5 chữ cái với các chữ cái e r y năm 2022

Sự phát triển ngôn ngữ trong những năm đầu đời vô cùng quan trọng đối với khả năng giao tiếp và sự hiểu biết của trẻ.
Với Vkids Bách Khoa ABC - ứng dụng học bảng chữ cái và từ ngữ tiếng Việt cho trẻ độ tuổi mầm non, bé thỏa thích học mà chơi – chơi mà học. Thế giới của tiếng Việt chưa bao giờ thú vị đến thế!

Show

Tính năng chính:
- 29 bài học chữ cái tiếng Việt được minh họa dưới dạng các sinh vật vô cùng vui nhộn và đáng yêu
- Giúp bé làm quen nhanh chóng với cách phát âm, đánh vần, mở rộng vốn từ ngữ và khả năng nhận biết sự vật
- Chạm vào mỗi chữ cái để bắt đầu bài học viết. Bé hãy tập tô theo hướng dẫn để quen với các nét chữ nhé
- Các từ ngữ ví dụ phong phú và hình ảnh sinh động sẽ hiện ra sau khi bài tập tô được hoàn thành: A – công an, con gà; Ă – mặt trăng, con rắn, …
- Thỏa thích khám phá các bài thơ về sự vật đã học trong phần sticker
- Âm thanh sống động, giọng thuyết minh chuẩn tiếng Việt phổ thông
- Tính tương tác cao, giao diện đơn giản, trẻ có thể tự mình khám phá ứng dụng

Vkids là đơn vị sản xuất các ứng dụng giải trí và giáo dục dành cho trẻ em độ tuổi mầm non. Chúng tôi mang tới cho các bé những sản phẩm chất lượng cao nhằm nuôi dưỡng trí tưởng tượng, tư duy sáng tạo và óc thẩm mỹ qua những bài học và nội dung gần gũi với cuộc sống thường ngày.
Chúng tôi rất mong muốn được lắng nghe ý kiến từ cha mẹ và bé để có thể tạo ra những sản phẩm tuyệt vời hơn!

What’s New

Bug fixes and performance improvements.

Ratings and Reviews

Well made

Very animated and fun way to learn the Vietnamese alphabet.

Thank you for using our product!

App Privacy

The developer, VKIDS VIETNAM LIMITED COMPANY, indicated that the app’s privacy practices may include handling of data as described below. For more information, see the developer’s privacy policy.

Data Not Collected

The developer does not collect any data from this app.

Privacy practices may vary, for example, based on the features you use or your age. Learn More

Information

Seller

VKIDS VIETNAM LIMITED COMPANY

Size

168.4 MB

Category

Education

Compatibility iPhone Requires iOS 11.0 or later. iPad Requires iPadOS 11.0 or later. iPod touch Requires iOS 11.0 or later. Mac Requires macOS 11.0 or later and a Mac with Apple M1 chip or later.

Age Rating

4+, Made for Ages 0–5

Copyright

© Vkids

Price

Free

In-App Purchases

  1. Bảng chữ cái tiếng Việt $3.99
  2. Remove all ads $3.99

  • App Support
  • Privacy Policy

  • App Support
  • Privacy Policy

More By This Developer

You Might Also Like

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 

Nội dung chính Show

  • Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
  • Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
  • Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
  • Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Không có gì tệ hơn là lãng phí tất cả sáu dự đoán của bạn trong Wordle và phá hỏng vệt nóng của bạn. Kết quả là, nếu bạn muốn vượt qua sự thất vọng đó và cần một chút giúp đỡ, thì đó là nơi chúng tôi đến. Ở đây, một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ bắt đầu với I và với O là chữ cái thứ ba.
  • Sống - (của một người, động vật, hoặc thực vật) sống, không chết.
  • Một từ năm chữ với tôi là chữ cái thứ ba là gì?
  • Tôi có từ 5 chữ cái nào trong đó?
  • Những từ nào có tôi là chữ cái thứ ba?
  • Một số từ 5 chữ cái với tôi ở giữa là gì?

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái

Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây: 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Transfiguration

sự biến hình

transhistorical

xuyên lịch sử

transferability

khả năng chuyển nhượng

transportations

vận chuyển

transpositional

chuyển tiếp

temperateness

ôn hòa

temporariness

tạm thời

therapeutically

trị liệu

telephotography

chụp ảnh từ xa

territorialize

lãnh thổ

trustworthiness

đáng tin cậy

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái

Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

teleconference

hội nghị từ xa

transportation

vận chuyển

transformation

sự biến đổi

transcendental

siêu việt

traditionalism

chủ nghĩa truyền thống

telangiectasia

giãn tĩnh mạch xa

transmissivity

sự truyền

territorialism

chủ nghĩa lãnh thổ

teletypewriter

máy đánh chữ

traditionalize

truyền thống hóa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái

Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technological

công nghệ

transcription

phiên mã (sinh học)

transnational

xuyên quốc gia

telemarketing

tiếp thị qua điện thoại

transatlantic

xuyên Đại Tây Dương

transgression

sự vi phạm

thermoplastic

nhựa nhiệt dẻo

transgendered

chuyển giới

triangulation

tam giác

thermonuclear

nhiệt hạch

thoroughgoing

kỹ lưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái

Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

transmission

quá trình lây truyền

thanksgiving

tạ ơn

transparency

minh bạch

troubleshoot

khắc phục sự cố

tranquillity

yên bình

thoroughfare

lộ trình

transduction

chuyển nạp

technicality

tính kỹ thuật

thunderstorm

giông

transfection

chuyển giao

thermocouple

cặp nhiệt điện

thermography

nhiệt kế

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái

Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

traditional

truyền thống

transaction

giao dịch

temperature

nhiệt độ

theoretical

lý thuyết

translation

dịch

therapeutic

trị liệu

terminology

thuật ngữ

transparent

trong suốt

termination

chấm dứt

translucent

mờ

transdermal

thẩm thấu qua da

transfusion

truyền máu

transformer

máy biến áp

treacherous

bội bạc

troublesome

khó khăn

transmitter

hệ thống điều khiển

temperament

tính cách

terrestrial

trên cạn

territorial

lãnh thổ

theological

thần học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technology

công nghệ

throughout

khắp

themselves

chúng tôi

tremendous

to lớn

transition

chuyển tiếp

television

TV

threatened

bị đe dọa

tournament

giải đấu

thereafter

sau đó

temptation

sự cám dỗ

thoughtful

chu đáo

Fte Theatrical

thuộc sân khấu

throughput

thông lượng

turnaround

quay lại

transplant

cấy

transcript

bảng điểm

technician

kỹ thuật viên

transistor

bóng bán dẫn

translator

người dịch

turbulence

nhiễu loạn

triumphant

đắc thắng

tomography

chụp cắt lớp

triangular

hình tam giác

topography

địa hình

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

therefore

vì thế

technical

kỹ thuật

treatment

sự đối xử

transport

vận chuyển

tradition

truyền thống

telephone

điện thoại

temporary

tạm thời

technique

kỹ thuật

territory

lãnh thổ

terrorist

khủng bố

trademark

nhãn hiệu

transform

biến đổi

testament

di chúc

treasurer

thủ quỹ

threshold

ngưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

together

cùng nhau

training

đào tạo

thinking

suy nghĩ

transfer

chuyển khoản

thousand

nghìn

teaching

giảng bài

terminal

thiết bị đầu cuối

treasury

kho bạc

tomorrow

ngày mai

taxation

thuế

tropical

nhiệt đới

talisman

bùa hộ mệnh

typology

phân loại học

tailored

phù hợp

traveled

đi du lịch

thorough

kỹ lưỡng

thirteen

mười ba

tracking

theo dõi

tendency

khuynh hướng

turnover

doanh số

terrible

kinh khủng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng

Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

through

xuyên qua

thought

nghĩ

towards

hướng tới

traffic

giao thông

trouble

rắc rối

teacher

giáo viên

tonight

tối nay

typical

điển hình

turning

quay

totally

tổng cộng

telling

nói

thereby

bằng cách ấy

telecom

viễn thông

triumph

chiến thắng

tourist

khách du lịch

transit

quá cảnh

tobacco

thuốc lá

tactics

chiến thuật

tribute

cống vật

tourism

du lịch

tragedy

bi kịch

tension

căng thẳng

theatre

rạp hát

therapy

trị liệu

Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T

Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

though

tuy nhiên

timing

thời gian

taking

đang lấy

talent

năng lực

trying

cố gắng

taught

đã dạy

travel

du lịch

tissue

twenty

hai mươi

ticket

target

mục tiêu

tenant

người thuê nhà

theory

học thuyết

tennis

quần vợt

twelve

mười hai

timely

hợp thời

thirty

ba mươi

tender

đấu thầu

toward

về phía

treaty

hiệp ước

threat

mối đe dọa

thanks

cảm ơn

Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T

Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

their

của chúng

title

tiêu đề

today

hôm nay

teach

dạy

three

số ba

theme

chủ đề

total

toàn bộ

treat

đãi

taken

lấy

truth

sự thật

trade

buôn bán

tower

tòa tháp

times

lần

trend

khuynh hướng

table

cái bàn

train

xe lửa

trust

lòng tin

track

theo dõi

thing

điều

taste

nếm thử

Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T

Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

they

bọn họ

told

kể lại

time

thời gian

term

kỳ hạn

them

chúng

took

lấy

team

đội

turn

xoay

take

lấy

then

sau đó

than

hơn

type

kiểu

true

sự thật

thus

do đó

test

kiểm tra

tell

nói

talk

nói chuyện

town

thị trấn

text

bản văn

   

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

teach

/ti:tʃ/ (v)

dạy

tend

/tend/(v)

trông nom

test 

/test/ (v)

bài kiểm tra

touch 

/tʌtʃ/ (v)

sờ, mó

transform

/træns’fɔ:m/ (v)

thay đổi

treat 

/tri:t/ (v)

đối xử

tune 

/tun/ (v)

điệu, giai điệu

turn 

/tə:n/ (v)

quay, xoay

translate 

/træns´leit/ (v)

dịch, biên dịch

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

transparent 

/træns´pærənt/ (adj)

trong suốt

tropical 

/´trɔpikəl/ (adj)

nhiệt đới

twin 

/twɪn/ (adj)

sinh đôi

true 

/tru:/ (adj)

đúng, thật

traditional

/trə´diʃənəl/ 

theo truyền thống

tough 

/tʌf/ (adj)

chắc, bền, dai

tiring 

/´taiəriη/ (adj)

sự mệt mỏi

threatening

/´θretəniη/ (adj)

sự đe dọa

thorough 

/’θʌrə/ (adj)

cẩn thận, kỹ lưỡng

thirsty 

/´θə:sti/ (adj)

khát, cảm thấy khát

terrible

/’terəbl/ (adj)

khủng khiếp, ghê sợ

Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

temporarily 

/’tempзrзlti/ (adv) 

tạm thời

terribly 

/’terəbli/ (adv)

tồi tệ, không chịu nổi

therefore

/’ðeəfɔ:(r)/ (adv)

bởi vậy

thoroughly

/’θʌrəli/ (adv)

kỹ lưỡng

through

/θru:/ (adv

qua, xuyên qua

tight 

/tait/ (adv) 

kín, chặt, chật

tomorrow 

/tə’mɔrou/ (adv)

vào ngày mai

totally 

/toutli/ (adv)

hoàn toàn

truly 

/’tru:li/ (adv)

