Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! Nội dung chính Show
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Transfiguration | sự biến hình |
transhistorical | xuyên lịch sử |
transferability | khả năng chuyển nhượng |
transportations | vận chuyển |
transpositional | chuyển tiếp |
temperateness | ôn hòa |
temporariness | tạm thời |
therapeutically | trị liệu |
telephotography | chụp ảnh từ xa |
territorialize | lãnh thổ |
trustworthiness | đáng tin cậy |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
teleconference | hội nghị từ xa |
transportation | vận chuyển |
transformation | sự biến đổi |
transcendental | siêu việt |
traditionalism | chủ nghĩa truyền thống |
telangiectasia | giãn tĩnh mạch xa |
transmissivity | sự truyền |
territorialism | chủ nghĩa lãnh thổ |
teletypewriter | máy đánh chữ |
traditionalize | truyền thống hóa |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technological | công nghệ |
transcription | phiên mã [sinh học] |
transnational | xuyên quốc gia |
telemarketing | tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic | xuyên Đại Tây Dương |
transgression | sự vi phạm |
thermoplastic | nhựa nhiệt dẻo |
transgendered | chuyển giới |
triangulation | tam giác |
thermonuclear | nhiệt hạch |
thoroughgoing | kỹ lưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
transmission | quá trình lây truyền |
thanksgiving | tạ ơn |
transparency | minh bạch |
troubleshoot | khắc phục sự cố |
tranquillity | yên bình |
thoroughfare | lộ trình |
transduction | chuyển nạp |
technicality | tính kỹ thuật |
thunderstorm | giông |
transfection | chuyển giao |
thermocouple | cặp nhiệt điện |
thermography | nhiệt kế |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
traditional | truyền thống |
transaction | giao dịch |
temperature | nhiệt độ |
theoretical | lý thuyết |
translation | dịch |
therapeutic | trị liệu |
terminology | thuật ngữ |
transparent | trong suốt |
termination | chấm dứt |
translucent | mờ |
transdermal | thẩm thấu qua da |
transfusion | truyền máu |
transformer | máy biến áp |
treacherous | bội bạc |
troublesome | khó khăn |
transmitter | hệ thống điều khiển |
temperament | tính cách |
terrestrial | trên cạn |
territorial | lãnh thổ |
theological | thần học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technology | công nghệ |
throughout | khắp |
themselves | chúng tôi |
tremendous | to lớn |
transition | chuyển tiếp |
television | TV |
threatened | bị đe dọa |
tournament | giải đấu |
thereafter | sau đó |
temptation | sự cám dỗ |
thoughtful | chu đáo |
Fte Theatrical | thuộc sân khấu |
throughput | thông lượng |
turnaround | quay lại |
transplant | cấy |
transcript | bảng điểm |
technician | kỹ thuật viên |
transistor | bóng bán dẫn |
translator | người dịch |
turbulence | nhiễu loạn |
triumphant | đắc thắng |
tomography | chụp cắt lớp |
triangular | hình tam giác |
topography | địa hình |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
therefore | vì thế |
technical | kỹ thuật |
treatment | sự đối xử |
transport | vận chuyển |
tradition | truyền thống |
telephone | điện thoại |
temporary | tạm thời |
technique | kỹ thuật |
territory | lãnh thổ |
terrorist | khủng bố |
trademark | nhãn hiệu |
transform | biến đổi |
testament | di chúc |
treasurer | thủ quỹ |
threshold | ngưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
together | cùng nhau |
training | đào tạo |
thinking | suy nghĩ |
transfer | chuyển khoản |
thousand | nghìn |
teaching | giảng bài |
terminal | thiết bị đầu cuối |
treasury | kho bạc |
tomorrow | ngày mai |
taxation | thuế |
tropical | nhiệt đới |
talisman | bùa hộ mệnh |
typology | phân loại học |
tailored | phù hợp |
traveled | đi du lịch |
thorough | kỹ lưỡng |
thirteen | mười ba |
tracking | theo dõi |
tendency | khuynh hướng |
turnover | doanh số |
terrible | kinh khủng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
through | xuyên qua |
thought | nghĩ |
towards | hướng tới |
traffic | giao thông |
trouble | rắc rối |
teacher | giáo viên |
tonight | tối nay |
typical | điển hình |
turning | quay |
totally | tổng cộng |
telling | nói |
thereby | bằng cách ấy |
telecom | viễn thông |
triumph | chiến thắng |
tourist | khách du lịch |
