Các câu hỏi về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh

Các câu hỏi để thực hành viết các bài luận về chủ đề Môi trường [Environment] là một phần trong chương trình học Timeline Learning trong tuần này với các bài học về The World in Your Hands [Thế giới trong tay bạn]. Đây cũng là một phần trong chương trình học IELTS Writing của CEP. Bên dưới đây là danh sách những câu hỏi liên quan tới các vấn đề về môi trường và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trước các mối nguy hại đến từ con người và những thảm họa thiên nhiên. Các câu hỏi ở các dạng đề khác nhau mà bạn có thể sẽ hay bắt gặp trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2, như: dạng câu hỏi Agree/ Disagree;  Opinion; Discussion …

ielts writing task 2

Reducing global environmental damage should be handled by governments rather than individuals. To what extent do you agree or disagree?

Mời bạn tham khảo thêm:

Các cụm từ hữu ích

Introduction

– In many circles, : trong nhiều trường hợp, [Dùng ở đầu câu]

– [to] put emphasis on individuals’ attempt: chú trọng vào nỗ lực của cá nhân

– the damage to the environment: thiệt hại đối với môi trường

– the most pressing problem: vấn đề cấp bách [nhức nhối] nhất

– [be] at an alarming rate: ở mức báo động

– human activities: các hoạt động của con người

– a great deal of effort: có rất nhiều nỗ lực

– [to] have a major/significant/vital/crucial/paramount role to play in s.th: có một vai trò quan trọng [tối quan trọng] trong việc gì đó

– [to] minimize/reduce global environmental hazards: làm giảm thiểu các hiểm họa về môi trường trên toàn cầu

Body

– the major reasons for the pollution: những nguyên nhân chính cho tình trạng ô nhiễm

– [to] allocate resources for: phân bổ các nguồn tài nguyên cho

– the uncontrolled use of automobiles: việc sử dụng thiếu kiểm soát các phương tiện [oto]

– [to] make a conscious effort: tạo ra sự nỗ lực có chủ đích [có ý thức]

– [to] change one’s lifestyle: thay đổi lối sống

– [to] yield a healthier atmosphere: mang lại không khí lành mạnh hơn [sạch hơn]

– the use of private vehicles: nhu cầu sử dụng phương tiện cá nhân

–  [to] raise awareness of our energy use: nâng cao ý thức sử dụng năng lượng

– the burning of fossil fuels: sự đốt cháy các nhiên liệu hóa thạch

– [be] cheap and abundant: rẻ và đa dạng [phong phú]

– individual perceptions: những nhận thức mang tính cá nhân

– the reduction of emissions: sự giảm lượng khí thải

– [to] pass laws to limit the emission: thông qua các luật để giới hạn lượng khí phát thải

– [to] set forth a national blueprint: đề ra một kế hoạch chi tiết

– a clean energy economy: một nền kinh tế sử dụng năng lượng sạch

– [to] address/tackle environmental issues: giải quyết các vấn đề về môi trường

– [to] make our environment safer: làm cho môi trường của chúng ta an toàn hơn

– a hazardous pollutant of the soil: một chất gây ra ô nhiễm trong đất

–  a ‘use and throw away’ culture: văn hóa sử dụng và vứt bỏ ngay sau đó

– [to] opt for eco friendly substitutes: lựa chọn những cách thay thế có tính thân tiện với môi trường hơn

– [to] devastate/detroy environment: tàn phá môi trường

Ví dụ mẫu có thể sử dụng trong bài:

– [Cá nhân] For example, using electricity to lighting our home, driving a car, heating our room and throwing away trash all lead to greenhouse gas emission that causes environmental damage severely. We can reduce emissions through simple actions like switching to energy-efficient lighting, improving the efficiency of home appliances, reducing energy required for heating, improving vehicle fuel-efficiency, and so on.

– [Tổ chức/ nhà nước] Actually, they can outline a national climate action plan that puts emphasize on several key ways to reduce environmental damages. Apart from that, since environmental damage is a global issue, they can work for an effective international climate treaty negotiation so that international efforts can be ensured in reducing environmental damages worldwide.

Conclusion

– [to] fully address the threat of: giải quyết triệt để mối nguy hại của …

– a comprehensive set of climate solutions: một tập hợp các giải pháp khí hậu có tính toàn diện

– a worrying concern: điều đáng lo ngại

– [to] join hands with: cùng chung tay với …

– lack of individual participation: sự thiếu đóng góp [tham gia] mang tính cá nhân

Explain some of the ways in which humans are damaging the environment. What can governments do to address these problems? What can individual people do?

