Cước viễn thông tiếng anh là gì
Thuật ngữ viễn thôngCông ty Dịch Thuật SMS xin mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Thuật ngữ Viễn thôngsau đây để nắm được các thuật ngữ chuyên ngành truyền thông viễn thông.Viễn thông miêu tả một cách tổng quát tất cả các hình thức trao đổi thông tin qua một khoảng cách nhất định mà không phải chuyên chở những thông tin này đi một cách cụ thể (thí dụ như thư). Các tín hiệu nhìn thấy được đã được sử dụng trong thế kỷ 18 như hệ thống biểu hiện các chữ cái bằng cách đặt tay hay 2 lá cờ theo một vị trí nhất định (semaphore) hay máy quang báo (heliograph) là một dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời. Show
[restabs alignment=osc-tabs-left pills=nav-pills responsive=true icon=true text=More] [restab title=ABCD active=active] Thuật ngữ viễn thôngAA Abreviated Addressingđịnh địa chỉ viết tắt AA Absolute (access) addressđịa chỉ truy nhập tuyệt đối AALU Arithmetic and Logical Unitđơn vị số học và logic AAMPS Advanced Mobile Phone SystemHệ thống điện thoại di động tiên tiến AAR Automatic Alternate Routingđịnh tuyến thay thế tự động AARE A-associate-responseđáp ứng liên kết A AARQ A-associate-requestyêu cầu liên kết A AAS Adaptive AntennaAnten đáp ứng AAS Automatic Addressing SystemHệ thống định địa chỉ tự động AAV Alternate Access VendorsCác hãng truy nhập thay thế ABDS Adaptive break-in Differential Sensitivity (Series G)độ nhậy chênh lệch ngắt thích ứng ABM Asynchronous Balanced Mode (HDLC)Chế độ cân bằng không đồng bộ ABR Answer Bid Ratio (Series Q)Hệ số lệnh trả lời ABR Available Bit Rate (ATM)Tốc độ bit khả dụng ABRT A-abort (Series X)Khối dữ liệu giao thức ứng dụng a-abort AC Access Control (Token Ring, FDDI)điều khiển truy nhập ACA PPU Alter Context Acknowledge PPDUPPDU báo nhận ngữ cảnh thay thế ACB Access Barred Signal (Series Q)Tín hiệu chặn truy nhập ACC Austrian CCITT Committeeủy ban CCITT nước áo ACC Automatic Congestion Controlđiều khiển tắc nghẽn tự động ACCH Associated Control ChannelKênh điều khiển gắn liền ACD Automatic Call DistributionPhân bố cuộc gọi tự động ACE Automatic Cross-connection Equipment (also known as AXE)Thiết bị kết nối chéo tự động (còn gọi là AXE) ACF Advanced Communications FunctionChức năng truyền thông cao cấp ACITS Advisory Committee onInformation Technology Standardisation (SOG-IT) ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin ACK Acknowledge(ment) (Series Q,T)Báo nhận ACM Address Complete Message (Series Q)Tin báo địa chỉ hoàn chỉnh ACPM Association Control Protocol MachineCơ chế giao thức điều khiển kết hợp ACPPU Alter Context PPDU (Series X)PPDU của văn cảnh biến đổi ACSE Association Control Service Element (Series T) Môi trường dịch vụ điều khiển kết hợp ACTE Approvals Committee for Terminal EquipmentHội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối ACTOM Advisory Committee on Technical and Operational Matters(of Inmarsat) ủy ban tư vấn về các vấn đề kỹ thuật và khai thác ACTS Advisory Committee onInformation Technology Standardisation (SOG-IT) ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin ACU Acknowledgement Signal Unit (Series Q)Khối tín hiệu báo nhận ADC Address Complete Signal Charge (Series Q)Thực hiện địa chỉ hoàn chỉnh để tính cước ADC Analog-to-Digital Converter (Series P)Bộ chuyển đổi tương tự số ADCCP Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI)Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến (ANSI) ADI Address Incomplete Signal (Series Q)Tín hiệu địa chỉ không hoàn chỉnh ADM Adaptive Delta Modulationđiều chế Delta thích ứng ADM Assynchronous Disconnected ModeChế độ ngắt kết nối đồng bộ ADMD Administration Management Domain (Series F, X)Miền quản lý hành chính ADN Address Complete Signal, No charge (Series Q)Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh không tính cước ADP Answer Detection Pattern (Series V)Mô hình phát hiện người trả lời ADPCM Adaptive Differential Pulse Code Modulationđiều xung mã (PCM) vi sai thích ứng ADPFH Average of Daily Peak Full Hour (Series E)Trung bình của giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày ADPH Average Daily Peak Hour (Series E) Giờ cao điểm trung bình trong ngày ADSL Asymmetric Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số không đối xứng ADU Antennuation Distortion Unit (Series P)đơn vị méo do sung hao ADX Address Complete Signal, Coin Box (Series Q)Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh, hộp bỏ tiền AE Application Entity (Series Q, X)Thực thể ứng dụng AE Associated Equipments (Series F)Các thiết bị liên kết AECMA Association Européenne des Constructeurs de MatérielAerospatial (European Association for the Construction of Aero-Space Equipment) Hiệp hội châu Âu về thiết kế thiết bị hàng không vũ trụ (tiếng Pháp) AEE Asociación Electrotécnica (Electrotechnical Association)Hiệp hội kỹ thuật điện tử AEF Address Extension Facility (Series X)Phương tiện mở rộng địa chỉ AEF Address Extension Field (Series I)Trường mở rộng địa chỉ AENOR Asociación Espanõla de Normalization (Standard Association,Spain) Hiệp hội tiêu chuẩn của Tây Ban Nha AERM Alighnment Error Rate Monitor (Series Q)Bộ giám sát hệ thống số lỗi đồng chỉnh AES Aircraft Earth Station (Series Q)Trạm mặt đất hàng không AF Address field (Series I, X)Trường địa chỉ AFC Address-complete signal, Subscriber-Free Charge (Series Q)Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, có tính cước AFI Authority and Format Identifier (Series I, Q, X)Phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng AFN Address-Complete Signal, Subscriber-Free, No Charge (SeriesQ) Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, không tính cước AFNOR Association Francaice de Normalización(Standard Association, France) Hiệp hội tiêu chuẩn của Pháp AFUTT Association Francaiςe des Utilisateurs du Telesphone et des Télécommunications(French Telegraphs and Telephone Users Association) Hiệp hội những người sử dụng báo thoại của Pháp AFX Address-complete signal, Subscriber-free charge, Coin box(Series Q) Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh, thuê bao tự do, hộp bỏ tiền AGF Additional Global Functions (Series I)Các chức năng toàn cầu phụ trợ AHLF Additional Higher Layer Function (Series I)Chức năng lớp cao phụ trợ AIAX Ai Action indicator (Series Q)Bộ chỉ thị hành vi AI Artificial IntelligenceTrí tuệ nhân tạo AIN Advanced Intelligent NetworkMạng thông minh cao cấp AIS Alarm Indication SignalTín hiệu chỉ thị cảnh báo AITS Acknowledged Information Transfer Service (ITU T)Dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận (ITU T) dịch tiếng Anh viễn thông AK Data Acknowledgement TPDU (Series X)TPDU báo nhận dữ liệu AK TPDU Data Acknowledgement (Series X)Báo nhận dữ liệu AL Local Acknowledgement Time (Series X)Thời gian báo nhận cục bộ ALE Approval Liaison Engineer (UK)Kỹ sư thông tin liên lạc được phê chuẩn (Anh) ALLF Additional Low Layer Function (Series I)Chức năng lớp thấp phụ trợ ALP Abstract Local Primitive (Series X)Nguyên gốc cục bộ trừu tượng AM Amplitude Modulationđiều chế biên độ, điều biên AMI Alternate Mark Inversion (Series O)đảo dấu luân phiên AMPS Advanced Mobile Phone SystemHệ thống điện thoại di động tiên tiến AMVFT Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (Series R)điện báo tần số thoại điều biên ANC Answer signal, Charge (Series Q)Tín hiệu trả lời, có tính cước ANI Automatic Number Identification (ISDN)Nhận dạng số gọi tự động ANN Answer Signal, No Charge (Series Q)Tín hiệu trả lời, không tính cước ANR Automatic Network Routingđịnh tuyến mạng tự động ANSI American National Standards InstituteViện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ ANU Answer Signal, Unqualifield (Series Q)Tín hiệu trả lời, vô điều kiện AOC Advice of Charge (Series I)Thiết bị tính cước AP Access Point (UPT)điểm truy nhập (UPT) AP Application ProgramChương trình ứng dụng APB Active Position Backward (Series T)Ngược trở lại vị trí tích cực APC Adaptive dictive Coding (Series E, Q)Mã hóa báo trước thích ứng APCI Application-Protocol-Control-Information (Series X)Thông tin điều khiển giao thức ứng dụng APD Active Position Down (Series T, X)Phía dưới vị trí tích cực APDU Application Protocol Data UnitKhối dữ liệu giao thức ứng dụng APF Active Positon Forward (Series T)Phía trước vị trí tích cực APH Active Postion Home (Series T)Thường trú vị trí tích cực APL Average Picture Level (Series N)Mức ảnh trung bình APL Analogue Private Lineđường dây riêng analog APP Applications Portability Profileđặc trưng di chuyển được của các ứng dụng APR Active Position Return (Series T, X)Quay về vị trí tích cực APS Automatic Protection SwitchingChuyển mạch bảo vệ tự động APT Telephony Applications SystemHệ thống các chương trình ứng dụng điện thoại APU Active Position Up (Series T)Phía trên vị trí tích cực AR Remote Acknowledge Time (Series X)Thời gian báo nhận từ xa ARA Access Registration Point (UPT)điểm đăng ký truy nhập ARF Alternative routing from (Series E)định tuyến thay thế từ ARM Asynchronous Response Mode (HDLC)Phương thức đáp ứng không đồng bộ, chế độ trả lời không đồng bộ (HDLC) ARP PPDU Abnormal Release Provider PPDU (Series X)PPDU nhà cung ứng giải tỏa bất thường ARQ Automatic Repeat Request (Series T)Yêu cầu lặp lại tự động ARQ Automatic Request RepetitionLặp lại yêu cầu tự động ARR Automatic Rerouting (Series E)Tái định tuyến tự động ART Alternative Routing To (Series E)định tuyến thay thế tới ART Autorité de Régulation des Télécommunications(French Approval Authority) Cơ quan quyền lực điều hành viễn thông Pháp ARU PPDU Abnormal Release User PPDU (Series X)PPDU người dùng giải trả bất thường AS Assessment ServicesCác dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá ASCII American Standard Code for Information InterchangeMã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin ASD Adverse State Detector (Series V)Bộ phát hiện trạng thái bất lợi (ngược) ASE Application-Service Element (Series Q)Môi trường dịch vụ ứng dụng ASIC Application Specific Integrated CircuitMạch tổ hợp có ứng dụng đặc biệt ASN.1 Abstract Syntax Notation One (Series Q, T, X)Chú giải cú pháp trừu tượng số 1 ASP Abstract Service Primitive (Series X)Nguyên gốc dịch vụ trừu tượng ASP Advanced Speech ProcessorBộ xử lý tiếng nói tiên tiến ASP Assignment Source Point (Series Q)điểm nguồn phân định ASR Answer Seizure ratio (Series E)Tỷ lệ chiếm phía trả lời ASVD Analogue Simultaneous Voice and DataTiếng nói và số liệu mô phỏng analog ATC Additional Trunk Capacity (Series E)Dung lượng trung kế bổ sung ATDM Asynchronous Time Division MultiplexingGhép kênh chia thời gian không đồng bộ ATIC Time Assignment With Sample Interpolation (Series G)Gán thời gian với nội suy mẫu ATM Asynchronous Transfer ModePhương thức chuyển tải không đồng bộ ATME Automatic Transmission Measuring and Signalling TestingEquipment (Series M, Q) Thiết bị thử báo hiệu và đo truyền dẫn báo hiệu ATME Automatic Transmission Measuring Equipment (Series M)Thiết bị đo thử truyền dẫn tự động ATRA Austrian Telecommunications Regulation AuthorityCơ quan điều hành viễn thông của áo ATS Air Traffic Services (Series Q)Các dịch vụ vận chuyển hàng không ATSC Australian Telecommunications Standardisation Committeeủy ban tiêu chuẩn hóa úc AU Access Unit (Series F, Q, T, X)Khối truy nhập AU Administrative Unit (Series G)Khối quản lý hành chính AU PTR Administrative Unit Pointer (Series G)Khối quản lý hành chính AUC Authenticication CentreTrung tâm chứng thực AUI Attachment Unit InterfaceGiao diện với khối gắn sẵn AUP Aceptable Use PolicyChính sách sử dụng chấp nhận được AVA Attribute Value Assertion (Series X)Gắn giá trị thuộc tính AVK Audio/Video KernelLõi âm thanh/Video AVL Automatic Vehicle Locationđịnh vị xe cộ tự động AVM Audio Visual ManagementQuản lý bằng nghe nhìn AWG American Wire GauseCỡ dây tiêu chuẩn Mỹ, tiêu chuẩn dây dẫn Mỹ AXE Automatic Cross-Connection Equipment (also known as ACE)Thiết bị kết nối chéo tự động (còn được gọi là ACE) B B-CDMA Broaband Code Division Multiple Accessđa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộng B-ICI Broaband Intercarrier Interface (ATM)Giao diện giữa các nhà khai thác băng rộng B-ISDN Broadband ISDNISDN băng rộng B-LE Broadband Loacal Exchange (B-ISDN)Tổng đài nội hạt băng rộng (B-ISDN) B-TA Broadband Terminal Adapter (B-ISDN)Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (B-ISDN) B-TE Broaband Terminal Equipment (B-ISDN)Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN) dịch thuật tiếng Anh viễn thông BA Block Address (Series H)địa chỉ khối BA Balanced Asynchronous (HDLC)Không đồng bộ cân bằng (HDLC) BABT British Approvals Board for TelecommunicationsHội đồng phê chuẩn viễn thông Anh Quốc BAC Balanced Asynchronous Class (Series V)Lớp không đồng bộ cân bằng BAC Block Acknowledged Counter (Series Q)Bộ đếm được báo nhận theo khối BAC Buffer Address CountingTính cước địa chỉ đệm BACE Basic Automatic Checkout EquipmentThiết bị kiểm tra tự động cơ bản BACK Bus AcknowledgeBáo nhận, theo Bus BACP Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP, ISDN)Giao thức đIều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN) BACT Advisory Committee On TelecommunicationsFor Small Businesses (UK) ủy ban tư vấn về viễn thông cho các doanh nghiệp nhỏ (Anh Quốc) BAE Beacon Antenna EquipmentThiết bị anten của pha vô tuyến BAI Bus Address Incresement InhibitCấm tăng địa chỉ Bus BAIC Barring of All Incoming CallsChặn tất cả các cuộc gọi đến BAID Boolean Array IdentifierBộ nhận dạng bảng Bool BAKOM Bundesamt fur Post und Telekommunikation(Federal Office for Communication Switzerland) Văn phòng Bưu chính Viễn thông Thụy Sỹ BAL BalanceSự cân bằng BAL Basic Assembler LanguageHợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ Assembler cơ sở BALUN Balancing UnitKhối cân bằng BAM Basic Access MethodPhương pháp truy nhập cơ bản BAN Bionics Adaptive NetworkMạng thích ứng phỏng sinh học BAOC Barring of All Outgoing CallsChặn tất cả các cuộc gọi đến BAP Bandwidth Allocation ProtocolGiao thức phân phối dải thông BAPT Bundesamt fur Post und Telekommunikation(Federal Office for Post and Telecommunication Germany) Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của đức BAR Buffer Address RegisterBộ ghi địa chỉ đệm BAS Bit Rate Allocation Signal (Series G, H)Tín hiệu gán theo tốc độ bit BASIC Beginners All-purpose Symbolic Instruction CodeMã lệnh theo ký hiệu vạn năng dùng cho người mới lập trình BASN Block-Acknowledged Sequence Number (Series Q)Số chuỗi được báo nhận theo khối BBA Bus-to-Bus AccessTruy nhập giữa các Bus BBC Back-to-Back ConnectionKết nối lưng với lưng (máy) BBC British Broadcasting CorporationTập đoàn phát thanh truyền hình Anh BBC Broadband Bearer CapabilityKhả năng mạng băng rộng BBR Blocked By Reception Of The Bloking Signal (Series Q)Bị chặn do thu được tín hiệu chặn BBS Bloked By Sending The Blocking Signal (Series Q)Bị chặn do gửi đi tín hiệu chặn BC Bearer Capability (Series Q, T, V)Khả năng mạng, dung lượng mạng BC Buffer Control (Series H)điều khiển bộ đệm BCC Basic Connection Components (Series I)Các cấu kiện kết nối cơ bản BCC Blocked-Completed Counter (Series Q)đếm các khối hoàn chỉnh BCCH Broadcast Control ChannelKênh điều khiển phát quảng bá BCD Binary Coded Decimal (ATM)Số thập phân mã hóa nhị phân BCLB Broadband Connectionless Bearer Service (ATM)Dịch vụ mạng phi liên kết băng rộng (trong ATM) BCOB Broadband Connection-Oriented Bearer Service (ATM)Dịch vụ mang định hướng nối kết băng rộng BCSN Bloked-Completed Sequence Number (Series Q)Số chuỗi của các khối hoàn chỉnh BCUG Bilateral Closed User Group (Series Q)Nhóm khách hàng khép kín song phương BCUGOA Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (SeriesQ) Nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra BDT Telecommunication Development Beareau of the ITUVăn phòng phát triển viễn thông của ITU BER (T) Bit Error Rate (Test)Hệ số lỗi khối bít (trong đo thử) BHCA Busy Hour Call AttempsCác cuộc gọi thử giờ cao điểm BHLF Basic High Layer FunctionChức năng lớp cao cơ bản BHLI Broaband High Layer InformationThông tin lớp cao băng rộng Bi Signalling 1D Assigned By Exchange BBáo hiệu 1D do kênh B gán BIB Backward Indicator Bit (Series Q)Bít của bộ chỉ thị hướng ngược BIC Bearer Identification Code (Series X)Mã nhận dạng vật mang BIP Bit Interleaved Parity (Series G)Ngang bằng chẵn lẻ xen bít BIPT Belgian Institute for Posts and TelecommunicationsHọc viện Bưu chính Viễn thông của Bỉ BISUP Broadband ISDN Users PartPhần người sử dụng ISDN băng rộng BLER(T) Block Error Rate (Test)Hệ số lỗi khối bít (đo thử) BMPT Bundesministerium fur Post und Telekommunikation(Federal Ministry for Posts and Telecommunications, Germany) Bộ Bưu chính Viễn thông toàn liên bang (đức) BNS Broadband Network ServiceDịch vụ mạng băng rộng BNT Groupe Belge des Normes de Télécommunications orBelgium Telecommunications Standards group Nhóm tiêu chuẩn hóa viễn thông của Bỉ BOM Beginning of MessageBắt đầu bản tin BORSCHT Battery feed Overvoltage Protection, Ringing SuperisionHybrid and Testing Coding/Decoding BPDU Bridge Protocol Data Node (ATM) BPH Break Permitted Here (Series T)Cho phép ngắt tại đây BPP Bridge Port Pair (ATM)Cặp cổng cầu BPSK Binary Phase-Shift Keying (Series Q) Khóa dịch pha nhị phân BRC Background Revision Control (Series H)điều khiển duyệt lại nền BRI Basic Rate Interface (ISDN)Giao diện tốc độ cơ bản (ISDN) BRITE Basic Rate Interface Transmission EquipmentThiết bị truyền dẫn của giao diện tốc độ cơ bản BRLU Broadband Remote Line UnitKhối đường dây đầu xa băng rộng BS Bearer ServicesDịch vụ mang BS Base StationTrạm gốc BSC Base Station ControllerBộ điều khiển trạm gốc BSGL Branch System General Licence (UK)Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh) BSI British Standards InstituteViện tiêu chuẩn Anh Quốc BSI Bit Sequence Independence (Series H)Tính độc lập chuỗi bít BSIC Base Transceiver Station Identity CodeMã nhận dạng trạm thu phát gốc BSM Backward Set-up Message (Series Q)Tin báo thiết lập hướng nghịch BSN Backward Sequence Number (Series Q)Số chuỗi hướng nghịch BSNR Backward Sequence Number Received (Series Q)Số chuỗi hướng nghịch được thu dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông BSNT Backward Sequence Number Of Next SU to be transmitted(Series Q) Số chuỗi hướng nghịch của SU kế sau cần được phát BSS Basic Synchronised SubsetHệ thống phụ cơ bản được đồng bộ hóa BSS Broadband Switching SystemHệ thống chuyển mạch băng rộng BSS Base Station SystemHệ thống trạm gốc BSS Broadcasting-Satellite ServiceDịch vụ vệ tinh quảng bá BSSMAP Base Station Systems Management Application PartPhần ứng dụng để quản lý các hệ thống trạm gốc BSU Bearer Switchover Unit (Series R)Khối chuyển giao vật mang BT Burst Tolerance (ATM)Dung sai bộc phát, bùng nổ (ATM) BT Business Telecommunications (as used by ETSI) or BritishTelecom Viễn thông doanh nghiệp (mà ETSI hay dùng) hoặc Viễn thông Anh Quốc BT Bridge Taps (Series G)Các nhánh bắc cầu BTNR British Telecom Network RequirementYêu cầu mạng của viễn thông Anh Quốc BTR British Telecom RequirementYêu cầu của Viễn thông Anh BTS Base Transceiver StationTrạm thu phát gốc BUC Background Update Control (Series H)điều khiển việc cập nhật nền BUS Broadcast and Unknown ServerServer quảng bá và không được biết BW BandwidthDải thông, độ rộng dải CCD C Conditional/Consumer (Series T)điều kiện/Tiêu thụ C/N Carrier To Noise RatioHệ số sóng mang trên tạp âm C/R Command/Response Bit (Series Q, V)Bít lệnh/đáp ứng CA Cerification Authority (Series X)Thẩm quyền xác nhận CA Contractual Agreement (Series F, X)Thỏa thuận theo hợp đồng CAA Civil Aviation AuthorityCơ quan hàng không dân dụng CAAA Computer-Aided Automatic AssemblyTự động lắp đặt bằng máy tính CABS Carrier Access Billing SystemHệ thống tính cước truy nhập nhà khai thác CAC Connection Admission Control (ATM)điều khiển nhập kết nối, cho kết nối (ATM) CACA Computer-Aided Circuit AnalysisPhân tích mạch nhờ máy tính CAD Computer Aided DesignThiết kế bằng máy tính CAD/CAM Computer/Aided Design/Computer-Aided ManufactureThiết kế bằng máy tính/Sản xuất được trợ giúp của máy tính CAE Computer-Aided EngineeringThiết kế kỹ thuật bằng máy tính CAI Common Air InterfaceGiao diện vô tuyến chung CAI Charge Advice Information (Series Q)Thông báo của thiết bị tính cước CAM Call Accepted Message (Series X)Tin báo chấp nhận cuộc gọi CAMA Centralized Automatic Message AccountingTin báo tính cước tự động tập trung hóa CAMEL Customised Applications for Mobile Network Enhanced LogicMạch logic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động CAN Cancel (Series T)Hủy bỏ CANELEC Comité Européen de Normalisation Electrotechnique(European Electrotechnical Standards Commitee) ủy ban tiêu chuẩn hóa kỹ thuật điện châu Âu CAP CAMEL Application ProtocolGiao thức ứng dụng CAMEL CAP Carrierless Amplitude/Phase Modulationđiều biên/Pha không có sóng mang CAPI Common ISDN APIAPI của mạng ISDN thông dụng CARS Community Antenna Relay ServiceDịch vụ chuyển tiếp theo anten cộng đồng CAS Channel Associated SignallingBáo hiệu đi theo kênh CAS Cordless Access ServiceDịch vụ truy nhập không dây CASE Common Application Service Elements (Series T)Các môi trường dịch vụ ứng dụng chung CATV Cable Television also Community Antennae TelevisionTruyền hình cáp, còn gọi là truyền hình anten cộng đồng CAU Controlled Access Unit (Token Ring)Thiết bị truy nhập có điều khiển CAV Component Analog VideoVideo Analog hợp thành CB Citizens BandBăng tần nghiệp dư CB1-3 Clear-back Signal No.1-No-3 (Series Q)Tín hiệu xóa sau No.1, No.3 CBA Changeback Acknowledgement Signal (Series Q)Tín hiệu xóa ngược CBD Changeback Declaration Signal (Series Q)Tín hiệu khai báo đổi ngược CBDS Connectionless Broadband Data Service (ETSI)Dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (ETSI) CBK Clear-Back Signal (Series Q)Tín hiệu xóa ngược CBNV Code Bit Number Variation (Series T)Biến phân của số bít mã CBO Continuous Bit Stream Oriented (Series I)định hướng luồng bít liên tục CBR Constant Bit Rate (ATM)Tốc độ bít không đổi (ATM) CBS Common Base StationTrạm gốc chung CBX Computerised Branch ExchangeTổng đài nhánh được máy tính hóa CC Call Connected (Series X)Cuộc gọi được kết nối CC Calling Channel (Series X)Kênh chủ gọi CC Call Control (Series Q)điều khiển cuộc gọi CC Character Code (Series T)Mã ký CC Clearing Cause (Series T)Nguyên nhân xóa CC Connection Confirm (Series X)Phê chuẩn kết nối CC Continuity-Check (Series Q)Kiểm tra tính liên tục CC Country Code (Series E, Q, X)Mã quốc gia, mã nước CC Call Control Agent (Series Q)Nhân viên điều khiển cuộc gọi CC TPDU Connection Confirm TPDU (Series X)TPDU phê chuẩn kết nối CCA CANELEC Certification AgreementThỏa thuận cấp chứng chỉ CANELEC CCA Character Content Architecture (Series T)Kiến trúc nội dung ký tự CCBS Completion Of Calls to Busy SubscriberHoàn tất thủ tục các cuộc gọi tới một thuê bao bận CCC CANELEC Electronic Components CertificationChứng chỉ các thiết bị điện tử CANELEC CCC Clear Channel CapabilityKhả năng của kênh xóa CCCH Common Control ChannelKênh điều khiển chung CCF Call Control FunctionChức năng điều khiển cuộc gọi CCF Continuity-Failure Signal (Series Q)Tín hiệu sự cố liên tục CCH Connections per Circuit per HourSố kết nối của một mạch trong một giờ CCH Continuity-Check Indicator (Series Q)Phần tử chỉ thị kiểm tra liên tục CCH Control Channel (Series Q)Kênh điều khiển dịch văn bản tiếng Anh viễn thông CCI Continuity-Check Incoming (Series Q)Kiểm tra liên tục đi tới CCIR Comité Consultatif International des Radiocommunications(Consultative Committee on International Radiocommunications) International body ủy ban tư vấn về thông tin vô tuyến quốc tế (Cơ quan quốc tế) CCITT Comité Consultatif International Télégraphique et Téléphonique(Consultative Committee on International Telegraphy and Telephony) International body ủy ban tư vấn về điện báo điện thoại quốc tế (Cơ quan quốc tế) CCL Calling Party Clear Signal (Series Q)Tín hiệu xóa của phía chủ gọi CCM Circuit Supervision Message (Series Q)Tin báo giám sát mạch CCO Continuity-Check Outgoing (Series Q)Tín hiệu kiểm tra liên tục gọi đi CCP Call Confirmation Protocol (Series X)Giao thức tuân thủ cuộc gọi CCR Commitment Concurency And Recovery (Series X)Sự xung đột và sự phục hồi cam kết CCR Continuity-Check-Request Signal (Series Q)Tín hiệu yêu cầu kiểm tra tính liên tục CCR Currẻn Cell Rate (ATM)Tỷ lệ tế bào hiện thời CCS Common Channel SignalingBáo hiệu kênh chung CCSN Common Channel Signalling Network (Series I, X)Mạng báo hiệu kênh chung CCSS Common Channel Signalling Systems (Series M)Các hệ thống báo hiệu kênh chung CCT Telephone Circuit (Series Q)Mạch điện thoại CD Call Deflectionđổi hướng cuộc gọi CD Collision Detection (LAN)Phát hiện xung đột đối đầu (mạng LAN) CD Compact Diskđĩa Compact, đĩa cứng CD-ROM Compact Disk-Read Only Memoryđĩa Compact, Bộ nhớ chỉ đọc CDC Control Data CorporationHiệp hội dữ liệu điều khiển CDC Command Document Continue (Series T, U)Tiếp tục văn bản lệnh CDCL Command Document Capability List (Series T)Danh mục khả năng văn bản lệnh CDD Command Document Discard (Series T)Hủy bỏ văn bản lệnh CDE Command Document End (Series T)Kết thúc văn bản lệnh CDF Cutoff Decrease FactorYếu tố (hệ số) giảm rớt cuộc gọi CDI Called Line Identity (Series X)Danh tính đường dây bị gọi CDLI Called Line Identity (Series E, Q)Danh tính đường dây bị gọi CDMA Code Division Multiple Accessđa truy nhập phân chia theo mã CDPB Command Document Page Boundary (Series T)Tái đồng bộ văn bản lệnh CDPD Cellular Digital Packet DataDữ liệu gói số hóa của mạng tế bào CDR Command Document Resynchronize (Series T)Tái đồng bộ văn bản lệnh CDS Command Document Start (Series T, U)Khởi động văn bản lệnh CDT Credit (Series X)Tín nhiệm CDUI Command Document User Information (Series T)Thông tin khách hàng của văn bản lệnh CDV Cell Delay VariationBiến đổi thời gian trễ tế bào CECM CE Connection Element (Series I)Môi trường kết nối CEB Comité Electrotechnique Belge (Electrotechnical Committee, Belgium)uỷ ban kỹ thuật điện tử của Bỉ CEC Commision of the European Commuty (ies)ủy ban của (các) Hội đồng châu Âu CED Called Station Identification (Series T)Nhận dạng trạm bị gọi CEI Comitato Eletrotecnico Italiano (Electrotechnical Committee,Italy) uỷ ban kỹ thuật điện tử của Italia CEI Connection Endpoint Identifier (Series Q)Phần tử nhận dạng điểm cuối kết nối CEN Comité Européen de Normalisation Electrotechnique(European Standards Committee) ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu CEPT Conférence des Administrations Européennesdes Postes et Télecomunications (European Conference of Posts and Telecommunications Administrations) Hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu Âu CER Cell Error Ratio (ATM)Hệ số lỗi tế bào, hệ số lỗi ô CES Circuit Emulation Service (ATM)Dịch vụ mô phỏng mạch CES Coast Earth Station (Series E, M, U)Trạm mặt đất duyên hải CES Connection Endpoint Suffix (Series Q)Hậu tố điểm cuối kết nối CESA Coast Earth Station Assignment (Series Q)Phân phối trạm mặt đất duyên hải CESDL Coast Station Low Speed Data (Series Q)Số liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất duyên hải CESI Centro Eletrotecnico Sperimentale Italiano (Italy)Trung tâm thực nghiệm kỹ thuật điện tử (Italia) CESI Coast Earth Station Interstation (Series Q)Liên trạm của các trạm mặt đất duyên hải CEST Coast Earth Station Telex (Series Q)Telex của trạm mặt đất duyên hải CET Centro de Estudos des Telecomunicaςões (Portugal)Trung tâm đào tạo viễn thông của Bồ đào Nha CF Conversion Facility (Series F, S, T)Phương tiện biến đổi CFB Call Forward BusyCuộc gọi chuyển tiếp đang bận CFL Call-Failure Signal (Series Q)Tín hiệu báo hỏng cuộc gọi CFNR Call Forward No ReplyCuộc gọi chuyển tiếp không trả lời CFP Formated Processable Content Architecture Levels (Series T)định dạng các mức kiến trúc có thế xử lý được CFR Confirmation To Receive (Series T)Khẳng định thu CFU Call Forwarding Unconditional (Series I, Q)Chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện CG Charactor GeneratorBộ tạo ký tự CGC Circuit Group Congestion (Series E, Q)Tắc nghẽn nhóm mạch CGC Circuit Group Control (Series Q)điều khiển nhóm mạch CGM Computer Graphics Metalfile (Series T)Meta tệp (siêu tệp) đồ họa máy tính CGRR Circuit Reset Receipt (Series Q)Nhận dạng nhóm mạch tái xác lập CGRS Circuit Group Control (Series Q)Gửi nhóm mạch tái xác lập CGSSA Cellular Geographic Service AreaVùng dịch vụ mạng tế bào theo địa lý CHAR Character (Series T)Ký tự CHG Charging Message (Series Q)Bản tin tính cước CHM Changeover And Changeback Messages (Series Q)Các thông báo chuyển qua, chuyển lại CI Cell IdentityDanh tính tế bào đặc trưng ô, xác nhận ô CI Command Identifier (Series T)Phần tử nhận dạng lệnh CI Caoncatenation Indication (Series G)Chỉ thị sự trùng khớp CIC Carrier Identification CodeMã nhận dạng nhà khai thác CICS Customer Information Control SystemHệ thống điều khiển thông tin khách hàng CID Caller IdentificationNhận dạng máy chủ gọi CIF Common Intermediate FormatKhuôn dạng trung gian chung CIF Cell In FlightCác ô đang săn tìm CIG Calling Subscriber Identification (Series T)Nhận dạng thuê bao chủ gọi CIGRE International Conference On Large High Voltage ElectricSystems (Series K) Hội nghị quốc tế về các hệ thống điện điện áp rất cao dịch tiếng Anh Việt viễn thông CIGREF Club Informatique des Grandes Enterpries FrancaisesCâu lạc bộ tin học của các xí nghiệp lớn nước Pháp CIL Call Identification Line (Series T)đường dây nhận dạng cuộc gọi CILE Call Information Logging EquipmentThiết bị ghi chép thông tin cuộc gọi CIMAP/CC Circuit Installation and Maintenance Asstance Package/ControlCenter Hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm điều khiển CIMAP/SSC Circuit Installation and Maintenance Assitance Package/Special Service CenterHỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm dịch vụ đặc biệt CIP Carrier Identification ParameterThống số nhận dạng hãng cung CIR Calling-Line-Identity-Request (Series Q)Yêu cầu danh tính đường dây chủ gọi CISPR International Specila Committee On Radio Interferece (Series G,K) ủy ban quốc tế đặc biệt về can nhiễu vô tuyến CIX Commercial Internet ExchangeTổng đài Internet thương mại CK Check Bits (Series Q)Các bít kiểm tra CL Connectionless Service (ATM)Dịch vụ không kết nối CL Cursor leftDỵch con trỏ sang trái CL Control Channel Of The Line System (Series G)Kênh điều khiển (của hệ thống đường dây) CL-1 Congestion Level 1 (Series E)Mức tắc nghẽn 1 CLASS Custom Local Area Signalling ServicesCác dịch vụ báo hiệu khu vực Thêm vào giỏ hàng CLCD Clear Confirmation Delay (Series X)Thời gian trễ khẳng định xóa CLF Clear-Forward Signal (Series Q)Tín hiệu xóa hướng thuận CLI Calling Line Identity/ IdentificationNhân dạng/nhận dạng đường dây chủ gọi CLI Command Length Indicator (Series T)Phần tử chỉ thị độ dài lệnh CLID Calling Line Identification (ISDN, CLASS)Nhận dạng đường dây chủ gọi (ISDN, CLASS) CLIP Calling Line Identity sentationTrình bày nhân dạng đường dây chủ gọi CLIR Calling Line Identitication RestrictionHạn chế nhận dạng đường dây chủ gọi CLNP Connectionless Network Protocol (ISO, ITU-T)Giao thức mạng không kết nối (ISO, ITU-T) CLNS Connectionless Network Service (ISO, ITU-T)Dịch vụ mạng không kết nối (ISO, ITU-T) CLONES Command Language On-line Entry SystemHệ thống nhập trực tuyến ngôn ngữ chung CLP Cell Loss PriorityƯu tiên mất ô (tế bào) CLR Cell Loss RatioHệ số mất ô/Tỷ lệ mất ô CLR Circuit Louness Rating (Series G)định mức độ vang của mạch CLRD Clear Request Delay (Series X)Trễ yêu cầu xóa CLTS Connectionless-mode Transport ServiceDịch vụ chuyển tải chế độ không kết nối CM Conditional Mandatory Parameter (Series T)Tham số lệnh có điều kiện CMB CRC Message Block (SeriesG)Khối tin báo CRC CMC CUG Management Center (Series Q)Trung tâm quản lý CUG CMDS Centralized Message Data SystemHệ thống dự báo số liệu thông báo tập trung hóa CMIP Common Management Information ProtocolGiao thức thông tin quản lý chung CMIS Common Management Information ServiceDịch vụ thông tin điều hành chung CML Cellular Mobile RadioVô tuyến di động tế bào CMR Cell Misinsertion Rate (ATM)Tỷ lệ tế bào không gắn nổi CMR Common Mode RejectionTừ chối phương thức chung CMRR Common Mode Rejection RatioHệ số từ chối phương thức chung CMRS Cellular Mobile Radiotelephone ServiceDỵch vụ điện thoại vô tuyến di động mạng tế bào CNCY CNAE Customer Network Access EquipmentThiết bị truy nhập mạng khách hàng CNET Centre National dEtudes des Télécommunications(National Study Centre for Telecommunications, France) Trung tâm nghiên cứu quốc gia về viễn thông của Pháp CNM Customer Network ManagementQuản lý mạng khách hàng CNP Connection-Not-Possible Signal (Series Q)Tín hiệu không thể kết nối CNR Complex Node Representation (ATM)Trình bày nút phức hợp CNS Complementary Network ServiceDịch vụ mạng phụ CNS Connection-Not-Successful Signal (Series Q)Tín hiệu kết nối không thành công CO Centrel OfficeTổng đài trung tâm COA Changeover Acknowledgement Signal (Series Q)Tín hiệu báo nhận đổi chiều CoC Certificate of ConformanceChứng chỉ tuân thủ COD Connection Oriented Data (ATM)Dữ liệu định hướng kết nối CODLS Connection-Mode Data Link Service (Series X)Dịch vụ liên kết dữ liệu chế độ liên kết COF Confusion Signal (Series Q)Tín hiệu nhầm lẫn COLP Connected Line Identification sentationTrình bày nhận dạng đường dây kết nối COLR Connected Line Identification RestrictionHạn chế nhận dạng đường dây kết nối COM Continuation Of MessagePhần từ kéo dài của bản tin COMSAT Communications Satellite CorporationCông ty vệ tinh thông tin CONF Conference Calling (Series I)Gọi kiểu hội nghị CONS Connection-Mode Network Service (Series X)Dịch vụ mạng chế độ liên kết COO Changeover Order Signal (Series Q)Tín hiệu lệnh đổi chiều COP Code of PracticeMã thừa hành COR Confirmation Of Receipt (Series X)Chấp nhận (khẳng định) thu COSINE Coporation for Open Systems Interconnection Networking inEurope Hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở ở châu Âu COST European Coperation in the field of Scientificand Technical Research) Hợp tác châu Âu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và kỹ thuật COT Class Of Traffic (Series U, X)Lớp lưu lượng COT Continuity Signal (Series Q)Tín hiệu tiếp diễn COTC Class-Of-Traffic-Check (Series U)Lớp kiểm tra lưu lượng COV Changeover Signal (Series Q)Tín hiệu đổi chiều CP Call Progress (Series T, X) Tiến trình cuộc gọi CP Processable Content Architecture Levels (Series T)Các lớp cấu trúc nội dung cố thể xử lý CP PPDU Connect sentation PPDU (Series X)PPDU trình bày kết nối CPA PPDU Connect sentation Accept PPDU (Series X)PPDU của khối chấp nhận trình diễn kết nối CPAF Customer mise Access FacilityPhương tiện truy nhập nhà riêng thuê bao CPC Call Processing Control (Series Q)điều khiển xử lý cuộc gọi CPCS Common Part Convergence Sublayer (ATN)Lớp con hội tụ của phần chung CPCSSDU Common Part Convergence Sublayer Service Data Unit (ATM)Lớp con hội tụ của phần chung Khối dữ liệu dịch vụ CPE Customer mise EquipmentThiết bị thuộc nhà riêng thuê bao CPN Calling Party Number (ATM)Số gọi của phía chủ gọi CPR PPDU Connect sentation Reject PPDU (Series X)PPDU từ chối trình bày kết nối CPS1 Candidate Protocol Siute No.1 (Series G)Bộ giao thức ứng cử CPT Compatibility Tests (Series Q)Các phép đo thử tính tương thích dịch thuật Anh Việt viễn thông CPU Central Processing UnitKhối xử lý trung tâm CR Carriage Return (Series T, X)Quay lại đầu dòng CR Connection Request (Series X)Yêu cầu kết nối CR TPDU Connection Request TPDU (Series X)TPDU yêu cầu kết nối CRA Call Routing ApparatusThiết bị định tuyến cuộc gọi CRAFT Cooperative Research Action for TechnologyHoạt động hợp tác nghiên cứu về công nghệ CRAG Cellular Advisory GroupNhóm cố vấn vô tuyến tế bào CRC Cyclic Redundancy Check (Serie G, O, Q, V)Kiểm tra độ dư thừa chu kỳ CRED Credit Card Calling (Series I)Gọi bằng thẻ tín dụng CRF Corrected Reference Equivalent (Series G, P)Tương đương chuẩn đã được hiệu chỉnh CRF Cell Relay Function (ATM)Chức năng chuyển tiếp ô CRF Connection Related Functions (Series I)Các chức năng liên quan đến kết nối CRI Continuity-Recheck Incoming (Series Q)Tái kiểm tra tính liên tục gọi đến CRL Coded Run Lengths (Series T)Các khoảng chạy được mã hóa CRN Checkpoint Reference Number (Series T)Số chuẩn của điểm kiểm tra CRO Continuity-Recheck Outgoing (Series Q)Tái kiểm tra tính liên tục gọi ra CRP Call Request Packet (Series E)Gói yêu cầu cuộc gọi CRP Command Repeat (Series T)Lặp lại lệnh CRS Cell Relay Service (ATM)Dịch vụ chuyển tiếp ô CRS Circuit Reset (Series Q)Tái xác lập mạch CRT Cathode Ray Tubeống tia âm lực CS Circuit Switch (Series I, X)Chuyển mạch kênh CS Clear Screen (Series T, X)Màn sạch, màn sáng CS Convergence Sublayer (ATM)Lớp con hội tụ CSA Carrier Serving AreaVùng phục vụ của nhà khai thác CSA Command Session Abort (Series T)Hủy phiên lệnh CSC Circuit Supervision Control (Series Q)điều khiển giám sát mạch CSC Control Signalling Code (Series R, U, X)Mã báo hiệu điều khiển CSCC Command Session Change Control (Series T)điều khiển thay đổi phiên lệnh CSDN Circuit Switched Data Networks (Series U)Các mạng số liệu chuyển mạch kênh CSE CAMEL Service EnvironmentMôi trường dịch vụ CAMEL CSE Command Session End (Series T)Kết thúc phiên lệnh CSELT Centro Studi e Laboratori Telecommunicazioni or Centrefor Telecommunications Research and Testing (Italy) Trung tâm nghiên cứu và thử nghiệm viễn thông (Italia) CSI Called Subscriber Identification (Series T)Nhận dạng thuê bao bị gọi CSI Control Sequence Introducer (Series T)Bộ nhập điều khiển CSM Call Set-up Message (Series Q)Tin báo thiết lập cuộc gọi CSM Call Supervsion Message (Series Q)Tin báo giám sát cuộc gọi CSMA Carrier Sense Multiple Access (Series G)đa truy nhập phân biệt công ty CSMA-CD Carrier Sense Multiple Access with Collision Detectionđa truy nhập phân biệt công ty có phát hiện xung đột CSMA/CA Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN)đa truy nhập phân biệt công ty có tránh xung đột CSPDN Circuit Switched Public Data NetworkMạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh CSRE Corrected Send Reference Equivalent (Series G, Q)đương lượng chuẩn phía gửi đã được hiệu chuẩn CSS Command Session Start (Series T)Khởi động phiên lệnh CSS Connection-Successful Signal (Series Q)Tín hiệu kết nối thành công CSSN Circuit State Sequence Number (Series Q)Số chuỗi trạng thái mạch CSTA Computer Supported Telephony Applicationứng dụng điện thoại có sự hỗ trợ của máy tính CSU Channel Service Unit (ATM)Khối dịch vụ kênh CSUI Command Session User Information (Series Q)Thông tin người dùng phiên lệnh CSV Circuit Switched Voiceđiện thoại chuyển mạch kênh CT Cordless Telephoneđiện thoại không dây CT Call TransferChuyển cuộc gọi CT Conformance Test (ATM)Thủ nghiệm tính phù hợp CT (International) Transit Centre (Series M, Q)Trung tâm quá giang (quốc tế) CT-1 European Analogue Cordlles Telephone SystemHệ thống điện thoại không dây analog của châu Âu CT-2 Second generation cordless telephone, Digitalđiện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số CTC Continue To Correct (Series T)Tiếp tục hiệu chỉnh CTCR Complaint-To-Completion Ratio (Series E)Hệ số than phiền/hoàn hảo CTD Cell Transfer DelayTrễ chuyển tải ô CTD Cell Transfer Delay (ATM)Trễ chuyển tải ô CTD Commulative Transit Delay (Series X)Trễ quá độ tích lũy CTE Channel Translation EquipmentThiết bị dịch kênh CTI Computer Telephony IntegrationKết hợp điện thoại máy tính CTIA Cellualar Telecommunications Industry AssociationHiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào CTN Corporate Telecommunications NetworkMạng viễn thông công ty/nội bộ CTR Common Technical RegulationQuy chế kỹ thuật chung CTR Response For Continue To Correct (Series T)Trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh CTS Conformance Testing ServicesCác dịch vụ thử nghiệm tính phù hợp CUG Closed User GroupNhóm thuê bao khép kín CUG/OA Closed User Group With Outgoing Access (Series X)Nhóm thuê bao khép kín với truy nhập cuộc gọi đi CW Call WaitingChờ gọi CYTA Cyprus Telecommunications AgencyHãng viễn thông Sýp DDK D/A Digital-to-Analogue Digital analog, biến đổi số/tương tự chuyển đổi D/A D/I Drop And InsertRẽ và xen (Rẽ/Xen) DA Destination Address (LAN)địa chỉ đích (LAN), địa chỉ nơi đến DA Device Address (SNA)địa chỉ thiết bị (SNA) DA Demand Assignment (Series M, Q)Gán cầu DA Digital Access (Series M)Truy nhập số DA Distribution AmplifierBộ khuếch đại phân bố DAA Data Access ArrangementCơ chế truy nhập số liệu DAB Digital Audio BroadcastingPhát thanh quảng số DAC Digital To Analog Converter (Series Q)Bộ biến đổi số tương tự DACS Digital Access Cross Connect ServiceDịch vụ kết nối chéo truy nhập số DAEDR Delimitation, Alighnment, Error Detection (Transmitting) (SeriesQ) Phát hiện ranh giới, đồng chỉnh và lỗi (phát) DAI Digital Audi Interface (104 kbit/s)Giao diện âm thanh số (104 kbit/s) dịch tài liệu Anh Việt viễn thông DAL Direct Access Lineđường dây truy nhập trực tiếp DANAK Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation SchemeHệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của đan Mạch DAP Directory Access Protocol (Series X)Giao thức truy nhập thư mục DAS Dual Attachment Station (FDDI)Trạm ghép đôi DASD Direct Access Storage DeviceThiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp DASS Digital Access Signalling SystemHệ thống báo hiệu truy nhập số DATAM Document Architecture Transfer And Manupulation Class (SeriesT) Chuyển giao và điều khiển cấu trúc văn bản DAU Data Adapter UnitKhối thích ứng số liệu DB Document Bulk Transfer Class (Series T)Chuyển giao khối văn bản DBM Document Bulk Transfer and Manipulation Class (Series T)Lớp chuyển giao và điều khiển khối văn bản DC Direct CurrentDòng một chiều DC Disconnect Confirm (Series X)Khẳng định ngắt kết nối DC TPDU Disconnect Confirm TPDU (Series X)TPDU khẳng định ngắt kết nối DC1 Device Control One (Series T)điều khiển thiết bị No.1 DCC Data Communication ChannelKênh thông tin số liệu DCC Data Country Code (Series F, X)Mã quốc gia của số liệu DCCH Dedicated Control ChannelKênh điều khiển dành riêng DCE Data Circuit-Terminating EquipmentThiết bị kết cuối kênh số liệu DCE Data Communications EquipmentThiết bị thông tin số liệu DCE Distributed Computing EnviromentMôi trường tính toán phân tán DCF Data Count FieldTrường tính toán số liệu DCF Data Comunications Function Block (TMN)Khối chức năng thông tin số liệu DCM Digital Circuit Multiplication (Series I)Nhận mạch số DCME Digital Circuit Multiplication Equipment (Series E, F, P, Q)Thiết bị nhân mạch số DCMG DCME Gain (Series G)độ lợi của DCME DCMS Digital Circuit Multiplication Systems (Series G)Các hệ thống nhân mạch số DCN Data Comunications NetworkMạng thông tin số liệu DCN Disconnect (Series T)Ngắt kết nối DCP Digital Communications ProtocolGiao thức truyền thông số DCP Data Coordinating Point (Series M)điểm phối hợp dữ liệu DCP SK Differentially Coherent Phase-Shift KeyingKhóa dịch pha nhất quán vi sai DCS Digital Cellular SystemHệ thống mạng tế bào số DCS Digital Communication SystemHệ thống thông tin số DCS Digital Command Signal (Series T)Tín hiệu lệnh digital DCS Digital Crossconnect System (Series M)Hệ thống kết nối chéo digital DCT Discrete Cosine TransformBiến đổi cosin rời rạc DD Destination Reference (Series T)Tham chiếu điểm đích DDA Defined Display Area (Series T)Vùng hiển thị quy định DDD Direct Distance DiallingQuay số đường dài trực tiếp DDF Digital Distribution FrameKhung phân bố kiểu số DDI Direct Dialling InQuay số vào trực tiếp, vào thẳng DDM Digital Data MultiplexerBộ ghép kênh số liệu digital DDN Defence Data NetworkMạng số liệu quốc phòng DDR Dial-on-Demand Routingđịnh tuyến quay số theo yêu cầu DDR Demand Refresh Confirmation Information (Series H)Thông tin khăng định đổi mới nhu cầu DDS Digital Data ServiceDịch vụ dữ liệu digital DECT Digital European Cordless Telephoneđiện thoại không dây digital của châu Âu DEK Dansk Elektroteknisk Komité(Electrotechnical Committee , Denmark) ủy ban kỹ thuật điện tử đan Mạch DEL Delete (Series T)Xóa bỏ, loại bỏ DEMKO Danmarks Elektriske Materielkontrol(Electrical Testing Laboratory, Denmark) Phòng thí nghiệm đo thử điện, đan Mạch DES Data Encryption StandardTiêu chuẩn khóa mã số liệu DES Destination End Station (ATM)Trạm cuối phía đích DES Digital Echo Suppressors (Series G)Các bộ triệt vang kỹ thuật số DFC Data Flow Controlđiều khiển luồng số liệu DFS Distributed File SystemHệ thống tệp phân tán DFT Distributed Function Terminal (SNA)đầu cuối chức năng phân tán DG Directorate General (CEC)Tổng Giám đốc (CEC) DGPS Differential Global Positioning SystemHệ thống định vị toàn cầu kiểu vi sai DGT Dirección General de Telecommunicaciones(General Dirctorate of Telecommunications, Spain) Tổng cục viễn thông, Tây Ban Nha DIB Directory Information Base (Series F, X)Kho thông tin thư mục DID Direct Inward DiallingQuay số vào trực tiếp, quay số vào thẳng DIEL Advisory Committee on Telecommunications forDisabled and Elderly People (UK) ủy ban tư vấn về viễn thông cho người già và tàn tật (Anh) DILEP Digital Line Engineering ProgramChương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số DILIC Dual Inline Intergrated CircuitVi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm DIN Deutsches Institut fur Normung (German Standards Institute)Viện tiêu chuẩn CHLB đức DIP Dual Inline PackageVỏ vi mạch có hai hàng chân cắm DIS Draft International StandardTiêu chuẩn tóm tắt quốc tế DIS Digital Identification Signal (Series T)Tín hiệu nhận dạng digital DISC Disconnect (Series G, Q, V, T, X)Ngắt kết nối DIT Directory Information Tree (Series X)Cây thông tin thư mục DIV Data-In-Voice (Series G)Số liệu trong âm thoại DKE Deutsche Elektrotechnische Komission im DIN und VDE (German Electrotechnical Commision in DIN and VDE) also Deutsches Institut fur Normung (German Institute for Standardisation) Viện tiêu chuẩn hóa CHLB đức DLDX DL Distribution List (Series F, X)Danh mục phân bố DLC Digital Loop CarrierNhà khai thác mạng thuê bao số DLC Data-Link Control (Series G)điều khiển tuyến thông tin số liệu DLC Dynamic Load Control (Series G)điều khiển tải năng động DLC Sinalling-Data-Link-Connection-Order Signal (Series Q)Tín hiệu Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu DLCI Data Link Connection Identifier (Series I, Q, V)Phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu DLE Data Link Escape (Series T)Hủy bỏ (thoát) tuyến kết nối số liệu DLL Data Link Layer (Series X)Lớp kết nối số liệu dịch văn bản Anh Việt viễn thông DLL Digital Local Line (Series G)đường dây nội hạt số DLM Dynamic Linear Models (Series E)Các mô hình tuyến tính động DLM Signalling-Data-Link-Connection-Order Message (Series Q)Tin báo Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu DLPI Data Link Provider Interface (ATM)Giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu DLS Data Link Service (Series X)Dịch vụ kết nối số liệu DLSAP Data-Link-Service-Access Point (Series X)điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu DLSDU Data-Link-Service-Data-Unit (Series X)Khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu DLT Down-Loading Termination Procedure (Series T)Thủ tục kết nối cuối tải xuống DLU Digital Line UnitKhối đường dây số DM Delta Modulationđiều chế delta DM Disconnected Mode (HDLC)Chế độ ngắt (HDLC) DM Degraded Minutes (Series M, Q)Các phút giảm cấp (chất lượng) DM Document Manipulation Class (Series T)Lớp thao tác văn bản DMA Deferred Maintenance Alarm (Series M)Cảnh báo bảo dưỡng theo ý muốn DMA Direct Memory AccessTruy nhập bộ nhớ trực tiếp DMB Dynamic Multipoint BridgingBắc cầu đa điểm cơ động DMC Desktop Multimedia ConferencingHội nghị đa phương tiện bằng máy tính để bàn DMD Directory Management Domain (Series F, X)Miền quản lý thư mục DME Distributed Management EnvironmentMôi trường quản lý phân tán DMOS Degradation Mean Opinion Store (Series P)Lưu trữ giám định giảm cấp trung bình DMS Digital Multiplex SwitchChuyển mạch ghép kênh digital DMUX Demultiplexer (Series G)Bộ giải điều chế DN Delivery Status Notification (Series T)Thông báo trạng thái phân phát DN Directory Number (Series I)Số thư mục DNA Digital Network ArchitectureCấu trúc mạng số DNI Digital Non-Interpolated (Series Q)Không được ngoại suy theo kỹ thuật số DNIC Data Network Identification Code (X.121)Mã nhận dạng mạng số liệu (X121) DNIS Dialled Number Identification ServiceDịch vụ nhận dạng số gọi vừa quay tới DNS Domain Name ServiceDịch vụ đạt tên miền DNU Digital Networking UnitThiết bị nối mạng số DOD Direct Outward DialingQuay số gọi ra trực tiếp DOMSAT Dosmetic SatelliteVệ tinh nội địa DOS Disk Operating SystemHệ điều hành DOS (đĩa) DOV Data-Over-Voice (Series G)Số liệu qua âm thoại DP Decadic Pulsing (Series Q)Tạo xung thập phân DP Dial Pulse (Series I)Xung quay số DP Dot Pattern (Series T)Mô hình chấm chấm DPC Destination Point Code (Series M, Q, X)Mã điểm đích DPCM Differential Pulse-Code Modulationđiều xung mã vi sai DPE Document Protocol Element (Series T)Môi trường giao thức văn bản DPN Digital Path Not Provided Signal (Series Q)Tín hiệu đường truyền số không được cung cấp DPNSS Digital Private Network Signalling SystemHệ thống báo hiệu mạng tư nhân digital DPSK Differential Phase-Shift Keyingđiều chế dịch pha vi sai DQDB Distributed Queue Dual BusBus kép xếp hàng kiểu phân bố DR Demand Refresh Request Information (Series H)Thông tin yêu cầu đổi mới nhu cầu DR Destination Reference (Series T)Tham chiếu điểm đích DR Direct Routed (Series E)được định tuyến trực tiếp DR Disconnect Request (Series Q)Yêu cầu ngắt kết nối DR TPDU Discinnect Request TPDU (Series X)TPDU yêu cầu ngắt kết nối DRAM Dynamic Random Access MemoryBộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động DRCS Dynamically Redefinable Character Set (Series F, T)Bộ ký tự có thể xác định lại một cách năng động DRM Demand Refresh Mode (Series H)Chế độ đổi mới nhu cầu DRN Document Reference Number (Series T)Số chỉ dẫn văn bản DRPE Decimal Reference Publication Format (Series X)định dạng ấn phẩm chuẩn thập phân DRR Demand Refresh Request (Series H)Yêu cầu đổi mới nhu cầu DRS Digital Reference Sequence (Series G, Q)Chuỗi chuẩn số DS Danske Standardiseringsrad (Standards Institution, Denmark)Viện tiêu chuẩn, đan Mạch DS Digital SignalTín hiệu số DS Digital Section (Series G)Phân đoạn số DS Document Storage (Series T)Lưu trữ văn bản DS-0 Digital Signal, Level 0Tín hiệu số mức 0 DS-1 Digital Signal, Level 1Tín hiệu số mức 1 DS-2 Digital Signal, Level 2Tín hiệu số mức 2 DS-3 Digital Signal, Level 3Tín hiệu số mức 3 DS3DLCP Physical Layer Convergence ProtocolGiao thức hội tụ lớp vật lý DSA Directory Service AgentHãng dịch vụ danh bạ DSA Distributed Systems ArchitectureCấu trúc các hệ thống kiểu phân bố DSB Double Sideband (AM)đơn biên kép, hai đơn biên DSE Data Switching EquipmentThiết bị chuyển mạch số liệu DSE Data Switching Exchange (Series D, X)Tổng đài chuyển mạch dữ liệu DSE Distributed Single Layer Embeded (testmethod) (Series X)Gắn lớp đơn phân bố (phương pháp đo thử) DSG Data Systems GroupNhóm hệ thống số liệu DSI Detailed Spectrum Investigation (as conducted by CEPT/ERO)Nghiên cứu tần phổ chi tiết (do CEPT/ERO tiến hành) DSI Digital Speech Interpolation (Series E, G, I, Q)Nội suy tiếng nói kỹ thuật số DSI Digit Sequence Integrity (Series I)Tính toàn vẹn của chuỗi số DSK Downstream KeyerBộ phím luồng xuống DSL Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số DSMA Digital Sense Multiple Accessđa truy nhập mục tiêu digital DSP Digital Signal ProcessorBộ xử lý tín hiệu số DSP Directory System Protocol (Series X)Giao thức của hệ thống thư mục DSP Domain Specific Part (Series I, X)Phần đặc trưng miền DSRR Digital Short Range RadioVô tuyến digital cự ly ngắn DSS Digital Subscriber Signalling System (ISDN, B-ISDN)Hệ thống báo hiệu digital của thuê bao DSS Digital Switched ServiceCác dịch vụ chuyển mạch số DSSC Double-Sideband Suppressed CarrierSóng mang triệt hai đơn biên DSSI Digital Subscriber Signalling System No.1 (Series Q)Hệ thống báo hiệu thuê bao số No.1 dịch thuật viễn thông DST-REF Destination Reference (Series X)Tham chiếu điểm đích DSTE Data Subscriber Terminal EquipmentThiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu DSU Digital Service UnitsCác khối dịch vụ số DSVD Digital Simultaneous Voice and DataTiếng nói và số liệu digital đồng thời kiểu số DSX Digital Signal Cross-ConnectKết nối chéo tín hiệu số DT TPDU Data TPDU (Series X)TPDU số liệu DTAM Document Transfer And Manipulation (Series T)Chuyển giao và thao tác văn bản DTC Digital Transmit Command (Series T)Lệnh truyền dẫn digital DTE Data Terminal EquipmentThiết bị đầu cuối số liệu DTE Defense Technology EnterpriseDoanh nghiệp công nghệ quốc phòng DTI Department of Trade and Industry (UK)Bộ Thương mại và Công nghiệp Anh Quốc DTL Diode Transistor LogicLogic Diốt Tranzito DTLU Digital Terminal Line UnitKhối đầu cuối đường dây đầu cuối digital DTMF Dual Tone Multi Frequencyđa tần âm kép DTP Data Transfer Part (Series I)Phần chuyển giao dữ liệu DTS Digital Transmission SystemHệ thống truyền dẫn digital DTS Digital Test Sequence (Series P)Chuỗi đo thử digital DUA Directory User Agentđại lý người sử dụng danh bạ DUP Data User Part (Series Q, X)Phần người sử dụng số liệu DVB Digital Video BroadcastingTruyền hình quảng bá số DVM Data over Voice MultiplexerSố liệu trên bộ ghép kênh thoại DVT Digital Video Terminalđầu cuối video số DXE Either a DTE or a DCE (Series X)Hoặc một DTE hoặc một DCE DXI Data Exchange Interface (ATM, SMDS)Giao diện tổng đài số liệu [/restab] Cốt yếu EA Evaluation AuthorityThẩm quyền đánh giá, cơ quan thẩm định EA Expedited Data Acknowledgement (Series X)Báo nhận số liệu phát nhanh EA Extended Address Field Bit (Series Q)Bit của trường địa chỉ mở rộng EA TPDU Expedited Acknowledge TPDU (Series X)Báo nhận nhanh EAD Extended Addressing (Called) (Series T)định địa chỉ mở rộng (bị gọi) EADAS Engineering and Administrative Data Acquisition SystemHệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế EAG Extended Addressing (Calling) (Series T)định địa chỉ mở rộng chủ gọi EAROM Electrically Alterable Read-Only MemoryBộ nhớ đọc khả hiểu điện tử EARS Electro-Aucoustic Rating System (Series P)Hệ thống phân loại âm điện EBCDIC Extended Binary Coded Decimal Interchange Code (Series D)Mã trao đổi mở rộng của số thập phân EBU European Broadcasting UnionLiên minh Phát thanh Truyền hình châu Âu EC European CommunityCộng đồng Châu Âu EC Echo Cancellers (Series G)Các bộ triệt tạp âm EC Equivalent Capacity (Series E)Dung lượng tương đương ECA Emergency Changeover AcknowledgementBáo nhận khẩn đổi ngược ECBF European Citizens Band FederationLiên đoàn băng tần nghiệp dư Châu Âu ECC Error Correcting CodeMã sửa sai ECFRN European Consultative Forum for Researching NetworkingDiễn đàn tư vấn của châu Âu về nghiên cứu tổ chức mạng ECG Elctro-cardiogram (Series V)điện tâm đồ ECH Echo Cancellation (Series G)Hủy vang, hủy tiếng vọng ECHO European Commission Host OrganisationCơ quan chủ quản của ủy ban châu Âu ECITC European Committee for IT Testing and Certificationủy ban châu Âu về thử nghiệm và cấp chứng chỉ công nghệ thông tin ECL Emitter Coupled LogicVi mạch logic ghép cực góp ECM Emergency Changeover Order (Series Q)Lệnh đổi chiều khẩn ECMA European Computer Manufactures AssociationHiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu ECO Emergency Changeover Message (Series Q)Thông báo đổi chiều khẩn ECS European Communication SatelliteVệ tinh truyền thông châu Âu ECSA Exchange Carriers Standards AsociationHiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác điện thoại ECT Echo Cancellation Technique (Series V)Kỹ thuật triệt tiếng vọng ECTEL The Association of the European Telecommunicationsand Professional Electronics Industry Hiệp hội công nghiệp điện tử chuyên nghiệp và viễn thông châu Âu ECTRA European Committee for Telecommunications Regulatory Affairsủy ban châu Âu về điều hành viễn thông ECTS Electronic Custom Telephone SystemHệ thống điện thoại Thêm vào giỏ hàng bằng điện tử ECTS Echo Canceller Testing System (Series M, O)Hệ thống đo thử của bộ giảm tiếng vọng ECTTC European Committee for Telecommunication TestingCertification ủy ban châu Âu về đo kiểm và cấp chứng chỉ cho viễn thông ECTUA European Council of Telecommunications Users AssociationHội đồng các hiệp hội khách hàng viễn thông châu Âu ED Expedited Data (Series X)Số liệu phát nhanh ED TPDU Expedited Data TPDU (Series X)Dữ liệu chuyển phát nhanh ED-TPDU-NR ED-TPDU Number (Series X)Số TPDU-ED EDAC Error Detection and CorrectionPhát hiện và sửa sai EDAPS Electronic Data ProcessingXử lý số liệu điện tử EDB End Of BlockCuối khối EDC Error Detecting CodeMã phát hiện sai lỗi EDCE Error Detection and Correction EquimentThiết bị phát hiện và sửa sai EDFA Erbium Doped Fiber AmplifierBộ khuếch đại quang được kích thích bằng Erơi EDGE Electronic Data-Gathering EquimentThiết bị thu gom dữ liệu bằng điện tử EDH Electronic Document HandlingXử lý văn bản bằng điện tử EDI Electronic Data InterchangeTrao đổi số liệu điện tử EDIFACT Electronic Data InterchangeFor Administration, Commerce, and Trade (ANSI) Trao đổi dữ liệu điện tử về hành chính, thương mại và mậu dịch EDN Expedited Data Negotiation (Series X)đàm phán dữ liệu chuyển nhanh EDP Electronic Data ProcessingXử lý dữ liệu điện tử EDTV Extended Definition TelevisionTruyền hình độ phân giải mở rộng EEC European Economic CommunityCộng đồng kinh tế châu Âu EED Emergency Escape DeviceThiết bị khắc phục sự cố khẩn cấp EEE Electrical, Electronic Electromechanique (partlist)(Danh mục các cụm) điện, điện tử và cơ điện EEMA European Electronic Mail AssociationHiệp hội bưu chính điện tử châu Âu EESS Earth Exploration Satellite ServiceDịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất EETDN End-To-End Transit Delay Notification (Series T, X)Thương lượng thời gian trễ quá độ từ đầu cuối tới đầu cuối dịch tài liệu viễn thông EF Elementary Function (Series I)Chức năng cơ bản EFdS Error-Free Deciscond (Series X)đề xi giây không lỗi EFM Eight To Fourteen Modulationđiều chế 8/14 EFS End of Frame Sequence (LAN)Cuối chuỗi xung (LAN), kết thúc dãy khung EFS Error-Free Seconds (Series Q, X)Số giây khỗng lỗi EFTA European Free Trade AssociationHiệp hội mậu dịch tự do châu Âu EFTPOS Electronic Funds Transfer Point Saleđiểm chuyển quỹ bán hàng bằng điện tử EGC Enhanced Group Call (Series F)Cuộc gọi nhóm nâng cao EGSM Extended Global System for Mobile CommunicationsHệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng EH Exterbal Host (Series T)Trạm chủ bên ngoài EHF Extremely High FrequencyTần số cực cao EI Expansion InterfaceGiao diện mở rộng EI Exchange Identification (Series V)Nhận dạng tổng đài EIA Electronics Industry AssociationHiệp hội công nghiệp điện tử EID End Point Identifier (Series I)Bộ nhận dạng điểm cuối EIR Equipment Identity RegisterBộ ghi nhận dạng thiết bị EIRP Effective Isotropic Radiated PowerCông suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng EISA Extended Industry Standard AchitectureCấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng EIT Encoded Information Type (Series F, X)Loại thông tin mã hóa EIUF European ISDN User ForumDiễn đàn người dùng ISDN châu Âu ELAN Emulated Scan Line Description (Series T)Mô tả đường quét mở rộng ELOT Hellenic Organisation for Standardisation (Greece)Cơ quan tiêu chuẩn hóa Hellenic (Hy Lạp) ELR Expected Maximum Transit Delay Local-To-Remote (Series X)Thời gian trễ quá độ cực đại dự kiến từ nội hạt tới trạm xa ELT Emergency-Load-Transfer Signal (Series X)Tín hiệu chuyển tải khẩn cấp EM-EW EM End Mark (Series T)Dấu kết thúc EM End Of Medium (Series T)Kết thúc môi trường (chứa) EMA Enterprise Management ArchitectureCấu trúc quản lý doanh nghiệp EMAG ETSI MIS Advisory GroupNhóm cố vấn ETSI MIS EMC Electromagnetic CompatibilityTương thích điện từ EMI Electromagnetic InterferenceCan nhiễu điện từ EML Element Management Layer (ATM)Lớp quản lý thành phần EMP Electromagnetic PulseXung điện từ EMS Extended Memory SpecificationYêu cầu kỹ thuật nhớ mở rộng EMS Element Management System (ATM)Hệ thống quản lý thành phần EMT Elapsed Maintenance TimeThời gian kết thúc bảo dưỡng EMTBG Estimated Mean Time Between FailureThời gian trung bình ước lượng giữa hai lần sự cố EN Norme Européenne (European Standard)Tiêu chuẩn châu Âu ENG/OB Electronic News Gathering/Outside BroadcastThu thập tin tức điện tử/phát quảng bá ra ENQ Enquiry (Serie T)Hỏi ENS Enterprise Network ServicesCác dịch vụ mạng doanh nghiệp ENSDU Expedited Network-Service-Data-Unit (Series X)Khối dữ liệu dịch vụ mạng chuyển nhanh ENSO ETSI National Standardisation Organisations (ETSI)Các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của ETSI ENV European pre-standardTiền tiêu chuẩn châu Âu EOA End Of Address (Series F)Kết thúc địa chỉ EOB End Of Block Marker (Series H)Kết thúc đánh dấu EOC Embeded Operations Channel (Series G)Kênh khai thác EOC End-Of-Cluster (Series H)Kết thúc nhóm EOC End Of ContentsHết nội dung EOCS End Office Connections Study (Series G)Nghiên cứu các kết nối tổng đài đầu cuối EOFB End-Of-Fascimile Block (Series T)Kết thúc khối Fax EOP End-Of-Procedures (Series T)Kết thúc thủ tục EOR End Of RetransmissionKết thúc phát lại EOS End-Of-Selection (Series U, X)Kết thúc chọn EOSR End Of Status Request Signal (Series U)Kết thúc tín hiệu yêu cầu trạng thái EOT End Of Transaction (Series U)Kết thúc giao dịch EOT End Of Transmission (Series T)Kết thúc truyền dẫn EOT End Of TSDU Mark (Series X)Kết thúc dấu ISDU EOTC European Organisation for Testing and CertificationTổ chức đo kiểm và cấp chứng chỉ châu Âu EP Executive Process (Series I)Quá trình thừa hành EPHOS European Procurement Handbook for Open Systems(A European initiative to provide member States governmental offices with detailed public procurement specifications for open systems) Sách hướng dẫn tìm kiếm các hệ thống mở của châu Âu (Một sáng kiến của châu Âu nhằm cung cấp các yêu cầu kỹ thuật về các hệ thống mở cho các cơ quan chính phủ) các nước thành viên. EPIRB Emergency Position Indicating Radio BeaconsCác đài cảnh báo vô tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp EPR Earth Potential Rise (Series K)Nâng cao thế năng đất EPROM Electrically Erasable Programable Read-Only MemoryPRM có thể xóa bằng điện ER Essential Requirement(s)Các yêu cầu thiết yếu ER Error (Series X)Lỗi, sai ER Explicit Rate (ATM)Tốc độ tường minh ERC European Radiocommunications Committeeủy ban thông tin vô tuyến châu Âu ERL Expected Maximum Transit Delay Remote-To-Local (Series X)Thời gian trễ tối đa dự kiễn đầu xa tới nội hạt ERMES European Radio Messaging SystemHệ thống gửi tin vô tuyến Châu Âu ERO European Radiocommunications OfficeVăn phòng thông tin vô tuyến Châu Âu ERP Ear Referece Point (Series P) ERP Effective Radiated PowerCông suất phát xạ hiệu dụng ERP Response For End Of Retransmission (Series T)Trả lời cho việc kết thúc phát lại ERT Equivalent Random Traffic (Series E)Lưu lượng ngẫu nhiên tương đương ES European StandardTiêu chuẩn Châu Âu ES Echo Suppressor (Series G)Các bộ triệt tiếng vọng ES End Station (ATM)Trạm đầu cuối ES Errored Seconds (Series M)Các giây bị lỗi ESA European Space AgencyHãng vũ trụ châu Âu ESB European Standardisation BoardBan Lãnh đạo tiêu chuẩn hóa Châu Âu ESC European Standardisation CouncilHội đồng tiêu chuẩn hóa châu Âu ESC Escape (Series I)Thoát, xóa ESD European Satandards DatabaseCơ sở dữ liệu các tiêu chuẩn Châu Âu dịch văn bản viễn thông ESDI Enhanced Small Device InterfaceGiao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng cao ESF Extended Superframe Format (Series O)Khuôn dạng siêu khung mở rộng ESI End System Identifier (ATM, ISO)Bộ nhận dạng hệ thống cuối (ATM, ISO) ESI Equivalent Step-IndexChỉ số bước tương đương ESIG European SMDS Interest GroupNhóm cùng quyền lợi SMDS Châu Âu ESMR Enhanced Specialised Mobile RadioVô tuyến di động chuyên dụng nâng cao ESN Equipment Serial NumberSố xê-ri thiết bị ESO European Standardisation OrganisationTổ chức tiêu chuẩn hóa Châu Âu ESP Enhanced Service ProviderNhà cung cấp dịch vụ nâng cao ESPRIT European Strategic Progamm for Research In InformationTechnology Chương trình chiến lược Châu Âu về nghiên cứu và phát triển ESS Electronic Switching SystemHệ thống chuyển mạch điện tử ESS European Standardisation SystemHệ thống tiêu chuẩn hóa châu Âu ESTS Echo Suppressor Testing System (Series O)Hệ thống thử nghiệm bộ triệt tiếng vọng ESU Exchange Signalling Unit (Series Q)Khối báo hiệu của tổng đài ET Exchange Terminal (Series G)đầu cuối tổng đài ET Exchange Termination (Series I, Q)Kết cuối của tổng đài ETACS Extended Total Access SystemHệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng ETB End Of Transmission Block (Series T)Kết thúc khối phát ETCI Electro-Technical Council of Irelandủy ban kỹ thuật điện tử Ireland ETM Eight To Ten Modulationđiều chế 8/10 ETNO Association of European Public Telecomunications NetworkOperators Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu ETO European Telecommunications OfficeVăn phòng viễn thông châu Âu ETR ETSI Technical ReportBáo cáo kỹ thuật của ETSI ETR Easy To Reach (Series E, Q)Dễ đạt được ETS European Telecommunications StandardTiêu chuẩn viễn thông châu Âu ETSA European Telecommunications Services AssociationHiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu ETSI European Telecommunications Standarda InstituteViện tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu ETX End Of Text (Series T)Kết thúc văn bản EU European UnionLiên minh Châu Âu EUM Extended-Unsuccessful-Backward Set-up Information MessageIndication (Series Q) Chỉ thị tin báo mở rộng của thông tin được thiết lập thành công theo hướng ngược EUREKA European Research Co-operation AgencyCơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu EURESCO European Institute for Researchand Strategic Studies in Telecommunications Viện châu Âu về nghiên cứu khoa học và chiến lược trong viễn thông EUROBIT European Association of Manufactures of BusinessMachines and Data Processing Equipment Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu EUSIDIC European Association of Information ServicesHiệp hội châu Âu về các dịch vụ tin học EUT Equipment Under Test (Series O)Thiết bị đang trong quá trình đo thử EUTELSAT European Telecommunications Satellite OrganisationTổ chức vệ tinh viễn thông Châu Âu EWOS European Workshop for Open Systems Hội thảo châu Âu về các hệ thống mở Châu Âu EWP ETSI Work ProgrammeChương trình làm việc của ETSI F F Final Bit (Series T)Bít kết thúc F Flag (Series Q)Cờ hiệu F-Link Fully Associated LinkTruyền kết nối hoàn toàn kết hợp FACTS Fully Automated Collect and Third-Number ServiceDỵch vụ số gọi thứ ba phải tính cước hoàn toàn tự động FAM Forward-Address Message (Series Q)Tin báo địa chỉ hướng thuận FAS Frame Alignment Sequence (T-1, E.1)Chuỗi đồng chỉnh khung FAS Frame Alignment Signal (Series G, H, I, O)Tín hiệu đồng chỉnh khung FAW Frame Alignment Word (Series H)Từ đồng chỉnh khung FC Fault Condition (Series I)Trạng thái hư hỏng FC Functional Components (Series I)Các cấu kiện chức năng FC Feedback Controlđiều khiển hồi tiếp FCC Federal Communications Commissionủy ban truyền thông liên bang FCC Forward Control ChannelKênh điều khiển hướng đi FCD Facsimile Coded Data (Series T)Số liệu mã hóa Fax FCF Facsimle Control Field (Series T) Trường điều khiển fax FCM Signalling Traffic Flow Control Message (Series Q)Tin báo điều khiển luồng lưu lượng FCS Federation of Communications Services (UK)Liên đoàn các dịch vụ thông tin (Anh ) FCS Frame Check Sequence (Series Q, T, V, X)Chuỗi kiểm tra khung FD Frequency DistanceCự ly theo tần số FD Frequency DiversityPhân tập theo tần số FDD Frequency Division DuplexSong công chia tần số FDDI Fibre Distributed Data InterfaceGiao diện số liệu phân bố theo cáp quang FDM Frequency Division Multiplex(ed)Ghép kênh chia tần số FDMA Frequency Division Multiple Accessđa truy nhập chia tần số FDMH Fixed Daily Measurement Hour (Series E)Giờ đo hàng ngày cố định FDMP Fixed Daily Mesurement Period (Series E)Chu kỳ đo hàng ngày cố định FDOS Floppy Disk Operating SystemHệ thống điều hành bằng đĩa mềm FDT Formal Description Technique (Series X, Z)Kỹ thuật mô tả hình thức FE Functional Element (Series G)Môi trường chức năng FE Functional Entity (Series Q)Thực thể chức năng FEA Functiona Entity Action (Series I, Q)Hành vi của thực thể chức năng FEBE Far-End-Block-Error (Series G)Lỗi khối đầu xa FEC Forward Error CorrectionSửa sai hướng đi FEE Far-End Error (Series M)Lỗi (sai) đầu xa FEI Federation of the Electronics Industry (UK)Liên đoàn công nghiệp điện tử (Anh) FERF Far End Receive Failure (Series G)Mất thu đầu xa FEXT Far-End Crosstalk (Series G, Q)Xuyên âm đầu xa FF Form Feed (Series T, X)đẩy giấy FFR Freeze Frame Request (Series H)Yêu cầu khung đông lạnh FFT Fast Fourier Transform (Series P)Biến đổi furie nhanh FG Functional Group (ATM)Nhóm chức năng FH Failure Indication Information (Series G)Thông tin địa chỉ hư hỏng FI Format Identifier (Series V)Phần tử nhận dạng khuôn FIB Forward Indicator Bit (Series Q)Bít của bộ chỉ thị hướng thuận dịch sách viễn thông FIF Facsimile Information Field (Series T)Trường tin của Fax FIFO First In, First Out (Series E, P, X)Vào trước, ra trước FISU Fill-in Signal Unit (Series Q)Khối tín hiệu điền vào FITE Forward Interworking Telephone Event (Series Q)Biến cố máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận FITL Fiber In The LoopCáp quang trong mạch thuê bao FM Frequency Modulationđiều tần FM Function ManagementQuản lý chức năng FM1 Frame Mode 1 (Series H)Chế độ khung No.1 FMEA Fault Modes and Effect Analysis (Series E)Phân tích các chế độ, các tác động và tính nghiêm trọng của sự cố FMH Function Management Header (SNA)Tiêu đề (mào đầu) quản lý chức năng FMVFT Frequency Modulated Voice Frequency Telegraph (Series R)điện báo tần số điện thoại điều tuần FNPA Foreign Numbering Plan AreaVùng kế hoạch đánh số ngoại giao FO Fiber OpticsCáp sợi quang FOC Factor Of CoorporationHệ số phối hợp hoạt động FOI End Of Input (Series F, T, U)Kết thúc đầu vào FOL End-Of-Line (Series T)Kết thúc đường dây FOM End-Of-Message (Series F, T, U)Kết thúc tin báo FOMS/FUSA Frame Operations Management System/Frame User SwitchAccess System Hệ thống quản lý các hoạt động khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung FOT Forward Transfer Signal (Series Q)Tín hiệu chuyển theo hướng thuận FPF Facility Parameter Field (Series X)Trường tham số tiện ích FPLF Field Programable Logic FamilyHệ vi mạch logic có thế lập trình khi sử dụng FPLMTS Future Public Land Mobile Telecommunication SystemHệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai FR Frame RelayChuyển tiếp khung FR Frame Reject (Series V)Bác bỏ khung FRAD Frame Relay Access DeviceThiết bị truy nhập chuyển tiếp khung FRBS Frame Relay Bearer ServiceDịch vụ mang của chuyển tiếp khung FRC Fault Reporting Centre (Series N)Trung tâm thông báo sự cố FRMR Frame Reject (Series G, Q, X)Bác bỏ khung FRP Field Repetition (Series H)Lặp lại trường FRS Frame Relay ServiceDịch vụ chuyển tiếp khung FRS Frame Relay SwitchChuyển mạch của chuyển tiếp khung FRS Fundamental Reference System (Series P)Hệ thống tham chiếu cơ bản FS Figure-Shift (Series S)Dịch hình FS Further Study (Series X)Nghiên cứu tiếp FSG The ETSI PSTN Full Steering GroupNhóm chỉ đạo toàn bộ công việc PSTN của ETSI FSK Frequency Shift KeyingKhóa dịch tần, điều chế dịch tần FSL Flexible Service LogicLogic dịch vụ linh hoạt FSM Forward Set-up Message (Series Q)Tin báo thiết lập hướng thuận FSN Forward Sequence Number (Series Q)Số chuỗi theo hướng thuận FSS Fixed-Satellite ServiceDịch vụ vệ tinh cố định FST Field Start (Series H)Khởi động trường FTA Fault Tree Analysis (Series E)Phân tích cây sự cố FTAM File Transfer Access & ManagementTruy nhập và quản lý chuyển tệp FTB Fade-To-BlackChuyển dần sang đen FTP File Transfer ProtocolGiao thức chuyển tệp FTTC Fiber to the CurbCáp quang tới vỉa hè FTTH Fiber to the HomeCáp quang tới nhà ở FTW Forward Travelling Waveđèn sóng chạy FUNI Frame User-to-Network Interface (ATM)Giao diện khách hàng-mạng của khung (ATM) FUR Fast Update Request (Series H)Yêu cầu cập nhật nhanh FWS Fixed Wireless StationTrạm vô tuyến cố định FX Foreign ExchangeTổng đài quốc tế FX Fixed StationTrạm cố định FXS Foreign Exchange StationTổng đài quốc tế FZA Fernmeldetechnisches Zentralamt (Test laboratory, Austria)Phòng đo thử (áo) G G.Fr Gold francs (Series D)đồng France vàng G/T Gain-over-noise TempratureTăng ích trên nhiệt độ tạp âm G3 Group 3Nhóm 3 (của ITU) G3Fax Group 3 Facsime Type (Series X)Fax nhóm 3 GA General Assembly (ETSI)Hội nghị toàn thể (ETSI) GADS Generic Advisory Diagnostic SystemHệ thống dự toán tư vấn chung GAP Groupe d Analyse(s) et Prognose(s)Nhóm phân tích và dự báo GAP Generic Access ProfilesCác mô tả truy nhập mục đích chung GATT Global Agreement on Tarrifs and TradeHiệp định toàn cầu về thuế quan và thương mại GBR Green, Blue, RedXanh, lục, đỏ GBSC Group of Blocks Start Code (Series H)Nhóm mã