5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

Lầu 5, 387-389 Hai Bà Trưng Quận 3 TP HCM

Công Ty Cổ Phần Phát Hành Sách TP HCM - FAHASA

60 - 62 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM, Việt Nam

Fahasa.com nhận đặt hàng trực tuyến và giao hàng tận nơi. KHÔNG hỗ trợ đặt mua và nhận hàng trực tiếp tại văn phòng cũng như tất cả Hệ Thống Fahasa trên toàn quốc.

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

Để dạy bé học bảng chữ cái tiếng Việt không khó nhưng đòi hỏi gia đình phải kiên nhẫn, đồng hành trong quá trình con tập đọc. Vì bảng chữ cái cần sự diễn đạt ngôn từ, câu chữ tự nhiên. Và bài viết này sẽ hỗ trợ ba mẹ có thể dạy trẻ con học bảng chữ cái một cách tốt hơn nhé! 

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Bảng chữ cái tiếng Việt bao gồm những gì?

Hiện nay, bảng chữ cái tiếng Việt đã được đơn giản hóa các ký tự và phát âm. Điều đó giúp cho việc học chữ và tập đọc của các bé đã được dễ dàng hơn.

Ngoài ra, bảng chữ cái được xem là nền tảng đầu tiên của việc học tiếng Việt, hỗ trợ cho bé dễ tiếp thu, kích thích trí tò mò khiến trẻ ham đọc và học thêm nhiều từ vựng mới. 

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

Bảng chữ cái tiếng Việt có bao nhiêu chữ? Cấu tạo của bảng chữ cái được quy định bởi Bộ Giáo Dục, bao gồm 29 chữ cái, số lượng chữ cái tương đối nên không gây khó khăn trong việc ghi nhớ của trẻ. Được phân thành 2 loại: Viết hoa và viết thường. Cụ thể như sau:

  • 12 nguyên âm đơn: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y. Trong đó, ă và â không đứng một mình, cần chú ý khẩu hình miệng, vị trí đặt lưỡi khi phát âm.
  • 17 phụ âm đơn: b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x.
  • 7 nguyên âm đôi: ia, yê, iê, ua, uô, ươ, ưa.
  • 9 phụ âm ghép: ph, th, tr, ch, gi, nh, ng, kh, gh. Cụ thể như sau:
  • Phụ âm ph có trong từ: phương pháp, phờ phạc,...
  • Phụ âm th có trong từ: thẳng thắn, thật thà,...
  • Phụ âm tr có trong từ: trúc, tre,...
  • Phụ âm ch có trong từ: che chở, cha,...
  • Phụ âm gi có trong từ: giúp, giảng,...
  • Phụ âm nh có trong từ: nhẹ nhàng, nhộn nhịp,...
  • Phụ âm ng có trong từ: ngọt ngào, ngu ngốc,...
  • Phụ âm kh có trong từ: khuyến khích, không,...
  • Phụ âm gh có trong từ: ghe, ghế,...

Ngoài ra, còn có phụ âm ghép bằng 3 ký tự. Đó là phụ âm Ngh có trong từ: nghề nghiệp,...

Các phương pháp dạy bé học bảng chữ cái tiếng Việt

Các ba mẹ thường hay lo lắng không biết cách dạy con học chữ cái thế nào, vì khi đó trẻ thường không có hứng thú học, mau quên, khó tập trung,... Một phần là do ba mẹ đã dạy trẻ sai cách, ép buộc con học theo các quy tắc khắc nghiệt,...

Hãy để trẻ tự phát triển trí não, nhận diện được các mặt chữ theo các phương pháp sau:

Dạy bé học chữ cái bằng cách rèn luyện cho bé có thói quen học tập từ nhỏ

Để giúp việc học tập của bé trở nên cải thiện, ba mẹ hãy bắt đầu tập cho bé những thói quen cơ bản như việc: Kiên trì, tập trung. Bên cạnh đó, tạo cho trẻ sự hứng thú khi học chữ, chẳng hạn cho bé chơi các trò chơi về sắp xếp chữ cái, trang trí bảng chữ cái tiếng Việt, tạo một góc học tập mà bé thích,...