đúng sự thật

twice

/twaɪs/  (adv) 

hai lần

Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa

trip 

/trip/ (n)

cuộc dạo chơi 

translation 

/træns’leiʃn/ (n) 

sự dịch thuật

traffic 

/’træfik/ (n)

sự đi lại

tradition 

/trə´diʃən/  (n)

truyền thống

travel 

/’trævl/ (n)

đi lại, đi du lịch

trouble

/’trʌbl/ (n)

điều lo lắng, điều muộn phiền

tube 

/tju:b/ (n) 

ống, tuýp

tree 

/tri:/ (n)

cây

tiger

/'taigə/ (n)

con hổ

tomato

[tə.ˈmɑː.təʊ] (n)

cà chua

turkey

/ˈtɜːki/ (n)

gà tây

Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Tadpole

/’tædpoʊl/ (n)

Nòng nọc

Toad 

/toʊd/ (n)

Con cóc

Trout 

/traʊt/ (n)

Cá hương

Turkey

/ˈtɜːki/ 

Gà tây

Xem thêm: Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" đầy đủ nhất 2022

Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

table 

/'teibl/ (n) 

cái bàn.

taxi 

/’tæksi/ (n) 

xe tắc xi

thread 

/θred/ (n)

chỉ, sợi chỉ, sợi dây

scissors

/ˈsizəz/ (n)

cái kéo

tank

/tæŋk/ (n)

thùng, két, bể

toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

kem đánh răng

tablespoon

/teIblspu:n/ (n)

thìa canh

Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.

Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.

5 Từ chữ với tôi thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu bằng I. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words starting with I.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.

Một số từ 5 chữ cái với tôi ở giữa là gì?

Năm chữ cái tôi là chữ cái giữa.

Hướng dẫn August 26, 2022

Với một chút giúp đỡ từ bạn bè của bạn!5-letter words starting with I and with O as the third letter.

Được xuất bản Onaugust 26, 2022

Không có gì tệ hơn là lãng phí tất cả sáu dự đoán của bạn trong Wordle và phá hỏng vệt nóng của bạn. Kết quả là, nếu bạn muốn vượt qua sự thất vọng đó và cần một chút giúp đỡ, thì đó là nơi chúng tôi đến. Ở đây, một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ bắt đầu với I và với O là chữ cái thứ ba.

  • Hãy nhớ rằng danh sách các từ sau đây đã được kiểm tra và sẽ hoạt động trong & nbsp; wordle. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện ra bất kỳ từ còn thiếu hoặc không chính xác, vui lòng thông báo cho chúng tôi thông qua các nhận xét bên dưới để chúng tôi có thể xem danh sách và cập nhật nó nếu cần thiết.
  • Tất cả 5 chữ cái với tôi là chữ cái đầu tiên và o là chữ cái thứ ba
  • Biểu tượng
  • Thần tượng
  • Thần tượng
  • Ikons
  • bàn ủi
  • Trớ trêu

Irone

ngà voi

Rất may, chỉ có tám từ phù hợp với các tiêu chí cụ thể này, vì vậy, có một cơ hội tốt là bạn sẽ có thể đóng đinh từ này. Hãy nhớ rằng, bạn luôn có thể sử dụng các tín hiệu màu để thông báo cho việc ra quyết định của mình: màu xanh lá cây có nghĩa là bức thư ở đúng vị trí, trong khi màu vàng có nghĩa là thư của bạn ở sai vị trí.

Tiếp tục cắm và bạn sẽ sớm trị vì tối cao và có một chiến thắng Wordle khác dưới vành đai của bạn. Không có gì!5-letter words with I as the first letter and O as the third letter. Be sure to search for Twinfinite for more tips and tricks on the The New York Times-owned game.

