Từ vựng Tiếng Anh vô cùng phong phú, chính vì vậy mà việc bắt đầu bằng những chữ “E” cơ bản. Điều này sẽ giúp bạn tích lũy một vốn từ vựng nhất định để phục vụ cho việc giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này Monkey edu sẽ tổng hợp đầy đủ từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, các bạn có thể tham khảo và áp dụng.
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Tổng hợp các từ trong Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Vì nhóm từ bắt đầu bằng chữ “E” trong Tiếng Anh vô cùng phong phú. Vì vậy để có thể ghi nhớ là một điều không hề dễ dàng. Để tiết kiệm thời gian cũng như ghi nhớ lâu hơn, người học nên chia từ vựng thành các nhóm hoặc theo số lượng chữ trong từ.
Do đó, để giúp người đọc tiếp cận từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” dễ dàng, trong phần này Monkey sẽ phân loại cụ thể theo số lượng chữ trong từ. Các bạn có thể tham khảo phần nội dung thông tin chi tiết ngay sau đây:
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “E” với 6 chữ
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
ensure | /ɪnˈʃɔːr/ [v] | đảm bảo |
energy | /ˈen.ə.dʒi/ [n] | năng lượng |
expect | /ɪkˈspekt/ [v | chờ đợi |
either | /ˈaɪ.ðər/ [adv] | hoặc |
enough | /ɪˈnʌf/ | đủ |
effect | /ɪˈfekt/ [n0 | ảnh hưởng |
easily | /ˈiː.zəl.i/ [adv] | dễ dàng |
except | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
enable | /ɪˈneɪ.bəl/ [v] | kích hoạt |
estate | /ɪˈsteɪt/ [n] | động sản |
entire | /ɪnˈtaɪər/ [a] | toàn bộ |
effort | /ˈef.ət/ [n] | cố gắng |
equity | /ˈek.wɪ.ti/ [n] | công bằng |
engine | /ˈen.dʒɪn/ [n] | động cơ |
extent | /ɪkˈstent/ [n] | mức độ |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 7 chữ
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
example | /ɪɡˈzɑːm.pəl/ [n] | ví dụ |
eastern | /ˈiː.stən/ [a] | phía Đông |
exactly | /ɪɡˈzekt.li/ [adv] | chính xác |
expense | /ɪkˈspens/ [n] | chi phí |
explain | /ɪkˈspleɪn/ [v] | giải thích |
excited | [a] | bị kích thích |
element | /ˈel.ɪ.mənt/ [n] | thành phần |
edition | /ɪˈdɪʃ.ən/ [n] | sự xuất bản, phiên bản |
exhibit | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ [v] | vật trưng bày, triển lãm |
endless | /ˈend.ləs/ [a] | mãi mãi |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 8 chữ
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
economic | /iː.kəˈnɒm.ɪk/ [a] | kinh tế |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ [n] | trao đổi |
evidence | /ˈev.ɪ.dəns/ [n] | chứng cớ |
exercise | /ˈek.sə.saɪz/ [n] | luyện tập, thực hành |
earnings | /ˈɜː.nɪŋz/ [n] | thu nhập |
estimate | /ˈes.tɪ.meɪt/ [v] | ước tính, lượng giá |
exposure | /ɪkˈspəʊ.ʒər/ [n] | sự phơi nhiễm, sự gian xảo |
everyday | /ˈev.ri.deɪ/ [a] | mỗi ngày |
evaluate | /ɪˈvel.ju.eɪt/ [v] | giá trị |
enormous | /ɪˈnɔː.məs/ [a] | to lớn, khổng lồ |
engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ [n] | kỹ sư |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 9 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
education | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ [n] | giáo dục |
executive | ɪɡˈzek.jə.tɪv/ [n] | điều hành |
excellent | /ˈek.səl.ənt/ [a] | xuất sắc |
extensive | /ɪkˈsten.sɪv/ [a] | sâu rộng, hieu biet rộng |
effective | /ɪˈfek.tɪv/ [a] | có hiệu lực |
expertise | /ˌek.spɜːˈtiːz/ [n] | chuyên môn |
expansion | /ɪkˈspæn.ʃən/ [n] | sự bành trướng |
establish | /ɪˈsteb.lɪʃ/ [v] | thành lập |
efficient | /ɪˈfɪʃ.ənt/ [n] | có hiệu quả |
emergency | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ [n] | trường hợp khẩn cấp |
emergency | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ [n] | trường hợp khẩn cấp |
existence | /ɪɡˈzɪs.təns/ [n] | sự tồn tại |
evolution | /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ [n] | sự phát triển |
