5 chữ cái với ega ở giữa năm 2022

Âm câm “u”

  • Thường bị câm khi đứng trước chữ “g” và sau nguyên âm:

Colleague [/ˈkɒl ig/]: đồng nghiệp

Her work is highly esteemed by all her colleagues: Công việc của cô ấy được đánh giá cao bởi tất cả các đồng nghiệp của cô ấy.

Guard [/gɑrd/]: bảo vệ

There are guards on the door to keep out undesirables: Có bảo vệ ở cửa để ngăn chặn những kẻ xấu.

Guest [/gɛst/]: khách

150 guests were invited to the wedding; 150 khách được mời đến dự đám cưới.

Guide [/gaɪd/]: hướng dẫn

He has written a fully comprehensive guide to Rome: Anh ấy đã viết một hướng dẫn toàn diện đầy đủ về Rome.

Guitar [/gɪˈtɑr/]: đàn ghi-ta

He sat on the grass, strumming his guitar: Anh ấy ngồi trên cỏ, gảy đàn ghi ta.

Guess [/gɛs/]: dự đoán

On the last question, she guessed right: Ở câu hỏi cuối cùng, cô ấy đã đoán đúng.

  • Chữ u có thể là âm câm trong cụm ‘ui’

Biscuit [/ˈbɪskɪt/]: bánh quy

We had tea and biscuits at half past three: chúng tôi đã dùng trà và bánh lúc 3 giờ rưỡi.

Build [/bɪld/]: xây dựng

They’re building new houses by the river: Học đang xây những ngôi nhà mới bên sông.

Âm câm “v”

Hiếm khi có từ chữ “v” không được phát âm, và từ cũng không thông dụng. Về cơ bản bạn sẽ phát âm chữ “v”, ngoại trừ một số trường hợp rất, cực, vô cùng hiếm.

Âm câm “w”

  • Khi chữ “w” đứng cuối từ

Window [/ˈwɪndoʊ/]: cửa sổ

He caught me staring out of the window: Anh ấy bắt gặp tôi nhìn chăm chú ra ngoài cửa sổ.

Widow [/ˈwɪdoʊ/]: góa phụ

She is a member of a benevolent society for sailors’ widows: Cô ấy là thành viên của một tổ chức từ thiện dành cho những góa phụ của các thủy thủ.

Yellow [/ˈyɛloʊ/]: màu vàng

You should wear more yellow – it suits you: Bạn nên mặc nhiều màu vàng hơn, nó phù hợp với bạn.

  • Khi đứng trong cụm ‘wr’

Write [/raɪt/]: viết

She hasn’t written to me recently: Gần đây cô ấy không viết thư cho tôi.

Wrong [/rɔŋ/]: sai

Three of your answers were wrong: 3 trong số các câu trả lời của bạn đã sai

  • Khi đứng trong từ bắt đầu bằng “who-’’

Who [/hu/]: ai

Who have you invited to the party? Bạn đã mời ai tới dự bữa tiệc?

Whoever [/huˈɛv ər/]: bất cứ ai

There’s a reward for whoever finishes first: Có phần thưởng cho bất cứ ai hoàn thành đầu tiên.

Whole [/hoʊl/]: trọn

I spent the whole day cleaning: Tôi đã dành trọn cả ngày để dọn dẹp.

  • Một số từ ngoại lệ thường gặp:

Sword [/sɔrd /]: thanh kiếm

Japanese swords are famous because they are very sharp and strong: Kiếm của người Nhật nổi tiếng vì chúng rất sắc bén và mạnh mẽ.

Two [/tu/]: số 2

Asia and Africa are the two biggest continents: Châu Á và châu Phi và 2 châu lục lớn nhất

Answer [/ ˈæn sər/]: câu trả lời

I’ve just asked him but there was no answer: Tôi vừa hỏi anh ấy nhưng không có câu trả lời.

Âm câm “x”

Hiếm khi có từ chữ “x” không được phát âm, và từ cũng không thông dụng. Về cơ bản bạn sẽ phát âm chữ “x”, ngoại trừ một số trường hợp rất, cực, vô cùng hiếm như:

Bordeaux [/bɔrˈdoʊ/]: rượu vang bóoc – đô

They’ve got several nice Bordeaux in stock: Họ có một vài loại rượu Bordeaux ngon ở trong kho.

Âm câm “y”

Hiếm khi có từ chữ “y” không được phát âm, tuy nhiên, có một số ngoại lệ lại là từ vựng được sử dụng tương đối nhiều. Do đó, bạn nên chú ý 1 chút khi gặp những từ này:

Prayer /prɛər/: lời cầu nguyện

I found her kneeling in prayer at the back of the church: Tôi đã nhìn thấy cô ấy đang quỳ gối cầu nguyện ở phía sau nhà thờ.

Mayer /mɛər/ [hoặc / mɛiər/]: thị trưởng

He’s the mayer of the new town: ông ấy là thị trưởng của khu phố mới

Âm câm “z”

Hiếm khi có từ chữ “z” không được phát âm, và từ cũng không thông dụng. Về cơ bản bạn sẽ phát âm chữ “z”, ngoại trừ một số trường hợp rất, cực, vô cùng hiếm như:

Laissez-faire [/ˌlɛs eɪˈfɛər/]: tự do kinh tế

Laissez-faire is an economic philosophy of free-market capitalism that opposes government intervention: Laissez-faire là một triết lý kinh tế học tự do tư bản, chống lại sự can thiệp của nhà nước

Tác giả: Quang Nguyễn

Bài viết đăng trên vnexpress.net: âm câm trong tiếng Anh

Chủ Đề