Cách nói ngược lại trong tiếng Anh

Trái lại tiếng Anh là gì? Trong môn viết tiếng Anh, luôn yêu cầu so sánh mặt tốt và mặt xấu của một quan điểm nào đó, hoặc là đưa ra một nhận định khác.

Có ba cụm từ phổ biến nhất để lựa chọn là: on the contrary, in contrast và on the other hand, nhưng ba cụm từ này rất dễ bị lẫn lộn và tạo ra sự nhầm lẫn cho người viết. Dưới đây là giải thích và cách dùng của mỗi cụm từ để mọi người tham khảo, hy vọng nó có ích cho mọi người!

MENU

ON THE CONTRARY [TRÁI NGƯỢC HOÀN TOÀN, TRÁI LẠI]

Use “on the contrary” when you have just said or implied that something is not true and are going to say that the opposite is true.

On the contrary dùng để diễn đạt một ý trái ngược hoặc khác hoàn toàn với ý đã nêu trước đó, hoặc để chứng tỏ quan điểm đã nêu ở trước không phải là đúng, quan điểm sẽ nói sau đây mới là đúng.

Cách dùng “On the contrary” trong: Người thích ở 1 mình có 12 đặc điểm tính cách đặc biệt này [People Who Like To Be Alone Have These 12 Special Personality Traits]

When I first met him, I thought he was a modest and gentle person. On the contrary, he is arrogant and ruthless.

Lần đầu tiên gặp tôi cứ nghĩ anh ta là một người khiêm tốn và hiền lành. Ngược lại, anh ta rất kiêu căng và tàn nhẫn.

A: I hear you enjoy running. Tôi nghe nói anh rất thích chạy bộ.

B: On the contrary, I find it to be tiresome. Ngược lại là đằng khác, tôi thấy chạy bộ rất mệt.

BY CONTRAST, IN CONTRAST [TO/WITH] [TRÁI VỚI, ĐỐI LẬP VỚI]

Use “by contrast” or “in contrast [to/with]” to show that you are mentioning a very different situation from the one you have just mentioned.

Cách sử dụng “By contrast” trong tình huống thực tế: Ăn uống ngoài khiến bạn nghèo như thế nào! [How Eating Out Keeps You Poor!]

In contrast và by contrast đều dùng để so sánh hai sự việc hoặc hai người đối lập nhau. Nhưng cách dùng của chúng lại không hoàn toàn giống nhau. In contrast thường được dùng kết hợp với to hoặc with, công thức là: in contrast to/with + danh từ.

In contrast to the diligent bee, the butterfly seems to fly around without a clear purpose. 

Khác với những con ong chăm chỉ, những con bướm dường như chỉ bay lượn vòng vòng mà không có mục đích rõ ràng.

In contrast with most local programs, the federal government’s plan looks beyond just economic growth. 

Ngược lại với hầu hết các chương trình địa phương, kế hoạch của chính phủ liên bang không chỉ dừng lại ở việc tăng trưởng kinh tế.

Cats usually sleep in the day. Dogs, by contrast, never settle down. 

Loài mèo thường ngủ cả ngày, còn loài chó thì ngược lại, không bao giờ được ngủ yên giấc.

ON THE OTHER HAND [MẶT KHÁC]

Use “on the one hand” to introduce the first of two contrasting points, facts, or ways of looking at something. It is always followed later by on the other hand or on the other.

on the one hand dùng để đưa ra một cách nhìn nhận ở một khía cạnh khác hoặc một góc độ khác với cùng một vấn đề, hoặc thêm một sự thật khác vào lập luận đã nói trước đó.

Cách dùng “On the other hand” trong: 9 lời khuyên để vượt qua người yêu cũ [9 Tips to Get Over Your Ex]

The writing class is taking up too much of my time; on the other hand, I’m learning a lot about writing. 

Lớp học viết đang chiếm quá nhiều thời gian của tôi, mặt khác, tôi lại đang dành rất nhiều thời gian cho môn viết.

I hate working in a clothing store, but on the other hand, there are also some advantages. 

Tôi ghét làm việc trong cửa hàng quần áo, nhưng mặt khác, việc này cũng có một vài lợi thế.

Tóm lại, khi viết bài, nếu bạn đã có sẵn lập trường của mình thì bạn cần phải bày tỏ sự trái ngược với quan điểm đã nêu trước đó hoặc nhấn mạnh quan điểm đã nêu là sai, thì dùng on the contrary.

Còn nếu bạn muốn so sánh hai quan điểm một cách khách quan, không thêm quan điểm đúng sai của cá nhân vào, khi chỉ so sánh thì dùng by contrast hoặc in contrast [to/with].

Còn on the other hand thì dùng để chứng minh tính hai mặt của một vấn đề, hoặc để chỉ quan điểm không giống nhau. Tuy có một số người cho rằng những cụm từ này không đủ trang trọng, nhưng ba cụm này là ba cụm có tỷ lệ xuất hiện nhiều nhất trong kho ngữ liệu học thuật.

Muốn học tiếng Anh theo tình huống qua video Free. Hãy đến với Teachersgo Video , bạn có thể luyện nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh với AI nữa đấy !

ĐĂNG KÝ NGAY  >>>//teachersgo.com/vi/videos?l=en&p=1

Không cần phải học từ vựng theo cách truyền thống nữa! Xem video trên app Teachersgo, gặp từ nào không biết thì bấm nghe lại, kết hợp với cả tra từ vựng để luyện tập, nghe rồi viết lại, nhớ được ngay thôi!

Đọc thêm:

Bạn có biết bút tiếng anh là gì không? từ vựng tiếng anh về đồ dùng văn phòng phẩm

“Người có ảnh hưởng,Người nổi tiếng tiếng Anh là gì?” Phân Tích Những Từ Về Marketing Online Thịnh Hành Nhất 2020

Vice versa – Cụm từ tiếng Anh vừa lạ lại vừa quen với khá nhiều bạn. Quen bởi vì đã từng gặp qua rồi nhưng là vì không biết ý nghĩa của nó là gì. Vậy thì ngày hôm nay mình sẽ cùng các bạn đi sâu vào tìm hiểu cụm từ Vice versa này để hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của nó. 

Hãy tiếp tục theo dõi bài viết của mình để biết thêm chi tiết nhé!

Vice versa – Nguồn gốc và ý nghĩa?

Vice versa được phiên âm theo từ điển của Cambridge là /vaisiˈvəːsə/

Vice versa được sử dụng để giải thích rằng điều bạn vừa nói thì cũng sẽ đúng theo chiều ngược lại. Hay nói ngắn gọn hơn Vice versa mang nghĩa là “ngược lại” trong tiếng Anh.

Ex:

People can perform some tasks better than machines can and vice versa.

 [ Con người có thể thực hiện một số những nhiệm vụ tốt hơn máy móc và ngược lại.]

⇒ Ngược lại ở đây có nghĩa là máy móc cũng có thể làm được một số nhiệm vụ tốt hơn con người.

Có lẽ nhiều bạn sẽ cảm thấy cụm từ Vice versa này có chút khác biệt so với những từ tiếng Anh khác. Đó là bởi vì nó bắt nguồn từ tiếng Latin và được biết đến với sự kết hợp, biến đổi của từ Vicis [thay đổi, luân phiên, theo thứ tự thay thế] và Versa [để quay, quay về]. 

Dịch theo nghĩa đen thì cụm từ có nghĩa là “Vị trí bị đảo ngược”. Với sự hội nhập nhanh chóng của nhiều nền văn hóa thì Vice versa đã nhanh chóng trở thành một từ tiếng Anh thực sự vào cuối thế thế kỉ 16 và được sử dụng rất phổ biến hiện nay. 

Vice versa được sử dụng như thế nào?

1. Cách sử dụng 

Vice versa đóng vai trò như một trạng từ trong câu và thường được sử dụng để ngụ ý rằng nó là sự bổ sung thêm cho điều mà bạn đã nói trước đó với ý nghĩa ngược lại nhưng không thể hiện dài dòng hay bằng nhiều từ ngữ giống với vế trước.

Thông thường trong một câu chứa Vice versa sẽ được chia làm hai vế, giữa hai vế được ngăn cách nhau bởi dấu Phẩy, “and” [và] hoặc “or” [hoặc].

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng nó với “not” khi bạn muốn nói rằng “ngược lại thì không phải như thế”.

Ex:

I don’t like Bill, and vice versa.

 [Tôi không thích Bill và Bill cũng không thích tôi.]

Dogs often chase cats, but not usually vice versa.

 [Những chú chó thường săn đuổi mèo nhưng thường ngược lại thì không.]

