1000 Đô la Hồng Kông bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Bộ chuyển đổi Đô la Hồng Kông/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Hong Kong Monetary Authority, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 16 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Hồng Kông = 318 297.1465 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Hồng Kông = 290 138.4945 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Hồng Kông / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày HKD /VND kể từ Thứ bảy, 22 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022

1 Đô la Hồng Kông = 3 182.9715 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 23 Tháng ba 2022

1 Đô la Hồng Kông = 2 901.3849 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / HKD

DateHKD/VNDThứ hai, 13 Tháng hai 20233 006.9862Thứ hai, 6 Tháng hai 20232 992.3488Thứ hai, 30 Tháng một 20232 995.4691Thứ hai, 23 Tháng một 20232 994.2202Thứ hai, 16 Tháng một 20233 001.1467Thứ hai, 9 Tháng một 20233 004.7416Thứ hai, 2 Tháng một 20233 027.9628Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 023.9939Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 048.2316Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 048.9366Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 088.4894Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 171.1729Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 182.9715Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 157.3865Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 168.3736Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 165.4521Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 166.3232Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 100.0339Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 042.1306Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 042.7957Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 022.4024Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 014.7371Thứ hai, 12 Tháng chín 20222 997.1310Thứ hai, 5 Tháng chín 20222 996.0371Thứ hai, 29 Tháng tám 20222 986.4129Thứ hai, 22 Tháng tám 20222 983.9856Thứ hai, 15 Tháng tám 20222 985.6738Thứ hai, 8 Tháng tám 20222 979.5282Thứ hai, 1 Tháng tám 20222 975.6948Thứ hai, 25 Tháng bảy 20222 980.1297Thứ hai, 18 Tháng bảy 20222 987.1677Thứ hai, 11 Tháng bảy 20222 974.9916Thứ hai, 4 Tháng bảy 20222 976.0865Thứ hai, 27 Tháng sáu 20222 962.7212Thứ hai, 20 Tháng sáu 20222 959.6746Thứ hai, 13 Tháng sáu 20222 955.6646Thứ hai, 6 Tháng sáu 20222 955.2294Thứ hai, 30 Tháng năm 20222 953.4592Thứ hai, 23 Tháng năm 20222 952.4011Thứ hai, 16 Tháng năm 20222 942.3293Thứ hai, 9 Tháng năm 20222 923.9727Thứ hai, 2 Tháng năm 20222 926.0433Thứ hai, 25 Tháng tư 20222 929.1456Thứ hai, 21 Tháng ba 20222 921.9857Thứ hai, 14 Tháng ba 20222 924.9409Thứ hai, 7 Tháng ba 20222 922.8551Thứ hai, 28 Tháng hai 20222 919.3543Thứ hai, 21 Tháng hai 20222 923.3495Thứ hai, 14 Tháng hai 20222 913.0233Thứ hai, 7 Tháng hai 20222 908.7903Thứ hai, 31 Tháng một 20222 904.8527Thứ hai, 24 Tháng một 20222 913.5590

Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 692.7562 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5367.9562 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 176.7212 VNDKip Lào chuyển đổi Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4020 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25319.2000 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23635.1925 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 781.6426 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.4604 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3452.3467 VNDchuyển đổi Euro Koruna Cộng hòa Séc1 EUR = 23.6373 CZK

Tiền Của Hồng Kông

  • ISO4217 : HKD
  • Hồng Kông
  • HKD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền HKD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Hồng Kông/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 16 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND3 011.17 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND6 022.34 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND9 033.51 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND12 044.67 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND15 055.84 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND30 111.69 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND45 167.53 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND60 223.37 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND75 279.22 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND301 116.86 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND1 505 584.30 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: HKD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRKip LàoLAK

Chủ Đề