Introduction

– resource scarcity: sự khan hiếm tài nguyên

– loss of species is predicted: sự biến mất các loài vật có thể dự đoán được

– [to] delve into the way human beings …: đi sâu vào cách mà con người …

– human’s deeds are harming the environment: những hành động của con người đang làm tổn hại tới môi trường

– [be] responsible for a variety of environmental problems: chịu trách nhiệm cho hàng loạt vấn đề về môi trường

– [to] take steps to reduce the damage: thực hiện từng bước để giảm thiểu tác hại

Body

– the main perpetrators of pollution: những thủ phạm chính gây ô nhiễm

​- combating climate change is an attainable goal: cuộc chiến chống biến đổi khi hậu là mục tiêu có thể đạt được

– the biggest threats to the environment: các mối đe dọa lớn nhất tới môi trường

– [to] make private vehicles as their primary mode of transportation: biến phương tiện cá nhân thành phương tiện đi lại chính

– gas emissions and exhaust fumes: khí thải và khói thải

– [to] lead to global warming: dẫn tới hiện tượng trái đất nóng dần lên

– the human population increases: sự gia tăng dân số

– [to] contaminate the earth: làm ô nhiễm trái đất

– – [to] leave heavy metals: vứt ra/ thải ra các kim loại nặng

– [to] dump rubbish in inappropriate places: đổ rác ở những nơi không phù hợp

– reckless actions: những hành động bất cẩn

– [to] pollute rivers and oceans: gây ô nhiễm các dòng sông và đại dương

– [to] implement a pollution threshold: đặt ra một ngưỡng ô nhiễm có thể chấp nhận

– [to] get rid of pollution: để thoát khỏi ô nhiễm

– [to] force companies to use renewable energy: ép buộc các công ty sử dụng năng lượng tái tạo

– [to] impose ‘green taxes’ on … : áp đặt thuế môi trường lên ….

– [to] take responsibility for … chịu trách nhiệm cho việc

– [to] reduce household waste: giảm lượng rác thải trong gia đình

– [to] choose products with less packaging: chọn sử dụng những sản phẩm có ít bao bì

– By reusing and recycling, we … : Bằng cách sử dụng lại và tái chế, chúng ta …

Conclution

– [to] play one’s part in …: đóng vai trò vào

– [to] look after the environment: quan tâm tới môi trường

– [to] enhance public transport system: nâng cao/ cải tiến hệ thống giao thông công cộng

– [to] travel by mass transports: đi lại bằng phương tiện công cộng

To solve the ever-increasing environmental hazards throughout the world, the best way is to increase the price of fuel.

What is your opinion on the above assumption?

Some people think that environmental problems are too big for individuals to be solved, while others think that individuals can solve these environmental problems without governments.

Discuss both views and give your opinion.

Many people around the world are now concerned about the growing problem of environmental damage.  How can individuals help to stave off these problems?

Ô nhiễm môi trường là vấn đề toàn cầu mà tất cả chúng ta phải đối mặt và giải quyết nó. Việc hiểu được về nguyên nhân, hậu quả, cách phòng tránh các vấn đề ô nhiễm là rất cần thiết. Nếu bạn đang phải viết bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn bè thì hãy để Trung tâm ngoại ngữ Nha Trang giúp nha!

Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG BẰNG TIẾNG ANH

Suy thoái môi trường trong tiếng Anh là một điều mà rất nhiều người thắc mắc. Điều này cũng là câu hỏi để nhiều người muốn biết và có thể viết về vấn nạn này một cách chắc chắn.

Bài viết có bố cục rõ ràng thì sẽ dễ triển khai ý hơn. Bạn hãy tham khảo bố cục bài viết về suy thoái môi trường trong tiếng Anh dưới đây.

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu tổng quát về vấn đề ô nhiễm môi trường, hoặc một loại ô nhiễm cụ thể.

Bạn có thể nhắc tới:

Vấn đề ô nhiễm là gì?.

Sự nghiêm trọng của sự ô nhiễm này ra sao?.

Phần 2: Nội dung chính: Kể cụ thể về vấn đề ô nhiễm môi trường.

Thực trạng

Nguyên nhân

Hậu quả

Cách giải quyết.

Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính và nêu suy nghĩ/ý kiến của bạn.

Học trước một số từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn viết về suy thoái môi trường trong tiếng Anh trơn tru hơn.