khởi động khối GC Global Control (Series I)điều khiển toàn cục GCAC Generic Connection Admission Controlđiều khiển nhập kết nối chung GCC Generic Conference Controlđiều khiển hội nghị tương thích chung GCC Graphic Character Composition (Series T)Cấu trúc ký tự đồ họa GCRA Generic Cell Rate AlgorithmThuật toán chung đánh giá ô GDCI General Data Communications Interface (Series V)Giao diện truyền thông số liệu chung GDP Gross Domestic ProductTổng sản phẩm trong nước GES Ground Earth Station (Series Q)Trạm mặt đất trên đất liền GF Global Functions (Series I)Các chức năng toàn diện GFC Generic Flow Control (ATM)điều khiển luồng tương thích chung GFI General Format Identifier (X.25)Phần tử nhận dạng khuôn dạng chung GGCA Geometric Graphics Content Architecture (Series T)Kiến trúc hình học GGMV Group of blocks Global Motion Vector (Series H)Nhóm các khối véc tơ di động toàn cầu GI Group Identification (Series T)Nhận dạng nhóm GI Group Identifier (Series T, V)Phần tử nhận dạng nhóm GIO Generic Interface for Operations (SMDS)Giao diện tương thích chung cho khai thác (SMDS) GL Group Length (Series v)độ dài nhóm GMDSS Global Maritime Distress and Safety SystemHệ thống cứu nạn và an toàn hàng hải toàn cầu dịch tiếng Anh viễn thông GMSC Gateway Mobile Services Switching CentreTổng đài cổng các dịch vụ di động GMT Greenwich Mean Time (Series E, D, F)Giờ quốc tế, giờ GMT GN Group Number (Series H)Số hiệu nhóm GND Groundđất, mát GoS Grade of ServiceCấp phục vụ GOSIP Government Open Systems Interconnection ProfileMô tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ GPI General Purpose InterfaceGiao diện mục đích chung GPS Global Positioning SystemHệ thống định vị toàn cầu GR Graphic Representation (Series Z)Trình bầy đồ họa GRA Circuit Group Reset-acknowledgement Message (Series Q)Tin báo giám sát nhóm mạch GRM Circuit Group Supervision Message (Series Q)Tin báo tái xác lập nhóm mạch GRQ General Request Message (Series Q)Tin báo yêu cầu chung GRS Circuit Group Reset Message (Series Q)Tin báo tái xác lập nhóm mạch GSA GSM System AreaVùng của hệ thống GSM GSM Special Mobile Group; and: The Pan-European Cellualar DigitaSystem Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu GSM Global System for Mobile CommunicationsHệ thống thông tin di động toàn cầu GSM General forward Setup Information Message (Series Q)Thông báo tin tức về xác lập hướng thuận chung GSM MS GSM Mobile StationTrạm di động GSM GSM PLMN GSM Public Land Mobile NetworkMạng di động mặt đất công cộng GSM GSO Geostationary OrbitQuỹ đạo địa tĩnh GSS Group Switching SubsystemHệ thống con chuyển mạch nhóm GSTN General Switched Telephone Network (Series G, V)Mạng điện thoại chuyển mạch chung GT Given Token (Series T)Trao thẻ bài GT Global Title (Series Q)Tiêu đề toàn cầu GUI Graphic User InterfaceGiao diện người dùng đồ họa H H Horizontalđường chân trời, nằm ngang H -O chan HO ChannelKênh 384 Kbit/s (6 kênh DSO của một mạch T1) H-channels Các kênh H (thuộc PR1) H10-chan H10-channelKênh 1472 Kbit/s của Bắc Mỹ H11-chan H11-channelKênh 1536 Kbit/s của Bắc Mỹ H12 H12Kênh tốc độ sơ cấp 1920 Kbit/s của châu Âu HAR CENELEC Agreement for electrical cords and cablesHiệp định về dây và cáp điện của CENELEC HBA Hardware Failure Oriented Group Blocking-acknowledgement Message (Series Q) Tin báo nhận chặn nhóm định hướng hư hỏng phần cứng HBFG Host Behavior Functional GroupNhóm chức năng ứng xử của máy chủ HBUR Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking andUnblocking Receipt (Series Q) Chặn thu và không chặn thu nhóm mạch được định hướng hư hỏng phần cứng HBUS Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking andUnblocking Sending (Series Q) Chặn và không chặn gửi nhóm mạch được định hướng hư hỏng phần cứng HCM High Capacity MultiplexingGhép kênh dung lượng cao HCSPR Hundred Call Seconds Per HourSố giây một trăm cuộc gọi trong một giờ HCV High Capacity VoiceThoại dung lượng cao HDB2 High Density Bipolar of order 2 (Series G)Lượng cực mật độ cao bậc 2 HDB3 High Density Bipolar of order 3 (Series O)Lượng cực mật độ cao bậc 3 HDLC High-Level Data Link Controlđiều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao HDMS High-Density Memory SystemHệ thống nhớ mật độ cao HDRC Hypothetical Digital Reference Connection (Series E, I)Kết nối số giả định chuẩn HDSL High-data-rate Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao HDT Host Digital Terminalđầu cuối máy chủ kỹ thuật số HDTM Half-Duplex Transmission Module (X.25)Modem truyền dẫn bán song công HDTM Half-Duplex Transmission Module (Series T)Modun truyền dẫn bán song công HDTV High Definition TelevisionTivi độ phân giải cao HEC Harder Error Control (ATM)Sửa sai tiêu đề HES Home Electronics System(s)(Các) hệ thống điện tử gia dụng HF High FrequencyTần số cao, cao tần HFC Hybrid Fiber/CoaxCáp quang/ đồng trục hỗn hợp HFT Hands-Free Telephone (Series P)Máy điện thoại bỏ túi HGR Hardware Failure Oriented Group Blocking Message (SeriesQ) Thông báo chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng HGU Hardware Failure Oriented Group Unbloking Message(Series Q) Thông báo không chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng HIPERLAN High Performance local area networkMạng LAN chất lượng cao HIPPI High Performance Parallel InterfaceGiao diện song song hiệu năng cao HLC High Level Committee of ITUHội đồng cấp cao của ITU HLC High Layer Compatility (Series E, I, Q, T)Tương thích lớp cao HLF High Layer Function (Series I)Chức năng lớp cao HLL High Level LanguageNgôn ngữ bậc cao HLL Half-Loop Loss (Series G)Suy hao nửa vòng HLR Home Location RegisterBộ đăng ký vị trí thường trú HMA High Memory AreaVùng nhớ cao cấp HMCG Signalling Link Congestion (Series Q)Tắc nghẽn tuyến báo hiệu HMDC Message Descrimination (Series Q)Phân giải tin báo HMDT Message Distribution (Series Q)Phân bố tin báo HMRT Message Routing (Series Q)định tuyến tin báo HMSO Her Majestys Stationery Office (UK)Tổng đài cố định của nữ hoàng (Anh) HNPA Home Numbering Plan AreaVùng kế hoạch đánh số trong nước HOSTID Host IdentifierPhần tử nhận dạng máy chủ HP High Pass (Series G)(Bộ lọc) thông cao HPB Character Postion Backward (Series T)định vị ký tự hướng ngược HPLMN Home Public Land Mobile Network (Series D, Q)Mạng di động mặt đất công cộng trong nước, thường trú HPR High Performance Routingđịnh tuyến hiệu năng cao HPR Character Postion Relative (Series I)định vị ký tự quan hệ HR Hypothetical Reference (Series G)Giả định chuẩn HRC Hypothetical Reference Circuit (Series G, H, P)Mạch giả định chuẩn HRDL Hypothetical Reference Digital Link (Series G)Tuyến số giả định chuẩn HRDP Hypothetical Reference Digital Path (Series G)đường truyền số giả định chuẩn HRDS Hypothetical Reference Digital Section (Series G, M)đoạn số giả định chuẩn HRPF Hexadecimal Reference Publication Format (Series X)định dạng ấn phẩm giả định chuẩn dịch thuật tiếng Anh viễn thông HRX Hypothetical Reference Connection (Series E, G, I, M)Kết nối giả định chuẩn HSD High Speed Data (Series E)Số liệu tốc độ cao HSD Honestly Significant Difference (Series P)Sự chênh lệch thật đáng kể HSLAN High Speed LANMạng LAN tốc độ cao HSPSD High-Speed Packet Switched DataSố liệu chuyển mạch gói tốc độ cao HSRC Hypothetical Signalling Reference Connection (Series Q)Kết nối báo hiệu giả định chuẩn HSSI High-Speed Serial Interface (ANSI)Giao diện nối tiếp tốc độ cao (ANSI) HT Horizontal Tabulation (Series T, X)Lập biểu ngang HTML Hypertext Markup LanguageNgôn ngữ đánh dấu siêu văn bản HTR Hard-To-Reach (Series E, F, Q)Khó đạt tới, khó vươn tới HTTP Hypertext Transfer Protocol (IETF)Giao thức chuyển tải siêu văn bản HUA Hardware Failure Oriented Group UnblockingAcknowledgement Message (Series Q) Tin báo nhận không chặn nhóm bị hỏng phần cứng HVAC Heating, Ventilation, and Air ConditioningSưởi ấm, quạt gió và điều hòa IIM I InfraredNgoài đỏ, hồng ngoại I Information (Series G, Q, V, X)Thông tin I-ETS Interim European Telecommunications StandardTiêu chuẩn viễn thông châu Âu tạm thời I/C Incoming (Series I)Gọi đến I/O Input/OutputVào/ra I/O Input/Output (Series F, X)Vào/ra IA Incoming Access (Series X)Truy nhập gọi đến IA International Alphabet (Series X) Bảng chữ cái quốc tế IA5 International Alphabet No.5 (Series Q, R, T, V)Bảng chữ cái quốc tế số 5 IAC Initial Alignment Control (Series Q)điều khiển sắp xếp ban đầu IACC Inter-aural Cross CorrelationTương quan chéo giữa thính giác IACK Service Acknowledgement Signal (Series U)Tín hiệu báo nhận dịch vụ IACS Integrated Access and Crossconnect SystemHệ thống tổng hợp truy nhập và nối chéo IAEA International Atomic Energy Agency (Series K)Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế IAFIS Integrated Automated Fingerprint Identification SystemHệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động tổng hợp IAI Initial Address Message With Additional Information (Series Q)Tin báo địa chỉ ban đầu với thông tin phụ IAM Initial Address Message (Series E, I, Q)Tin báo địa chỉ đầu IANA Internet Address Naming AuthorityThẩm quyền đặt tên địa chỉ Internet IARU International Amateur Radio UnionLiên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế IASG Internetwork Address Sub-groupPhân nhóm địa chỉ liên mạng IBC Integrated Broadband CommunicationThông tin băng rộng tổng hợp IBN Institut Belge de Normalisation (Standards Institute, Belgium)Viện tiêu chuẩn của Bỉ IBS International Bussiness Service (An INTELSAT acronym)Dịch vụ quốc tế cho các doanh nghiệp (từ viết tắt của INTELSAT) IC Integrated CircuitVi mạch, mạch tích hợp IC Interlock Code (Series E, X)Mã khóa liên động IC Interexchange CarrierHãng liên tổng đàI, công ty điện thoại đường dài ICB Incoming Calls Barred (Series X)Các cuộc gọi đến bị chặn ICC Incoming Trunk Circuit (Series Q)Mạch trung kế gọi đến ICCB Internet Control and Configuration BoardBan cấu hình và điều khiển Internet ICCM Interworking By Call Control Mapping (Series X)Cùng làm việc như ánh xạ điều khiển cuộc gọi ICD International Code Designator (ISO)Cơ quan soạn thảo về mã quốc tế ICI Intercarrier Interface (SMDS)Giao diện giữa các nhà khai thác, giữa các hệ truyền dẫn (SMDS) ICMP Internet Control Message ProtocolGiao thức tin báo điều khiển Internet ICN International CUG Number (Series Q)Số CUG quốc tế ICP Instituto das Communicacões des Portugal(The Portuguese Institute of Communications) Viện thông tin Bồ đào Nha ICP Internet Control ProtocolGiao thức điều khiển Internet ICR Initial Cell RateHệ số tế bào ban đầu ICS Identification of Character Set (Series T)Nhận dạng bộ ký tự ICT Information and Communication TechnologiesCác công nghệ tin học và truyền thông ID IdentificationNhận dạng ID Identity (Series Q, T)Nhận dạng, nét để nhận dạng IDA Integrated Data Access or Intergrated Digital Access Truy nhập số liệu tổng hợp hoặc Truy nhập digital tổng hợp IDD International Direct Dialling (Series E)Quay số quốc tế trực tiếp IDI Initial Domain Identifier (ISO)Phần tử nhận dạng miền ban đầu (ISO) IDI Initial Domain Identifier (Series I, X)Phần tử nhận dạng miền ban đầu IDLC Integrated Digital Loop Carrier (Telephony)Hệ thống chuyển tải mạch thuê bao số tổng hợp (điện thoại) IDN Intergrated Digital NetworkMạng số liên kết IDNX Integrated Digital Network ExchangeTổng đài của mạng số liên kết IDP Internet Datagram ProtocolGiao thức gói số liệu Internet IDP Initial Domain Part (Series I, X)Phần miền ban đầu IDS Interworking Data Syntax (Series T)Cú pháp số liệu làm việc IDSE International Data Switching Exchange (Series I, X)Tổng đài chuyển số liệu quốc tế IDTV Improved Difinition TelevisionTruyền hình độ phân giải cao cải tiến IDU Interface Data UnitKhối số liệu phối ghép IE Information Element (Series Q, T) IEC International Electrotechnical Commissionủy ban kỹ thuật điện tử quốc tế IEE Institution of Electrical Engineers (UK)Học viện kỹ sư điện (Anh) IEEE Institute of Electrical and Electronic EngineersHọc viện kỹ sư điện và điện tử IENGF Instituto Elettrotecnico Nazionale Galileo Feraris (Italy)Viện kỹ thuật điện quốc gia Galileo Feraris (Italia) IES Information Exchange ServicesCác dịch vụ trao đổi thông tin IESG Internet Engineering Steering GroupNhóm điều hành kỹ thuật Internet IETF Internet Engineering Task ForceLực lượng đặc trách kỹ thuật Internet IEV International Electrotechnical Vocabulary (Series P, S)Từ điển kỹ thuật quốc tế IFRB International Frequency Registration Boardủy ban đăng ký tần số quốc tế IFS International Freephone Service (Series D)Dịch vụ điện thoại quốc tế IFW Inverted Frame Word (Series G)Từ khung bị hoán vị IGS Identify Graphic Subrepertoire (Series T, X)Nhận dạng siêu danh mục đồ họa IGT Ispettorato Generale Delle Telecomunicazioni(General Inspectorate of Telecommunications, Italy) Tổng thanh tra viễn thông Italia IIR Infinite Impulse Responseđáp ứng xung bất định IIT Integrated Information TransportChuyển tải thông tin tổng hợp IJ Identification of Justification (Series H)Nhận dạng sự cân chỉnh dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông ILD Infection Laser Diodeđiốt Laser kiểu phun ILEC Independent Local Exchange CarrierNhà tổng đài nội hạt độc lập ILF Infra Low FrequencyTần số dưới mức thấp ILIL Input Longitudinal Interference Loss (Series G, O)Tổn hao đầu vào do can nhiễu theo kinh tuyến IM Intensity Modulationđiều chế theo mật độ IM Interpersonal Messaging (Series X) Xử lý tin báo giữa các cá nhân IMA Input Message Acknowledgement (Series F, U)Báo nhận tin báo đầu vào IMC International Maintenance Centre (Series E)Trung tâm bảo dưỡng quốc tế IMCC ISDN Management and Co-ordinating Committeeủy ban quản lý và phối hợp ISDN IMD Inter Modulation DistortionMéo giữa các lần điều chế IMDTC International Multiple Destination Television Connection (SeriesN) Kết nối truyền hình quốc tế IMEI International Mobile Equipment Identity (Series Q)Nhận dạng phân biệt thiết bị thiết bị di động quốc tế IMF International Monetary Fund (Series D)Quỹ tiền tệ quốc tế IMQ Instituto Italiano del Marchio de Qualitá (Italy)Viện quản lý chất lượng (Italia) IMSI International Mobile Station Identity (Series E, Q)Nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế IMT International Mobile TelecommunicationsThông tin di động quốc tế IMTC International Multimedia Conferencing ConsortiumConsortium về hội nghị multimedia quốc tế IMTS Improved Mobile Telephone ServiceDịch vụ điện thoại di động tăng cường IMUX Inverse MultiplexerBộ ghép kênh nghịch đảo INIW IN Intelligent NetworkMạng thông minh INA Integrated Network AccessTruy nhập mạng liên kết INA Information Networking ArchitectureKiến trúc nối mạng thông tin INF Information Message (Series Q)Tin báo thông tin INFO Information Element Defined at the user network interface (SeriesG) Môi trường thông tin được xác định tại giao diện người dùng INFORMS Intergrated Forcasting Management SystemHệ thống quản lý dự báo liên kết INIC ISDN Network Identification Code (Series E, X)Mã nhận dạng mạng ISDN INMARSAT International Marine Satellite OrganisationTổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế INMS Integrated Network Management SystemHệ thống quản lý mạng tổng hợp INR Information Request Message (Series Q)Tin báo yêu cầu thông tin INREFS Integrated Reference SystemHệ thống chuẩn liên kết INTELSAT International Telecommunications Satellite OrganisationTổ chức vệ tinh thông tin quốc tế INTUG International Telecommunications User GroupNhóm người dùng viễn thông quốc tế IOC Inter Office ChannelKênh bên trong tổng đài, kênh nội bộ tổng đài IOC Integrated Optical CircuitMạch quang liên kết IOC Index Of Cooperation (Series T)Chỉ số hợp tác IODC International Operator Direct Calling (Series E)Gọi trực tiếp công ty khai thác quốc tế IOP InteroperabilityKhả năng thay thế lẫn nhau, khả năng tương tác IP Integrated PeripheralThiết bị ngoại vi tổng hợp IP Intelligent Peripheral (AIN)Thiết bị ngoại vi thông minh (AIN) IP Internet ProtocolGiao thức Internet IP Interpersonal (Series F, T, X)Giữa các cá nhân IPA Interworking by Port Access (Series X)Cùng làm việc nhờ truy nhập cổng IPBX Internationa PBX (Series G)PBX quốc tế IPC Interprocess CommunicationsTruyền thông giữa các quá trình IPE In-band Parameter Exchange (Series I, V)Trao đổi tham số trong băng IPM Intraframe diction Mode (Series H)Phương thức dự báo nội khung IPM Interpersonal Messaging (Series D, I, F, T, X)Xử lý tin báo giữa các cá nhân IPM-UA Interpersional Messaging User Agent (Series T)Xử lý tin báo giữa các cá nhân Tác nhân người dùng IPMAS Interpersonal Messaging Abstract (Series T)Tóm tắt xử lý tin báo giữa các cá nhân IPME Interpersonal Messaging Enviroment (Series T)Môi trường xử lý tin báo giữa các cá nhân IPMS Interpersonal Messaging Service (Series U)Dịch vụ xử lý tin báo giữa các cá nhân IPMS Interpersonal Messaging System (Series F, T, X)Hệ thống xử lý tin báo giữa các cá nhân IPMS UA Interpersonal Messaging System Message Store (Series X)Lưu trữ tin báo của hệ thống IMPS IPN Interpersonal Notification (Series T)Thông báo giữa các cá nhân IPNS ISDN PBX Networking SpecificationYêu cầu kỹ thuật nối mạng của PBX ISDN IPNS Forum A body committed to accelerate the development of theQSIG standard by providing co-ordinated input to ECMA Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG qua cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA IPP Interrupted Poission Process (Series E)Quá trình Poisson ngắt IPP International Phototelegraph Position (Series E, F)định vị điện báo ảnh quốc tế IPQ Instituto Portugus da QualidadeViện chất lượng Bồ đào Nha IPR Intellectual Property RightsCác quyền sở hữu trí tuệ IPS Instructions per SecondSố lệnh trong một giây IPX Internetwork Packet ExchangeTổng đài gói mạng quốc tế (Internetwork) IRAS Internet Routing and Access ServiceDịch vụ định tuyến truy nhập và Internet IRE Institute of Radio Engineers (Series H)Viện kỹ sư vô tuyến IRP Independent Routing ProcessorBộ xử lý định tuyến độc lập IRQ Internet RequestYêu cầu ngắt IRQ Interworking Service Request Identifier (Series U)Phần tử nhận dạng yêu cầu dịch vụ cùng làm IRS Intermediate Reference System (Series P)Hệ thống chuẩn trung gian IRSG Internet Research Steering GroupNhóm điều hành nghiên cứu Internet IRTF Internet Research Task ForceLực lượng đặc trách nghiên cứu Internet IRV International Reference Version (Series T)Phiên bản chuẩn quốc tế IS Information SystemsCác hệ thống thông tin IS Interim Standard (ISO)Tiêu chuẩn tạm thời (ISO) IS Intermediate System (ETSI TC BT)Hệ thống trung gian (ETSI TC BT) IS (US) Information Separator Two (Unit Separator) (Series T)Dấu phân cách thông tin 2 (Phân cách khối) IS-PBX Integrated Services Private Branch ExchangeTổng đài nhánh cơ quan thuộc các dịch vụ liên kết, PBX tổng hợp các dịch vụ IS1 (US) Information Separator One (Unit Separator) (Series T)Dấu phân cách thông tin 1 (Phân cách khối) IS3 (US) Information Separator Three (Unit Separator) (Series T)Dấu phân cách thông tin 3 (Phân cách khối) IS4 (US) Information Separator Four (Unit Separator) (Series T)Dấu phân cách thông tin 4 (Phân cách khối) ISA Industry Standard ArchitectureCấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp ISC International Switching CentreTrung tâm chuyển mạch quốc tế ISCC International Service Coordination Centre (Series M)Trung tâm phối hợp dịch vụ quốc tế dịch văn bản tiếng Anh viễn thông ISD International Subscriber DialingQuay số thuê bao quốc tế ISDE International Data Switching Exchange (Series X)Tổng đài chuyển số liệu quốc tế ISDN Integrated Services Digital NetworkMạng số liên kết đa dịch vụ, Mạng số tổng hợp các dịch vụ ISDN PRM ISDN Protocol Reference Model (Series I)Mô hình chuẩn của giao thức ISDN ISDN-SN ISDN Subscriber Number (Series I)Số máy thuê bao ISDN ISDN-UP ISDN User Part (Series Q) Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN ISET In-Station-Echo Canceller Tester (Series M)Bộ đo thử triệt tiếng vọng tại trạm ISET In-Station Echo Canceller Test Equipment (Series O)Thiết bị đo thử bộ triệt vang tại trạm ISL Inter-Satellite Link (Series G)Tuyến kết nối giữa các vệ tinh ISM ISDN Standards ManagementQuản lý tiêu chuẩn ISDN ISMC International Switching Maintenance Centre (Series M)Trung tâm bảo dưỡng tổng đài quốc tế ISN Information System NetworkMạng của các hệ tin học ISO International Organisation for StandardisationTổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế ISO International Standard Organisation (Series Q)Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ISOC Internet SocietyHiệp hội Internet ISP Internet Service ProviderNhà cung cấp dịch vụ Internet ISP Interactive Session Protocol (Series T)Giao thức phiên tương tác ISP Intermediate Service Part (Series Q)Phần dịch vụ trung gian ISP International Signalling Point (Series Q)điểm báo hiệu quốc tế ISPC International Signalling Point Code (Series M, Q)Mã điểm báo hiệu quốc tế ISPC International Sound-Programme Centre (Series D, M)Trung tâm chương trình âm thanh quốc tế ISPT Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni(Superior Institute for Posts and Telecommunications, Italy) Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia ISTC International Satellite Transmission Cen tre (Series N)Trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế ISTC International Switching and Testing Centre (Series R)Trung tâm đo thử và chuyển mạch quốc tế ISU Initial Signal Unit (Series Q)Khối tín hiệu đầu ISU Instrument Signalling Unit (Series Q)Khối báo hiệu công cụ ISUP ISDN User Part (Series E, I) ISV Independent Software VendorHãng sản xuất phần mềm độc lập IT Information TechnologyCông nghệ thông tin IT Internetwork Termination (Series I)Kết cuối liên mạng IT & T Information Technology and TelecommunicationsCông nghệ thông tin và viễn thông ITA International Telegraph AlphabetBảng chữ cái điện báo quốc tế ITA2 International Telegraph Alphabet No.2 (Series R, S, T, U, V)Bảng chữ cái điện báo quốc tế thứ 2 ITAG Interoperability Test Activity Group (part of IMTC)Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động (thuộc IMTC) ITC International Teletraffic CongressHội nghị quốc tế về lưu thông cự ly xa ITC Independent Television Commissionủy ban truyền hình độc lập ITC International Television Centre (Series M, N)Trung tâm truyền hình quốc tế ITC International Transit Centre (Series G)Trung tâm quá giang quốc tế ITD Input Transaction accepted for Delivery (Series U)Giao dịch đầu vào được chấp nhận dễ phân phát ITMC International Transmission Maintenance Centre (Series M)Trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế ITN Independent Telecommunication NetworkMạng viễn thông độc lập ITPC International Television-Programme Centre (Series D)Trung tâm chương trình truyền hình quốc tế ITS Insertion Test Signal (Series N)Tín hiệu đo xen vào ITS International Teleproduction SocietyHiệp hội sản phẩm truyền hình quốc tế ITSC Interregional Telecommunications Standard ConferenceHội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực ITSTC Information Technology Steering Committeeủy ban điều hành công nghệ thông tin ITU International Telecommunications UnionLiên minh viễn thông quốc tế ITUSA Information Technology Users Standards AssociationHiệp hội tiêu chuẩn hóa của khách hàng công nghệ thông tin IUT Implementation Under Test (Series X)Thực hiện khi đang đo thử IVC International Videoconference Centre (Series N)Trung tâm hội nghị truyền hình quốc tế IVDM Integrated Voice Data MultiplexerBộ ghép kênh tổng hợp thoại số liệu IVDT Integrated Voice and Data Terminalđầu cuối tổng hợp số liệu và thoại IVN Intervening Network (ETSI TC BT)Mạng xen kẽ (ETSI TC BT) IVR Interactive Voice Responseđáp ứng âm thoại tương tác IVS Interactive Video ServiceDịch vụ video tương tác IWF Interworking Function (Series E, I, Q, X)Chức năng cùng làm việc IWU Interworking Unit (ETSI TC BT) Bộ phối hợp hoạt động (ETSI TC BT) J J Justification (Series H)Sự căn chỉnh JCG Joint Co-ordination Group CEN/CENELEC/ETSI (ETSI)Nhóm phối hợp chung CEN/CENELEC/ETSI (ETSI) JEEC Joint ECMA ETSI Programme Committee (ETSI)ủy ban chương trình về ECMA ETSI (ETSI) JF Junction FrequencyTần số tiếp giáp JFY Justify (Series T)Căn chỉnh JLR Junction Loudness Rating (Series P)Công suất vang tiếp giáp JPEG Joint Photographic Experts Group (ISO)Nhóm liên hợp các chuyên gia đồ họa JPG Joint Presidents Group (CEN/CANELEC/ETSI)Nhóm đồng chủ tịch (CEN/CANELEC/ETSI) JRTIC Joint Radiophone