Sự phát triển ngôn ngữ trong những năm đầu đời vô cùng quan trọng đối với khả năng giao tiếp và sự hiểu biết của trẻ.
Với Vkids Bách Khoa ABC - ứng dụng học bảng chữ cái và từ ngữ tiếng Việt cho trẻ độ tuổi mầm non, bé thỏa thích học mà chơi – chơi mà học. Thế giới của tiếng Việt chưa bao giờ thú vị đến thế!
Tính năng chính:
- 29 bài học chữ cái tiếng Việt được minh họa dưới dạng các sinh vật vô cùng vui nhộn và đáng yêu
- Giúp bé làm quen
nhanh chóng với cách phát âm, đánh vần, mở rộng vốn từ ngữ và khả năng nhận biết sự vật
- Chạm vào mỗi chữ cái để bắt đầu bài học viết. Bé hãy tập tô theo hướng dẫn để quen với các nét chữ nhé
- Các từ ngữ ví dụ phong phú và hình ảnh sinh động sẽ hiện ra sau khi bài tập tô được hoàn thành: A – công an, con gà; Ă – mặt trăng, con rắn, …
- Thỏa thích khám phá các bài thơ về sự vật đã học trong phần sticker
- Âm thanh sống động, giọng thuyết minh chuẩn tiếng Việt phổ thông
- Tính
tương tác cao, giao diện đơn giản, trẻ có thể tự mình khám phá ứng dụng
Vkids là đơn vị sản xuất các ứng dụng giải trí và giáo dục dành cho trẻ em độ tuổi mầm non. Chúng tôi mang tới cho các bé những sản phẩm chất lượng cao nhằm nuôi dưỡng trí tưởng tượng, tư duy sáng tạo và óc thẩm mỹ qua những bài học và nội dung gần gũi với cuộc sống thường ngày.
Chúng tôi rất mong muốn được lắng nghe ý kiến từ cha mẹ và bé để có thể tạo ra những sản phẩm tuyệt vời hơn!
What’s New
Bug fixes and performance improvements.
Ratings and Reviews
Well made
Very animated and fun way to learn the Vietnamese alphabet.
Thank you for using our product!
App Privacy
The developer, VKIDS VIETNAM LIMITED COMPANY, indicated that the app’s privacy practices may include handling of data as described below. For more information, see the developer’s privacy policy.
Data Not Collected
The developer does not collect any data from this app.
Privacy practices may vary, for example, based on the features you use or your age. Learn More
Information
Seller
VKIDS VIETNAM LIMITED COMPANYSize
168.4 MBCategory
EducationCompatibility iPhone Requires iOS 11.0 or later. iPad Requires iPadOS 11.0 or later. iPod touch Requires iOS 11.0 or later. Mac Requires macOS 11.0 or later and a Mac with Apple M1 chip or later.
Age Rating
4+, Made for Ages 0–5Copyright
© VkidsPrice
FreeIn-App Purchases
- Bảng chữ cái tiếng Việt $3.99
- Remove all ads $3.99
- App Support
- Privacy Policy
- App Support
- Privacy Policy
More By This Developer
You Might Also Like
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! Nội dung chính Show
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Transfiguration | sự biến hình |
transhistorical | xuyên lịch sử |
transferability | khả năng chuyển nhượng |
transportations | vận chuyển |
transpositional | chuyển tiếp |
temperateness | ôn hòa |
temporariness | tạm thời |
therapeutically | trị liệu |
telephotography | chụp ảnh từ xa |
territorialize | lãnh thổ |
trustworthiness | đáng tin cậy |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
teleconference | hội nghị từ xa |
transportation | vận chuyển |
transformation | sự biến đổi |
transcendental | siêu việt |
traditionalism | chủ nghĩa truyền thống |
telangiectasia | giãn tĩnh mạch xa |
transmissivity | sự truyền |
territorialism | chủ nghĩa lãnh thổ |
teletypewriter | máy đánh chữ |
traditionalize | truyền thống hóa |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technological | công nghệ |
transcription | phiên mã [sinh học] |
transnational | xuyên quốc gia |
telemarketing | tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic | xuyên Đại Tây Dương |
transgression | sự vi phạm |
thermoplastic | nhựa nhiệt dẻo |
transgendered | chuyển giới |
triangulation | tam giác |
