Bao nhiêu ngày kể từ 10/8/2010

Xem Lịch Tháng 8 Năm 2010

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 8 năm 2010 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 8 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 8/2010 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 8 năm 2010, lịch vạn sự tháng 8 2010 và lịch âm tháng 8 năm 2010. Khi tra cứu lịch tháng 8 năm 2010 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 8 âm và dương lịch.

Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2022

Xem ngày tốt tháng 9 năm 2010

Xem ngày tốt tháng 10 năm 2010

Lịch tháng 8/2010

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • Dương lịch:1/8/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:21/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
222
  • Dương lịch:2/8/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:22/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
323
  • Dương lịch:3/8/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:23/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
424
  • Dương lịch:4/8/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:24/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
525
  • Dương lịch:5/8/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:25/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
626
  • Dương lịch:6/8/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:26/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
727
  • Dương lịch:7/8/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:27/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
828
  • Dương lịch:8/8/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:28/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
929
  • Dương lịch:9/8/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:29/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
101/7
  • Dương lịch:10/8/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:1/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
112/7
  • Dương lịch:11/8/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:2/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
123/7
  • Dương lịch:12/8/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:3/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
134
  • Dương lịch:13/8/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:4/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
145
  • Dương lịch:14/8/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:5/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
156
  • Dương lịch:15/8/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:6/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
167
  • Dương lịch:16/8/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:7/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
178
  • Dương lịch:17/8/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:8/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
189
  • Dương lịch:18/8/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:9/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1910
  • Dương lịch:19/8/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:10/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2011
  • Dương lịch:20/8/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:11/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2112
  • Dương lịch:21/8/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:12/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2213
  • Dương lịch:22/8/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:13/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2314
  • Dương lịch:23/8/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:14/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2415
  • Dương lịch:24/8/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:15/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2516
  • Dương lịch:25/8/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:16/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2617
  • Dương lịch:26/8/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:17/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2718
  • Dương lịch:27/8/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:18/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2819
  • Dương lịch:28/8/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:19/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2920
  • Dương lịch:29/8/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:20/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
3021
  • Dương lịch:30/8/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:21/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
3122
  • Dương lịch:31/8/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:22/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem chi tiết

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem chi tiết

Xem lịch âm dương hôm nay

Xem chi tiết

Đổi ngày âm dương

Dương sang âm
Âm sang dương

Nguyên tắc tínhlịch tháng 8 năm 2010

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 8 năm 2010 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng [hay còn gọi là Nguyệt Lịch] có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 8 năm 2010 cụ thể là lịch vạn sự tháng 8 năm 2010giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 8,lịch vạn niên tháng 8 năm 2010 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 8 năm 2010 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Xem lịch vạn niên năm 2018

  • Lịch vạn niên tháng 1 năm 2018
  • Lịch vạn niên tháng 2 năm 2018
  • Lịch vạn niên tháng 3 năm 2018
  • Lịch vạn niên tháng 4 năm 2018
  • Lịch vạn niên tháng 5 năm 2018
  • Lịch vạn niên tháng 6 năm 2018
  • Lịch vạn niên tháng 7 năm 2018
  • Lịch vạn niên tháng 8 năm 2018
  • Lịch vạn niên tháng 9 năm 2018
  • Lịch vạn niên tháng 10 năm 2018
  • Lịch vạn niên tháng 11 năm 2018
  • Lịch vạn niên tháng 12 năm 2018

Những ngày tốt trong tháng 8 năm 2010

Ngày

Ngày tốt xấu trong tháng 8 năm 2010

Lịch dương

1

Tháng 8

Lịch âm

21

Tháng 6

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 1/8/2010 nhằm ngày 21/6/2010 Âm lịch

Ngày Quý Mùi, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

2

Tháng 8

Lịch âm

22

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 2/8/2010 nhằm ngày 22/6/2010 Âm lịch

Ngày Giáp Thân, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h]

Xem chi tiết

Lịch dương

3

Tháng 8

Lịch âm

23

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 3/8/2010 nhằm ngày 23/6/2010 Âm lịch

Ngày Ất Dậu, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Dậu [17h - 19h]

Xem chi tiết

Lịch dương

4

Tháng 8

Lịch âm

24

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 4/8/2010 nhằm ngày 24/6/2010 Âm lịch

Ngày Bính Tuất, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

Dần [03h - 05h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

5

Tháng 8

Lịch âm

25

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 5/8/2010 nhằm ngày 25/6/2010 Âm lịch

Ngày Đinh Hợi, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

6

Tháng 8

Lịch âm

26

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 6/8/2010 nhằm ngày 26/6/2010 Âm lịch

Ngày Mậu Tý, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h]