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

Cách dạy bé học chữ cái này mang lại ưu điểm tối ưu như: Tạo thói quen cho bé học tập nghiêm túc, có thể  quản lý thời gian cá nhân, giúp việc dạy con học bảng chữ cái tiếng Việt trở nên nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, đối với những trẻ hiếu động, không kiên trì thì ba mẹ cần phải kiên nhẫn nhiều hơn. 

Sử dụng ứng dụng học VMonkey dạy bé học bảng chữ cái nhanh và nhớ lâu

Nếu ba mẹ mong muốn tìm một ứng dụng học phù hợp, có thể giúp bé tiếp thu khi dạy trẻ học bảng chữ cái. VMonkey là ứng dụng đáp ứng được nhu cầu ấy, mang đến chương trình học chất lượng cao giúp bé nắm vững nền tảng tiếng Việt vững chắc.

Với 3 học phần tiếp cận trẻ trên nhiều phương diện, bao gồm: Hơn 700 câu truyện tranh, 300+ sách nói chọn lọc cùng với chương trình học vần bám sát sách giáo khoa. VMonkey trang bị tốt các kiến thức nền tảng để dạy bé học bảng chữ cái tiếng Việt mới nhất.

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

Thông qua VMonkey, ba mẹ có thể vừa tiết kiệm thời gian dạy trẻ học, vừa giúp bé xây dựng nền tảng tiếng Việt nhanh chóng, nhớ mặt chữ, phát âm chuẩn, tăng cường sự hiểu biết và nhận thức của bé.

Đáp ứng được mọi nhu cầu để trẻ học tiếng Việt tốt hơn, vì thế VMonkey là ứng dụng học có tốn phí. Tuy nhiên, chỉ với mức phí vài nghìn đồng mỗi ngày lại giúp ba mẹ có thể dạy trẻ học bảng chữ cái tiện lợi hơn. 

HỌC THỬ VMonkey ngay: TẠI ĐÂY.

Đừng ép trẻ luôn phải phát âm chuẩn

Việc ba mẹ mong muốn con mình luôn đọc chuẩn, nhớ lâu là điều tất yếu. Tuy nhiên, đừng đặt những sự mong muốn ấy thành áp lực khi bé chỉ mới bắt đầu tập đọc.

Thay vào đó, hãy dạy trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt đơn giản chỉ cần để bé đọc một cách tự nhiên theo sự hiểu biết của trẻ, sau đó chúng ta sẽ điều chỉnh từ từ.

Với phương pháp này giúp bé có hứng thú trong quá trình học chữ, tự tin luyện đọc, luyện viết. Và khi bé phát âm sai, chúng ta dễ dàng chỉnh sửa giúp khả năng phát âm của trẻ hoàn thiện hơn.

Trái lại, nếu ba mẹ quá lỏng lẻo trong việc dạy bé học tiếng Việt, trẻ sẽ không sợ, gây mất tập trung và khó có thể học nhanh bảng chữ cái.

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

Xem thêm: Dạy bé viết chữ a trong tiếng Việt đúng cách không phải bố mẹ nào cũng biết

Học huộc bảng chữ cái dễ dàng thông qua “Vừa đọc, vừa viết”

Ưu điểm của phương pháp này là kích thích trí não giúp trẻ nhớ lâu hơn. Vì thế, các ba mẹ hãy cho trẻ đánh vần chữ cái đó ra và ghi lại, sau khi đã học xong chữ cái đó, mẹ có thể kiểm tra lại và chuyển sang học chữ khác. 

Tuy nhiên, phương pháp này sẽ đòi hỏi ba mẹ cần kiên nhẫn dành thời gian để dạy bé học bảng chữ cái tiếng Việt. Chúng ta có thể biến thời gian học tập thành những khoảnh khắc vui vẻ, đọc sách hay kể chuyện cho bé nghe để bé dần yêu thích các con chữ hơn.

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

Cách dạy bé học chữ cái nhanh thuộc bằng cách học chữ thường trước, chữ hoa sau

Các chuyên gia luôn đưa ra lời khuyên nên dạy trẻ em học bảng chữ cái tiếng Việt in thường trước khi học in hoa. Vì phương pháp này sẽ giúp bé nhớ lâu, phản ứng nhanh, rèn luyện kỹ năng tập đọc tốt hơn.