transit | quá cảnh |
tobacco | thuốc lá |
tactics | chiến thuật |
tribute | cống vật |
tourism | du lịch |
tragedy | bi kịch |
tension | căng thẳng |
theatre | rạp hát |
therapy | trị liệu |
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
though | tuy nhiên | timing | thời gian |
taking | đang lấy | talent | năng lực |
trying | cố gắng | taught | đã dạy |
travel | du lịch | tissue | mô |
twenty | hai mươi | ticket | vé |
target | mục tiêu | tenant | người thuê nhà |
theory | học thuyết | tennis | quần vợt |
twelve | mười hai | timely | hợp thời |
thirty | ba mươi | tender | đấu thầu |
toward | về phía | treaty | hiệp ước |
threat | mối đe dọa | thanks | cảm ơn |
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
their | của chúng | title | tiêu đề |
today | hôm nay | teach | dạy |
three | số ba | theme | chủ đề |
total | toàn bộ | treat | đãi |
taken | lấy | truth | sự thật |
trade | buôn bán | tower | tòa tháp |
times | lần | trend | khuynh hướng |
table | cái bàn | train | xe lửa |
trust | lòng tin | track | theo dõi |
thing | điều | taste | nếm thử |
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
they | bọn họ | told | kể lại |
time | thời gian | term | kỳ hạn |
them | chúng | took | lấy |
team | đội | turn | xoay |
take | lấy | then | sau đó |
than | hơn | type | kiểu |
true | sự thật | thus | do đó |
test | kiểm tra | tell | nói |
talk | nói chuyện | town | thị trấn |
text | bản văn |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
teach | /ti:tʃ/ [v] | dạy |
tend | /tend/[v] | trông nom |
test | /test/ [v] | bài kiểm tra |
touch | /tʌtʃ/ [v] | sờ, mó |
transform | /træns’fɔ:m/ [v] | thay đổi |
treat | /tri:t/ [v] | đối xử |
tune | /tun/ [v] | điệu, giai điệu |
turn | /tə:n/ [v] | quay, xoay |
translate | /træns´leit/ [v] | dịch, biên dịch |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
transparent | /træns´pærənt/ [adj] | trong suốt |
tropical | /´trɔpikəl/ [adj] | nhiệt đới |
twin | /twɪn/ [adj] | sinh đôi |
true | /tru:/ [adj] | đúng, thật |
traditional | /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống |
tough | /tʌf/ [adj] | chắc, bền, dai |
tiring | /´taiəriη/ [adj] | sự mệt mỏi |
threatening | /´θretəniη/ [adj] | sự đe dọa |
thorough | /’θʌrə/ [adj] | cẩn thận, kỹ lưỡng |
thirsty | /´θə:sti/ [adj] | khát, cảm thấy khát |
terrible | /’terəbl/ [adj] | khủng khiếp, ghê sợ |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily | /’tempзrзlti/ [adv] | tạm thời |
terribly | /’terəbli/ [adv] | tồi tệ, không chịu nổi |
therefore | /’ðeəfɔ:[r]/ [adv] | bởi vậy |
thoroughly | /’θʌrəli/ [adv] | kỹ lưỡng |
through | /θru:/ [adv | qua, xuyên qua |
tight | /tait/ [adv] | kín, chặt, chật |
tomorrow | /tə’mɔrou/ [adv] | vào ngày mai |
totally | /toutli/ [adv] | hoàn toàn |
truly | /’tru:li/ [adv] | đúng sự thật |
twice | /twaɪs/ [adv] | hai lần |
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
trip | /trip/ [n] | cuộc dạo chơi |
translation | /træns’leiʃn/ [n] | sự dịch thuật |
traffic | /’træfik/ [n] | sự đi lại |
tradition | /trə´diʃən/ [n] | truyền thống |
travel | /’trævl/ [n] | đi lại, đi du lịch |
trouble | /’trʌbl/ [n] | điều lo lắng, điều muộn phiền |
tube | /tju:b/ [n] | ống, tuýp |
tree | /tri:/ [n] | cây |
tiger | /'taigə/ [n] | con hổ |
tomato | [tə.ˈmɑː.təʊ] [n] | cà chua |
turkey | /ˈtɜːki/ [n] | gà tây |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Tadpole | /’tædpoʊl/ [n] | Nòng nọc |
Toad | /toʊd/ [n] | Con cóc |
Trout | /traʊt/ [n] | Cá hương |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Xem thêm: Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" đầy đủ nhất 2022
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
table | /'teibl/ [n] | cái bàn. |
taxi | /’tæksi/ [n] | xe tắc xi |
thread | /θred/ [n] | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
scissors | /ˈsizəz/ [n] | cái kéo |
tank | /tæŋk/ [n] | thùng, két, bể |
toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
tablespoon | /teIblspu:n/ [n] | thìa canh |
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
5 Thư từ VI thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu với VI. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York
Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent.
Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words starting with VI.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad
letter combinations.
objectivization44nonobjectivisms39provincializing39individualizing36nonobjectivists36substantivizing36disincentivized35objectivisation35paramyxoviruses35civilianization34disincentivizes34divisionalizing34exteroceptivity34ovoviviparously34circumnavigated33hypervigilances33circumnavigates32circumnavigator32viscometrically32cytomegalovirus3144nonobjectivisms39provincializing39individualizing36nonobjectivists36substantivizing36disincentivized35objectivisation35paramyxoviruses35civilianization34disincentivizes34divisionalizing34exteroceptivity34ovoviviparously34circumnavigated33hypervigilances33circumnavigates32circumnavigator32viscometrically32cytomegalovirus31
subjectivizing46hypercivilized39collectivizing38nonobjectivism38nonobjectivity37subjectivising37subjectivistic37conjunctivites36conjunctivitis36provincialized36supercivilized36nonobjectivist35provincializes35nonexclusivity34subjectivities34ultracivilized34unconvincingly34victimizations34civilizational33disincentivize3346hypercivilized39collectivizing38nonobjectivism38nonobjectivity37subjectivising37subjectivistic37conjunctivites36conjunctivitis36provincialized36supercivilized36nonobjectivist35provincializes35nonexclusivity34subjectivities34ultracivilized34unconvincingly34victimizations34civilizational33disincentivize33
objectivizing44subjectivized43subjectivizes42subjectivisms36collectivized35objectivising35objectivistic35overcivilized35civilianizing34collectivizes34incentivizing34provincialize34semicivilized34subjectivised34paramyxovirus33subjectivises33subjectivists33victimization33objectivities32quadrumvirate3244subjectivized43subjectivizes42subjectivisms36collectivized35objectivising35objectivistic35overcivilized35civilianizing34collectivizes34incentivizing34provincialize34semicivilized34subjectivised34paramyxovirus33subjectivises33subjectivists33victimization33objectivities32quadrumvirate32
objectivized41subjectivize41objectivizes40subjectivism35bolshevizing34objectivisms34subjectivity34collectivize33czarevitches33prizegivings33objectivised32subjectivise32subjectivist32vitaminizing32civilianized31exclusivisms31incentivized31objectivises31objectivists31visualizable3141subjectivize41objectivizes40subjectivism35bolshevizing34objectivisms34subjectivity34collectivize33czarevitches33prizegivings33objectivised32subjectivise32subjectivist32vitaminizing32civilianized31exclusivisms31incentivized31objectivises31objectivists31visualizable31
objectivize39objectivism33victimizing33czareviches32objectivity32prizegiving32bolshevized31uncivilized31bolshevizes30exclusivism30objectivise30objectivist30passivizing30quadriviums30quadrumvirs30victimizers30civilianize29exclusivity29incentivize29sempervivum2939objectivism33victimizing33czareviches32objectivity32prizegiving32bolshevized31uncivilized31bolshevizes30exclusivism30objectivise30objectivist30passivizing30quadriviums30quadrumvirs30victimizers30civilianize29exclusivity29incentivize29sempervivum29