emotional | /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ [a] | đa cảm |
economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ [n] | kinh tế học |
everybody | /ˈev.riˌbɒd.i/ | mọi người |
exception | /ɪkˈsep.ʃən/ [n] | ngoại lệ |
excessive | ikˈsesiv [n] | quá đáng |
explosion | /ɪkˈspləʊ.ʒən/ [n] | vụ nổ |
exclusion | /ɪkˈskluːd/ [v] | loại trừ |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 10 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
especially | /ɪˈspeʃ.əl.i/ [adv] | đặc biệt |
everything | /ˈev.ri.θɪŋ/ [n] | mọi thứ |
employment | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ [n] | nơi làm việc, công việc |
enterprise | /ˈen.tə.praɪz/ [n] | doanh nghiệp |
eventually | /ɪˈven.tʃu.ə.li/ [adv] | cuối cùng, sau cùng |
eventually | /ɪˈven.tʃu.ə.li/ [adv] | cuối cùng, sau cùng |
expression | /ɪkˈspreʃ.ən/ [n] | bieu hien, cách biểu lộ |
exhibition | /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ [n] | buổi triển lãm |
enrollment | /inˈrōlmənt/ [n] | ghi danh |
excellence | /ˈek.səl.əns/ [n] | xuất sắc |
enthusiasm | /ɪnˈθjuː.zi.ez.əm/ [n | hăng hái |
everywhere | /ˈev.ri.weər/ [adv | khắp nơi |
excitement | /ɪkˈsaɪt/ [n] | sự phấn khích |
experiment | /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ [n] | thí nghiệm |
engagement | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ [n] | hôn ước, lễ đính hôn |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 11 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ [n] | môi trường |
engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ [n] | kỹ thuật |
experienced | /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ [n] | kinh nghiệm |
educational | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ [a] | phương pháp giáo dục |
effectively | /ɪˈfek.tɪv.li/ [adv]: | hiệu quả |
exploration | /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ [n] | sự khám phá, thăm dò |
examination | /ɪɡˌzem.ɪˈneɪ.ʃən/ [n] | kiem tra |
encouraging | /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ [n] | khích lệ, khuyến khích |
expectation | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ [n] | sự mong đợi |
expectation | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ [n] | sự mong đợi |
endorsement | /ɪnˈdɔːs.mənt/ [n]: | chứng thực |
explanatory | /ɪkˈsplen.ə.tər.i/ [a] | giải thích |
exponential | /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ [a] | số mũ |
egalitarian | /ɪˌɡel.ɪˈteə.ri.ən/ [a] | bình đẳng |
emplacement | /ɪmˈpleɪs.mənt/ [n] | sự thay the |
emotionless | /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ [a] | vô cảm |
excrescence | /ekˈskres.əns/ [n] | sự xuất hiện |
exclamatory | /eksˈklem.ə.tər.i/ [a] | cảm thán, thán từ |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 12 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | tận tâm |
exploitation | /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ [n] | khai thác, sự lợi dụng |
encroachment | /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ [n] | sự lấn chiếm |
experiential | /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ [a] | dựa theo kinh nghiem |
econometrics | /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ [n] | kinh tế lượng |
econometrics | /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ [n] | kinh tế lượng |
excruciating | /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ [a] | đau đớn, dữ dội |
electrolysis | /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ [n] | điện phân, điện từ |
electrolytic | /i.lek.trəˈlɪt.ɪk/ [n] | điện phân |
equivocation | /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ [n] | không rõ ràng |
exterminator | /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ [n] | kẻ ám sát |
emotionalism | /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ [n] | cảm động |
