Bring home the bacon là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

But it isn't the only recent movie to measure its maker's personal losses against the lasting achievements of his dad - the one who brought home the bacon and the pain.North AmericanA former pig farmer proved that there is more than one way of bringing home the bacon when he changed his career to the graphics industry.BritishShe is an anachronistic caricature - from a time when mothers stayed home baking while fathers brought home the bacon - who seems out of place in this day and age.CanadianThat translated into high productivity growth, which has brought home the bacon, basically, for the Australian economy.Australian2. achieve successyou don't have to be in a high-tech industry to bring home the baconExamplesIn this respect your escape has been a public relations victory, you've brought home the bacon, your critics have taken a roasting - and you've made a lot of headline writers happy.BritishThe former actor-turned-writer has certainly brought home the bacon in his play!BritishA local porker brought home the bacon when she trotted off with a national title at an agricultural show.BritishHe brings home the bacon in his outrageously over-the-top performance, an electric storm that puts the shock into rock'n'roll. “Bread and butter” [bánh mì và bơ] nghĩa là những điều kiện cơ bản mà bạn cần có để tồn tại, như thức ăn hoặc nơi ở. Nó cũng được dùng để chỉ một công việc đem đến cho bạn nguồn thu nhập chính để duy trì cuộc sống.

Vd. Teaching is my bread and butter.

[Dạy học là công việc đem đến cơm áo gạo tiền cho tôi.]

Bring home the bacon

Cũng như “bread and butter”, thành ngữ “bring home the bacon” [đem thịt xông khói về nhà] chỉ hành động đi làm kiếm thu nhập.

Vd. I'm looking for a job. I need to do something to bring home the bacon.

[Tôi đang tìm việc làm. Tôi cần làm gì đó để kiếm sống.]

Cheap as chips

Thành ngữ này dùng để miêu tả thứ gì đó rất rẻ / rẻ như bèo.

Vd. I didn't pay much for these shoes. In fact, they were as cheap as chips.'

Tôi không tốn nhiều tiền cho đôi giày này. Thật sự là nó rẻ như bèo.

Cry over spilt milk

Khi chúng ta “cry over spilt milk” [khóc vì sữa đã đổ], nghĩa là chúng ta than phiền, tức giận về điều gì đó không tốt đã kết thúc trong quá khứ

Vd. Stop complaining about your lost pen - there's no use crying over spilt milk.

[Ngưng than phiền về cây viết đã mất của bạn đi - Chẳng ích gì khi than thở về chuyện đã xảy ra.]

Cup of tea

Cụm từ này thường dùng trong câu “It’s not my cup of tea.” [Đó không phải điều tôi thích], nhằm diễn tả một thứ không phù hợp với sở thích của bạn.

Vd. Rap music is not my cup of tea; I prefer rock.

[Nhạc rap không phải thứ tôi thích; Tôi thích nhạc rock hơn.]

Finger in every pie

Khi ai đó có “finger in every pie” [miếng bánh nào cũng chạm tay vào] nghĩa là họ có liên quan đến nhiều hoạt động khác nhau, và thường có tầm ảnh hưởng lớn.

Vd. He's very controlling - he has a finger in every pie.

[Anh ấy rất hay kiểm soát - Anh ta việc gì cũng góp mặt.]

Have one's own cake and eat it

Thành ngữ này diễn tả việc mong muốn đạt được điều gì quá sức mình, hoặc cố gắng có được 2 điều hoàn toàn trái ngược nhau.

Vd. She doesn't want to work hard, but she wants a pay rise. You can't have your cake and eat it!'

[Cô ta không chịu làm việc chăm chỉ nhưng lại muốn tăng lương. Bạn không thể nào muốn cả 2 thứ được!]

Take with a pinch of salt

“Take with a pinch of salt” nghĩa là thận trọng, không nên hoàn toàn tin tưởng vào những điều nghe thấy, vì có thể nó không đúng sự thật hoặc đã bị cường điệu hóa.

Chủ Đề