jarovizing35czarevitch31civilizing30victimized30activizing29bolshevize29quadrivium29quadrumvir29victimizer29victimizes29divinizing28viziership28avianizing27civilizers27passivized27vitalizing27vitaminize27convolving26effluviums26hacktivism2635czarevitch31civilizing30victimized30activizing29bolshevize29quadrivium29quadrumvir29victimizer29victimizes29divinizing28viziership28avianizing27civilizers27passivized27vitalizing27vitaminize27convolving26effluviums26hacktivism26
jarovized32jarovizes31czarevich30vizcachas30avizandum28victimize28civilized27slivovitz27tzarevich27activized26civilizer26civilizes26myxoviral26myxovirus26activizes25commoving25divinized25effluvium25impluvium25joviality2532jarovizes31czarevich30vizcachas30avizandum28victimize28civilized27slivovitz27tzarevich27activized26civilizer26civilizes26myxoviral26myxovirus26activizes25commoving25divinized25effluvium25impluvium25joviality25
jarovize30vizcacha29civilize25jovially25activize24jovialty24lixivium24vizoring24divinize23poxvirus23vizarded23aquavits22avianize22cervixes22chivvied22vincibly22vinculum22vitalize22vixenish22vizirial2230vizcacha29civilize25jovially25activize24jovialty24lixivium24vizoring24divinize23poxvirus23vizarded23aquavits22avianize22cervixes22chivvied22vincibly22vinculum22vitalize22vixenish22vizirial22
schvitz25exuvium23vixenly22aquavit21qiviuts21victrix21vivific21vizards21vizored21vizslas21exuvial20jiviest20luvving20peccavi20pyruvic20viffing20viziers20akvavit19bevvied19bivvied1925exuvium23vixenly22aquavit21qiviuts21victrix21vivific21vizards21vizored21vizslas21exuvial20jiviest20luvving20peccavi20pyruvic20viffing20viziers20akvavit19bevvied19bivvied19
jiving22shvitz21cervix20jovial20juvies20qiviut20vizard20vizsla20jivier19vivify19vizier19vizirs19vizors19exuvia18vixens18gyving17pelvic17viffed17viking17vivace1722shvitz21cervix20jovial20juvies20qiviut20vizard20vizsla20jivier19vivify19vizier19vizirs19vizors19exuvia18vixens18gyving17pelvic17viffed17viking17vivace17
juvie19vizir18vizor18vieux17vixen17civic15viffs15kevil14viewy14vivid14bovid13cavil13civil13clavi13covin13mavin13molvi13pavid13pavin13vibed1319vizir18vizor18vieux17vixen17civic15viffs15kevil14viewy14vivid14bovid13cavil13civil13clavi13covin13mavin13molvi13pavid13pavin13vibed13
viva12vive12vivo12vibe11vice11vici11view11vims11viny11viga10vigs10vill10avid9divi9evil9nevi9vial9vide9vids9vied912vive12vivo12vibe11vice11vici11view11vims11viny11viga10vigs10vill10avid9divi9evil9nevi9vial9vide9vids9vied9
vim10vip10vig9vid8vin8via7vie7vis710vip10vig9vid8vin8via7vie7vis7
© 2022 Bản quyền: Word.tips
Những từ nào có vi trong họ?
constructivism..
constructivism..
conjunctivitis..
circumnavigate..
transmissivity..
bougainvillaea..
vitellogenesis..
overprivileged..
photoengraving..
Một từ 5 chữ cái bắt đầu bằng VI là gì?
Một số từ 5 chữ cái thường được sử dụng bắt đầu bằng VI là virus, video, virus, thị thực, dây leo, quan điểm, vixen, v.v.virus, video, viral, visas, vines, views, vixen, etc.
Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng V?
5 Từ chữ bắt đầu bằng V..
vacas..
vacay..
vacua..
vagal..
vague..
vagus..
vails..
vairs..
Những từ nào có IV trong họ?
underprivileged..
underprivileged..
anticompetitive..
uncommunicative..
undemonstrative..
electronegative..
incommunicative..
electropositive..
antivivisection..
Người tìm từ
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Hãy xem bên dưới để biết một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với LA cùng với tiếng xáo trộn trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè. Chúc may mắn với trò chơi của bạn!
