5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

  • Trang chủ
  • Thư viện

Trong xã hội hiện đại ngày nay, việc có một cái tên tiếng Anh dành cho học tập và làm việc là vô cùng cần thiết. Dưới đây là bài viết tổng hợp hơn 100 cái tên tiếng anh 1 âm tiết cho nam và nữ cho những bạn yêu thích sự đơn giản, ngắn gọn nhưng cũng đầy ý nghĩa với nhiều nguồn gốc ngôn ngữ khác nhau. Mời các bạn tham khảo qua nhé!

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • Y

A

  • Abe | biến thể của tên Abraham – từ gốc Do Thái
  • Ace | duy nhất – tên tiếng Anh thông thường
  • Arch | mạnh mẽ – từ gốc Đức
  • Anne | biến thể của tên Ann và Hannah – từ gốc Pháp

B

  • Banks | thường dùng trong tên lót – tên tiếng Anh thông thường
  • Bea | Người mang hạnh phúc, tên ngắn của Beatrice – từ gốc Latin
  • Beck | One living beside a small stream, tên ngắn của Rebecca – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Do Thái (Rebecca)
  • Belle | Beautiful, tên ngắn củam of Isabelle – từ gốc Pháp
  • Bess | Pledged to god, tên ngắn của Elizabeth – từ gốc Do Thái
  • Beth | Pledged to god, tên ngắn của Elizabeth – từ gốc Do Thái
  • Bette | tên ngắn của Elizabeth (pledged to God) – từ gốc Do Thái
  • Bex | tên ngắn của of Rebecca – từ gốc Do Thái (Rebecca)
  • Blair | người cư trú trên đồng bằng – từ gốc Scotland
  • Blanch | trắng – từ gốc Pháp
  • Bliss | phúc lạc  – tên tiếng Anh thông thường
  • Blue | màu xanh biển  – tên tiếng Anh thông thường
  • Blythe | vui vẻ, lạc quan – tên tiếng Anh thông thường
  • Bree | sức mạnh hoặc tôn vinh – tên tiếng Anh thông thường
  • Brooke | con suối nhỏ – tên tiếng Anh thông thường
  • Brynn | ngọn đồi – từ gốc Wales
  • Byrd | biến thể của Bird (chim) – tên tiếng Anh thông thường

>>> Xem thêm:

Tên tiếng Anh có ý nghĩa may mắn, thành công cho nam/nữ/công ty

Tổng hợp các họ tiếng Anh hay cho nam và nữ đầy đủ

Top 300+ các tên tiếng anh hay cho bé trai bé gái “hót hòn họt”

C

  • Cain | ngọn giáo  – từ gốc Do Thái
  • Cher | dấu yêu – từ gốc Pháp
  • Claire | sáng sủa – từ gốc Pháp
  • Clove | đinh hương – tên tiếng Anh thông thường
  • Coe | con quạ nhỏ – tên tiếng Anh thông thường

D

  • Dale | thung lũng – tên tiếng Anh thông thường
  • Dawn | hoàng hôn – tên tiếng Anh thông thường
  • Day | ngày – tên tiếng Anh thông thường
  • Dean | đồng bằng – tên tiếng Anh thông thường
  • Deb | tên ngắn của Deborah – từ gốc Do Thái
  • Dee | thần thánh, tên ngắn của Diana – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Latin, từ gốc Pháp
  • Dot | tên ngắn của Dorothy (quà của Chúa) – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Hy Lạp (Dorothy)
  • Dove | chim bồ câu – tên tiếng Anh thông thường

E

  • Elle | cô ấy – từ gốc Pháp
  • Emme | vũ trụ – American tên tiếng Anh thông thường
  • Eshe | cuộc sống – từ gốc Phi
  • Eve | cuộc sống – từ gốc Do Thái

F

  • Faine | vui vẻ – tên tiếng Anh thông thường
  • Faith | đức hạnh, niềm tin – tên tiếng Anh thông thường
  • Fay | tiên – tên tiếng Anh thông thường
  • Fee | tên ngắn của Fiona (trắng trẻo, quý phái) – từ gốc Scotland (Fiona)
  • Fleur | đóa hoa – từ gốc Pháp
  • Flo | đóa hoa, hưng thịnh, thịnh vượng – từ gốc Latin
  • France | Pháp – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Pháp