Đây là phương pháp khá phổ biến được các giáo viên áp dụng tại trường. Do vậy, các cha mẹ có thể cho con mình học chữ thường trước. 

Tuy vậy, khi bắt đầu dạy trẻ học và viết bảng chữ cái có thể sẽ hơi gian nan và khó khăn vì trẻ chưa quen với việc tập trung vào học. Với cách này, các ba mẹ hãy cố gắng hướng dẫn, chỉ dạy trẻ viết đúng, chỉnh sửa những chữ sai và quan tâm trẻ nhiều hơn.

Dành thời gian đọc sách hoặc kể chuyện cho bé nghe

Việc đọc sách hay kể chuyện cho bé nghe hàng ngày tạo sự liên kết giữa ba mẹ và con cái, ngoài ra còn cung cấp thêm các thông tin hữu ích, dạy con thông qua các con chữ. Đây cũng là cách dạy trẻ Mầm non học chữ cái được nhiều mẹ áp dụng. 

Xây dựng thói quen kể chuyện mỗi tối trước khi ngủ sẽ bồi đắp thêm tình yêu của bé với sách. Bên cạnh đó, nên lựa chọn những quyển sách, câu chuyện phù hợp với lứa tuổi để con có thể tiếp cận dễ dàng hơn.

Đây là khoảng thời gian mà bé sẽ học nhiều thứ, hãy tạo hứng thú và niềm đam mê cho trẻ. Một vài lời động viên, khuyến khích trẻ tập đọc để có thể tự hiểu các câu chuyện mà bản thân yêu thích mà không cần sự trợ giúp của ba mẹ.

Tuy nhiên, cách này sẽ cực kì hữu hiệu nếu ba mẹ không bận rộn và dành thời gian nhất định cho con cái.

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

Gắn chữ cái với mỗi hình ảnh có liên quan

Nếu chỉ học mỗi chữ cái thì sẽ nhàm chán, trẻ dễ lười học, vì thế các ba mẹ có thể tìm những cuốn sách mà bảng chữ cái gắn với những hình ảnh sinh động, màu sắc và bằng cách dạy từng chữ kết hợp chỉ tay vào hình ảnh.

Biện pháp này còn giúp trẻ nhớ nhanh và lâu nhờ sự liên tưởng hình ảnh, kích thích thị giác và khả năng ghi nhớ của bé.  Tuy nhiên, ba mẹ cần dành thời gian để vừa tìm những hình ảnh đơn giản hóa vừa phù hợp với chữ cái để trẻ dễ nhớ.

Ngoài tìm sách, ba mẹ có thể để bé vẽ, tự trang trí cho chữ cái mà bản thân trẻ vừa học, tạo sự hứng thú học tập cho trẻ.

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

Cùng chơi với trẻ 

Cùng chơi với trẻ là cách dạy bé học thuộc bảng chữ cái tiếng Việt vô cùng hiệu quả. Với phương pháp vừa học vừa chơi này sẽ giúp trẻ thích thú với các con chữ mà còn đem lại sự thoải mái khi trẻ học.

Ưu điểm của phương pháp này là ba mẹ có thể tận dụng mọi thời gian, mọi không gian để dạy bé hoặc ôn lại kiến thức cho trẻ luyện đọc tốt hơn.

Tuy vậy, ba mẹ phải luôn biết cách dạy con học tiếng Việt ở mọi nơi như: ở ngoài đường, ở siêu thị, ở nhà,... Việc vận dụng nhiều không gian để dạy trẻ học thì bảng chữ cái sẽ không còn là điều quá khó với con mình.

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

Hướng dẫn bé tập đọc ở mọi lúc, mọi nơi

Cho trẻ làm quen dần với tiếng Việt bằng cách thực hành ở mọi nơi. Tạo điều kiện để bé tiếp thu tốt sẽ rất thuận lợi cho việc dạy trẻ con học bảng chữ cái.

Vì việc trau dồi kiến thức và rèn luyện không chỉ ở trên bàn học giúp con mình có khả năng ứng dụng thực tế cao, đem lại việc học tập hiệu quả.

Nhưng ba mẹ vẫn luôn phải biết cách dạy trẻ học chữ cái bằng cách vận dụng khéo léo việc học vào cuộc sống của trẻ. Vì nếu ép trẻ học quá nhiều sẽ gây nên những áp lực, mệt mỏi cho bé. Hãy để bé làm quen với bảng chữ cái một cách nhẹ nhàng, từ từ mà chất lượng.