thermonuclear | nhiệt hạch |
thoroughgoing | kỹ lưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
transmission | quá trình lây truyền |
thanksgiving | tạ ơn |
transparency | minh bạch |
troubleshoot | khắc phục sự cố |
tranquillity | yên bình |
thoroughfare | lộ trình |
transduction | chuyển nạp |
technicality | tính kỹ thuật |
thunderstorm | giông |
transfection | chuyển giao |
thermocouple | cặp nhiệt điện |
thermography | nhiệt kế |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
traditional | truyền thống |
transaction | giao dịch |
temperature | nhiệt độ |
theoretical | lý thuyết |
translation | dịch |
therapeutic | trị liệu |
terminology | thuật ngữ |
transparent | trong suốt |
termination | chấm dứt |
translucent | mờ |
transdermal | thẩm thấu qua da |
transfusion | truyền máu |
transformer | máy biến áp |
treacherous | bội bạc |
troublesome | khó khăn |
transmitter | hệ thống điều khiển |
temperament | tính cách |
terrestrial | trên cạn |
territorial | lãnh thổ |
theological | thần học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technology | công nghệ |
throughout | khắp |
themselves | chúng tôi |
tremendous | to lớn |
transition | chuyển tiếp |
television | TV |
threatened | bị đe dọa |
tournament | giải đấu |
thereafter | sau đó |
temptation | sự cám dỗ |
thoughtful | chu đáo |
Fte Theatrical | thuộc sân khấu |
throughput | thông lượng |
turnaround | quay lại |
transplant | cấy |
transcript | bảng điểm |
technician | kỹ thuật viên |
transistor | bóng bán dẫn |
translator | người dịch |
turbulence | nhiễu loạn |
triumphant | đắc thắng |
tomography | chụp cắt lớp |
triangular | hình tam giác |
topography | địa hình |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
therefore | vì thế |
technical | kỹ thuật |
treatment | sự đối xử |
transport | vận chuyển |
tradition | truyền thống |
telephone | điện thoại |
temporary | tạm thời |
technique | kỹ thuật |
territory | lãnh thổ |
terrorist | khủng bố |
trademark | nhãn hiệu |
transform | biến đổi |
testament | di chúc |
treasurer | thủ quỹ |
threshold | ngưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
together | cùng nhau |
training | đào tạo |
thinking | suy nghĩ |
transfer | chuyển khoản |
thousand | nghìn |
teaching | giảng bài |
terminal | thiết bị đầu cuối |
treasury | kho bạc |
tomorrow | ngày mai |
taxation | thuế |
tropical | nhiệt đới |
talisman | bùa hộ mệnh |
typology | phân loại học |
tailored | phù hợp |
traveled | đi du lịch |
thorough | kỹ lưỡng |
thirteen | mười ba |
tracking | theo dõi |
tendency | khuynh hướng |
turnover | doanh số |
terrible | kinh khủng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
through | xuyên qua |
thought | nghĩ |
towards | hướng tới |
traffic | giao thông |
trouble | rắc rối |
teacher | giáo viên |
tonight | tối nay |
typical | điển hình |
turning | quay |
totally | tổng cộng |
telling | nói |
thereby | bằng cách ấy |
telecom | viễn thông |
triumph | chiến thắng |
tourist | khách du lịch |
transit | quá cảnh |
tobacco | thuốc lá |
tactics | chiến thuật |
tribute | cống vật |
tourism | du lịch |
tragedy | bi kịch |
tension | căng thẳng |
theatre | rạp hát |
therapy | trị liệu |
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
though | tuy nhiên | timing | thời gian |
taking | đang lấy | talent | năng lực |
trying | cố gắng | taught | đã dạy |
travel | du lịch | tissue | mô |
twenty | hai mươi | ticket | vé |
target | mục tiêu | tenant | người thuê nhà |
theory | học thuyết | tennis | quần vợt |
twelve | mười hai | timely | hợp thời |
thirty | ba mươi | tender | đấu thầu |
toward | về phía | treaty | hiệp ước |
threat | mối đe dọa | thanks | cảm ơn |
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