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

>>> Tham khảo:

Lưu nhanh tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cực chuẩn

Mách bạn tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cực “xịn xò”

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ A đến Y cho nam và nữ hay nhất

G

  • Gem | Precious stone – Italian
  • Gen | mùa xuân – từ gốc Nhật
  • Grace | đức hạnh – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Latin
  • Greer | cẩn thận – từ gốc Scotland, từ gốc Latin
  • Grove | rừng cây – tên tiếng Anh thông thường
  • Gwen | trắng trẻo, thiêng liêng – từ gốc Wales

H

  • Hope | hy vọng – tên tiếng Anh thông thường

I

  • Ife | tình yên – từ gốc Phi

J

  • Jack | Chúa nhân từ – tên tiếng Anh thông thường
  • Jade | đá quý – từ gốc Tây Ban Nha
  • Jan | biến thể nữ từ tên John – tên tiếng Anh thông thường
  • Jane | Chúa nhân từ – tên tiếng Anh thông thường
  • Jean | Chúa nhân từ, biến thể của tên Johanna (từ gốc Pháp) – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Scotland
  • Jess | tên ngắn của Jessica – tên tiếng Anh thông thường
  • Jewel | viên ngọc, trang sức – tên tiếng Anh thông thường
  • Jez | khiêm nhường; biến thể của Jezebel – từ gốc Do Thái
  • Jill | tuổi trẻ, tên ngắn của Jillian – tên tiếng Anh thông thường
  • Jin | nhẹ nhàng, lịch sự – từ gốc Nhật
  • John | Chúa nhân từ – từ gốc Do Thái
  • Joi | vui mừng – từ gốc Pháp
  • Joss | tên ngắn của Jocelyn – tên tiếng Anh thông thường
  • Joy | vui mừng – tên tiếng Anh thông thường
  • Joyce | vui mừng – từ gốc Latin
  • June | Tháng được đặt tên cho nữ thần Juno, tháng 6 – từ gốc Latin

>>> Xem ngay:

Top những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ không thể bỏ lỡ

Danh sách tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ phải lưu ngay

Tổng hợp 1001 tên Facebook tiếng Anh hay cho nam và nữ mới nhất

K

  • Kat | tinh khiết, tên ngắn của Katherine – từ gốc Hy Lạp
  • Kate | tinh khiết, tên ngắn của Katherine – tên tiếng Anh thông thường
  • Kay | tên ngắn của Katherine (tinh khiết) – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Hy Lạp
  • Keats | con diều – tên tiếng Anh thông thường
  • Kei | đứa trẻ hạnh phúc – từ gốc Nhật
  • Kez | tên ngắn của Kenzia (cây cassia) – từ gốc Do Thái
  • Kim | tên ngắn của Kimberly and Joachim, place name – tên tiếng Anh thông thường, Vietnamese, Scandinavian

L

  • Lake | hồ nước – tên tiếng Anh thông thường
  • Lark | chim sơn ca – tên tiếng Anh thông thường
  • Leigh | đồng cỏ – tên tiếng Anh thông thường
  • Lex | tên ngắn của Alexis, Alexandra – từ gốc Hy Lạp
  • Lil | hoa loa kèn, tên ngắn của Lillian and Lily – tên tiếng Anh thông thường
  • Liz | tên ngắn của Elizabeth (pledged to God) – từ gốc Do Thái
  • Lotte | tên ngắn của Charlotte – German, Scandinavian
  • Love | tình yêu – tên tiếng Anh thông thường
  • Luz | ánh sáng – từ gốc Tây Ban Nha
  • Lynn | hồ nước – từ gốc Wales
  • Lys | hoa ly – từ gốc Pháp