Technical Interfaces GroupNhóm liên hợp về các giao diện kỹ thuật điện thoại vô tuyến JTC Joint Technical Committee (EBU/ETSI and ISO/IEC)ủy ban liên hợp về kỹ thuật (EBU/ETSI and ISO/IEC) JTCG Joint Technical Co-ordination GroupNhóm liên hợp về phối hợp kỹ thuật JTM Job Transfer and ManagementCông việc chuyển giao và quản lý JTM Job Transfer and Manipulation (Series X)Chuyển giao và thao tác công việc K KỌMA N.V. tot Keuring van Ọlectrotechnische Materialen(Registered Quality Body, The Netherlands) Cơ quan quản lý chất lượng đã được đăng ký Hà Lan KMỤ Ụnterim Link Management ỤnterfaceGiao diện quản lý kết nối trung gian KTỤLA Development Centre for Telecommunications (Greece)Trung tâm phát triển viễn thông (Hy Lạp) KTL Kingston Telecommunications Laboratories (ỰK)Các phòng thí nghiệm viễn thông Kingston (Anh) KTS Key Telephone SystemHệ thống điện thoại ấn nút L L1 Level 1(Series Q)Mức 1 LA Link Acknowledgement (Series V)Báo nhận tuyến kết nối LADS Local Area Data ServiceDịch vụ số liệu cục bộ LAI Location Area Identification or IdentityNhận dạng khu vực cục bộ dịch tiếng Anh Việt viễn thông LAMs Line Adaptor ModulesCác mô-đun tương hợp đường dây LAN Local Area NetworkMạng cục bộ, mạng LAN LANE LAN EmulationMô phỏng LAN LANS Local Area Network ServicesCác dịch vụ mạng LAN LAP Link Access Procedure (X.25)Thủ tục truy nhập đường thông (X.25) LAPB Link Access Produre Balanced (Series Q, X)Thủ tục truy nhập tuyến kết nối cân bằng LAPB Link Access Protocol Balanced (Series Q, T)Giao thức truy nhập tuyến kết nối cân bằng LAPD Link Access Procedure for the D-channel (ISDN)Thủ tục truy nhập tuyến đối với kênh D (ISDN) LAPF Link Access Procedure to Frame Mode Bearer Services (FR,ISDN) Thủ tục truy nhập đường thông đến các dịch vụ chuyển tải kiểu khung (FR, ISDN) LAPM Link Access Procedure for Modems (V.42)Thủ tục truy nhập đường thông đối với các modem (V.42) LAPX Link Access Procedure half-duplex (X.32)Thủ tục truy nhập đường thông bán song công (X.32) LASS Local Area Signalling ServicesCác dịch vụ báo hiệu cục bộ LAT Local Area TransportChuyển tải vùng cục bộ LATA Local Access and Transport AreaTruy nhập cục bộ và khu vực truyền tải LC Local Control (Series I)điều khiển tại chỗ LC Logical Channel (Series X)Kênh logic LCD Liquid Crystal DisplayHiển thị bằng tinh thể lỏng LCIE Laboratoire Central des Industries Electriques (CentralLaboratory for Electrical Industries, France) Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp LCL Longitudinal Conversion Ratio (Series G)Hệ số chuyển đổi theo chiều dọc LCM Line Concentrator ModuleMô-đun bộ tập trung đường dây LCN Local Communication NetworkMạng truyền thông cục bộ/nội hạt LCN Logical Channel Number (X.25)Số kênh logic (X.25) LCRRIS Loop Cable Record Inventory SystemHệ thống kiểm hồ sơ cáp vòng LCS Line Conditioning Signals (Series T)Các tín hiệu quyết định đường dây LCTL Longitudinal Conversion Transfer Loss (Series G, K, O, Q)Suy hao chuyển đổi theo chiều dọc LD Loop DisconnectNgắt mạch vòng thuê bao LD Link Disconnect (Series V)Ngắt kết nối tuyến LDDI Local Distributed Data Interface (ANSI)Giao diện số liệu phân bố cục bộ LDE Length Exceeded Indication (Series U)Chỉ thị vượt quá độ dài LDN Listed Directory NumberSố danh bạ liệt kê LE Local ExchangeTổng đài nội hạt/Tổng đài cục bộ LE Listenner Echo Loss (Series G)Suy hao tiếng vang người nghe LEC Light Energy ConverterBộ biến đổi năng lượng ánh sáng LEC Local Exchange Carrier (Company)Hãng (công ty) tổng đài nội hạt LEC LAN Emulation Client IdentifierKhách hàng mô phỏng LAN LECIO LAN Emulation Client IdentifierPhần tử nhận dạng khách hàng mô phỏng LAN LECS LAN Emulation Configuration ServerServer cấu hình mô phỏng LAN LED Light Emitting Diodeđiốt phát quang LEO Low Earth OrbitQuỹ đạo (vệ tinh) thấp LEOS Low Earth Orbit SatellitesCác vệ tinh quỹ đạo thấp LES LAN Emulation ServerServer mô phỏng LAN LF Low FrequencyTần số thấp LFA Loss of Frame Alignment (Series G)Suy hao đồng chỉnh khung LFACS Loop Facilities Assignment and Control SystemHệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng LFC Local Functional Capabilities (Series I)Các khả năng hoạt động cục bộ LFR Less Favoured RegionVùng ít được ưa chuộng LGN Logical Group NodeNút nhóm logic LH Line Hunting (Series I)Săn tìm đường dây LH Local Host (Series T)Máy chủ cục bộ LI Length IndicatorBộ chỉ thị độ dài LIDB Line Information Database (ISDN)Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN) LIFO Last-In-First-OutVào sau ra trước, vào cuối cùng ra đầu LIJP Leaf Initiated Joint ParameterTham số chung khởi tạo lá LIL Longitudinal Impedance Ratio (Series G)Hệ số khung theo chiều dọc LLC Local Link Controlđiều khiển tuyến kết nối nội hạt LLC Logical Link Control (Series G)điều khiển kết nối logic LLC Low Layer Compability (Series I, Q, T, V)Tương thích lớp thấp LLF Low Layer Function (Series I)Chức năng lớp thấp LLI Logical Link Identifier (Series Q, V)Phần tử nhận dạng kết nối logic LLSC Link Set Control (Series Q)điều khiển thiết lập tuyến LMD Line Mode Data (Series H)Số liệu của chế độ đường dây LMDS Local Multipoint Distribution SystemHệ thống phân bố đa điểm cục bộ Thực thể quản lý lớp LMI Local Management InterfaceGiao diện quản lý cục bộ LMOS Loop Maintenance Operations SystemHệ thống khai thác bảo dưỡng LMSI Layer Management Service Interface (Series Q)Giao diện dịch vụ quản lý lớp LMSS Land Mobile Satellite ServiceDịch vụ vệ tinh di động mặt đất LN Link attention (Series V)Suy hao tuyến LNA Low-Noise AmplifierBộ khuếch đại tạp âm thấp LNA Link attentiong Acknowledgement (Series V)Báo nhận suy hao tuyến LNN1 LANE NNIGiao diện NN của LANE LOC Loss Of Cell Delineation (ATM)Mất mô tả ô LOF Loss Of Frame (ATM)Mất khung LOI Listening Opinion Index (Series P)Chỉ số giám định nghe LOL Longitudinal Output Voltage (Series G)điện áp ra theo chiều dọc LOMS Loop Assignment Center Operations Management SystemHệ thống quản lý khai thác của Trung tâm Phân chia mạch vòng LOP Loss Of Pointer (ATM)Mất con trỏ LOS Line-Of-SightTầm nhìn thẳng LOS Line-Out-Of-Service Signal (Series Q)Tín hiệu đường dây mất dịch vụ LOS Loss Of Signal (ATM)Mất tín hiệu LP Linaerly PolarizedPhân cực tuyến tính LP Low Pass (Series G)Thông thấp LPC Linear Predictive CodingMã hóa dự báo tuyến tính LPD Low Power DeviceThiết bị công suất thấp dịch thuật Anh Việt viễn thông LPF Low Pass Filter (ATM)Bộ lọc thông thấp LPIE Loop Plant Iprovement EvaluatorBộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng LPTV Low Power TVTruyền hình công suất thấp LR Link Request (Series V)Yêu cầu tuyến kết nối LR Loundness Rating (Series G, P)Công suất vang LRC Longitudinal Time CodeMã thời gian theo chiều dọc LRE Low Rate Encoding (Series G, I, P, Q)Mã hóa tốc độ thấp LRGP Loundness Rating Guard Ring Postion (Series P)định vị vòng bảo vệ công suất vang LS Letter-Shift (Series S)Dịch chữ LS Line Syne (Series H)đồng bộ đường dây LSAC Signalling Link Activity Control (Series Q)điều khiển kích hoạt tuyến báo hiệu LSAP Link Service Access Point (ATM)điểm truy nhập dịch vụ tuyến LSB Least Significant BitBit có trọng số bé nhất (thấp nhất) LSB Lower Sidebandđơn biên dưới LSC Line Signalling Channel (Series Q)Kênh báo hiệu đường dây LSC Link State Control (Series Q)điều khiển trạng thái tuyến kết nối LSDA Signalling Data Link Allocation (Series Q)Phân bố tuyến số liệu báo hiệu LSI Large Scale IntegrationTích hợp có độ tập trung cao, mật độ cao LSK Line Skip (Series H)Sự nhảy đường dây LSL Link Support LayerLớp trợ giúp đường thông LSLA Signalling Link Activation (Series Q)Kích hoạt tuyến báo hiệu LSLD Signalling Link Deactivation (Series Q)Bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu LSLR Signalling Link Restoration (Series Q)Phục hồi tuyến báo hiệu LSM Line Service Marking (Series I)đánh dấu dịch vụ đường dây LSPSD Low-Speed Packet Switched DataSố liệu chuyển mạch gói tốc độ thấp LSR Leaf Setup Request (ATM)Yêu cầu thiết lập nút lá LSSU Link Status Signal Units (Series Q)Các khối tín hiệu của trạng thái tuyến LST Line Start (Series H)Bắt đầu dòng LST Loundspeaking Telephone (Series P)Máy điện thoại có loa nghe LSTA Signalling Terminal Allocation (Series Q)Phân bố đầu cuối báo hiệu LSTR Listener Sidetone Rating (Series G, P)Công suất âm phụ của người nghe LSU Line Signal Unit (Series Q)Khối tín hiệu đường dây LT Lower Tester (ATM)Máy đo mức thấp LT Line Termination (Series I)Kết cuối đường dây LT Link Transfer (Series V)Chuyển tín hiệu kết nối LTA Load-Transfer Acknowledgement (Series Q)Báo nhận chuyển giao tải LTC Longitudinal Time CodeMã thời gian theo chiều dọc LTC Last Trunk Capacity (Series E)Dung lượng trung kế cuối cùng LTC Local Telephone Circuit (Series P)Mạch điện thoại nội hạt LTE SONET Lite Terminating EquipmentThiết bị kết cuối Lite (của SONET) LTL Longitudinal Transfer Ratio (Series G)Hệ số chuyển theo chiều dọc LTP Logical Terminal Profile (Series I)định dạng đầu cuối logic LTR Load-Transfer Signal (Series Q)Tín hiệu chuyển giao tải LTS Local Telephone System (Series P)Hệ thống điện thoại nội hạt LTU Line Termination UnitBộ (thiết bị) đầu cuối đường dây LU Logical UnitKhối logic LUM Luminanceđộ chói LUNI LANE UNI (ATM)Giao diện UN của LANE LVD Low Voltage DirectiveChỉ dẫn điện áp thấp [/restab] Lệnh bắt buộc M Modem (Series E)Modem M Modifier Function Bit (Series Q)Bít chức năng của bộ đổi mới M-bit More Data Bit (Series X)Bít M, Bít số liệu M1M5 Management Interface 15Giao diện quản lý 15 MAC Multiplexed Analogue Components or Medium Access ControlCác bộ kiện ghép kênh tương tự hoặc điều khiển truy nhập trung gian MAC Media Access Control (ATM) điều khiển truy nhập môi trường MACS Major Apparatus and Cable SystemHệ thống dây máy tính MAD Mean Administrative Delay (Series E)Thời gian trễ quản trị trung bình MADT Mean Accumulated Down Time (Series E, Q)Thời gian ngững trễ tích lũy trung bình MAE Mean Absolute Error (Series E)Lỗi tuyệt đối trung bình MAF Management Application Function (TMN)Chức năng ứng dụng quản lý (TMN) MAF Mode Addition Flag (Series H)Cờ hiệu bổ sung phương thức MAI Mobile Allocation IndexChỉ số phân phối di động MAIDT Mean Accumulated Intrinsic Down Time (Series Q)Thời gian ngững trệ nội tại tích lũy trung bình MAN Metropolitan Area NetworksCác mạng khu vực thành phố MAP Manufacturing Automation ProtocolGiao thức tự động chế tạo MAP Mobile Application PartPhần ứng dụng di động MAR Memory Address RegisterBộ ghi địa chỉ bộ nhớ MART Mean Active Repair Time (Series E)Thời gian sửa chữa tích cực trung bình MASE Message Administration Service Element (Series X)Thành phần dịch vụ quản lý tin báo MATD Maximum Acceptable Transit Delay (Series X)Thời gian trễ quá giang tối đa cho phép MATSE Mobile Automatic Telephone System EuropeHệ thống điện thoại tự động di động Châu Âu MATV Master Antenna TelevisionTruyền hình anten chung MAU Media Access UnitKhối truy nhập môi trường MAU Multistation Access UnitKhối truy nhập đa trạm MAVEN Mapping and Access for Valid Equipment Nomenclatureánh xạ và truy nhập dùng cho việc đặt tên thiết bị hợp lệ MBA Maintenance Oriented group-blocking-acknowledgement (SeriesQ) Báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưõng MBFT Multipoint Binary Transfer FileTệp truyền nhị phân đa điểm MBR Maritime Business RadioVô tuyến kinh doanh hàng hải MBS Maximum Burst Size (ATM)Kích thước nhóm cực đại MBS M-bit Sequence (Series X)Chuỗi Bít-M MBS Multi-block Synchronization (Series Q)đồng bộ hóa đa khối MBUR Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and UnblockingReceipt (Series Q) Thu nhận chặn và không chặn nhóm mạch vì mục đích bão dưỡng dịch tài liệu Anh Việt viễn thông MBUS Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and UnblockingSending (Series q) Gửi đi chặn và không chặn nhóm mạch vì mục đích bảo dưỡng MC Maintenance Centre (Series V)Trung tâm bảo dưỡng MC Message Categories (Series R)Các loại tin báo, phạm trù tin báo MCA Media Control ArchitectureKiến trúc điều khiển môi trường MCA Microchannel ArchitectureKêns trúc vi kênh MCA Manual-Changeover-Acknowledgement (Series Q)Báo nhận chuyển đổi bằng nhân công MCC Mobile Country CodeMã quốc gia cho thông tin di động MCDV Maximum Cell Delay Variance (ATM)Phương sai trễ tế bào cực đại MCF Message Communication Functions (TMN)Các chức năng truyền thông tin báo (TMN) MCF Message Confirmation (Series T)Xác nhận tin báo MCI Media Control InterfaceGiao diện điều khiển môi trường MCI Malicious Call Identification (Series I, Q)Nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu MCL Mercury Communications LimitedCông ty hữu hạn truyền thông Mercury MCLR Maximum Cell Loss Ratio (ATM)Hệ số mất tế bào cực đại MCO Manual-Chanover Signal (Series Q)Tín hiệu chuyển bằng nhân công MCPC Multiple Channel Per Carrierđa kênh trên mỗi bộ truyền dẫn MCR Minimum Cell Rate (ATM)Tỷ lệ ô nhỏ nhất (ATM) MCR Maximum Cell Rate (ATM)Tốc độ mất tế bào cực đại MCS Multipoint Communication ServiceDịch vụ truyền thông đa điểm MCTD Maximum Cell Transfer Delay (ATM)Trễ chuyển giao tế bào cực đại MCU Multipoint Control UnitBộ (thiết bị) điều khiển đa điểm MCU Multipoint Conference Unit (Series G)Khối hội nghị đa điểm MCU Multipoint Control Unit (Series F, H)Khối điều khiển đa điểm MCVF Multi-Channel Voice Frequency Tần số âm thoại đa kênh MDMV MD Management Domain (Series F, X)Miền quản lý MD Mediation Device (Series G)Thiết bị trung gian MDB Management DatabaseCơ sở dữ liệu quản lý MDBS Mobile Database StationTrạm cơ sở dữ liệu di động MDF Main Distribution FrameGiá phối dây chính MDL Communication Between Management Entity and Data LinkLayer (Series Q) Truyền thông giữa thực thể quản lý và lớp kết nối số liệu MDR Memory Data RegisterBộ ghi số liệu bộ nhớ MDS Multipoint Distribution ServicesCác dịch vụ phân bố đa điểm MDSE Message Delivery Service Element (Series X)Thành phần dịch vụ phân phối tin báo MDSL Moderate Speed Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số tốc độ vừa phải MDT Manufacturers Delegated Testingđo thử đại diện của nhà chế tạo (đo xác suất) MDT Mean Down Time (Series E)Thời gian ngững trệ trung bình MDTRS Mobile Digital Trunked Radio SystemsCác hệ thống vô tuyến trung kế số di động ME Maintenance Entities (TMN) or Mobile EquipmentCác cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc Thiết bị di động ME Mean Error (Series E) Lỗi trung bình MEA Maintenance Entity Assembly (Series M)Khối thực thể bảo dưỡng MEF Maintenance Entity Function (TMN)Chức năng cơ cấu bão dưỡng (TMN) MEG Mobile Experts GroupNhóm các chuyên gia di động MEI Maintenance Event Information (Series M)Thông tin sự kiện bảo dưỡng MENL Maximum External Noise Level (Series P)Mức tạp âm ngoại lai tối đa MESFET Metal Semiconductor Field Effect TransistorTranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường MF Multi Frequency or Mediation Function Block (TMN)đa tần hoặc Khối chức năng trung gian MF Medium Frequency (Series K)Trung tần, tần số trung MFC Multi Frequency CodeMã đa tần MFLOPS Millions of Floating Points Operations Per SecondSố triệu phép toán của điểm thả nổi mỗi giây MFPB Multifrequency Pushbutton (Series E, Q)Phím đa tần MFSK Multiple Frequency Shift KeyingKhóa dịch đa tần, điều chế dịch đa tần MGB Maintenance Oriented Group Blocking Message (Series Q)Tin báo chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng MGT Mobile Global Title (Series E)Tiêu đề toàn cầu của máy di động MGU Maintenance Oriented Group Unblocking Message (Series Q)Tin báo không chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng MH Message Handling (Series F, X)Xử lý tin báo MH Major Industry Identifier (Series E)Phần tử nhận dạng công nghiệp chính MHE Message Handling Enviroment (Series X)Môi trường xử lý tin báo MHS Message Handling SystemHệ thống xử lý tin báo MHS Message Handling Service (Series I)Dịch vụ xử lý tin báo MHS-SF Message Handling System Service Element (Series T)Thành phần dịch vụ của hệ thống MIB Management Information Base (TMN)Cơ sở thông tin về quản lý (TMN) MID Message Identifier (ATM, SMDS)Bộ nhận dạng tin báo (ATM, SMDS) MID Multiplexing Identifier (ATM)Bộ nhận dạng ghép kênh (ATM) MIDA Multiple Integrated Digital Access (UK)đa truy nhập tổng hợp số (Anh) MIME Multipurpose Internet Mail ExtensionMở rộng thư tín Internet đa mục đích MIN Mobile ID numberSố quay thẳng đI quốc tế của điện thoại di động MIPS Millions of Instructions Per SecondSố triệu lệnh mỗi giây MIR Maximum Information RateTốc độ thông tin tối đa MIS Management Information SystemHệ thống thông tin quản lý MIT Massachusetts Institute of TechnologyViện công nghệ Massachusetts MJU Multipoint Junction Unit (Series M)Khối tiếp giáp đa điểm MLC Multilink Control Field (X.25)Trường điều khiển nhiều đường (X.25) MLD Mean Logistic Delay (Series E)Trễ logic trung bình MLP Multilink Protocol (X.25)Giao thức nhiều đường (X.25) MLS Multiple Listing ServiceDỵch vụ lập bảng giá/Dịch vụ xếp hạng MM Mixed Mode (Series F, T)Chế độ trộn Mm Modem (Series V)Modem MMB Milli-Metric Band (ETSI)Giải sóng milimet MMDS Multichannel, Multipoint Distribution SystemHệ thống phân bố đa kênh đa điểm MMF Multimode Fiberoptic CableCáp sợi quang đa mốt MMH Maintenance Man-Hours (Series E)Số giờ một người bảo dưỡng MML Man-Machine Language (Series M, Z)Ngôn ngữ người máy MMM Multiunit Network Management and Maintenance Message(Series Q) Tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối MNC Mobile Network Code (Series Q)Mã của mạng di động dịch văn bản Anh Việt viễn thông MNRU Modulated Noise Reference Unit (Series P)Khối tạp âm chuẩn điều chế MNT Maintenance (Series V)Bảo dưỡng MOP Maintenance Operations ProtocolGiao thức khai thác bảo dưỡng MOS Metal Oxide SemiconductorBán dẫn Oxit kim loại MOS Mean Opinion Score (Series E, G, P)Số điểm đấnh giá trung bình MoU Memorandum of UnderstandingBiên bản ghi nhớ MPDU Message Protocol Data Unit (Series X)Khối số liệu giao thức tin báo MPE Mean Percent Error (Series E)Phần trăm lỗi trung bình MPEG Motion Picture Experts GroupNhóm chuyên gia hình ảnh động MPOA Multiprotocol Over ATMđa giao thức trên ATM MPR Misdialled Trunk fix (Series Q)Phía trước trung kế mất quay số MPT Ministry of Posts and TelecommunicationsBộ Bưu điện MPX Multiplexer (Series I)Bộ ghép kênh MRCC Maritime Rescue Coordination Centre (Series F)Trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải MRF Message-Refusal Signal (Series G)Tín hiệu khước từ tin báo MRP Mouth Reference Point (Series P)điểm chuẩn của miệng MRSE Message Retrieval Service Element (Series X)Thành phần dịch vụ truy tìm tin báo MRT Mean Repair Time (Series E)Thời gian sửa chữa trung bình MRTIE Maximum Relative Time Interval Error (Series G)Sai lỗi của khoảng thời gian tương đối cực đại MRVA MTP Routing Verification Acknowledgement (Series Q)Báo nhận khẳng định định tuyến MRVR MTP Routing Verification Result (Series Q)Kết quả thẩm tra định tuyến MTP MRVT MTP Routing Verification Test (Series Q)đo thử thẩm tra định tuyến MTP MS Mobile StationTrạm di động MS Message Store (Series F, T, X)Lưu trữ tin báo MSA Metropolitan Statiscal AreaVùng thành phố theo thống kê MSB Most Significant BitBít có trọng số lớn nhất MSC Mobile Switching CentreTrung tâm chuyển mạch di động MSC Maritime Switching Centre (Series E)Trung tâm chuyển mạch hàng hải MSC Mobile-Service Switching Centre (Series Q, U)Trung tâm chuyển mạch di động MSC-A MSC with call control at handover (Series Q)MSC có điều khiển cuộc gọi khi chuyển vùng MSC-B MSC to which a handover is done (Series Q)MSC mà sự chuyển vùng được thực hiện tới MSC-B MSC to which a subsequent handover is done (Series Q)MMSC mà lần chuyển vùng kế sau được thực hiện tới MSDSE Mobile Satellite Data Switching Exchange (Series X)Tổng đài số liệu vệ tinh di động MSE Maintenance Sub-Entities (Series M)Các thực thể bảo dưỡng phụ MSIN Mobile Station Identification NumberSố nhận dạng trạm di động MSN Multiple Subcriber Number (Series I)Số gọi nhiều thuê bao MSRN Mobile Station Roaming NumberSố chuyển vùng của trạm di động MSS MAN Switching System or Mobile Satellite ServiceHệ thống chuyển mạch của MAN hoặc Dịch vụ vệ tinh di động MSS Mobile Satellite SystemsCác hệ thống vệ tinh di động MSS Maritime Satellite Service (Series X)Dịch vụ vệ tinh hàng hải MSSC Maritime Satellite Switching Centre (Series Q, S)Trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải MSU Medium Scale IntegrationTích hợp mức độ trung bình MTA Mail Transport AgentCơ quan vận chuyển thư MTA Message Transfer AgentCơ quan truyền tải tin báo MTS Message Transfer SystemHệ thống truyền tải tin báo MTS Message Toll ServiceDịch vụ tin báo đường dài MTSO Mobile Telephone Switching OfficeTổng đài chuyển mạch điện thoại MVDS Multipoint Video Distribution SystemHệ thống phân bố video đa điểm MVIP Multi Vendor Integration ProtocolGiao thức tổng hợp của nhiều người bán MVS Multiple Virtual Storageđa lưu trữ ảo N1 N(S)N National (Significant) Number (Series E)Số gọi (có nghĩa) quốc gia N-AMPS Narrowband Advanced Mobile Phone SystemHệ thống điện thoại di động tiên tiến băng hẹp N-ISDN Narrowband Integrated Services Digital Network (ISDN)Mạng số dịch vụ tổng hợp băng hẹp (ISDN) N-ISDN Narrowband ISDNISDN băng hẹp NA Network AspectsCác hình thái mạng NACD Network Automatic Call DistributionPhân phối cuộc gọi tự động của mạng NAMAS National Measurement Accreditation ServiceDịch vụ ủy quyền đo lường quốc gia NAP Network Access Point (Internet)điểm truy nhập mạng (Internet) NAS Network Application SupportTrợ giúp ứng dụng mạng NCCF Network Communication Control FacilityPhương tiện điều khiển truyền thông của mạng NCOP Network Code of PracticeBộ luật mạng viễn thông NCTE Network Channel Terminating EquipmentThiết bị kết cuối kênh của mạng NDC National Destination Code (E, Q, X)Mã đích quốc gia NDF New Data Flag (Series G)Cờ dữ liệu mới NDIS Network Device Interface StandardTiêu chuẩn giao diện thiết bị mạng NDM Normal Disconnected Mode (Series G)Chế độ ngắt kết nối thông thường NDN Non Delivery Notification (Series F, U)Thông báo không phân phát NDN Non Delivery Status Notification (Series T)Thông báo trạng thái không phân phát NDSE National Data Switching Exchange (Series X)Tổng đài số liệu quốc gia NDUB Network Determined User Busy (Series I, Q)Thuê bao xác định của mạng bận NE Network Element (TMN)Phần tử mạng (TMN) NE Network Element (Series G, M)Thành phần mạng NEBS Network Equipment Building SystemHệ thống tính cước thiết bị mạng NEBS Network Equipment Building SystemHệ thống xây dựng hệ thống thiết bị mạng NEC National Electrical CodeBộ luật quốc gia về điện NECA National Exchange Carriers AssociationHiệp hội các hãng tổng đài quốc gia NEE Near-End Error (Series M)Lỗi gần đầu cuối NEF Network Element Function Block (TMN)Khối chức năng của phần tử mạng (TMN) NEL Network Element Layer (ATM)Lớp phần tử mạng NEMKO Norwegian Board for Testing and Approval of ElectricalEquipment Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy NEP Noise Equivalent PowerCông suất tạp âm tương đương NESP Near-end Signalling Point (Series Q)điểm báo hiệu gần cuối NET Norme Européenne de Télécommunication(European Telecommunications Standards) Các tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu dịch thuật viễn thông NETC National Electronics Test Centre (Ireland)Trung tâm đo thử điện tử quốc gia (Ireland) NETID Network IdentifierBộ nhận dạng mạng NEXT Near-End Crosstalk (Series G, Q)Xuyên âm gần đầu cuối NF Noise FactorHệ số tạp âm NHRP Next Hop Routing ProtocolGiao thức định tuyến chặng tiếp theo NI Network InterfaceGiao diện mạng NI Network Identifier Bộ nhận dạng mạng NI Network Identity (Series Q)Nhận dạng mạng, danh tính mạng NIC Network Interface Card (LAN)Tấm mạch giao diện mạng (LAN) NIC Nearly-Instantaneous Compandored Modulation (Series P)điều chế nén dãn gần như tức thời NIC Network Identification Code (Series U)Mã nhận dạng mạng NIC Network Independent Clock (Series Q, V)đồng hồ không phụ thuộc mạng NICAM Near Instantaneously Companded Audio MultiplexGhép âm thanh nén dãn gần như đồng thời NICE Network Information and Control ExchangeThông tin mạng và Tổng đài điều khiển NID Network Interface DeviceThiết bị giao diện mạng NIST National Institute of Standards and Technology (USA)Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ (Mỹ) NIUF North American ISDN Users ForumDiễn đàn người sử dụng mạng ISDN Bắc Mỹ NL Network LayerLớp mạng NL New Line (Series T)đường dây mới NLDM