2. Vai trò, tác dụng 

Điểm mạnh của Vice versa chính là vừa giúp người nói tránh lặp lại nhiều từ mà vẫn thể hiện được ý nghĩa đầy đủ của cả câu còn người nghe vẫn có thể hiểu được toàn bộ.

Việc sử dụng cụm từ Vice versa cũng giúp chúng ta tránh được lỗi lặp từ vốn là điều tối kỵ trong tiếng Anh. Từ đó, làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích, rõ ràng hơn rất nhiều.

Ex:

I don’t know his name and he doesn’t know my name.

 [Tôi không biết tên của anh ấy và anh ấy cũng không biết tên của tôi.]

Thay vì lặp lại những từ ở vế phía trước một cách nhàm chán, dài dòng, bạn hoàn toàn có thể sử dụng Vice versa để thế vào đó.

⇨ I don’t know his name and vice versa.

Ý nghĩa của câu văn vẫn đầy đủ và không hề thay đổi nhưng với cách sử dụng này câu văn trở nên súc tích và giúp người đọc cũng thấy dễ hiểu, hay hơn. 

Ưu điểm của Vice versa sẽ còn phát huy nhiều hơn với những câu văn dài dòng, cấu trúc phức tạp. Vậy nên hãy đừng ngại ngần sử dụng cụm từ cho những câu văn dài và khó để nó trở nên ngắn gọn, chuyên nghiệp, thu hút người nghe hơn bạn nhé!.

Vice versa khác gì so với Conversely và Inversely?

Bên cạnh Vice versa cũng còn có một số cụm từ cũng dùng để biểu hiện ý nghĩa “ngược lại”. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng không hoàn toàn giống nhau và giống với Vice versa, mỗi từ lại có những hoàn cảnh sử dụng khác nhau. Điển hình là hai từ Conversely và Inversely.

  • Conversely cũng mang nghĩa là ngược lại nhưng lại thường được dùng để diễn tả sự đối lập hoàn toàn trong một câu hoặc một ý tưởng. Đặc biệt, Conversely thay thế cho toàn bộ câu đứng phía trước nó nên nó có thể đứng đầu câu và được phân tách bởi dấu phẩy với vế còn lại trong câu. 

Ex:

Poor health is accepted as an attribute of normal ageing. Conversely, youth is depicted as a time of vitality and good health.

[Sức khỏe được chấp nhận như một yếu tố bình thường của lão hóa. Ngược lại, tuổi trẻ lại được mô tả như một khoảng thời gian của sức sống và sức khỏe tốt.]

  • Vice versa không thể đứng đầu câu, nó chỉ có thể đứng cuối câu và thay thế cho vế trước của câu nên cũng không bao giờ đứng riêng lẻ một mình một câu.

Ex:

She’s very angry with him and vice versa.

 [Cô ấy rất tức giận với anh ta và anh ta cũng thế.]

  • Inversely cũng khá tương tự với Conversely nhưng chỉ có thể sử dụng để thay thế cho tính từ và không dùng để nối hai câu với nhau. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ thường hay bắt gặp nhiều cụm “inversely proportional” – tỷ lệ nghịch. Thông thường Inversely phổ biến nhất với nghĩa tỷ lệ nghịch đó – Inversely proportional. 

Ex:

These public contributions would vary inversely with income.

[Những đóng góp công cộng này sẽ thay đổi một cách ngược lại so với thu nhập.]

The amount of money I pay for this dress is inversely proportional to its quality.

[Số tiền mà tôi phải trả cho chiếc váy này thì tỉ lệ nghịch với giá trị của nó.]

Việc nắm được ý nghĩa và cách sử dụng thành thạo Vice versa là cần thiết. Bởi vì nó sẽ chính là cứu cánh cho bạn trong những câu văn dài có cấu trúc phức tạp hay những câu văn có ý nghĩa ngược lại với nhau. Áp dụng tốt Vice versa thì câu văn mà bạn dùng sẽ trở nên ngắn gọn nhưng vẫn rất chất lượng, chuyên nghiệp, mang đến cho người đọc cảm giác dễ hiểu, rõ ràng hơn. 

Vậy nên hi vọng những kiến thức mà mình cung cấp cho các bạn trong bài viết hôm nay sẽ giúp ích nhiều cho bạn để bạn có thêm một cụm từ mới và hay để sử dụng hàng ngày. 

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này và chúc bạn luôn học tốt!

XEM THÊM:

Video liên quan

Chủ Đề