  • Tuy nhiên, nếu bạn vẫn còn một thời gian khó khăn, chúng tôi có & nbsp; hôm nay giải pháp Wordle Wordle & nbsp; để giúp bạn.
  • Và về việc kết thúc nó cho danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái của chúng tôi với tôi là chữ cái đầu tiên và o là chữ cái thứ ba. Hãy chắc chắn tìm kiếm Twinfinite để biết thêm các mẹo và thủ thuật trong trò chơi thuộc sở hữu của New York Times.
  • Hôm nay Worder Wordle: Gợi ý & Trả lời (21 tháng 10)
  • 5 chữ cái kết thúc trong IM - Trợ giúp trò chơi Wordle
  • 5 Thư từ bắt đầu bằng D & kết thúc với M - Trợ giúp trò chơi Wordle

5 từ chữ với tôi là chữ cái thứ 3: Hầu hết những người gần đây đang tìm kiếm 5 chữ cái thường xuyên. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ hoặc từ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong một từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái bằng chữ thứ 3. Tiếp tục đọc bài viết cho đến cuối để biết 5 từ chữ với tôi là chữ cái thứ 3 và ý nghĩa của 5 chữ cái với tôi là chữ thứ 3.

Từ có chữ thứ 3

Hầu hết những người gần đây thường tìm kiếm 5 từ chữ thường vì trò chơi Wordle, vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái bằng chữ thứ 3. Hãy xem xét danh sách 5 từ sau đây với tôi là chữ cái thứ 3. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với tôi là chữ cái thứ 3. & Nbsp; Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây, cùng với các định nghĩa của họ, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp dưới dạng gạch màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như Mastermind, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Mỗi ngày có một từ câu trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có chữ I là chữ cái thứ 3;

S.No 5 chữ cái với tôi là chữ cái thứ 3Words With I as 3rd Letter
1. Ôliu
2. còn sống
3. Blive
4. trượt
5. SMIER
6. Blive
7. trượt
8. SMIER
9.
10. chớp mắt

nhấp chuột

  1. trèo
  2. Ý nghĩa của 5 chữ cái với tôi là chữ thứ 3
  3. Ô liu - một quả hình bầu dục nhỏ với đá cứng và thịt đắng, màu xanh lá cây khi chưa chín và đen khi chín, được sử dụng làm thức ăn và là nguồn dầu.

Sống - (của một người, động vật, hoặc thực vật) sống, không chết.

Slive & nbsp; & nbsp; - để cắt bỏ hoặc cắt qua

5 chữ cái với tôi là chữ cái thứ 3 - Câu hỏi thường gặp

1. Wordle là gì? & Nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. & NBSP;

2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp;

Olive Alive Slive 
Alive 
Slive 

Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle.

3. 5 chữ cái với tôi là chữ thứ 3 là gì?

Một từ năm chữ với tôi là chữ cái thứ ba là gì?

5 chữ cái với tôi là chữ cái thứ 3.

Tôi có từ 5 chữ cái nào trong đó?

Một danh sách toàn diện gồm 5 từ có chứa tôi có thể giúp bạn tìm thấy các từ ghi điểm hàng đầu trong Scrabble® và Words với Friends®.... 5 chữ cái trong danh sách từ ..

Những từ nào có tôi là chữ cái thứ ba?

Chúng tôi đã cung cấp danh sách các từ bên dưới ...

abide..

abies..

acids..

acidy..

acing..

acini..

adieu..

adios..

Một số từ 5 chữ cái với tôi ở giữa là gì?

Năm chữ cái tôi là chữ cái giữa..

abide..

afire..

agile..

aging..

alibi..

alien..

align..

alike..

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí


Danh sách các từ 5 chữ cái kết thúc bằng

Bấm để chọn chữ cái thứ tư đến cuối cùng

Bấm để xóa chữ cái thứ tư đến cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14
All alphabetical   All by size   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14