expressivity | /ksprɛˈsɪvɪtɪ/ [n] | biểu cảm |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 13 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
environmental | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ [a] | thuộc về môi trường |
entertainment | /en.təˈteɪn.mənt/ [n] | giải trí |
extraordinary | /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ [a] | lạ lùng, phi thường |
establishment | /ɪˈsteb.lɪʃ.mənt/ [n] | thành lập |
encouragement | /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ [n] | sự khuyến khích |
embarrassment | /ɪmˈber.əs.mənt/ [n] | sự lúng túng |
electrostatic | /iˌlek.trəʊˈstet.ɪk/ [a] | tĩnh điện |
endocrinology | /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ [n] | khoa nội tiết |
enlightenment | /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ [n] | làm rõ ràng, giác ngộ |
extracellular | /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ [n] | khác thường |
expeditionary | /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ [a] | viễn chinh |
expressionism | /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ [n] | biểu thị |
ethnocentrism | /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/ [n] | chủ nghĩa dân tộc |
equilibristic | /i-kwi-lə-ˈbri-stik/ [n] | cân bằng |
equilibration | /ĭ-kwĭl′ə-brā′shən/ [n] | thăng bằng |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Một số động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” đơn giản như sau:
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
earn | /ə:n/ [v] | Kiếm [tiền], giành [phần thưởng |
educate | /’edju:keit/ [v] | giáo dục |
embarrass | /im´bærəs/ [v] | lúng túng |
employ | /im’plɔi/ [v] | thuê |
encounter | /in’kautә/ [v] | chạm chán, bắt gặp |
encourage | /inˈkərij/ [v] | động viên, giúp đỡ |
excite | /ik’sait/ [v] | kích thích, kích động |
exclude | /iks´klu:d/ [v] | ngăn chặn, loại trừ |
explode | /iks’ploud/ [v] | làm nổ |
export | /iks´pɔ:t/ [v] | xuất khẩu |
expose | /ɪkˈspoʊz/ [v] | trưng bày |
explain | /iks’plein/ [v] | giải nghĩa, giải thích |
ease | /i:z/ [v] | làm dịu |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Sau đây, Monkey Edu sẽ cung cấp cho bạn những tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” phổ biến dùng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
economic | /i:kə’nɔmik/ [adj] | thuộc về kinh tế |
educated | /’edju:keitid/ [adj] | được giáo dục |
elderly | /’eldəli/ [adj] | có tuổi, cao tuổi |
embarrassing | /im’bærəsiη/ [adj] | làm lúng túng |
unemployed | /ʌnim´plɔid/ [adj] | thất nghiệp |
engaged | /in´geidʒd/ [adj] | đã đính ước |
enormous | /i’nɔ:məs/ [adj] | khổng lồ |
entertaining | /,entə’teiniɳ/ [adj] | giải trí |
enthusiastic | /ɛnˌθuziˈæstɪk/ [adj] | hăng hái |
environmental | /in,vairən’mentl/ [adj] | thuộc về môi trường |
exaggerated | /ig’zædЗзreit/ [adi] | cường điệu |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu từ chữ “E”
Monkey xin được cung cấp một số trạng từ tiếng Anh được bắt đầu từ chữ “E” cho bạn sử dụng tự tin trong giao tiếp.
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
exactly | /ig’zæktli/ [adv] | chính xác |
eventually | /i´ventjuəli/ [adv] | cuối cùng |
expectedly | /’iks’pektid/ [adv] | dự kiến |
extremely | /iks´tri:mli/ [adv] | vô cùng |
ever | /’evә[r] [adv] | từng |
effectively | /i’fektivli [adv] | có kết quả, có hiệu lực |
elsewhere | /¸els´wɛə/ [adv] | ở một nơi nào khác |
entirely | /in´taiəli/ [adv] | toàn vẹn |
especially | /is’peʃəli/ [adv] | đặc biệt |
essentially | /e¸senʃi´əli/ [adv] | về bản chất |
everywhere | /´evri¸weə/ [adv] | mọi nơi |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Một số danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” khi sử dụng vô cùng sang trọng. Bạn đã biết chưa?