Dạy bé học từ những bài hát thiếu nhi

Trên các trang mạng Internet, bài hát thiếu nhi đang được phổ biến rất nhiều. Các ba mẹ có thể áp dụng điều đó vào cách dạy trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt, chẳng hạn cho bé nghe những bài hát đơn giản, thú vị như: O tròn như quả trứng gà, ô thì đội mũ, ơ thì có râu,...

Dựa vào việc học chữ qua bài hát giúp trẻ nhớ lâu hơn vì ưu điểm là nó có thể nhắc đi nhắc lại nhiều lần nhưng không gây nhàm chán hay quá khô khan với trẻ.

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

Những ca từ, nhịp điệu sẽ dễ dàng đi vào nhận thức và giúp việc học trở nên dễ dàng hơn. Nhưng không phải bài hát nào cũng tốt, hãy luôn quan sát và cho trẻ nghe những bài hát thiếu nhi phù hợp với độ tuổi của con.

Vì bây giờ có rất nhiều bài hát tràn lan gây ảnh hưởng xấu, vô tình biến cách dạy trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt trở nên khó khăn hơn.

Kết luận

Trên đây là một số phương pháp dạy bé học bảng chữ cái tiếng Việt hiệu quả đang được hàng triệu phụ huynh áp dụng. Qua đó có thể thấy, việc dạy bé học chữ không đơn giản nếu như không có phương pháp phù hợp. Mong rằng qua bài viết này, bố mẹ sẽ tìm được sự lựa chọn tốt nhất cho con mình. 

Quảng cáo

Tổng quát

  • 1 từ 5 chữ cái với Tre trong chúng (hộp màu vàng Wordle) 5-letter words with TRE in them ( Wordle Yellow Box )
  • 2 tre ở bất kỳ vị trí nào: 5 từ chữ TRE at Any position: 5 Letter words

Bị mắc kẹt với các từ năm chữ cái với các chữ tre trong chúng ở bất kỳ vị trí nào? Nếu bạn đã thử từng từ mà bạn biết thì bạn đang ở đúng nơi. Ở đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 5 chữ cái với các chữ cái T, R và E (ở bất kỳ vị trí nào). Don Tiết lo lắng nếu bạn đang đối mặt với một thời gian khó khăn để tìm từ vì thiếu từ vựng. Bạn có thể khám phá các từ mới ở đây để bạn có thể giải quyết vấn đề 5 chữ cái của mình một cách dễ dàng. Wordle phát hành các từ mới hàng ngày. Người dùng có thể chơi trò chơi này bằng cách chấp nhận thử thách để giải câu đố. Đây là một trong những trò chơi hay nhất để thực hành não. Trò chơi Wordle đang trở nên phổ biến từng ngày bởi vì đây là một trò chơi hài hước và với niềm vui, người dùng cũng đang có được một số kiến ​​thức và học hỏi những từ mới.

Từ 5 chữ cái với tre trong chúng (hộp màu vàng)

Nếu bạn đang giải quyết Wordle Newyork và có các chữ cái trong các hộp màu vàng thì bạn đang ở đúng nơi. Trước khi kiểm tra danh sách từ, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle. Nó đột nhiên trở nên phổ biến trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ tuổi teen đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này. Sau đây là danh sách tất cả các từ có chữ cái Tre Tre trong trò chơi Word Word 5 chữ cái.list of all the words having the letters “tre” in the 5 letter wordle word game.

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022

Dưới đây là các từ có độ dài 5 có các chữ cái T.R.E ở bất kỳ vị trí nào. Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử cuối cùng

Quảng cáo

  1. sau
  2. báo động
  3. thay đổi
  4. Đua
  5. mũ nồi
  6. bến
  7. vũ phu
  8. Phục vụ
  9. thùng
  10. rón rén
  11. đỉnh
  12. răn đe
  13. Trái đất
  14. người ăn
  15. đầu tiên
  16. đi vào
  17. lối vào
  18. cương cứng
  19. phun trào
  20. este
  21. ether
  22. gắng sức
  23. thêm
  24. sở trường
  25. vỉ lò sưởi
  26. Tuyệt
  27. chào
  28. ghét
  29. trái tim
  30. trơ
  31. chôn cất
  32. giận dữ
  33. sau
  34. công lao
  35. Mét
  36. tàu điện
  37. khác
  38. rái cá
  39. Bên ngoài
  40. công khai
  41. phản ứng
  42. phản bác
  43. RECUT
  44. Tái trang bị
  45. nhiệm vụ được giao
  46. cài lại
  47. retch
  48. retro
  49. thử lại
  50. đinh tán
  51. tuyến đường
  52. nhìn chằm chằm
  53. chỉ đạo
  54. đuôi tàu
  55. cửa hàng
  56. người nhận
  57. Tamer
  58. côn
  59. nước mắt
  60. kỳ hạn
  61. TERRA
  62. TERSE
  63. của chúng
  64. ở đó
  65. số ba
  66. ném
  67. con hổ
  68. hẹn giờ
  69. tòa tháp
  70. dấu vết
  71. buôn bán
  72. bước đi
  73. điều trị
  74. xu hướng
  75. Bộ lạc
  76. Trice
  77. đã thử
  78. lòng
  79. Trite
  80. trope
  81. trove
  82. ngừng bắn
  83. trung thực
  84. củ
  85. thốt ra
  86. cử tri
  87. nước
  88. đấu tranh
  89. viết
  90. đã viết

Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng. Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách. Don Tiết cần cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ này với các chữ cái bị đặt không đúng chỗ (T, R và E) trong đó. Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn. Trên đây là danh sách tất cả các từ riêng lẻ tồn tại trên thế giới với các chữ cái Tre ở một vị trí ngẫu nhiên. Nếu bạn có bất kỳ truy vấn nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.

Quảng cáo

5 chữ cái với các chữ cái t r e năm 2022
Một danh sách các từ có chứa tre và các từ có tre trong đó. Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn. Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng Tre và các từ bắt đầu bằng Tre.words that contain Tre, and words with tre in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with tre, and words that start with tre.

Tre không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với Tre
  • 11 chữ cái với tre
  • 10 chữ cái với Tre
  • Từ 9 chữ cái với tre
  • 8 chữ cái với tre
  • 7 chữ cái với Tre
  • Từ 6 chữ cái với tre
  • 5 chữ cái với tre
  • Từ 4 chữ cái với tre
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có tre

Những từ ghi điểm cao nhất với Tre

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với Tre, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với TreĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
rung rinh14 16
bestrew12 13
peytrel12 13
trekked16 16
sọc14 13
vô cùng16 17
Putrefy15 16
Quatres16 17
cực đoan16 17
trekker15 15

710 từ Scrabble có chứa tre

11 từ chữ với Tre

  • adultresses12
  • arbitresses13
  • aviatresses14
  • backstreets19
  • backstretch24
  • bloodstream16
  • buttressing14
  • chartreuses16
  • conductress16
  • contredanse14
  • contretemps17
  • distressful15
  • distressing13
  • downtrended17
  • electresses13
  • enchantress16
  • entreatment13
  • entrenching17
  • extremeness20
  • extremities20
  • fortressing15
  • gastrectomy19
  • hairstreaks18
  • headstreams17
  • homestretch21
  • inheritress14
  • intrenching17
  • intrepidity17
  • jointresses18
  • mainstreams15
  • maltreaters13
  • maltreating14
  • millstreams15
  • mistreating14
  • naltrexones18
  • outreaching17
  • outreasoned12
  • outrebounds14
  • outreckoned18
  • overstretch19
  • overstrewed18
  • overtreated15
  • peppertrees17
  • prestressed14
  • prestresses13
  • pretreating14
  • protectress15
  • protreptics17
  • putrescence17
  • putrescible17
  • putrescines15
  • quatrefoils23
  • reconnoitre13
  • restressing12
  • restretched17
  • restretches16
  • retreatants11
  • retrenching17
  • saddletrees13
  • singletrees12
  • slipstreams15
  • streakiness15
  • streamlined14
  • streamliner13
  • streamlines13
  • streamsides14
  • streetlamps15
  • streetlight15
  • streetscape15
  • strengthens15
  • strenuosity14
  • strenuously14
  • stressfully17
  • stretchable18
  • stretchered17
  • stretchiest16
  • subtreasury16
  • swingletree15
  • temptresses15
  • traitresses11
  • treacheries16
  • treacherous16
  • treasonable13
  • treasonably16
  • treasurable13
  • treehoppers18
  • trelliswork18
  • tremulously16
  • trenchantly19
  • trencherman18
  • trenchermen18
  • trendsetter12
  • trepanation13
  • trepidation14
  • treponemata15
  • trespassers13
  • trespassing14
  • trestlework18
  • waitressing15
  • whiffletree23
  • whippletree21