their | của chúng | title | tiêu đề |
today | hôm nay | teach | dạy |
three | số ba | theme | chủ đề |
total | toàn bộ | treat | đãi |
taken | lấy | truth | sự thật |
trade | buôn bán | tower | tòa tháp |
times | lần | trend | khuynh hướng |
table | cái bàn | train | xe lửa |
trust | lòng tin | track | theo dõi |
thing | điều | taste | nếm thử |
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
they | bọn họ | told | kể lại |
time | thời gian | term | kỳ hạn |
them | chúng | took | lấy |
team | đội | turn | xoay |
take | lấy | then | sau đó |
than | hơn | type | kiểu |
true | sự thật | thus | do đó |
test | kiểm tra | tell | nói |
talk | nói chuyện | town | thị trấn |
text | bản văn |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
teach | /ti:tʃ/ [v] | dạy |
tend | /tend/[v] | trông nom |
test | /test/ [v] | bài kiểm tra |
touch | /tʌtʃ/ [v] | sờ, mó |
transform | /træns’fɔ:m/ [v] | thay đổi |
treat | /tri:t/ [v] | đối xử |
tune | /tun/ [v] | điệu, giai điệu |
turn | /tə:n/ [v] | quay, xoay |
translate | /træns´leit/ [v] | dịch, biên dịch |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
transparent | /træns´pærənt/ [adj] | trong suốt |
tropical | /´trɔpikəl/ [adj] | nhiệt đới |
twin | /twɪn/ [adj] | sinh đôi |
true | /tru:/ [adj] | đúng, thật |
traditional | /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống |
tough | /tʌf/ [adj] | chắc, bền, dai |
tiring | /´taiəriη/ [adj] | sự mệt mỏi |
threatening | /´θretəniη/ [adj] | sự đe dọa |
thorough | /’θʌrə/ [adj] | cẩn thận, kỹ lưỡng |
thirsty | /´θə:sti/ [adj] | khát, cảm thấy khát |
terrible | /’terəbl/ [adj] | khủng khiếp, ghê sợ |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily | /’tempзrзlti/ [adv] | tạm thời |
terribly | /’terəbli/ [adv] | tồi tệ, không chịu nổi |
therefore | /’ðeəfɔ:[r]/ [adv] | bởi vậy |
thoroughly | /’θʌrəli/ [adv] | kỹ lưỡng |
through | /θru:/ [adv | qua, xuyên qua |
tight | /tait/ [adv] | kín, chặt, chật |
tomorrow | /tə’mɔrou/ [adv] | vào ngày mai |
totally | /toutli/ [adv] | hoàn toàn |
truly | /’tru:li/ [adv] | đúng sự thật |
twice | /twaɪs/ [adv] | hai lần |
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
trip | /trip/ [n] | cuộc dạo chơi |
translation | /træns’leiʃn/ [n] | sự dịch thuật |
traffic | /’træfik/ [n] | sự đi lại |
tradition | /trə´diʃən/ [n] | truyền thống |
travel | /’trævl/ [n] | đi lại, đi du lịch |
trouble | /’trʌbl/ [n] | điều lo lắng, điều muộn phiền |
tube | /tju:b/ [n] | ống, tuýp |
tree | /tri:/ [n] | cây |
tiger | /'taigə/ [n] | con hổ |
tomato | [tə.ˈmɑː.təʊ] [n] | cà chua |
turkey | /ˈtɜːki/ [n] | gà tây |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Tadpole | /’tædpoʊl/ [n] | Nòng nọc |
Toad | /toʊd/ [n] | Con cóc |
Trout | /traʊt/ [n] | Cá hương |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Xem thêm: Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" đầy đủ nhất 2022
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
table | /'teibl/ [n] | cái bàn. |
taxi | /’tæksi/ [n] | xe tắc xi |
thread | /θred/ [n] | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
scissors | /ˈsizəz/ [n] | cái kéo |
tank | /tæŋk/ [n] | thùng, két, bể |
toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
tablespoon | /teIblspu:n/ [n] | thìa canh |
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
5 Từ chữ với tôi thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu bằng I. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử
New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the
opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words starting with I.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your
bad letter combinations.
Một số từ 5 chữ cái với tôi ở giữa là gì?