M

  • Maine | tên nơi chốn – tên tiếng Anh thông thường
  • Mare | biến thể của Mary – từ gốc Ireland
  • May |tên ngắn của Margaret và Mary; tháng 5 – từ gốc Hy Lạp
  • Meg | tên ngắn của Margaret – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Hy Lạp
  • Midge | tên ngắn của Michelle (thánh thần) hay Margaret (ngọc trai) – từ gốc Pháp, từ gốc Hy Lạp
  • Moon | mặt trăng – tên tiếng Anh thông thường

N

  • Nell | sáng sủa – tên tiếng Anh thông thường
  • Neve | tuyết – từ gốc Ireland, từ gốc Latin
  • Niamh | sáng sủa – từ gốc Ireland Gaelic
  • Night | đêm tối – tên tiếng Anh thông thường
  • Noor | ánh sáng – Arabic
  • North | phương Bắc – tên tiếng Anh thông thường
  • Nyx | tên nữ thần – từ gốc Hy Lạp

O

  • Oak | cây sồi – tên tiếng Anh thông thường

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

>>> Xem ngay:

99+ cái tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh không thể bỏ lỡ

Lưu ngay danh sách các tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh

Lưu lại danh sách tên cặp đôi tiếng Anh hot nhất

P

  • Paige | tôn kính Chúa – tên tiếng Anh thông thường
  • Pam | tên ngắn của Pamela – tên tiếng Anh thông thường
  • Paz | bình yên – từ gốc Do Thái, từ gốc Tây Ban Nha
  • Pearl | ngọc trai – từ gốc Latin
  • Peg | ngọc trai, tên ngắn của Margaret – từ gốc Hy Lạp
  • Pip | tên ngắn của Pippa, Philippa, Pippin, etc. – tên tiếng Anh thông thường
  • Plum | trái mận – tên tiếng Anh thông thường

Q

  • Quinn | thông minh – từ gốc Ireland

R

  • Raine | nữ hoàng – từ gốc Pháp
  • Ree | người hầu cận của Chúa – từ gốc Do Thái
  • Reese | nhiệt huyết – từ gốc Wales
  • Rive | người hầu cận của Chúa – từ gốc Do Thái
  • Rose | hoa hồng – từ gốc Latin
  • Ruth | người bạn nhân ái – từ gốc Do Thái

S

  • Sage | hiền nhân, tên cây ngải đắng – từ gốc Latin
  • Sam | tên ngắn của Samantha – từ gốc Do Thái
  • Shan | tên ngắn của Shoshanna, Shannon, Shaina – từ gốc Do Thái, từ gốc Ireland
  • Shea | người đẹp đẽ, dũng mãnh – từ gốc Ireland
  • Snow | tuyết – tên tiếng Anh thông thường
  • Spring | mùa xuân – tên tiếng Anh thông thường
  • Spruce | cây bách tùng – tên tiếng Anh thông thường
  • Star | ngôi sao – tên tiếng Anh thông thường
  • Stark | cứng cỏi – tên tiếng Anh thông thường
  • Sue | tên ngắn của Susan; Lily – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Do Thái
  • Swan | thiên nga – tên tiếng Anh thông thường

T

  • Tay | Tailor, tên ngắn của Taylor – tên tiếng Anh thông thường
  • Teal | chim mòng két – tên tiếng Anh thông thường
  • Tess | tên ngắn của Theresa – tên tiếng Anh thông thường
  • Trix | mang đến hạnh phúc, niềm vui – từ gốc Latin
  • True | sự thật – tên tiếng Anh thông thường

U

  • Ume | hoa mận, người kiên nhẫn – từ gốc Nhật

V

  • Val | tên ngắn của Valentina, Valerie, Valeria, etc. – từ gốc Latin (Valentina, Valeria), từ gốc Pháp (Valerie)
  • Vale | thung lũng – tên tiếng Anh thông thường
  • Verve | nhiệt tình – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Pháp
  • Vi | màu tím – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Latin
  • Virge | tinh khiết – từ gốc Latin
  • Viv | sống – từ gốc Latin

W

  • Wren | chim hồng tước – tên tiếng Anh thông thường
  • Wynn | quý cô, tinh khiết – từ gốc Wales

Y

  • Yeats | cánh cổng – tên tiếng Anh thông thường
  • Yule | giáng sinh – tên tiếng Anh thông thường

Trên đây là tổng hợp những cái tên tiếng Anh với 1 âm tiết ngắn gọn dành cho các bạn, hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ chọn được tên tiếng anh hay phù hợp cũng như ý nghĩa nhất dành cho mình nhé! Và Vietop nghĩ rằng bài viết bạn có thể tham khảo tiếp theo là họ trong tiếng Anh đấy!

