Come to a head nghĩa là gì năm 2024

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛd/
    Hoa Kỳ[ˈhɛd]

Danh từ[sửa]

head /ˈhɛd/

  1. Cái đầu [người, thú vật]. from head to foot — từ đầu đến chân taller by a head — cao hơn một đầu [ngựa thi]
  2. Người, đầu người; [số nhiều không đổi] con [vật nuôi], đầu [vật nuôi]. 5 shillings per head — mỗi [đầu] người được 5 silinh to count heads — đếm đầu người [người có mặt] a hundred head of cattle — một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi
  3. Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng. to have a good head for mathematics — có năng khiếu về toán to reckon in one's head — tính thầm trong óc
  4. [Thông tục] Chứng nhức đầu [thường là sau khi uống rượu say]. to have a [bad] head — bị nhức đầu, bị nặng đầu
  5. Vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng [cơ quan], hiệu trưởng [trường học], chủ. at the head of... — đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy... the head of a family — chủ gia đình
  6. Vật hình đầu. a head of cabbage — cái bắp cải
  7. Đoạn đầu, phần đầu. the head of a procession — đoạn đầu đám rước
  8. Đầu [trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông... ]; ngọn, đỉnh, chỏm, chóp [núi, cây, cột... ]; vòi [máy nước... ]; đầu nguồn, ngọn nguồn [sông... ]; đầu mũi [tên... ]; lưỡi [cày... ]; đáy, ván đáy [thùng... ].
  9. Bọt [cốc rượu bia]; váng kem [trên mặt bình sữa... ].
  10. Ngòi [mụn, nhọt].
  11. Gạc [hươu, nai].
  12. Mũi [tàu].
  13. Mũi biển.
  14. Mặt ngửa [đồng tiền]. head[s] or tail[s]? — ngửa hay sấp?
  15. [Ngành mỏ] Đường hầm.
  16. [Hàng hải] Nhà xí cho thuỷ thủ [ở mũi tàu].
  17. Đề mục, chương mục, phần chính [trong một bài diễn thuyết... ]; loại. on that head — ở phần này, ở chương này under the same head — dưới cùng đề mục
  18. Lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng. to come to a head — lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch to bring to a head — làm gay go, làm căng thẳng
  19. Cột nước; áp suất. hydrostatic head — áp suất thuỷ tinh static head — áp suất tĩnh

Thành ngữ[sửa]

  • to addle one's head: Xem Addle
  • to bang [hammer knock] something into somebody's head: Nhồi nhét cái gì vào đầu ai.
  • to be able to do something on one's head: [Từ lóng] Có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng.
  • to be head over ears in
  • to be over head and ears in:
    1. Ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai. to be head over ears in debt — nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm
  • to be [go] off one's head: Mất trí, hoá điên.
  • to beat somebody's head off: Đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn.
  • better be the head of a dog than the tail of a lion: [Tục ngữ] Đầu gà còn hơn đuôi trâu.
  • to buy something over somebody's head: Mua tranh được ai cái gì.
  • by head and shoulders above somebody:
    1. Khoẻ hơn ai nhiều.
    2. Cao lớn hơn ai một đầu.
  • to carry [hold] one's head high: Ngẩng cao đầu.
  • can't make head or tail of: Không hiểu đầu đuôi ra sao.
  • to cost someone his head: Làm chi ai mất đầu.
  • horse eats its head off: Xem Eat
  • to get [take] into one's head that: Nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng.
  • to fet [put] somebody [something] out of one's head: Quên ai [cái gì] đi, không nghĩ đến ai [cái gì] nữa.
  • to give a horse his head: Thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái.
  • to have a head on one's shoulders
  • to have [got] one's head screwed on the right way: Sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét.
  • head first [foremost]:
    1. Lộn phộc đầu xuống trước.
    2. [Nghĩa bóng] Vội vàng, hấp tấp.
  • head and front: Người đề xướng và lãnh đạo [một phong trào... ].
  • head of hair: Mái tóc dày cộm.
  • head over heels: Xem Heel
  • to keep one's head [a level head, a cool head]: Giữ bình tĩnh, điềm tĩnh.
  • to keep one's head above water: Xem Above
  • to lay [put] heads together: Hội ý với nhau, bàn bạc với nhau.
  • to lose one's head: Xem Lose
  • to make head: Tiến lên, tiến tới.
  • to make head against: Kháng cự thắng lợi.
  • not right in one's head: Gàn gàn, hâm hâm.
  • old head on young shoulders: Khôn ngoan trước tuổi.
  • out of one's head: Do mình nghĩ ra, do mình tạo ra.
  • to stand on one's head: [Nghĩa bóng] Lập dị.
  • to talk somebody's head off: Xem Talk
  • to talk over someone's head: nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả.
  • to turn something over in one's head: Suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc.
  • two heads are better than one: [Tục ngữ] Ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng.

Ngoại động từ[sửa]

head ngoại động từ /ˈhɛd/

  1. Làm đầu, làm chóp [cho một cái gì].
  2. Hớt ngọn, chặt ngọn [cây] [[cũng] to head down].
  3. Để ở đầu, ghi ở đầu [trong chương mục... ]. to head a list — đứng đầu danh sách
  4. Đứng đầu, chỉ huy, lãnh đạo; đi đầu, dẫn đầu. to head an uprising — lãnh đạo một cuộc nổi dậy to head a procession — đi đâu một đám rước
  5. Đương đầu với, đối chọi với.
  6. Vượt, thắng hơn [ai].
  7. Đi vòng phía đầu nguồn [con sông... ].
  8. [Thể dục, thể thao] Đánh đầu, đội đầu [bóng đá].
  9. Đóng đầy thùng.
  10. [Hàng hải] Hướng [mũi tàu về phía nào]. to head the ship for... — hướng mũi tàu về phía...

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

head nội động từ /ˈhɛd/

  1. Kết thành bắp [bắp cải]; kết thành cụm đầu [hoa... ].
  2. Mưng chín [mụn nhọt].
  3. Tiến về, hướng về, đi về [phía nào... ].

Thành ngữ[sửa]

  • to head back: Tiến lên trước để chặn bắt [ai] phải quay lại.
  • to head off:
    1. [Như] To head back.
    2. Chặn tránh [một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác... ].

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "head", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề