Chống đối tiếng Trung là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Định nghĩa - Khái niệm

抗衡 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 抗衡 trong tiếng Trung và cách phát âm 抗衡 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 抗衡 tiếng Trung nghĩa là gì.

Chống đối tiếng Trung là gì
抗衡 (âm Bắc Kinh)
Chống đối tiếng Trung là gì
抗衡 (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[kànghéng]
đối kháng; chống đối; chống chọi。对抗,不相上下。
对方实力强大,无法与之抗衡。
đối phương thực lực mạnh, chúng ta không thể chống đối được.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 抗衡 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

  • 赶紧 tiếng Trung là gì?
  • 尽善尽美 tiếng Trung là gì?
  • 荤油 tiếng Trung là gì?
  • 联系 tiếng Trung là gì?
  • 电线杆 tiếng Trung là gì?

Cách dùng từ 抗衡 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 抗衡 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [kànghéng]đối kháng; chống đối; chống chọi。对抗,不相上下。对方实力强大,无法与之抗衡。đối phương thực lực mạnh, chúng ta không thể chống đối được.