Bài tập tiếng anh unit 5 lớp 9 năm 2024
1. Match a phrase with the correct picture. 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 3. Choose A, B, C, or D to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning in each of the following underlined phrases.Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Bài 1 1. Match a phrase with the correct picture. (Nối một cụm từ với hình ảnh đúng.) 1. putting up a tent: dựng lều 2. giving a performance: biểu diễn 3. touring a city: tham quan một thành phố 4. going snorkelling: đi lặn với ống thở 5. exploring the forest: khám phá rừng Bài 2 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.) 1. It is _____ to mistakenly take someone else’s phone.
2. It is very _____ to have to deal with a rude and disobedient person.
3. Riding a bicycle down a slope is so _____. It’s dangerous but fun.
4. The view of the valley was so _____. I took a lot of photos then.
5. I couldn’t solve the maths problem, and I felt so _____ when our teacher said time was up.
Lời giải chi tiết: 1. D
It is embarrassing to mistakenly take someone else’s phone. (Thật xấu hổ khi lấy nhầm điện thoại của người khác.) 2. B
It is very unpleasant to have to deal with a rude and disobedient person. (Thật khó chịu khi phải đối phó với một người thô lỗ và không vâng lời.) 3. C
Riding a bicycle down a slope is so thrilling. It’s dangerous but fun. (Đi xe đạp xuống dốc thật thú vị. Nó nguy hiểm nhưng vui.) 4. A
The view of the valley was so amazing. I took a lot of photos then. (Khung cảnh của thung lũng thật tuyệt vời. Lúc đó tôi đã chụp rất nhiều ảnh.) 5. D
I couldn’t solve the maths problem, and I felt so helpless when our teacher said time was up. (Tôi không thể giải được bài toán và tôi cảm thấy thật bất lực khi giáo viên nói đã hết giờ.) Bài 3 3. Choose A, B, C, or D to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning in each of the following underlined phrases. (Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu GẦN NGHĨA NHẤT trong mỗi cụm từ được gạch chân sau đây.) 1. I attended an interview, and I was so nervous that my mind went blank.
2. I will never forget that touching moment when my dearest friend received an award.
3. I learnt history by rote and I couldn’t pass the test that required me to think.
4. She felt lucky to have a chance to explore a new culture when she went to visit a mountainous area in Viet Nam.
5. I felt like I grew up a lot after the trip to Australia without my parents.
Lời giải chi tiết: 1. B went blank: không nhớ gì cả (đi với tâm trí), đầu óc trống rỗng
\=> went blank = became unfocused: đầu óc trống rỗng I attended an interview, and I was so nervous that my mind went blank. (Tôi đã tham dự một cuộc phỏng vấn và tôi lo lắng đến mức đầu óc trống rỗng.) Chọn B 2. A touching moment: khoảnh khắc cảm động
\=> touching moment = moving moment: khoảnh khắc cảm động I will never forget that touching moment when my dearest friend received an award. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc cảm động khi người bạn thân yêu nhất của tôi nhận được giải thưởng.) Chọn A 3. A by rote: (học) thuộc lòng
\=> by rote = by heart: (học) thuộc lòng I learnt history by rote and I couldn’t pass the test that required me to think. (Tôi học thuộc lòng lịch sử kiểu vẹt và không thể vượt qua bài kiểm tra đòi hỏi tôi phải suy nghĩ.) Chọn A 4. C explore (v): khám phá
\=> explore = learn about: tìm hiểu về She felt lucky to have a chance to explore a new culture when she went to visit a mountainous area in Viet Nam. (Cô cảm thấy may mắn khi có cơ hội khám phá một nền văn hóa mới khi đến thăm một vùng núi ở Việt Nam.) Chọn C 5. D grew up: lớn lên
\=> grew up = became more mature: trưởng thành I felt like I grew up a lot after the trip to Australia without my parents. (Tôi cảm thấy mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau chuyến đi Úc không có bố mẹ ở bên.) Chọn D Bài 4 4. Write the correct forms of the verbs in the table. (Viết dạng đúng của động từ trong bảng.) Verbs Past simple Past participle tour participate put meet go take toured toured Lời giải chi tiết: Verbs (Động từ) Past simple (Quá khứ đơn) Past participle (Phân từ quá khứ) tour: đi du lịch participate: tham gia put: đặt, để meet: gặp go: đi take: lấy toured participated put met went took toured participated put met gone taken Bài 5 5. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.) 1. I _____ never _____ in such an embarrassing situation before.