Network Logical Data ManagerNhà quản lý số liệu logic của mạng NLPID Network Layer Protocol IdentifierBộ nhận dạng giao thức lớp mạng NLSP NetWare Link Services ProtocolGiao thức các dịch vụ đường thông Netware N2 NM Network Management Quản lý mạng NM Network ModuleMô-đun mạng NMC Network Management CentreTrung tâm quản lý mạng NME Network Management Entity (ATM)Thực thể quản lý mạng NML Network Management LayerLớp quản lý mạng NMM Network-Management and Maintenance Signal (Series Q)Tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng NMP Network Management ProtocolGiao thức quản lý mạng NMS Network Management SystemHệ thống quản lý mạng NMSI National Mobile Station Identification numberSố nhận dạng trạm di động quốc gia NMSI National Mobile Station Identity (Series Q)Nhận dạng (Danh tính) trạm di động quốc gia NMT Nordic Mobile Telephone SystemHệ thống điện thoại di động Bắc Âu NN Network NodeNút mạng NN National Network (Series D)Mạng quốc gia NN National Number (Series X)Số gọi quốc gia NNC National Network Congestion (Series E, Q)Tắc nghẽn mạng quốc gia NNI Network Node Interface (ATM)Giao diện nút mạng (ATM) NNI Nederlands Normalisatie Instituut (Dutch Standards Institute)Viện tiêu chuẩn Hà Lan NOAF Network Operator FacilityPhương tiện của nhà khai thác mạng NOCC Network Operations Control CentreTrung tâm điều khiển khai thác mạng NOK Not OK (Series Q)Không được NORC Network Operators Research Committeeủy ban nghiên cứu của các nhà khai thác mạng NOS Network Operating SystemHệ thống khai thác mạng NP Network PerformanceHiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng NP Network Performance (Series I)Hiệu năng mạng NPA Numbering Plan AreaKhu vực của kế hoạch đánh số NPAI Network Protocol Address Information (Series X)Thông tin địa chỉ của giao thức mạng NPC Network Parameter Control (ATM)điều khiển thông số mạng (ATM) NPC Network Parameter Controlđiều khiển tham gia số mạng NPCID Network Portion Clear Indication Delay (Series X)Thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng NPDU Network Layer Protocol Data UnitThiết bị số liệu giao thức lớp mạng NPDU Network Protocol Data Unit (Series X)Khối dữ liệu giao thức mạng NPI Numbering Plan IdentificationNhận dạng kế hoạch đánh số NPI Null Pointer Indication (Series G)Chỉ thị con trỏ ở 0 NPI Numbering Plan Identifier (Series E, I)Bộ nhận dạng kế hoạch đánh số NPI Numgbering Plan Indicator (Series X)Bộ chỉ thị kế hoạch đánh số NPR Noise Power RatioHệ số công suất tạp âm NR Noise Rating (Series P)Tạp âm danh định, công suất tạp âm NREN National Research and Education Network (USA)Mạng nghiên cứu và giáo dục quốc gia (Mỹ) NRM Normal Response Mode (Series G, Q)Phương thức trả lời thông thường NRN Non-Receipt Notification (Series T)Thông báo không nhận được NRZ Non Return to Zero (Series G)Không quay về không NS Network Service (Series X)Dịch vụ mạng NSAI National Standards Authority of IrelandCơ quan tiêu chuẩn quốc gia của Ireland NSAP Network Service Access Pointđiểm truy nhập dịch vụ mạng NSAP Network Service Access Point (Series I, Q, X)điểm truy nhập dịch vụ mạng NSAPA Network Service Access Point Address (ISO)địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO) NSC Non-Standard Facilities Command (Series T)Lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn NSC Son-Source Routedđược định tuyến không có nguồn gốc NSDB Network and Services DatabaseCơ sở dữ liệu mạng và các dịch vụ NSDU Network Service Data Unit (Series Q)Khối số liệu dịch vụ mạng NSEP National Security Emergency PreparednessTrạng thái sẵn sàng cấp báo an toàn quốc gia NSF Non-Standard Facilities (Series T)Các phương tiện không tiêu chuẩn NSIS Network Server Interface Specificationđặc tả giao diện bộ Server mạng NSOs National Standards OrganisationsCác tổ chức tiêu chuẩn quốc gia NSP Native Signal ProcessingXử lý tín hiệu địa phương NSP National Signalling Point (Series Q)điểm báo hiệu quốc gia NSP Network Service Part (Series X)Phần dịch vụ mạng NSR Noise-to-Signal RatioTỷ số tạp âm trên tín hiệu NSRDS National Standard Reference Data SystemHệ thống số hiệu tham chiếu chuẩn quốc gia NSS Network SubsystemPhân hệ mạng/Hệ thống mạng con NSS Non Standard Facilities Set-up(Series T)Thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn NSSDU Normal Data Session Service Data Unit (Series X)Khối số liệu dịch vụ phiên thông thường NT Network Termination (ISDN)Kừt cuối mạng (ISDN) dịch tài liệu viễn thông NT New TechnologyCông nghệ mới NT Network Termination (Series I)Kết cuối mạng NT1 Network Termination 1Kết cuối mạng 1 NTA Telestyrelsen or National Telecom Agency, DenmarkTelestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia hoặc cơ quan viễn thông , đan Mạch NTC Negative Temperature CoefficientHệ số nhiệt độ âm NTC/C Network ConfigurationCấu hình mạng NTE Network Terminating EquipmentThiết bị kết cuối mạng NTF No Trouble FoundKhông tìm thấy chướng ngại NTI National Telecom Inspectorate (Iceland)Ban thanh tra viễn thông quốc gia (Iceland) NTI Noise Transmission ImpairmentGiảm truyền dẫn tạp âm NTIA National Telecommunication and Information AdministrationCơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia NTIS National Technical Information ServiceCơ quan thông tin kỹ thuật quốc gia NTL National Telecommunications LimitedViễn thông quốc gia hữu hạn NTN Network Terminal Number (Series X)Số đầu cuối mạng NTO Network Terminal Pointđiểm kết cuối mạng NTP Network Termination Pointđiểm kết cuối mạng NTRA Norwegian Telecommunications Regulatory AuthorityCơ quan thể chế hóa viễn thông Na Uy NTS Number Translation ServiceDịch vụ thông dịch số NTSC National Television System Commiteeủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình NTT Nippon Telegraph and TelephoneCông ty báo thoại Nippon NTU Network Termination UnitThiết bị kết cuối mạng NUI Network User Identification (Series D, F, X)Nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng NUI Null (Series T)Số không NUM NumericCon số, số NVT Network Virtual Terminalđầu cuối ảo của mạng tiếp theo NW Not-White (Series T)Không trắng NXT NextTiếp sau NXT-CB-ADR Next Command Block Addressđịa chỉ khối lệnh kế sau NXT-FD-ADR Next Frame Descriptor Addressđịa chỉ bộ mô tả khung kế sau NXT-FD-SIZE Next Receive Buffer SizeKích thước bộ nhớ đệm thu phía sau NXT-RB-ADR Next Receive Buffer Addressđịa chỉ bộ đệm thu kế sau O O Optional (Series T)Tùy chọn O-QPSK Offset-Quadrature Phase -Shift Keying (Series Q)điều chế dịch pha cầu phương lệnh O/G Outgoing (Series L)Gọi ra, gọi đi O/R Originator/Recipient (Series F, T, X)Nơi phát/Nơi thu OA Outgoing Access (Series X)Truy nhập gọi đi OA&M Operations, Administration and Maintenance (Series X)Khai thác, quản lý và bảo dưỡng OACSU Off-Air-Call-Set-Up (Series Q)Thiết lập cuộc gọi sang phương tiện vô tuyến OAM Operations, Administration and Maintenance (Series G, I, Q)Khai thác, quản lý và bảo dưỡng OAMC Operations, Administration and Maintenance Centre (Series I)Trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng OC Optical Carrier (SONET)Hệ chuyển tải quang (học) (SONET) OCB Outgoing Calls Barred (Series X)Các cuộc gọi đi bị chặn OCC Other Common CarriersCác hệ chuyển tải chung khác OCC Operations Control Centre (Series M, Q)Trung tâm điều khiển khai thác ODA Open Document ArchitectureKiến trúc tư liệu mở ODA On-li Delivery Acknowledgement (Series F, U)Báo nhận phân phối trực tuyến ODI Open Data-link InterfaceGiao diện mở của kết nối số liệu ODIF Open Document Interchange FormatKhuôn dạng trao đổi tư liệu mở ODP Open Distributed ProcessingXử lý phân bố mở ODP Originator Detection Pattern (Series V)Mẫu phát hiện thiết bị gốc OECD Organisation for Economic Co-operation and DevelopmentTổ chức hợp tác kinh tế và phát triển OEM Original Equipment ManufacturerNhà chế tạo thiết bị ban đầu OFTEL Office of Telecommunications (UK)Cơ quan viễn thông (Anh) OGC Outgoing Trunk Circuit (Series Q)Mạch trung kế gọi ra OID Object IdentifierBộ nhận dạng đối tượng OIRT International Radio and Television OrganizationTổ chức phát thanh và Truyền hình quốc tế OLC Optical Loop CarrierHệ truyền dẫn quang mạng thuê bao OLL Open-Loop Loss (Series G)Suy hao vòng hở OLR Overall Loudness Ratingđịnh mức âm lượng tổng thể OLT Optical Line Terminalđầu cuối đường dây quang OMAP Operations and Maintenance Application Part (Series E, Q)Phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng OMC Operations and Maintenance CentreTrung tâm khai thác và bảo dưỡng ON Osterreichisches Normungsinstitut or Austrian StandardsInstitute Viện tiêu chuẩn áo ONA Open Network ArchitetureKiến trúc mạng mở ONC Open Network ComputingTính toán mạng mở ONI Operator Number IdentificationNhận dạng số gọi nhà khai thác ONMS Open Network Management SystemHệ thống quản lý mạng mở ONP Open Network ProvisionCung cấp mạng mở ONS On-Premises Stations (Series G)Các trạm tại tư gia khách hàng ONSD Optional Network Specific Digit (Series X)Con số đặc trưng cho mạng tùy chọn ONU Optical Network UnitThiết bị mạng quang OOE Organisation Outside ETSITổ chức ngoài ETSI OOF Out Of Frame (ATM)Mất khung OPASTCO Organization For The Protection and Advancement of Small Telephone CompaniesTổ chức vì sự bảo vệ và tiến bộ của các công ty điện thoại nhỏ OPC Originating Point Code (Series M, Q, X)Mã của điểm phát sinh OPI Overall Performance Index (Series P)Chỉ số hiệu năng tổng thể OPINE Overall Performance Index Model for Network Evaluation(Series P) Mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng OPS Off-Premises Station (Series G)Trạm không đặt tại tư gia khách hàng OR25E Objective R25 Equivalent (Series G)Tương đương R25 mục tiêu ORA Opportunities for Rural Areas(ECR & D programme on Telematic Systems) Các cơ hội cho các vùng nông thôn (Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tin) ORM Optically Remote switching ModuleMô-đun chuyển mạch từ xa bằng quang ORP Optical Reference Point (Series N)điểm chuẩn quang dịch văn bản viễn thông OS Operations System (TMN)Hệ thống các bài toán, phép toán (TMN) OS Operating SystemHệ điều hành OSB Output Signal Balance (Series G, O)Cân bằng tín hiệu đầu ra OSDL Overall Specifications and Description Language (Series I)Các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả OSF Operations Systems Function Block (TMN)Khối chức năng của các hệ thống vận hành (TMN) OSF Operations System Functions (Series M)Các chức năng của hệ thống khai thác OSI Open System Interconnect(ion) Kết nối giữa các hệ thống mở OSI NS OSI Network Service (Series T)Dịch vụ mạng OSI OSI/NMF OSI Network Management ForumDiễn đàn quản lý mạng OSI OSINET OSI NetworkMạng OSI OSIRM Open Systems Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T)Mô hình chuẩn về kết nối giữa các hệ thống mở (ISO, ITU-T) OSITOP Open Systems Interconnection/Technical and Office ProtocolKết nối giữa các hệ thống mở/giao thức kỹ thuật văn phòng OSPF Open Shortest Path First (ATM)đường truyền mở ngắn nhất OSS Operation Support SystemsCác hệ thống trợ giúp điều hành OTDR Optical Time Domain ReflectometerNhánh đo phản xạ miền thời gian quang OTE Hellenic Telecommunications Organisation (Greece)Tổ chức viễn thông Hellenic (Hy Lạp) OTF Optimum Traffic FrequencyTần số tải tối ưu OTS Operator Telephone Systems (Series P)Các hệ thống điện thoại của nhà khai thác OUI Organizationally Unique IdentifierBộ nhận dạng đơn nhất về mặt tổ chức OVE Osterreichischer Verband fur Elektrotechnikor Austrian Association for Electrotechnology Hiệp hội cộng nghệ điện lực áo OWC One-Way Communication (Series I, T)Truyền thông một chiều PPG P Poll bit Bít hỏi P/F Poll/FinalHỏi/Kết thúc PABX Private Automatic Branch ExchangeTổng đài nhánh tự động riêng (Tổng đài cơ quan) PAC Programme Advisory Committee (ETSI)ủy ban tư vấn chương trình (ETSI) PACS Personal Access Communications SystemHệ thống truyền thông truy nhập cá nhân PACT Public Access Cordless Telephonyđiện thoại vô tuyến truy nhập công cộng PAD Packet Assembler/DisassemblerBộ ghép gói/ tách gói PAM Pulse Amplitude Modulationđiều chế biên độ xung PAMR Public Access Mobile RadioVô tuyến di động truy nhập công cộng PARAMX Parameter XTham số X PBC Programme Booking CentreTrung tâm đặt hàng chương trình PBP Packet Burst ProtocolGiao thức bùng nổ gói PBX Private Branch ExchangeTổng đài cơ quan, tổng đài nhánh riêng PC Path Controlđiều khiển đường truyền PC Program Counter Bộ đếm chương trình PC Personal Computer or Printed CircuitMáy tính cá nhân, Mạch in PCB Printed Circuit BoardTấm mạch in PCB Process Control BlockKhối điều khiển quá trình PCE Picture Control EntityThực thể điều khiển hình ảnh PCEP sentation-Connection-End-Pointđiểm đầu cuối trình diễn kết nối PCI Peripheral Component InterconnectKết nối giữa các bộ kiện ngoại vi PCI -Connection Inspection or ProgrammableCommunication Interface Kiểm tra trước kết nối, hoặc Giao diện truyền thông có thể lập trình được PCI Protocol Control InformationThông tin về kiểm soát giao thức PCI Protocol Control IndicatorBộ chỉ thị kiểm soát giao thức PCM Pulse Code Modulationđiều chế xung mã PCMCIA Personal Computer Memory Card InternationalAssociation Hiệp hội quốc tế về tấm mạch nhớ của máy tính cá nhân PCN Personal Communications NetworkMạng truyền thông cá nhân PCO Point of Control and Observationđiểm điều khiển và quan sát PCR Peak Cell Rate (ATM)Tỷ lệ ô cao nhất PCR ventive Cyclic RetransmissionPhát lại theo chu kỳ để phòng ngừa PCS Personal Communication ServicesCác dịch vụ thông tin cá nhân PCSN Private Circuit Switching NetworkMạng chuyển mạch kênh riêng PCT Private Communication TechnologyCông nghệ truyền thông riêng PCTR Protocol Conformance Test ReportBáo cáo thử nghiệm tính tuân thủ giao thức PCU mises Control UnitKhối điều khiển tại nhà khách hàng PD Physical DeliverySự phân phối vật lý PDA Personal Digital AssistantTrợ lý số cá nhân/Người phục vụ số cá nhân PDAU Physical Delivery Access UnitKhối truy nhập phân phối vật lý PDC Personal Digital Cellular(Mạng) tế bào số cá nhân, (thông tin) tế bào số cá nhân PDF Portable Document Format (Adobe)Khuôn dạng tư liệu xách tay (Adobe) PDF Probability Density FunctionHàm mật độ xác suất PDN Public Data Network or Partial DistinguishedName (TMN) Mạng số liệu công cộng hoặc Tên được phân biệt từng phần (TMN) PDN Positive Delivery NotificationThông báo phân phát thực PDN Public Switched Data NetworkMạng số liệu chuyển mạch công cộng PDS Physical Delivery SystemHệ thống phân phát vật lý PDU Protocol Data UnitKhối giao thức số liệu PE Public EnquiryGiải đáp công cộng PE Protocol EntityThực thể giao thức PED Portable Electronics DevicesCác thiết bị điện tử xách tay PED diction Error DataDữ liệu lỗi dự báo PF sentation Function (TMN)Chức năng trình bày (TMN) dịch sách viễn thông PFM Page Format SelectionChọn khuôn dạng trang PG Parameter GroupNhóm tham số PGI Parameter Group IdentifierPhần tử nhận dạng nhóm tham số PGLI Parameter Group Length IndicatorPhần tử nhận dạng độ dài nhóm tham số PF sentation Function (TMN)Chức năng trình bày (TMN) PFM Page Format SelectionChọn khuôn dạng trang PG Parameter GroupNhóm tham số PGI Parameter Group IdentifierPhần tử nhận dạng nhóm tham số PGLI Parameter Group Length IndicatorPhần tử nhận dạng độ dài nhóm tham số PLPX PLD Programable Logic DeviceHệ thống logic có khả năng lập trình PLI Parameter Length IndicatorPhần tử chỉ thị độ dài tham số PLMN Public Land Mobile NetworkMạng di động mặt đất công cộng PLP Packet Layer ProtocolGiao thức lớp gói (X.25) PLP Packet Layer ProtocolGiao thức lớp gói PLU Primary Logical UnitKhối logic sơ cấp PLU Partial Line UpXếp hàng từng phần PM Phase Modulationđiều chế pha, điều pha PM Physical MediumMôi trường vật lý PM Per-Message Mỗi tin báo PM Performance MonitoringGiám sát hiệu năng PM.1 Processable Mode Number OnePhương thức có thể xử lý số 1 PMA Physical Medium AttachmentGắn với môi trường vật lý PMA Prompt Maintenance AlarmCảnh báo bảo dưỡng tức thời PMBS Packet Mode Bearer ServiceDịch vụ mang kiểu gói PMD Physical Medium Dependent (FDDI)Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI) PML Permitted Maximum LevelMức tối đa cho phép PMR Private Mobile RadioVô tuyến di động riêng PNIC Private Data Network Identification CodeMã nhận dạng mạng số liệu tư nhân PNNI Private Network Node Interface (ATM)Giao diện nút mạng riêng PNO Public Network OperatorNhà khai thác mạng công cộng PNP Private Numbering PlanKế hoạch đánh số tư nhân PNT Private Network TerminationKết cuối mạng riêng PO Post OfficeBưu cục POC Processor Outage Control Giám sát sự cố bộ xử lý POCSAG Post Office Code Standards Advisory GroupNhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện POD Programmable Option DevicesCác thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình được /các thiết bị lựa chọn theo chương trình POH Path OverheadTổng phí đường truyền POL Program-Oriented LanguageNgôn ngữ định hướng chương trình POP Point Of sentđiểm hiện diện POS Point Of Saleđầu cuối bán hàng POSI Promotion of OSISự nâng cấp của OSI POSIT Profiles for Open Systems InterworkingTechnologies Sơ lược về các công nghệ phối hợp của các hệ thống mở POTS Plain Old Telephone ServiceDịch vụ điện thoại cũ PP Parital PageTrang cục bộ (trang Teletex) PPC Primary Point CodeMã của điểm sơ cấp PPCI sentation-Protocol-Control-InformationThông tin điều khiển của giao thức trình diễn PPDU sentation-Protocol-Data-UnitKhối số liệu của giao thức trình diễn ppm Parts per millionPhần triệu PPM Pulses Per MinuteSố xung trong một phút PPM sentation Protocol MachineThiết bị của giao thức trình diễn PPR Partial Page RequestYêu cầu trang cục bộ PPS Partial Page SignalTín hiệu trang cục bộ PR Per-RecipientCho mỗi điểm nhận, theo mỗi điểm nhận PR Phrase RepresentationTrình bày cụm từ (cụm ký tự) PRBS Pseudo-Random Binary SequenceChuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên PRBS Pseudo-Random Bit SequenceChuỗi bít giả ngẫu nhiên PRDMD Private Directory Management DomainMiền quản lý thư mục tư nhân PRI Primary Rate Interface (ISDN)Giao diện tốc độ sơ cấp (ISDN) PRI-EOM Procedure Interrupt-End-Of-MessageNgắt thủ tục kết thúc tin báo PRI-MPS Procedure Interrupt Multipage SignalNgắt thủ tục tín hiệu nhiều trang PRMD Private Management DomainMiền quản lý dùng riêng PRN Pseudo-Random NoiseTạp âm giả ngẫu nhiên PRNET Packet Radio NetworkMạng vô tuyến chuyển mạch gói PROMIS Program Management Information SystemHệ thống thông tin quản lý chương trình PRS Pseudorandom SequenceChuỗi giả ngẫu nhiên PRSIG Pacific Rim SMDS Interest GroupNhóm lợi ích SMDS của vành đai Thái Bình Dương PrvDN Private Data NetworkMạng số liệu tư nhân (dùng riêng) PS Paging SystemsCác hệ thống nhắn tin PS Packet SwitchedChuyển mạch gói PS sentation-ServiceDịch vụ trình diễn dịch tiếng Anh viễn thông PS-user sentation-Service-userThuê bao của dịch vụ trình diễn PSAP sentation Layer Service Access Pointđiểm truy nhập dịch vụ trình diễn PSB Public Service BoardBan dịch vụ công cộng PSC Public Service Commissionủy ban dịch vụ công cộng PSC Picture Start CodeMã khởi đầu ảnh PSDAU Packet Switched Data Access Unit Khối truy nhập chuyển mạch gói PSDN Packet Switched Data NetworkMạng số liệu chuyển mạch gói PSDTS Packet Switched Data Transmission ServicesCác dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói PSDU sentation Service Data UnitKhối số liệu dịch vụ PSE Packet Switching ExchangeTổng đài chuyển mạch gói PSE Programming Support EnvironmentMôi trường hỗ trợ lập trình PSF Processing and Storage FacilityPhương tiện xử lý và lưu trữ PSI Peripheral Subsystem InterfaceGiao diện hệ thống con ngoại vi PSK Phase Shift Keyingđiều chế di pha PSL Power Sum LossTổng suy hao công suất PSN People with Special NeedsNgười có các nhu cầu đặc biệt PSN Public Switched NetworkMạng chuyển mạch gói PSPDN Packet Switched Public Data NetworkMạng số liệu công cộng chuyển mạch gói PSTN Packet Switched Telephone NetworkMạng điện thoại chuyển mạch công cộng PSU Power Supply UnitKhối cung cấp nguồn, bộ nguồn PTI Packet Type Identifier (X.25) Bộ nhận dạng loại gói (X.25) PTI Type Identifier (ATM)Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng (ATM) PTM Packet Transport ModePhương thức truyền tải gói PTN Public Telecommunication NetworkMạng viễn thông công cộng PTNX Private Telecommunications NetworkExchange Tổng đài mạng viễn thông riêng PTO Public Telecommunication OperatorNhà khai thác viễn thông công cộng PTS Public Telecommunication SystemHệ thống viễn thông công cộng PTT Post, Telephone, and TelegraphBưu chính, điện thoại và điện báo; Bưu điện PVC Permanent Virtual CircuitMạch ảo thường trực PVC PolyvinychlorideChất dẻo PVC PVN Private Virtual NetworkMạng ảo riêng PWT Personal Wireless Telephoneđiện thoại vô tuyến cá nhân PXML Private Exchange Master ListDanh mục chính tổng đài riêng Q Q-bit Qualified data bit (X.25) Bít số liệu đạt chất lượng, đạt yêu cầu QA Quality Assurance or Q-Adapter (TMN)đảm bảo chất lượng hoặc Bộ tương thích Q (TMN) QA Q-AdapterBộ thích ứng Q QAF Q-Adapter Block (TMN)Khối tương thích Q (TMN) QAF Q-Adapter FunctionChức năng của bộ thích ứng Q QAM Quadrature Amplitude Modulationđiều chế biên độ cầu phương QAM Queued Access MethodPhương pháp truy nhập theo cách xếp hàng QCIF Quarter CIFCIF một phần tư qdu quantizing distortion unitMéo lượng tử hóa QDU Quantizing Distortion UnitMéo lượng tử hóa QMF Quandrature Mirror FiltersCác bộ lọc gương cầu phương QoS Quality of ServicePhẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ QPSX Queued Packet Synchronous ExchangeTổng đài đồng bộ kiểu gói theo cách xếp hàng QRP QoS Reference Pointđiểm chuẩn chất lượng dịch vụ QRSS Quasi Random Signal SourceNguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên R R Persistance TimeThời gian lưu ảnh R ReceptionThu nhận R-TCR Receive TCR EventBiến cố TCR thu R-TDT Receipt TDT EventBiến cố TDT thu r.m.s root mean squareHiệu dụng RA Radiocommunications AgencyCơ quan truyền thông vô tuyến RA Random AccessTruy nhập ngẫu nhiên RA Rate AdaptionThích ứng tốc độ RACE Research and Development in Advanced CommunicationsTechnologies in Europe Nghiên cứu và phát triển các công nghệ truyền thông tiên tiến ở châu  u RADSL Rate Adaptive Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số tương thích về tốc độ RAI Remote Alarm IndicationChỉ thị cảnh báo đầu xa RAI-3 Reanswer Signal No.1-No.3Tín hiệu lặp lại trả lời số 1, số 3 RAJ Receiving Ability JeopardizedKhả năng thu gặp rủi ro RAN Reanswer SignalTín hiệu lặp lại trả lời RARE Réseaux Associés pour la Recherche Européenne(Associated networks for European research CEC prọject) Các mạng liên kết cho các dự án nghiên cứu CEC của châu  u RAS Remote Access Server (Remote LAN)Server truy nhập từ xa (LAN đặt xa) RBA Reset-Band-Acknowledgement MessageTin báo báo nhận tái xác lập băng tần RBBS Residential Broadband ServiceDịch vụ băng rộng cho khu dân cư RBI Reset-Band-Acknowledgement, all circuits idle signalBáo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi RC Reception ControlKiểm soát thu RC Redrive CounterBộ đếm tải khởi động RC Retransmission CounterBộ đếm phát lại RCAT Signalling-Route-Set-Congestion Test ControlKiểm soát đo thử tắc nghẽn xác lập đường báo hiệu RCB Redrive Counter BusyBộ đếm tái điều khiển bị bận RCC Reverse Control ChannelKênh điều khiển ngược RCC Radio Common CarrierSóng mang vô tuyến chung RCE Remote Channel ExtendersCác bộ mở rộng kênh đặt xa RCF Routing Control FieldTrường điều khiển định tuyến dịch thuật tiếng Anh viễn thông RCF Remote Call ForwardingChuyển tiếp cuộc gọi đầu xa RCP Restoration Control Pointđiểm điều khiển phục hồi RCP Return To Control For Partial PageQuay trở lại kiểm soát trang cục bộ RD Routing Domain (ATM, ISO)Vùng định tuyến (ATM, ISO) RDCLP Response Document Capability List PositiveDanh mục khả năng văn bản hồi đáp là tích cực RDDP Response Document Discard PositiveHủy bỏ văn bản hồi đáp là tích cực RDEP Response Document End Positive Kết thúc văn bản hồi đáp là tích cực RDF Route Designator FieldTrường bộ chỉ định tuyến RDGR Response Document General RejectBác bỏ tổng quát văn bản hồi đáp RDI Restricted Digital InformationThông tin số bị hạn chế RDN Relative Distinguished NameTên được phân biệt tương đối RDPBN Response Document Page Boundary NegativeBiên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực RDPBP Response Document Page Boundary PositiveBiên giới trang văn bản hồi đáp tích cực RDRP Response Document