Năm chữ cái tôi là chữ cái giữa.
Hướng dẫn August 26, 2022
Với một chút giúp đỡ từ bạn bè của bạn!5-letter words starting with I and with O as the third letter.
Được xuất bản Onaugust 26, 2022
Không có gì tệ hơn là lãng phí tất cả sáu dự đoán của bạn trong Wordle và phá hỏng vệt nóng của bạn. Kết quả là, nếu bạn muốn vượt qua sự thất vọng đó và cần một chút giúp đỡ, thì đó là nơi chúng tôi đến. Ở đây, một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ bắt đầu với I và với O là chữ cái thứ ba.
- Hãy nhớ rằng danh sách các từ sau đây đã được kiểm tra và sẽ hoạt động trong & nbsp; wordle. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện ra bất kỳ từ còn thiếu hoặc không chính xác, vui lòng thông báo cho chúng tôi thông qua các nhận xét bên dưới để chúng tôi có thể xem danh sách và cập nhật nó nếu cần thiết.
- Tất cả 5 chữ cái với tôi là chữ cái đầu tiên và o là chữ cái thứ ba
- Biểu tượng
- Thần tượng
- Thần tượng
- Ikons
- bàn ủi
- Trớ trêu
Irone
ngà voi
Rất may, chỉ có tám từ phù hợp với các tiêu chí cụ thể này, vì vậy, có một cơ hội tốt là bạn sẽ có thể đóng đinh từ này. Hãy nhớ rằng, bạn luôn có thể sử dụng các tín hiệu màu để thông báo cho việc ra quyết định của mình: màu xanh lá cây có nghĩa là bức thư ở đúng vị trí, trong khi màu vàng có nghĩa là thư của bạn ở sai vị trí.
Tiếp tục cắm và bạn sẽ sớm trị vì tối cao và có một chiến thắng Wordle khác dưới vành đai của bạn. Không có gì!5-letter words with I as the first letter and O as the third letter. Be sure to search for Twinfinite for more tips and tricks on the The New York Times-owned game.
- Tuy nhiên, nếu bạn vẫn còn một thời gian khó khăn, chúng tôi có & nbsp; hôm nay giải pháp Wordle Wordle & nbsp; để giúp bạn.
- Và về việc kết thúc nó cho danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái của chúng tôi với tôi là chữ cái đầu tiên và o là chữ cái thứ ba. Hãy chắc chắn tìm kiếm Twinfinite để biết thêm các mẹo và thủ thuật trong trò chơi thuộc sở hữu của New York Times.
- Hôm nay Worder Wordle: Gợi ý & Trả lời [21 tháng 10]
- 5 chữ cái kết thúc trong IM - Trợ giúp trò chơi Wordle
- 5 Thư từ bắt đầu bằng D & kết thúc với M - Trợ giúp trò chơi Wordle
5 từ chữ với tôi là chữ cái thứ 3: Hầu hết những người gần đây đang tìm kiếm 5 chữ cái thường xuyên. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ hoặc từ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong một từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái bằng chữ thứ 3. Tiếp tục đọc bài viết cho đến cuối để biết 5 từ chữ với tôi là chữ cái thứ 3 và ý nghĩa của 5 chữ cái với tôi là chữ thứ 3.
Từ có chữ thứ 3
Hầu hết những người gần đây thường tìm kiếm 5 từ chữ thường vì trò chơi Wordle, vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái bằng chữ thứ 3. Hãy xem xét danh sách 5 từ sau đây với tôi là chữ cái thứ 3. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với tôi là chữ cái thứ 3. & Nbsp; Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây, cùng với các định nghĩa của họ, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng
Wordde
Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp dưới dạng gạch màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như Mastermind, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Mỗi ngày có một từ câu trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.
Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có chữ I là chữ cái thứ 3;
S.No | 5 chữ cái với tôi là chữ cái thứ 3Words With I as 3rd Letter |
1. | Ôliu |
2. | còn sống |
3. | Blive |
4. | trượt |
5. | SMIER |
6. | Blive |
7. | trượt |
8. | SMIER |
9. | mù |
10. | chớp mắt |
nhấp chuột
- trèo
- Ý nghĩa của 5 chữ cái với tôi là chữ thứ 3
- Ô liu - một quả hình bầu dục nhỏ với đá cứng và thịt đắng, màu xanh lá cây khi chưa chín và đen khi chín, được sử dụng làm thức ăn và là nguồn dầu.
