Blessing nghĩa là gì

blessing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blessing

Phát âm : /'blesiɳ/

+ danh từ

  • phúc lành
  • kinh [được đọc trước và sau khi ăn]
  • hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
    • health is the greatest of blessings
      sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
    • what a blessing!
      thật may mắn quá!
    • a blessing in disguise
      chuyện không may mà lại hoá may
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    benediction grace thanksgiving boon approval approving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blessing"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "blessing":
    blacking blazing blessing blushing
  • Những từ có chứa "blessing":
    blessing mixed blessing
  • Những từ có chứa "blessing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    phúc ấm hồng phúc phúc lành đại hồng phúc phúc đức nào hay khước Tây Bắc Hà Nội
Lượt xem: 396

Video liên quan

Chủ Đề