Resynchronize PositiveTái đồng bộ văn bản hồi đáp là tích cực RDS Radio Data SystemHệ thống số liệu vô tuyến RDSS Radio Determination Satellite ServiceDịch vụ vệ tinh quyết định bằng vô tuyến RDTD Restricted Differential Time Delayđộ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn RE Reference EquivalentTương đương chuẩn REC ReceiverMáy thu REJ RejectBác bỏ REM Ring Error MonitorBộ giám sát lỗi vòng REN Ringer Equivalent NumberSố tương đương chuông báo RES Radio Equipment and SystemsThiết bị và các hệ thống vô tuyến RESP Reference Equivalent Speaking PositionVị trí nói tương đương chuẩn RETNA Radio Electronics Television Manafactures AssociationHiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình REV Reverse ChargingTính cước cho người được gọi RF Radio FrequencyTần số vô tuyến RFH Remote Frame Handler (ISDN)Bộ xử lý khung đặt xa (ISDN) RFS Ready For SendingSẵn sàng gửi RGB Red, Green, Blueđỏ, lục, lam (ba màu cơ bản) RI Related InformationThông tin liên quan RI Response IdentifierPhần tử nhận dạng hồi đáp RFI Radio Frequency InteferenceNhiễu tần số vô tuyến RIFF Resource Interchange File Formatđịnh dạng tệp trao đổi tài nguyên RIF Routing Information Field (Source Routing)Trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn) RIM Request Initialisation Mode (HDLC)Phương thức mở các yêu cầu (HDLC) RISC Reduced Instruction Set ComputerMáy tính có bộ lệnh rút gọn RISE Retrieval and Interchange of Standards in Europe projectTrích dẫn và trao đổi các tiêu chuẩn trong các dự án của châu  u RIT Rate of Information TransferTốc độ chuyển tải thông tin RL Reference Loudness m lượng chuẩn RLF Reverse Line FeedXuống hàng ngược, đẩy hàng ngược RLG Release-Guard SignalTín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng đường thông RLI Response Length IndicatorPhần tử chỉ thị độ dài hồi đáp RLR Receive Loudness RatingMức âm lượng thu RLR Receive Loudness RatingCông suất danh định âm lượng thu RLSD Receive Line Signal DetectorBộ tách tín hiệu đường dây thu RM Resource ManagementQuản lý tài nguyên RMON Remote Network MonitoringGiám sát mạng từ xa RMSE Root mean square ErrorSố lỗi thực tế RN Receipt Status NotificationThông báo trạng thái thu RNR Receive Not ReadyChưa sẵn sàng thu RO Remote OperationVận hành từ xa, hoạt động từ xa ROH Receiver Off-HookNhấc tổ hợp máy thu ROM Read Only MemoryBộ nhớ chỉ đọc ROMP Remote Operations MicroprocessorVi xử lý hoạt động xa ROPM Remote Operations Protocol MachineThiết bị giao thức vận hành từ xa RoR Rate of ReturnTỷ lệ quay trở lại ROS Remote Operation ServiceDịch vụ vận hành từ xa ROSE Remote Operation Service Element (Application Layer)Phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng) RP Registration Pointđiểm đăng ký RPC Remote Procedure CallCuộc gọi tiến hành thủ tục từ xa RPG Report Program GeneratorBộ tạo chương trình báo cáo RPOA Recognized Private Operating Agencyđại lý hoạt động riêng được thừa nhận RPS Ring Parameter ServerMáy chủ thông số vòng RR The ITU Radio RegulationsCác thể chế vô tuyến của ITU RR Receive ReadySẵn sàng thu RS Remote Single LayerLớp đơn đầu xa RS PPDU Resynchronize PPDUTái đồng bộ PPDU RSA Rural Service AreaKhu vực dịch vụ nông thôn Tái đồng bộ PPDU báo nhận RSAP Response Session Abort PositiveHồi đáp hủy bỏ phiên là tích cực RSB Reset-Band SignalTín hiệu băng tần được tái xác lập RSC Reset Circuit SignalTín hiệu mạch được tái xác lập RSCCP Response Session Change Control PositiveHồi đáp điều khiển thay đổi phiên là tích cực RSCE Restoration Switching Control Equipment Thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch RSCV Route Selection Control VectorVéc tơ điều khiển chọn tuyến RSE Restoration Switching EquipmentPhục hồi thiết bị chuyển mạch RSEP Response Session End PositiveHồi đáp kết thúc phiên là tích cực RSFG Route Server Functional Group (ATM)Nhóm chức năng của server định tuyến RSL Received Signal LevelMức tín hiệu thu RSM Remote Switching Module (telephony)Mô-đun chuyển mạch xa (điện thoại) RSRT Signalling Route Set Test ControlKiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệu RSS Remote Switch SubsystemHệ thống con chuyển mạch xa RSS Reset/Synchronization SignalTín hiệu tái xác lập/đồng bộ hóa RSSN Response Session Start NegativeHồi đáp khởi tạo phiên là tiêu cực RSSP Response Session Start PositiveHồi đáp khởi tạo phiên là tích cực RSU Remote Switching UnitsCác khối chuyển mạch từ xa RSUI Response Session User InformationHồi đáp thông tin khách hàng sử dụng theo phiên RT Real TimeThời gian thực RT Remote TerminalThiết bị đầu cuối ở xa RT Reliable TransferChuyển giao tin cậy RTAC Transfer Allowed ControlKiểm soát được phép đối với việc chuyển giao dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông RTB Retransmission BufferBộ đệm phát lại RTC Real Time Clockđồng hồ thời gian thực RTC Return To ControlQuay trở về chế độ điều khiển RTCC Transfer Controlled Controlđiều khiển được kiểm soát việc chuyển giao RTM Reference Test MethodPhương pháp đo chuẩn RTS Request To SendYêu cầu gửi RTSE Remote Transfer Service Element (Application Layer)Phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng) RTSE Reliable Transfer Service ElementPhần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy RVL Reference Vocal LevelMức phát âm chuẩn RWP ETSI Rolling ProgrammeChương trình cuốn ETSI RZ Return To ZeroQuay về không [/restab] Giám sát S Supervisory Function BitBít chức năng giám sát S SupplierNhà cung ứng S SendingGửi đi S SessionPhiên S-DAB Satellite Digital Audio BroadcastingPhát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh SA Source Addressđịa chỉ nguồn SA Source MAC Address (ATM)địa chỉ MAC nguồn SA Service AlarmCảnh báo dịch vụ SAAL Signalling ATM Adaption Layer (ATM)Lớp thích ứng báo hiệu ATM (ATM) SABM Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC)Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ (HDLC) SABME Set Asynchronous Balanced Mode Extended(HDLC) Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ được mở rộng (HDLC) SAC Service Access CodeMã truy nhập dịch vụ SACS Set Additional Character SeparationThiết lập ngăn cách phụ giữa các ký tự SAM System Administration ModuleMô-đun quản trị hệ thống SAM Subsequent Address MessageTin báo địa chỉ tiếp theo SAM1-7 Subsequent Address Message No.1-No.7Tin báo địa chỉ tiếp theo số 1, số 7 SAME Subscriber Access Maintenance EntityThực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao SANC Signalling Area/Network CodeVùng báo hiệu/Mã mạng SAO Subsequent Address Message With One SignalTin báo địa chỉ tiếp sau có một tín hiệu SAP Source Access Pointđiểm truy nhập nguồn SAP Secondary Audio ProgramChương trình âm thanh thứ cấp SAP Service Access Pointđiểm truy nhập dịch vụ SAPI Service Access Point IdentifierPhần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ SAR Segmentation and Reassembly (ATM)Phân đoạn và xếp lại (ATM) SARM Set Asynchronous Response Mode (HDLC)Thiết lập phương thức đáp ứng thiết lập không đồng bộ (HDLC) SAS Simple Attachment SchemeSơ đồ gắn kết đơn giản SASF Specific Application Service ElementThành phần dịch vụ ứng dụng đặc biệt SATAN System Administrator Tool for AnalysingNetworks Công cụ quản trị hệ thống để phân tích các mạng SB-ADPCM Sub-band Adaptive Differential Pulse CodeModulation điều xung mã vi sai thích nghi băng con SBA Software Generated Group BlockingAcknowledgement Message Tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phầnmềm tạo ra SBC Subsample ControlKiểm soát mẫu phụ SBM Successful-Backward-Set-up InforamtionMessage Tin báo thông tin hướng nghịch được thiết lập thành công SBR Standby-Ready SignalTín hiệu dự phòng sẵn sàng SBSVC Selective Broadcast Signalling Virtual Channel(B-ISDN) Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B- ISDN) SBUR Software Generated Circuit Group Blockingand Unblocking Receipt Thu nhận chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra SBUS Software Generated Circuit Group Blockingand Unblocking Sending Gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra SC Sub CarrierSóng mang phụ SC Service ChannelKênh dịch vụ SCA System Communication ArchitectureKiến trúc hệ thống truyền thông SCC Satellite Control CentreTrung tâm điều khiển vệ tinh SCCP Signalling Connection Control PartPhần điều khiển kết nối báo hiệu SCE Service Creation EnvironmentMôi trường tạo dịch vụ SCEF Service Creation Environment Function (TMN)Chức năng môi trường tạo dịch vụ (TMN) SCF Service Control Function (TMN)Chức năng điều khiển dịch vụ (TMN) SCM Select Coding MethodChọn phương pháp mã hóa SCO Select Character OrientationChọn định hướng ký tự SCP Session Control ProtocolGiao thức điều khiển phiên truyền SCP Service Control Pointđiểm điều khiển dịch vụ SCPC Single-Channel-Per-CarrierMỗi kênh một sóng mang SCR Sustained Cell Rate (ATM)Tỷ lệ ô được duy trì (ATM) SCR Selective Circuit ReservationDự phòng mạch có chọn lọc SCSI Small Computer Systems InterfaceGiao diện các hệ thống máy tính con SCTR System Conformance Test ReportBáo cáo đo thử mức tuân thủ hệ thống SCU Signalling System Control SignalTín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu SCVF Single Channel Voice FrequencyTần số âm thoại của kênh đơn SDF Specialised Database Functions (TMN)Các chức năng của cơ sở dữ liệu chuyên dụng (TMN) dịch văn bản tiếng Anh viễn thông SDH Synchronous Digital HierarchyPhân cấp mạng số đồng bộ SDK Software Development KitBộ công cụ phát triển phần mềm/Trang bị phát triển phần mềm SDL Specification and Description LanguageNgôn ngữ đặc tả và mô tả SDLC Synchronous Data Link Controlđiều khiển tuyến số liệu đồng bộ SDM Space Division MultiplexingGhép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian SDSL Single-line Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số đơn dây SDSL Symetric Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số đối xứng SDSU SMDS Data Service UnitKhối dịch vụ số liệu SMDS SDT Structured Data Transfer (ATM)Chuyển giao số liệu đã được cấu trúc SDU Service Data Unit (ATM)Khối số liệu dịch vụ SESN SE Support Equipment (TMN) or Support Entity(TMN) Thiết bị trợ giúp (TMN) hoặc thực thể trợ giúp (TMN) SE Switching Element (ATM)Môi trường chuyển mạch/Thành phần chuyển mạch SE Structure ElementMôi trường cấu trúc SEAL Simple and Efficient Adaptiption Layer (ATM)Lớp thích ứng hiệu quả và đơn giản SEF Support Entity Function (TMN)Chức năng của thực thể trợ giúp (TMN) SEL SelectorBộ chọn SEMKO Swedish Institute for Testing and Approval ofElectrical Equipment Viện đo thử và phê chuẩn thiết bị điện của Thụy điển SES Satellite Earth StationsCác trạm vệ tinh trên mặt đất SES Source End StationTrạm đầu nguồn SES Severely Errored SecondsCác giây bị lỗi trầm trọng SES Ship Earth StationTrạm mặt đất trên tầu biển SESDL Ship Earth Station Low Speed DataDữ liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất tàu biển SESRP Ship Earth Station ResponseTrả lời của trạm mặt đất tàu biển SESRQ Ship Earth Station RequestYêu cầu của trạm mặt đất tàu biển SEST Ship Earth Station TelexTelex của trạm trạm mặt đất tàu biển SEV Schweizerischer Elektrotechnischer Verein (Swiss Electrotechnical Association)Hiệp hội kỹ thuật điện tử Thụy Sĩ SEWG Spectrum Engineering Working Group ofCEPT ERC Nhóm công tác kỹ thuật phổ của CEPT ERC SF Spare FrameKhung dự phòng SF Superframe FormatKhuôn dạng của siêu khung SFC Sensitivity/Frequency CharacteristicsCác đặc tính độ nhạy/tần số SFS Start of Frame Sequence (LAN)Khởi đầu của chuỗi khung (LAN) SFU Store and Forward UnitKhối lưu trữ và chuyển tiếp SGB Software Generated Group Blocking MessageTin báo chặn nhóm do phần mềm tạo ra SGC Signalling Grouping ChannelNhóm kênh báo hiệu SGML Standard Generalised Markup LanguageNgôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa SGR Select Graphic RenditionChọn cách trình bày đồ họa SGU Software Generated Group Unbloking MessageTin báo không chặn nhóm do phần mềm tạo ra SHF Super High FrequencyTần số siêu cao SHS Select Character Spacing Chọn khoảng cách giữa các ký tự SHS Select Horizontal SpacingChọn dãn cách theo chiều ngang SI Statutory Instruments (UK)Các văn bản pháp quy (Anh) SI Service IndicatorPhần tử chỉ thị dịch vụ SI Shift-InChuyển sang thanh ghi SI SPDU IdentifierPhần tử nhận dạng SPDU SID Session IdentificationNhận dạng phiên SIE Status Indication Emergency Terminal StatusChỉ thị trạng thái trạng thái đầu cuối khẩn cấp SIF Signalling Information FieldTrường thông tin báo hiệu SIG SMDS Interest GroupNhóm lợi ích SMDS SIG Special Interest GroupNhóm lợi ích đặc biệt SIM Subscriber Identity ModuleMô-đun nhận dạng thuê bao SIN Status Indication normal terminal statusChỉ thị trạng thái trạng thái đầu cuối bình thường SINs British Telecom Suppliers Information NotesBản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh SIO Scientific and Industrial Organisations (ITU-T)Các tổ chức khoa học và công nghiệp (ITU-T) SIO Service Information OctetByte thông tin dịch vụ SIO Status Indication Out of alignmentChỉ thị trạng thái mất đồng chỉnh SIOS Status Indication Out Of ServiceChỉ thị trạng thái không hoạt động SIP SMDS Interface ProtocolGiao thức giao diện SMDS SIP Signal Transfer Pointđiểm chuyển giao tín hiệu SIPO Status Indication Processor OutageChỉ thị trạng thái Hỏng bộ xử lý SIPP SMDS Interface ProtocolGiao thức của giao diện SMDS SIR Sustained Information Rate (SMDS)Tốc độ tin được duy trì (SMDS) SIS Sound-In-Syncđồng bộ với âm thanh SITA Société Internationale de TélécommunicationsAéronautiques Hiệp hội quốc tế về viễn thông hàng không SITS Special Investigation Test Schedule (UK)Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (Anh) SL Signalling LinkTuyến kết nối báo hiệu SL Stability LossMất tính ổn định SLC Subscriber Loop CarrierThiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao SLEE Service Logic Excution Enviroment Môi trường để thực hiện logic dịch vụ SLL Semi-Loop LossSuy hao nửa vòng SLM Selective Level MeterMáy đo mức có chọn SLP Signalling Link ManagementQuản lý tuyến kết nối báo hiệu SLP Single Link ProcedureThủ tục tuyến đơn SLR Send Loudness RatingMức âm lượng phát SLS Set Line SpacingXác lập dãn cách dòng SLS Signalling Link SelectionChọn tuyến kết nối báo hiệu SLSA Single Line Switching ApparatusThiết bị chuyển mạch một đôi dây SLTA Signalling Link Test MessageAcknowledgement Báo nhận tin báo đo thử tuyến kết nối báo hiệu dịch tiếng Anh Việt viễn thông SLTC Signalling Link Test Controlđiều khiển đo thử tuyến kết nối báo hiệu SLTM Signalling Link Test MessageTin báo đo thử tuyến kết nối báo hiệu SMAE Systems Management Application EntityThực thể ứng dụng quản lý các hệ thống SMAF Service Management Agent Function (TMN)Chức năng của cơ quan quản lý dịch vụ (TMN) SMAP System Management Application PartPhần ứng dụng quản lý hệ thống SMB Server Message BlockKhối tin báo của server SMDS Switched Multimegabit Data ServiceDịch vụ số liệu nhiều Megabit có chuyển mạch SME Small to Medium Enterprise(s)(Các) doanh nghiệp từ nhỏ đến trung bình SMF Service Management Function (TMN)Chức năng quản lý dịch vụ (TMN) SMF Submultiframesđa khung phụ SMF Single Mode FiberSợi quang đơn mode SMG Special Mobile GroupNhóm thông tin di động đặc biệt SMI Structure of Management InformationCấu trúc của thông tin quản lý SMIP Strategic Management Information PlanKế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược SMP Simple Management ProtocolGiao thức quản lý đơn giản SMP Switching Module ProcessorBộ xử lý mô-đun chuyển mạch SMP Symmetric Multiprocessingđa xử lý đối xứng SMPTE Society of Motion Picture and TelevisionEngineers Hội các kỹ sư truyền hình và điện ảnh SMR Specialised Mobile RadioVô tuyến di động đặc biệt SMRS Specialized Mobile Radio Service Dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng SMS Satellite Multiservice SystemHệ thống đa dịch vụ của vệ tinh SMSA Standard Metropolitan Statistical AreaVùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn SMSI Systems Management Service InterfaceGiao diện dịch vụ quản lý hệ thống SMT Surface Mounting TechnologyCông nghệ lắp ghép bề mặt SMTA Single-line Multi-Extension TelephoneApparatus Máy điện thoại thuê bao nối với nhiều máy lẻ qua một đôi dây SMTP Single Mail Transfer ProtocolGiao thức truyền thư đơn SMU Scaled Measurement Unitđơn vị đo theo tỷ lệ SN Sequence Number (ATM, DQDB, SMDS)Số chuỗi (ATM, DQDB, SMDS) SN Subscriber NumberSố thuê bao SN Switching Network (SNA)Mạng chuyển mạch (SNA) SNA Systems Network ArchitectureCấu trúc mạng của hệ thống SNAP Subnetwork Access ProtocolGiao thức truy nhập mạng con SNI Subscriber Network InterfaceGiao diện mạng thuê bao SNP Sequence Number Packet Gói số chuỗi SNP Sequence Number ProtectionBảo vệ số chuỗi SNMP Simple Network Management ProtocolGiao thức quản lý mạng đơn giản SNR Signal-To-Noise RatioTỷ số tín hiệu trên tạp âm SNRM Set Normal Response Mode (HDLC)Thiết lập phương thức đáp ứng thông thường SNRME Set Normal Response Mode Extended (HDLC)Thiết lập kiểu đáp ứng thông tin được mở rộng SO-SR SO Shift-OutDịch ra từ thanh ghi SOA Start Of AddressBắt đầu của địa chỉ SOAC Service Order FormMẫu đơn đặt hàng dịch vụ SOGIT Senior Officials Group for InformationTechnology Nhóm các quan chức cấp cao về công nghệ thông tin SOH Start Of HeadingBắt đầu tiêu đề SOH Start Of OverheadPhần mở đầu SOM Start-Of- MessageBắt đầu tin báo SONET Synchronous Optical NetworkMạng quang đồng bộ SOS Start Of StringBắt đầu chuỗi SOS Silicon On SaphireSilic trên Saphia SP Signalling Point (ANSI)điểm báo hiệu (ANSI) SP SpaceKhoảng cách, dãn cách SPAG Standards Promotion and Application GroupSA Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA, Nhóm đề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA SPC Stored Programme Controlđiều khiển theo chương trình được lưu trữ, điều khiển theo chương trình có sẵn SPC Secondary Point CodeMã điểm thứ cấp SPCS Satellite Personal Communication ServicesCác dịch vụ thông tin cá nhân qua vệ tinh SPD Select sentation DirectionChọn hướng trình diễn SPDU Session Protocol Data UnitKhối số liệu giao thức phiên truyền SPE (Sonet) Synchronous Payload Envelopđường bao tải hiệu dụng đồng bộ SPG Sync Pulse GeneratorBộ tạo xung đồng bộ SPID Service Profile Identifier (ISDN)Bộ nhận dạng mô tả dịch vụ (ISDN) SPITE Switching Processing Interface TelephoneEvent Biến cố giao diện xử lý chuyển mạch SPL Sound ssure LevelMức áp suất âm thanh SPLM Sound ssure LevelMáy đo mức áp suất âm thanh SPM Subscriber Private MeterMáy đo của riêng thuê bao SPM Session Protocol MachineThiết bị giao thức phiên SPOC Single Point of ContactCông-tắc một tiếp điểm SPRC Signalling Procedure ControlKiểm soát thủ tục báo hiệu SPS Signalling Protocols and SwitchingCác giao thức và chuyển mạch báo hiệu SPST Single-Ple, Single-Throw (Switch)(Bộ chuyển mạch) một cực, một hướng SPTN Single Protocol Transport NetworkMạng chuyển giao thức đơn SPTS Single Program Transport Stream (ATM)Dòng chuyển tải (của MPEG-2) một chương trình SQL Structured Query LanguageNgôn ngữ truy vấn theo cấu trúc SR Source ReferenceTham chiếu nguồn SR Source Routing (ATM)định tuyến nguồn dịch thuật Anh Việt viễn thông SRA Stanby-Ready-AcknowledgmentBáo nhận dự phòng đã sẵn sàng SRC Strategic Review Committee (ETSI)ủy ban nghiên cứu chiến lược SREJ Selective Reject (HDLC)Loại bỏ có lựa chọn (HDLC) SRF Specialised Resources Function (TMN)Chức năng của các tài nguyên đặc biệt (TMN) SRF Specially Routed Frame (ATM)Khung được định tuyến đặc biệt SRI SIP Relay Interface (SMDS)Giao diện chuyển tiếp SIP (SMDS) SRM Signalling Route ManagementQuản lý hành trình báo hiệu SRS Select Reverse SpacingChọn dãn cách ngược SRT Source Routing Transparentđịnh tuyến nguồn trong suốt SRTP Sequenced Routing Table ProtocolGiao thức bảng định tuyến theo trình tự SRTS Synchronous Residual Time Stampđánh dấu thời gian dư thừa đồng bộ SRVT SCCP Routing Verification Testđo thẩm tra định tuyến SCCP SSSY SS Session Service Dịch vụ phiên SS Suplementary ServiceDịch vụ phụ SS No.6 Signalling System No.6Hệ thống báo hiệu số 6 SS7 Signalling System 7Hệ thống báo hiệu số 7 SSAP Source Service Access Pointđiểm truy nhập dịch vụ nguồn SSB Single Side BandDải đơn biên SSB Subscriber-Busy SignalTín hiệu thuê bao bận SSBSC Single-Sideband Suppressed Carrierđơn biên không có sóng mang SSC Special Services CenterTrung tâm dịch vụ đặc biệt SSCF Service Specific Coordination FunctionChức năng phối hợp theo tính chất dịch vụ SSCOP Service Specific Connection Oriented Protocol(ATM) Giao thức định hướng kết nối theo tính chất dịch vụ SSCS Service Specific Convergence Sublayer (ATM)Lớp con hội tụ theo tính chất dịch vụ SSDU Session Service Data UnitKhối dữ liệu dịch vụ phiên SSF Service Switching Function (TMN)Chức năng chuyển mạch dịch vụ (TMN) SSM Single Segment Message (DQDB, SMDS)Tin báo một đoạn SSN Subsystem NumberSố hệ thống con SSP Switch-to-Switch ProtocolGiao thức từ tổng đài đến tổng đài SSS Subscriber Switching SystemHệ thống chuyển mạch thuê bao SST Synchronous Service TransportTruyền tải dịch vụ đồng bộ SST Send Special-Information Tone SignalGửi âm báo thông tin đặc biệt SST Single-Sideband TransmissionTruyền dẫn đơn biên SSU Subsequent Signal UnitKhối tín hiệu tiếp theo SSW Set Space WidthXác lập độ rộng dãn cách ST Signalling TerminalThiết bị đầu cuối về báo hiệu ST End-Of-PulsingKết thúc tạo xung STA Spanning Tree AlgorithmThuật toán khai triển theo hình cây STAB Selective TabulationLập bảng có chọn lọc STAG Security Techniques Advisory Group (ETSI)Nhóm tư vấn kỹ thuật an toàn (ETSI) STAR Advanced Telecommunications for theIndustrially less advanced regions of the European Community Viễn thông tiên tiến cho các vùng công nghiệp chậm phát triển trong Cộng đồng châu  u STC Switching and Testing CentreTrung tâm chuyển mạch và đo thử STC System Time Clock (ATM)đồng hồ thời gian của hệ thống STD Subscriber Trunk DiallingThuê bao quay số trung kế STDM Statistical Time Division MultiplexingGhép kênh theo thời gian thống kê STE Signalling Terminal EquipmentThiết bị kết cuối báo hiệu STE Spanning-Tree Explorer (LAN)Trình duyệt mở rộng theo hình cây STE SONET Section Terminating Equipment(ATM) Thiết bị kết cuối đoạn của SONET STI Statistics Time IntervalThời khoảng thống kê STM Synchronous Transfer ModePhương thức chuyển tải đồng bộ STM Selective Traffic ManagementQuản lý lưu lượng có chọn lọc STM Signalling Traffic ManagementQuản lý lưu lượng báo hiệu STM 1 Synchronous Transport Module 1Mođun chuyển tải đồng bộ 1 STM n Synchronous Transport Module nMôđun chuyển tải đồng bộ n STMR Sidetone Masked Loudness RatingMức âm lượng đã khử trắc âm STP Signalling Transfer Pointđiểm chuyển giao báo hiệu STP Shielded Twisted Pairđôi dây xoắn bọc kim STRIDE EC support for Science and Technologyfor Regional Innovation and Development in Europe EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới và phát triển khu vực ở châu  u STS Synchronous Transport SystemHệ thống truyền dẫn đồng bộ STS Synchronous Transport Signal (SONET)Tín hiệu truyền dẫn đồng bộ (SONET) STS-1 Synchronous Transport Signal 1Tín hiệu truyền dẫn đồng bộ 1 STS-n Synchronous Transport Signal nTín hiệu truyền dẫn đồng bộ n STX Start Of TextBắt đầu văn bản SUA Software Generated Group Unblocking-Acknowledgement Message Tin báo báo nhận không chặn nhóm do phần mềm tạo ra SUB Sub-addressingđịnh địa chỉ phụ SUB SubtituteThay thế SUB Subtitute CharacterKý tự thay thế SUD Session User DataDữ liệu của người dùng phiên SUT System Under TestHệ thống đang đo thử SVC Signalling Virtual Channel (ATM)Kênh ảo cho báo hiệu (ATM) SVC Switched Virtual Circuit (Packet Switching)Kênh chuyển mạch ảo (chuyển mạch gói) SVCC Switched Virtual Channel Connection (ATM)Kết nối kênh ảo có chuyển mạch SVE SAP Vector Element (ATM)Thành phần véc tơ SAP SVPC Switched Virtual Path Connection (ATM)Kết nối đường ảo chuyển mạch SVS Select Line SpacingChọn dãn cách dòng SVS Select Vertical SpacingChọn dãn cách theo chiều thẳng đứng SVS Supervisory SignalTín hiệu giám sát dịch tài liệu Anh Việt viễn thông SW Short WaveSóng ngắn SWFPI Scaled Weighted Echo Path LossSuy hao đường truyền tiếng vọng có trọng số SWR Standing Wave RatioHệ số sóng đứng SYN Synchronousđồng bộ SYNTRAN Synchronous TransmissionTruyền dẫn đồng bộ SYU Synchronization Signal UnitKhối tín hiệu đồng bộ hóa TSTX TS Transport StreamDòng chuyển tải TS Traffic Shaping (ATM)Tạo dạng lưu lượng TS Time StampDấu thời gian TS Telecommunication