10 từ chữ với Tre

  • airstreams12
  • ancestress12
  • antistress10
  • backstreet18
  • bestrewing16
  • bitstreams14
  • buttressed13
  • buttresses12
  • chartreuse15
  • cloistress12
  • cointreaus12
  • crosstrees12
  • decilitres13
  • decimetres15
  • dekalitres15
  • dekametres17
  • directress13
  • distressed12
  • distresses11
  • downstream16
  • downtrends15
  • editresses11
  • entreaties10
  • entreating11
  • entrechats15
  • entrecotes12
  • entrenched16
  • entrenches15
  • estreating11
  • extremisms21
  • extremists19
  • fortressed14
  • fortresses13
  • hairstreak17
  • headstream16
  • huntresses13
  • intreating11
  • intrenched16
  • intrenches15
  • intrepidly16
  • inventress13
  • jetstreams19
  • kilolitres14
  • kilometres16
  • mainstream14
  • maltreated13
  • maltreater12
  • mattresses12
  • midstreams15
  • millstream14
  • minstrelsy15
  • mistreated13
  • mistresses12
  • mitreworts15
  • monotremes14
  • naltrexone17
  • nanometres12
  • oratresses10
  • outreached16
  • outreaches15
  • outreading12
  • outreasons10
  • outrebound13
  • outreckons16
  • outstretch15
  • overstress13
  • overstrewn16
  • overstrews16
  • overtreats13
  • peppertree16
  • picometres16
  • pipistrels14
  • portresses12
  • pretreated13
  • protreptic16
  • putrefiers15
  • putrefying19
  • putrescent14
  • putrescine14
  • quatrefoil22
  • rencontres12
  • restressed11
  • restresses10
  • retreading12
  • retreatant10
  • retreaters10
  • retreating11
  • retrenched16
  • retrenches15
  • saddletree12
  • saltpetres12
  • sculptress14
  • seamstress12
  • seductress13
  • sempstress14
  • sidestream13
  • singletree11
  • slipstream14
  • songstress11
  • streakiest14
  • streakings15
  • streambeds15
  • streamiest12
  • streamings13
  • streamlets12
  • streamline12
  • streamside13
  • streetcars12
  • streetlamp14
  • streetwise13
  • strengthen14
  • stressless10
  • stretchers15
  • stretchier15
  • stretching16
  • strewments15
  • treacliest12
  • treadmills13
  • treasonous10
  • treasurers10
  • treasuries10
  • treasuring11
  • treatments12
  • trebbianos14
  • trebuchets17
  • trebuckets18
  • treehopper17
  • treehouses13
  • treenwares13
  • trehaloses13
  • treillages11
  • trellising11
  • trematodes13
  • trembliest14
  • tremendous13
  • tremolites12
  • tremolitic14
  • trenchancy20
  • trendiness11
  • trepanners12
  • trepanning13
  • trephining16
  • treponemal14
  • treponemas14
  • treponemes14
  • trespassed13
  • trespasser12
  • trespasses12
  • tretinoins10
  • trevallies13
  • unstressed11
  • unstresses10
  • untreading12
  • victresses15
  • vitrectomy20
  • vitreouses13
  • waitressed14
  • waitresses13