5 chữ cái
Lazzizzi
Lazzozzo
lanhlaxy
GLAZYlazy
ngọn lửalaze
quảng trườnglaza
Qiblala
aflajlaj
falajlaj
bong tróclaky
Kem phủ lên bánhlaze
Jhalala
lỏng lẻoxly
Loudingzed
xylanlan
Boxlala
búng taylack
Flafflaff
Hấp dẫnlawy
jalaplap
Jelablab
Lapjepje
Lazarzar
chaozes
Lazoszos
Malaxlax
Quilala
Talaqlaq
Zilaslas
Zillala
màu đenlack
Blafflaff
Bylawlaw
Clacklack
Ngnglamy
Galaxlax
Kulaklak
laybyyby
Phylala
placklack
tiếng kêulach
vảylake
flakslaks
TIẾT KIỆMlamm
hônglank
bình giữ nhiệtlask
Khulala
Kwelala
lakhskhs
Lambymby
- Trước
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Tiếp theo
- Cuối
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Người tìm từ
- Điều khoản sử dụng
- Chính sách bảo mật
- Nhận xét
- Quảng cáo với chúng tôi
Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệmTất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.
Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí
Bấm để thêm một chữ cái thứ ba
Bấm để xóa chữ cái cuối cùng
Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 2 & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical All by size 2 3
4 5 6 7 8
9 10 11 12
13 14 15
Có 437 từ năm chữ cái chứa LA
Aflaj Agila Akela Alaap Alack Alamo Aland Alane Alang Alans Alant Alapa Alaps ALALY ALATE ALAYS ALLAY ALULA AMLAS ANLAS ASYLA ATLAS Blatt Blaud Blawn Blaws Blays Blaze Bolar Bolas Boyla Bulla Bylaw Calla Cella Chela Chola Clach Clack Clad Eland elans elate falaj fella filar flabs flac Glaze Glazy Gulag Gulas Gulas Gusla Halal Hilar Holla Hulas Hylas Idola Inlay Inula Jalap Jelab Jhal A KALAM KIBLA KLANG KLAPS KOALA KOLAS KULAK KULAN KULAS KWELALAARILABDALABEL LABIALABISLABOR LABRA LACED LACER LACESLACETLACEY LACKS LADED LADEN LADER LADES LADLELAERSLAEVO LAGAN LAGER LAHAR LAICH LAICSLAIDSLAIGHLAIKA LAIKSLAIRD LAIRSLAIRYLAITH LAITY LAKED LAKER LAKES LAKHSLAKIN LAKSA LALDYLALLS LAMAS LAMBS LAMBY LAMED LAMER LAMES LAMIALAMMYLAMPS LANAILANASLANCELANCH LANDELANDS LANESLANKSLANKYLANTSLAPEL LAPIN LAPISLAPJELAPSE LARCH LARDS LARDY LAREE LARES LARGE LARGO LARIS LARKS LARKYLARNSLARUM LARVA LASED LASER LASES LASSI LASSOLASSULASTSLATAHLATCH LATED LATEN LATER LATEX LATHE LATHI LATHS LATHY LATKE LATTE LAUANLAUCHLAUDSLAUFSLAUGHLAUNDLAURA LAVAS LAVED LAVER LAVESLAVRALAWEDLAWER LAWIN LAWKSLAWNS LAWNY LAXER LAXES LAXLY LAYED LAYER LAYIN LAYUP LAZAR LAZED LAZESLAZOS LAZZI LAZZO LILAC LLAMA LLANO MALAM MALAR MALAS Malax melas molal molas molla moola mulla mylar nabla nalas nalla nulla nyala oflag ollas ollav omlah onlay palas pala pelas pelas pepla phyla pilaf Pilaw Plaas Place Plack Plage kẻ sọc plain plait máy bay Plan kế hoạch thực vật plap plash plasm plast mảng platy playa chơi plaza polar pula pulas qibla thư giãn rơle rolag salad sala selah sella shola sigla Tát slart slash slate slats slaty nô lệ slaws giết solah solan solar solas splay stela tabla Talak Talar Talas Telae Tesla Tilak Tolan Tolar TolasLAJ AGILA AKELA ALAAP ALACK ALAMO ALAND ALANE