ServiceDịch vụ viễn thông TS Time SlotKhe thời gian TS Transport ServiceDịch vụ chuyển tải TS-user Transport Service UserNgười sử dụng của dịch vụ chuyển tải TSAP Transport Service Access Pointđiểm truy nhập dịch vụ truyền tải TSAP-ID Transport Service Access Point IdentifierBộ nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ chuyển tải TSC Transit Switching CentreTổng đài chuyển tiếp, Trung tâm chuyển mạch quá giang TSDU Transport Service Data UnitKhối dữ liệu dịch vụ chuyển tải TSFC Signalling Traffic Flow Controlđiều khiển luồng lưu lượng báo hiệu TSI Time Slot InterchangeTrao đổi khe thời gian TSI Transmitting Subscriber Identification Nhận dạng thuê bao phát TSM Time Switch ModuleMô-đun chuyển mạch thời gian TSP Test Suite ParameterTham số phù hợp với đo thử TSRC Signalling Routing Controlđiều khiển định tuyến báo hiệu TSRM Telecommunication Standards Reference ManualSách tham khảo tiêu chuẩn viễn thông TSS Telecommunication Standardisation Sector (ITU-T)Ban tiêu chuẩn hóa viễn thông (ITU-T) TSS Trunk and Signalling SubsystemPhân hệ trung kế và báo hiệu TT Test TransmitterMáy phát đo thử TTB Temporary Trunking BlockingChặn trung kế tạm thời TTC Transit Through-ConnectKết nối xuyên suốt quá giang TTCN-GF TTCN Graphical FormDạng đồ họa TTCN TTCN-MP TTCN Machine ProcessableThiết bị có thể xử lý TCCN TTD Target Transit DelayTrễ quá giang có mục tiêu TTD Transit Centres Through-ConnectedCác tổng đài quá giang được kết nối xuyên suốt TTD PPDU sentation Typed Data PPDUPPDU dữ liệu trình diễn đã được nhập TTL Time to Live (Internet)Thời gian duy trì (Internet) TTL Transistor-Transistor LogicVi mạch Tranzito-Tranzito TTL Transverse Transfer LossSuy hao chuyển tải theo chiều ngang TTP Trail Termination Point (TMN)điểm kết cuối kéo xa (TMN) TTR Time To Try Reasignment/ResynchronizationThời gian đề thử tái đồng chỉnh/tái đồng bộ TTX TeletexTeletex, điện báo chữ TTX Teletex TypeKiểu điện báo chữ TU Tributary UnitKhối nhánh, khối phụ thuộc TUA Telecommunication Users Association (UK)Hiệp hội khách hàng viễn thông (Anh) TUG Telecommunications User GroupNhóm khách hàng viễn thông TUG Tributary Unit GroupNhóm khối nhánh TUP Telephone User PartPhần người sử dụng điện thoại TUT Terminal Under Testđầu cuối đang đo thử TV TelevisionTruyền hình TVI Television InterferenceCan nhiễu truyền hình TVRO Television Receive-OnlyTruyền hình chỉ thu TWA Two-way Alternative (HDLC)Luân phiên hai chiều (HDLC) TWR Time To Wait For Reasignment/ResynchronizationThời gian đợi tái đồng chỉnh/Tái đồng bộ TWS Two-Way Simultaneous (HDLC)Hai chiều đồng thời (HDLC) TX TransmitPhát TTRM T TransportChuyển giao, chuyển tải T-DAB Terrestrial Digital Audio BroadcastingPhát thanh quảng bá số mặt đất T1E1 Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI T1M1 Tiểu bản tiêu chuẩn về Khai thác, Quản lý, Bảo dưỡng nộimạng của ANSI T1Q1 Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI T1S1 Tiểu ban tiêu chuẩn về các dịch vụ mạng của ANSI T1X1 Tiểu ban tiêu chuẩn về phân cấp số và đồng bộ của ANSI TA Terminal Adapter (ISDN)Bộ phối ghép đầu cuối (ISDN) TA Test AnalyzerBộ phân tích đo thử TA Transfered AccountTài khoản được chuyển TAA Transfered-Allowed-Acknowledgement SignalTín hiệu báo nhận cho phép chuyển giao TAC Telecommunications Administrations Centre (Finland)Trung tâm quản trị viễn thông (Phần Lan) TACS Total Access CommunicationsTruyền thông truy nhập hoàn toàn TACS Total Access Communications SystemsCác hệ thống truyền thông truy nhập hoàn toàn TAED Telex Automatic Emmiting DeviceThiết bị phát Telex tự động TAP Test Access Pathđường truy nhập đo thử TAPDU Telematic Access Protocol Data UnitKhối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic) TAPI Telephony APIAPI thoại TARM Telephone Answering and Recording MachineMáy ghi và trả lời của điện thoại TASI Time Assignment Speech InterpolationNội suy tiếng nói có chỉ định thời gian TB Transparent BridgingNối cầu trong suốt TBB Trans-national Broadband BackboneMạng đường trục băng rộng xuyên quốc gia TBC Time Base CorrectorBộ hiệu chỉnh gốc thời gian TBE Transient Buffer ExposureTrình duyệt bộ đệm tạm thời TBR Technical Basis for Regulations (ETSI)Cơ sở kỹ thuật cho điều hành TBR Transport Block RejectLoại bỏ khối chuyển tải TBRL Terminal Balance Return LossSuy hao phản xạ công bằng đầu cuối TC Transmission Controlđiều khiển truyền dẫn TC Transport ConnectionKết nối chuyển tải TC Terrestrial ChannelKênh mặt đất TC Transaction CapabilitiesCác khả năng giao dịch TC Transmission Convergence (ATM)Hội tụ truyền dẫn TC PPDU Capability Data PPDUPPDU dữ liệu tiềm năng TCA Transport Connection AcceptChấp nhận kết nối chuyển tải TCAM Telecommunications Access Method (SNA)Phương pháp truy nhập viễn thông (SNA) TCAP Transaction Capabilities Application PartPhần ứng dụng các khả năng giao dịch TCBC Changeback Controlđiều khiển chuyển trở lại TCBH Time Consistent Busy Hour Giờ bận theo thời gian cố định TCC Telephone Country CodeMã điện thoại quốc gia dịch văn bản Anh Việt viễn thông TCC Transport Connection ClearXóa kết nối chuyển tải TCC PPDU Capability Data Acknowledge PPDUPPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng TCCD Total Call Connection DelayTổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi TCCN Tree And Tabular Combined NotationChú giải bảng và cây kết hợp TCF Training CheckKiểm tra huấn luyện TCH Traffic ChannelKênh lưu lượng TCI Telewriting Coding InterfaceGiao diện mã hóa ghi từ xa TCIC Transit Centre Identification CodeMã nhận dạng trung tâm quá giang TCIF Telecommunications Industry ForumDiễn đàn công nghiệp viễn thông TCL Transverse Conversion LossSuy hao quy theo chiều ngang TCM Time Compression MultiplexingGhép kênh theo kỹ thuật nén thời gian/Ghép kênh nén thời gian TCM Time Compression MultiplexGhép kênh nén theo thời gian TCN Throughput Class NegotiationThương lượng về cấp lưu thoát TCOC Changeover ControlKiểm soát chuyển (tuyến báo hiệu) TCP Transmission Control ProtocolGiao thức điều khiển truyền dẫn TCP Test Coordination ProcedureThủ tục phối hợp đo thử TCP/IP Transmission Control Protocol/Internet ProtocolGiao thức điều khiển truyền dẫn/giao thức Internet TCR Transport Connection RequestYêu cầu kết nối chuyển tải TCR Tagged Cell RateTỷ lệ ô có đánh dấu TCRC Controlled Rerouting Controlđiều khiển tái định tuyến có kiểm soát TCS Teleconference ServiceDịch vụ điện thoại hội nghị TCS Transmission Convergence SublayerLớp con hội tụ truyền dẫn TCTL Transverse Conversion Transfer LossSuy hao chuyển tải quay theo chiều TCTS Trans-Canada Telephone SystemHệ thống điện thoại xuyên Canada TCU Telecommunications Control Unit (SNA)Khối điều khiển viễn thông (SNA) TCU Trunk Coupling UnitKhối kết nối trung kế TCCO Temprature Compensated Crystal OscillatorBộ tạo dao động tinh thể bù nhiệt TD PPDU sentation Data PPDUPPDU dữ liệu trình diễn TDD Telecommunications Device For The DeafThiết bị viễn thông cho người điếc TDD Time Division DuplexingSong công chia theo thời gian TDF Time Division FilteringLọc chia theo thời gian TDG Initial-Time-Delay GapKhe trễ thời gian ban đầu TDI Transit Delay IndicationChỉ thị trễ thời gian TDM Time Division MultiplexGhép kênh phân chia thời gian TDMA Time Division Multiple Accessđa truy nhập chia theo thời gian TDMS Time Division Multiplex Systemor Transmission Distortion Measuring Set Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, Bộ đo méo truyền dẫn TDS Time Division SwitchingChuyển mạch chia theo thời gian TDSAI Transit Delay Selection and IdentificationChọn và chỉ thị thời gian trễ quá giang TDT Transport DataDữ liệu chuyển tải TDX Typed Data TransferChuyển giao dữ liệu theo loại TE Terminal EquipmentThiết bị đầu cuối TE PPDU Expedited Data PPDUPPDU dữ liệu phát nhanh TE1 Terminal Equipment Type 1Thiết bị đầu cuối kiểu 1 TEDIS Trade Electronic Data Interchange SystemsCác hệ thống trao đổi số liệu điện tử thương mại TEI Terminal Endpoint Identifier (LAPD)Bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối TELR Talker Echo Loudness RatingMức âm lượng tiếng vọng của người nói TEM Transverse ElectromagneticSóng T, sóng điện từ nằm ngang TEMA Telecommunication Engineering andManufacturing Association Limited (now part of EEA) Hiệp hội kỹ thuật và chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA) TETRA Trans European Trunked RadioVô tuyến đường trục xuyên châu  u TFA Transfer-Allowed SignalTín hiệu cho phép chuyển tải TFM Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed MessagesCác tín hiệu cấm chuyển tải và được phép chuyển tải TFP Transfer-ProhibitedCấm chuyển tải TFP Transfer-Prohibited SignalTín hiệu cấm chuyển tải TFRC Fored Rerouting Controlđiều khiển tái định tuyến cưỡng bức TFTS Terrestrial Flight Telephone SystemHệ thống điện thoại giữa máy bay và mặt đất THD Total Harmonic DistortionMéo hài tổng cộng 3PTY Three Party ServiceDịch vụ phía thứ ba THF Tremendously High FrequencyTần số cực cao TIA Telecommunications Industry Association (UK)Hiệp hội công nghiệp viễn thông (Anh) TIA Telematic Interworking Abstract ServiceDịch vụ trừu tượng của giao thức viễn tin TIAS Telematic Interworking Applicationứng dụng giao thức viễn tin TIC Terminal International CentreTrung tâm quốc tế đầu cuối TID Terminal IdentificationNhận dạng đầu cuối TIE Terminal Interface EquipmentThiết bị giao diện đầu cuối TIE Terminal Interval ErrorLỗi thời khoảng TIF Telematic Interworking FacilityPhương tiện giao tác viễn tin TIG Terminal Interoperability GroupNhóm phối hợp hoạt động của đầu cuối TIG Telegram Identification GroupNhóm nhận dạng điện báo TIS Technical Informations Sheets (UK)Bản tin kỹ thuật thông tin (Anh) TIS Telematic Interworking SystemHệ thống giao tác viễn tin TIU Telematic Interworking UnitKhối giao tác viễn tin TJF Test Jack FrameKhung có các lỗ giắc đo thử TLAC Link Availability ControlKiểm soát độ sẵn sàng tuyến kết nối TLD Top-Level DomainVùng cấp cao nhất TLH Transport Layer HeaderNhóm xung mào đầu lớp chuyển tải TLL Total Scanning Line-LengthTổng độ dài dòng quét TLM TelematicViễn tin TLM-TER Telematic TerminalThiết bị đầu cuối viễn tin TLMA Telematic AgentNhân viên viễn tin TLMAU Telematic Access UnitKhối truy nhập viễn tin TLP Transmission Level Pointđiểm có mức truyền dẫn TLS Transparent LAN ServiceDịch vụ LAN trong suốt TLV Type/Length/Value (ATM) Kiểu/độ dài/Giá trị TLX Telex TypeKiểu Telex TLXAU Telex Access UnitKhối truy nhập Telex TM Transmission and MultiplexingTruyền dẫn và ghép kênh TM Terminal MultiplexerBộ ghép kênh đầu cuối TM Traffic Management (ATM)Quản lý lưu lượng TM Transverse MagneticSóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang TM-PDU Test Management PDUPDU quản lý đo thử TMA Telecommunications Managers Association (UK)Hiệp hội các nhà quản lý viễn thông (Anh) TMN Telecommunications Management NetworkMạng quản lý viễn thông TMP Test Management Protocol (ATM)Giao thức quản lý đo thử TMR-IL Transmission Maintenance Point (International Line)điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế) TMR Transmission Medium RequirementYêu cầu môi trường truyền dẫn dịch thuật viễn thông TMS Time-Multiplexed SwitchChuyển mạch ghép thời gian TMS Traffic Measurement SystemHệ thống đo lưu lượng TMSI Temporary Mobile Station IdentityDanh tính (nhận dạng) trạm di động tạm thời TND Telephone Network For DeafMạng điện thoại dùng cho người điếc TNDS/TK Total Network Data System/TrunkingHệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế TNIC Transit Network Identification CodeMã nhận dạng mạng quá giang TNIC Transit Network SelectionChọn mạng quá giang TOA Type Of AddressKiểu địa chỉ TOF Time-Out Factor (ATM)Quá ngưỡng thời gian TOL Transverse Output LevelMức ra theo chiều ngang TON Type Of NumberLoại số gọi TOP Technical and Office ProtocolsCác giao thức kỹ thuật và tổng đài TP Transaction ProcessingXử lý giao dịch TP Transport Protocol (ISO)Giao thức chuyển tải (ISO) TP Twisted Pairđôi dây xoắn TP Two ProceduresHai thủ tục TPA Telematic Protocol ArchitectureKiến trúc giao thức viễn tin TPAU Twisted Pair Attachment UnitKhối ghép đôi dây xoắn TPC Translation Point CodeMã điểm dịch TPCC Third Party Call Controlđiều khiển cuộc gọi bên thứ ba TPDU Transport Protocol Data UnitKhối số liệu giao thức truyền tải TPDU-NR DT PPDU Number (field)Số TPDU dữ liệu (trường) TPWF Telex/Packet Interworking Function Chức năng giao tác gọi/Telex TPMR Trunk Private Mobile RadioTrung kế vô tuyến di động riêng TPRC Signalling Point Restart Controlđiều khiển tái khởi động điểm báo hiệu TR Token RingToken ring, Vòng thẻ bài TR Temporal ReferenceTham chiếu tạm thời TR Transit ExchangeTổng đài quá giang TRA Traffic Routing AdministrationCơ quan định tuyến lưu lượng TRAC Technical Recommendations Applications Committeeủy ban ứng dụng các khuyến nghị kỹ thuật TRAPI Transport APIAPI truyền tải TRCC Signalling Route Set Congestion ControlKiểm soát tắc nghẽn thiết lập định tuyến báo hiệu TRF Tuned Radio FrequencyTần số vô tuyến được điều chỉnh TRL Transverse Return LossSuy hao phản xạ theo chiều ngang TRM Transmission resource ManagementQuản lý tài nguyên truyền dẫn U U UnnumberedKhông đánh số UA Unbalanced Asynchronous (HDLC)Không đồng bộ không cân bằng (HDLC) UA Unnumbered AcknowledgementBáo nhận không đánh số UA User AgentNhân viên phụ trách thuê bao UAN Unnumbered Acknowledgement (HDLC)Báo nhận không đánh số UART Universal Asynchronous Receiver TransmitterBộ thu phát vạn năng không đồng bộ UBA Unblocking AcknowledgementBáo nhận không chặn UBL UnblockingKhông chặn UBR Unspecified Bit Rate (ATM)Tốc độ bít không được quy định UC User ClassLớp thuê bao, lớp người dùng UCA Utility Communications ArchitectureCấu trúc truyền thông phổ cập UCCD User-Dependent Call Connection DelayTrễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc thuê bao UCD Uniform Call DistributionPhân phối cuộc gọi giống nhau UCIC Unequipped Circuit Identification CodeMã nhận dạng mạch không được trang bị UCS Universal Communications StandardsCác tiêu chuẩn truyền thông phổ thông UDI Unrestricted Digital Information (ISDN)Thông tin số không hạn chế UDP User Datagram ProtocolGiao thức Datagram của khách hàng UDRV Variable Data Rate VideoVideo có tốc độ dữ liệu biến đổi UDT Unit DataDữ liệu khối UDUB User Determined User BusyThuê bao bận do thuê bao quyết định UFI Upstream Failure Indication Chỉ thị hư hỏng ngược dòng UHF Ultra High Frequency (within the range of 300-3000 MHz)Tần số siêu cao (trong giải từ 300 đến 3000 MHz) UI Unnumbered Information (HDLC)Thông tin không đánh số UI Unit IntervalKhoảng đơn vị UIC International Union Of RailwaysLiên đoàn đường sắt quốc tế UITS Unacknowledged Information Transfer Service (ITU-T)Dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận UKIUF UK ISDN User ForumDiễn đàn khách hàng ISDN tại Anh UKPOA UK Paging Operators AssociationHiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại Anh ULL Usable Scanning Line-Lengthđộ dài dòng quét sử dụng được UME UNI Management Entity (ATM)Thực thể quản lý UNI UMTS Universal Mobile Telecommunications SystemsCác hệ thống viễn thông di động toàn cầu UN Unbalanced NormalTrạng thái bình thường không cân bằng UNC Unbalanced Operation Normal Response Mode ClassCấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng UNI User-Network InterfaceGiao diện khách hàng mạng UNITE User Network for Information exchangeon Telecommunications in Europe Mạng khách hàng dùng để trao đổi thông tin trên mạng viễn thông châu  u UNMA Unified Network Management ArchitectureCấu trúc quản lý mạng hợp nhất UNN Unallocated-Number Signal Tín hiệu số chưa phân bổ UP Unnumbered PollKhối (lưu trữ) không đánh số, Vùng không đánh số UPC Usage Parameter Control (ATM)điều khiển thông số sử dụng UPCH User Packet ChannelKênh của gói thuê bao UPCS Universal Personal Communications ServicesCác dịch vụ truyền thông cá nhân phổ thông/toàn cầu UPS Uninterruptable Power SupplyCung cấp nguồn liên tục UPT Universal Personal TelecommunicationsViễn thông cá nhân phổ thông UPTAA UPT Access Addressđịa chỉ truy nhập UPT UPTAC UPT Access CodeMã truy nhập UPT URL Uniform Resource LocatorBộ định vị tài nguyên một kiểu USART Universal Synchronous Asynchronous Receiver TransmitterBộ thu phát tổng hợp đồng bộ và không đồng bộ USAT Ultra Small Aperture TerminalKết cuối có độ mở siêu nhỏ USB Universal Serial BusBus nối tiếp vạn năng dịch tài liệu viễn thông USI User Service InformationThông tin dịch vụ khách hàng USOA Uniform System Of AccountsHệ thống tài khoản đồng đều USOC Uniform Service Order CodeMã lệnh dịch vụ đồng đều USTA United States Telephone AssociationHiệp hội điện thoại Hoa Kỳ USTASA United States Telephone Supplier Association Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ UT Upper Tester (ATM)Máy đo thử lấy giá trị trên UTC Union International Chemin de Fer(International Railway Union) Liên minh đường sắt thế giới; Hiệp hội đường sắt quốc tế UTC Coordinated Universal TimePhối hợp thời gian thế giới chung UTE Union Technique de lElectricité (France)Liên minh kỹ thuật điện (Pháp); Hiệp hội kỹ thuật điện UTOPIA Universal Test & Operations Interface For ATM (ATM)Giao diện đo thử và vận hành vạn năng cho ATM UTP Unshielded Twisted Pair (Physical Layer)đôi dây xoắn không bọc UUI User-To-User InformationThông tin khách hàng tới khách hàng UUS User-To-User SignallingBáo hiệu khách hàng tới khách hàng UWB Ultra-WidebandBăng siêu rộng V VADS Value Added Data ServicesCác dịch vụ số liệu giá trị gia tăng VANS Value-Added Network ServicesCác dịch vụ mạng giá trị gia tăng VAP Value-Added ProcessQuá trình giá trị gia tăng VASP Virtual Analogue Switching Pointđiểm chuyển mạch tương tự ảo VAT Validation Testingđo thử tính hiệu lực VBNS Very High Speed Backbone Network Service Dịch vụ mạng đường trục tốc độ rất cao VBR Variable Bit Rate (ATM)Tốc độ bit thay đổi (ATM) VBR-NRT Variable Bit Rate-Non-Real-Time (ATM)Tốc độ bit thay đổi không thời gian thực (ATM) VBR-RT Variable Bit Rate-Real-Time (ATM)Tốc độ bit thay đổi thời gian thực (ATM) VC Virtual Channel (ATM)Kênh ảo (ATM) VC Virtual Circuit (PSN)Mạch ảo (PSN) VC Virtual Container (SDH)Côngten-nơ ảo (SDH) VC Virtual CallCuộc gọi ảo VCC Virtual Channel Connection (ATM)Kết nối kênh ảo (ATM) VCI Virtual Channel IdentificationNhận dạng kênh ảo VCL Virtual Channel Link (ATM)Tuyến kết nối kênh ảo VCO Voltage Controlled OscillatorBộ dao động khống chế bằng điện áp VCR Video Cassette RecorderMáy ghi băng video, máy ghi hình VCS Virtual Circuit SwitchChuyển mạch ảo VCXO Voltage Controlled Crystal OscillatorBộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp VD Vector DataDữ liệu véc tơ VD Virtual Destination (ATM)đích ảo VDC Virtual Device Coordinate Phối hợp thiết bị ảo VDE Verein Deutscher Elektroingenieure(Society of German Electriacal Engineers) Hội các nhà kỹ thuật điện đức VDN Vector Data NumberSố dữ liệu véc tơ VDSL Very High-Speed Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số tốc độ rất cao VDT Visual Display TerminalThiết bị đầu cuối có hiển thị VDT Video Display Terminalđầu cuối hiện thị video VDU Visual Display UnitKhối hiển thị VF Voice Frequency m tần, tần số thoại VF Variance FactorHệ số chênh lệch VFD Vacumm Fluorescent DisplayHiển thị huỳnh quang chân không VFO Variable Frequency OscillatorBộ tạo dao động tần số thay đổi VFT Voice-Frequency Telegraphđiện báo âm tần VHDSL Very High bit rate Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số có tốc độ bit rất cao VHF Very High Frequency (within the range 30-300 MHz)Tần số rất cao (trong dải từ 30 đến 300 MHz) VI Vector IdentifierBộ nhận dạng véc tơ VI Valid Data IndicationChỉ thị số liệu có hiệu lực VIA Videotex Interworking ArchitectureKiến trúc giao tác videotex VIA-D Voice Interface Access Disabled Truy nhập giao diện thoại bị bất lực VIP VINES Internet ProtocolGiao thức Internet VINES VIU Videotex Interface UnitKhối giao diện Videotex VL Vector Lengthđộ dài véc tơ VLAN Virtual LANLAN ảo VLF Very Low FrequencyTần số rất thấp VLR Visitor Location RegisterBộ đăng ký vị trí khách VLS Voice Load SimulatorBộ mô phỏng tải thoại VLSI Very Large Scale IntegrationTích hợp mức độ VM Virtual MachineMáy ảo/Cơ cấu ảo VMS Voice Messaging SystemHệ thống tin báo thoại VP Virtual Pathđường ảo VPB Line Position BackwardVị trí dây trở về trước VPC Virtual Path ConnectionKết nối đường ảo VPDN Virtual Private Data NetworkMạng số liệu riêng ảo VPI Virtual Path IdentifierBộ nhận dạng đường ảo VPL Virtual Path Link (ATM)Tuyến kết nối đường truyền ảo VPLMN Visited Public Land Mobile NetworkMạng di động mặt đất công cộng tạm trú VPN Virtual Private NetworkMạng riêng ảo VPR Line Position RelativeLiên quan đến vị trí đường dây VPT Virtual Path Terminator (ATM)Bộ kết nối đường ảo VR-ETDU-NR ED TPDU Number Response (Field)(Trường) hồi đáp số TPDU ED VRC Vertical Redundancy CheckKiểm tra độ dư theo chiều dọc VS Virtual Scheduling (ATM)Lập thư mục ảo VS Virtual SourceNguồn ảo VS Videoconference StudioStudio của hội nghị truyền hình VSAM Virtual Storage Access MethodPhương pháp truy nhập kho ảo VSAT Very Small Aperture TerminalThiết bị đầu cuối có độ mở rất nhỏ VSU Videotext Service UnitKhối dịch vụ videotext VSWR Voltage Standing Wave RatioHệ số sóng đứng theo điện áp dịch văn bản viễn thông VT Virtual Terminal (ISO)Thiết bị đầu cuối ảo (ISO) VT Vertical TabulationLập bảng theo chiều đứng VT Virtual TributaryNhánh ảo VTE Virtual Terminal EnviromentMôi trường kết cuối ảo VTOA Voice and Telephony Over ATMTiếng nói và truyền thoại qua ATM VTP Virtual Terminal Protocol (ISO) Giao thức kết cuối ảo (ISO) VTR Videotape RecorderMáy ghi băng video VU Volume Unitđơn vị âm lượng VWL Variable Word-Lengthđộ dài từ biển đổi W WACS Wireless Access Communications SystemHệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến WAIS Wide Area Information ServicesCác dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng) WAN Wide Area NetworkMạng diện rộng WARC World Administration Radio ConferenceHội nghị cơ quan quản trị vô tuyến thế giới WART Universal Asynchronous Receiver/TransmitterMáy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ WATS Wide Area Telecommunications ServiceDịch vụ viễn thông diện rộng WB/BB Wideband/BroadbandBăng rộng WBDTS Wide Band Data Transmission SystemHệ thống truyền dẫn số băng rộng WDM Wavelength Division MultiplexGhép kênh theo độ dài sóng, ghép kênh theo bước sóng WEPI Weighted Echo Path LossSuy hao đường truyền của tiếng vọng WF Waveform MonitorGiám sát dạng sóng WIN Wireless Intelligent NetworkMạng thông minh vô tuyến Winsock Windows soket APIổ cắm cửa sổ API WLL Wireless in the Local LoopMạch thuê bao nội hạt vô tuyến WM Wireless ManagerNhà quản lý vô tuyến WORD Work Order Record And DetailsHồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc dịch sách viễn thông WORM Write Once Read ManyGhi một lần đọc nhiều lần WRC World Radio ConferenceHội nghị vô tuyến thế giới WS Work StationTrạm công tác/Trạm làm việc WSE Workstation FunctionChức năng của trạm làm việc WSF Work Station Function Block (TMN)Khối chức năng của trạm công tác WT Wireless TransceiverBộ thu phát vô tuyến WWW World Wide Web (IETF)Trang tin toàn cầu WYSIWYG What You See Is What You GetCác bạn nhìn thấy là các bạn có X X.25/PLP X.25 Packet Layer ProtocolGiao thức lớp gói X.25 XA Exchange Access (SMDS)Truy nhập tổng đài (SMDS) XDF Extended Distance Featuređặc tính mở rộng khoảng cách XDSL X-Type Digital Subscriber Line đường dây thuê bao số loại X XFMR TransformerMáy biến áp XID Exchange Identification (HDLC)Nhận dạng tổng đài (HDLC) XMS Extended Memory SpecificationThông số kỹ thuật của bộ nhớ mở rộng dịch tiếng Anh viễn thông XMTR TransmitterMáy phát XOR Exclusive ORMạch hoặc tuyệt đối XRLR Crosstalk Receive Loundness RatingMức âm lượng thu xuyên âm XSSDU Expedited Session Service Data UnitKhối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh XTALK CrosstalkXuyên âm Y YR-TU-NR Sequence Number Response (Field) (Trường) hồi đáp số chuỗi Z ZBTSI Zero ByteTimes Slot InterchangeTrao đổi khe thời gian của byte zê-rô ZCS Zero Code SuppressionChặn mã zê-rô ZNIIS Central Research Telecommunication Institute RussiaViện nghiên cứu Viễn thông Trung ương Nga [/restab] [/restabs] Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành viễn thông?Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành viễn thôngchuyên nghiệp. Liên hệ ngay với chúng tôi:
GỬI TÀI LIỆU ONLINE & BÁO GIÁ NHANH Post navigation
|