Bài viết liên quan:

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

28.04.2022

Có lẽ cụm từ ‘The number of’ và ‘A number of’ thường khiến chúng ta đau đầu do không biết cách phân biệt rõ ràng, sai trong ngữ cảnh hoặc chia động từ không chính xác. Tuy đều có...

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

04.08.2020

Chúng ta có thể diễn đạt số lượng của một vật tương đối dễ dàng trong tiếng Việt, nhưng trong tiếng Anh, việc biểu thị số lượng của một vật lại là một vấn đề hoàn toàn khác. Không...

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

17.07.2022

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó được áp dụng khá phổ biến và rộng rãi trong cuộc sống và tiếng Anh hằng ngày. Ở...

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

12.06.2020

Trong quá trình học và luyện thi IELTS, động từ và cách phân loại là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng cần nắm. Nội dung chính A. Động từ là gì?B. Cách phân biệt các loại...

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

12.07.2022

Những cặp đôi yêu nhau hay sử dụng rất nhiều cái tên gọi nhau thân thuộc, không giống tên mọi người hay gọi thường ngày. Bạn đã bao giờ nghĩ sẽ đặt tên người yêu bằng một cái tên...

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

28.06.2022

Là một người học tiếng Anh, bạn không thể bỏ qua cấu trúc Although và but. Đây là phần kiến thức rất quan trọng bởi nó rất thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Nếu...

Bài nổi bật

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

Các khóa học IELTS tại Vietop

5 từ với các chữ cái i r e năm 2022

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 626 từ có chứa các chữ cái "ire" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này bắt đầu với các từ ghi điểm cao nhất và sau đó được tổ chức bởi số lượng chữ cái có từ dài nhất ở phía trên (vì vậy, cho 7-8 từ chữ cái kết thúc bằng "ire", bắt đầu từ trên cùng).

Nếu danh sách này không cắt nó, hãy sử dụng trình tìm từ Scrabble của chúng tôi để tam giác từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm. Ngoài ra, hãy xem danh sách các từ có chứa IRE để biết thêm niềm vui liên quan đến "ire".

Nếu bạn đến đây để tìm kiếm gợi ý cho câu đố Wordle hôm nay, hãy xem xét sử dụng công cụ tìm kiếm câu trả lời của chúng tôi. Chỉ cần nhập các chữ cái bạn đã biết, sau đó xem một danh sách các kết hợp từ có thể để bạn bắt đầu. Bạn cũng có thể thấy một danh sách các câu trả lời lịch sử ở đây nếu bạn tò mò!

Ire là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với IRE
  • Từ 11 chữ cái với ire
  • 10 chữ cái với ire
  • Từ 9 chữ cái với ire
  • 8 chữ cái với ire
  • 7 chữ cái với ire
  • Từ 6 chữ cái với ire
  • 5 chữ cái với ire
  • Từ 4 chữ cái với ire
  • 3 chữ cái với ire
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có ire

Những từ ghi điểm cao nhất với IRE

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với IRE, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với ireĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Squired17 18
Hộp lửa19 20
cáo lửa20 20
người hết thời gian16 17
có được, thu được18 20
hỏi thăm16 18
Squires16 17
hỏi thăm16 18
Ngài16 17
hết hạn17 18

