Cách tính tài sản có sinh lời của ngân hàng

Rối loạn tài chính quốc tế trong những năm cuối thập kỷ 1990 đã hối thúc các tổ chức tài chính quốc tế phải có giải pháp thích hợp, nhanh chóng tìm ra phương thức củng cố hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh đó, IMF đã xây dựng chương trình đánh giá tính ổn định của hệ thống tài chính tại các quốc gia thành viên – một bộ phận của hoạt động giám sát, được giới thiệu vào tháng 5/1999. Kể từ đó, nhiều định chế tài chính quốc gia và quốc tế bắt đầu quan tâm đến việc tăng cường năng lực giám sát dựa trên các chỉ số thận trọng vĩ mô [MPIs], bao gồm tập hợp các chỉ số thận trọng vi mô về sức khỏe của từng định chế tài chính và các biến số kinh tế vĩ mô liên quan đến tính lành mạnh của hệ thống tài chính. Khủng hoảng tài chính thường xảy ra khi cả hai loại chỉ số này chỉ ra những thương tổn, khi các định chế tài chính bị suy yếu và đối mặt với các cú sốc kinh tế vĩ mô.

Các chỉ số lành mạnh của hệ thống tài chính được hình thành chủ yếu từ các dữ liệu tổng thể về tính lành mạnh của các định chế tài chính, gọi là khung khổ CAMELS, bao gồm 6 chỉ số cơ bản của một định chế tài chính: tính đủ vốn, chất lượng tài sản, năng lực quản lý, khả năng sinh lời, khả năng thanh toán, nhạy cảm trước rủi ro thị trường.

1. Tính đủ vốn của ngân hàng

Vốn là điều kiện tiên quyết trong hoạt động của ngân hàng, đồng thời là yếu tố tạo nên sức mạnh và khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường. Vốn chi phối toàn bộ các hoạt động và quyết định đối với việc thực hiện các chức năng của ngân hàng trên thị trường trong nước cũng như để vươn ra thị trường thế giới. Vốn là yêu cầu quan trọng hàng đầu, là điều kiện tiên quyết để cấp phép cho một ngân hàng thành lập và đi vào hoạt động, đảm bảo khả năng tồn tại và phát triển của ngân hàng đó. Giá trị vốn thực có là giới hạn mức thua lỗ tối đa mà ngân hàng có thể chịu đựng và ngân hàng muốn tiếp tục hoạt động nhất thiết phải duy trì mức vốn đầy đủ. Theo quy định của luật pháp và các quy chế về an toàn ngân hàng của nhiều nước, phạm vi hoạt động và quy mô kinh doanh của một ngân hàng phụ thuộc vào quy mô của vốn tự có. Vốn tự có là cơ sở để tính toán các giới hạn đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, vấn đề quản lý vốn của ngân hàng trở thành một yêu cầu pháp lý vì lợi ích của công chúng. Một trong những chỉ tiêu quan trong nhất để quản lý an toàn ngân hàng là tỷ lệ an toàn vốn, tỷ lệ này được xác định trên cơ sở vốn tự có so với tài sản có quy đổi theo tỷ trọng rủi ro của từng loại tài sản. Đây là hệ số cơ bản để đánh giá mức đủ vốn cho ngân hàng hoạt động an toàn, tỷ lệ này phải đạt mức tối thiểu theo quy định [phổ biến là 9%]. Ngoài ra, còn có những quy định về các giới hạn an toàn hoạt động khác trên cơ sở vốn tự có của ngân hàng như: giới hạn tối đa góp vốn đầu tư, liên doanh liên kết, mua cổ phần; giới hạn về cho vay tối đa cho một khách hàng; giới hạn cho vay các đối tượng ưu đãi; giới hạn về mức bảo lãnh tối đa cho một khách hàng và tổng mức bảo lãnh của một ngân hàng; giới hạn về trạng thái ngoại hối mở; giới hạn đầu tư vào tài sản cố định so với vốn tự có.