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
evidence | /’evidəns/ [n] | điều hiển nhiên |
examination | /ig¸zæmi´neiʃən/ [n] | sự thi cử, kỳ thi |
exception | /ik’sepʃn/ [n] | sự trừ ra |
exhibition | /ˌɛksəˈbɪʃən/ [n] | cuộc triển lãm |
expense | /ɪkˈspɛns/ [n] | chi phí |
escape | /is’keip/ [n] | trốn thoát |
essay | /ˈɛseɪ/ [n] | bài tiểu luận |
estate | /ɪˈsteɪt [n] | tài sản |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Một số loài vật có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái “E” như sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
eagle | /ˈiː.gl/ | đại bàng |
eel | /ˈiəl/ | lươn |
elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | voi |
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Đồ vật trong nhà bắt đầu bằng chữ “E” khiến bạn không ngờ đến.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
End table | /' en teibl/ | Bàn vuông |
electricity meter | /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti ˈmi.tɜː/ | Công tơ điện |
Xem thêm: Tên tiếng anh cho bé gái ở nhà hay, ý nghĩa mà bố mẹ phải biết
Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh giúp trẻ tiếp thu nhanh và hiệu quả
Bên cạnh việc nắm được đầy đủ từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, thì phương pháp học cũng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Mindmap được xem là cách học mang lại hiệu quả tốt nhất hiện nay.
Bản đồ tư duy là một trong những phương pháp học từ vựng Tiếng Anh dễ nhớ và được áp dụng nhiều. Việc Mindmap sẽ giúp bài học của bé trở nên thú vị với đa dạng màu sắc hơn. Các bạn có thể áp dụng cách học này cho bé theo các bước như sau:
- Bước 1: Đầu tiên, bạn cần chọn 1 chủ đề làm trung tâm của tất cả các từ vựng rồi về một hình trung tâm và tô màu thật nổi bật. Đây sẽ là chủ đề để phu huynh giúp con phát triển sơ đồ tư duy Tiếng Anh.
- Bước 2: Tiếp đến, bạn hãy tiến hành vẽ ra các nhánh chủ đề chính bằng cách vẽ ít nhất 4 nhánh to bắt nguồn từ hình ảnh trung tâm. Mỗi nhánh, bố mẹ nên lựa chọn một màu khác nhau để bé dễ phân biệt. Đây cũng là yếu tố tác động đến quá trình ghi nhớ của não bộ trẻ.
- Bước 3: Sau đó, mỗi nhánh bạn hãy chọn ra những từ khóa bên trong chủ đề chính để phát triển sơ đồ.
- Bước 4: Từ các nhánh chủ đề chính, phụ huynh hãy vẽ thêm những nhánh phụ. Những từ được viết trên những nhánh phụ này sẽ là chủ đề nhỏ hơn của những từ được viết trên nhánh chính.
- Bước 5: Cứ tiếp tục mở rộng sơ đồ như vậy với những chủ đề/từ khóa và nhánh nhỏ hơn cho tới khi hoàn thiện.
Ngoài những phương pháp nên, bạn cũng nên tìm cho mình nguồn tài liệu chuẩn để luyện tập hàng ngày. Trong số đó không thể bỏ qua phần mềm học tiếng Anh được yêu thích nhất hiện nay là Monkey Junior - Ứng dụng số 1 cho trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh.
Thế mạnh lớn nhất của Monkey Junior biến một lượng từ vựng khổng lồ thành trí nhớ vĩnh cửu của trẻ. Được truyền tải qua các phương pháp giáo dục sớm, cùng với lộ trình học bài bản – là khởi đầu hoàn hảo cho mọi trẻ em bắt đầu học tiếng Anh dễ dàng hơn, vui hơn, hiệu quả hơn.
Kho từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” rất phong phú và đa dạng và trải đều hầu hết các chủ đề. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nguồn kiến thức đa dạng về từ vựng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Monkey để không bỏ lỡ bất kỳ bài viết nào nhé!