626 từ Scrabble có chứa ire

11 từ chữ với ire

  • acquirement24
  • antirealism13
  • antirealist11
  • billionaire13
  • codirecting17
  • codirection16
  • codirectors16
  • coheiresses16
  • counterfire16
  • directional14
  • directivity20
  • directorate14
  • directorial14
  • directories14
  • directrices16
  • directrixes21
  • doctrinaire14
  • escritoires13
  • fireballers16
  • fireballing17
  • firebombing21
  • firecracker22
  • firefanging19
  • firefighter21
  • fireproofed20
  • indirection14
  • legionnaire12
  • leptospires15
  • millionaire13
  • misdirected17
  • nonadmirers14
  • nondirected15
  • overdirects17
  • praemunires15
  • prerequired23
  • prerequires22
  • redirecting15
  • redirection14
  • repertoires13
  • requirement22
  • retiredness12
  • retirements13
  • semiretired14
  • shorthaired18
  • squirearchy28
  • subdirector16
  • tirednesses12
  • virescences18
  • wiredrawers18
  • wiredrawing19
  • wiregrasses15
  • wirelessing15
  • wiretappers18
  • wiretapping19
  • zillionaire20

10 chữ cái với ire

  • acrospires14
  • antireform15
  • brushfires18
  • ceasefires15
  • codirected16
  • codirector15
  • conspirers14
  • crossfires15
  • despairers13
  • directions13
  • directives16
  • directness13
  • directress13
  • directrice15
  • direnesses11
  • entireness10
  • entireties10
  • escritoire12
  • fireballer15
  • fireboards16
  • firebombed20
  • firebrands16
  • firebreaks19
  • firebricks21
  • firedrakes18
  • firefanged18
  • firefights20
  • firefloods17
  • fireguards15
  • firehouses16
  • firelights17
  • fireplaced18
  • fireplaces17
  • firepowers18
  • fireproofs18
  • firestones13
  • firestorms15
  • firethorns16
  • firetrucks19
  • firewaters16
  • grandsires12
  • indirectly16
  • irenically15
  • leptospire14
  • longhaired15
  • luminaires12
  • misdirects15
  • nonadmirer13
  • overdirect16
  • pourboires14
  • praemunire14
  • prerequire21
  • reacquired22
  • reacquires21
  • redirected14
  • reinspired13
  • reinspires12
  • repertoire12
  • retirement12
  • retrofired14
  • retrofires13
  • shellfires16
  • solitaires10
  • tightwires17
  • tirelessly13
  • tiresomely15
  • transpired13
  • transpires12
  • underwires14
  • undirected14
  • unimpaired15
  • uninspired13
  • vireonines13
  • virescence17
  • wiredrawer17
  • wirehaired17
  • wirelessed14
  • wirelesses13
  • wirephotos18
  • wiretapped18
  • wiretapper17

9 chữ cái với ire

  • acquirees20
  • acquirers20
  • acrospire13
  • backfired21
  • backfires20
  • balefires14
  • barbwires16
  • brushfire17
  • bushfires17
  • campfires18
  • camphires18
  • casimires13
  • ceasefire14
  • cheshires17
  • coadmired15
  • coadmires14
  • cochaired17
  • codirects14
  • coheiress14
  • conspired14
  • conspirer13
  • conspires13
  • crossfire14
  • debonaire12
  • despaired13
  • despairer12
  • directest12
  • directing13
  • direction12
  • directive15
  • directors12
  • directory15
  • directrix19
  • direfully16
  • drumfires15
  • eirenical11
  • firearmed15
  • firebacks20
  • fireballs14
  • firebases14
  • firebirds15
  • fireboard15
  • fireboats14
  • firebombs18
  • fireboxes21
  • firebrand15
  • firebrats14
  • firebreak18
  • firebrick20
  • fireclays17
  • firedamps17
  • firedrake17
  • firefangs16
  • firefight19
  • fireflies15
  • fireflood16
  • fireguard14
  • firehalls15
  • firehouse15
  • firelight16
  • firelocks18
  • firemanic16
  • firepinks18
  • fireplace16
  • fireplugs15
  • firepower17
  • fireproof17
  • firerooms14
  • fireships17
  • firesides13
  • firestone12
  • firestorm14
  • firethorn15
  • firetraps14
  • firetruck18
  • firewalls15
  • firewater15
  • fireweeds16
  • firewoods16
  • fireworks19
  • fireworms17
  • grandsire11
  • hangfires16
  • hardwired17
  • hardwires16
  • heiresses12
  • hellfires15
  • hirelings13
  • impairers13
  • inquirers18
  • inspirers11
  • keiretsus13
  • luminaire11
  • millirems13
  • misdirect14
  • newswires15
  • overtired13
  • overtires12
  • perspired14
  • perspires13
  • pourboire13
  • quagmires21
  • reacquire20
  • redirects12
  • reinspire11
  • repairers11
  • requirers18
  • retiredly13
  • retrofire12
  • samphires16
  • sapphires16
  • sautoires9
  • shellfire15
  • sirenians9
  • solitaire9
  • spitfires14
  • squireens18
  • tightwire16
  • tiredness10
  • tirewoman14
  • tirewomen14
  • transpire11
  • tripwires14
  • unadmired13
  • unattired10
  • unchaired15
  • underwire13
  • undesired11
  • unexpired19
  • unfairest12
  • unhairers12
  • unretired10
  • unretires9
  • venireman14
  • veniremen14
  • vireonine12
  • virescent14
  • wildfires16
  • wiredrawn16
  • wiredraws16
  • wiregrass13
  • wirehairs15
  • wirephoto17
  • wireworks19
  • wireworms17