Với những ý nghĩa quan trọng đó, một ngân hàng có đủ vốn là yếu tố đầu tiên đảm bảo cho ngân hàng đó hoạt động an toàn. Một ngân hàng thường xuyên duy trì đầy đủ vốn, số vốn được bổ sung từ kết quả hoạt động ngày một cao hơn thì đó là biểu hiện của một ngân hàng ổn định lành mạnh và hoạt động hiệu quả. Những ngân hàng thiếu vốn với giá trị ròng thấp sẽ dễ đổ vỡ khi gặp phải những rủi ro hoặc trước những biến động của môi trường kinh doanh.

2. Chất lượng tài sản của ngân hàng

Nội dung hoạt động chủ yếu của một ngân hàng thể hiện ở phía tài sản có thể hiện trên bảng cân đối kế toán của nó. Quy mô, cơ cấu và chất lượng tài sản có quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng. Chất lượng tài sản có là chỉ tiêu tổng hợp nói lên chất lượng quản lý, khả năng thanh toán, khả năng sinh lời và triển vọng bền vững của một ngân hàng. Phần lớn rủi ro trong hoạt động ngân hàng đều tập trung ở phía tài sản của nó, nên cùng với việc đảm bảo có đủ vốn thì vấn đề nâng cao chất lượng tài sản có là yếu tố quan trọng đảm bảo cho ngân hàng hoạt động an toàn.

Tài sản có của ngân hàng bao gồm các tài sản sinh lời và tài sản không sinh lời, trong đó tài sản sinh lời luôn chiếm phần chủ yếu. Tài sản có sinh lời là những tài sản đem lại nguồn thu nhập chính cho ngân hàng đồng thời cũng là những tài sản chứa đựng nhiều rủi ro. Những tài sản này bao gồm các khoản cho vay, cho thuê tài chính, các khoản đầu tư vào chứng khoán, góp vốn liên doanh, liên kết... trong đó chiếm tỷ trọng cao nhất là các khoản cho vay. Nói đến chất lượng tài sản là nói đến chất lượng tài sản có sinh lời, mà trước hết được phản ánh ở chất lượng của hoạt động tín dụng. Nếu một ngân hàng có chất lượng hoạt động tín dụng cao, thể hiện qua việc thu nợ gốc và lãi đúng hạn, bảo toàn được vốn cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn thấp, vòng quay vốn tín dụng nhanh, thì ngân hàng đó được đánh giá về cơ bản là hoạt động an toàn và hiệu quả. Thông thường, chất lượng tín dụng của ngân hàng được đánh giá qua các chỉ số: Tỷ lệ giữa nợ quá hạn so với tổng dư nợ; tỷ lệ giữa tổn thất nợ ròng so với tổng dư nợ; tỷ lệ giữa dự phòng phải thu khó đòi so với tổng số nợ tổn thất ròng và so với tổng dư nợ. Tỷ lệ và tính chất nợ quá hạn, nợ khê đọng, mức độ tổn thất trong cho vay cũng như mức trích lập dự phòng về tổn thất cho vay là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng. Một ngân hàng có mức độ tín dụng xấu, tỷ lệ nợ khê đọng cao sẽ gây ra những tổn thất về tài sản, giảm khả năng sinh lời, trong khi mức dự phòng trích lập không đủ sẽ dẫn đến giảm sút vốn tự có và cuối cùng sẽ mất khả năng thanh toán.

Bên cạnh chất lượng hoạt động tín dụng, chất lượng tài sản của ngân hàng còn thể hiện ở các tài sản có khác như danh mục đầu tư chứng khoán, tài sản bằng ngoại tệ, vàng bạc, đá quý. Chất lượng những tài sản này thường thể hiện ở cơ cấu và trạng thái ngoại hối, chất lượng và trạng thái của danh mục đầu tư. Những khoản mục này cũng có ảnh hưởng rất lớn đến khả năng sinh lời và tính thanh khoản của một ngân hàng. Do đó, để đánh giá chất lượng tài sản và mức độ hoạt động của ngân hàng một cách đầy đủ và chính xác, một mặt phải xem xét toàn diện cơ cấu, tính chất tài sản mà ngân hàng đang nắm giữ, mặt khác phải nghiên cứu mối tương quan giữa cơ cấu tài sản có và tài sản nợ. Mối tương quan này giúp đánh giá tính tối ưu trong cơ cấu tài sản, khả năng phản ứng của ngân hàng trước những biến động của thị trường, khả năng đứng vững trước những hiện tượng bất thường của môi trường kinh doanh và đáp ứng yêu cầu rút tiền của công chúng.

Trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay, chất lượng tài sản của ngân hàng còn chịu ảnh hưởng rất lớn bởi các yếu tố bên ngoài như biến động chính trị, sự thay đổi các chính sách và luật pháp của nước ngoài, sự biến động của các đồng tiền quốc gia. Khi đánh giá chất lượng tài sản của ngân hàng trong trường hợp này, cần tính đến tình hình sử dụng tài sản ở nước ngoài, mối tương quan giữa tài sản của nước ngoài và tài sản bằng ngoại tệ trong tổng tài sản ngân hàng.

3. Chất lượng và năng lực quản lý ngân hàng

Một yếu tố quyết định hiệu quả kinh doanh và sự an toàn của ngân hàng là năng lực và chất lượng quản lý. Quản lý ngân hàng là tạo ra hệ thống các hoạt động thống nhất, phối hợp và liên kết các quá trình lao động của các cán bộ nhân viên từ các phòng ban đến hội đồng quản trị trong ngân hàng, nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh ở mỗi thời kỳ đã xác định, trên cơ sở giảm thiểu các chi phí về nguồn lực. Nói đến chất lượng và năng lực quản lý là nói đến yếu tố con người trong bộ máy quản lý và hoạt động, thể hiện ở các nội dung: [i] Đề ra được các chính sách kinh doanh đúng đắn và có hiệu quả; [ii] Xây dựng các thủ tục quản lý, điều hành các quy trình nghiệp vụ hợp lý, sát thực và đúng pháp luật; [iii] Tạo lập được cơ cấu tổ chức hợp lý, vận hành hiệu quả; [iv] Giảm thiểu rủi ro về đạo đức trong hệ thống quản lý.

Ngoài ra, chất lượng và năng lực quản lý còn thể hiện ở khả năng nắm bắt kịp thời những tình huống bất lợi, nhận biết sớm các nguy cơ rủi ro tiềm ẩn đe doạ sự an toàn của ngân hàng để đưa ra những biện pháp đối phó kịp thời. Chất lượng quản lý cuối cùng được phản ánh ở tình hình tuân thủ đầy đủ luật pháp cũng như các quy chế hoạt động, hiệu quả kinh doanh và mức lợi nhuận thu được tăng lên, duy trì được khả năng thanh toán, sức cạnh tranh và vị thế của ngân hàng trên thị trường ngày một nâng cao, ngân hàng luôn phát triển bền vững trước những biến động trong và ngoài nước.

4. Khả năng sinh lời

Lợi nhuận là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh hiệu quả kinh doanh cũng như để đánh giá sự phát triển bền vững của một ngân hàng. Hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của ngân hàng có mối quan hệ chặt chẽ với khả năng thanh toán và chỉ ra triển vọng phát triển trong tương lai của ngân hàng đó. Những ngân hàng hoạt động không hiệu quả sẽ gây ra những thua lỗ và nắm giữ những tài sản không thanh khoản, cuối cùng sẽ trở nên mất khả năng thanh toán. Trong môi trường cạnh tranh quốc tế, tăng cường hiệu quả kinh doanh, nâng cao khả năng sinh lời của mỗi ngân hàng là cách tốt nhất để giúp cho hệ thống ngân hàng phát triển một cách bền vững. Tuy nhiên, với mục tiêu đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng thì khi đánh giá kết quả kinh doanh hay lợi nhuận của ngân hàng cần có một quan điểm toàn diện. Một ngân hàng có mức lợi nhuận cao chưa hẳn là tốt, để có mức lợi nhuận như vậy có thể ngân hàng này đã chấp nhận một cơ cấu tài sản có độ rủi ro cao. Khi xét đến chỉ tiêu lợi nhuận, cần phân tích lợi nhuận trong mối quan hệ với các chỉ tiêu quản lý khác, chẳng hạn như mức độ thanh khoản, mức chấp nhận rủi ro, cơ cấu tài sản cũng như triển vọng phát triển lâu dài của ngân hàng. Trong phân tích đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng, có thể đo lường bằng nhiều chỉ tiêu khác nhau, như: Hệ số lợi nhuận trên tài sản có bình quân [ROA], hệ số lợi nhuận trên vốn tự có [ROE], lợi nhuận trên tổng doanh thu, lợi nhuận trên mỗi cổ phần. Dù đo lường cách nào thì vẫn chủ yếu là xem xét mức lợi nhuận của ngân hàng sau một thời kỳ hoạt động trong các mối tương quan với nguồn vốn, tài sản, khả năng bù đắp chi phí và những thất thoát xảy ra cũng như khả năng bảo toàn và phát triển vốn. Để có lãi, các ngân hàng phải tạo ra nguồn thu nhập ngày càng tăng cho mình, phải tiết kiệm chi phí hoạt động tới mức hợp lý, đồng thời phải hạn chế được những rủi ro, thất thoát thông qua các chính sách, biện pháp quản lý và phải tạo ra cơ cấu nguồn vốn và tài sản hợp lý.