Có 12 từ năm chữ cái kết thúc bằng ery

AieryERY • Aiery n. Hình thức lỗi thời của Eyrie. • Aiery adj. Hình thức lỗi thời của Aery.
• aiery adj. Obsolete form of aery.
AperyERY • Apery n. Một nơi giữ vượn. • Apery n. Thực hành aping; một hành động apish.
• apery n. The practice of aping; an apish action.
BiaERY • Beery adj. Ngửi hoặc nếm bia. • Beery adj. Dưới ảnh hưởng của bia. • Beery Prop.N. Một họ.
• beery adj. Under the influence of beer.
• Beery prop.n. A surname.
EmeryERY • Emery n. .
• emery v. (transitive) To sand or polish with emery.
• emery v. (transitive) To coat with emery.
MỌIERY • Mỗi Det. Tất cả một nhóm có thể đếm được (được xem xét riêng lẻ), không có ngoại lệ. • Mỗi Det. Được sử dụng với các số thứ tự để biểu thị những mục có vị trí chia hết cho các ứng dụng tương ứng • Mỗi prop.n. Một họ.
• every det. Used with ordinal numbers to denote those items whose position is divisible by the corresponding…
• Every prop.n. A surname.
FAERYERY • faery n. Chính tả lỗi thời của Fairy.
Bốc lửaERY • Fiery adj. Của hoặc liên quan đến lửa. • Fiery adj. Đốt hoặc phát sáng. • Fiery adj. Dễ cháy hoặc dễ bị đốt cháy.
• fiery adj. Burning or glowing.
• fiery adj. Inflammable or easily ignited.
TINH RANHERY • Leery adj. Thận trọng, đáng ngờ, cảnh giác, do dự, hoặc lo lắng về điều gì đó; có đặt phòng hoặc quan tâm.
OneryERY • Onery adj. (Hoa Kỳ, đặc biệt là miền Nam Hoa Kỳ) Chính tả phương ngữ mắt của Ornery.
PEERYERY • Peery adj. (hiếm) có xu hướng ngang hàng; Cung, tò mò, tò mò. • Peery adj. (hiếm) hoặc liên quan đến đồng nghiệp hoặc đồng đẳng. • peery n. (Scotland) Quay đầu.
• peery adj. (rare) Of or pertaining to peers or the peerage.
• peery n. (Scotland) spinning top.
TRUY VẤNERY • Truy vấn n. Một câu hỏi, một cuộc điều tra (Hoa Kỳ), một cuộc điều tra (Anh). • Truy vấn n. Một dấu hỏi. • Truy vấn n. (Điện toán, cơ sở dữ liệu) Một tập hợp các hướng dẫn được chuyển cho cơ sở dữ liệu.
• query n. A question mark.
• query n. (computing, databases) A set of instructions passed to a database.
VeeryERY • veery n. Một thrush Mỹ (Catharus fuscescens) phổ biến ở miền bắc Hoa Kỳ và Canada.

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.definitions là đoạn trích ngắn từ wikwik.org.red are only in the sowpods dictionary.
Definitions are short excerpt from the WikWik.org.

Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 31 từ English Wiktionary: 31 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: Không có thông tin
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: Không có thông tin
  • Scrabble trong tiếng Ý: 1 từ



Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

  • Danh sách các từ
  • Móc từ
  • Bingo thân cây
  • Trò chơi

5 chữ cái với các chữ cái e r y năm 2022

Bắt đầu với các kết thúc với chứa

  • Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không (tối đa 15 chữ cái).
  • Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
  • Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.

Đừng hiển thị điều này một lần nữa

Những từ có chứa ery

& nbsp; & nbsp; Từ 6 chữ cái (44 tìm thấy)6-Letter Words (44 found)

  • Ambery
  • động mạch
  • cửa hàng bánh mì
  • beryls
  • Bowery
  • Briery
  • rau cần tây
  • Vui vẻ
  • CIDERY
  • Giờ
  • DUPERY
  • quán ăn
  • Hoàng hôn
  • Eryngo
  • fakery
  • Finery
  • Japery
  • gan
  • hạ thấp
  • Đau khổ
  • Cân
  • đường ngủmy
  • nitery
  • ochery
  • Ornery
  • Orrery
  • giấy tờ
  • Pinery
  • Revery
  • ROPERY
  • Mận viện
  • RUDERY
  • Severy
  • Glesery
  • sphery
  • Towery
  • Venery
  • vinery
  • Mình
  • wafery
  • tưới nước
  • wevery
  • rượu vang