Tiếp tục tìm hiểu về các trò chơi
Bốn chữ cái với o e ở giữa?
Bốn chữ cái với o e ở giữa là: coeddoerdoesfoesgoergoeshoedhoerhoesjoeljoesjoeykoelnoelnoespoempoetroestoeatoedtoesvoeswoeszoea
5 chữ cái kết thúc bằng o?
Một số từ 5 chữ cái kết thúc trong O là: bingobongocuriocellocondocongodingodiscodiTofoliohellojellolassolingopatiopoProMopolioradioratiorodeorOstenoviRovirgo
5 từ chữ có o ở giữa liên quan đến không gian?
Từ là các khe. Nó có nghĩa là các địa điểm được phân bổ.
Các từ bắt đầu và kết thúc bằng một phụ âm và có chữ O ở giữa?
Một vài từ bắt đầu và kết thúc bằng một phụ âm có o ở giữa là: bogboxboycodcoTcoYcowDogDotFoSoXFOBGODGOTHOTOBOPHOPHOP
5 chữ cái bắt đầu bằng o?
Có hàng tấn từ 5 chữ cái bắt đầu bằng o, sử dụng trang web này .... //wordnavigator.com/by-trong/5o/
Đi trước trò chơi bằng cách chuẩn bị trước thời hạn. Đối với một trò chơi như Wordle, bạn càng biết nhiều, bạn sẽ càng dễ dàng nhận được câu trả lời chính xác trong ít dự đoán hơn. Trong hướng dẫn này, chúng tôi trải qua tất cả các từ 5 chữ cái với O ở giữa để cung cấp cho bạn một ý tưởng tốt về nơi bắt đầu, và hy vọng, hãy giữ cho chuỗi đó của bạn mạnh mẽ.5-letter words with O in the middle to give you a good idea of where to start, and hopefully, keep that streak of yours going strong.
Lưu ý rằng danh sách các từ sau đây đã được kiểm tra và sẽ hoạt động trong Wordle. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện ra bất kỳ từ còn thiếu hoặc không chính xác, vui lòng thông báo cho chúng tôi thông qua các nhận xét bên dưới để chúng tôi có thể xem danh sách và cập nhật nó nếu cần thiết.
Tất cả 5 từ có chữ O ở giữa
- nơi ở
- Huỷ bỏ
- Về
- ở trên
- ACORN
- Adobe
- nhận nuôi
- yêu thích
- tô điểm
- đang diễn ra
- afoul
- đau đớn
- trên cao
- một mình
- dọc theo
- đứng cách xa
- to lớn
- giữa
- cực dương
- mùi thơm
- phát sinh
- đảo san hô
- chuộc lỗi
- tránh xa
- thức dậy
- Biome
- sưng lên
- khối
- Bloke
- tóc vàng
- máu
- hoa
- thổi
- Booby
- tăng
- gian hàng
- Chiến lợi phẩm
- rượu
- hơi say
- rộng lớn
- nướng
- phá sản
- bố mẹ
- Brook
- chổi
- nước dùng
- nâu
- Chock
- hợp xướng
- nghẹt thở
- dây nhau
- việc vặt
- đã chọn
- áo choàng
- cái đồng hồ
- dòng vô tính
- gần
- vải
- đám mây
- clout
- Đinh hương
- thằng hề
- Croak
- crock
- Crone
- bạn thân
- kẻ gian
- đi qua
- nòng
- đám đông
- Vương miện
- diode
- Droit
- DROLL
- Máy bay không người lái
- nước dãi
- rủ xuống
- Dross
- lái
- chết chìm
- Ebony
- trốn tránh
- kỷ nguyên
- Epoxy
- xói mòn
- gợi lên
- vịnh hẹp
- float
- Đàn
- lụt
- sàn nhà
- Hệ thực vật
- chỉ nha khoa
- bột
- coi thường
- bay
- FROCK
- Frond
- đổi diện
- sương giá
- bọt
- nhăn mặt
- đóng băng
- con ma
- Ngạ quỷ
- Gloat