9 chữ cái với Tre

  • accoutred14
  • accoutres13
  • actresses11
  • adultress10
  • airstream11
  • arbitress11
  • aviatress12
  • axletrees16
  • bestrewed15
  • bitstream13
  • bourtrees11
  • bystreets14
  • cadastres12
  • cointreau11
  • coistrels11
  • crosstree11
  • decentred13
  • decentres12
  • decilitre12
  • decimetre14
  • dekalitre14
  • dekametre16
  • downtrend14
  • electress11
  • electrets11
  • entreated10
  • entrechat14
  • entrecote11
  • entremets11
  • entrepots11
  • entresols9
  • estreated10
  • extremely21
  • extremest18
  • extremism20
  • extremist18
  • extremity21
  • footrests12
  • intreated10
  • jetstream18
  • jointress16
  • kilolitre13
  • kilometre15
  • lapstreak15
  • maltreats11
  • midstream14
  • minstrels11
  • mistreats11
  • mitrewort14
  • monotreme13
  • nanometre11
  • outreason9
  • outreckon15
  • overstrew15
  • overtreat12
  • picometre15
  • pipistrel13
  • prestress11
  • pretreats11
  • putrefied15
  • putrefier14
  • putrefies14
  • quitrents18
  • rencontre11
  • restretch14
  • retreaded11
  • retreated10
  • retreater9
  • rooftrees12
  • saltpetre11
  • shoetrees12
  • streakers13
  • streakier13
  • streakily16
  • streaking14
  • streambed14
  • streamers11
  • streamier11
  • streaming12
  • streamlet11
  • streekers13
  • streeking14
  • streeling10
  • streetcar11
  • strengths13
  • strenuous9
  • stressful12
  • stressing10
  • stressors9
  • stretched15
  • stretcher14
  • stretches14
  • streusels9
  • strewment14
  • subtrends12
  • temptress13
  • traitress9
  • treachery17
  • treaclier11
  • treadlers10
  • treadless10
  • treadling11
  • treadmill12
  • treasured10
  • treasurer9
  • treasures9
  • treatable11
  • treatises9
  • treatment11
  • trebbiano13
  • trebuchet16
  • trebucket17
  • trecentos11
  • treddling12
  • treehouse12
  • treelawns12
  • treenails9
  • treenware12
  • trehalose12
  • treillage10
  • trellised10
  • trellises9
  • trematode12
  • tremblers13
  • tremblier13
  • trembling14
  • tremolite11
  • tremorous11
  • tremulant11
  • tremulous11
  • trenchant14
  • trenchers14
  • trenching15
  • trendiest10
  • trendoids11
  • trepanned12
  • trepanner11
  • trephined15
  • trephines14
  • trepidant12
  • treponema13
  • treponeme13
  • tressiest9
  • tressours9
  • tressures9
  • tretinoin9
  • trevallys15
  • untreaded11
  • untreated10
  • votresses12
  • whittrets15
  • yestreens12

8 chữ cái với Tre

  • accoutre12
  • actressy13
  • atremble12
  • atresias8
  • axletree15
  • bestrewn13
  • bestrews13
  • bourtree10
  • buttress10
  • bystreet13
  • cadastre11
  • citreous10
  • coistrel10
  • costrels10
  • decentre11
  • dioptres11
  • distress9
  • dottrels9
  • editress9
  • electret10
  • entreats8
  • entreaty11
  • entrench13
  • entrepot10
  • entresol8
  • estreats8
  • extremer17
  • extremes17
  • extremum19
  • footrest11
  • fortress11
  • gastreas9
  • gumtrees11
  • huntress11
  • intreats8
  • intrench13
  • intrepid11
  • kestrels12
  • maltreat10
  • mattress10
  • minstrel10
  • mistreat10
  • mistress10
  • onstream10
  • oratress8
  • outreach13
  • outreads9
  • peytrels13
  • philtred14
  • philtres13
  • piastres10
  • poitrels10
  • portress10
  • pretreat10
  • quitrent17
  • restress8
  • retreads9
  • retreats8
  • retrench13
  • rooftree11
  • sceptred13
  • sceptres12
  • shoetree11
  • spectres12
  • streaked13
  • streaker12
  • streamed11
  • streamer10
  • streeked13
  • streeker12
  • streeled9
  • strength12
  • stressed9
  • stresses8
  • stressor8
  • stretchy16
  • strettas8
  • strettos8
  • streusel8
  • strewers11
  • strewing12
  • subtrend11
  • theatres11
  • treacles10
  • treaders9
  • treading10
  • treadled10
  • treadler9
  • treadles9
  • treasons8
  • treasure8
  • treasury11
  • treaters8
  • treaties8
  • treating9
  • treatise8
  • trebling11
  • trecento10
  • treddled11
  • treddles10
  • treelawn11
  • treeless8
  • treelike12
  • treenail8
  • treetops10
  • trefoils11
  • trehalas11
  • trekkers16
  • trekking17
  • trembled13
  • trembler12
  • trembles12
  • tremolos10
  • trenails8
  • trenched14
  • trencher13
  • trenches13
  • trendier9
  • trendies9
  • trendily12
  • trending10
  • trendoid10
  • trepangs11
  • trephine13
  • trespass10
  • tressels8
  • tressier8
  • tressour8
  • tressure8
  • trestles8
  • trevally14
  • unmitred11
  • unmitres10
  • unstress8
  • untreads9
  • untrendy12
  • upstream12
  • uptrends11
  • victress13
  • vitreous11
  • waitress11
  • wastrels11
  • whittret14
  • yestreen11