& nbsp; & nbsp; 7 chữ cái (125 tìm thấy)7-Letter Words (125 found)

  • Apteryx
  • Bắn cung
  • pin
  • beanery
  • Bibbery
  • ràng buộc
  • Bobbery
  • Bootery
  • dũng cảm
  • Nhà máy bia
  • hối lộ
  • Butlery
  • Pháo
  • Carvery
  • Cattery
  • người ăn
  • Cindery
  • thu thập
  • nấu ăn
  • hợp tác
  • Đồng
  • dao kéo
  • đi xe đạp
  • Daubery
  • Trưởng khoa
  • Dithery
  • run
  • DoD
  • Doggery
  • màn treo
  • Eryngos
  • Fernery
  • ngành thủy sản
  • hoa
  • Foodery
  • người ngu ngốc
  • Foppery
  • giả mạo
  • FULLERY
  • phòng trưng bày
  • đồ đạc
  • Núi
  • Goonery
  • Nho
  • cửa hàng tạp hóa
  • Gullery
  • súng
  • Guttery
  • Hackery
  • địa ngục
  • Hennery
  • Hoggery
  • hàng dệt kim
  • hình ảnh
  • thốt Nốt
  • Jaspery
  • hốt hoảng
  • Jobbery
  • JOULERY
  • Thận trọng
  • nước ép
  • Kerygma
  • Knavery
  • chứa đựng
  • Lời nói dối
  • Xử lý
  • vé số
  • thành thạo
  • vấn đề
  • Meadery
  • Mercery
  • sự nhạo báng
  • Monkery
  • Mẹ

& nbsp; & nbsp; 8 chữ cái (119 được tìm thấy)8-Letter Words (119 found)

  • ngoại tình
  • beryline
  • Bitchery
  • bàng quang
  • Blimpery
  • vỉ
  • Bloomery
  • Blubbery
  • ảm đạm
  • Buồn xít
  • Đồ đá
  • Broguery
  • Broidery
  • đồ bán thịt
  • Cajolery
  • Nghĩa trang
  • chancery
  • nói chuyện
  • tiếng kêu
  • Clownery
  • cụm
  • lộn xộn
  • Colliery
  • kem
  • bát đĩa bằng sành
  • Crookery
  • Hàng không
  • Cắt
  • Deeryard
  • vận chuyển
  • Đường cao tốc
  • Drollery
  • cơn sốt
  • Điện tử
  • Eryngium
  • Eryngoes
  • ban đỏ
  • Erythron
  • Hằng ngày
  • tất cả đàn ông
  • Mọi người
  • tất cả mọi người
  • mọi cách
  • Farriery
  • lông
  • vách ngăn
  • tâng bốc
  • nhấp nháy
  • Đun mờ
  • rung rinh
  • di tích
  • đóng băng
  • Furriery
  • Glaziery
  • lấp lánh
  • Glyceryl
  • cây xanh
  • đồ nướng
  • Máy xay
  • rên rỉ
  • trại giống
  • Heathery
  • Jagghery
  • tung hứng
  • Kerygmas
  • Knackery
  • Lamasery
  • da
  • nói dối
  • Nabobery
  • cam
  • Bán lẻ
  • highsterley
  • thợ sửa ống nước
  • Priggery

& nbsp; & nbsp; 9 chữ cái (43 tìm thấy)9-Letter Words (43 found)