Sống - [của một người, động vật, hoặc thực vật] sống, không chết.
Slive & nbsp; & nbsp; - để cắt bỏ hoặc cắt qua
5 chữ cái với tôi là chữ cái thứ 3 - Câu hỏi thường gặp
1. Wordle là gì? & Nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. & NBSP;
2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp;
Olive Alive Slive
Alive
Slive
Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle.
3. 5 chữ cái với tôi là chữ thứ 3 là gì?
Một từ năm chữ với tôi là chữ cái thứ ba là gì?
5 chữ cái với tôi là chữ cái thứ 3.
Tôi có từ 5 chữ cái nào trong đó?
Một danh sách toàn diện gồm 5 từ có chứa tôi có thể giúp bạn tìm thấy các từ ghi điểm hàng đầu trong Scrabble® và Words với Friends®.... 5 chữ cái trong danh sách từ ..
Những từ nào có tôi là chữ cái thứ ba?
Chúng tôi đã cung cấp danh sách các từ bên dưới ...
abide..
abies..
acids..
acidy..
acing..
acini..
adieu..
adios..
Một số từ 5 chữ cái với tôi ở giữa là gì?
Năm chữ cái tôi là chữ cái giữa..
abide..
afire..
agile..
aging..
alibi..
alien..
align..
alike..
Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí
Danh sách các từ 5 chữ cái kết thúc bằng
Bấm để chọn chữ cái thứ tư đến cuối cùng
Bấm để xóa chữ cái thứ tư đến cuối cùng
Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14
All alphabetical All by size 4 5 6
7 8 9 10
11 12 13 14
Có 12 từ năm chữ cái kết thúc bằng ery
AieryERY | • Aiery n. Hình thức lỗi thời của Eyrie. • Aiery adj. Hình thức lỗi thời của Aery. • aiery adj. Obsolete form of aery. |
AperyERY | • Apery n. Một nơi giữ vượn. • Apery n. Thực hành aping; một hành động apish. • apery n. The practice of aping; an apish action. |
BiaERY | • Beery adj. Ngửi hoặc nếm bia. • Beery adj. Dưới ảnh hưởng của bia. • Beery Prop.N. Một họ. • beery adj. Under the influence of beer. • Beery prop.n. A surname. |
EmeryERY | • Emery n. . • emery v. [transitive] To sand or polish with emery. • emery v. [transitive] To coat with emery. |
MỌIERY | • Mỗi Det. Tất cả một nhóm có thể đếm được [được xem xét riêng lẻ], không có ngoại lệ. • Mỗi Det. Được sử dụng với các số thứ tự để biểu thị những mục có vị trí chia hết cho các ứng dụng tương ứng • Mỗi prop.n. Một họ. • every det. Used with ordinal numbers to denote those items whose position is divisible by the corresponding… • Every prop.n. A surname. |
FAERYERY | • faery n. Chính tả lỗi thời của Fairy. |
Bốc lửaERY | • Fiery adj. Của hoặc liên quan đến lửa. • Fiery adj. Đốt hoặc phát sáng. • Fiery adj. Dễ cháy hoặc dễ bị đốt cháy. • fiery adj. Burning or glowing. • fiery adj. Inflammable or easily ignited. |
TINH RANHERY | • Leery adj. Thận trọng, đáng ngờ, cảnh giác, do dự, hoặc lo lắng về điều gì đó; có đặt phòng hoặc quan tâm. |
OneryERY | • Onery adj. [Hoa Kỳ, đặc biệt là miền Nam Hoa Kỳ] Chính tả phương ngữ mắt của Ornery. |
PEERYERY | • Peery adj. [hiếm] có xu hướng ngang hàng; Cung, tò mò, tò mò. • Peery adj. [hiếm] hoặc liên quan đến đồng nghiệp hoặc đồng đẳng. • peery n. [Scotland] Quay đầu. • peery adj. [rare] Of or pertaining to peers or the peerage. • peery n. [Scotland] spinning top. |
TRUY VẤNERY | • Truy vấn n. Một câu hỏi, một cuộc điều tra [Hoa Kỳ], một cuộc điều tra [Anh]. • Truy vấn n. Một dấu hỏi. • Truy vấn n. [Điện toán, cơ sở dữ liệu] Một tập hợp các hướng dẫn được chuyển cho cơ sở dữ liệu. • query n. A question mark. • query n. [computing, databases] A set of instructions passed to a database. |
VeeryERY | • veery n. Một thrush Mỹ [Catharus fuscescens] phổ biến ở miền bắc Hoa Kỳ và Canada. |
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.definitions là đoạn trích ngắn từ wikwik.org.red are only in the sowpods dictionary.
