Bài viết tiếng Hàn về ô nhiễm môi trường

Cùng học tiếng Hàn


Thời gian đăng: 17/02/2020 10:06

Các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL tham khảo bài viết từ vựng tiếng Hàn phiên dịch chủ đề Môi trường nhé! Chủ đề này đã có rất nhiều lần xuất hiện trong câu 54 phần Viết của đề thi Topik II. 

 

환경: môi trường 환경오염: ô nhiễm môi trường 오염되다: bị ô nhiễm 지구온난화: hiện tượng ấm lên toàn cầu 매연: khí thải [ô tô] 대기오염: ô nhiễm ko khí 대중교통: phương tiện giao thông công cộng 수질오염: ô nhiễm nguồn nước 바닷물: nước biển 해양오염: ô nhiễm đại dương 일회용품: đồ dùng một lần 넘쳐나다: tràn ngập 매립하다: chôn lấp [rác] 쓰레기의 매립: chôn rác 소각하다: thiêu 토양: đất 유해성분: thành phần độc hại 분리수거하다: phân loại [rác] 재활용하다: tái sử dụng, tái chế 환경오염 문제가 심각하다: Vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng 자동차를 많이 이용하다: Sử dụng nhiều ô tô [자동차가 매연을 발생시키다]: Ô tô gây phát sinh khí thải 공기가 나빠지다: Không khí trở nên ô nhiễm 대기오염이 심각하다: Ô nhiễm không khí nghiêm trọng ↓ 자동차 이용을 줄이다: giảm thiểu sử dụng ô tô [대중교통을 이용하다]: Sử dụng phương tiện giao thông công cộng 샴푸, 세제를 이용하다: Sử dụng dầu gội, chất tẩy rửa 물이 더러워지다: nguồn nước bị nhiễm bẩn 수질오염이 심각하다: ô nhiễm nguồn nước trầm trọng 바닷물이 오염되다: nước biển bị ô nhiễm 해양오염이 심각하다: ô nhiễm đại dương nghiêm trọng 필요한 양만 사용하다: chỉ sử dụng lượng vừa đủ 일회용품을 많이 이용하다: sử dụng nhiều sản phẩm dùng 1 lần 쓰레기를 많이 버리다 : Vứt bỏ nhiều rác 쓰레기가 넘쳐나다: rác thải tràn ngập 쓰레기를 매립하다: chôn lấp rác thải 땅[토양]이 오염되다: đất bị ô nhiễm 쓰레기를 소각하다: thiêu rác 유해성분이 발생하다: phát sinh khí độc 쓰레기를 분리수거하다: phân loại rác thải 쓰레기를 재활용하다: tái chế rác thải 수거처리: Thu gom xử lý 슬러지: Chất thải đường phố 습식폐비닐처리시설: Thiết bị xử lý nhựa 재활용: Tái sử dụng 재활용가능자원: Tài nguyên có thể tái sử dụng 제소제: Chất tẩy rửa 폐비닐:  Bao nilong đựng chất thải 생활폐기: chất thải sinh học 선별하다: phân loại 취수원: nguồn nước 건조처리: Xử lý khô 검역: Kiểm dịch 공공재활용기반시설: Thiết bị cơ bản tái sử dụng 반입차량: Xe thu gom rác 배가스처리: Xử lý gas thải 복토 : Phục hồi đất 살충제 : Thuốc sát trùng 생물학: Vi sinh 생물학적처리시설: Thiết bị xử lý bằng vi sinh vật 메탄발효장치: thiết bị tạo ra khí mê tan 매립시설: thiết bị chôn 생분해성: Tính phân hủy, tính phân giải 생활폐기: Chất thải sinh hoạt 너지: Năng lượng 선별시설 : Thiết bị phân loại 생물학적처리시설: thiết bị xử lý bằng vi sinh vật 환경:  Môi trường 대기오염: ô nhiễm không khí 공해방지시설 : Thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm 안전위생 : Vệ sinh an toàn 폐기물: Nước thải 폐류:  Chất thải 페유리병 : Dầu thải 폐기물관리체계 :Hệ thống xử lý nước thải 폐기물시설  :  Thiết bị xử lý nước thải 대형폐기물 :  Chất thải rắn 매립시설 :  Thiết bị cải tạo 매립장 : Bãi rác 매립지역: Khu vực trong bãi rác 먼지 : Bụi 메탄발효장치  :Thiết bị tạo ra khí mê tan 물대 :Cặn nước 기준등록 : Đăng ký tiêu chuẩn MBT시설:  Thiết bị MBT 가연성: Tính dễ cháy 감사원 : Nhân viên kiểm tra

