Khi đi Thái Lan các bạn nên đọc qua tỉ giá tiền Thái với tiền Việt, Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan [TH, THA]. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam [Việt Nam, VN, VNM]. Baht nơi này còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, Bt, và ฿. Ký hiệu VND có thể được viết D, và ₫. Baht nơi đây được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Baht vùng này cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Tư 2016 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Một năm 2019 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 4 chữ số có nghĩa.
Baht nơi đây trên đất liền [THB] là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở nơi này. Chính phủ vùng này đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài [ngân hàng bên ngoài Thái Lan] không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht [THO]. Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan, và đây chính là điều đầu tiên quan trọng nếu ai đó có ý định đi chương trình.
Quy Đổi Từ Tiền Thái Lan sang Tiền Việt Nam Cập Nhật Theo Ngày 20/01/2019
20.00 | 14,600 |
50.00 | 36,600 |
100.00 | 73,200 |
200.00 | 146,400 |
500.00 | 366,000 |
1000.00 | 732,000 |
2000.00 | 1,463,800 |
5000.00 | 3,659,600 |
10,000.00 | 7,319,200 |
20,000.00 | 14,638,200 |
50,000.00 | 36,595,600 |
100,000.00 | 73,191,000 |
200,000.00 | 146,382,200 |
500,000.00 | 365,955,400 |
1,000,000.00 | 731,910,800 |
2,000,000.00 | 1,463,821,400 |
5,000,000.00 | 3,659,553,600 |
20,000 | 27.25 |
50,000 | 68.25 |
100,000 | 136.75 |
200,000 | 273.25 |
500,000 | 683.25 |
1,000,000 | 1366.25 |
2,000,000 | 2732.50 |
5,000,000 | 6831.50 |
10,000,000 | 13,662.75 |
20,000,000 | 27,325.75 |
50,000,000 | 68,314.25 |
100,000,000 | 136,628.75 |
200,000,000 | 273,257.50 |
500,000,000 | 683,143.50 |
1,000,000,000 | 1,366,287.00 |
2,000,000,000 | 2,732,573.75 |
5,000,000,000 | 6,831,434.50 |
Các mệnh giá tiền giấy đang được sử dụng và lưu hành
20 Baht
50 Baht
100 Baht
500 Baht
1.000 Baht
Đất nước mảnh đất này rộng lớn, địa điểm nhiều, có vô số các cửa hàng thời trang giá rẻ, quán ăn ngon, bởi vậy nắm rõ được đồng tiền của người Thái thì việc đi du lịch Thái Lan sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
81 8 89 170 bài đánh giá
Baht Thái Lan trên đất liền [THB] là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài [ngân hàng bên ngoài Thái Lan] không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht [THO]. Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.
Thêm bình luận của bạn tại trang này
Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2022.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.
Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan [TH, THA]. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam [Việt Nam, VN, VNM]. Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu VND có thể được viết D. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2022 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2022 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. | Để lại một đánh giá |
1 | 0,85490 | 1,05460 | 81,18180 | 1,36138 | 1,49018 | 1,04255 | 21,25230 |
1,16973 | 1 | 1,23360 | 94,96100 | 1,59245 | 1,74311 | 1,21950 | 24,85950 |
0,94820 | 0,81064 | 1 | 76,97880 | 1,29090 | 1,41303 | 0,98855 | 20,15200 |
0,01232 | 0,01053 | 0,01299 | 1 | 0,01677 | 0,01836 | 0,01284 | 0,26179 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đồng Việt Nam
1 THB
668,50600 VND
5 THB
3342,53000 VND
10 THB
6685,06000 VND
20 THB
13370,12000 VND
50 THB
33425,30000 VND
100 THB
66850,60000 VND
250 THB
167126,50000 VND
500 THB
334253,00000 VND
1000 THB
668506,00000 VND
2000 THB
1337012,00000 VND
5000 THB
3342530,00000 VND
10000 THB
6685060,00000 VND
1 VND | 0,00150 THB |
5 VND | 0,00748 THB |
10 VND | 0,01496 THB |
20 VND | 0,02992 THB |
50 VND | 0,07479 THB |
100 VND | 0,14959 THB |
250 VND | 0,37397 THB |
500 VND | 0,74794 THB |
1000 VND | 1,49587 THB |
2000 VND | 2,99174 THB |
5000 VND | 7,47935 THB |
10000 VND | 14,95870 THB |