7 chữ cái với tre

  • actress9
  • atresia7
  • atresic9
  • atretic9
  • bestrew12
  • bistred10
  • bistres9
  • centred10
  • centres9
  • costrel9
  • dioptre10
  • dottrel8
  • entreat7
  • entrees7
  • estreat7
  • extrema16
  • extreme16
  • gastrea8
  • goitres8
  • gumtree10
  • hatreds11
  • intreat7
  • kestrel11
  • lustred8
  • lustres7
  • outread8
  • petrels9
  • peytrel12
  • philtre12
  • piastre9
  • poitrel9
  • putrefy15
  • quatres16
  • retread8
  • retreat7
  • sceptre11
  • spectre11
  • streaks11
  • streaky14
  • streams9
  • streamy12
  • streeks11
  • streels7
  • streets7
  • stretch12
  • stretta7
  • strette7
  • stretti7
  • stretto7
  • strewed11
  • strewer10
  • theatre10
  • treacle9
  • treacly12
  • treaded9
  • treader8
  • treadle8
  • treason7
  • treated8
  • treater7
  • trebled10
  • trebles9
  • treddle9
  • treeing8
  • treetop9
  • trefoil10
  • trehala10
  • trekked16
  • trekker15
  • trellis7
  • tremble11
  • trembly14
  • tremolo9
  • tremors9
  • trenail7
  • trended9
  • trepang10
  • trepans9
  • tressed8
  • tressel7
  • tresses7
  • trestle7
  • trevets10
  • unmitre9
  • untread8
  • uptrend10
  • votress10
  • wastrel10

6 chữ cái với Tre

  • antres6
  • bistre8
  • centre8
  • entree6
  • goitre7
  • hatred10
  • litres6
  • lustre6
  • matres8
  • metred9
  • metres8
  • mitred9
  • mitres8
  • nitres6
  • petrel8
  • quatre15
  • streak10
  • stream8
  • streek10
  • streel6
  • street6
  • streps8
  • stress6
  • strewn9
  • strews9
  • titres6
  • treads7
  • treats6
  • treaty9
  • treble8
  • trebly11
  • treens6
  • trefah12
  • tremor8
  • trench11
  • trends7
  • trendy10
  • trepan8
  • trepid9
  • tressy9
  • trevet9

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa tre

Những từ Scrabble tốt nhất với Tre là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa Tre là backstretch, có giá trị ít nhất 24 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với Tre là bestrew, có giá trị 12 điểm. Các từ điểm cao khác với Tre là peytrel (12), trekked (16), vệt (14), cực đoan (16), putrefy (15), quatres (16), extrema (16) và trekker (15).

Có bao nhiêu từ có chứa tre?

Có 710 từ mà contaih tre trong từ điển Scrabble. Trong số 101 từ đó là 11 từ, 158 là 10 từ chữ, 152 là 9 chữ cái, 144 là 8 chữ .

Từ tre là gì?

7 chữ cái bắt đầu với Tre..
treason..
tremble..
trellis..
trestle..
treacle..
tremolo..
trefoil..
treetop..

Một từ 5 chữ cái với TES là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng tes.

Từ 5 chữ cái với Tro là gì?

5 chữ cái bắt đầu với Tro.

Điều gì kết thúc với chữ cái TE 5 từ?

5 chữ cái kết thúc bằng Te..
ABATE..
ARETE..
BITTE..
BLATE..
BRUTE..
FLUTE..
HASTE'.
OVATE..