Các bạn hãy tham khảo bài viết từ vựng tiếng Hàn phiên dịch chủ đề Môi trường để sử dụng trong cuộc sống và công việc khi cần thiết nhé! Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn công tác tốt.


Thông tin được cung cấp bởi: 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ [ Lê Đức Thọ Kéo Dài ] - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội  Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội Email:   Điện thoại: [84-4] 62 921 082 Hoặc: [84-4] 0964 66 12 88

website : //trungtamtienghan.edu.vn/

Quay lại

Bản in

Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về môi trường:


STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ tiếng Anh

1

환경    hwangyeong   

môi trường/ environment

2

수위   suwi  

mực nước, mức nước/ water level

3

연기  yeongi   

khói/ smoke

4

화산  hwasan

núi lửa/ volcano

5

포도원  podowon

vườn nho/ vineyard

6

쓰레기sseulegi

chất thải, rác/ waste

7

자연환경   jayeonhwangyeong

Môi trường tự nhiên/ natural environment  

8

공해  gonghae   

[môi trường] Ô nhiễm/ [environmental] pollution

9

환경오염 hwangyeong-oyeom   

ô nhiễm môi trường/ environmental pollution, environmental contamination

10

오염  oyeom   

Ô nhiễm/ pollution, contamination

11

오염되다  oyeomdoeda   

bị ô nhiễm/ to be polluted, be contaminated

12

수돗물  sudosmul   

nước máy/ tap water

13

더미 deomi

đống/ pile

14

바다  bada

biển/ sea

15

재활용  jaehwal-yong

tái chế/ recycling

16

꼭대기 kkogdaegi  

đỉnh/ peak

17

산들  sandeul   

núi/ mountains

18

풍경  pung-gyeong

Phong cảnh/ landscape

19

자연 공원  jayeon gong-won

công viên thiên nhiên/ nature park

20

정글  jeong-geul

Rừng nhiệt đới/ jungle

21

섬 seom

đảo/ island

22

황야   hwang-ya

Hoang dã/ heath

23

빙하  bingha

băng hà/ glacier

24

숲  sup

rừng/ forest

25

들판  deulpan

đồng ruộng/ field

26

사막  samag

sa mạc/ desert

27

모래 언덕   molae eondeog

cồn cát/ dune

28

해안  haean

bờ biển/ coast

29

개울 gaeul

suối nhỏ/ creek

30

대륙  daelyug

Lục địa/ continent

31

댐  daem

đập/ dam

32

농업  nong-eob

nông nghiệp/ agriculture

33

대기 오염  daegi oyeom

ô nhiễm không khí/ air pollution

34

운하  unha

con kênh/ canal

35

생태계    saengtaegye  

hệ sinh thái/ ecosystem

36

공중  gongjung  

không khí, không trung/ the air, midair

37

쓰레기를 줄이다 sseuregireul jurida  

giảm rác thải/ reduce trash

38

보호하다  bohohada  

bảo vệ/ protect

39

깨끗한  kkaekkeutan  

sạch/ clean

40

대기   daegi

bầu không khí/ atmosphere


Các bạn đã cùng học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về môi trường rồi, hãy lưu danh sách từ vựng chủ đề ngày hôm nay về học nhé. Mong rằng kiến thức trên đây hữu ích với các bạn. Hãy chăm chỉ, cố gắng để đặt được các mục tiêu nhé, chúc các bạn sớm giao tiếp được Hàn ngữ.

Nguồn bài viết: sites.google.com/site/trungtamtienghanhn

Video liên quan

Chủ Đề