối hiển thị

VF Voice Frequency

 m tần, tần số thoại

VF Variance Factor

Hệ số chênh lệch

VFD Vacumm Fluorescent Display

Hiển thị huỳnh quang chân không

VFO Variable Frequency Oscillator

Bộ tạo dao động tần số thay đổi

VFT Voice-Frequency Telegraph

điện báo âm tần

VHDSL Very High bit rate Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số có tốc độ bit rất cao

VHF Very High Frequency (within the range 30-300 MHz)

Tần số rất cao (trong dải từ 30 đến 300 MHz)

VI Vector Identifier

Bộ nhận dạng véc tơ

VI Valid Data Indication

Chỉ thị số liệu có hiệu lực

VIA Videotex Interworking Architecture

Kiến trúc giao tác videotex

VIA-D Voice Interface Access Disabled

Truy nhập giao diện thoại bị bất lực VIP VINES Internet Protocol

Giao thức Internet VINES

VIU Videotex Interface Unit

Khối giao diện Videotex

VL Vector Length

độ dài véc tơ

VLAN Virtual LAN

LAN ảo

VLF Very Low Frequency

Tần số rất thấp

VLR Visitor Location Register

Bộ đăng ký vị trí khách

VLS Voice Load Simulator

Bộ mô phỏng tải thoại

VLSI Very Large Scale Integration

Tích hợp mức độ

VM Virtual Machine

Máy ảo/Cơ cấu ảo

VMS Voice Messaging System

Hệ thống tin báo thoại

VP Virtual Path

đường ảo

VPB Line Position Backward

Vị trí dây trở về trước

VPC Virtual Path Connection

Kết nối đường ảo

VPDN Virtual Private Data Network

Mạng số liệu riêng ảo

VPI Virtual Path Identifier

Bộ nhận dạng đường ảo

VPL Virtual Path Link (ATM)

Tuyến kết nối đường truyền ảo

VPLMN Visited Public Land Mobile Network

Mạng di động mặt đất công cộng tạm trú

VPN Virtual Private Network

Mạng riêng ảo

VPR Line Position Relative

Liên quan đến vị trí đường dây

VPT Virtual Path Terminator (ATM)

Bộ kết nối đường ảo

VR-ETDU-

NR

ED TPDU Number Response (Field)

(Trường) hồi đáp số TPDU ED

VRC Vertical Redundancy Check

Kiểm tra độ dư theo chiều dọc

VS Virtual Scheduling (ATM)

Lập thư mục ảo

VS Virtual Source

Nguồn ảo

VS Videoconference Studio

Studio của hội nghị truyền hình

VSAM Virtual Storage Access Method

Phương pháp truy nhập kho ảo

VSAT Very Small Aperture Terminal

Thiết bị đầu cuối có độ mở rất nhỏ

VSU Videotext Service Unit

Khối dịch vụ videotext

VSWR Voltage Standing Wave Ratio

Hệ số sóng đứng theo điện áp

dịch văn bản viễn thông

VT Virtual Terminal (ISO)

Thiết bị đầu cuối ảo (ISO)

VT Vertical Tabulation

Lập bảng theo chiều đứng

VT Virtual Tributary

Nhánh ảo

VTE Virtual Terminal Enviroment

Môi trường kết cuối ảo

VTOA Voice and Telephony Over ATM

Tiếng nói và truyền thoại qua ATM

VTP Virtual Terminal Protocol (ISO)

Giao thức kết cuối ảo (ISO) VTR Videotape Recorder

Máy ghi băng video

VU Volume Unit

đơn vị âm lượng

VWL Variable Word-Length

độ dài từ biển đổi

W

WACS Wireless Access Communications System

Hệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến

WAIS Wide Area Information Services

Các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng)

WAN Wide Area Network

Mạng diện rộng

WARC World Administration Radio Conference

Hội nghị cơ quan quản trị vô tuyến thế giới

WART Universal Asynchronous Receiver/Transmitter

Máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ

WATS Wide Area Telecommunications Service

Dịch vụ viễn thông diện rộng

WB/BB Wideband/Broadband

Băng rộng

WBDTS Wide Band Data Transmission System

Hệ thống truyền dẫn số băng rộng

WDM Wavelength Division Multiplex

Ghép kênh theo độ dài sóng, ghép kênh theo bước sóng

WEPI Weighted Echo Path Loss

Suy hao đường truyền của tiếng vọng

WF Waveform Monitor

Giám sát dạng sóng

WIN Wireless Intelligent Network

Mạng thông minh vô tuyến

Winsock Windows soket API

ổ cắm cửa sổ API

WLL Wireless in the Local Loop

Mạch thuê bao nội hạt vô tuyến

WM Wireless Manager

Nhà quản lý vô tuyến

WORD Work Order Record And Details

Hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc

dịch sách viễn thông

WORM Write Once Read Many

Ghi một lần đọc nhiều lần

WRC World Radio Conference

Hội nghị vô tuyến thế giới

WS Work Station

Trạm công tác/Trạm làm việc

WSE Workstation Function

Chức năng của trạm làm việc

WSF Work Station Function Block (TMN)

Khối chức năng của trạm công tác

WT Wireless Transceiver

Bộ thu phát vô tuyến

WWW World Wide Web (IETF)

Trang tin toàn cầu

WYSIWYG What You See Is What You Get

Các bạn nhìn thấy là các bạn có

X

X.25/PLP X.25 Packet Layer Protocol

Giao thức lớp gói X.25

XA Exchange Access (SMDS)

Truy nhập tổng đài (SMDS)

XDF Extended Distance Feature

đặc tính mở rộng khoảng cách

XDSL X-Type Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số loại X XFMR Transformer

Máy biến áp

XID Exchange Identification (HDLC)

Nhận dạng tổng đài (HDLC)

XMS Extended Memory Specification

Thông số kỹ thuật của bộ nhớ mở rộng

dịch tiếng Anh viễn thông

XMTR Transmitter

Máy phát

XOR Exclusive OR

Mạch hoặc tuyệt đối

XRLR Crosstalk Receive Loundness Rating

Mức âm lượng thu xuyên âm

XSSDU Expedited Session Service Data Unit

Khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh

XTALK Crosstalk

Xuyên âm

Y

YR-TU-NR Sequence Number Response (Field)

(Trường) hồi đáp số chuỗi

Z

ZBTSI Zero ByteTimes Slot Interchange

Trao đổi khe thời gian của byte zê-rô

ZCS Zero Code Suppression

Chặn mã zê-rô

ZNIIS Central Research Telecommunication Institute Russia

Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương Nga

[/restab]

[/restabs]


Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành viễn thông?

Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành viễn thôngchuyên nghiệp.

Liên hệ ngay với chúng tôi:

  • Gọi ngay: (84-8)66 813 107 0934 436 040
  • Gửi email đến:
  • Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934 436 040
  • Liên hệ văn phòng của chúng tôi: 262 Nguyễn Văn Công, P3, Q.Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
  • Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh:

GỬI TÀI LIỆU ONLINE & BÁO GIÁ NHANH


Post navigation