11mm bằng bao nhiêu cm

Centimet là một đơn vị đo độ dài được sử dụng phổ biến hiện nay, chắc hẳn không còn xa lạ đối với mọi người. Nhưng còn một số bạn còn thắc mắc về vấn đề quy đổi từ centimet sang những đơn vị khác và ngược lại. Lapcamerahanoi.com đã nhận được rất nhiều câu hỏi như 1mm bằng bao nhiêu cm? 1cm bằng bao nhiêu dm?… Chính vì vậy, ngay bây giờ chúng tôi sẽ hướng dẫn cách quy đổi chính xác và hiệu quả. Xin mời bạn theo dõi những nội dung dưới đây nhé!

Tìm hiểu về đơn vị đo độ dài

Khái niệm độ dài CentimetXem thêm: Bae là gì?

Centimet là gì?

Centimet được viết tắt là cm. Đây là một trong những đơn vị đo độ dài của hệ mét. Và được đo lường 1cm bằng 1/100m. Chính vì vậy, centimet dùng để đo những vật dụng có độ dài trung bình hoặc là nhỏ. Và được sử dụng in ấn trong dụng cụ thước hỗ trợ việc đo lường của học sinh, sinh viên và trong đời sống hàng ngày.

Milimet là gì?

Milimet được viết tắt là mm. Đây là một trong những đơn vị đo độ dài của hệ mét. Và được đo lường 1mm bằng 1/1000m. Có kích thước nhỏ nhất trong hệ mét và đứng sau centimet. Thường được sử dụng đo những vật dụng kích thước nhỏ.

To convert 11 mm to cm divide the length in millimeters by 10. The 11 mm to cm formula is [cm] = [mm] / 10.

Thus, the equivalence in centimeters is as follows:

11 mm to cm = 1.1 cm
11 mm in cm = 1.1 cm
11 millimeters to centimeters = 1.1 cm
To learn more about millimeters and centimeters check out our page mm to cm.

There, we also have information on the spelling variant 11 millimetres to centimetres.

At the top of this page you can find our calculator which changes the length, height or width automatically.

Enter, for instance, 11.

For fractions you have to use a decimal point.

Besides 11 mm to cm, similar conversions on our website include, for example:

  • 11.5 mm to cm
  • 11.6 mm to cm
  • 11.7 mm to cm

11 Millimeters to Centimeters

You already know how to convert 11 millimeters to centimeters; 11 mm = 1.1 cm.

Using its symbol, 11 millimeters is written as 11 mm, and 1.1 centimeters are abbreviated as 1.1 cm.

You can also find many conversions including eleven mm to cm by using our search form, which you can locate in the sidebar throughout our website.

Insert, for example, terms like 11 mm cm, 11 mm convert to cm or 11 mm into cm.

Here’s everything about 11 cm to mm.
In the next section we tell you how long is 11 mm in other metric units, in meters and decimeters, as well as in inches and feet rounded to five decimals.

How long is 11 mm?

1 mm bằng bao nhiêu cm ? Công cụ quy đổi từ Milimét ra Centimet [mm → cm] bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi

milimet là đơn vị độ dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét, là đơn vị chiều dài cơ sở SI. Vì vậy, có hàng ngàn mm trong một mét. Có mười milimet trong một centimet.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịmilimetmm

≡ 1×10-3 m ≡ 0.001 m

≡ 1×10-3 m ≡ 0.001 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

milimetcentimetmilimetcentimet1≡ 0.16≡ 0.62≡ 0.27≡ 0.73≡ 0.38≡ 0.84≡ 0.49≡ 0.95≡ 0.510≡ 1

Chủ Đề