8 chữ cái với ire

  • acquired20
  • acquiree19
  • acquirer19
  • acquires19
  • admirers11
  • affaires14
  • armoires10
  • aspirers10
  • avodires12
  • backfire19
  • balefire13
  • barbwire15
  • birettas10
  • bonfires13
  • bushfire16
  • campfire17
  • camphire17
  • casimire12
  • cheshire16
  • coadmire13
  • codirect13
  • conspire12
  • demireps13
  • desirers9
  • directed12
  • directer11
  • directly14
  • director11
  • direness9
  • drumfire14
  • enquired18
  • enquires17
  • entirely11
  • entirety11
  • esquired18
  • esquires17
  • expirers17
  • fireable13
  • firearms13
  • fireback19
  • fireball13
  • firebase13
  • firebird14
  • fireboat13
  • firebomb17
  • firebrat13
  • firebugs14
  • fireclay16
  • firedamp16
  • firedogs13
  • firefang15
  • firehall14
  • fireless11
  • firelock17
  • firepans13
  • firepink17
  • fireplug14
  • firepots13
  • fireroom13
  • fireship16
  • fireside12
  • firetrap13
  • firewall14
  • fireweed15
  • firewood15
  • firework18
  • fireworm16
  • foxfires21
  • gunfires12
  • hangfire15
  • hardwire15
  • haywires17
  • hellfire14
  • hireable13
  • hireling12
  • impaired13
  • impairer12
  • indirect11
  • inquired18
  • inquirer17
  • inquires17
  • inspired11
  • inspirer10
  • inspires10
  • irefully14
  • irenical10
  • keiretsu12
  • millirem12
  • mirepoix19
  • misfired14
  • misfires13
  • newswire14
  • outfired12
  • outfires11
  • overtire11
  • perspire12
  • pismires12
  • postfire13
  • prefired14
  • prefires13
  • prewired14
  • prewires13
  • quagmire20
  • redirect11
  • repaired11
  • repairer10
  • required18
  • requirer17
  • requires17
  • respired11
  • respires10
  • retirees8
  • retirers8
  • rimfires13
  • saltires8
  • samphire15
  • sapphire15
  • sautoire8
  • sirenian8
  • spiremes12
  • spitfire13
  • squireen17
  • surefire11
  • suspired11
  • suspires10
  • tiredest9
  • tireless8
  • tiresome10
  • tripwire13
  • triremes10
  • unfairer11
  • unhaired12
  • unhairer11
  • unpaired11
  • unretire8
  • vampires15
  • virelais11
  • virelays14
  • viremias13
  • wildfire15
  • wiredraw15
  • wiredrew15
  • wirehair14
  • wireless11
  • wirelike15
  • wiretaps13
  • wireways17
  • wirework18
  • wireworm16

