Cà tím mỡ hành tiếng anh là gì
Cà tím là một loại rau củ tươi ngon và là một trong những thực phẩm có giá trị nuôi dưỡng não, cải thiện tuần hoàn hiệu quả và là người bạn đồng hành của các chế độ ăn kiêng. Với cà tím, ta có thể chế biến đa dạng được nhiều món ăn ngon miệng và giàu dinh dưỡng cho gia đình. Vậy bạn có bao giờ thắc mắc, cà tím tiếng Anh là gì không? Hãy cùng tham gia vào bài học bên dưới để tìm kiếm câu trả lời và học thêm kiến thức mới nhé! Show (Minh họa cà tím tiếng Anh) 1. Định nghĩa Cà tím trong tiếng AnhĐịnh nghĩa Cà tím trong tiếng Anh là eggplant, chỉ một loại củ hình ô-van có vỏ màu tím láng mịn và ruột trắng, thường được nấu chín khi chế biến. Phát âm Có hai cách phát âm eggplant (cà tím) trong tiếng Anh. Đó là /ˈeɡplɑːnt/ với 2 âm tiết và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất, và /ˈeɡplænt/, với 2 âm tiết và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. Hãy bật từ điển điện tử để nghe thử và phát âm thử eggplant để làm quen và ghi nhớ từ này. Loại từ Eggplant trong tiếng Anh là danh từ. Trong câu, danh từ đứng sau động từ và sau tính từ. (Minh họa cà tím tiếng Anh) 2. Cách dùng từ Cà tím trong tiếng AnhGiống như những danh từ thông dụng, có hai cách sử dụng từ eggplant trong tiếng Anh. Cụm từ chỉ đơn vị A slice of eggplant: 1 lát cà tím Đi với các loại từ
Nếu như bạn biết những từ đi với eggplant khác thì hãy kể cho chúng mình nghe nhé! 3. Các ví dụ về cà tím tiếng Anh
Ví dụ:
(Minh họa cà tím tiếng Anh)
Ví dụ:
|