3 từ chỉ tính cách

in Tiếng anh tổng quát

20 tính từ chỉ tính cách con người

20 tính từ chỉ tính cách con người

1. Gentle /ˈdʒɛnt[ə]l / hiền hậu
2. Evil /ˈiːv[ə]l/ độc ác
3. Arrogant /ˈarəɡ[ə]nt/ kiêu ngạo
4. Obedient /əˈbiːdɪənt/ biết nghe lời
5. Proud /praʊd/ tự hào

6. Mischievous /ˈmɪstʃɪvəs / quậy phá, tinh nghịch.
7. Confident /ˈkɒnfɪd[ə]nt / tự tin
8. Courteous /ˈkəːtjəs /: lịch thiệp.
9. Conceited /kənˈsiːtɪd/: đầy tự phụ.
10. Gracious /ˈɡreɪʃəs/: tử tế, hào hiệp.

11. Cold-blooded /kəʊld ˈblʌdɪd/ máu lạnh.
12. Dynamic /dʌɪˈnamɪk/: năng động.
13. Sociable /ˈsəʊʃəb[ə]l /: hoà đồng.
14. Mysterious /mɪˈstɪərɪəs/: bí ẩn.

15. Miserable /ˈmɪz[ə]rəb[ə]l /: khốn khổ.
16. Hard-working /hɑːd ˈwəːkɪŋ/: siêng năng.
17. Lazy /ˈleɪzi/: lười biếng.
18. Passionate /ˈpaʃ[ə]nət /: nồng nàn.
19. Romantic /rə'mæntik/ lãng mạn

20. Emotive /ɪˈməʊtɪv/ dễ xúc động.

tính cách tính từ
Facebook
Twitter
Google+
LinkedIn
Pinterest

Video liên quan

Chủ Đề