7 chữ cái với ire

  • acquire18
  • admired11
  • admirer10
  • admires10
  • affaire13
  • antired8
  • armoire9
  • aspired10
  • aspirer9
  • aspires9
  • attired8
  • attires7
  • avodire11
  • bemired12
  • bemires11
  • biremes11
  • biretta9
  • bonfire12
  • chaired13
  • choired13
  • deaired9
  • demirep12
  • desired9
  • desirer8
  • desires8
  • directs10
  • direful11
  • eirenic9
  • empires11
  • enquire16
  • entires7
  • esquire16
  • expired17
  • expirer16
  • expires16
  • fairest10
  • firearm12
  • firebox19
  • firebug13
  • firedog12
  • firefly16
  • firelit10
  • fireman12
  • firemen12
  • firepan12
  • firepot12
  • foxfire20
  • glaired9
  • glaires8
  • gunfire11
  • haywire16
  • heiress10
  • inquire16
  • inspire9
  • ireless7
  • irenics9
  • mirexes16
  • misfire12
  • outfire10
  • pismire11
  • prefire12
  • prewire12
  • refired11
  • refires10
  • rehired11
  • rehires10
  • require16
  • respire9
  • retired8
  • retiree7
  • retirer7
  • retires7
  • rewired11
  • rewires10
  • rimfire12
  • saltire7
  • satires7
  • soirees7
  • speired10
  • spireas9
  • spireme11
  • spirems11
  • squired17
  • squires16
  • suspire9
  • tireder8
  • tiredly11
  • trireme9
  • umpired12
  • umpires11
  • unaired8
  • unfired11
  • unhired11
  • untired8
  • vampire14
  • venires10
  • virelai10
  • virelay13
  • viremia12
  • viremic14
  • wireman12
  • wiremen12
  • wiretap12
  • wireway16

6 chữ cái với ire

  • admire9
  • airers6
  • airest6
  • aspire8
  • attire6
  • bemire10
  • bireme10
  • desire7
  • direct9
  • direly10
  • direst7
  • empire10
  • entire6
  • expire15
  • faired10
  • fairer9
  • firers9
  • glaire7
  • haired10
  • heired10
  • hirees9
  • hirers9
  • ireful9
  • irenic8
  • laired7
  • moires8
  • paired9
  • quired16
  • quires15
  • refire9
  • rehire9
  • retire6
  • rewire9
  • satire6
  • shires9
  • sirees6
  • sirens6
  • soiree6
  • spirea8
  • spired9
  • spirem10
  • spires8
  • squire15
  • umpire10
  • venire9
  • vireos9
  • waired10
  • wirers9
  • zaires15

3 chữ cái với ire

  • ire3

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa ire

Những từ Scrabble tốt nhất với IRE là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa ire là squirearchy, có giá trị ít nhất 28 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với Ire là Firebox, có giá trị 19 điểm. Các từ điểm cao khác với IRE là Foxfire (20), Expirer (16), Acquire (18), hỏi (16), Squires (16), hỏi (16), Esquire (16) và hết hạn (17).

Có bao nhiêu từ chứa ire?

Có 626 từ mà contaih ire trong từ điển Scrabble. Trong số 55 từ đó là 11 từ, 81 từ 10 chữ cái, 145 là 9 từ chữ, 149 là 8 chữ cái, 104 là 7 chữ và 1 là một từ 3 chữ cái.

Những từ nào có ire?

Những từ có chứa ire..

Một từ năm chữ với ire là gì?

Các trận đấu được nhập các chữ cái trong bất kỳ chuỗi nào ở bất cứ đâu trong từ.... từ 5 chữ cái kết thúc bằng ire ..

5 chữ cái kết thúc trong ire là gì?

5 chữ cái kết thúc trong danh sách IRE..
afire..
maire..
moire..
paire..
quire..
shire..
spire..
stire..

Từ nào kết thúc với RA 5 chữ cái?

5 chữ cái kết thúc trong RA..
ANTRA..
COBRA..
FLORA..
HYDRA..
TERRA..
TIARA..
ULTRA..
ZEBRA..