Definitions are short excerpt from the WikWik.org.
Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:
- Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 31 từ English Wiktionary: 31 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: Không có thông tin
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: Không có thông tin
- Scrabble trong tiếng Ý: 1 từ
Trang web được đề xuất
- www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
- Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
- 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.
- Danh sách các từ
- Móc từ
- Bingo thân cây
- Trò chơi
Bắt đầu với các kết thúc với chứa
- Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không [tối đa 15 chữ cái].
- Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
- Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.
Đừng hiển thị điều này một lần nữa
Những từ có chứa ery
& nbsp; & nbsp; Từ 6 chữ cái [44 tìm thấy]6-Letter Words [44 found]
- Ambery
- động mạch
- cửa hàng bánh mì
- beryls
- Bowery
- Briery
- rau cần tây
- Vui vẻ
- CIDERY
- Giờ
- DUPERY
- quán ăn
- Hoàng hôn
- Eryngo
- fakery
- Finery
- Japery
- gan
- hạ thấp
- Đau khổ
- Cân
- đường ngủmy
- nitery
- ochery
- Ornery
- Orrery
- cú
- giấy tờ
- Pinery
- Revery
- ROPERY
- Mận viện
- RUDERY
- Severy
- Glesery
- sphery
- Towery
- Venery
- vinery
- Mình
- wafery
- tưới nước
- wevery
- rượu vang
& nbsp; & nbsp; 7 chữ cái [125 tìm thấy]7-Letter Words [125 found]
- Apteryx
- Bắn cung
- pin
- beanery
- Bibbery
- ràng buộc
- Bobbery
- Bootery
- dũng cảm
- Nhà máy bia
- hối lộ
- Butlery
- bơ
- Pháo
- Carvery
- Cattery
- người ăn
- Cindery
- thu thập
- nấu ăn
- hợp tác
- Đồng
- dao kéo
- đi xe đạp
- Daubery
- Trưởng khoa
- Dithery
- run
- DoD
- Doggery
- màn treo
- Eryngos
- Fernery
- ngành thủy sản
- hoa
- Foodery
- người ngu ngốc
- Foppery
- giả mạo
- FULLERY
- phòng trưng bày
- đồ đạc
- Núi
- Goonery
- Nho
- cửa hàng tạp hóa
- Gullery
- súng
- Guttery
- Hackery
- địa ngục
- Hennery
- Hoggery
- hàng dệt kim
- hình ảnh
- thốt Nốt
- Jaspery
- hốt hoảng
- Jobbery
- JOULERY
- Thận trọng
- nước ép
- Kerygma
- Knavery
- chứa đựng
- Lời nói dối
- Xử lý
- vé số
- thành thạo
- vấn đề
- Meadery
- Mercery
- sự nhạo báng
- Monkery
- Mẹ
& nbsp; & nbsp; 8 chữ cái [119 được tìm thấy]8-Letter Words [119 found]
- ngoại tình
- beryline
- Bitchery
- bàng quang
- Blimpery
- vỉ
- Bloomery
- Blubbery
- ảm đạm
- Buồn xít
- Đồ đá
- Broguery
- Broidery
- đồ bán thịt
- Cajolery
- Nghĩa trang
- chancery
- nói chuyện
- tiếng kêu
- Clownery
- cụm
- lộn xộn
- Colliery
- kem
- bát đĩa bằng sành
- Crookery
- Hàng không
- Cắt
- Deeryard
- vận chuyển
- Đường cao tốc