2. The student _____ by rote, so he couldn’t answer the question.
3. Students in our club _____ many community activities, and they are now ready to help people in need.
4. He _____ skydiving last month. It was such an exhilarating experience.
5. _____ in a photography club? Join us and you will learn how to take wonderful photos.
Lời giải chi tiết: 1. C Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + (never) + P2 + … + before: Ai đó chưa từng làm gì trước đây Diễn tả kinh nghiệm I have never been in such an embarrassing situation before. (Tôi chưa bao giờ ở trong tình huống xấu hổ như vậy trước đây.) 2. B Thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2 Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ The student learnt by rote, so he couldn’t answer the question. (Cậu học sinh học thuộc lòng kiểu học vẹt nên không thể trả lời được câu hỏi.) 3. C Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2 Diễn tả kinh nghiệm Students in our club have experienced many community activities, and they are now ready to help people in need. (Các học sinh trong câu lạc bộ của chúng tôi đã trải qua nhiều hoạt động cộng đồng và giờ đây họ sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn.) 4. A Dấu hiệu nhận biết: last month – tháng trước => chia thì quá khứ đơn Thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2 Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ He tried skydiving last month. It was such an exhilarating experience. (Anh ấy đã thử nhảy dù vào tháng trước. Đó là một trải nghiệm thú vị.) 5. B Thì hiện tại hoàn thành câu hỏi Yes/ No: Have/ Has + S + ever + P2 + …? Diễn tả kinh nghiệm Have you ever participated in a photography club? Join us and you will learn how to take wonderful photos. (Bạn đã từng tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh nào chưa? Hãy tham gia cùng chúng tôi và bạn sẽ học được cách chụp những bức ảnh tuyệt vời.) Bài 6 6. Write sentences about Tom’s experiences, using the information in the table. (Viết câu về trải nghiệm của Tom, sử dụng thông tin trong bảng.) Tom’s experiences (Trải nghiệm của Tom) go on an eco-tour x be a leader of his school club ✔ participate in charity activities ✔ fail an exam x break a promise x donate blood x 1. Tom hasn’t / has never gone on an eco-tour. (Tom chưa bao giờ đi du lịch sinh thái.) 2. _________________________________________. 3. _________________________________________. 4. _________________________________________. 5. _________________________________________. 6. _________________________________________. Lời giải chi tiết: 2. Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2 Diễn tả kinh nghiệm Tom has been a leader of his school club. (Tom là người lãnh đạo câu lạc bộ trường học của mình.) 3. Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2 Diễn tả kinh nghiệm Tom has participated in charity activities. (Tom đã tham gia các hoạt động từ thiện.) 4. Thì hiện tại hoàn thành câu phủ định: S + have/ has + not/ never + P2 + …: Ai đó chưa từng làm gì Diễn tả kinh nghiệm Tom hasn’t / has never failed an exam. (Tom chưa bao giờ trượt một kỳ thi nào.) 5. Thì hiện tại hoàn thành câu phủ định: S + have/ has + not/ never + P2 + …: Ai đó chưa từng làm gì Diễn tả kinh nghiệm Tom hasn’t / has never broken a promise. (Tom chưa bao giờ thất hứa.) 6. Thì hiện tại hoàn thành câu phủ định: S + have/ has + not/ never + P2 + …: Ai đó chưa từng làm gì Diễn tả kinh nghiệm Tom hasn’t / has never donated blood. (Tom chưa bao giờ hiến máu.)
1. Put the words in the correct column. Then read them aloud. 2. Choose the word A, B, C, or D that has a different stress pattern in each line. |