  • allosterstery
  • apteryxes
  • Pháo binh
  • beryllium
  • Chandlery
  • Chicanery
  • tình đồng chí
  • trang phục
  • Deeryards
  • khám phá
  • kiết lỵ
  • bao trùm
  • Eryngiums
  • ban đỏ
  • máu
  • Erythrite
  • ban đỏ
  • Erythron
  • mọi người
  • mỗi ngày
  • Thác
  • Glyceryls
  • Gossamery
  • đồ kim hoàn
  • Kerygmata
  • Người cho người
  • Người gan
  • máy móc
  • Mesentery
  • Nữ hộ sinh
  • nhà máy
  • Tên lửa
  • Tu viện
  • nước hoa
  • ngoại vi
  • PPERGIUM
  • PPERGOID
  • cây dâu
  • splintery
  • Spluttery
  • Stitchery
  • phản bội
  • Dân làng

& nbsp; & nbsp; 10 chữ cái (42 tìm thấy)10-Letter Words (42 found)

  • BAPTISTISTY
  • beryllium
  • BEWITCHERY
  • Buffoonery
  • đặc trưng
  • chỉ huy
  • đồi trụy
  • nhà máy chưng cất
  • Drymetter
  • ảm đạm
  • nghề thêu
  • Erysipelas
  • Hạ máu
  • Erythrisms
  • erythrites
  • Erythrosin
  • mọi nơi
  • mọi điều
  • mọi nơi
  • mọi phụ nữ
  • Lễ hội
  • Gadzookery
  • Phòng trưng bày
  • Phòng trưng bày
  • Gendarmery
  • Humbuggery
  • Kerygmatic
  • Lampoonery
  • xưởng gỗ
  • Người mẫu giáo
  • Người mẫu giáo
  • Phylactery
  • Trưởng lão
  • Phẫu thuật
  • PPERGIUMS
  • PPERGOIDS
  • Sắp xếp lại
  • Sandpapery
  • văn phòng phẩm
  • Tomfoolery
  • Upholstery
  • năm qua

& nbsp; & nbsp; 11 chữ cái (32 tìm thấy)11-Letter Words (32 found)

  • chống độc quyền
  • Bookbindery
  • thủ tướng
  • Chrysoberyl
  • Cordwainery
  • Phẫu thuật lạnh
  • người giao hàng
  • Người giao hàng
  • Memagoguery
  • Erythorbate
  • Erythremias
  • Erythrismal
  • Erythristic
  • hồng cầu
  • Erythrosine
  • Erythrosins
  • Fellmongery
  • Phòng trưng bày
  • Phòng trưng bày
  • Gimcrackery
  • Quý mình
  • Hemerythrin
  • Nội bộ
  • sắt
  • gỗ gỗ
  • không giao hàng
  • Phalanster
  • Poltroonery
  • tiền sản
  • khám phá lại
  • Skulduggery
  • Yesteryears

& nbsp; & nbsp; 12 chữ cái (28 tìm thấy)12-Letter Words (28 found)

  • Pháo binh
  • Pháo binh
  • Hóa học
  • Chrysoberyl
  • Erysipelase
  • ban đỏ
  • Erythorbates
  • Erythroblast
  • hồng cầu
  • Erythrocytic
  • Erythromycin
  • Erythrosines
  • hàng ngày
  • flimflammery
  • Người bảo vệ
  • Greengrocery
  • Haberdashery
  • Hemerythrins
  • Microbrewery
  • Phẫu thuật vi phẫu
  • phẫu thuật thần kinh
  • Pettifoggery
  • Bưu phẩm đã được giao
  • Tiền định
  • Phẫu thuật phóng xạ
  • có vỏ
  • Skullduggery
  • Wordsmithery

5 chữ cái nào có ery trong đó?

Ery ở bất kỳ vị trí nào: 5 từ chữ..
berry..
buyer..
cyber..
decry..
derby..
dryer..
early..
entry..

Một từ 5 chữ cái kết thúc bằng ery là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng ery.

Từ nào có 5 chữ cái và EI?

5 chữ cái với EI..
weize..
peize..
seiza..
seize..
zeins..
deify..
heigh..
sheik..

5 từ chữ bắt đầu bằng ETH là gì?

5 chữ cái bắt đầu với ETH..
ethic..
ethos..
ether..
ethyl..
ethol..
ethel..
ethal..
etham..