ALANG ALANS ALANT ALAPA ALAPS ALARM ALARY ALATE ALAYS ALLAY ALULA AMLAS ANLAS ASYLA ATLAS AULAS BALAS BELAH BELAR BELAY BLABS BLACK BLADE BLADS BLADY BLAER BLAES BLAFF BLAGS BLAHS BLAIN BLAME BLAMS BLAND BLANK BLARE BLART BLASE BLASH BLAST BLATE BLATS BLATT BLAUD BLAWN BLAWS BLAYS BLAZE BOLAR BOLAS BOYLA BULLA BYLAW CALLA CELLA CHELA CHOLA CLACH CLACK CLADE CLADS CLAES CLAGS CLAIM CLAME CLAMP CLAMS CLANG CLANK CLANS CLAPS CLAPT CLARO CLART CLARY CLASH CLASP CLASS CLAST CLATS CLAUT CLAVE CLAVI CLAWS CLAYS COALA COLAS DELAY DOBLA DOULA ECLAT ELAIN ELAND ELANS ELATE FALAJ FELLA FILAR FLABS FLACK FLAFF FLAGS FLAIL FLAIR FLAKE FLAKS FLAKY FLAME FLAMM FLAMS FLAMY FLANK FLANS FLAPS FLARE FLARY FLASH FLASK FLATS FLAWN FLAWS FLAWY FLAXY FLAYS GALAH GALAS GALAX GILAS GLACE GLADE GLADS GLADY GLAIK GLAIR GLAMS GLAND GLANS GLARE GLARY GLASS GLAUM GLAUR GLAZE GLAZY GULAG GULAR GULAS GUSLA HALAL HILAR HOLLA HULAS HYLAS IDOLA INLAY INULA JALAP JELAB JHALA KALAM KIBLA KLANG KLAPS KOALA KOLAS KULAK KULAN KULAS KWELA LAARI LABDA LABEL LABIA LABIS LABOR LABRA LACED LACER LACES LACET LACEY LACKS LADED LADEN LADER LADES LADLE LAERS LAEVO LAGAN LAGER LAHAR LAICH LAICS LAIDS LAIGH LAIKA LAIKS LAIRD LAIRS LAIRY LAITH LAITY LAKED LAKER LAKES LAKHS LAKIN LAKSA LALDY LALLS LAMAS LAMBS LAMBY LAMED LAMER LAMES LAMIA LAMMY LAMPS LANAI LANAS LANCE LANCH LANDE LANDS LANES LANKS LANKY LANTS LAPEL LAPIN LAPIS LAPJE LAPSE LARCH LARDS LARDY LAREE LARES LARGE LARGO LARIS LARKS LARKY LARNS LARUM LARVA LASED LASER LASES LASSI LASSO LASSU LASTS LATAH LATCH LATED LATEN LATER LATEX LATHE LATHI LATHS LATHY LATKE LATTE LAUAN LAUCH LAUDS LAUFS LAUGH LAUND LAURA LAVAS LAVED LAVER LAVES LAVRA LAWED LAWER LAWIN LAWKS LAWNS LAWNY LAXER LAXES LAXLY LAYED LAYER LAYIN LAYUP LAZAR LAZED LAZES LAZOS LAZZI LAZZO LILAC LLAMA LLANO MALAM MALAR MALAS MALAX MELAS MOLAL MOLAR MOLAS MOLLA MOOLA MULLA MYLAR NABLA NALAS NALLA NULLA NYALA OFLAG OLLAS OLLAV OMLAH ONLAY PALAS PALAY PALLA PELAS PEPLA PHYLA PILAF PILAO PILAR PILAU PILAW PLAAS PLACE PLACK PLAGE PLAID PLAIN PLAIT PLANE PLANK PLANS PLANT PLAPS PLASH PLASM PLAST PLATE PLATS PLATY PLAYA PLAYS PLAZA POLAR PULAO PULAS QIBLA RELAX RELAY REPLA ROLAG SALAD SALAL SCALA SELAH SELLA SHOLA SIGLA SLABS SLACK SLADE SLAES SLAGS SLAID SLAIN SLAKE SLAMS SLANE SLANG SLANK SLANT SLAPS SLART SLASH SLATE SLATS SLATY SLAVE SLAWS SLAYS SOLAH SOLAN SOLAR SOLAS SPLAT SPLAY STELA TABLA TALAK TALAQ TALAR TALAS TELAE TESLA TILAK TOLAN TOLAR TOLAS UHLAN ULAMA ULANS UNLAW UNLAY UPLAY UVULA VELAR VILLA VIOLA VOILA VOLAE VOLAR WALLA XYLAN YCLAD YULAN ZILAS ZILLA
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.
Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:
- Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 1142 từ English Wiktionary: 1142 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: 394 từ
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 575 từ
- Scrabble bằng tiếng Ý: 344 từ