- Drollery
- cơn sốt
- Điện tử
- Eryngium
- Eryngoes
- ban đỏ
- Erythron
- Hằng ngày
- tất cả đàn ông
- Mọi người
- tất cả mọi người
- mọi cách
- Farriery
- lông
- vách ngăn
- tâng bốc
- nhấp nháy
- Đun mờ
- rung rinh
- di tích
- đóng băng
- Furriery
- Glaziery
- lấp lánh
- Glyceryl
- cây xanh
- đồ nướng
- Máy xay
- rên rỉ
- trại giống
- Heathery
- Jagghery
- tung hứng
- Kerygmas
- Knackery
- Lamasery
- da
- nói dối
- Nabobery
- cam
- Bán lẻ
- highsterley
- thợ sửa ống nước
- Priggery
& nbsp; & nbsp; 9 chữ cái [43 tìm thấy]9-Letter Words [43 found]
- allosterstery
- apteryxes
- Pháo binh
- beryllium
- Chandlery
- Chicanery
- tình đồng chí
- trang phục
- Deeryards
- khám phá
- kiết lỵ
- bao trùm
- Eryngiums
- ban đỏ
- máu
- Erythrite
- ban đỏ
- Erythron
- mọi người
- mỗi ngày
- Thác
- Glyceryls
- Gossamery
- đồ kim hoàn
- Kerygmata
- Người cho người
- Người gan
- máy móc
- Mesentery
- Nữ hộ sinh
- nhà máy
- Tên lửa
- Tu viện
- nước hoa
- ngoại vi
- PPERGIUM
- PPERGOID
- cây dâu
- splintery
- Spluttery
- Stitchery
- phản bội
- Dân làng
& nbsp; & nbsp; 10 chữ cái [42 tìm thấy]10-Letter Words [42 found]
- BAPTISTISTY
- beryllium
- BEWITCHERY
- Buffoonery
- đặc trưng
- chỉ huy
- đồi trụy
- nhà máy chưng cất
- Drymetter
- ảm đạm
- nghề thêu
- Erysipelas
- Hạ máu
- Erythrisms
- erythrites
- Erythrosin
- mọi nơi
- mọi điều
- mọi nơi
- mọi phụ nữ
- Lễ hội
- Gadzookery
- Phòng trưng bày
- Phòng trưng bày
- Gendarmery
- Humbuggery
- Kerygmatic
- Lampoonery
- xưởng gỗ
- Người mẫu giáo
- Người mẫu giáo
- Phylactery
- Trưởng lão
- Phẫu thuật
- PPERGIUMS
- PPERGOIDS
- Sắp xếp lại
- Sandpapery
- văn phòng phẩm
- Tomfoolery
- Upholstery
- năm qua
& nbsp; & nbsp; 11 chữ cái [32 tìm thấy]11-Letter Words [32 found]
- chống độc quyền
- Bookbindery
- thủ tướng
- Chrysoberyl
- Cordwainery
- Phẫu thuật lạnh
- người giao hàng
- Người giao hàng
- Memagoguery
- Erythorbate
- Erythremias
- Erythrismal
- Erythristic
- hồng cầu
- Erythrosine
- Erythrosins
- Fellmongery
- Phòng trưng bày
- Phòng trưng bày
- Gimcrackery
- Quý mình
- Hemerythrin
- Nội bộ
- sắt
- gỗ gỗ
- không giao hàng
- Phalanster
- Poltroonery
- tiền sản
- khám phá lại
- Skulduggery
- Yesteryears
& nbsp; & nbsp; 12 chữ cái [28 tìm thấy]12-Letter Words [28 found]
- Pháo binh
- Pháo binh
- Hóa học
- Chrysoberyl
- Erysipelase
- ban đỏ
- Erythorbates
- Erythroblast
- hồng cầu
- Erythrocytic
- Erythromycin
- Erythrosines
- hàng ngày
- flimflammery
- Người bảo vệ
- Greengrocery
- Haberdashery
- Hemerythrins
- Microbrewery
- Phẫu thuật vi phẫu
- phẫu thuật thần kinh
- Pettifoggery
- Bưu phẩm đã được giao
- Tiền định
- Phẫu thuật phóng xạ
- có vỏ
- Skullduggery
- Wordsmithery