5. Khả năng thanh toán của ngân hàng

Khả năng thanh toán là một tiêu chuẩn cơ bản để đánh giá chất lượng và sự an toàn trong quá trình hoạt động của một ngân hàng. Để đảm bảo khả năng thanh toán, ngân hàng phải duy trì được một tỷ lệ tài sản có nhất định dưới dạng tài sản có tính lỏng, đặc biệt là các tài sản có tính thanh khoản cao như tiền mặt, tiền gửi ở NHTW và các công cụ dự trữ thanh khoản khác. Ngoài ra, các ngân hàng còn phải chú trọng nâng cao chất lượng các tài sản có, xây dựng danh mục tài sản hợp lý, có khả năng chuyển hoá thành tiền nhanh chóng và thu hồi nợ đúng hạn để đáp ứng yêu cầu chi trả cho khách hàng hoặc thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết.

Thực tế chỉ ra rằng, những ngân hàng thiếu hụt khả năng thanh toán là biểu hiện của tình trạng không lành mạnh, ngân hàng đang gặp khó khăn, rất dễ rơi vào nguy cơ bị ồ ạt rút tiền của công chúng, nghiêm trọng hơn có thể làm sụp đổ ngân hàng và tác động xấu đến cả hệ thống. Chính vì vậy, khả năng thanh toán trở thành thước đo quan trọng về tính hiệu quả, uy tín và mức độ an toàn của mỗi ngân hàng cũng như toàn hệ thống ngân hàng.

6. Mức độ nhạy cảm với rủi ro thị trường

Các tài sản mà các ngân hàng nắm giữ chủ yếu là các tài sản chính, chúng thường rất nhạy cảm với những biến động thị trường và gây ra những rủi ro nhất định. Hầu hết, các tài sản của ngân hàng đều có liên quan đến rủi ro thị trường ở các mức độ khác nhau, chủ yếu liên quan đến các tài sản có sự nhạy cảm trước biến động về lãi suất, tỷ giá hoặc những thay đổi giá cả trên thị trường tài chính. Nếu trong cơ cấu tài sản của ngân hàng có một tỷ lệ lớn những tài sản nhạy cảm với các yếu tố này, có thể báo hiệu một khả năng dễ tổn thương của ngân hàng đó. Hơn nữa, nếu một ngân hàng tham gia vào hoạt động kinh doanh ngoại hối, chứng khoán ở nước ngoài thì mỗi biến động trên thị trường tài chính thế giới sẽ tác động trực tiếp đến kết quả kinh doanh của ngân hàng đó. Do vậy, khi đánh giá sự an toàn hoạt động của ngân hàng trong điều kiện hiện nay, cần tính đến cả những yếu tố nước ngoài trong cơ cấu tài sản của ngân hàng.

Do MPIs là các biến số định lượng và mỗi nước có thể ấn định tỉ lệ khác nhau khi áp dụng các chỉ số CAMELS, việc đánh giá cần dựa vào nhóm chỉ số tổng hợp, trong đó có tính đến cơ cấu toàn diện và tình hình kinh tế của một nước cũng như hệ thống tài chính. Có thể sử dụng các chỉ số CAMELS để đánh giá tính lành mạnh của hệ thống ngân hàng, các định chế tài chính phi ngân hàng và thị trường chứng khoán.

Nguyệt Anh

Video liên quan

Chủ Đề