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
n pollution /pəˈluʃən/ ô nhiễm
n contamination /kənˌtæməˈneɪʃən/ nhiễm độc
n air /ɛr/ không khí
n soil /sɔɪl/ đất
n water /ˈwɔtər/ nước
n carbon dioxide /ˈkɑrbən/ /daɪˈɑkˌsaɪd/ khí CO2
n development /dɪˈvɛləpmənt/ sự phát triển
n waste /weɪst/ chất thải
n sewage /ˈsuəʤ/ nước thải
n health /hɛlθ/ sức khỏe
n problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
n chemicals /ˈkɛmɪkəlz/ chất hóa học
n pesticides /ˈpɛstəˌsaɪdz/ thuốc trừ sâu
n global warming /ˈgloʊbəl/ /ˈwɔrmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
n deforestation /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ sự phá rừng
n respiratory /ˈrɛspərəˌtɔri/ hệ hô hấp
n disposal system /dɪˈspoʊzəl/ /ˈsɪstəm/ hệ thống chất thải
n awareness /əˈwɛrnəs/ nhận thức
n solution /səˈluʃən/ giải pháp
n impact /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng
v damage /ˈdæməʤ/ phá hủy
v pollute /pəˈlut/ làm ô nhiễm
v solve /sɑlv/ giải quyết
v lack /læk/ thiếu
v dispose /dɪˈspoʊz/ vứt bỏ, thải ra
v affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng
v degrade /dɪˈgreɪd/ làm suy thoái
adj rapid /ˈræpəd/ nhanh chóng
adj proper /ˈprɑpər/ đúng đắn
adj crucial /ˈkruʃəl/ quan trọng
adj harmful /ˈhɑrmfəl/ gây hại
adj negative /ˈnɛgətɪv/ tiêu cực

Đoạn văn mẫu:

The rapid development of the economy has caused serious environmental pollution. The factor which is under great strain now is the source of water. This is because a large number of factories have been built, leading to a huge amount of waste that needs to be dealt with. In addition, oil spills from tanker ship accidents also contribute to ocean population, which kills thousands of seabirds and sea animals. Furthermore, some people even dispose of the waste and throw trash into lakes and rivers. These actions are ideal conditions for bacterial, viral and parasitic diseases. They are spreading through polluted water and affecting human health. To solve the problem, there should be a proper waste disposal system. Raising awareness of people is also important.

Dịch nghĩa:

Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế đã gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Yếu tố đang chịu nhiều áp lực hiện nay là nguồn nước. Đó là do một số lượng lớn nhà máy được xây dựng dẫn đến lượng rác thải rất lớn cần phải xử lý. Ngoài ra, dầu tràn do tai nạn tàu chở dầu cũng góp phần vào quần thể đại dương, giết chết hàng ngàn loài chim biển và động vật biển. Hơn nữa, một số người còn vứt rác và vứt rác xuống sông hồ. Những hành động này là điều kiện lý tưởng cho các bệnh do vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Chúng lây lan qua nguồn nước ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Để giải quyết vấn đề, cần có một hệ thống xử lý chất thải phù hợp. Việc nâng cao nhận thức của người dân cũng rất quan trọng.

Một chủ đề khác mà bạn có thể chọn khi viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh là ô nhiễm đất.

Đoạn văn mẫu:

Soil pollution is an example of our negative impacts on the environment. Due to modern farming practices and the abuse of chemical pesticides, the soil is losing more and more crucial minerals and microorganisms in it. Arable land will turn into desert or be lost to erosion and water logging. Furthermore, the soil is also polluted by improper disposal of waste or heavy metals from factories and power plants. These substances will enter the waterways and then our food chain, which gradually do harm to our health. To solve the problem, plants must build proper waste disposal systems and people should avoid using harmful chemicals in farming.

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm đất là một ví dụ về tác động tiêu cực của chúng ta đối với môi trường. Do các hoạt động canh tác hiện đại và việc lạm dụng thuốc trừ sâu hóa học, đất ngày càng mất đi nhiều khoáng chất và vi sinh vật quan trọng trong đó. Đất canh tác sẽ biến thành sa mạc hoặc bị xói mòn và mất nước. Hơn nữa, đất cũng bị ô nhiễm do xử lý chất thải hoặc kim loại nặng không đúng cách từ các nhà máy và nhà máy điện. Những chất này sẽ đi vào đường nước và sau đó là chuỗi thức ăn của chúng ta, dần dần gây hại cho sức khỏe của chúng ta. Để giải quyết vấn đề này, các nhà máy phải xây dựng hệ thống xử lý chất thải phù hợp và người dân nên tránh sử dụng các hóa chất độc hại trong canh tác.

