10 đồng singapore bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Ngày Đôla Singapore Đồng Việt Nam 06/03/2024 10.000 SGD = 187.099.500,00 VND 05/03/2024 10.000 SGD = 186.745.200,00 VND 04/03/2024 10.000 SGD = 186.600.100,00 VND 03/03/2024 10.000 SGD = 186.137.800,00 VND 02/03/2024 10.000 SGD = 186.137.800,00 VND 01/03/2024 10.000 SGD = 186.137.800,00 VND 29/02/2024 10.000 SGD = 186.338.000,00 VND

10 Đô la Singapore sang các đơn vị khác 10 Đô la Singapore [SGD] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 10 Đô la Singapore [SGD] 11.441544463877303 Đô la Úc [AUD] 10 Đô la Singapore [SGD] 10.13197084402855 Đô la Canada [CAD] 10 Đô la Singapore [SGD] 6.5960522187320425 Franc Thụy Sĩ [CHF] 10 Đô la Singapore [SGD] 53.41915847958727 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 10 Đô la Singapore [SGD] 50.96510056876375 Krone Đan Mạch [DKK] 10 Đô la Singapore [SGD] 6.780767307176562 Đồng EURO [EUR] 10 Đô la Singapore [SGD] 5.862856677299876 Bảng Anh [GBP] 10 Đô la Singapore [SGD] 58.34936832027144 Đô la Hồng Kông [HKD] 10 Đô la Singapore [SGD] 605.3416591173807 Rupee Ấn Độ [INR] 10 Đô la Singapore [SGD] 1105.1329001772003 Yên Nhật [JPY] 10 Đô la Singapore [SGD] 9644.278350515464 Won Hàn Quốc [KRW] 10 Đô la Singapore [SGD] 2.2475650247701973 Dinar Kuwait [KWD] 10 Đô la Singapore [SGD] 35.4714255380462 Ringgit Malaysia [MYR] 10 Đô la Singapore [SGD] 78.25070472016127 Krone Na Uy [NOK] 10 Đô la Singapore [SGD] 648.568358291736 Rúp Nga [RUB] 10 Đô la Singapore [SGD] 27.403333528619132 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 10 Đô la Singapore [SGD] 76.92677732230888 Krona Thụy Điển [SEK] 10 Đô la Singapore [SGD] 10 Đô la Singapore [SGD] 10 Đô la Singapore [SGD] 265.44889620339364 Baht Thái [THB] 10 Đô la Singapore [SGD] 7.526106194690265 Đô la Mỹ [USD] 187099 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 187099 Việt Nam Đồng [VND] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 11.441544463877303 Đô la Úc [AUD] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 10.13197084402855 Đô la Canada [CAD] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 6.5960522187320425 Franc Thụy Sĩ [CHF] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 53.41915847958727 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 50.96510056876375 Krone Đan Mạch [DKK] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 6.780767307176562 Đồng EURO [EUR] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 5.862856677299876 Bảng Anh [GBP] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 58.34936832027144 Đô la Hồng Kông [HKD] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 605.3416591173807 Rupee Ấn Độ [INR] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 1105.1329001772003 Yên Nhật [JPY] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 9644.278350515464 Won Hàn Quốc [KRW] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 2.2475650247701973 Dinar Kuwait [KWD] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 35.4714255380462 Ringgit Malaysia [MYR] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 78.25070472016127 Krone Na Uy [NOK] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 648.568358291736 Rúp Nga [RUB] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 27.403333528619132 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 76.92677732230888 Krona Thụy Điển [SEK] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 10 Đô la Singapore [SGD] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 265.44889620339364 Baht Thái [THB] 187099 Việt Nam Đồng [VND] 7.526106194690265 Đô la Mỹ [USD]

10 ₫ Singapore được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

5 ₫ Singapore được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

1 đô la Singapore giá bao nhiêu?

Đặc trưng của đồng đô la Singapore là có thể tự do chuyển đổi dựa trên giám sát của Cục tiền tệ theo tỷ trọng thương mại. Hiện tại, 1 SGD ~ 17,632.25 VNĐ [cập nhật tháng 4.2023].

Tiền tệ Singapore là gì?

Đô la Singapore [ký hiệu: $; mã: SGD] là tiền tệ chính thức của Singapore. Đô la Singapore thường được viết tắt với ký hiệu đô la $, hoặc S $ để phân biệt với các đồng tiền bằng đồng đô la khác.

Chủ Đề