- quả địa cầu
- bóng tối
- Vinh quang
- bóng
- găng tay
- gnome
- Goody
- gooey
- ngốc nghếch
- Goose
- than van
- háng
- chú rể
- GROPE
- Tổng
- tập đoàn
- vữa
- Grove
- gầm gừ
- tăng
- Trớ trêu
- ngà voi
- ki -ốt
- cú đánh
- chuông kêu
- được biết đến
- Vòng lặp
- lỏng lẻo
- buồn rầu
- nai
- Merose
- hình trứng
- khí quyển
- điện thoại
- giả mạo
- ảnh
- Tooch
- thăm dò
- dễ bị
- đâm
- bằng chứng
- văn xuôi
- hãnh diện
- chứng tỏ
- Prowl
- Ủy quyền
- hạn ngạch
- Trích dẫn
- quoth
- rộng rãi
- ROOST
- chế giễu
- la mắng
- cái bánh nướng
- muỗng, xúc
- phạm vi
- ghi bàn
- khinh miệt
- quét sạch
- Hướng đạo sinh
- cau có
- Bãi cạn
- sốc
- Ái sáng
- rung chuyển
- bắn
- bờ biển
- Shorn
- short
- kêu la
- xô
- cho xem
- sặc sỡ
- Sloop
- dốc
- Slosh
- Sự lười biếng
- Smock
- Khói
- khói
- Smote
- Snoop
- Ngáy
- khịt mũi
- mõm
- có tuyết rơi
- làm dịu
- bồ hóng
- chiều hư
- đã nói
- giả mạo
- ma quái
- ống chỉ
- thìa
- bào tử
- thể thao
- vòi
- cổ phần
- Kiên nhẫn
- Stoke
- lấy trộm
- Stomp
- sỏi
- Stony
- đứng
- ghế đẩu
- lưng tôm
- cửa hàng
- con cò
- bão táp
- câu chuyện
- bia đen
- bếp
- ngất ngây
- sò
- thanh kiếm
- thề
- tuyên thệ
- Áo
- gai
- những thứ kia
- răng
- chơi khăm
- Đội quân
- trope
- Cá hồi
- trove
- Viola
- trọn
- Whoop
- của ai
- thân gỗ
- wooer
- len
- woozy
- Sai lầm
- đã viết
Với câu trả lời được chọn của bạn trong tâm trí, đã đến lúc dùng thử trong Wordle. Sử dụng bàn phím trong trò chơi để khóa trong dự đoán của bạn và sử dụng màu sắc làm hướng dẫn của bạn. Một chữ cái chính xác ở đúng nơi sẽ chuyển sang màu xanh lá cây, trong khi một chữ cái sẽ chuyển sang màu vàng nếu nó xuất hiện trong từ nhưng ở sai vị trí. Tuy nhiên, nếu bạn nhìn thấy một không gian màu xám, thì đó là một chữ cái hoàn toàn không chính xác.
Tiếp tục sử dụng quy trình này và bạn sẽ đi đến câu trả lời đúng trước khi quá muộn. Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian cho ngày hôm nay, thì đây là câu trả lời cho câu đố hôm nay.
Ở đó, bạn có nó, một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái với O trong Middleto giúp bạn trong Wordle. Để biết thêm các mẹo và thủ thuật về trò chơi thuộc sở hữu của New York Times, hãy chắc chắn tìm kiếm & nbsp; Twinfinite & nbsp; hoặc kiểm tra các liên kết bên dưới.5-letter words with O in the middle to help you in Wordle. For more tips and tricks on the ever-popular, New York Times-owned game, be sure to search for Twinfinite or check out the links below.
- 5 Thư từ bắt đầu bằng S & kết thúc với K - Wordle Game Help
- 5 chữ cái bắt đầu SN - Trợ giúp trò chơi Wordle
- Hôm nay Worder Wordle: Gợi ý & Trả lời [28 tháng 10]
- 5 chữ
- 5 chữ cái có chữ cái thứ hai - giúp đỡ trò chơi