Ô nhiễm không khí đang là vấn đề lớn đối với các nước đông dân và đang phát triển như Việt Nam ta. Đây cũng là một chủ đề “hot” để bạn viết về suy thoái môi trường trong tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

Many international organisations have warned us about low air quality index in many countries. The first reason for this problem is the huge amount of carbon dioxide in the air. Most of the carbon dioxide released into the atmosphere comes from coal burning power plants and vehicles. Moreover, the situation became worse since our green lungs have been damaged seriously due to the alarming rate of deforestation. Due to air pollution, it affects human health. It is crucial that we find solutions to reduce air pollution such as planting trees or  using public means of transport,…

Dịch nghĩa: 

Nhiều tổ chức quốc tế đã cảnh báo chúng ta về chỉ số chất lượng không khí thấp ở nhiều quốc gia. Lý do đầu tiên cho vấn đề này là lượng khí CO2 khổng lồ trong không khí. Phần lớn lượng khí cacbonic thải vào khí quyển đến từ các nhà máy điện đốt than và các phương tiện giao thông. Hơn nữa, tình hình càng trở nên tồi tệ hơn khi lá phổi xanh của chúng ta bị tổn hại nghiêm trọng do nạn phá rừng đang ở mức báo động. Điều cốt yếu là chúng ta phải tìm ra các giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí như trồng cây xanh, sử dụng các phương tiện giao thông công cộng,…

Văn mẫu:

Nowadays, environmental pollution is a hot issue, causing huge waves in public. The cause of pollution originates from the tasks seeming small in our daily lives such. As: littering, deforestation, or the direct discharge of smoke from vehicles,..The manifestation of environmental pollution is an increase in the carbon footprint in the air, soil and water, which is a gas that does not sustain life. The sea level is rising, more and more natural disasters occur, which threaten all species, make some of which be rare or extinct, break the ecological balance on the Earth. Diseases of the respiratory and digestive tracts are increasing. It is time for us to take action to overcome this current issue, to protect our own lives.

Dịch nghĩa:

Ngày nay, suy thoái môi trường là một chủ đề nóng hổi, gây lên làn sóng trong dư luận. Nguyên nhân gây ô nhiễm bắt nguồn từ những công việc tưởng chừng nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta như vậy. Như: xả rác, chặt phá rừng hoặc xả khói trực tiếp từ các phương tiện giao thông,.. Biểu hiện của ô nhiễm môi trường chính là sự tăng lên về nồng độ carbon trong không khí, đất và nước, đây là chất khí không duy trì sự sống. Mực nước biển dâng cao, ngày càng nhiều thiên tai xảy ra đe dọa muôn loài, khiến một số loài trở nên quý hiếm hoặc bị tuyệt chủng, phá vỡ cân bằng sinh thái trên Trái đất. Các bệnh về đường hô hấp và tiêu hóa ngày càng gia tăng.Đã đến lúc chúng ta phải bắt tay hành động khắc phục hiện trạng này, bảo vệ cuộc sống của chính chúng ta.

Trong bài này chúng tôi đã mang đến với bạn đọc tổng hợp các đoạn văn mẫu viết về ô nhiểm môi trường bằng tiếng Anh. Được nhiều người biết đến vào sử dụng. Học viên có thể biết thêm nhiều kiến thức mới bổ sung cho mình. Việc này cũng sẽ giúp bạn khắc phục và cải thiện các kỹ năng học tiếng Anh của bản thân. Trâu dồi thêm từ vựng hay ngữ pháp. Để ngày một hoàn thiện bản thân mình hơn. Nếu có gì cần hỗ trợ hãy liên hệ với chúng tôi. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Thông Tin Liên Hệ

Cơ Sở Thống Nhất

Email:

Hotline:083 999 4455

Trung tâm:135 Thống Nhất – TP. Nha Trang

VCN Phước Hải

Email:

Hotline083 999 4455

Cơ sở 1:112 Lý Tự Trọng – H. Diên Khánh

Cơ Sở Diên Khánh

Email:

Hotline083 999 4455

Cơ sở 2:119 đường A4, VCN Phước Hải

Mọi yêu cầu và khiếu nại, quý phụ huynh vui lòng liên hệ vào : 090.999.4455

Video liên quan

Chủ Đề