Xem chi tiết

Lịch dương

7

Tháng 8

Lịch âm

27

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 7/8/2010 nhằm ngày 27/6/2010 Âm lịch

Ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

8

Tháng 8

Lịch âm

28

Tháng 6

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 8/8/2010 nhằm ngày 28/6/2010 Âm lịch

Ngày Canh Dần, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h]

Xem chi tiết

Lịch dương

9

Tháng 8

Lịch âm

29

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 9/8/2010 nhằm ngày 29/6/2010 Âm lịch

Ngày Tân Mão, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Dậu [17h - 19h]

Xem chi tiết

Lịch dương

10

Tháng 8

Lịch âm

1

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 10/8/2010 nhằm ngày 1/7/2010 Âm lịch

Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

Dần [03h - 05h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

11

Tháng 8

Lịch âm

2

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 11/8/2010 nhằm ngày 2/7/2010 Âm lịch

Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

12

Tháng 8

Lịch âm

3

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 12/8/2010 nhằm ngày 3/7/2010 Âm lịch

Ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h]

Xem chi tiết

Lịch dương

13

Tháng 8

Lịch âm

4

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 13/8/2010 nhằm ngày 4/7/2010 Âm lịch

Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

14

Tháng 8

Lịch âm

5

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 14/8/2010 nhằm ngày 5/7/2010 Âm lịch

Ngày Bính Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h]

Xem chi tiết

Lịch dương

15

Tháng 8

Lịch âm

6

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 15/8/2010 nhằm ngày 6/7/2010 Âm lịch

Ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Dậu [17h - 19h]

Xem chi tiết

Lịch dương

16

Tháng 8

Lịch âm

7

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 16/8/2010 nhằm ngày 7/7/2010 Âm lịch

Ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

Dần [03h - 05h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

17

Tháng 8

Lịch âm

8

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 17/8/2010 nhằm ngày 8/7/2010 Âm lịch

Ngày Kỷ Hợi, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

18

Tháng 8

Lịch âm

9

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 18/8/2010 nhằm ngày 9/7/2010 Âm lịch

Ngày Canh Tý, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h]

Xem chi tiết

Lịch dương

19

Tháng 8

Lịch âm

10

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 19/8/2010 nhằm ngày 10/7/2010 Âm lịch

Ngày Tân Sửu, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

20

Tháng 8

Lịch âm

11

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 20/8/2010 nhằm ngày 11/7/2010 Âm lịch

Ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h]

Xem chi tiết

Lịch dương

21

Tháng 8

Lịch âm

12

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 21/8/2010 nhằm ngày 12/7/2010 Âm lịch

Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Dậu [17h - 19h]

Xem chi tiết

Lịch dương

22

Tháng 8

Lịch âm

13

Tháng 7

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 22/8/2010 nhằm ngày 13/7/2010 Âm lịch

Ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

Dần [03h - 05h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

23

Tháng 8

Lịch âm

14

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 23/8/2010 nhằm ngày 14/7/2010 Âm lịch

Ngày Ất Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

24

Tháng 8

Lịch âm

15

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 24/8/2010 nhằm ngày 15/7/2010 Âm lịch

Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h]

Xem chi tiết

Lịch dương

25

Tháng 8

Lịch âm

16

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 25/8/2010 nhằm ngày 16/7/2010 Âm lịch

Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

26

Tháng 8

Lịch âm

17

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 26/8/2010 nhằm ngày 17/7/2010 Âm lịch

Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h]

Xem chi tiết

Lịch dương

27

Tháng 8

Lịch âm

18

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 27/8/2010 nhằm ngày 18/7/2010 Âm lịch

Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Dậu [17h - 19h]

Xem chi tiết

Lịch dương

28

Tháng 8

Lịch âm

19

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 28/8/2010 nhằm ngày 19/7/2010 Âm lịch

Ngày Canh Tuất, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

Dần [03h - 05h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

29

Tháng 8

Lịch âm

20

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 29/8/2010 nhằm ngày 20/7/2010 Âm lịch

Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hắc đạo

Giờ tốt trong ngày :

Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Lịch dương

30

Tháng 8

Lịch âm

21

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 30/8/2010 nhằm ngày 21/7/2010 Âm lịch

Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

[23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h]

Xem chi tiết

Lịch dương

31

Tháng 8

Lịch âm

22

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 31/8/2010 nhằm ngày 22/7/2010 Âm lịch

Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần

Ngày Hoàng đạo

Giờ tốt trong ngày :

Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h]

Xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu

Công cụ được xem nhiều nhất

Xem tử vi 2018
Xem tử vi hàng ngày
Xem ngày tốt xấu
Xem bói số điện thoại
Xem tuổi hợp làm ăn

Video liên quan

Chủ Đề